09:20 ICT Chủ nhật, 13/10/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 11


Hôm nayHôm nay : 204

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 7991

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4555011

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS Đường 9 (7)

Thứ sáu - 08/07/2011 11:01

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1500

Nguyễn Văn Lựu

Hồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

 

11/10/1983

C.hoa B,2B,,20

1501

Đào Duy Hoà

Hùng Vương, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

 

2/6/1983

C.hoa B,2B,,21

1502

Lê Văn Diên

Đông Du, Bình Lục, Hà Nam Ninh

1957

10/10/1977

C.hoa B,2B,,22

1503

Ngô Tiến Hùng

Số 24 Phố Hồng Phong, Nam Định, Hà Nam Ninh

1962

10/8/1981

C.hoa B,2B,,23

1504

Đỗ Mạnh Tùng

Số 40 Của Trưởng, Nam Định, Hà Nam Ninh

1962

13-10-1982

C.hoa B,2B,,24

1505

Đặng Hữu Tiến

Mỹ Xá, Nam Định, Hà Nam Ninh

1963

13-07-1982

C.hoa B,2B,,25

1506

Phạm Anh Hữu

Hải Ninh, Hải Hậu, Hà Nam Ninh

1964

13-10-1980

C.hoa B,2B,,26

1507

Trần Phương Bắc

An Đô, Bình Lục, Hà Nam Ninh

 

19-03-1977

C.hoa B,2B,,27

1508

Mai Văn Trí

Trung, ý Yên, Hà Nam Ninh

1957

26-02-1977

C.hoa B,2B,,28

1509

Phạm Văn Thứ

Nhân Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

 

7/1/1969

C.hoa B,2B,,29

1510

Nguyễn Xuân Hoà

Như Hoà, Kim Sơn, Hà Nam Ninh

1946

24-05-1967

C.hoa B,2B,,30

1511

Cao Mạnh Liên

Giao Lâm, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh

 

13-11-1972

C.hoa B,1B,,1

1512

Dương Văn Viện

Yên Ninh, ý Yên, Hà Nam Ninh

1961

23-09-1982

C.hoa B,1B,,2

1513

Nguyễn Văn Bồi

Liêm Chính, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh

1948

14-03-1971

C.hoa B,1B,,3

1514

Trần Văn Hiệp

Văn Hà, Kim Sơn, Hà Nam Ninh

1962

6/3/1983

C.hoa B,1B,,4

1515

Phạm Văn Hà

Yên Lương, ý Yên, Hà Nam Ninh

1962

-1990

C.hoa B,1B,,5

1516

Nguyễn Công Dương

Đại An, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

1962

6/2/1983

C.hoa B,1B,,6

1517

Phạm Thanh Ngọc

Tân Khánh, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

1964

19-08-1982

C.hoa B,1B,,7

1518

Trần Quang Huy

Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam Ninh

1958

1/6/1981

C.hoa B,1B,,8

1519

Bùi Văn Khang

, Yên Thuỷ, Hà Nam Ninh

1953

2/10/1980

C.hoa B,1B,,9

1520

Nguyễn Hữu Thịnh

Gia Tuyến, Gia Viển, Hà Nam Ninh

 

--

C.hoa B,1B,,10

1521

Võ Văn Nhất

, Nông Trường Đồng Giao, Hà Nam Ninh

1961

28-02-1981

C.hoa B,1B,,11

1522

Trần Tiến Dũng

Nam Chánh, Nam Ninh, Hà Nam Ninh

1955

12/5/1978

C.hoa B,1B,,12

1523

Phan Danh Nghĩa

Hải Hà, Hải Hậu, Hà Nam Ninh

1960

15-10-1986

C.hoa B,1B,,13

1524

Đào Văn Mục

Yên Đồng, ý Yên, Hà Nam Ninh

1953

23-06-1977

C.hoa B,1B,,15

1525

Đinh Văn Mão

Xóm 3 Hoà Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1951

-1975

C.hoa B,1B,,16

1526

Phạm Quang Hậu

Hải Bắc, Hải Hậu, Hà Nam Ninh

1950

1/6/1978

C.hoa B,1B,,17

1527

Đào Thanh Hương

Xuân Phong, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh

1962

14-05-1981

C.hoa B,1B,,18

1528

Nguyễn Đình Hùng

Đồng Quán, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

 

13-03-1967

C.hoa B,1B,,19

1529

Đỗ Thế Thanh

Yên Nghĩa, ý Yên, Hà Nam Ninh

1952

20-02-1971

C.hoa B,1B,,20

1530

Trần Văn Phú

Nhân Tiến, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1949

28-04-1982

C.hoa B,1B,,21

1531

Lê Đình Liệu

Nam Toàn, Nam Ninh, Hà Nam Ninh

1948

20-02-1971

C.hoa B,1B,,22

1532

Trần Văn Nhân

Yên Xá, ý Yên, Hà Nam Ninh

1958

28-04-1982

C.hoa B,1B,,23

1533

Lương Văn Đức

Hiển Khánh, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

1962

28-09-1981

C.hoa B,1B,,24

1534

Đào Văn út

Giao Yên, Thanh Thuỷ, Hà Nam Ninh

1963

6/2/1983

C.hoa B,1B,,25

1535

Trần Văn Liệu

Minh Thuận, Vũ Bản, Hà Nam Ninh

1960

29-06-1984

C.hoa B,1B,,26

1536

Hoàng Văn Thuỷ

Giao Tiến, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh

1954

8/9/1971

C.hoa B,1B,,27

1537

Lê Văn Đại

Liên Tiết, Thanh Liên, Hà Nam Ninh

1951

2/7/1972

C.hoa B,1B,,28

1538

Bùi Văn Phương

Thanh Tao, Thanh Liên, Hà Nam Ninh

1948

20-03-1971

C.hoa B,1B,,29

1539

Đinh Xuân Kiểm

Liêm Thuận, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh

1943

24-03-1970

C.hoa B,1B,,30

1540

Đỗ Khắc Trang

Yên Lạc -Đồng Lạc, Chương Mỹ, Hà Tây

1941

1/1/1969

1B,Hà Nội,E,1

1541

Đ/C Hùng

Đa Thế, Đình Liệt, Hà Nội

 

18-02-1981

C.hoa B,3B,,2

1542

Nguyễn Đình Hoà

Văn Hoà, Đông Anh, Hà Nội

 

4/2/1972

C.hoa B,3B,,3

1543

Ngô Văn Thịnh

Phong Vân, Quốc Oai, Hà Nội

 

4/2/1972

C.hoa B,3B,,4

1544

Đoàn Hữu Duối

Sổ Yên, Thanh Trì, Hà Nội

1948

4/2/1972

C.hoa B,3B,,5

1545

Nguyễn Đức Nùn

Trung Sơn, Ba Vì, Hà Nội

1953

18-01-1980

C.hoa B,3B,,6

1546

Trần Viết Miêu

Vĩnh Khê, Ba Vì, Hà Nội

1943

19-01-1971

C.hoa B,3B,,7

1547

Nguyễn Duy Bùi

Hoà Sơn, Hưng Hoà, Hà Nội

1952

13-03-1971

C.hoa B,3B,,8

1548

Phạm Kỳ Đoái

Dương Tiên, Thường Tín, Hà Nội

 

24-02-1971

C.hoa B,3B,,9

1549

Vũ Xuân Đang

Phú Xương, Thường Tín, Hà Nội

 

24-02-1971

C.hoa B,3B,,10

1550

Trần Huy Nhung

, Đồng Sơn, Hà Nội

1940

23-03-1967

C.hoa B,3B,,12

1551

Phùng Văn Rùng

Cẩm Lỉnh, Bắc Lạc, Hà Nội

1946

27-02-1971

C.hoa B,3B,,13

1552

Trần Danh Thực

, Số 215 Hai Bà Trưng, Hà Nội

1956

5/3/1979

C.hoa B,3B,,14

1553

Kiều Quang Thịnh

Đồng Trúc, Thạch Thất, Hà Nội

1957

18-02-1978

C.hoa B,3B,,15

1554

Hồ Văn Kỳ

, Hà Tây, Hà Nội

1950

22-03-1971

C.hoa B,3B,,16

1555

Nguyễn Văn Thân

Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội

1948

11/12/1971

C.hoa B,3B,,18

1556

Nguyễn Văn Hưởng

Quỳnh Lợi, Hai Bà Trưng, Hà Nội

1953

26-02-1977

C.hoa B,3B,,18

1557

Đ/c Quang

, , Hà Nội

 

11/11/1964

C.hoa B,3B,,19

1558

Nguyễn Thế Nhân

Khánh Thương, Bà Vì, Hà Nội

 

19-02-1987

C.hoa B,3B,,20

1559

Vũ Ngọc Điếp

Mai Đình, Từ Liêm, Hà Nội

 

2/7/1968

C.hoa B,3B,,21

1560

Nguyễn Tấn Tài

Tân Tài, Quốc Oai, Hà Nội

 

28-01-1983

C.hoa B,3B,,22

1561

Nguyễn Hồng Thắng

Mai Đình, ứng Hoà, Hà Nội

 

13-02-1971

C.hoa B,3B,,23

1562

Nguyễn Viết Vạn

Quảng Bị, Chương Mỹ, Hà Nội

 

9/7/1970

C.hoa B,3B,,25

1563

Nguyễn Văn Nhân

Hoàng Văn Thụ, Ba Vì, Hà Nội

1955

26-02-1977

C.hoa B,3B,,26

1564

Nguyễn Huy Ngô

Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội

1951

22-04-1969

C.hoa B,3B,,27

1565

Lê Văn Thanh

Phong Châu, Thanh Oai, Hà Nội

 

25-03-1967

C.hoa B,3B,,28

1566

Đỗ Văn San

Nhật Tân, Từ Liêm, Hà Nội

 

2/2/1972

C.hoa B,3B,,29

1567

Hoàng Văn Dưa

Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội

1948

18-02-1981

C.hoa B,3B,,30

1568

Nguyễn Văn Cót

Nhân Hoà, Quế Võ, Hà Bắc

 

4/4/1968

C.hoa B,4B,,1

1569

Nguyễn Xuân Thành

Đà Diễn, Quế Võ, Hà Bắc

 

1/2/1972

C.hoa B,4B,,2

1570

Lê Văn Thành

Võ Xá, Lục Nam, Hà Bắc

1948

21-05-1970

C.hoa B,4B,,3

1571

Hà Đình Phương

Long Chí, Yên Dũng, Hà Bắc

1959

27-02-1971

C.hoa B,4B,,4

1572

Lâm Văn Đức

Vũ Xá, Lục Nam, Hà Bắc

 

11/2/1971

C.hoa B,4B,,5

1573

Trần Văn Mạnh

Hán Quang, Quế Võ, Hà Bắc

1949

18-02-1970

C.hoa B,4B,,6

1574

Nguyễn Đăng Quy

, Đoàn Tiên Sơn, Hà Bắc

1947

1/4/1985

C.hoa B,4B,,7

1575

Nguyễn Văn Vy

Mai Tang, Hiệp Hoà, Hà Bắc

1946

15-03-1970

C.hoa B,4B,,8

1576

Nguyễn Trọng Đáo

Yên Dạ, Quế Võ, Hà Bắc

 

18-02-1975

C.hoa B,4B,,9

1577

Nguyễn Sơn Nhang

Yên Sơn, Lục Nam, Hà Bắc

1950

19-02-1978

C.hoa B,4B,,10

1578

Nguyễn Anh Văn

Tư Dê, Quế Võ, Hà Bắc

 

18-02-1975

C.hoa B,4B,,11

1579

Hoàng Văn Chỉnh

Hoàng Hưng, Việt Yên, Hà Bắc

 

6/2/1973

C.hoa B,4B,,12

1580

Nguyễn Văn Bát

Bái Xuân, Quế Võ, Hà Bắc

 

6/12/1972

C.hoa B,4B,,13

1581

Nguyễn Đình Nghĩa

Bố Hạ, Yên Thế, Hà Bắc

1956

15-01-1980

C.hoa B,4B,,14

1582

Nguyễn Tá Bài

Long Chi, Yên Dũng, Hà Bắc

1948

27-02-1971

C.hoa B,4B,,15

1583

Nguyễn Đức Thi

Việt Ngọc, Tân Yên, Hà Bắc

1945

15-04-1968

C.hoa B,4B,,16

1584

Trần Ngọc Ngân

, Việt Yên, Hà Bắc

1943

9/5/1972

C.hoa B,4B,,17

1585

Hoàng Văn Hiền

Tân Tiến, Việt Yên, Hà Bắc

1950

1/4/1968

C.hoa B,4B,,18

1586

Đào Văn Sắp

Chí Minh, Yên Dũng, Hà Bắc

1952

1/4/1970

C.hoa B,4B,,19

1587

Hoàng Văn A

Nghĩa Đạt, Thuận Thành, Hà Bắc

1947

15-04-1968

C.hoa B,4B,,20

1588

Trần Văn Trị

Đại Đồng, Yên Dũng, Hà Bắc

1947

15-04-1968

C.hoa B,4B,,21

1589

Phạm Bá Nghi

Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc

1943

24-05-1970

C.hoa B,4B,,22

1590

Nguyễn Văn Sư

Phong Khê, Yên Thế, Hà Bắc

1948

24-03-1970

C.hoa B,4B,,23

1591

Ngô Văn Khang

Mai Đồng, Hiệp Hoà, Hà Bắc

 

9/3/1971

C.hoa B,4B,,24

1592

Nguyễn Như Chiến

Tân Hồng, Tân Sơn, Hà Bắc

1947

1/3/1968

C.hoa B,4B,,25

1593

Lê Mông Đệ

Châu Phong, Quế Võ, Hà Bắc

 

27-05-1971

C.hoa B,4B,,26

1594

Chu Văn Quý

Đồng Lọc, Yên Thế, Hà Bắc

 

10/4/1972

C.hoa B,4B,,27

1595

Nông Văn Định

Đồng Sơn, Yên Thế, Hà Bắc

1948

21-11-1970

C.hoa B,4B,,28

1596

Mai Đình Thành

, , Hà Bắc

 

19-04-1972

C.hoa B,4B,,29

1597

Nguyễn Ngọc Lợi

Lang Ngân, Gia Lương, Hà Bắc

 

21-11-1970

C.hoa B,4B,,30

1598

Phạm Văn Mới

Hà diểu, Kim Môn, Hải Hưng

 

8/2/1972

C.hoa B,5B,,1

1599

Nguyễn Văn Lập

Ngô Quyền, Thanh Liêm, Hải Hưng

 

7/12/1972

C.hoa B,5B,,2

1600

Bùi Văn Kiềng

Toàn Thắng, Gia Lộc, Hải Hưng

 

9/12/1972

C.hoa B,5B,,3

1601

Phạm Đình Công

Chí Thọ, Văn Lân, Hải Hưng

 

6/12/1972

C.hoa B,5B,,4

1602

Nguyễn Đình Ngạch

Quang Nghiệp, Tứ Kỳ, Hải Hưng

 

1/5/1969

C.hoa B,5B,,5

1603

Ngô Duy Long

Toàn Thắng, Gia Lộc, Hải Hưng

1942

10/9/1972

C.hoa B,5B,,6

1604

Phạm Công Tống

Đan giáp Th Quang, Thanh Thuỷ, Hải Hưng

 

--

C.hoa B,5B,,7

1605

Vũ Xuân Chính

Thanh Giang, Thanh Thuỷ, Hải Hưng

 

27-02-1971

C.hoa B,5B,,8

1606

Phạm Xuân Hiệu

Thọ Sơn Giang Hưng, Ninh Giang, Hải Hưng

1949

12/6/1970

C.hoa B,5B,,9

1607

An Văn Vũ

Cao Thắng, Thanh Niên, Hải Hưng

 

7/12/1972

C.hoa B,5B,,10

1608

Phạm Xuân Hứu

Giang Hưng, Ninh Giang, Hải Hưng

1947

12/6/1970

C.hoa B,5B,,11

1609

Nguyễn Văn Sắc

Văn Trí, Khoái Châu, Hải Hưng

1947

1/4/1971

C.hoa B,5B,,12

1610

Nguyễn Văn Nghịch

Chính Nghĩa, Kim Động, Hải Hưng

 

23-03-1971

C.hoa B,5B,,13

1611

Nguyễn Đình Thanh

Phan Đạo, Phú Cừ, Hải Hưng

1946

7/12/1971

C.hoa B,5B,,14

1612

Trần Y Vân

Chính Nghĩa, Kim Động, Hải Hưng

1943

1/7/1970

C.hoa B,5B,,15

1613

Nguyễn Minh Lý

Bình Đông, Tiền Phong, Hải Hưng

 

17-02-1969

C.hoa B,5B,,16

1614

Nguyễn Thái Bưởi

Hạ Hoa, Hạ Môn, Hải Hưng

 

17-02-1969

C.hoa B,5B,,17

1615

Đặng Kim Nỡ

Tiền Phong, Kim Phụng, Hải Hưng

 

--

C.hoa B,5B,,18

1616

Nguyễn Văn Nông

Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Hưng

 

10/9/1972

C.hoa B,5B,,19

1617

Phùng Văn Bảy

Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Hưng

 

19-01-1973

C.hoa B,5B,,20

1618

Tống Đức Hà

Quang Hưng, Phú Cừ, Hải Hưng

 

7/12/1971

C.hoa B,5B,,21

1619

Phạm Văn Thanh

Thống Nhất, Hưng Hoà, Hải Hưng

 

8/1/1971

C.hoa B,5B,,22

1620

Đỗ Văn Chanh

Thanh Cương, Thanh Hà, Hải Hưng

1952

-1976

C.hoa B,5B,,23

1621

Hoàng Đình Đảng

Phạm Chánh, Gia Lộc, Hải Hưng

 

10/9/1972

C.hoa B,5B,,24

1622

Nguyễn Văn Xuân

Hoà Tiến, Nam Sách, Hải Hưng

 

9/7/1971

C.hoa B,5B,,25

1623

Phạm Văn Đang

Xuân Hưng, Kim Thanh, Hải Hưng

 

24-02-1971

C.hoa B,5B,,26

1624

Dương Văn Thuỷ

Quảng Châu, Tiên Lữ, Hải Hưng

1944

30-11-1969

C.hoa B,5B,,27

1625

Phạm Văn Đào

Minh Tân, Kim Bôi, Hải Hưng

1955

1/2/1973

C.hoa B,5B,,28

1626

Nguyễn Xuân ất

Đại Đồng, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1940

27-02-1971

C.hoa B,5B,,29

1627

Nguyễn Đức Viễn

Ngủ Hưng, Thanh Niệm, Hải Hưng

 

8/5/1976

C.hoa B,5B,,30

1628

Nguyễn Ngọc Vinh

Thanh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

1963

20-09-1982

C.hoa A,5,,15

1629

Trần Ngọc Huỳnh

Xuân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1952

18-04-1978

C.hoa A,5,,10

1630

Đinh Xuân Hùng

Liên Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1946

24-05-1970

C.hoa A,6,,23

1631

Nguyễn Tiến Lực

Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1949

28-12-1969

C.hoa A,6,,15

1632

Hoàng Minh Phương

Hoàn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

 

17-06-1972

C.hoa A,5,,30

1633

Lê Xuân Quyền

Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1946

30-05-1970

C.hoa A,6,,28

1634

Phan Thanh Quảng

Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1956

17-02-1979

C.hoa A,5,,13

1635

Phạm Hồng Sơn

Nghĩa Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình

1949

15-12-1969

C.hoa A,6,,14

1636

Nguyễn Văn Sỹ

Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình

1937

21-04-1972

C.hoa A,6,,13

1637

Hồ Nhị

, Hướng Hoá, Quảng Trị

 

8/11/1988

C.hoa A,5,,23

1638

Mai Xuân Diện

Minh Cầm, Minh Hoá, Quảng Bình

1957

11/3/1978

C.hoa A,5,,8

1639

Cao Xuân Luận

Thượng Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình

1956

20-06-1978

C.hoa A,5,,12

1640

Lê Văn Cảnh

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

2/8/1983

C.hoa A,5,,24

1641

Trần Đức Hùng

TT Hồ xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1961

9/3/1982

C.hoa A,5,,21

1642

Trần Văn Quyết

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1964

21-06-1982

C.hoa A,4,,23

1643

Nguyễn Văn Trung

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1961

6/2/1983

C.hoa A,4,,3

1644

Lê Đức Tự

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1962

10/6/1980

C.hoa A,6,,18

1645

Nguyễn Văn Tình

Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1962

1/11/1982

C.hoa A,4,,10

1646

Võ Văn Vấn

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1962

5/3/1982

C.hoa A,5,,26

1647

Hồ Ba Đỉnh

Gio An, Gio Linh, Quảng Trị

1958

28-07-1983

C.hoa A,5,,20

1648

Nguyễn Văn Gia

Gio An, Gio Linh, Quảng Trị

1962

29-12-1981

C.hoa A,4,,26

1649

Nguyễn Văn Ngà

Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị

1963

21-06-1982

C.hoa A,4,,25

1650

Tạ Văn Niên

Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị

1964

-1992

C.hoa A,4,,29

1651

Lý Thẩn

Hải Thành, Hải Lăng, Quảng Trị

1962

19-08-1982

C.hoa A,4,,21

1652

Trần Văn Tăng

Hải Lâm, Hải Lăng, Quảng Trị

1965

18-12-1986

C.hoa A,4,,5

1653

Trương Đức Hải

Thuỷ Phương, Hương Phú, Thừa Thiên-Huế

1950

8/12/1983

C.hoa A,4,,20

1654

Đặng Văn Triệu

Hương Thuỷ, Hương Phú, Thừa Thiên-Huế

1964

6/2/1983

C.hoa A,4,,4

1655

Nguyễn Chu

Lộc Thuỷ, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế

1962

-1993

C.hoa A,4,,28

1656

Phạm Văn Hoà

Hương Lưu, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế

1960

13-08-1985

C.hoa A,4,,7

1657

Lê Tuấn Hồng

Vĩnh Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế

1964

28-10-1985

C.hoa A,4,,27

1658

Nguyễn Văn Thê

Lộc Thuỷ, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế

1962

1/3/1983

C.hoa A,4,,24

1659

Trương Thanh Xuân

Quang Trung, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế

1965

19-02-1984

C.hoa A,5,,1

1660

Hoàng Văn Xích

Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế

1966

1/6/1985

C.hoa A,4,,6

1661

Nguyễn Văn Thanh

Hương Thọ, Huế, Thừa Thiên-Huế

1964

21-05-1987

C.hoa A,4,,30

1662

Phan Thanh Đảm

Phú Vang, Huế, Thừa Thiên-Huế

1952

12/11/1971

C.hoa A,6,,6

1663

Nguyễn Đình Mầu

Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị

1929

23-03-1975

C.hoa A,4,,16

1664

Nhan Hữu Hải

Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị

1963

27-09-1981

C.hoa A,6,,153

1665

Trần Thị Tuyết

Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình

1951

27-04-1969

C.hoa A,6,,10

1666

Lê Đình Hồ

Cam Tuyền, Cam Lộ, Quảng Trị

1929

31-12-1963

C.hoa A,6,,17

1667

Lê Duy Bình

Phố Vườn hoa, T.X.Thanh Hoá, Thanh Hoá

1958

3/8/1978

C.hoa A,7,,22

1668

Nguyễn Thanh Sơn

Khu Hoàng Hoa Thám, T. X Thanh Hoá, Thanh Hoá

1958

27-02-1978

C.hoa A,9,,12

1669

Dương Văn Tiến

Số 141 Trường Thi, T.X Thanh Hoá, Thanh Hoá

1959

3/7/1979

C.hoa A,9,,28

1670

Phạm Ngọc Ty

Đông Hải, T.X Thanh Hoá, Thanh Hoá

1959

18-01-1980

C.hoa A,7,,20

1671

Lê Xuân Chinh

Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hoá

1955

27-08-1983

C.hoa A,8,,26

1672

Lê Văn Nhức

Tương Sơn, Nông Cống, Thanh Hoá

1945

8/12/1969

C.hoa A,9,,25

1673

Trương Văn Quế

Tể Thắng, Nông Cống, Thanh Hoá

1949

24-03-1970

C.hoa A,7,,1

1674

Lê Khang Thành

Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hoá

1962

10/4/1986

C.hoa A,10,,26

1675

Lê Công Chất

Các Xuân, Như Xuân, Thanh Hoá

1964

19-02-1986

C.hoa A,8,,4

1676

Nguyễn Mạnh Hùng

Xuân Dự, Như Xuân, Thanh Hoá

1949

1/4/1968

C.hoa A,7,,2

1677

Trương Văn Mẫn

Phương Nghi, Như Xuân, Thanh Hoá

 

1/4/1968

C.hoa A,7,,28

1678

Bùi Văn Nhu

Mậu Lan, Như Xuân, Thanh Hoá

1960

25-07-1982

C.hoa A,8,,8

1679

Võ Đình Tiên

Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hoá

1946

2/3/1967

C.hoa A,10,,19

1680

Lương Ngọc Đức

Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hoá

1940

2/3/1967

C.hoa A,10,,16

1681

Nguyễn Đức Cảnh

Thịnh Lộc, Quảng Xương, Thanh Hoá

1948

24-08-1970

C.hoa A,9,,24

1682

Nguyễn Ngọc Luỹ

Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá

1945

2/3/1967

C.hoa A,10,,18

1683

Vương Quốc Thắng

Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hoá

 

2/3/1967

C.hoa A,7,,3

1684

Lê Viết Hoa

Ngọc Phong, Thường Xuân, Thanh Hoá

1949

2/3/1967

C.hoa A,7,,11

1685

Lê Văn Sơn

Ngọc Phùng, Thường Xuân, Thanh Hoá

1952

3/12/1972

C.hoa A,7,,4

1686

Hoàng Sỹ Bưu

Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá

1950

18-04-1972

C.hoa A,10,,25

1687

Tống Văn Bảo

Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hoá

 

1/2/1975

C.hoa A,8,,30

1688

Mai Đức Cổn

Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hoá

 

7/11/1968

C.hoa A,7,,26

1689

Nguyễn Phú Khoan

, Hà Trung, Thanh Hoá

 

15-04-1972

C.hoa A,10,,23

1690

Vũ Văn Thuận

Hà Yên, Hà Trung, Thanh Hoá

 

1/5/1988

C.hoa A,8,,23

1691

Nguyễn Minh Tâm

Yên Đô, Hà Trung, Thanh Hoá

1945

13-02-1971

C.hoa A,7,,5

1692

Nguyễn Minh Tân

Hà Hải, Hà Trung, Thanh Hoá

 

3/2/1971

C.hoa A,10,,15

1693

Lê Văn ơn

Hà Văn, Hà Trung, Thanh Hoá

1945

21-03-1970

C.hoa A,7,,30

1694

Nguyễn Đăng Lê

Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá

 

1/3/1971

C.hoa A,10,,8

1695

Lê Đắc Phòng

Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hoá

 

1/3/1971

C.hoa A,7,,6

1696

Trịnh Minh Ân

Yên Trung, Yên Định, Thanh Hoá

1940

1/3/1971

C.hoa A,7,,7

1697

Nguyễn Đức Huệ

Hải Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

 

4/3/1985

C.hoa A,8,,27

1698

Nguyễn Văn Lục

Sơn Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

1946

11/8/1972

C.hoa A,8,,12

1699

Nguyễn Túc

Châu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá

 

11/8/1972

C.hoa A,7,,8

1700

Lê Hữu Bằng

Minh Dân, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1951

24-04-1971

C.hoa A,7,,15

1701

Đào Xuân Hải

Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá

1953

28-03-1971

C.hoa A,7,,29

1702

Trịnh Đình Thành

Ngọc Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá

 

8/10/1970

C.hoa A,7,,9

1703

Lử Trung San

Sơn Thuỷ, Quan Hoá, Thanh Hoá

1960

5/3/1982

C.hoa A,7,,12

1704

Hà Trung Thực

Sơ Diện, Quan Hoá, Thanh Hoá

1950

10/6/1986

C.hoa A,10,,29

1705

Lê Văn ốt

Tam Lư, Quan Hoá, Thanh Hoá

1944

10/6/1986

C.hoa A,7,,10

1706

Trần Hữu Chiến

Vĩnh Khang, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá

1962

2/9/1983

C.hoa A,8,,17

1707

Bùi Văn Cường

Thành Vân, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá

1958

2/8/1983

C.hoa A,8,,19

1708

Ngô Thanh Hợp

Thạch Cẩn, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá

1963

17-08-1992

C.hoa A,8,,13

1709

Mai Văn Khánh

Vĩnh Khang, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá

 

11/12/1982

C.hoa A,7,,25

1710

Mai Văn Luân

Vĩnh Khang, Vĩnh thạch, Thanh Hoá

1956

30-08-1977

C.hoa A,8,,10

1711

Bùi Văn Thuý

Thạch An, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá

1962

21-06-1982

C.hoa A,7,,24

1712

Đinh Xuân Thảo

Thành Vân, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá

1961

5/11/1982

C.hoa A,7,,13

1713

Nguyễn Thanh Tùng

Thanh Minh, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá

1962

8/3/1982

C.hoa A,8,,29

1714

Nguyễn Văn Dân

Thanh Phong, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1945

21-02-1971

C.hoa A,10,,13

1715

Trịnh Văn Hạnh

Hoàng Thạch, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

 

19-02-1978

C.hoa A,9,,18

1716

Nguyễn Ngọc Long

Hoàng Kim, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1959

14-04-1979

C.hoa A,9,,6

1717

Lê Bá Mùi

Hoàng Ngọc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

 

25-01-1979

C.hoa A,9,,2

1718

Đỗ Văn Nghĩa

Hoàng Long, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1958

28-02-1978

C.hoa A,7,,23

1719

Tào Văn Thông

Hoàng Lý, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1959

7/8/1978

C.hoa A,7,,14

1720

Lê Minh Thọ

Hoàng Phượng, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1958

6/1/1980

C.hoa A,9,,11

1721

Lê Văn Đô

Hoàng Hoà, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1957

18-06-1981

C.hoa A,7,,19

1722

Lê Gia Đằng

Hoàng Đạo, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1950

26-11-1980

C.hoa A,8,,20

1723

Lê Văn Đắc

Hoàng Quý, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

 

-1983

C.hoa A,7,,16

1724

Nguyễn Văn Hoà

Tiên Thọ, Lương Ngọc, Thanh Hoá

1961

21-08-1982

C.hoa A,7,,17

1725

Nguyễn Tiến Lĩnh

Nguyệt ấn, Lương Ngọc, Thanh Hoá

1960

21-06-1982

C.hoa A,10,,4

1726

Bùi Văn Thái

Minh Sơn, Lương Ngọc, Thanh Hoá

1962

5/2/1983

C.hoa A,7,,18

1727

Lê Đình Viên

Ngọc Khê, Lương Ngọc, Thanh Hoá

1962

30-10-1982

C.hoa A,8,,15

1728

Hà Văn Hồng

Yên Phú, Thiệu Yên, Thanh Hoá

1958

23-01-1981

C.hoa A,9,,14

1729

Lê Văn Luật

Thiệu Phú, Thiệu Yên, Thanh Hoá

 

17-08-1980

C.hoa A,7,,21

1730

Nguyễn Xuân Thành

Yên Trường, Thiệu Yên, Thanh Hoá

1962

14-04-1982

C.hoa A,8,,11

1731

Đỗ Công Thành

Yên Ninh, Thiệu Yên, Thanh Hoá

1962

20-09-1980

C.hoa A,10,,2

1732

Trần Đình Thảo

Đinh Hoà, Thiệu Yên, Thanh Hoá

1965

28-08-1987

C.hoa A,8,,1

1733

Lê Văn Thạc

Định Liêm, Thiệu Yên, Thanh Hoá

 

20-05-1978

C.hoa A,9,,19

1734

Lê Hữu Tâm

Yên Lạc, Thiệu Yên, Thanh Hoá

1960

7/7/1982

C.hoa A,9,,29

1735

Trịnh Ngọc Văn

Định Tăng, Thiệu Yên, Thanh Hoá

1957

8/7/1978

C.hoa A,9,,20

1736

Trần Hữu Vậy

Yên Phong, Thiệu Yên, Thanh Hoá

 

16-07-1981

C.hoa A,9,,4

1737

Lê Việt Hùng

Thọ Lộc, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1959

27-07-1980

C.hoa A,9,,5

1738

Lê Trọng Song

Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

1/6/1968

C.hoa A,7,,27

1739

Lê Bá Sợi

Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1957

12/11/1979

C.hoa A,10,,20

1740

Tô Trọng Thân

Xuân Giao, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1957

12/11/1979

C.hoa A,9,,10

1741

Lê Xuân Thắng

Phú Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1959

3/8/1978

C.hoa A,9,,7

1742

Nguyễn Văn Xuân

Xuân Tiến, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1963

21-08-1981

C.hoa A,8,,9

1743

Nguyễn Văn Đông

Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá

 

2/3/1967

C.hoa A,10,,9

1744

Lê Doãn Đằng

Bắc Lương, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1958

9/2/1978

C.hoa A,9,,3

1745

Bùi Văn Đính

Xuân Thắng, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1959

3/8/1978

C.hoa A,9,,1

1746

Lê Ngọc Đức

Xuân Khang, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1958

1/12/1978

C.hoa A,9,,23

1747

Lê Đức Mỹ

Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hoá

1957

29-01-1978

C.hoa A,9,,22

1748

Lê Đức Ngôn

Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hoá

 

2/7/1986

C.hoa A,8,,3

1749

Lê Thanh Ngọc

Đông Hải, Đông Sơn, Thanh Hoá

1949

26-05-1970

C.hoa A,10,,3

1750

Nguyễn Đình Thiều

Thiệu Yên, Đông Sơn, Thanh Hoá

 

1/1/1985

C.hoa A,8,,2

Tổng số điểm của bài viết là: 80 trong 19 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn