Đang truy cập : 1
Hôm nay : 262
Tháng hiện tại : 8365
Tổng lượt truy cập : 4541683
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Quang Hiền | Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội | 26-10-1972 | ,,,47 | |
2 | Đỗ Thái Vinh | Minh Quản, Trấn Yên, Yên Bái | 1953 | -1975 | ,,,70 |
3 | Lê Thanh Cảnh | Quảng Hưng, An Thuỵ, Hải Phòng | 1942 | 16-06-1972 | ,,,110 |
4 | Ngô Phú Ba | Điện Văn, Điện Bàn, Quảng Nam | 1949 | 28-08-1972 | ,,,176 |
5 | Nguyễn Ngọc Ruệ | Trực Nam, Nam Ninh, Nam Hà | 1935 | 28-08-1972 | ,,,184 |
6 | Nguyễn Văn Định | Đình Cao, Phù Cừ, Hải Hưng | 1953 | 28-08-1972 | ,,,185 |
7 | Ngô Quang Triều | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1945 | 28-08-1972 | ,,,226 |
8 | Phạm Quang Rấu | Q.Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1948 | 5/3/1970 | ,,,311 |
9 | Nguyễn Thiện Ngừng | Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | -1981 | ,,,312 |
10 | Hồ Đức Tính | Tiên Thuỷ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 31-03-1972 | ,,,313 |
11 | Nguyễn Văn Bằng | Thanh Thuỵ, , Thái Bình | 1954 | 12/11/1972 | ,,,339 |
12 | Lưu Ngọc Chan | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 11/11/1972 | ,,,340 |
13 | Đông Thanh Cầu | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 9/12/1972 | ,,,341 |
14 | Trần Văn Chiêm | , Đông Hưng, Thái Bình | 1949 | 24-12-1972 | ,,,342 |
15 | Trịnh Hồng Hoà | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 16-10-1972 | ,,,343 |
16 | Nguyễn Văn Hiếu | , Khánh Cương, Thái Bình | 1953 | 19-10-1972 | ,,,344 |
17 | Lương Văn Khản | , Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1953 | 25-01-1972 | ,,,345 |
18 | Nguyễn Văn Lưu | , Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 16-11-1972 | ,,,346 |
19 | Lê Minh Lịch | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1933 | 11/11/1972 | ,,,347 |
20 | Đới Xuân Mưa | , , Thanh Hoá | 1953 | 29-10-1972 | ,,,348 |
21 | Vi Văn Nết | Bình Thuận, , Thanh Hoá | 1952 | 9/11/1972 | ,,,349 |
22 | Vũ Đình Nga | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 21-10-1972 | ,,,350 |
23 | Phan Văn Sử | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 17-11-1972 | ,,,351 |
24 | Nguyễn Văn Soạn | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 15-11-1972 | ,,,352 |
25 | Nguyễn Hữu Tạo | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 1/11/1972 | ,,,353 |
26 | Nguyễn Văn Tài | , Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 15-11-1972 | ,,,354 |
27 | Trần Văn Thể | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 5/12/1972 | ,,,355 |
28 | Lê Văn Thiện | Hậu Hoá, , Thanh Hoá | 1954 | 21-11-1972 | ,,,356 |
29 | Lương Trọng Vinh | , Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 28-07-1972 | ,,,357 |
30 | Lữ Văn Vương | , Con Cuông, Nghệ Tĩnh | 1953 | 8/12/1972 | ,,,358 |
31 | Nguyễn Danh An | Định Tường, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 24-01-1973 | ,,,359 |
32 | Lưu Thị An | Thanh Mỹ, Thanh Chương, Nghệ An |
| 25-07-1972 | ,,,360 |
33 | Phạm Đình ái | Cẩm Long, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1948 | 26-03-1970 | ,,,361 |
34 | Dương Văn Biên | Hưng Phú, Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 25-03-1973 | ,,,362 |
35 | Vũ Văn Bông | Nghĩa Hoà, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1949 | 21-07-1972 | ,,,363 |
36 | Mai Thị Bình | Hải Phú, Hải Hậu, Nam Hà | 1950 | 15-09-1972 | ,,,364 |
37 | Phạm Văn Bảnh | Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 16-06-1973 | ,,,365 |
38 | Nguyễn Văn Bảo | Lãng Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 16-05-1973 | ,,,366 |
39 | Nguyễn Thị Ba | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 3/7/1972 | ,,,367 |
40 | Nguyễn Ngọc Binh | Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội |
| 13-03-1973 | ,,,368 |
41 | Đặng Đình Bảo | , , |
| -- | ,,,369 |
42 | Cao Xuân Cường | Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1953 | 23-01-1972 | ,,,371 |
43 | Phạm Hùng Cường | , Bố Trạch, Quảng Bình | 1949 | 8/6/1972 | ,,,370 |
44 | Nguyễn Xuân Cường | , Bố Trạch, Quảng Bình | 1946 | 26-01-1972 | ,,,372 |
45 | Trần Văn Cường | Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam Ninh | 1956 | 16-01-1971 | ,,,373 |
46 | Nguyễn Cảnh Chung | , Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1951 | 19-05-1972 | ,,,374 |
47 | Hoàng Xuân Châu | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 21-07-1972 | ,,,375 |
48 | Nguyễn Đình Châu | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 13-07-1968 | ,,,376 |
49 | Nông Văn Chẻn | Nông Thượng, Tx Bắc Kạn, Bắc Kạn |
| 20-07-1968 | ,,,377 |
50 | Lương Quý Chất | , Thạch Thất, Hà Tây | 1953 | 30-04-1972 | ,,,378 |
51 | Lương Trí Dũng | Thanh Thuỷ, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 6/12/1972 | ,,,379 |
52 | Cao Văn Dây | , , |
| -- | ,,,380 |
53 | Nguyễn Đăng | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 16-12-1972 | ,,,381 |
54 | Nguyễn Văn Độ | , Quảng Long, Hà Tây | 1942 | 23-08-1972 | ,,,382 |
55 | Trịnh Công Đình | Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1946 | 1/9/1972 | ,,,383 |
56 | Lê Minh Đức | Phú Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1940 | 26-11-1972 | ,,,384 |
57 | Hoàng Xuân Điềng | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 11/10/1972 | ,,,385 |
58 | Lê Văn Đình | Thọ Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 4/8/1972 | ,,,386 |
59 | Nguyễn Văn Đông | Lãng Tây, Kim Lãng, Hà Nam Ninh | 1953 | 16-03-1972 | ,,,387 |
60 | Nguyễn Văn Giót | , Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1950 | 20-11-1972 | ,,,388 |
61 | Nguyễn Văn Giáo | Nghi Phú, Vinh, Nghệ An | 1951 | 15-03-1974 | ,,,389 |
62 | Hoàng Công Hường | , , |
| -- | ,,,390 |
63 | Nguyễn Thị Hương | Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 3/7/1972 | ,,,391 |
64 | Nguyễn Viết Hoà | Hưng Dũng, Vinh, Nghệ An | 1952 | 1/7/1972 | ,,,392 |
65 | Nguyễn Văn Hoàng | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 4/8/1968 | ,,,393 |
66 | Võ Văn Hải | Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An | 1949 | 26-03-1970 | ,,,394 |
67 | Đỗ Văn Huân | Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 4/8/1968 | ,,,395 |
68 | Nguyễn Văn Hà | Cao Ninh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1949 | 3/1/1975 | ,,,396 |
69 | Hoàng Ngọc Hệt | Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1942 | 16-03-1970 | ,,,397 |
70 | Bùi Hữu Hoà | 45A Ngọc Lâm, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 27-01-1973 | ,,,398 |
71 | Trần Đình Hùng | Kim Thái, Vũ An, Hà Nam Ninh |
| 18-10-1974 | ,,,399 |
72 | Phạm Thị Hồng | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1954 | 16-12-1972 | ,,,400 |
73 | Phạm Chiến Huấn | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1940 | 6/12/1972 | ,,,401 |
74 | Nguyễn Hữu Hạnh | , Phủ Cừ, Hải Hưng | 1948 | 3/7/1972 | ,,,402 |
75 | Trần Thị Kim | , Đô Lương, Nghệ An | 1940 | 17-07-1972 | ,,,403 |
76 | Phạm Văn Kiên | Châu Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1949 | 7/10/1972 | ,,,404 |
77 | Vũ Trọng Kính | Hữu Vĩnh, Bắc Sơn, Lạng Sơn | 1945 | 4/3/1972 | ,,,405 |
78 | Nguyễn Văn Luận | , Hạ Hoà, Vĩnh Phú |
| 9/5/1972 | ,,,406 |
79 | Trần Văn Lợi | Xuân Khí, Lý Nhân, Nam Hà | 1949 | 22-11-1972 | ,,,407 |
80 | Phạm Đức Thuận | Số 32, Vũ Xá, , Hà Nam |
| 7/9/1972 | ,,,408 |
81 | Vũ Văn Lập | Dũng Tiến, Vĩnh bảo, Hải Phòng |
| 25-05-1972 | ,,,409 |
82 | Hoàng Văn Lợi | Thọ Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | 1952 | 10/10/1972 | ,,,410 |
83 | Nguyễn Văn Liệu | Minh Cương, Thường Tín, Hà Tây |
| 4/8/1968 | ,,,411 |
84 | Thái Văn Lia | , , Hà Giang | 1941 | 15-06-1973 | ,,,412 |
85 | Nguyễn Thị Lý | , Yên Thành, Nghệ An | 1954 | 6/12/1972 | ,,,413 |
86 | Nguyễn Bá Luân | Hạ Hoà, , Vĩnh Phú |
| 19-05-1973 | ,,,414 |
87 | Đồng chí: Thới | , , |
| 1972 | ,,,415 |
88 | Nguyễn Văn Nông | Nghĩa Bình, Tân Trí, Nghệ An | 1953 | 7/10/1972 | ,,,416 |
89 | Thái Thị Năm | , Đô Lương, Nghệ An | 1950 | 3/7/1972 | ,,,417 |
90 | Nguyễn Xuân Nha | Diễn Kim, Diễn Châu, Nghệ An |
| 28-08-1972 | ,,,418 |
91 | Phạm Văn Thọ | Đình Công, Yên Định, Thanh Hoá |
| 5/5/1972 | ,,,419 |
92 | Phạm Xuân Nhỏ | An Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1950 | 27-09-1972 | ,,,420 |
93 | Hoàng Văn Nhàn | Nghi Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 9/8/1968 | ,,,421 |
94 | Phạm Công Nhiên | , , |
| -- | ,,,422 |
95 | Nguyễn Hữu Nghi | Hương Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1952 | 25-07-1972 | ,,,423 |
96 | Nguyễn Văn Reo | , , |
| -- | ,,,424 |
97 | Trần Đăng Huệ | Cương Chính, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 25-07-1972 | ,,,425 |
98 | Nguyễn Thị Sinh | Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 3/7/1972 | ,,,426 |
99 | Nguyễn Văn Sen | , , |
| -- | ,,,427 |
100 | Nguyễn Khắc Sửu | , , |
| -- | ,,,428 |
101 | Phạm Thanh Sử | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1955 | 19-07-1972 | ,,,429 |
102 | Ngô Đình Ty | Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1951 | 5/6/1972 | ,,,430 |
103 | Dương Văn Tân | Dương Lâm, Tân Niên, Hà Bắc | 1950 | 18-08-1972 | ,,,431 |
104 | Trần Đình Ty | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 5/6/1972 | ,,,432 |
105 | Nguyễn Trọng Tấn | Nghĩa Lợi, Nam Đàn, Nghệ An | 1954 | -- | ,,,433 |
106 | Trần Công Tích | Nội Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 11/9/1972 | ,,,434 |
107 | Nguyễn Văn Tiến | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1946 | 28-11-1972 | ,,,435 |
108 | Trần Công Tích | Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 11/9/1972 | ,,,436 |
109 | Nguyễn Thị Tam | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 3/7/1972 | ,,,437 |
110 | Nguyễn Văn Tuấn | Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1947 | 1/7/1972 | ,,,438 |
111 | Trần Xuân Trường | Đồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 4/8/1968 | ,,,439 |
112 | Trần Công Tứnh | Nhân Phú, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1948 | 6/4/1975 | ,,,440 |
113 | Đoàn Văn Tân | Phú Lộc, Hải Hậu, Thanh Hoá |
| 4/8/1968 | ,,,441 |
114 | Nguyễn Văn Tẩu | Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 10/6/1972 | ,,,442 |
115 | Phạm Hồng Tăng | Diễn Mỹ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 4/8/1963 | ,,,443 |
116 | Phạm Văn Toán | , , |
| -- | ,,,444 |
117 | Huỳnh Tấn | , , Quảng Ngãi |
| 15-03-1973 | ,,,445 |
118 | Trần Mạnh Tuấn | Phường Vĩnh, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
| 31-03-1974 | ,,,446 |
119 | Lê Minh Tập | Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Hưng |
| 13-07-1972 | ,,,447 |
120 | Nguyễn Khánh Toàn | Nguyễn Thái Học, Hà Tây, Hà Tây |
| 29-05-1972 | ,,,448 |
121 | Hà Huy Toàn | , , |
| -- | ,,,449 |
122 | Đào Xuân Thể | , , |
| 5/6/1972 | ,,,450 |
123 | Bùi Xuân Thảo | , , | 1949 | 20-06-1972 | ,,,451 |
124 | Đào Duy Thịnh | Đồng Lai, Lai Thanh, Hà Sơn Bình | 1949 | 23-10-1972 | ,,,452 |
125 | Lê Hoài Thanh | Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 25-07-1972 | ,,,453 |
126 | Nguyễn Đức Thịnh | Thuỷ Bồi, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1950 | 7/10/1972 | ,,,454 |
127 | Tô Văn Thiết | Tùng Phúc, Trùng Khánh, Cao Bằng | 1942 | 21-08-1973 | ,,,455 |
128 | Nguyễn Văn Thân | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | 1932 | 3/7/1972 | ,,,456 |
129 | Vũ Văn Thước | Kim Dương, ứng Hoà, Hà Tây | 1943 | 13-04-1972 | ,,,457 |
130 | Phạm Văn Thắng | Cừ khôi, Gia Lâm, Hà Nội | 1950 | 3/9/1972 | ,,,458 |
131 | Liêu Văn Thanh | Lưu Phương, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 4/8/1968 | ,,,459 |
132 | Đặng Thị Trung | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1954 | 3/7/1972 | ,,,460 |
133 | Trịnh Xuân Vương | Hoà Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 28-08-1972 | ,,,461 |
134 | Vy Văn Việt | Châu Nga, Quỳnh Châu, Nghệ An |
| -1979 | ,,,462 |
135 | Cao Tiến Vơi | Nam Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
| 15-09-1972 | ,,,463 |
136 | Nguyễn Văn Việt | Quảng Trung, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1950 | -- | ,,,464 |
137 | Nguyễn Thanh Vy | , Quảng Ninh, Quảng Bình | 1950 | 23-03-1973 | ,,,465 |
138 | Đặng Văn Viên | Hồng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 27-08-1968 | ,,,466 |
139 | Nguyễn Trường Việt | Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 23-03-1973 | ,,,467 |
140 | Dương Công Xữ | Lộc Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1954 | 17-10-1972 | ,,,468 |
141 | Lê Thị Xuân | Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1952 | 3/7/1972 | ,,,469 |
142 | Vũ Văn Bình | Tổ 6, K51, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1954 | 30-03-1973 | ,,,470 |
143 | Nguyễn Văn Cừ | Phát Miếu, Vĩnh Phú, Vĩnh Phú | 1949 | 6/3/1973 | ,,,471 |
144 | Lê Cao Chính | , Khoái Châu, Hải Hưng |
| 15-03-1973 | ,,,472 |
145 | Trần Xuân Hồng | Hưng Lã, , Thái Bình | 1951 | 12/3/1973 | ,,,473 |
146 | Trần Quốc Hưng | Số 34, Lê Văn Hưu, , Hà Nội |
| 21-01-1973 | ,,,374 |
147 | Nguyễn Hiếu Khoá | , Yên Mỹ, Hải Hưng | 1954 | 12/3/1973 | ,,,475 |
148 | Cao Văn Khanh | , Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1943 | 2/2/1973 | ,,,476 |
149 | Nguyễn Hữu Lợi | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 10/11/1972 | ,,,477 |
150 | Đậu Đức Loan | Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | 1951 | 26-03-1973 | ,,,478 |
151 | Nguyễn Hữu Lĩnh | , Nga Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 8/4/1973 | ,,,479 |
152 | Trần Công Minh | Sơn Hà, Nho Quan, Ninh Bình | 1953 | 12/3/1973 | ,,,480 |
153 | Dương Văn Ngà | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 10/11/1972 | ,,,481 |
154 | Bùi Văn Oánh | , , |
| 15-03-1973 | ,,,482 |
155 | Đào Văn Xuân | Quỳnh Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1953 | 11/2/1973 | ,,,483 |
156 | Chu Văn Đăng | Xuân Huy, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1948 | 9/5/1972 | ,,,484 |
157 | Đặng Xuân Phú | Đông Du, Bình Lục, Nam Hà |
| 23-05-1972 | ,,,486 |
158 | Trịnh Văn Xê | Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1948 | 5/7/1972 | ,,,487 |
159 | Lê Trung Xô | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 2/8/1972 | ,,,488 |
160 | Phạm Lâm Thao | Nam Hải, Nam Ninh, Hà Nam Ninh |
| 13-09-1973 | ,,,489 |
161 | Lê Văn Thứ | Sông Nha, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1951 | 19-05-1972 | ,,,490 |
162 | Phạm Văn Vót | Triệu Phú, Triệu Hoá, Thanh Hoá |
| 19-05-1972 | ,,,491 |
163 | Bùi Duy Ngung | Bình Định, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 21-09-1972 | ,,,492 |
164 | Nguyễn Văn Sửu | Thạch Lưu, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1954 | 11/9/1972 | ,,,493 |
165 | Nguyễn Văn Chuất | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1955 | 21-05-1972 | ,,,494 |
166 | Vũ Trường Sơn | Thuỷ Hoà, Thái Thuỷ, Thái Bình |
| 21-05-1972 | ,,,495 |
167 | Phạm Đình Trở | Hồng Nam, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 2/8/1972 | ,,,496 |
168 | Nguyễn Hữu Thắng | Tân Tiến, Văn Giang, Hải Hưng |
| 30-03-1970 | ,,,497 |
169 | Lê Đăng Bảy | Ngọc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1946 | 23-06-1972 | ,,,498 |
170 | Ngô Thị Cẩn | Nam Ngạn, Hàm Rồng, Thanh Hoá | 1948 | 8/7/1972 | ,,,499 |
171 | Đoàn Anh Chung | Đức Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1930 | 12/5/1972 | ,,,500 |
172 | Tô Văn Bảy | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình |
| 15-02-1974 | ,,,501 |
173 | Trần Khắc Bình | , , |
| -- | ,,,502 |
174 | Trần Đình Chiến | Kỳ Sơn - Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1941 | 27-06-1972 | ,,,503 |
175 | Trần Văn Chiến | , , |
| 27-06-1972 | ,,,504 |
176 | Nguyễn Văn Chất | Minh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | -- | ,,,505 |
177 | Nguyễn Văn Độ | Cộng Hoà, Chí Linh, Hải Hưng | 5/7/1950 | 9/1/1973 | ,,,506 |
178 | Bùi Duy Đông | Thạch Thọ, Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 19-05-1972 | ,,,507 |
179 | Hoàng Văn Đoàn | , Chợ Đồn, Bắc Thái |
| 20-07-1968 | ,,,508 |
180 | Nguyễn Văn Đình | , Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1954 | 7/12/1972 | ,,,509 |
181 | Trịnh Xuân Giám | Trung Kiên, An Lão, Vĩnh Phú | 1946 | 22-05-1972 | ,,,510 |
182 | Trần Văn Hương | , , |
| -- | ,,,511 |
183 | Đinh Xuân Hợi | Hợp Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình | 1949 | -- | ,,,512 |
184 | Hà Quốc Khanh | , , |
| 1972 | ,,,513 |
185 | Nguyễn Sỹ Năng | , , |
| -- | ,,,514 |
186 | Nguyễn Văn Ngụ | Nam Hồng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 4/8/1968 | ,,,515 |
187 | Hà Như Ngọ | Minh Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 4/8/1968 | ,,,516 |
188 | Đặng Công Nhật | Đức Thắng, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 4/6/1973 | ,,,517 |
189 | Trần Văn Tiến | , Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1953 | 30-01-1973 | ,,,518 |
190 | Nguyễn Văn Tuyên | Đồng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1942 | 29-05-1972 | ,,,519 |
191 | Trần Xuân Thân | , , |
| -- | ,,,520 |
192 | Nguyễn Hồng Thanh | , , |
| -- | ,,,521 |
193 | Lê Văn Thành | Châu Hạnh, Quỳ Châu, Nghệ An | 1954 | -- | ,,,522 |
194 | Vi Hải Thiết | Châu Nga, Quỳ Châu, Nghệ An |
| 7/7/1972 | ,,,523 |
195 | Lê Ngọc Thái | Nam Tuấn, Kim Hà, Cao Bằng |
| 4/8/1968 | ,,,524 |
196 | Hoàng Xuân Thể | Sơn Phương, Phú Bình, Bắc Thái |
| 11/11/1974 | ,,,525 |
197 | Nguyễn Nhật Vinh | Quỳ Vinh, Quỳ Châu, Nghệ An |
| 28-08-1972 | ,,,526 |
198 | Nguyễn Hồng Vinh | , , |
| -- | ,,,527 |
199 | Nguyễn Văn Xuân | Ngõ 13, K13, Ba Đình, Hà Nội |
| 19-08-1974 | ,,,528 |
200 | Trịnh Văn Sản | , Quý Trường, Hà Nam Ninh | 1950 | 1972 | ,,,529 |
201 | Đồng chí: Khanh | , , |
| 1966 | ,,,530 |
202 | Đồng chí: Chánh | , , |
| -- | ,,,531 |
203 | Đồng chí: Bé | , , |
| 1967 | ,,,532 |
204 | Đồng chí: Quang | , , |
| 1972 | ,,,533 |
205 | Đồng chí: Thông | , , |
| 1972 | ,,,534 |
206 | Trần Văn Lực | , , |
| -- | ,,,535 |
207 | Hoàng Minh Tư | , , |
| -- | ,,,536 |
208 | Nguyễn Vy | , , |
| 21-03-1953 | ,,,537 |
209 | Phan Đội | , , |
| 21-03-1953 | ,,,538 |
210 | Trần Khuyên | , , |
| -- | ,,,539 |
211 | Đồng chí: Cầm | , , |
| 1972 | ,,,540 |
212 | Nguyễn Hữu Thiện | , , |
| 1967 | ,,,541 |
213 | Trần Văn Nhâm | , , Nghệ Tĩnh |
| 1967 | ,,,542 |
214 | Nguyễn Năm | , Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 1968 | ,,,543 |
215 | Nguyễn Văn Trà | Tân Thuật, Kiến Xương, Thái Bình |
| 21-06-1972 | ,,,544 |
216 | Đào Thiên Mai | , , Hải Hưng |
| 21-06-1972 | ,,,545 |
217 | Nguyễn Hữu Lân | , , |
| 10/6/1972 | ,,,546 |
218 | Nguyễn Kiểm | Cá Tuân, Phúc Thọ, Hà Tây | 1938 | 10/6/1972 | ,,,547 |
219 | Lê Tiến Minh | , , |
| 4/7/1972 | ,,,548 |
220 | Nguyễn Ke | , , |
| -- | ,,,549 |
221 | Đồng chí: Sơ | , Đông Anh, Hà Nội |
| 10/6/1972 | ,,,550 |
222 | Đồng chí: Ka | , , |
| -- | ,,,551 |
223 | Nguyễn Văn Trình | Thái Hoà, Thái Thuỵ, Thái Bình | Thái Thuỵ | 16-11-1972 | ,,,552 |
224 | Nguyễn Xuân Hàng | Hương Tân, Hương Khê, Hà Tĩnh | Hương Khê | 16-11-1972 | ,,,553 |
225 | Nguyễn Văn Vân | , Triệu Hợp, Thanh Hoá | Triệu Hợp | 31-02-1968 | ,,,554 |
226 | Phạm Đồng Mậu | Sơn Lệ, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 31-02-1968 | ,,,555 |
227 | Nguyễn Minh Chúng | Tân Kỳ, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 1/2/1968 | ,,,556 |
228 | Nguyễn Văn Chỉnh | Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hoá | Yên Định | 1/2/1968 | ,,,557 |
229 | Phạm Văn Liên | Thanh Hà, Thanh Chương, Hà Tĩnh | Thanh Chương | 1/2/1968 | ,,,558 |
230 | Nguyễn Tất Toàn | Đại Thắng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Thạch Hà | 1/2/1968 | ,,,559 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn