Đang truy cập : 11
Hôm nay : 204
Tháng hiện tại : 7991
Tổng lượt truy cập : 4555011
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1500 | Nguyễn Văn Lựu | Hồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh |
| 11/10/1983 | C.hoa B,2B,,20 |
1501 | Đào Duy Hoà | Hùng Vương, Vũ Bản, Hà Nam Ninh |
| 2/6/1983 | C.hoa B,2B,,21 |
1502 | Lê Văn Diên | Đông Du, Bình Lục, Hà Nam Ninh | 1957 | 10/10/1977 | C.hoa B,2B,,22 |
1503 | Ngô Tiến Hùng | Số 24 Phố Hồng Phong, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1962 | 10/8/1981 | C.hoa B,2B,,23 |
1504 | Đỗ Mạnh Tùng | Số 40 Của Trưởng, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1962 | 13-10-1982 | C.hoa B,2B,,24 |
1505 | Đặng Hữu Tiến | Mỹ Xá, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1963 | 13-07-1982 | C.hoa B,2B,,25 |
1506 | Phạm Anh Hữu | Hải Ninh, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 1964 | 13-10-1980 | C.hoa B,2B,,26 |
1507 | Trần Phương Bắc | An Đô, Bình Lục, Hà Nam Ninh |
| 19-03-1977 | C.hoa B,2B,,27 |
1508 | Mai Văn Trí | Trung, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1957 | 26-02-1977 | C.hoa B,2B,,28 |
1509 | Phạm Văn Thứ | Nhân Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh |
| 7/1/1969 | C.hoa B,2B,,29 |
1510 | Nguyễn Xuân Hoà | Như Hoà, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 1946 | 24-05-1967 | C.hoa B,2B,,30 |
1511 | Cao Mạnh Liên | Giao Lâm, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh |
| 13-11-1972 | C.hoa B,1B,,1 |
1512 | Dương Văn Viện | Yên Ninh, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1961 | 23-09-1982 | C.hoa B,1B,,2 |
1513 | Nguyễn Văn Bồi | Liêm Chính, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 1948 | 14-03-1971 | C.hoa B,1B,,3 |
1514 | Trần Văn Hiệp | Văn Hà, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 1962 | 6/3/1983 | C.hoa B,1B,,4 |
1515 | Phạm Văn Hà | Yên Lương, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1962 | -1990 | C.hoa B,1B,,5 |
1516 | Nguyễn Công Dương | Đại An, Vũ Bản, Hà Nam Ninh | 1962 | 6/2/1983 | C.hoa B,1B,,6 |
1517 | Phạm Thanh Ngọc | Tân Khánh, Vũ Bản, Hà Nam Ninh | 1964 | 19-08-1982 | C.hoa B,1B,,7 |
1518 | Trần Quang Huy | Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam Ninh | 1958 | 1/6/1981 | C.hoa B,1B,,8 |
1519 | Bùi Văn Khang | , Yên Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1953 | 2/10/1980 | C.hoa B,1B,,9 |
1520 | Nguyễn Hữu Thịnh | Gia Tuyến, Gia Viển, Hà Nam Ninh |
| -- | C.hoa B,1B,,10 |
1521 | Võ Văn Nhất | , Nông Trường Đồng Giao, Hà Nam Ninh | 1961 | 28-02-1981 | C.hoa B,1B,,11 |
1522 | Trần Tiến Dũng | Nam Chánh, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1955 | 12/5/1978 | C.hoa B,1B,,12 |
1523 | Phan Danh Nghĩa | Hải Hà, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 1960 | 15-10-1986 | C.hoa B,1B,,13 |
1524 | Đào Văn Mục | Yên Đồng, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1953 | 23-06-1977 | C.hoa B,1B,,15 |
1525 | Đinh Văn Mão | Xóm 3 Hoà Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1951 | -1975 | C.hoa B,1B,,16 |
1526 | Phạm Quang Hậu | Hải Bắc, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 1950 | 1/6/1978 | C.hoa B,1B,,17 |
1527 | Đào Thanh Hương | Xuân Phong, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1962 | 14-05-1981 | C.hoa B,1B,,18 |
1528 | Nguyễn Đình Hùng | Đồng Quán, Lý Nhân, Hà Nam Ninh |
| 13-03-1967 | C.hoa B,1B,,19 |
1529 | Đỗ Thế Thanh | Yên Nghĩa, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1952 | 20-02-1971 | C.hoa B,1B,,20 |
1530 | Trần Văn Phú | Nhân Tiến, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1949 | 28-04-1982 | C.hoa B,1B,,21 |
1531 | Lê Đình Liệu | Nam Toàn, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1948 | 20-02-1971 | C.hoa B,1B,,22 |
1532 | Trần Văn Nhân | Yên Xá, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1958 | 28-04-1982 | C.hoa B,1B,,23 |
1533 | Lương Văn Đức | Hiển Khánh, Vũ Bản, Hà Nam Ninh | 1962 | 28-09-1981 | C.hoa B,1B,,24 |
1534 | Đào Văn út | Giao Yên, Thanh Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1963 | 6/2/1983 | C.hoa B,1B,,25 |
1535 | Trần Văn Liệu | Minh Thuận, Vũ Bản, Hà Nam Ninh | 1960 | 29-06-1984 | C.hoa B,1B,,26 |
1536 | Hoàng Văn Thuỷ | Giao Tiến, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1954 | 8/9/1971 | C.hoa B,1B,,27 |
1537 | Lê Văn Đại | Liên Tiết, Thanh Liên, Hà Nam Ninh | 1951 | 2/7/1972 | C.hoa B,1B,,28 |
1538 | Bùi Văn Phương | Thanh Tao, Thanh Liên, Hà Nam Ninh | 1948 | 20-03-1971 | C.hoa B,1B,,29 |
1539 | Đinh Xuân Kiểm | Liêm Thuận, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 1943 | 24-03-1970 | C.hoa B,1B,,30 |
1540 | Đỗ Khắc Trang | Yên Lạc -Đồng Lạc, Chương Mỹ, Hà Tây | 1941 | 1/1/1969 | 1B,Hà Nội,E,1 |
1541 | Đ/C Hùng | Đa Thế, Đình Liệt, Hà Nội |
| 18-02-1981 | C.hoa B,3B,,2 |
1542 | Nguyễn Đình Hoà | Văn Hoà, Đông Anh, Hà Nội |
| 4/2/1972 | C.hoa B,3B,,3 |
1543 | Ngô Văn Thịnh | Phong Vân, Quốc Oai, Hà Nội |
| 4/2/1972 | C.hoa B,3B,,4 |
1544 | Đoàn Hữu Duối | Sổ Yên, Thanh Trì, Hà Nội | 1948 | 4/2/1972 | C.hoa B,3B,,5 |
1545 | Nguyễn Đức Nùn | Trung Sơn, Ba Vì, Hà Nội | 1953 | 18-01-1980 | C.hoa B,3B,,6 |
1546 | Trần Viết Miêu | Vĩnh Khê, Ba Vì, Hà Nội | 1943 | 19-01-1971 | C.hoa B,3B,,7 |
1547 | Nguyễn Duy Bùi | Hoà Sơn, Hưng Hoà, Hà Nội | 1952 | 13-03-1971 | C.hoa B,3B,,8 |
1548 | Phạm Kỳ Đoái | Dương Tiên, Thường Tín, Hà Nội |
| 24-02-1971 | C.hoa B,3B,,9 |
1549 | Vũ Xuân Đang | Phú Xương, Thường Tín, Hà Nội |
| 24-02-1971 | C.hoa B,3B,,10 |
1550 | Trần Huy Nhung | , Đồng Sơn, Hà Nội | 1940 | 23-03-1967 | C.hoa B,3B,,12 |
1551 | Phùng Văn Rùng | Cẩm Lỉnh, Bắc Lạc, Hà Nội | 1946 | 27-02-1971 | C.hoa B,3B,,13 |
1552 | Trần Danh Thực | , Số 215 Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1956 | 5/3/1979 | C.hoa B,3B,,14 |
1553 | Kiều Quang Thịnh | Đồng Trúc, Thạch Thất, Hà Nội | 1957 | 18-02-1978 | C.hoa B,3B,,15 |
1554 | Hồ Văn Kỳ | , Hà Tây, Hà Nội | 1950 | 22-03-1971 | C.hoa B,3B,,16 |
1555 | Nguyễn Văn Thân | Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội | 1948 | 11/12/1971 | C.hoa B,3B,,18 |
1556 | Nguyễn Văn Hưởng | Quỳnh Lợi, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1953 | 26-02-1977 | C.hoa B,3B,,18 |
1557 | Đ/c Quang | , , Hà Nội |
| 11/11/1964 | C.hoa B,3B,,19 |
1558 | Nguyễn Thế Nhân | Khánh Thương, Bà Vì, Hà Nội |
| 19-02-1987 | C.hoa B,3B,,20 |
1559 | Vũ Ngọc Điếp | Mai Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
| 2/7/1968 | C.hoa B,3B,,21 |
1560 | Nguyễn Tấn Tài | Tân Tài, Quốc Oai, Hà Nội |
| 28-01-1983 | C.hoa B,3B,,22 |
1561 | Nguyễn Hồng Thắng | Mai Đình, ứng Hoà, Hà Nội |
| 13-02-1971 | C.hoa B,3B,,23 |
1562 | Nguyễn Viết Vạn | Quảng Bị, Chương Mỹ, Hà Nội |
| 9/7/1970 | C.hoa B,3B,,25 |
1563 | Nguyễn Văn Nhân | Hoàng Văn Thụ, Ba Vì, Hà Nội | 1955 | 26-02-1977 | C.hoa B,3B,,26 |
1564 | Nguyễn Huy Ngô | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | 1951 | 22-04-1969 | C.hoa B,3B,,27 |
1565 | Lê Văn Thanh | Phong Châu, Thanh Oai, Hà Nội |
| 25-03-1967 | C.hoa B,3B,,28 |
1566 | Đỗ Văn San | Nhật Tân, Từ Liêm, Hà Nội |
| 2/2/1972 | C.hoa B,3B,,29 |
1567 | Hoàng Văn Dưa | Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | 1948 | 18-02-1981 | C.hoa B,3B,,30 |
1568 | Nguyễn Văn Cót | Nhân Hoà, Quế Võ, Hà Bắc |
| 4/4/1968 | C.hoa B,4B,,1 |
1569 | Nguyễn Xuân Thành | Đà Diễn, Quế Võ, Hà Bắc |
| 1/2/1972 | C.hoa B,4B,,2 |
1570 | Lê Văn Thành | Võ Xá, Lục Nam, Hà Bắc | 1948 | 21-05-1970 | C.hoa B,4B,,3 |
1571 | Hà Đình Phương | Long Chí, Yên Dũng, Hà Bắc | 1959 | 27-02-1971 | C.hoa B,4B,,4 |
1572 | Lâm Văn Đức | Vũ Xá, Lục Nam, Hà Bắc |
| 11/2/1971 | C.hoa B,4B,,5 |
1573 | Trần Văn Mạnh | Hán Quang, Quế Võ, Hà Bắc | 1949 | 18-02-1970 | C.hoa B,4B,,6 |
1574 | Nguyễn Đăng Quy | , Đoàn Tiên Sơn, Hà Bắc | 1947 | 1/4/1985 | C.hoa B,4B,,7 |
1575 | Nguyễn Văn Vy | Mai Tang, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1946 | 15-03-1970 | C.hoa B,4B,,8 |
1576 | Nguyễn Trọng Đáo | Yên Dạ, Quế Võ, Hà Bắc |
| 18-02-1975 | C.hoa B,4B,,9 |
1577 | Nguyễn Sơn Nhang | Yên Sơn, Lục Nam, Hà Bắc | 1950 | 19-02-1978 | C.hoa B,4B,,10 |
1578 | Nguyễn Anh Văn | Tư Dê, Quế Võ, Hà Bắc |
| 18-02-1975 | C.hoa B,4B,,11 |
1579 | Hoàng Văn Chỉnh | Hoàng Hưng, Việt Yên, Hà Bắc |
| 6/2/1973 | C.hoa B,4B,,12 |
1580 | Nguyễn Văn Bát | Bái Xuân, Quế Võ, Hà Bắc |
| 6/12/1972 | C.hoa B,4B,,13 |
1581 | Nguyễn Đình Nghĩa | Bố Hạ, Yên Thế, Hà Bắc | 1956 | 15-01-1980 | C.hoa B,4B,,14 |
1582 | Nguyễn Tá Bài | Long Chi, Yên Dũng, Hà Bắc | 1948 | 27-02-1971 | C.hoa B,4B,,15 |
1583 | Nguyễn Đức Thi | Việt Ngọc, Tân Yên, Hà Bắc | 1945 | 15-04-1968 | C.hoa B,4B,,16 |
1584 | Trần Ngọc Ngân | , Việt Yên, Hà Bắc | 1943 | 9/5/1972 | C.hoa B,4B,,17 |
1585 | Hoàng Văn Hiền | Tân Tiến, Việt Yên, Hà Bắc | 1950 | 1/4/1968 | C.hoa B,4B,,18 |
1586 | Đào Văn Sắp | Chí Minh, Yên Dũng, Hà Bắc | 1952 | 1/4/1970 | C.hoa B,4B,,19 |
1587 | Hoàng Văn A | Nghĩa Đạt, Thuận Thành, Hà Bắc | 1947 | 15-04-1968 | C.hoa B,4B,,20 |
1588 | Trần Văn Trị | Đại Đồng, Yên Dũng, Hà Bắc | 1947 | 15-04-1968 | C.hoa B,4B,,21 |
1589 | Phạm Bá Nghi | Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc | 1943 | 24-05-1970 | C.hoa B,4B,,22 |
1590 | Nguyễn Văn Sư | Phong Khê, Yên Thế, Hà Bắc | 1948 | 24-03-1970 | C.hoa B,4B,,23 |
1591 | Ngô Văn Khang | Mai Đồng, Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| 9/3/1971 | C.hoa B,4B,,24 |
1592 | Nguyễn Như Chiến | Tân Hồng, Tân Sơn, Hà Bắc | 1947 | 1/3/1968 | C.hoa B,4B,,25 |
1593 | Lê Mông Đệ | Châu Phong, Quế Võ, Hà Bắc |
| 27-05-1971 | C.hoa B,4B,,26 |
1594 | Chu Văn Quý | Đồng Lọc, Yên Thế, Hà Bắc |
| 10/4/1972 | C.hoa B,4B,,27 |
1595 | Nông Văn Định | Đồng Sơn, Yên Thế, Hà Bắc | 1948 | 21-11-1970 | C.hoa B,4B,,28 |
1596 | Mai Đình Thành | , , Hà Bắc |
| 19-04-1972 | C.hoa B,4B,,29 |
1597 | Nguyễn Ngọc Lợi | Lang Ngân, Gia Lương, Hà Bắc |
| 21-11-1970 | C.hoa B,4B,,30 |
1598 | Phạm Văn Mới | Hà diểu, Kim Môn, Hải Hưng |
| 8/2/1972 | C.hoa B,5B,,1 |
1599 | Nguyễn Văn Lập | Ngô Quyền, Thanh Liêm, Hải Hưng |
| 7/12/1972 | C.hoa B,5B,,2 |
1600 | Bùi Văn Kiềng | Toàn Thắng, Gia Lộc, Hải Hưng |
| 9/12/1972 | C.hoa B,5B,,3 |
1601 | Phạm Đình Công | Chí Thọ, Văn Lân, Hải Hưng |
| 6/12/1972 | C.hoa B,5B,,4 |
1602 | Nguyễn Đình Ngạch | Quang Nghiệp, Tứ Kỳ, Hải Hưng |
| 1/5/1969 | C.hoa B,5B,,5 |
1603 | Ngô Duy Long | Toàn Thắng, Gia Lộc, Hải Hưng | 1942 | 10/9/1972 | C.hoa B,5B,,6 |
1604 | Phạm Công Tống | Đan giáp Th Quang, Thanh Thuỷ, Hải Hưng |
| -- | C.hoa B,5B,,7 |
1605 | Vũ Xuân Chính | Thanh Giang, Thanh Thuỷ, Hải Hưng |
| 27-02-1971 | C.hoa B,5B,,8 |
1606 | Phạm Xuân Hiệu | Thọ Sơn Giang Hưng, Ninh Giang, Hải Hưng | 1949 | 12/6/1970 | C.hoa B,5B,,9 |
1607 | An Văn Vũ | Cao Thắng, Thanh Niên, Hải Hưng |
| 7/12/1972 | C.hoa B,5B,,10 |
1608 | Phạm Xuân Hứu | Giang Hưng, Ninh Giang, Hải Hưng | 1947 | 12/6/1970 | C.hoa B,5B,,11 |
1609 | Nguyễn Văn Sắc | Văn Trí, Khoái Châu, Hải Hưng | 1947 | 1/4/1971 | C.hoa B,5B,,12 |
1610 | Nguyễn Văn Nghịch | Chính Nghĩa, Kim Động, Hải Hưng |
| 23-03-1971 | C.hoa B,5B,,13 |
1611 | Nguyễn Đình Thanh | Phan Đạo, Phú Cừ, Hải Hưng | 1946 | 7/12/1971 | C.hoa B,5B,,14 |
1612 | Trần Y Vân | Chính Nghĩa, Kim Động, Hải Hưng | 1943 | 1/7/1970 | C.hoa B,5B,,15 |
1613 | Nguyễn Minh Lý | Bình Đông, Tiền Phong, Hải Hưng |
| 17-02-1969 | C.hoa B,5B,,16 |
1614 | Nguyễn Thái Bưởi | Hạ Hoa, Hạ Môn, Hải Hưng |
| 17-02-1969 | C.hoa B,5B,,17 |
1615 | Đặng Kim Nỡ | Tiền Phong, Kim Phụng, Hải Hưng |
| -- | C.hoa B,5B,,18 |
1616 | Nguyễn Văn Nông | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Hưng |
| 10/9/1972 | C.hoa B,5B,,19 |
1617 | Phùng Văn Bảy | Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Hưng |
| 19-01-1973 | C.hoa B,5B,,20 |
1618 | Tống Đức Hà | Quang Hưng, Phú Cừ, Hải Hưng |
| 7/12/1971 | C.hoa B,5B,,21 |
1619 | Phạm Văn Thanh | Thống Nhất, Hưng Hoà, Hải Hưng |
| 8/1/1971 | C.hoa B,5B,,22 |
1620 | Đỗ Văn Chanh | Thanh Cương, Thanh Hà, Hải Hưng | 1952 | -1976 | C.hoa B,5B,,23 |
1621 | Hoàng Đình Đảng | Phạm Chánh, Gia Lộc, Hải Hưng |
| 10/9/1972 | C.hoa B,5B,,24 |
1622 | Nguyễn Văn Xuân | Hoà Tiến, Nam Sách, Hải Hưng |
| 9/7/1971 | C.hoa B,5B,,25 |
1623 | Phạm Văn Đang | Xuân Hưng, Kim Thanh, Hải Hưng |
| 24-02-1971 | C.hoa B,5B,,26 |
1624 | Dương Văn Thuỷ | Quảng Châu, Tiên Lữ, Hải Hưng | 1944 | 30-11-1969 | C.hoa B,5B,,27 |
1625 | Phạm Văn Đào | Minh Tân, Kim Bôi, Hải Hưng | 1955 | 1/2/1973 | C.hoa B,5B,,28 |
1626 | Nguyễn Xuân ất | Đại Đồng, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1940 | 27-02-1971 | C.hoa B,5B,,29 |
1627 | Nguyễn Đức Viễn | Ngủ Hưng, Thanh Niệm, Hải Hưng |
| 8/5/1976 | C.hoa B,5B,,30 |
1628 | Nguyễn Ngọc Vinh | Thanh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1963 | 20-09-1982 | C.hoa A,5,,15 |
1629 | Trần Ngọc Huỳnh | Xuân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1952 | 18-04-1978 | C.hoa A,5,,10 |
1630 | Đinh Xuân Hùng | Liên Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1946 | 24-05-1970 | C.hoa A,6,,23 |
1631 | Nguyễn Tiến Lực | Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1949 | 28-12-1969 | C.hoa A,6,,15 |
1632 | Hoàng Minh Phương | Hoàn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 17-06-1972 | C.hoa A,5,,30 |
1633 | Lê Xuân Quyền | Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1946 | 30-05-1970 | C.hoa A,6,,28 |
1634 | Phan Thanh Quảng | Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1956 | 17-02-1979 | C.hoa A,5,,13 |
1635 | Phạm Hồng Sơn | Nghĩa Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1949 | 15-12-1969 | C.hoa A,6,,14 |
1636 | Nguyễn Văn Sỹ | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1937 | 21-04-1972 | C.hoa A,6,,13 |
1637 | Hồ Nhị | , Hướng Hoá, Quảng Trị |
| 8/11/1988 | C.hoa A,5,,23 |
1638 | Mai Xuân Diện | Minh Cầm, Minh Hoá, Quảng Bình | 1957 | 11/3/1978 | C.hoa A,5,,8 |
1639 | Cao Xuân Luận | Thượng Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình | 1956 | 20-06-1978 | C.hoa A,5,,12 |
1640 | Lê Văn Cảnh | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 2/8/1983 | C.hoa A,5,,24 |
1641 | Trần Đức Hùng | TT Hồ xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1961 | 9/3/1982 | C.hoa A,5,,21 |
1642 | Trần Văn Quyết | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1964 | 21-06-1982 | C.hoa A,4,,23 |
1643 | Nguyễn Văn Trung | Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1961 | 6/2/1983 | C.hoa A,4,,3 |
1644 | Lê Đức Tự | Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1962 | 10/6/1980 | C.hoa A,6,,18 |
1645 | Nguyễn Văn Tình | Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1962 | 1/11/1982 | C.hoa A,4,,10 |
1646 | Võ Văn Vấn | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1962 | 5/3/1982 | C.hoa A,5,,26 |
1647 | Hồ Ba Đỉnh | Gio An, Gio Linh, Quảng Trị | 1958 | 28-07-1983 | C.hoa A,5,,20 |
1648 | Nguyễn Văn Gia | Gio An, Gio Linh, Quảng Trị | 1962 | 29-12-1981 | C.hoa A,4,,26 |
1649 | Nguyễn Văn Ngà | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | 1963 | 21-06-1982 | C.hoa A,4,,25 |
1650 | Tạ Văn Niên | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | 1964 | -1992 | C.hoa A,4,,29 |
1651 | Lý Thẩn | Hải Thành, Hải Lăng, Quảng Trị | 1962 | 19-08-1982 | C.hoa A,4,,21 |
1652 | Trần Văn Tăng | Hải Lâm, Hải Lăng, Quảng Trị | 1965 | 18-12-1986 | C.hoa A,4,,5 |
1653 | Trương Đức Hải | Thuỷ Phương, Hương Phú, Thừa Thiên-Huế | 1950 | 8/12/1983 | C.hoa A,4,,20 |
1654 | Đặng Văn Triệu | Hương Thuỷ, Hương Phú, Thừa Thiên-Huế | 1964 | 6/2/1983 | C.hoa A,4,,4 |
1655 | Nguyễn Chu | Lộc Thuỷ, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | 1962 | -1993 | C.hoa A,4,,28 |
1656 | Phạm Văn Hoà | Hương Lưu, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | 1960 | 13-08-1985 | C.hoa A,4,,7 |
1657 | Lê Tuấn Hồng | Vĩnh Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | 1964 | 28-10-1985 | C.hoa A,4,,27 |
1658 | Nguyễn Văn Thê | Lộc Thuỷ, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | 1962 | 1/3/1983 | C.hoa A,4,,24 |
1659 | Trương Thanh Xuân | Quang Trung, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | 1965 | 19-02-1984 | C.hoa A,5,,1 |
1660 | Hoàng Văn Xích | Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế | 1966 | 1/6/1985 | C.hoa A,4,,6 |
1661 | Nguyễn Văn Thanh | Hương Thọ, Huế, Thừa Thiên-Huế | 1964 | 21-05-1987 | C.hoa A,4,,30 |
1662 | Phan Thanh Đảm | Phú Vang, Huế, Thừa Thiên-Huế | 1952 | 12/11/1971 | C.hoa A,6,,6 |
1663 | Nguyễn Đình Mầu | Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 23-03-1975 | C.hoa A,4,,16 |
1664 | Nhan Hữu Hải | Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | 1963 | 27-09-1981 | C.hoa A,6,,153 |
1665 | Trần Thị Tuyết | Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | 1951 | 27-04-1969 | C.hoa A,6,,10 |
1666 | Lê Đình Hồ | Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị | 1929 | 31-12-1963 | C.hoa A,6,,17 |
1667 | Lê Duy Bình | Phố Vườn hoa, T.X.Thanh Hoá, Thanh Hoá | 1958 | 3/8/1978 | C.hoa A,7,,22 |
1668 | Nguyễn Thanh Sơn | Khu Hoàng Hoa Thám, T. X Thanh Hoá, Thanh Hoá | 1958 | 27-02-1978 | C.hoa A,9,,12 |
1669 | Dương Văn Tiến | Số 141 Trường Thi, T.X Thanh Hoá, Thanh Hoá | 1959 | 3/7/1979 | C.hoa A,9,,28 |
1670 | Phạm Ngọc Ty | Đông Hải, T.X Thanh Hoá, Thanh Hoá | 1959 | 18-01-1980 | C.hoa A,7,,20 |
1671 | Lê Xuân Chinh | Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hoá | 1955 | 27-08-1983 | C.hoa A,8,,26 |
1672 | Lê Văn Nhức | Tương Sơn, Nông Cống, Thanh Hoá | 1945 | 8/12/1969 | C.hoa A,9,,25 |
1673 | Trương Văn Quế | Tể Thắng, Nông Cống, Thanh Hoá | 1949 | 24-03-1970 | C.hoa A,7,,1 |
1674 | Lê Khang Thành | Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hoá | 1962 | 10/4/1986 | C.hoa A,10,,26 |
1675 | Lê Công Chất | Các Xuân, Như Xuân, Thanh Hoá | 1964 | 19-02-1986 | C.hoa A,8,,4 |
1676 | Nguyễn Mạnh Hùng | Xuân Dự, Như Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 1/4/1968 | C.hoa A,7,,2 |
1677 | Trương Văn Mẫn | Phương Nghi, Như Xuân, Thanh Hoá |
| 1/4/1968 | C.hoa A,7,,28 |
1678 | Bùi Văn Nhu | Mậu Lan, Như Xuân, Thanh Hoá | 1960 | 25-07-1982 | C.hoa A,8,,8 |
1679 | Võ Đình Tiên | Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hoá | 1946 | 2/3/1967 | C.hoa A,10,,19 |
1680 | Lương Ngọc Đức | Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hoá | 1940 | 2/3/1967 | C.hoa A,10,,16 |
1681 | Nguyễn Đức Cảnh | Thịnh Lộc, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1948 | 24-08-1970 | C.hoa A,9,,24 |
1682 | Nguyễn Ngọc Luỹ | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1945 | 2/3/1967 | C.hoa A,10,,18 |
1683 | Vương Quốc Thắng | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 2/3/1967 | C.hoa A,7,,3 |
1684 | Lê Viết Hoa | Ngọc Phong, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 2/3/1967 | C.hoa A,7,,11 |
1685 | Lê Văn Sơn | Ngọc Phùng, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 3/12/1972 | C.hoa A,7,,4 |
1686 | Hoàng Sỹ Bưu | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá | 1950 | 18-04-1972 | C.hoa A,10,,25 |
1687 | Tống Văn Bảo | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 1/2/1975 | C.hoa A,8,,30 |
1688 | Mai Đức Cổn | Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 7/11/1968 | C.hoa A,7,,26 |
1689 | Nguyễn Phú Khoan | , Hà Trung, Thanh Hoá |
| 15-04-1972 | C.hoa A,10,,23 |
1690 | Vũ Văn Thuận | Hà Yên, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 1/5/1988 | C.hoa A,8,,23 |
1691 | Nguyễn Minh Tâm | Yên Đô, Hà Trung, Thanh Hoá | 1945 | 13-02-1971 | C.hoa A,7,,5 |
1692 | Nguyễn Minh Tân | Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 3/2/1971 | C.hoa A,10,,15 |
1693 | Lê Văn ơn | Hà Văn, Hà Trung, Thanh Hoá | 1945 | 21-03-1970 | C.hoa A,7,,30 |
1694 | Nguyễn Đăng Lê | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá |
| 1/3/1971 | C.hoa A,10,,8 |
1695 | Lê Đắc Phòng | Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hoá |
| 1/3/1971 | C.hoa A,7,,6 |
1696 | Trịnh Minh Ân | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hoá | 1940 | 1/3/1971 | C.hoa A,7,,7 |
1697 | Nguyễn Đức Huệ | Hải Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 4/3/1985 | C.hoa A,8,,27 |
1698 | Nguyễn Văn Lục | Sơn Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1946 | 11/8/1972 | C.hoa A,8,,12 |
1699 | Nguyễn Túc | Châu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 11/8/1972 | C.hoa A,7,,8 |
1700 | Lê Hữu Bằng | Minh Dân, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1951 | 24-04-1971 | C.hoa A,7,,15 |
1701 | Đào Xuân Hải | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 28-03-1971 | C.hoa A,7,,29 |
1702 | Trịnh Đình Thành | Ngọc Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 8/10/1970 | C.hoa A,7,,9 |
1703 | Lử Trung San | Sơn Thuỷ, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1960 | 5/3/1982 | C.hoa A,7,,12 |
1704 | Hà Trung Thực | Sơ Diện, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 10/6/1986 | C.hoa A,10,,29 |
1705 | Lê Văn ốt | Tam Lư, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1944 | 10/6/1986 | C.hoa A,7,,10 |
1706 | Trần Hữu Chiến | Vĩnh Khang, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá | 1962 | 2/9/1983 | C.hoa A,8,,17 |
1707 | Bùi Văn Cường | Thành Vân, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá | 1958 | 2/8/1983 | C.hoa A,8,,19 |
1708 | Ngô Thanh Hợp | Thạch Cẩn, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá | 1963 | 17-08-1992 | C.hoa A,8,,13 |
1709 | Mai Văn Khánh | Vĩnh Khang, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá |
| 11/12/1982 | C.hoa A,7,,25 |
1710 | Mai Văn Luân | Vĩnh Khang, Vĩnh thạch, Thanh Hoá | 1956 | 30-08-1977 | C.hoa A,8,,10 |
1711 | Bùi Văn Thuý | Thạch An, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá | 1962 | 21-06-1982 | C.hoa A,7,,24 |
1712 | Đinh Xuân Thảo | Thành Vân, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá | 1961 | 5/11/1982 | C.hoa A,7,,13 |
1713 | Nguyễn Thanh Tùng | Thanh Minh, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá | 1962 | 8/3/1982 | C.hoa A,8,,29 |
1714 | Nguyễn Văn Dân | Thanh Phong, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1945 | 21-02-1971 | C.hoa A,10,,13 |
1715 | Trịnh Văn Hạnh | Hoàng Thạch, Hoàng Hoá, Thanh Hoá |
| 19-02-1978 | C.hoa A,9,,18 |
1716 | Nguyễn Ngọc Long | Hoàng Kim, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1959 | 14-04-1979 | C.hoa A,9,,6 |
1717 | Lê Bá Mùi | Hoàng Ngọc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá |
| 25-01-1979 | C.hoa A,9,,2 |
1718 | Đỗ Văn Nghĩa | Hoàng Long, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1958 | 28-02-1978 | C.hoa A,7,,23 |
1719 | Tào Văn Thông | Hoàng Lý, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1959 | 7/8/1978 | C.hoa A,7,,14 |
1720 | Lê Minh Thọ | Hoàng Phượng, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1958 | 6/1/1980 | C.hoa A,9,,11 |
1721 | Lê Văn Đô | Hoàng Hoà, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1957 | 18-06-1981 | C.hoa A,7,,19 |
1722 | Lê Gia Đằng | Hoàng Đạo, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 26-11-1980 | C.hoa A,8,,20 |
1723 | Lê Văn Đắc | Hoàng Quý, Hoàng Hoá, Thanh Hoá |
| -1983 | C.hoa A,7,,16 |
1724 | Nguyễn Văn Hoà | Tiên Thọ, Lương Ngọc, Thanh Hoá | 1961 | 21-08-1982 | C.hoa A,7,,17 |
1725 | Nguyễn Tiến Lĩnh | Nguyệt ấn, Lương Ngọc, Thanh Hoá | 1960 | 21-06-1982 | C.hoa A,10,,4 |
1726 | Bùi Văn Thái | Minh Sơn, Lương Ngọc, Thanh Hoá | 1962 | 5/2/1983 | C.hoa A,7,,18 |
1727 | Lê Đình Viên | Ngọc Khê, Lương Ngọc, Thanh Hoá | 1962 | 30-10-1982 | C.hoa A,8,,15 |
1728 | Hà Văn Hồng | Yên Phú, Thiệu Yên, Thanh Hoá | 1958 | 23-01-1981 | C.hoa A,9,,14 |
1729 | Lê Văn Luật | Thiệu Phú, Thiệu Yên, Thanh Hoá |
| 17-08-1980 | C.hoa A,7,,21 |
1730 | Nguyễn Xuân Thành | Yên Trường, Thiệu Yên, Thanh Hoá | 1962 | 14-04-1982 | C.hoa A,8,,11 |
1731 | Đỗ Công Thành | Yên Ninh, Thiệu Yên, Thanh Hoá | 1962 | 20-09-1980 | C.hoa A,10,,2 |
1732 | Trần Đình Thảo | Đinh Hoà, Thiệu Yên, Thanh Hoá | 1965 | 28-08-1987 | C.hoa A,8,,1 |
1733 | Lê Văn Thạc | Định Liêm, Thiệu Yên, Thanh Hoá |
| 20-05-1978 | C.hoa A,9,,19 |
1734 | Lê Hữu Tâm | Yên Lạc, Thiệu Yên, Thanh Hoá | 1960 | 7/7/1982 | C.hoa A,9,,29 |
1735 | Trịnh Ngọc Văn | Định Tăng, Thiệu Yên, Thanh Hoá | 1957 | 8/7/1978 | C.hoa A,9,,20 |
1736 | Trần Hữu Vậy | Yên Phong, Thiệu Yên, Thanh Hoá |
| 16-07-1981 | C.hoa A,9,,4 |
1737 | Lê Việt Hùng | Thọ Lộc, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1959 | 27-07-1980 | C.hoa A,9,,5 |
1738 | Lê Trọng Song | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 1/6/1968 | C.hoa A,7,,27 |
1739 | Lê Bá Sợi | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1957 | 12/11/1979 | C.hoa A,10,,20 |
1740 | Tô Trọng Thân | Xuân Giao, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1957 | 12/11/1979 | C.hoa A,9,,10 |
1741 | Lê Xuân Thắng | Phú Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1959 | 3/8/1978 | C.hoa A,9,,7 |
1742 | Nguyễn Văn Xuân | Xuân Tiến, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1963 | 21-08-1981 | C.hoa A,8,,9 |
1743 | Nguyễn Văn Đông | Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 2/3/1967 | C.hoa A,10,,9 |
1744 | Lê Doãn Đằng | Bắc Lương, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1958 | 9/2/1978 | C.hoa A,9,,3 |
1745 | Bùi Văn Đính | Xuân Thắng, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1959 | 3/8/1978 | C.hoa A,9,,1 |
1746 | Lê Ngọc Đức | Xuân Khang, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1958 | 1/12/1978 | C.hoa A,9,,23 |
1747 | Lê Đức Mỹ | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1957 | 29-01-1978 | C.hoa A,9,,22 |
1748 | Lê Đức Ngôn | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 2/7/1986 | C.hoa A,8,,3 |
1749 | Lê Thanh Ngọc | Đông Hải, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1949 | 26-05-1970 | C.hoa A,10,,3 |
1750 | Nguyễn Đình Thiều | Thiệu Yên, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 1/1/1985 | C.hoa A,8,,2 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn