Đang truy cập :
8
Hôm nay :
156
Tháng hiện tại
: 344
Tổng lượt truy cập : 4322605
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
2000 | Cao Văn Thanh | Trung Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình | 1950 | 26-06-1972 | ,BTThiên,4,59 |
2001 | Nguyễn Trung Thành | Quảng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1949 | 8/9/1972 | ,BTThiên,2,36 |
2002 | Phạm Quyết Thắng | Xuân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 16-04-1972 | ,BTThiên,4,69 |
2003 | Trần Quang Thắng | Xuân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1945 | 6/4/1972 | ,BTThiên,5,74 |
2004 | Trần Thìn | Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1928 | 2/10/1953 | ,BTThiên,5, |
2005 | Nguyễn Văn Thời | Phong Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1954 | 10/8/1972 | ,BTThiên,4,67 |
2006 | Từ Đình Toàn | Quảng Kim, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1953 | 10/7/1972 | ,BTThiên,4,71 |
2007 | Phạm Thanh Trì | Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1952 | 8/4/1972 | ,BTThiên,1,8 |
2008 | Nguyễn Anh Tuấn | Quảng Lợi, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1954 | 7/8/1972 | ,BTThiên,2,22 |
2009 | Nguyễn Văn Tưởng | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1954 | 7/8/1972 | ,BTThiên,1,16 |
2010 | Nguyễn Văn Tứ | Quảng Thuỷ, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1952 | 8/9/1972 | ,BTThiên,3,53 |
2011 | Nguyễn Văn Ước | Phú Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1953 | 24-08-1972 | ,BTThiên,3,43 |
2012 | Nguyễn Xuân Vệ | Dương Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1934 | 10/8/1972 | ,BTThiên,3,41 |
2013 | Đinh Văn Vinh | Yên Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình |
| 14-07-1972 | ,BTThiên,3,46 |
2014 | Trần Viết Xuân | Quảng Liên, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1950 | 1/4/1972 | ,BTThiên,4,70 |
2015 | Nguyễn Xuyến | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 17-01-1969 | ,BTThiên,7,120 |
2016 | Phạm Thanh An | Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1950 | 8/9/1972 | ,BTThiên,6,103 |
2017 | Lê Quang Đượm | Hải Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 15-04-1972 | ,BTThiên,3,49 |
2018 | Nguyễn Hồng Quảng | Phú Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1954 | 7/9/1972 | ,BTThiên,5,76 |
2019 | Đồng Sỹ Dũng | Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi | 1949 | 15-04-1972 | ,BTThiên,3,37 |
2020 | Nguyễn Thanh Đông | Phúc Thọ, Bố Trạch, Quảng Bình |
| -1974 | ,BTThiên,6, |
2021 | Lê Văn Ân | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1949 | 5/8/1972 | ,BTThiên,7,110 |
2022 | Phạm Quang Thắng | Xuân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1945 | 6/4/1972 | ,BTThiên,1,7 |
2023 | Trần Văn Bằng | Ngã ba Triệu Phong, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 1/11/1969 | ,BTThiên,1,3 |
2024 | Nguyễn Văn Bé | Tiểu Khu 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1952 | 30-07-1972 | ,BTThiên,6,95 |
2025 | Nguyễn Đức Mỹ | , Phú Vang, Thừa Thiên-Huế |
| 18-04-1973 | ,BTThiên,6,134 |
2026 | Hoàng Hữu Bính | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1930 | 14-06-1966 | ,BTThiên,2,30 |
2027 | Nguyễn Bòn | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 30-09-1972 | ,BTThiên,5,77 |
2028 | Nguyễn Văn Bưởi | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1938 | 11/4/1972 | ,BTThiên,4,58 |
2029 | Nguyễn Thị Ca | Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị | 1946 | 3/2/1952 | ,BTThiên,3, |
2030 | Nguyễn Minh Cầm | Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 29-05-1967 | ,BTThiên,4,1956 |
2031 | Nguyễn Đăng Chanh | Tiểu Khu 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1905 | 16-03-1947 | ,BTThiên,6,100 |
2032 | Nguyễn Chẩm | , , |
| -- | ,BTThiên,1, |
2033 | Nguyễn Đăng Chiến | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1921 | 15-01-1951 | ,BTThiên,4,63 |
2034 | Dương Thị Chim | Triệu Lễ, Đông Hà, Quảng Trị | 1951 | 28-02-1973 | ,BTThiên,5,130 |
2035 | Hoàng Hữu Chương | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 10/4/1971 | ,BTThiên,5,84 |
2036 | Nguyễn Văn Chước | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1929 | 17-03-1953 | ,BTThiên,4,65 |
2037 | Nguyễn Thị Cọt | Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị | 1905 | 3/2/1952 | ,BTThiên,2, |
2038 | Nguyễn Văn Cương | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1928 | 20-03-1954 | ,BTThiên,3,54 |
2039 | Nguyễn Thị Cưởng | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 29-05-1967 | ,BTThiên,7,119 |
2040 | Nguyễn Ngọc Cương | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1916 | 8/5/1973 | ,BTThiên,7,127 |
2041 | Nguyễn Đồng | Phường 4, Đông Hà, Quảng Trị | 1920 | 3/3/1956 | ,BTThiên,2, |
2042 | Trần Văn Dung | , Ngã ba Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 20-07-1970 | ,BTThiên,1,5 |
2043 | Nguyễn Độ | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1933 | 7/1/1971 | ,BTThiên,6,99 |
2044 | Nguyễn Hữu Đức | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 17-01-1969 | ,BTThiên,4,64 |
2045 | Lê Hai | Triệu Lương, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 21-06-1965 | ,BTThiên,5,90 |
2046 | Hoàng Hậu | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1925 | 3/2/1947 | ,BTThiên,2,32 |
2047 | Lê Xuân Hoàng | Triệu Trạch, Triệu Phong, Quảng Trị | 1959 | 21-02-1979 | ,BTThiên,7,125 |
2048 | Dương Hồ | Triệu Lễ, Đông Hà, Quảng Trị | 1917 | 23-06-1963 | ,BTThiên,4,131 |
2049 | Nguyễn Thị Hường | Tiểu khu 4, Đông Hà, Quảng Trị |
| 1967 | ,BTThiên,3,47 |
2050 | Nguyễn Văn Hữu | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1924 | 30-10-1949 | ,BTThiên,4,57 |
2051 | Nguyễn Đức Kệ | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1928 | -1952 | ,BTThiên,4,66 |
2052 | Hoàng Khảm | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1926 | 3/2/1947 | ,BTThiên,2,27 |
2053 | Hồ Xuân Khánh | Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị | 1956 | 17-06-1977 | ,BTThiên,7,124 |
2054 | Nguyễn Thanh Lam | Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 6/9/1966 | ,BTThiên,4, |
2055 | Nguyễn Công Lào | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1928 | 3/7/1949 | ,BTThiên,7,115 |
2056 | Nguyễn Văn Lạp | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1921 | 5/5/1970 | ,BTThiên,7,117 |
2057 | Nguyễn Thị Loan | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 12/11/1965 | ,BTThiên,7,121 |
2058 | Nguyễn Văn Lỗ | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1925 | 28-10-1949 | ,BTThiên,4,62 |
2059 | Hoàng Lộc | Triệu Hoà, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 25-08-1947 | ,BTThiên,2,26 |
2060 | Nguyễn Xuân Lộc | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 4/7/1952 | ,BTThiên,1, |
2061 | Hoàng Văn Luyện | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | 1943 | 6/5/1966 | ,BTThiên,6,128 |
2062 | Lê Văn Lữ | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 1/2/1952 | ,BTThiên,3,51 |
2063 | Hồ Mãn | Cam Thanh, Đông Hà, Quảng Trị | 1937 | 18-02-1972 | ,BTThiên,4,60 |
2064 | Nguyễn Văn Minh | Triệu Bình, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1967 | ,BTThiên,2,21 |
2065 | Hoàng Ngọc | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1925 | 3/2/1947 | ,BTThiên,2,28 |
2066 | Hoàng Văn Ngô | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1917 | 3/2/1947 | ,BTThiên,2,29 |
2067 | Nguyễn Đức Ngữ | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1926 | 20-02-1950 | ,BTThiên,6,97 |
2068 | Hồ Thị Nhạn | Phường 4, Đông Hà, Quảng Trị | 1912 | 3/2/1952 | ,BTThiên,1, |
2069 | Lê Thanh Niệm | Hải Hưng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | 8/7/1967 | ,BTThiên,7,114 |
2070 | Nguyễn Văn Nồng | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1921 | 3/12/1951 | ,BTThiên,3,50 |
2071 | Dư Quang Phố | Cam Mỹ, Cam Lộ, Quảng Trị | 1928 | 6/3/1963 | ,BTThiên,7,122 |
2072 | Nguyễn Phú | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị |
| 24-06-1966 | ,BTThiên,7, |
2073 | Hoàng Văn Phước | Cam Giang, Đông Hà, Quảng Trị | 1954 | 22-12-1978 | ,BTThiên,5, |
2074 | Hoàng Quyền | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1925 | 3/2/1947 | ,BTThiên,1,31 |
2075 | Nguyễn Sõ | Phường 4, Đông Hà, Quảng Trị | 1929 | 28-02-1951 | ,BTThiên,3, |
2076 | Nguyễn Sơn | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1954 | 2/6/1972 | ,BTThiên,6,98 |
2077 | Nguyễn Ngọc Sơn | Tiểu khu 4, Đông Hà, Quảng Trị | 1941 | 21-12-1972 | ,BTThiên,6,108 |
2078 | Nguyễn Thanh Sơn | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1942 | 8/4/1972 | ,BTThiên,7, |
2079 | Nguyễn Văn Tằm | Tiểu khu 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1930 | 15-01-1951 | ,BTThiên,4,61 |
2080 | Nguyễn Hữu Duy Tân | Tà Long, Hướng Hoá, Quảng Trị | 1951 | 1/8/1968 | ,BTThiên,7,123 |
2081 | Nguyễn Văn Tha | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị |
| 24-06-1950 | ,BTThiên,5,88 |
2082 | Hoàng Xuân Thành | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 26-05-1976 | ,BTThiên,7,132 |
2083 | Hoàng Thảo | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1925 | 19-04-1948 | ,BTThiên,2,34 |
2084 | Nguyễn Thái | Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị | 1915 | 8/7/1956 | ,BTThiên,3,48 |
2085 | Nguyễn Văn Thạnh | Cam Giang, Đông Hà, Quảng Trị | 1935 | 15-05-1968 | ,BTThiên,5,79 |
2086 | Nguyễn Đăng Thắng | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1927 | 2/7/1948 | ,BTThiên,6,105 |
2087 | Nguyễn Công Thân | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1934 | 5/5/1954 | ,BTThiên,6,92 |
2088 | Lê Văn Thìn | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | ,BTThiên,4, |
2089 | Nguyễn Văn Thí | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1926 | 15-01-1951 | ,BTThiên,5,87 |
2090 | Nguyễn Thuật | Triệu Hoà, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 21-12-1952 | ,BTThiên,2,33 |
2091 | Trần Văn Thuyết | Gio Hà, Bến Hải, Quảng Trị | 1948 | 14-07-1969 | ,BTThiên,1,2 |
2092 | Trương Thị Thường | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | -1951 | ,BTThiên,6, |
2093 | Nguyễn Đức Tịnh | Tiểu khu 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1915 | 10/11/1946 | ,BTThiên,7,116 |
2094 | Hồ Ngọc Toàn | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1949 | 4/12/1973 | ,BTThiên,5,81 |
2095 | Nguyễn Văn Tô | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1922 | 30-10-1949 | ,BTThiên,6,101 |
2096 | Phan Văn Trâm | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | 1911 | 4/12/1969 | ,BTThiên,6, |
2097 | Dương Bá Trì | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị | 1958 | 21-01-1980 | ,BTThiên,5,129 |
2098 | Nguyễn Trị | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1945 | 24-06-1966 | ,BTThiên,7, |
2099 | Hoàng Trọng | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1921 | 8/3/1951 | ,BTThiên,2,35 |
2100 | Phạm Tuyên | Hải Lệ, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1970 | ,BTThiên,2,19 |
2101 | Nguyễn Đức Tuý | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1931 | 1/7/1968 | ,BTThiên,6,94 |
2102 | Nguyễn Văn Tùng | Tiểu khu 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1931 | 13-01-1951 | ,BTThiên,5,86 |
2103 | Lê Tùng | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1923 | 27-03-1956 | ,BTThiên,6,96 |
2104 | Lê Cảnh Vinh | Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 6/2/1974 | ,BTThiên,5,82 |
2105 | Nguyễn Văn Xá | , , |
| 7/4/1968 | ,BTThiên,5,85 |
2106 | Nguyễn Công Xiêm | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1926 | 13-02-1953 | ,BTThiên,5,89 |
2107 | Nguyễn Đức Xuất | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1921 | 13-07-1950 | ,BTThiên,6,93 |
2108 | Trần Đức Thiết | Thôn ngã 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1950 | 17-01-1969 | ,BTThiên,1,1 |
2109 | Trần Thị Huê | Tiểu khu 4, Đông Hà, Quảng Trị | 1954 | 23-10-1969 | ,BTThiên,1,4 |
2110 | Trương Xuân Hạnh | , , Bình Trị Thiên |
| -- | ,BTThiên,2, |
2111 | Lê Văn Hoà | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1957 | 17-10-1977 | ,BTThiên,6,108 |
2112 | Hoàng Giai | Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị | 1920 | 15-04-1954 | ,Q.Trị,1,1 |
2113 | Nguyễn Tấn Đức | Phường 1, Đông Hà, Quảng Trị | 1963 | 29-05-1987 | ,Q.Trị,2,2 |
2114 | Nguyễn Văn Bảo | Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị | 1920 | 28-08-1955 | ,Q.Trị,2,3 |
2115 | Hoàng Đình Diệp | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | 1922 | 5/5/1967 | ,Q.Trị,3,4 |
2116 | Hoàng Thanh Tâm | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | 1935 | 21-03-1969 | ,Q.Trị,4,6 |
2117 | Phạm Ngọc Hoà | Phường 2, Đông Hà, Quảng Trị | 1959 | 2/5/1979 | ,Q.Trị,5,7 |
2118 | Hoàng Đức Trẩm | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | 1948 | 16-06-1968 | ,Q.Trị,1,11 |
2119 | Tu Tấn Thành | Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 1947 | 8/9/1970 | ,Q.Trị,5, |
2120 | Tu Đình Trung | Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 1916 | 28-11-1947 | ,Q.Trị,4, |
2121 | Nguyễn Xuân Mỹ | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị | 1931 | 10/3/1951 | ,Q.Trị,1,10 |
2122 | Hoàng Thị Nưa | Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | -1953 | ,Q.Trị,3,5 |
2123 | Nguyễn Đức Cảnh | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 1960 | 9/3/1986 | ,Q.Trị,2,12 |
2124 | Lê Thanh Niệm | Hải Hưng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | 8/7/1967 | ,Q.Trị,1,13 |
2125 | Nguyễn Thanh Tâm | Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị | 1929 | 8/10/1963 | ,Q.Trị,2,14 |
2126 | Nguyễn Quốc Hàm | Triệu Thành, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 21-05-1954 | ,Q.Trị,3, |
2127 | Hoàng Đức Nghiệm | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | 1924 | -1952 | ,Q.Trị,1,16 |
2128 | Bùi Xuân Hoành | Cộng Hoà, Nam Sách, Hải Hưng |
| 29-07-1972 | ,H.Hưng,9,147 |
2129 | Phạm Quang Hải | Số 147 Lê Lợi, Hưng Yên, Hải Hưng | 1942 | 15-04-1972 | ,H.Hưng,1,7 |
2130 | Nguyễn Bách Hải | Nguyễn Huệ, Khoái Châu, Hải Hưng | 1945 | 17-04-1972 | ,H.Hưng,14,228 |
2131 | Trần Như Hãn | Đình Cao, Phú Cừ, Hải Hưng | 1950 | 28-04-1972 | ,H.Hưng,3,40 |
2132 | Đinh Xuân Hạnh | Tân Quang, Văn Lâm, Hải Hưng | 1952 | 20-03-1971 | ,H.Hưng,2,23 |
2133 | Nguyễn Xuân Hạnh | Cẫm Văn, Cẫm Giàn, Hải Hưng | 1949 | 27-02-1971 | ,H.Hưng,12,188 |
2134 | Nguyễn Văn Hận | Kim Khê, Kim Thành, Hải Hưng | 1954 | 4/9/1972 | ,H.Hưng,6,89 |
2135 | Hà Văn Hiền | Phú Cường, Kim Động, Hải Hưng | 1951 | 15-04-1972 | ,H.Hưng,1,6 |
2136 | Vũ Xuân Hiền | Hùng Thắng, Bình Giang, Hải Dương | 1952 | 14-09-1972 | ,H.Hưng,8,126 |
2137 | Nguyễn Khắc Hiếu | Cổ Dưng, Kim Thành, Hải Hưng | 1938 | 4/7/1972 | ,H.Hưng,1,11 |
2138 | Nguyễn Chí Hiệp | Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 1941 | 17-08-1972 | ,H.Hưng,8,123 |
2139 | Nguyễn Đình Hiệu | Thanh Giang, Thanh Niêm, Hải Hưng |
| 17-09-1972 | ,H.Hưng,7,102 |
2140 | Nguyễn Văn Hoà | Tường Vu, Kim Thành, Hải Hưng | 1954 | 5/7/1972 | ,H.Hưng,6,84 |
2141 | Lê Văn Hoàn | Thái Học, Bình Giang, Hải Hưng | 1952 | 22-08-1972 | ,H.Hưng,5,83 |
2142 | Trần Văn Hoá | Nam Hưng, Nam Sách, Hải Hưng | 1950 | 19-07-1972 | ,H.Hưng,5,76 |
2143 | Nguyễn Trọng Hởi | Tân Tiến, Thanh Hà, Hải Hưng | 1951 | 1/10/1972 | ,H.Hưng,9,149 |
2144 | Đặng Văn Huẫn | Hồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 1954 | 6/2/1971 | ,H.Hưng,4,59 |
2145 | Nguyễn Chí Huân | Minh Phương, Tiến Lữ, Hải Hưng | 1954 | 25-05-1972 | ,H.Hưng,12,199 |
2146 | Đoàn Quang Huy | Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng | 1953 | 23-04-1972 | ,H.Hưng,7,105 |
2147 | Nguyễn Văn Hùng | Hồng Vân, Ân Thi, Hải Hưng | 1950 | 5/5/1968 | ,H.Hưng,2,31 |
2148 | Đoàn Mạnh Hùng | Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng |
| 27-02-1971 | ,H.Hưng,7,144 |
2149 | Trần Xuân Hương | Số 10 Minh Khai, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1952 | 27-04-1972 | ,H.Hưng,1,1 |
2150 | Nguyễn Đình Hường | Đồng Giao, Kim Thành, Hải Hưng | 1945 | 18-10-1972 | ,H.Hưng,12,191 |
2151 | Trần Văn Hữu | Lai Cách, Cẩm Giang, Hải Hưng | 1946 | 14-02-1971 | ,H.Hưng,10,159 |
2152 | Lê Khắc Hữu | Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Hưng | 1950 | 27-09-1972 | ,H.Hưng,10,163 |
2153 | Lê Khắc Hữu | Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Hưng | 1950 | 7/9/1972 | ,H.Hưng,9,139 |
2154 | Nguyễn Văn ích | Kim Khê, Kim Thành, Hải Hưng | 1955 | 30-10-1972 | ,H.Hưng,10,168 |
2155 | Lê Văn Kha | Nghĩa Lễ, Mỷ Hào, Hải Hưng |
| 27-06-1972 | ,H.Hưng,13,210 |
2156 | Hoàng Cao Khải | Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 1953 | 3/3/1972 | ,H.Hưng,10,155 |
2157 | Trần Trọng Khảm | Quang Trung, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1949 | 19-02-1971 | ,H.Hưng,3,49 |
2158 | Lê Xuân Kháng | Quảng Khải, Tứ Kỳ, Hải Hưng |
| 22-03-1971 | ,H.Hưng,4,66 |
2159 | Nguyễn Văn Khánh | Quyết Thắng, Ninh Giang, Hải Hưng | 1953 | 10/1/1972 | ,H.Hưng,10,156 |
2160 | Nguyễn Văn Khoái | Ngọc Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1947 | 13-03-1971 | ,H.Hưng,2,20 |
2161 | Đ/C Khôi | Tân Dân, Chí Linh, Hải Hưng |
| -- | ,H.Hưng,3,52 |
2162 | Hoàng Văn Khu | Kim Lương, Kim Thành, Hải Hưng | 1954 | 17-09-1972 | ,H.Hưng,11,174 |
2163 | Nguyễn Văn Kiểm | Tiền Phong, Thanh Niệm, Hải Hưng |
| 1/9/1971 | ,H.Hưng,3,46 |
2164 | Nguyễn Văn Kiểu | Bắc Sơn, Ân Thi, Hải Hưng | 1952 | 17-07-1972 | ,H.Hưng,5,78 |
2165 | Phạm Sỹ Tiến | Hoàng Phúc, Tân Kỳ, Hải Hưng |
| 10/4/1972 | ,Hà Nam Ninh,19,257 |
2166 | Đặng Hữu Kim | An Bình, Nam Sách, Hải Hưng | 1951 | 4/8/1972 | ,H.Hưng,7,108 |
2167 | Nguyễn Văn Kíp | Tiền Phong, Ân Thi, Hải Hưng | 1952 | 9/4/1972 | ,H.Hưng,7,115 |
2168 | Nguyễn Văn Lăng | Đông Kỳ, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1942 | 12/2/1971 | ,H.Hưng,3,36 |
2169 | Nguyễn Văn Lân | Vân Đức, Chí Linh, Hải Hưng | 1954 | 20-09-1972 | ,H.Hưng,13,203 |
2170 | Đỗ Văn Liễn | Ngọc Thanh, Kim Động, Hải Hưng | 1951 | 11/4/1972 | ,H.Hưng,6,95 |
2171 | Đào Quang Liệu | Tử Ninh, Cẩm Giang, Hải Hưng | 1947 | 6/6/1971 | ,H.Hưng,4,62 |
2172 | Hoàng Văn Long | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Hưng | 1954 | 13-09-1972 | ,H.Hưng,9,136 |
2173 | Đào Mạnh Long | Thuần Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng | 1949 | 28-04-1972 | ,H.Hưng,3,38 |
2174 | Ngô Văn Lộc | Tân Hưng, Tiến Lử, Hải Hưng | 1947 | 15-07-1972 | ,H.Hưng,12,201 |
2175 | Hoàng Văn Luận | Quang Trung, Kinh Môn, Hải Hưng | 1953 | 16-08-1972 | ,H.Hưng,10,167 |
2176 | Nguyễn Văn Luật | Đoàn Kết, Thanh Niệm, Hải Hưng | 1955 | 3/9/1972 | ,H.Hưng,10,164 |
2177 | Đỗ Ngọc Lương | Đông Kinh, Khoái Châu, Hải Hưng | 1955 | 25-06-1972 | ,H.Hưng,12,196 |
2178 | Nguyễn Văn Lưu | , , |
| -- | ,H.Hưng,13,205 |
2179 | Tạ Xuân Mão | Nguyễn Trải, Ân Thi, Hải Hưng | 1937 | 20-08-1972 | ,H.Hưng,5,77 |
2180 | Nguyễn Văn Mão | Thanh Quang, Nam Sách, Hải Hưng | 1952 | 19-09-1972 | ,H.Hưng,9,142 |
2181 | Nguyễn Văn Mạch | Cổ Dũng, Kim Thành, Hải Hưng | 1949 | 25-02-1971 | ,H.Hưng,4,58 |
2182 | Ngô Văn Mạnh | Chiến Thắng, Ân Thi, Hải Hưng |
| 1/4/1971 | ,H.Hưng,9,148 |
2183 | Nguyễn Văn Mẫm | Hiệp An, Kinh Môn, Hải Hưng | 1954 | 20-09-1972 | ,H.Hưng,13,207 |
2184 | Lê Văn Muối | Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng | 1952 | 12/4/1972 | ,H.Hưng,1,14 |
2185 | Lê Văn Muối | Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng |
| 1972 | ,H.Hưng,13,219 |
2186 | Nguyễn Văn Nam | Thái Tân, Nam Sách, Hải Hưng | 1945 | 28-08-1972 | ,H.Hưng,10,157 |
2187 | Nguyễn Văn Năng | Đình Cao, Phú Cừ, Hải Hưng | 1948 | 12/2/1971 | ,H.Hưng,2,29 |
2188 | Nguyễn Văn Nết | Kim Khê, Kim Thành, Hải Hưng | 1950 | 15-04-1972 | ,H.Hưng,1,17 |
2189 | Bùi Văn Ngà | Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Hưng | 1954 | 17-07-1972 | ,H.Hưng,14,232 |
2190 | Trường Văn Nghìn | Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng | 1952 | 5/7/1972 | ,H.Hưng,11,170 |
2191 | Nguyễn Minh Nghĩa | Đại Đức, Kim Thành, Hải Hưng | 1950 | 8/9/1972 | ,Hà Nam Ninh,16,213 |
2192 | Nguyễn Văn Ngọc | Kim Ngưu, Khoái Châu, Hải Hưng | 1954 | 13-06-1972 | ,H.Hưng,13,217 |
2193 | Trương Xuân Nhạ | Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng | 1949 | 21-08-1972 | ,H.Hưng,8,122 |
2194 | Phạm Văn Nhạ | ái Quốc, Tiến Lữ, Hải Hưng | 1942 | 8/6/1972 | ,H.Hưng,5,74 |
2195 | Hoàng Văn Nhẫn | Đại Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng |
| 14-07-1972 | ,H.Hưng,11,171 |
2196 | Nguyễn Văn Nhỡ | An Lương, Thanh Hà, Hải Hưng | 1953 | 10/9/1972 | ,H.Hưng,10,160 |
2197 | Nguyễn Khắc Nhu | Hiệp Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng | 1952 | 15-08-1972 | ,H.Hưng,10,166 |
2198 | Đỗ Văn Nhung | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hải Hưng | 1946 | 8/8/1972 | ,H.Hưng,13,216 |
2199 | Bùi Văn Pha | Cẩm Lệ, Kim Thành, Hải Hưng | 1952 | 19-03-1971 | ,H.Hưng,2,25 |
2200 | Đào Duy Phái | Nhân Hoà, Mỹ Hào, Hải Hưng | 1949 | 21-03-1972 | ,H.Hưng,10,161 |
2201 | Đỗ Văn Phấn | ái Quốc, Tiến Lữ, Hải Hưng | 1944 | 7/9/1972 | ,H.Hưng,14,226 |
2202 | Hoàng Văn Phiên | Đô Lương, Ân Thi, Hải Hưng | 1950 | 26-03-1971 | ,H.Hưng,3,37 |
2203 | Đặng Văn Phong | Thanh Bĩnh, Thanh Hà, Hải Hưng | 1952 | 19-03-1971 | ,H.Hưng,2,24 |
2204 | Nguyễn Văn Phú | Toàn Tiến, Kim Đồng, Hải Hưng | 1946 | 26-06-1972 | ,H.Hưng,7,106 |
2205 | Trần Hữu Phú | Thanh Sơn, Thanh Hà, Hải Hưng | 1954 | 12/12/1972 | ,H.Hưng,14,230 |
2206 | Nguyễn Đạo Phúc | Văn Phú, Mỹ Hào, Hải Hưng | 1954 | 1/2/1972 | ,H.Hưng,11,182 |
2207 | Nguyễn Văn Phúc | Tứ Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 1950 | 15-06-1968 | ,H.Hưng,3,42 |
2208 | Nguyễn Đình Quai | Tân Tiến, Văn Lâm, Hải Hưng | 1942 | 26-06-1972 | ,H.Hưng,11,176 |
2209 | Nguyễn Văn Quang | Xuân Quang, Văn Giang, Hải Hưng | 1951 | 16-09-1972 | ,H.Hưng,6,98 |
2210 | Đào Duy Quầy | Tân Lương, Ninh Giang, Hải Hưng | 1952 | 8/9/1972 | ,H.Hưng,12,194 |
2211 | Nguyễn Văn Quyền | Thăng Long, Kinh Môn, Hải Hưng | 1950 | 28-09-1972 | ,H.Hưng,4,55 |
2212 | Nguyễn Đức Quyền | Liên Bạt, Thanh Hà, Hải Hưng |
| 22-09-1972 | ,H.Hưng,11,178 |
2213 | Vũ Văn Quý | Cẩm Hưng, Cẩm Giang, Hải Hưng | 1951 | 24-03-1971 | ,H.Hưng,4,58 |
2214 | Trần Thanh Quý | Tân Dân, Chí Linh, Hải Hưng | 1951 | 17-09-1972 | ,H.Hưng,4,54 |
2215 | Bùi Văn Sáu | Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng |
| 17-07-1972 | ,H.Hưng,5,79 |
2216 | Phạm Ngọc Sông | Thái Tân, Nam Sách, Hải Hưng |
| 9/10/1972 | ,H.Hưng,5,68 |
2217 | Nguyễn Văn Suý | Hoà Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 1940 | 2/12/1972 | ,H.Hưng,8,134 |
2218 | Vũ Văn Tá | Tân Trào, Thanh Niệm, Hải Hưng | 1954 | 1/5/1972 | ,H.Hưng,11,184 |
2219 | Phạm Văn Tâm | Quang Phúc, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1951 | 2/7/1972 | ,H.Hưng,2,27 |
2220 | Trần Minh Tân | Trần Phú, Ân Thi, Hải Hưng |
| 5/5/1968 | ,H.Hưng,2,27 |
2221 | Doãn Đình Tân | Đoàn Dào, Phú Cừ, Hải Hưng |
| 21-08-1972 | ,H.Hưng,13,211 |
2222 | Phạm Văn Tầm | Thăng Long, Kinh Môn, Hải Hưng | 1953 | 7/10/1972 | ,H.Hưng,4,53 |
2223 | Nguyễn Chí Than | Lạc Long, Kinh Môn, Hải Hưng | 1949 | 2/3/1971 | ,H.Hưng,11,179 |
2224 | Ninh Văn Thanh | Phú Diên, Nam Sách, Hải Hưng | 1955 | 16-08-1972 | ,H.Hưng,9,135 |
2225 | Đỗ Chí Thanh | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hải Hưng |
| 27-04-1972 | ,H.Hưng,7,112 |
2226 | Bùi Đăng Thà | Trường Chinh, Phú Cừ, Hải Hưng | 1950 | 20-08-1972 | ,H.Hưng,9,138 |
2227 | Nguyễn Ngọc Thành | Cổ Dũng, Kim Thành, Hải Hưng | 1942 | 15-06-1972 | ,H.Hưng,2,18 |
2228 | Nguyễn Trung Thành | Kim Ngàn, Khoái Châu, Hải Hưng |
| 18-06-1972 | ,H.Hưng,8,131 |
2229 | Nguyễn Văn Thả | Khu 5, Ninh Giang, Hải Hưng | 1949 | 18-05-1971 | ,H.Hưng,6,91 |
2230 | Lê Văn Thái | Đô Lương, Ân Thi, Hải Hưng | 1955 | 15-04-1972 | ,H.Hưng,1,8 |
2231 | Đặng Văn Thẩm | Đô Lương, Ân Thi, Hải Hưng | 1949 | 10/9/1972 | ,H.Hưng,13,208 |
2232 | Đào Quang Thậm | Vĩnh Phúc, Văn Giang, Hải Hưng | 1947 | 28-04-1972 | ,H.Hưng,2,34 |
2233 | Đỗ Văn Thèm | Hà Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1952 | 17-03-1971 | ,H.Hưng,2,22 |
2234 | Lê Xuân Thế | Nguyễn Trải, Ân Thi, Hải Hưng | 1950 | 20-02-1971 | ,H.Hưng,6,96 |
2235 | Trương Khắc Thiệp | Cộng Hoà, Kim Thành, Hải Hưng | 1942 | 6/6/1968 | ,H.Hưng,4,60 |
2236 | Nguyễn Văn Thiết | Cổ Lể, Ninh Giang, Hải Hưng |
| 19-02-1971 | ,H.Hưng,11,175 |
2237 | Vũ Ngọc Thiệp | Phan Chu Trinh, Ân Thi, Hải Hưng | 1935 | 28-05-1968 | ,H.Hưng,3,48 |
2238 | Nguyễn Văn Thịnh | Trung Hưng, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1947 | 1/9/1972 | ,H.Hưng,12,192 |
2239 | Nguyễn Xuân Thịnh | Ngô Quyền, Tiến Lữ, Hải Hưng |
| 18-09-1972 | ,H.Hưng,9,144 |
2240 | Nguyễn Hữu Thọ | Cẩm Vân, Cẩm Giang, Hải Hưng | 1953 | 5/2/1972 | ,H.Hưng,10,154 |
2241 | Lương Xuân Thống | Thạch Quang, Nam Sách, Hải Hưng |
| 5/7/1972 | ,H.Hưng,1,4 |
2242 | Phạm Xuân Thành | Đại Đồng, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1952 | 24-06-1972 | ,H.Hưng,12,198 |
2243 | Nguyễn Huy Thuận | Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng | 1945 | 7/10/1972 | ,H.Hưng,6,94 |
2244 | Vũ Quang Thuỳ | Lệ Ninh, Kinh Môn, Hải Hưng |
| 7/9/1972 | ,H.Hưng,9,151 |
2245 | Vũ Văn Thuỳ | Lệ Ninh, Kinh Môn, Hải Hưng |
| 7/8/1972 | ,Hà Nam Ninh,19,255 |
2246 | Ngô Văn Thuý | Quang Trung, Kinh Môn, Hải Hưng | 1940 | 25-03-1971 | ,H.Hưng,3,35 |
2247 | Nguyễn Thanh Thuý | Trần Phú, Ân Thi, Hải Hưng | 1954 | 23-04-1972 | ,H.Hưng,7,107 |
2248 | Dương Bá Thú | Thanh Lương, Kinh Môn, Hải Hưng | 1955 | 10/9/1972 | ,H.Hưng,13,213 |
2249 | Phan Văn Thường | Thạch Khôi, Gia Lộc, Hải Hưng |
| 22-06-1972 | ,H.Hưng,1,9 |
2250 | Lê Văn Thứ | Đoàn Kết, Ân Thi, Hải Hưng | 1950 | 15-03-1971 | ,H.Hưng,4,56 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn