Đang truy cập : 7
Hôm nay : 207
Tháng hiện tại : 7994
Tổng lượt truy cập : 4555014
301 | Đặng Minh Soa | Xuân Tiến, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 10/5/1967 | B,1,3, |
302 | Hoàng Than (Thân) | , , | 1954 | -- | B,1,4, |
303 | Vũ Văn Hoan | , , |
| 21-8-1978 | B,1,5, |
304 | Vũ H. Sơn | , , |
| -- | B,1,6, |
305 | Đào Văn Thạch | An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 17-12-1972 | B,1,7, |
306 | Phạm Thái Học | , Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 30-3-1971 | B,1,8, |
307 | Tạ Minh Châu | Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình |
| 30-3-1971 | B,1,6, |
308 | Nguyễn Văn Trai | Thực Tố, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 30-3-1971 | B,1,5, |
309 | Đặng Xuân Nhật | Đông Giang, Đông Quang, Thái Bình |
| 16-3-1971 | B,1,4, |
310 | Phạm Đức Hợi | , Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 15-3-1971 | B,1,4, |
311 | Tạ Quang Chung | Đức Lý, Lý Nhân, Nam Hà |
| 25-02-1971 | B,1,6, |
312 | Phạm Văn Thiệm | Phùng Lâm, Thuỵ Anh, Thái Bình |
| 8/7/1971 | B,1,7, |
313 | Nguyễn Thị Thuỷ | Hoa Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 2/5/1971 | B,1,8, |
314 | Phạm Văn Tình | , Lý Nhân, Nam Hà |
| 7/3/1972 | B,1,13, |
315 | Nguyễn Xuân Sinh | , , | 1947 | 24-3-1971 | B,1,7, |
316 | Trần Đăng | , , |
| -- | B,1,2, |
317 | Nguyễn Thị Chiêu | , , Quảng Bình |
| -- | B,1,3, |
318 | Lê Trần Hùng | , , | 1944 | 15-4-1971 | B,1,2, |
319 | Nguyễn Văn Thu | , , |
| 4/8/1968 | B,1,13, |
320 | Triệu Đức Long | , , |
| -- | B,1,7, |
321 | Nguyễn Hà | , , |
| -- | B,1,9, |
322 | Hồ Văn Lai | Hồng Nam, Quận 3, Thừa Thiên-Huế |
| 1/3/1976 | B,1,2, |
323 | Nguyễn Phượng | , , |
| -- | B,1,10, |
324 | Nguyễn Văn Viên | , , |
| -- | B,1,12, |
325 | Nguyễn Xuân Đạo | , , |
| -- | B,1,13, |
326 | Phạm Hữu Lưu | , , |
| -- | B,1,12, |
327 | Nguyễn Trọng Cảo | , , |
| -- | B,1,11, |
328 | Liệt sỹ: Vinh | , , |
| -- | B,1,9, |
329 | Nguyễn Văn Lạc | , , |
| -- | B,1,5, |
330 | Nguyễn Đình Liệt | , , |
| -- | B,1,11, |
331 | Hoàng Đình Luật | , , |
| -- | B,1,5, |
332 | Võ Xuân Khương | , , | 1944 | -- | B,1,6, |
333 | Liệt sỹ: Vinh | , , Nghệ An |
| -- | B,1,4, |
334 | Nguyễn An Trung | , , |
| -- | B,1,10, |
335 | Trần Tự Khịch | , , |
| -- | B,1,12, |
336 | Đặng Trần Hoàng | , , | 1944 | -- | B,1,3, |
337 | Đặng Xuân Thai | , , |
| -- | B,1,6, |
338 | Lê Tiến Thai | , , |
| 16-12-1970 | B,1,7, |
339 | Nguyễn Quốc Phai | , , |
| 16-12-1970 | B,1,8, |
340 | Bùi Văn Nông | Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1945 | 1968 | B,1,7, |
341 | Nguyễn Thị Hương | , , |
| -- | B,1,11, |
342 | Bùi Văn Lăng | , , |
| -- | B,1,4, |
343 | Nguyễn Hoá Liên | Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hoá | 1965 | -1988 | B,4,8, |
344 | Nguyễn Văn Trung | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | -1974 | B,4,5, |
345 | Nguyễn Xuân Hiệu | Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình |
| -1977 | B,4,4, |
346 | Nguyễn Hữu Đạt | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 16-01-1971 | B,4,10, |
347 | Trần Văn Nãi | An Lão, Bình Lục, Nam Hà |
| -- | B,4,5, |
348 | Trần Văn Thành | Thịnh Sơn, Thanh Sơn, Nghệ An |
| -- | B,4,1, |
349 | Phạm Xuân Hợi | Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình |
| 2/4/1964 | B,4,9, |
350 | Lê Thanh Hợp | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1954 | -1986 | B,4,8, |
351 | Trần Cao Đại | Đào Viên, Yên Định, Lạng Sơn |
| 25-12-1976 | B,4,7, |
352 | Phạm Văn Lịch | Hậu Thịnh, Hải Hậu, Nam Hà | 1955 | 14-9-1973 | B,4,8, |
353 | Hồ Ngọc Hiển | Tuyên Thuỷ, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| -- | B,4,10, |
354 | Phạm Thị Hạnh | Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 29-9-1974 | B,4,10, |
355 | Hoàng Xuân Thông | Quảng Hưng, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1940 | -1972 | B,4,10, |
356 | Vũ Hới | , Nông Cống, Thanh Hoá |
| -1963 | B,4,10, |
357 | Hoàng Dũng | Phong Nhiêu, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | 1950 | 30-9-1969 | B,4,6, |
358 | Trần Thị Thanh Hương | Yên Tuệ, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1949 | 11/3/1973 | B,4,6, |
359 | Nguyễn Huy Tuấn | Hà Tân, Hoàng Cát, Thanh Hoá | 1949 | 4/4/1968 | B,4,9, |
360 | Võ Văn Chư | Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | 1949 | 14-02-1972 | B,4,1, |
361 | Nguyễn Đình Lới | Nghĩa Khanh, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| -- | B,4,2, |
362 | Nguyễn Văn Dần | Ngọc Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 15-5-1968 | B,4,2, |
363 | Quách Văn Long | Thạch Tân, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1948 | 5/8/1970 | B,4,8, |
364 | Nguyễn Hữu Cầm | , , |
| 4/2/1968 | B,4,3, |
365 | Nguyễn Hiếu Công | , , |
| 4/2/1968 | B,4,5, |
366 | Phạm Tùng | , , Nam Hướng Hoá |
| 15-02-1968 | B,4,6, |
367 | Trần Xuân | , , |
| -- | B,4,8, |
368 | Trần Văn Ngày | Đỉnh Tân - Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 7/9/1967 | B,4,2, |
369 | Nguyễn Xuân Nuê | , , |
| -- | B,4,3, |
370 | Nguyễn Văn Niệm | , , |
| -- | B,4,4, |
371 | Nguyễn Đại | , , |
| -- | B,4,8, |
372 | Lê Văn Nguyên | , , Hà Nội |
| -- | B,4,9, |
373 | Liệt sỹ: Bình | , , |
| -- | B,4,9, |
374 | Vũ Tèo | , , |
| -- | B,4,1, |
375 | Văn Vinh | , , | 1951 | -- | B,4,4, |
376 | Lê Đông | , , |
| -- | B,4,1, |
377 | Nguyễn Xuân Hà | , , |
| -- | B,4,2, |
378 | Nguyễn Xuân Lệ | , , | 1955 | -- | B,4,3, |
379 | Lương Phú Hợi | , , | 1956 | -- | B,4,9, |
380 | Nguyễn Duy Sóng | , , | 1954 | -- | B,4,6, |
381 | Đỗ Văn Dũng | , , | 1950 | -- | B,4,7, |
382 | Quách Văn Long | , , |
| -- | B,4,5, |
383 | Nguyễn Mui | , , | 1955 | -- | B,4,1, |
384 | Phạm Ngỗ | , , | 1956 | -- | B,4,2, |
385 | Quách Hướng | , , |
| -- | B,4,3, |
386 | Nguyễn Ngọc Trịnh | , , Ninh Bình |
| -- | B,4,4, |
387 | Ngô Việt | , , Hải Hưng |
| -- | B,4,10, |
388 | Ngô Đình Ba | , , |
| -- | B,4,1, |
389 | Ngô Văn Mùi | Hòa Luật Nam - Cam Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | 1945 | 9/6/1965 | B,4,2, |
390 | Hồ Huy Ly | , , |
| -- | B,4,3, |
391 | Van Xa | , , |
| -- | B,4,4, |
392 | Bùi Đức Tứ | , , | 1951 | 2/5/1971 | B,4,7, |
393 | Nguyễn Huy Đạt | , , |
| -- | B,4,9, |
394 | Lê Mìn | , , |
| -- | B,4,10, |
395 | Phạm Văn Giáp | , , |
| -- | B,4,1, |
396 | Vũ Huy | , , |
| -- | B,4,2, |
397 | Quách Thanh Hà | , , |
| -- | B,4,3, |
398 | Vũ Bai | , , |
| -- | B,4,4, |
399 | Ngô Niên | , , |
| -- | B,4,5, |
400 | Nguyễn Duy Khởi | , , |
| -- | B,4,6, |
401 | Nguyễn Ngọc Trung | , , |
| -- | B,4,5, |
402 | Vũ Xuân Nụ | , , |
| -- | B,4,3, |
403 | Nguyễn Văn Tự | , , |
| -- | B,4,2, |
404 | Lâm Văn Điền | , , |
| -- | B,4,1, |
405 | Lê Bá Hoan | , , |
| -- | B,4,1, |
406 | Nguyễn Hồng Lĩnh | , , |
| -- | B,4,2, |
407 | Đinh Khắc Du | , , |
| -- | B,4,4, |
408 | Hoàng Bá Trạm | , , |
| -- | B,4,5, |
409 | Nguyễn Trọng Thục | , , |
| -- | B,4,6, |
410 | Mạc Vi Do | , , |
| -- | B,4,7, |
411 | Liệt sỹ: Tương | , , | 1951 | -- | B,4,1, |
412 | Lê Thịnh | , , |
| -- | B,4,8, |
413 | Ngô Thanh Vạn | , , Hà Tây | 1942 | -- | B,4,7, |
414 | Liệt sỹ: Trai | , , |
| -- | B,4,8, |
415 | Liệt sỹ: Sướng | , , | 1949 | -- | B,4,7, |
416 | Nguyễn Như Văn | , , Vĩnh Phú | 1951 | -- | B,4,3, |
417 | Nguyễn Thị Thu | , , |
| -- | B,4,4, |
418 | Nùng Túi Đồng | , , |
| -- | B,4,3, |
419 | Đỗ Văn Thắng | , , |
| -- | B,4,5, |
420 | Vũ Tông | , , |
| -- | B,4,6, |
421 | Trần Thị Ninh | , , |
| -- | B,4,7, |
422 | Lê Thị Huệ | , , |
| -- | B,4,4, |
423 | Nguyễn Hoa | , , |
| -- | B,4,9, |
424 | Trần Thị Xuân | , , |
| -- | B,4,9, |
425 | Liệt sỹ: Thật | , , |
| -- | B,4,8, |
426 | Vũ Văn Lan | , , |
| -- | B,4,7, |
427 | Phạm Văn Thạc | , , |
| -- | B,4,9, |
428 | Dương Phương Nam | , , |
| -- | B,4,7, |
429 | Nguyễn Văn Thân | Cao Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 17-8-1968 | B,4,7, |
430 | Vũ Thị Oanh | , Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | 1967 | 10/9/1986 | B,5,9, |
431 | Trần Phương | Điền Lộc, Hương Điền, Thừa Thiên-Huế | 1965 | 9/1/1987 | B,5,8, |
432 | Hồ Xuân Trường | , Thanh Sơn, Thanh Hoá | 1965 | 1986 | B,5,10, |
433 | Trịnh Văn Bảy | Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| -1989 | B,5,6, |
434 | Lê Thị Lương | Yên Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | 1955 | 22-3-1975 | B,5,7, |
435 | Trương Văn Sẩm (Sâm ) | Bạch Ngọc, Bắc Giang, Hà Bắc | 1954 | 22-3-1975 | B,5,6, |
436 | Nguyễn Văn Nước | Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Nam Hà | 1950 | 3/3/1975 | B,5,5, |
437 | Thào My Vũ (Vữ) | Cán Chư Nhơn, Mèo Vạc, Hà Giang | 1943 | 12/11/1974 | B,5,10, |
438 | Nguyễn Duy Hiển | Tân Hữu, Quốc Oai, Hà Tây |
| 11/5/1971 | B,5,10, |
439 | Bùi Văn Tải | Nghĩa Ninh, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1951 | -1976 | B,5,1, |
440 | Đồng Thị Thu | Nghĩa Hoà, Lạng Giang, Hà Bắc | 1956 | -1975 | B,5,1, |
441 | Nguyễn Văn Vỹ | Yên Sơn, ý Yên, Nam Hà |
| -1981 | B,5,5, |
442 | Phạm Văn Son (Sơn) | Nam Hùng, Nam Ninh, Nam Hà |
| -1989 | B,5,6, |
443 | Võ Đức Mạnh | Xuân Phú, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1956 | -1990 | B,5,3, |
444 | Lê Văn Thứ | , , Hà Sơn Bình |
| -- | B,5,6, |
445 | Sầm Văn Hạnh | Hoàng Phong, Yên Lý, Tuyên Quang |
| 17-6-1972 | B,5,4, |
446 | Dương Đình Lưu | Quỳnh Sơn, Bắc Sơn, Lạng Sơn | 1954 | 16-02-1974 | B,5,2, |
447 | Phan Xuân Văn | Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 23-3-1969 | B,5,8, |
448 | Nguyễn Hữu Tưởng | Nghi Khánh, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 26-01-1967 | B,5,1, |
449 | Hoàng Minh Len | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 20-7-1977 | B,5,9, |
450 | Lê Xuân Trường | Thọ Xuyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 13-4-1976 | B,5,5, |
451 | Hoàng Sỹ Chiến | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 4/3/1973 | B,5,10, |
452 | Bùi Xuân Cát (Cúc) | Thanh Trúc, Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 18-7-1976 | B,5,2, |
453 | Trần Nạc Quang (Văn Quang) | Liên Bảo, Tiên Sơn, Hà Bắc |
| 11/3/1971 | B,5,3, |
454 | Lê Thị Thuỷ | Tiên Phong, Thường Tín, Hà Tây |
| 28-02-1972 | B,5,7, |
455 | Vũ Thị Vỹ | Thư Phú, Thường Tín, Hà Tây |
| 28-02-1972 | B,5,2, |
456 | Trần Quang Thọ | Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 12/2/1970 | B,5,10, |
457 | Nguyễn Cảnh Vệ | Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ An | 1954 | 23-4-1975 | B,5,5, |
458 | Lê Thị Lạc | Triều Dương, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1950 | 28-02-1975 | B,5,6, |
459 | Phạm Văn Huấn | Hậu Đường, Hải Hậu, Nam Hà | 1951 | 28-02-1975 | B,5,1, |
460 | Hà Vũ Thuật | Đông Thành, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 31-8-1977 | B,5,9, |
461 | Phùng Thế Thiện | HG 195, Cam Phú, Bắc Cam Ranh, |
| 19-01-1981 | B,5,10, |
462 | Hoàng Xuân Thông | Quảng Hưng, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1940 | -1979 | B,5,6, |
463 | Trần Xuân Vũ | Quảng Trung, Kiến Xương, Thái Bình | 1940 | 22-4-1972 | B,5,8, |
464 | Nguyễn Văn Báo | Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ An | 1965 | 23-6-1986 | B,5,7, |
465 | Đinh Xuân Hoà | Thiệu Trấn, Đông Thiệu, Thanh Hoá |
| 19-01-1986 | B,5,3, |
466 | Nguyễn Trọng Lệ | Thanh Sơn, TX Thanh Hoá, Thanh Hoá | 1968 | 9/7/1986 | B,5,1, |
467 | Vũ Văn Biểu | Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1945 | 1978 | B,5,6, |
468 | Tạ Quang Khai | , Hiệp Hoà, Hà Bắc | 1945 | 11/7/1978 | B,5,5, |
469 | Nguyễn Văn Cường | Yên Sỹ, Thanh Trì, Hà Nội | 1954 | 1978 | B,5,4, |
470 | Hà Sỹ Quyền | , Đô Lương, Nghệ An | 1960 | 1978 | B,5,3, |
471 | Trần Xuân The | , A Lưới, Thừa Thiên-Huế | 1960 | 12/2/1981 | B,5,2, |
472 | Dương Văn Quýnh | Trực Nghĩa, Trực Ninh, Nam Hà | 1953 | 2/2/1981 | B,5,4, |
473 | Thanh Tám | Hồng Thuỷ, Quận 3, Thừa Thiên-Huế |
| -- | B,5,1, |
474 | Nguyễn Đình Chắt | Nam Hoành, Nam Đàn, Nghệ An | 1950 | -- | B,5,10, |
475 | Đỗ Xuân ái | Châu Yên, Thanh Hà, Hải Hưng |
| -- | B,5,1, |
476 | Nguyễn Đức Dũng | Phú Cường, Thanh Oai, Hà Tây |
| 1976 | B,5,7, |
477 | Nguyễn Thanh Tùng | Thanh Hưng, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 27-02-1971 | B,5,9, |
478 | Nguyễn Xuân Phúc | Hồng Thái, Việt Yên, Hà Bắc |
| -- | B,5,7, |
479 | Dương Đức Bảo | Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội | 1947 | 1971 | B,5,8, |
480 | Nguyễn Văn Mộ | Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 1946 | 1970 | B,5,5, |
481 | Nguyễn Bạch Tô | Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội | 1947 | 1971 | B,5,4, |
482 | Trần Ngọc Cầu | , Hoài Nhơn, Bình Định | 1945 | 1972 | B,5,9, |
483 | Trần Tiến Bình | Hồng Kỳ, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1955 | -1979 | B,5,7, |
484 | Nguyễn Hữu Quý | Giang Phú, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1949 | 1971 | B,5,9, |
485 | Trần Năng Sơn (Son) | K.7Ng.Công Trứ, , Thái Bình | 1950 | 1968 | B,5,6, |
486 | Nguyễn Văn Tấn | Vũ Ninh, Vũ Tiến, Thái Bình | 1948 | 1968 | B,5,6, |
487 | Trần Quốc Tảo | Tây Linh, Tiền Hải, Thái Bình | 1948 | 1971 | B,5,7, |
488 | Đặng Chu Toàn | Đông Đăng, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 1971 | B,5,3, |
489 | Đặng Văn Vẽ | Độc Lập, Đại Từ, Bắc Thái | 1942 | 1971 | B,5,10, |
490 | Phạm Văn Vẽ | Mễ Linh, Đông Hưng, Thái Bình | 1952 | 1971 | B,5,7, |
491 | Đặng Xuân Thái | Lục Lễ, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1941 | 1971 | B,5,9, |
492 | Hoàng Văn Chiến | Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Hà | 1938 | 1972 | B,5,4, |
493 | Lương Văn Đại | Giao Hồng, Giao Thuỷ, Nam Hà | 1948 | 7/4/1968 | B,5,3, |
494 | Nguyễn Văn Nhân | Thái Lai, Vụ Bản, Nam Hà | 1943 | 1971 | B,5,5, |
495 | Nguyễn Thị Lợi | Lê Lợi, Gia Lộc, Hải Hưng | 1955 | 13-4-1974 | B,5,4, |
496 | Bùi Văn ỉn | Trương Bì, Kim Bôi, Hoà Bình | 1951 | 27-3-1973 | B,5,4, |
497 | Nguyễn Xuân Hoà | Chu Phân, Yên Lăng, Vĩnh Phú | 1950 | 17-8-1973 | B,5,7, |
498 | Nguyễn Chiến Thắng | 40- Hàng Cót, , Hà Nội |
| -- | B,5,4, |
499 | Lương Xuân Mai | Thạch Hưng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1946 | 8/3/1973 | B,5,3, |
500 | Đỗ Tiến Dũng | Tam Kỳ, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1946 | 7/4/1974 | B,5,5, |
501 | Nguyễn Văn Hợp | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Hưng | 1940 | 6/4/1974 | B,5,3, |
502 | Nguyễn Văn Quang | Yên Minh, ý Yên, Nam Hà |
| 19-3-1973 | B,5,10, |
503 | Lê Văn Đệ | Liên Phương, Hoài Châu, Hà Sơn Bình | 1943 | 1971 | B,5,9, |
504 | Nguyễn Xuân Thành | Cẩm Bình, Bất Bạt, Hà Tây | 1951 | 1971 | B,5,2, |
505 | Trần Danh Thông | Thống Nhất, Thường Tín, Hà Tây | 1947 | 1971 | B,5,3, |
506 | Nguyễn Tá Bài | Tân Tiến, Văn Lâm, Hải Hưng | 1946 | 1971 | B,5,5, |
507 | Vũ Ngọc Tảnh | Quốc Tuấn, An Lão, Hải Hưng | 1937 | 1969 | B,5,9, |
508 | Đỗ Thành Huấn | Linh Bình, Khoái Châu, Hải Hưng | 1942 | 1971 | B,5,8, |
509 | Hoàng Huy Hải | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 1942 | 1971 | B,5,1, |
510 | Trần Văn Thiệp | Nam Hồng, Nam Sách, Hải Hưng | 1950 | 1972 | B,5,10, |
511 | Lê Xuân Tạng | Quyết Thắng, Thạch Hà, Hải Hưng | 1950 | 1971 | B,5,10, |
512 | Phạm Đức Trinh | Ngọc Châu, Thị xã Hải Hưng, Hải Hưng | 1954 | 27-10-1977 | B,5,2, |
513 | Trần Xuân Linh | Đức Hoà, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1949 | 1969 | B,5,10, |
514 | Nguyễn Thị Oanh | Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 5/1/1977 | B,5,, |
515 | Nguyễn Thị Năm | Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An | 1955 | 16-02-1976 | B,5,6, |
516 | Chữ Văn Việt | Đăng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1950 | 1975 | B,5,1, |
517 | Bùi Văn Luân | Châu Phong, Quỳ Châu, Nghệ An | 1943 | 1971 | B,5,6, |
518 | Nguyễn Văn Bì | Hà Yên, Hà Trung, Thanh Hoá | 1943 | 1971 | B,5,5, |
519 | Trương Văn Ban | Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1939 | 1968 | B,5,1, |
520 | Trần Văn Dong | Thiệu Châu, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1948 | 1968 | B,5,8, |
521 | Trần Tứ Đức | Tế Tân, Nông Cống, Thanh Hoá | 1950 | 1970 | B,5,1, |
522 | Lê Văn Nồng | Thọ Thanh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 1971 | B,5,1, |
523 | Trần Hữu Tuân | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1951 | 1970 | B,5,1, |
524 | Lê Viết Thế | Nga Trung, Hà Trung, Thanh Hoá | 1950 | 1972 | B,5,5, |
525 | Phạm Ngọc Xuỳnh | Định Hướng, Yên Định, Thanh Hoá | 1949 | 23-4-1968 | B,5,4, |
526 | Phan Văn Yên | Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 8/10/1970 | B,5,3, |
527 | Phạm Bá Cường | Công Uẩn, Kim Sơn, Ninh Bình | 1944 | 1969 | B,5,10, |
528 | Vũ Văn (Thành) Chiến | Hoàng Tây, Kim Bảng, Nam Hà | 1948 | 22-5-1969 | B,5,2, |
529 | Đỗ Nguyễn Sỹ | Xuân Lương, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1940 | 1972 | B,5,4, |
530 | Vũ Văn Uyên | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1946 | 1969 | B,5,2, |
531 | Hoàng Văn Viên | Tiên Phong, Duy Tiên, Nam Hà | 1949 | 1971 | B,5,2, |
532 | Vũ Xuân Bình | Anh Ninh, Kiến Xương, Thái Bình | 1938 | 1971 | B,5,4, |
533 | Nguyễn Văn Bình | Vũ Thuận, Vũ Tiến, Thái Bình | 1938 | 1968 | B,5,3, |
534 | Trần Văn Đạt | Thái Nguyên, Thái Ninh, Thái Bình | 1944 | 1971 | B,5,3, |
535 | Ngô Văn Đản | Quỳnh Thọ, Quỳnh Cốc, Thái Bình | 1940 | 1970 | B,5,4, |
536 | Nguyễn Xuân Hiệt | Thư Trì, Vũ Thư, Thái Bình | 1942 | 1968 | B,5,4, |
537 | Nguyễn Văn Khiên (Ngô) | Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1948 | 1972 | B,5,7, |
538 | Hà Văn Ngỗi | Vũ Tây, Vũ Tiến, Thái Bình | 1948 | 1969 | B,5,5, |
539 | Nguyễn Văn Lự | Ngô Xá, Đông Quang, Thái Bình | 1947 | 1971 | B,5,2, |
540 | Nguyễn Văn Bảo (Bao) | Toại Vùng, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 20-02-1966 | B,5,8, |
541 | Nguyễn Xuân Liên | Việt Hưng, Văn Mỹ, Hải Hưng | 1958 | 4/8/1978 | B,5,5, |
542 | Nguyễn Văn Thuần | Thạch Linh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 22-01-1971 | B,5,7, |
543 | Lê Văn Quýnh | Lư Chính, Thế Lại, Hải Hưng |
| 13-4-1972 | B,5,1, |
544 | Mai Xuân Đoài | Tây Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1960 | 21-02-1980 | B,5,7, |
545 | Vi Minh Giãn | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ An |
| -- | B,5,5, |
546 | Nguyễn Văn ất | Làng Xuân Yên, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1960 | B,5,4, |
547 | Phạm Thị Hồng (Phùng) | Hoà Xá, ứng Hoà, Hà Tây | 1956 | 28-02-1972 | B,5,9, |
548 | Lê Thị Hoà | Bột Xuyên, Mỹ Đức, Hà Tây | 1956 | 28-02-1972 | B,5,4, |
549 | Lê Thị Tâm | Chương Dương, Thường Tín, Hà Tây | 1955 | 28-02-1972 | B,5,8, |
550 | Nguyễn Thị Tuyết | Liên Hồng, Đan Phượng, Hà Tây | 1955 | 28-02-1972 | B,5,3, |
551 | Văn Thanh | , , |
| -1974 | B,5,8, |
552 | Long Văn Hác | , , |
| 1968 | B,5,9, |
553 | Von Pinh | , , |
| -- | B,5,9, |
554 | Liệt sỹ: Vi | , , |
| -- | B,5,3, |
555 | Liệt sỹ: Minh | , , |
| -- | B,5,4, |
556 | Văn Đức Thông | , , |
| -- | B,5,8, |
557 | Lê Đăng Đông | , , |
| 4/7/1967 | B,5,9, |
558 | Liệt sỹ: Kim | , , |
| -- | B,5,1, |
559 | Đồng chí Văn | , , |
| -- | B,5,9, |
560 | Đồng chí Vinh | , , |
| -- | B,5,10, |
561 | Nguyễn Son | , , |
| -- | B,5,7, |
562 | Cao Ngọc Quỳnh | , , | 1958 | -- | B,5,9, |
563 | Nguyễn Văn Niêm | , , | 1950 | -- | B,5,2, |
564 | Ngô Thanh Vạn | , , |
| -- | B,5,6, |
565 | Nguyễn Văn Khang | , , |
| -- | B,5,4, |
566 | Lê Văn Mùi | , , |
| -- | B,5,5, |
567 | Lê Văn Thứ | , , |
| -- | B,5,2, |
568 | Trần Trung Năm | , , | 1954 | -- | B,5,7, |
569 | Nguyễn Văn Nghiên | , , |
| -1983 | B,5,, |
570 | Đồng chí Độ | , , | 1965 | -- | B,5,3, |
571 | Nguyễn Thanh Loan | , , |
| -- | B,5,5, |
572 | Nguyễn Văn Thao | , , |
| -- | B,5,2, |
573 | Nguyễn Tứ | , , | 1967 | -- | B,5,3, |
574 | Nguyễn Hoa Thơm | , , |
| -- | B,5,10, |
575 | Nguyễn Vũ Thi | , , |
| -- | B,5,4, |
576 | Nguyễn Văn Ngô | , , |
| -- | B,5,1, |
577 | Nguyễn Văn Tuynh | , , |
| -- | B,5,2, |
578 | Đào Công Tin | , , |
| -- | B,5,3, |
579 | Nguyễn Văn Nghi | , , |
| -- | B,5,4, |
580 | Đào Văn Toản | , , | 1944 | -- | B,5,5, |
581 | Đồng chí Dìn | , , |
| -- | B,5,6, |
582 | Nguyễn Huy Phức | , , | 1946 | -- | B,5,7, |
583 | Vũ Xuân Thuật | , , |
| -- | B,5,8, |
584 | Hoàng Đức Hưng | , , |
| -- | B,5,9, |
585 | Phùng Khanh | , , |
| -- | B,5,1, |
586 | Nguyễn Văn Hưng | , , | 1940 | -- | B,5,2, |
587 | Đồng chí Vạn | , , |
| -- | B,5,8, |
588 | Nguyễn Văn Kính | , , |
| -- | B,5,5, |
589 | Nguyễn Văn Ký | , , | 1946 | -- | B,5,6, |
590 | Tiêu Văn Nho | , , |
| -- | B,5,8, |
591 | Vũ Văn Nghi | , , |
| -- | B,5,9, |
592 | Phạm Nganh | , , | 1940 | -- | B,5,10, |
593 | Chu Văn Tuyệt | , , |
| -- | B,5,10, |
594 | Ngô Năm | , , | 1950 | -- | B,5,9, |
595 | Hồ Ay | , , | 1948 | -1968 | B,5,8, |
596 | Trần Đình Giếp | , , |
| -- | B,5,7, |
597 | Phan Viết Thu | , , |
| -- | B,5,2, |
598 | Nguyễn Thu Hà | , , |
| -- | B,5,6, |
599 | Chu Văn Thược | , , |
| -- | B,5,5, |
600 | Hà Quang Lập | , , |
| -- | B,5,3, |
601 | Dương Mạnh San | , , |
| -- | B,5,4, |
602 | Hoàng Văn Minh | , , |
| -- | B,5,6, |
603 | Trần Văn Hoa | , , |
| 22-01-1969 | ,,, |
604 | Đồng chí: Đặng | , , |
| -- | B,6,5, |
605 | Hồ La Hời | Bù Muồi, Hướng Hoá, Quảng Trị |
| 12/8/1969 | B,6,5, |
606 | Hồ Lôi | Pa Tầng, Hướng Hoá, Quảng Trị | 1951 | -- | B,6,5, |
607 | Phạm Văn Lỡi | , , |
| -- | B,6,5, |
608 | Nguyễn Đăng Nhu | Nghi Liên, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 3/12/1969 | B,6,5, |
609 | Đồng chí: Cầm | , , Quảng Bình |
| -- | B,6,5, |
610 | Nguyễn Văn Chương | Ninh Giang, Gia Khánh, Ninh Bình |
| 20-6-1968 | B,6,5, |
611 | Đới Văn Trứ (Hồ Quang) | , , |
| -- | B,6,5, |
612 | Như Văn Tương | , , |
| -- | B,6,5, |
613 | Ngọc Khánh | , , |
| -- | B,6,5, |
614 | Phương Dược | , , |
| -- | B,6,5, |
615 | Trần Văn Trinh | , , |
| 5/9/1967 | B,6,5, |
616 | Ninh Văn Thuý | , , |
| 5/9/1967 | B,6,5, |
617 | Vũ Hiền Lương | , , |
| 5/9/1967 | B,6,5, |
618 | Lương Ngọc Thiết | , , |
| 5/9/1967 | B,6,5, |
619 | Huỳnh T. Tâm | , , |
| 5/9/1967 | B,6,5, |
620 | Nguyễn Văn Ngơi | , , |
| 5/9/1967 | B,6,5, |
621 | Phan Văn Yên | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1914 | 6/10/1948 | ,C,24,306 |
622 | Nguyễn Văn Lưu | Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 01/04/1949 | 21-8-1970 | B,B6,5,39 |
623 | Nguyễn Văn Lưu | Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 01/04/1949 | 21-8-1970 | B,B6,5,39 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn