Đang truy cập : 3
Hôm nay : 193
Tháng hiện tại : 7980
Tổng lượt truy cập : 4555000
2251 | Nguyễn Bá Nguyên | Lương Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | Anh Sơn | 24-06-1967 | N.Tĩnh,,7,91 |
2252 | Trần Chương | Diễn Viên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 9/9/1967 | N.Tĩnh,,7,92 |
2253 | Vũ Tân Trào | Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | -1973 | N.Tĩnh,,7,93 |
2254 | Ngô Anh Tuấn | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 9/5/1972 | N.Tĩnh,,7,94 |
2255 | Nguyễn Đình Trương | Cảm Hưng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 16-02-1972 | N.Tĩnh,,7,95 |
2256 | Lê Trung Chính | Diễn Đồng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 2/9/1967 | N.Tĩnh,,7,96 |
2257 | Cao Sỹ Ngự | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 18-10-1967 | N.Tĩnh,,7,97 |
2258 | Phạm Văn Thung | Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 19-01-1972 | N.Tĩnh,,7,98 |
2259 | Nguyễn Huề | Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 22-07-1968 | N.Tĩnh,,7,99 |
2260 | Cao Văn Việt | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 8/6/1967 | N.Tĩnh,,8,106 |
2261 | Nguyễn Văn Đường | Thạch Liên, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 18-08-1967 | N.Tĩnh,,8,107 |
2262 | Phạm Trọng Lai | Thạch Bắc, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 3/10/1972 | N.Tĩnh,,8,108 |
2263 | Mai Xuân Mầu | Thanh Hương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 3/9/1967 | N.Tĩnh,,8,109 |
2264 | Phạm Hồng Thái | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | 1943 | 8/6/1970 | N.Tĩnh,,8,110 |
2265 | Hoàng Trông | , , Nghệ Tĩnh |
| 3/6/1970 | N.Tĩnh,,8,111 |
2266 | Cao Văn Hoà | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 14-09-1968 | N.Tĩnh,,8,112 |
2267 | Trần Văn Trung | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 6/7/1972 | N.Tĩnh,,8,113 |
2268 | Hồ Thị Thuý Hương | Sơn Phú, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 8/8/1972 | N.Tĩnh,,8,114 |
2269 | Nguyễn Văn Hùng | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 26-10-1969 | N.Tĩnh,,8,115 |
2270 | Từ Thị Lục | Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 26-05-1968 | N.Tĩnh,,8,116 |
2271 | Đinh Văn Kiên | Nghi Liên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 17-09-1969 | N.Tĩnh,,8,117 |
2272 | Phan Hữu Nhuỵ | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 6/3/1968 | N.Tĩnh,,8,118 |
2273 | Bùi Văn Sinh | Kỳ Phong, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 10/8/1969 | N.Tĩnh,,8,119 |
2274 | Võ Thanh Tùng | Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 25-07-1972 | N.Tĩnh,,8,120 |
2275 | Nguyễn Văn Tính | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 3/7/1967 | N.Tĩnh,,9,121 |
2276 | Trần Văn Lục | Nam Diên, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 7/7/1967 | N.Tĩnh,,9,122 |
2277 | Hoàng Văn Lý | Đức Giang, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 28-08-1969 | N.Tĩnh,,9,123 |
2278 | Trương Thị Tuấn | Thanh Khê, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | -- | N.Tĩnh,,9,124 |
2279 | Nguyễn Văn Liệu | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 8/11/1972 | N.Tĩnh,,9,125 |
2280 | Vũ Văn Châu | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 5/10/1967 | N.Tĩnh,,9,126 |
2281 | Đặng Đức Cảnh | Đức Hương, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 16-04-1972 | N.Tĩnh,,9,127 |
2282 | Bùi Quốc Tám | Vĩnh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 6/8/1968 | N.Tĩnh,,9,128 |
2283 | Nguyễn Đình Nhị | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 3/8/1966 | N.Tĩnh,,9,129 |
2284 | Trần Đình Soạn | Xuân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 7/10/1967 | N.Tĩnh,,9,130 |
2285 | Nguyễn Văn Thăng | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 3/6/1968 | N.Tĩnh,,9,131 |
2286 | Cát Văn Châu | Phủng Cù Mong-Kim Ta, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | Tương Dương | 17-05-1970 | N.Tĩnh,,9,132 |
2287 | Phạm Thanh Sơn | Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 21-01-1970 | N.Tĩnh,,9,133 |
2288 | Trần Văn Ngoả | Cổ Miếu-Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Đông Anh | 9/2/1968 | N.Tĩnh,,9,134 |
2289 | Trương Thị Ngọc | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 11/8/1975 | N.Tĩnh,,9,135 |
2290 | Đinh Văn Thế | Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 20-07-1967 | N.Tĩnh,,10,136 |
2291 | Nguyễn Văn Hạnh | Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 5/11/1967 | N.Tĩnh,,10,137 |
2292 | Hoàng Trọng ái | Thái Hoà, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 4/10/1968 | N.Tĩnh,,10,138 |
2293 | Trần Khuynh Cương | Chu Lê, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 20-09-1966 | N.Tĩnh,,10,139 |
2294 | Hoàng Văn Việt | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 13-08-1972 | N.Tĩnh,,10,140 |
2295 | Võ Hữu Tẹo | Diễn Phú-Đức Lâm, Diễn Phú, Nghệ Tĩnh | Diễn Phú | 30-05-1970 | N.Tĩnh,,10,141 |
2296 | Nguyễn Văn Kha | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 5/3/1968 | N.Tĩnh,,10,142 |
2297 | Phạm Xuân Thảo | Thanh Liêm, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | Tương Dương | 16-02-1972 | N.Tĩnh,,10,143 |
2298 | Nguyễn Quốc Vinh | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 31-07-1972 | N.Tĩnh,,10,144 |
2299 | Nguyễn Văn Cổn | Thanh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 26-05-1968 | N.Tĩnh,,10,145 |
2300 | Vũ Đình Tiến | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 21-08-1966 | N.Tĩnh,,10,146 |
2301 | Nguyễn Văn Thái | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 17-10-1969 | N.Tĩnh,,10,147 |
2302 | Hoàng Đức Mai | Nam Hưng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 24-09-1966 | N.Tĩnh,,10,148 |
2303 | Trần Đình Lý | Đức Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 12/2/1968 | N.Tĩnh,,10,149 |
2304 | Nguyễn Đức Thọ | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 3/6/1968 | N.Tĩnh,,10,150 |
2305 | Trần Khắc Lữ | KP3, TP Vinh, Nghệ Tĩnh | TP Vinh | 2/7/1967 | N.Tĩnh,,11,151 |
2306 | Trần Hồng Phong | Nghi Phú, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 26-06-1967 | N.Tĩnh,,11,152 |
2307 | Lê Sơn | Kỳ Sơn, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 11/4/1969 | N.Tĩnh,,11,153 |
2308 | Nguyễn Thị Tường | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 16-05-1972 | N.Tĩnh,,11,154 |
2309 | Nguyễn Xuân Khoáng | Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 20-06-1972 | N.Tĩnh,,11,155 |
2310 | Hoàng Văn Thanh | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 5/4/1968 | N.Tĩnh,,11,156 |
2311 | Lê Văn Kháng | Đức Minh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 26-06-1968 | N.Tĩnh,,11,157 |
2312 | Nguyễn Xuân An | Xuân Hương, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 8/6/1972 | N.Tĩnh,,11,158 |
2313 | Nguyễn Minh Đức | Tân Tiến, Văn Giang, Hải Hưng | Văn Giang | 19-09-1967 | N.Tĩnh,,11,159 |
2314 | Đặng Đình ới | Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 30-12-1967 | N.Tĩnh,,11,160 |
2315 | Phạm Văn Đạt | Nam Quỳnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 7/6/1969 | N.Tĩnh,,11,161 |
2316 | Nguyễn Hồng Lâm | Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 28-06-1971 | N.Tĩnh,,11,162 |
2317 | Nguyễn Song Thân | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 2/10/1966 | N.Tĩnh,,11,163 |
2318 | Nguyễn Văn Hương | , Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 5/4/1968 | N.Tĩnh,,11,164 |
2319 | Nguyễn Quốc Hải | Trường Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 23-06-1968 | N.Tĩnh,,11,165 |
2320 | Trần Ngọc Nhu | Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 5/11/1967 | N.Tĩnh,,12,166 |
2321 | Trần Khanh | Thạch Tương, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 1967 | N.Tĩnh,,12,167 |
2322 | Phạm Văn Cờn | Cẩm Giang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 6/4/1968 | N.Tĩnh,,12,168 |
2323 | Hoàng Công Vận | Thanh Hương, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 6/3/1972 | N.Tĩnh,,12,169 |
2324 | Trần Đình Năm | Tân Thuỷ-Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 8/10/1970 | N.Tĩnh,,12,170 |
2325 | Đặng Minh Thìn | Nam Thắng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 19-07-1972 | N.Tĩnh,,12,171 |
2326 | Nguyễn Xuân Lợi | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 20-03-1970 | N.Tĩnh,,12,172 |
2327 | Nguyễn Văn Oánh | Sơn Hàn, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | -1973 | N.Tĩnh,,12,173 |
2328 | Lê Đức Thanh | Thạch Việt, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 1/10/1970 | N.Tĩnh,,12,174 |
2329 | Tạ Quang Lê | Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 21-06-1967 | N.Tĩnh,,12,175 |
2330 | Nguyễn Đức Hiền | , Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 30-09-1968 | N.Tĩnh,,12,176 |
2331 | Nguyễn Văn Phi | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 9/9/1968 | N.Tĩnh,,12,177 |
2332 | Lê Văn Khoái | Thuận Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 2/11/1972 | N.Tĩnh,,12,178 |
2333 | Nguyễn Đình Hữu | Nghi Kỳ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 10/6/1971 | N.Tĩnh,,12,179 |
2334 | Nguyễn Đức Lương | , Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 1/2/1970 | N.Tĩnh,,12,180 |
2335 | Nguyễn Văn Duệ | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hóa | 1943 | 10/7/1967 | N.Tĩnh,,13,181 |
2336 | Nguyễn Sông Lô | Thạch Môn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 10/7/1967 | N.Tĩnh,,13,182 |
2337 | Hà Văn Kinh | Nam Hoành, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 31-03-1970 | N.Tĩnh,,13,183 |
2338 | Nguyễn Văn Thọ | Nghĩa Dũng, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh |
| 6/7/1972 | N.Tĩnh,,13,184 |
2339 | Trần Quốc Toàn | Sơn Quang, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 15-05-1968 | N.Tĩnh,,13,185 |
2340 | Nguyễn Mạnh Phú | Nam Hoành, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 19-07-1972 | N.Tĩnh,,13,186 |
2341 | Đào Văn Lý | Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 22-08-1972 | N.Tĩnh,,13,187 |
2342 | Phạm Gia Lễ | Đức Trung, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 2/8/1972 | N.Tĩnh,,13,188 |
2343 | Nguyễn Văn Minh | , Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 3/6/1971 | N.Tĩnh,,13,189 |
2344 | Đặng Văn Trãi | Nghi Hoà, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| -- | N.Tĩnh,,13,190 |
2345 | Nguyễn Văn Tư | Thanh Trì, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh |
| -- | N.Tĩnh,,13,191 |
2346 | Võ Trọng Quang | Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 13-09-1966 | N.Tĩnh,,13,192 |
2347 | Nguyễn Thanh Bình | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 6/7/1967 | N.Tĩnh,,13,193 |
2348 | Nguyễn Anh Tuấn | Đức Châu, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 16-06-1969 | N.Tĩnh,,13,194 |
2349 | Chu Văn Tăng | , Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 20-02-1970 | N.Tĩnh,,13,195 |
2350 | Trần Đức Dương | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 25-06-1967 | N.Tĩnh,,14,196 |
2351 | Lê Văn Sỹ | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 5/10/1967 | N.Tĩnh,,14,197 |
2352 | Trần Cung | Sơn Phú, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 25-08-1969 | N.Tĩnh,,14,198 |
2353 | Trần Tính | Quang Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 9/6/1972 | N.Tĩnh,,14,199 |
2354 | Nguyễn Đình Phú | Hưng Yên, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh |
| 1/6/1972 | N.Tĩnh,,14,200 |
2355 | Nguyễn Thế Đào | Nam Hưng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| -1977 | N.Tĩnh,,14,201 |
2356 | Nguyễn Văn Dương | Sơn Lẻ, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 1/2/1969 | N.Tĩnh,,14,202 |
2357 | Cao Trọng Cư | Diễn Tiến, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 21-08-1968 | N.Tĩnh,,14,203 |
2358 | Trần Thị Biện | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh |
| 7/12/1972 | N.Tĩnh,,14,204 |
2359 | Nguyễn Văn Sơn | Kỳ Sơn, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh |
| 27-07-1968 | N.Tĩnh,,14,205 |
2360 | Đặng Thọ Trung | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 10/8/1968 | N.Tĩnh,,14,206 |
2361 | Lê Doãn Tớm | Thạch Nam, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 6/10/1969 | N.Tĩnh,,14,207 |
2362 | Lê Văn Dũng | Nam Long, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 21-04-1967 | N.Tĩnh,,14,208 |
2363 | Đặng Thái Vĩnh | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 3/12/1967 | N.Tĩnh,,14,209 |
2364 | Nguyễn Đăng Bảo | Long Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | Anh Sơn | 20-04-1969 | N.Tĩnh,,14,210 |
2365 | Phạm Văn Hạt | Thạch Bàn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 26-06-1967 | N.Tĩnh,,15,211 |
2366 | Tống Trần Quán | Sơn Hà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 9/12/1967 | N.Tĩnh,,15,212 |
2367 | Nguyễn Quang Nhật | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 20-08-1967 | N.Tĩnh,,15,213 |
2368 | Hồ Bá Thiện | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | -- | N.Tĩnh,,15,214 |
2369 | Lâm Văn Sinh | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 17-08-1969 | N.Tĩnh,,15,215 |
2370 | Nguyễn Văn Thanh | Thạch Bình, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 15-10-1972 | N.Tĩnh,,15,216 |
2371 | Lê Đình Liệu | Đức Thanh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 8/4/1968 | N.Tĩnh,,15,217 |
2372 | Nguyễn Trọng Trung | Thạch Lưu, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 17-07-1968 | N.Tĩnh,,15,218 |
2373 | Nguyễn Trọng Trung | Nam Thái, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 26-03-1970 | N.Tĩnh,,15,219 |
2374 | Trần Xuân Nam | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 20-05-1972 | N.Tĩnh,,15,220 |
2375 | Nguyễn Quang Hải | , , Nghệ Tĩnh |
| 23-06-1968 | N.Tĩnh,,15,221 |
2376 | Hoàng Văn Long | Nghĩa Long, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 24-10-1969 | N.Tĩnh,,15,222 |
2377 | Đinh Ngọc Liên | Nam Cường, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 15-06-1971 | N.Tĩnh,,15,223 |
2378 | Phạm Minh Tâm | Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 31-04-1970 | N.Tĩnh,,15,224 |
2379 | Tạ Quang Cường | Số 3 Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 12/9/1971 | N.Tĩnh,,15,225 |
2380 | Nông Hùng Tùng | Đức Lộc, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 15-08-1967 | N.Tĩnh,,16,226 |
2381 | Phạm Văn Tiến | Diễn Viên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 26-06-1967 | N.Tĩnh,,16,227 |
2382 | Trần Hậu Lục | Thạch Quý, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 23-04-1972 | N.Tĩnh,,16,228 |
2383 | Trần Hồng | Thạch Thanh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 26-05-1970 | N.Tĩnh,,16,229 |
2384 | Nguyễn Hồng Cần | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 4/3/1967 | N.Tĩnh,,16,230 |
2385 | Phan Văn Tế | Hương Phú, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | 3/7/1971 | N.Tĩnh,,16,231 |
2386 | Võ Mường | Kỳ Bắc, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 14-05-1967 | N.Tĩnh,,16,232 |
2387 | Hoàng Ngọc Thi | Minh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | Anh Sơn | 15-11-1972 | N.Tĩnh,,16,233 |
2388 | Phan Thanh Long | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | Diễn Châu | 2/8/1972 | N.Tĩnh,,16,234 |
2389 | Lê Duy Tần | , Con Cuông, Nghệ Tĩnh | Con Cuông | 28-12-1967 | N.Tĩnh,,16,235 |
2390 | Nguyễn Thanh Quảng | , Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 14-08-1972 | N.Tĩnh,,16,236 |
2391 | Phạm Văn Thúc | Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 29-09-1969 | N.Tĩnh,,16,237 |
2392 | Nguyễn Viết Trụ | Bình Sơn-Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 26-03-1970 | N.Tĩnh,,16,238 |
2393 | Đặng Hồng Minh | Sơn Thịnh, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | -- | N.Tĩnh,,16,239 |
2394 | Nguyễn Văn Bá | Nam Tân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 24-02-1970 | N.Tĩnh,,16,240 |
2395 | Trần Hồng Phong | Nghi Phú, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 26-06-1967 | N.Tĩnh,,17,241 |
2396 | Nguyễn Đình Quán | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 29-09-1967 | N.Tĩnh,,17,242 |
2397 | Hồ Đình Tư | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 22-09-1966 | N.Tĩnh,,17,243 |
2398 | Lê Văn Chất | Thạch Sơn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 5/6/1968 | N.Tĩnh,,17,244 |
2399 | Trần Văn Tấn | Sơn Châu, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 12/9/1967 | N.Tĩnh,,17,245 |
2400 | Lê Văn Lĩnh | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 14-12-1967 | N.Tĩnh,,17,246 |
2401 | Nguyễn Tuấn Kề | Tân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 2/12/1972 | N.Tĩnh,,17,247 |
2402 | Trần Thị Thái | Xuân Phổ, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | Nghi Xuân | 14-02-1964 | N.Tĩnh,,17,248 |
2403 | Võ Tá Chương | Thạch Mỹ, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 6/6/1968 | N.Tĩnh,,17,249 |
2404 | Nguyễn Xuân Diên | Thạch Thanh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 28-05-1968 | N.Tĩnh,,17,250 |
2405 | Biện Văn Hùng | Thạch Long, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 13-01-1968 | N.Tĩnh,,17,251 |
2406 | Đinh Viết Đông | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 6/7/1967 | N.Tĩnh,,17,252 |
2407 | Võ Quang Tiến | Diễn Hoa, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 4/8/1970 | N.Tĩnh,,17,253 |
2408 | Trần Ngọc Tâm | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 14-01-1968 | N.Tĩnh,,17,254 |
2409 | Trịnh Đình Quế | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 24-02-1970 | N.Tĩnh,,17,255 |
2410 | Nguyễn Quán | Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 19-09-1967 | N.Tĩnh,,18,256 |
2411 | Lê Sỹ Đạo | Sơn Lâm, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 31-08-1967 | N.Tĩnh,,18,257 |
2412 | Nguyễn Khang | Nga Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 3/6/1971 | N.Tĩnh,,18,258 |
2413 | Nguyễn ngọc Lê | Đức Phú, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 6/9/1969 | N.Tĩnh,,18,259 |
2414 | Nguyễn Cơ Trường | Quỳnh Thanh, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 8/4/1968 | N.Tĩnh,,18,260 |
2415 | Phạm Minh Tuyết | Hương Trung, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | 28-04-1966 | N.Tĩnh,,18,261 |
2416 | Trần Quốc Mạnh | Sơn Hâm, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 6/3/1968 | N.Tĩnh,,18,262 |
2417 | Nguyễn Văn Tưu | Thanh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | -1978 | N.Tĩnh,,18,263 |
2418 | Trương Công Lập | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 7/7/1967 | N.Tĩnh,,18,264 |
2419 | Nguyễn Văn Tuân | Sơn Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 22-05-1968 | N.Tĩnh,,18,265 |
2420 | Nguyễn Văn Đáng | Hưng Thái, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 17-09-1969 | N.Tĩnh,,18,266 |
2421 | Nguyễn Văn Xương | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 4/4/1967 | N.Tĩnh,,18,267 |
2422 | Phạm Văn Cầu | Quỳnh Trùng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 24-10-1969 | N.Tĩnh,,18,268 |
2423 | Bùi Đăng Tuấn | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 29-06-1969 | N.Tĩnh,,18,269 |
2424 | Hồ Viết Trung | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 12/9/1971 | N.Tĩnh,,18,270 |
2425 | Nguyễn Văn Đang | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 1/10/1968 | N.Tĩnh,,19,271 |
2426 | Phan Văn Hạnh | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 26-09-1969 | N.Tĩnh,,19,272 |
2427 | Lê Công Thiệu | Ngọc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 6/7/1967 | N.Tĩnh,,19,273 |
2428 | Ngô Văn Tuyến | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 1/5/1972 | N.Tĩnh,,19,274 |
2429 | Lê Văn Tý | Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 19-11-1972 | N.Tĩnh,,19,275 |
2430 | Phan Thế Khiên | Diễn Quảng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 26-06-1967 | N.Tĩnh,,19,276 |
2431 | Lê Ngọc Bản | Sơn Trà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 25-03-1967 | N.Tĩnh,,19,277 |
2432 | Thái Bá Hợp | Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 4/10/1968 | N.Tĩnh,,19,278 |
2433 | Phan Văn Hộ | Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 3/4/1967 | N.Tĩnh,,19,279 |
2434 | Trịnh Xuân Nghi | An Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 10/6/1969 | N.Tĩnh,,19,280 |
2435 | Trần Đình Dân | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 4/8/1970 | N.Tĩnh,,19,281 |
2436 | Nguyễn Hoàng | Nam Cát-Đại Thắng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 24-04-1970 | N.Tĩnh,,19,282 |
2437 | Dương Minh Chương | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 29-03-1969 | N.Tĩnh,,19,283 |
2438 | Cao Văn Trung | Châu Giang, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | Quỳ Hợp | 7/4/1972 | N.Tĩnh,,19,284 |
2439 | Nguyễn Sơn Hải | Bình Hà, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 4/5/1969 | N.Tĩnh,,19,285 |
2440 | Trương Khắc Thắng | Thạch Môn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 23-08-1967 | N.Tĩnh,,20,286 |
2441 | Phạm Văn Tuyên | Diễn Viên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 28-06-1968 | N.Tĩnh,,20,287 |
2442 | Nguyễn Văn Châu | Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 10/4/1967 | N.Tĩnh,,20,288 |
2443 | Nguyễn Đức Do | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 7/5/1972 | N.Tĩnh,,20,289 |
2444 | Trịnh Xuân Nhì | An Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 10/6/1969 | N.Tĩnh,,20,290 |
2445 | Lê Trọng Phùng | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 10/4/1968 | N.Tĩnh,,20,291 |
2446 | Vũ Xuân Thân | Nghi Văn, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 24-01-1972 | N.Tĩnh,,20,292 |
2447 | Phùng Sỹ Phàng | Kỳ Hưng, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 7/11/1971 | N.Tĩnh,,20,293 |
2448 | Nguyễn Trọng Triết | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 16-02-1972 | N.Tĩnh,,20,294 |
2449 | Nguyễn Văn Hiên | Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 13-07-1971 | N.Tĩnh,,20,295 |
2450 | Nguyễn Văn Xương | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 16-06-1971 | N.Tĩnh,,20,296 |
2451 | Đậu Huy Sỹ | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 1/3/1968 | N.Tĩnh,,20,297 |
2452 | Đặng Thị Xuân | Lam Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Đô Lương | 31-07-1969 | N.Tĩnh,,20,298 |
2453 | Trần Trọng Chương | Đồng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 13-09-1967 | N.Tĩnh,,20,299 |
2454 | Trần Văn Đấu | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | -- | N.Tĩnh,,20,300 |
2455 | Nguyễn Mạnh Tư | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 5/10/1967 | N.Tĩnh,,21,301 |
2456 | Trần Thế Ngụ | Nam Yên, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 24-06-1967 | N.Tĩnh,,21,302 |
2457 | Trần Hữu Mại | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 24-04-1968 | N.Tĩnh,,21,303 |
2458 | Hồ Xuân Vĩnh | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 10/3/1968 | N.Tĩnh,,21,304 |
2459 | Trần Văn Hai | Kỳ Bắc, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 4/11/1972 | N.Tĩnh,,21,305 |
2460 | Dương Huy Sùng | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 4/3/1972 | N.Tĩnh,,21,306 |
2461 | Phạm Bá Thập | Hồng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 9/12/1972 | N.Tĩnh,,21,307 |
2462 | Trần Duy Văn | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 24-01-1972 | N.Tĩnh,,21,308 |
2463 | Văn Lợi | Hương Mai, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | -- | N.Tĩnh,,21,309 |
2464 | Nguyễn Bá Kiêm | Nghi Hưng, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 7/3/1968 | N.Tĩnh,,21,310 |
2465 | Nguyễn Trọng Nhượng | Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | Anh Sơn | 1/3/1968 | N.Tĩnh,,21,311 |
2466 | Trần Đức Thiên | Cẩm Giang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 3/4/1966 | N.Tĩnh,,21,312 |
2467 | Nguyễn Quốc Hợi | Nghi Diên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 3/6/1968 | N.Tĩnh,,21,313 |
2468 | Vũ Văn Trường | Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | -- | N.Tĩnh,,21,314 |
2469 | Dương Văn Vĩnh | Đại Nài-Thạch Hoà, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | -- | N.Tĩnh,,21,315 |
2470 | Trần Cư | , , Nghệ Tĩnh |
| 2/7/1968 | N.Tĩnh,,22,316 |
2471 | Trần Trọng Điểm | Thạch Bàn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 26-06-1967 | N.Tĩnh,,22,317 |
2472 | Trần Trọng Tín | Nam Hồng, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 18-07-1968 | N.Tĩnh,,22,318 |
2473 | Hồ Quang Tiềng | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 14-10-1968 | N.Tĩnh,,22,319 |
2474 | Nguyễn Văn Nga | Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1938 | 4/4/1967 | N.Tĩnh,,22,321 |
2475 | Nguyễn Thị Quyết | Diễn Quảng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 7/12/1972 | N.Tĩnh,,22,322 |
2476 | Phùng Xăng | Đức Tân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 10/4/1972 | N.Tĩnh,,22,323 |
2477 | Nguyễn Văn Thái | Đức Vĩnh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 6/7/1966 | N.Tĩnh,,22,324 |
2478 | Võ Văn Hiển | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 25-07-1969 | N.Tĩnh,,22,325 |
2479 | Lê Xuân Bình | Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 7/7/1967 | N.Tĩnh,,22,326 |
2480 | Phan Xuân Hồng | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 30-01-1972 | N.Tĩnh,,22,327 |
2481 | Nguyễn Đức Đô | Nghi Trường, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 6/3/1970 | N.Tĩnh,,22,328 |
2482 | Võ Văn Tân | Luân Mai, Tương Dương, Nghệ Tĩnh |
| 25-10-1969 | N.Tĩnh,,22,329 |
2483 | Lê Ngọc Vấn | Thạch Đỉnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 14-03-1965 | N.Tĩnh,,22,330 |
2484 | Lê Kim Ngân | Đại Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 31-07-1967 | N.Tĩnh,,23,331 |
2485 | Hà Đình Ngan | , Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 21-03-1967 | N.Tĩnh,,23,332 |
2486 | Nguyễn Minh Hiên | Diễn Đồng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1938 | 30-03-1967 | N.Tĩnh,,23,333 |
2487 | Đậu Quang Thành | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 9/7/1968 | N.Tĩnh,,23,334 |
2488 | Nguyễn Văn Chẳng | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh |
| 28-04-1969 | N.Tĩnh,,23,335 |
2489 | Nguyễn Khoa Lưu | Thạch Môn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 15-07-1970 | N.Tĩnh,,23,335 |
2490 | Trương Văn Việt | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 4/7/1968 | N.Tĩnh,,23,336 |
2491 | Nguyễn Xuân Tá | Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 3/5/1970 | N.Tĩnh,,23,337 |
2492 | Phạm Minh Thảo | Đông Thịnh, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | Ngọc Lạc | 3/8/1972 | N.Tĩnh,,23,338 |
2493 | Lê Ngọc Thu | Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 7/3/1968 | N.Tĩnh,,23,339 |
2494 | Nguyễn Văn Toại | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 6/3/1968 | N.Tĩnh,,23,340 |
2495 | Nguyễn Khoa Trường | Nghĩa Thuận, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 23-01-1969 | N.Tĩnh,,23,341 |
2496 | Nguyễn Hữu Uyển | Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 27-01-1969 | N.Tĩnh,,23,342 |
2497 | Lê Văn Tần | Hương Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 26-10-1969 | N.Tĩnh,,23,343 |
2498 | Trần Đình Quán | Sơn Diện, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 31-07-1966 | N.Tĩnh,,23,344 |
2499 | Cao Đức Bình | Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 9/9/1966 | N.Tĩnh,,23,345 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn