Đang truy cập : 3
Hôm nay : 102
Tháng hiện tại : 7889
Tổng lượt truy cập : 4554909
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
3000 | Vũ Văn Khê | Nga Vinh, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1959 | 26-08-1972 | T.Hoá,,19,197 |
3001 | Nguyễn Hữu Bật | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 23-04-1972 | T.Hoá,,19,198 |
3002 | Trịnh Văn Bốp | Quyết Thắng-Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1922 | 6/5/1971 | T.Hoá,,19,199 |
3003 | Trương Hữu Nhưng | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 4/12/1967 | T.Hoá,,19,200 |
3004 | Lương Văn Hoàng | , Bá Thước, Thanh Hoá | 1935 | 4/12/1967 | T.Hoá,,19,201 |
3005 | Lê Thị Trì | Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 31-03-1971 | T.Hoá,,19,202 |
3006 | Lê Ngọc Thịnh | Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1960 | 9/6/1967 | T.Hoá,,19,203 |
3007 | Nguyễn Đình Tri | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 22-10-1969 | T.Hoá,,19,204 |
3008 | Nguyễn Xuân Hương | Thiệu Giao, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1941 | 24-09-1966 | T.Hoá,,20,206 |
3009 | Nguyễn Quang Sởi | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 18-03-1967 | T.Hoá,,20,207 |
3010 | Quách Công Thành | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 29-10-1967 | T.Hoá,,20,208 |
3011 | Trần Văn Đức | Nhân Cát-Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 4/8/1971 | T.Hoá,,20,209 |
3012 | Lê Bá Hồ | Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1910 | 28-03-1967 | T.Hoá,,20,210 |
3013 | Đỗ Xuân Phụng | Ngọc Lĩnh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1932 | 24-04-1967 | T.Hoá,,20,211 |
3014 | Nguyễn Văn Lắm | Hoằng Đức, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1921 | 20-01-1966 | T.Hoá,,20,212 |
3015 | Lê Huy Luật | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hoá |
| 31-07-1967 | T.Hoá,,20,213 |
3016 | Trương Xuân Nghiêm | Thạch Mỹ, Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 12/4/1973 | T.Hoá,,20,214 |
3017 | Nguyễn Cao Tứ | Thạch Tiến, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1936 | 30-08-1972 | T.Hoá,,21,216 |
3018 | Nguyễn Huynh | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1923 | 23-05-1969 | T.Hoá,,21,217 |
3019 | Lê Sỹ Lộc | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 7/9/1967 | T.Hoá,,21,218 |
3020 | Lê Văn Nôi | Minh Sơn, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 28-10-1967 | T.Hoá,,21,219 |
3021 | Phạm Xuân Hiền | Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 28-06-1970 | T.Hoá,,21,220 |
3022 | Trần Đình Thuận | Thọ Lộc, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 3/12/1967 | T.Hoá,,21,221 |
3023 | Nguyễn Kim Địch | Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 24-06-1967 | T.Hoá,,21,222 |
3024 | Hoàng Văn Phương | Nghĩa Trung, Việt Yên, Hà Bắc | 1935 | 9/7/1967 | T.Hoá,,21,223 |
3025 | Trương Văn Râng | Bá Thịnh, Hà Trung, Thanh Hoá | 1952 | 8/1/1966 | T.Hoá,,21,224 |
3026 | Phạm Thị Côi | Nga Giáp, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1922 | 26-08-1972 | T.Hoá,,22,226 |
3027 | Nguyễn Đình Đức | Hà Toại, Hà Trung, Thanh Hoá | 1933 | 6/4/1971 | T.Hoá,,22,227 |
3028 | Nguyễn Đình Đôi | , Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 3/3/1968 | T.Hoá,,22,228 |
3029 | Nguyễn Xuân Ngọc | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1945 | 15-05-1972 | T.Hoá,,22,229 |
3030 | Lương Bá Hiệu | Xuân Khánh, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 25-03-1969 | T.Hoá,,22,230 |
3031 | Ngô Xuân Về | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 2/10/1968 | T.Hoá,,22,231 |
3032 | Đỗ Trọng Huyên | Tiến Lợi, Nông Cống, Thanh Hoá | 1956 | 28-07-1966 | T.Hoá,,22,232 |
3033 | Nguyễn Văn Tường | Tân Minh, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1919 | 19-02-1967 | T.Hoá,,22,233 |
3034 | Nguyễn Tư Dũ | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1946 | 3/6/1968 | T.Hoá,,23,236 |
3035 | Phạm Văn Đầu | Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1962 | 19-02-1967 | T.Hoá,,23,237 |
3036 | Vũ Văn Thơ | Tân Dân, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1947 | 21-06-1972 | T.Hoá,,23,238 |
3037 | Lê Xuân Hán | Bình Minh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1930 | 1/8/1968 | T.Hoá,,23,239 |
3038 | Tạ Văn Quý | Xuân Hưng, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 28-09-1967 | T.Hoá,,23,240 |
3039 | Phạm Văn Bình | Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1932 | 11/7/1967 | T.Hoá,,23,241 |
3040 | Bùi Khắc Đẩu | Tân Dân, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1925 | 5/2/1972 | T.Hoá,,23,242 |
3041 | Lê Hồng Quảng | Hoằng Châu, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1905 | 28-08-1967 | T.Hoá,,23,243 |
3042 | Lê Văn Được | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 4/7/1966 | T.Hoá,,24,246 |
3043 | Lương Văn Minh | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1920 | 17-06-1966 | T.Hoá,,24,247 |
3044 | Nguyễn Xuân Danh | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá |
| 25-08-1967 | T.Hoá,,24,248 |
3045 | Lê Văn Mạnh | Xuân Triệu, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 2/7/1968 | T.Hoá,,24,249 |
3046 | Trịnh Quý An | Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1913 | 18-08-1971 | T.Hoá,,24,250 |
3047 | Lê Xuân Chương | Hoằng Phú, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1940 | 25-03-1967 | T.Hoá,,24,251 |
3048 | Phan Thanh Cốm | , Thạch Thành, Thanh Hoá | 1948 | 30-03-1967 | T.Hoá,,24,252 |
3049 | Phạm Hữu Vũ | Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 1972 | T.Hoá,,24,253 |
3050 | Lê Vĩnh Quang | Hoằng Quý, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 23-11-1967 | T.Hoá,,25,256 |
3051 | Lê Văn Nông | Định Tiến, Yên Định, Thanh Hoá |
| 2/9/1968 | T.Hoá,,25,257 |
3052 | Nguyễn Hữu Phước | Hoằng Xuân, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1910 | 10/5/1972 | T.Hoá,,25,258 |
3053 | Nguyễn Văn Tứ | Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 14-09-1965 | T.Hoá,,25,259 |
3054 | Trương Sỹ Luận | Xuân Thọ, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 11/4/1967 | T.Hoá,,25,260 |
3055 | Trịnh Đình Bình | Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1907 | 19-02-1967 | T.Hoá,,25,261 |
3056 | Nguyễn Phòng | Hải Lĩnh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1936 | 25-05-1967 | T.Hoá,,25,262 |
3057 | Nguyễn Văn Lợi | Tiểu khu, TX Thanh Hoá, Thanh Hoá | 1918 | 24-05-1969 | T.Hoá,,25,263 |
3058 | Bùi Văn Bồng | , , Thanh Hoá |
| -- | T.Hoá,,26,266 |
3059 | Lê Văn Chuyên | Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1923 | 26-03-1972 | T.Hoá,,26,267 |
3060 | Lê Đình San | Định Tường, Yên Định, Thanh Hoá | 1934 | 2/7/1968 | T.Hoá,,26,268 |
3061 | Lê Xuân Cương | Xuân Tính, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1921 | 2/7/1968 | T.Hoá,,26,269 |
3062 | Nguyễn Văn Tài | Trường Sơn, Nông Cống, Thanh Hoá | 1927 | 5/5/1967 | T.Hoá,,26,270 |
3063 | Vũ Bá Bình | Bình Sơn, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1895 | -- | T.Hoá,,26,271 |
3064 | Lê Văn Anh | Xuân Lâm, Tỉnh Gia, Thanh Hoá |
| -- | T.Hoá,,26,272 |
3065 | Trần Hữu Đạt | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1955 | 11/5/1967 | T.Hoá,,26,273 |
3066 | Đỗ Văn Hảo | Thiệu Hợp, Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 8/6/1972 | T.Hoá,,27,276 |
3067 | Hoàng Trọng Thọ | Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1897 | 9/4/1969 | T.Hoá,,27,277 |
3068 | Lê Văn Hoà | Quảng Phương, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1935 | 22-04-1972 | T.Hoá,,27,278 |
3069 | Lê Hữu Bôi | Kỳ Châu-Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1926 | 10/6/1972 | T.Hoá,,27,279 |
3070 | Cao Văn Bản | Ngọc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hoá | 1914 | 27-07-1966 | T.Hoá,,27,280 |
3071 | Phạm Hữu Phai | Thiệu Toàn, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1901 | 10/7/1967 | T.Hoá,,27,281 |
3072 | Nguyễn Thái Phương | Cẩm Dương, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1940 | 24-06-1967 | T.Hoá,,27,282 |
3073 | Nguyễn Văn So | Yên Lực, Yên Định, Thanh Hoá | 1927 | -- | T.Hoá,,27,283 |
3074 | Nguyễn Văn Khanh | Yên Trường, Yên Định, Thanh Hoá | 1948 | 5/3/1968 | T.Hoá,,27,285 |
3075 | Bùi Khắc Khoa | Tân Dân, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1917 | 31-08-1967 | T.Hoá,,28,286 |
3076 | Mai Thanh Anh | Giảng Võ, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 26-06-1970 | T.Hoá,,28,287 |
3077 | Lê Văn Cường | Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1948 | 2/7/1968 | T.Hoá,,28,288 |
3078 | Chu Văn Hội | Trương Nông, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 19-02-1967 | T.Hoá,,28,289 |
3079 | Hoàng Đăng Khoa | Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1936 | -- | T.Hoá,,28,290 |
3080 | Nguyễn Trọng Tư | Đông Lộc, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 11/2/1970 | T.Hoá,,28,291 |
3081 | Nguyễn Thanh Xuân | Đông Hoà, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1928 | 28-04-1972 | T.Hoá,,28,292 |
3082 | Nguyễn Văn Lý | Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1911 | 31-03-1972 | T.Hoá,,28,293 |
3083 | Mai Viết Mùi | Nga Văn, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 24-04-1969 | T.Hoá,,29,296 |
3084 | Nguyễn Văn Khoan | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1925 | -- | T.Hoá,,29,297 |
3085 | Lê Trung Thành | Hoằng Kim, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1930 | 25-03-1967 | T.Hoá,,29,298 |
3086 | Lê Văn Hào | Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1927 | 17-07-1968 | T.Hoá,,29,299 |
3087 | Bùi Đáp | Định Thành, Yên Định, Thanh Hoá | 1945 | -1977 | T.Hoá,,29,300 |
3088 | Nguyễn Đăng Hy | Yên Thai, Yên Định, Thanh Hoá |
| 2/7/1968 | T.Hoá,,29,301 |
3089 | Lê Đình Hữu | Trung Thành, Nông Cống, Thanh Hoá |
| 30-04-1968 | T.Hoá,,29,302 |
3090 | Nguyễn Văn Ngưa | Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1940 | 31-03-1972 | T.Hoá,,29,303 |
3091 | Vũ Văn Mạch | , Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1946 | 12/7/1967 | T.Hoá,,29,304 |
3092 | Chu Văn Cư | Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1930 | -- | T.Hoá,,29,305 |
3093 | Lê Đình Đính | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1947 | 29-06-1968 | T.Hoá,,3,30 |
3094 | Vũ Văn Thinh | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1940 | 19-08-1969 | T.Hoá,,30,306 |
3095 | Nguyễn Văn Được | Hải Lĩnh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1947 | -- | T.Hoá,,30,307 |
3096 | Lê Sỹ Long | Nam Giang, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1910 | 27-06-1969 | T.Hoá,,30,308 |
3097 | Lương Văn Hồng | Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 15-11-1969 | T.Hoá,,30,309 |
3098 | Lê Thọ Hiệp | Xuân Hoà, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1947 | 2/7/1968 | T.Hoá,,30,310 |
3099 | Nguyễn Văn Trúc | Hoằng Cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1909 | 8/8/1972 | T.Hoá,,30,311 |
3100 | Nguyễn Ngọc Chữ | Đại Châu- Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1901 | 31-03-1972 | T.Hoá,,30,313 |
3101 | Phạm Trọng Thành | Thọ Ngọc, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1927 | 1/2/1970 | T.Hoá,,30,314 |
3102 | Lương Ngọc Nhiên | Nông Trường, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 28-10-1966 | T.Hoá,,30,315 |
3103 | Hoàng Vương Trung | Hoằng Tiến, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1929 | 19-09-1968 | T.Hoá,,31,316 |
3104 | Trịnh Não | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| -- | T.Hoá,,31,317 |
3105 | Hoàng Công Vị | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1943 | -1976 | T.Hoá,,31,318 |
3106 | Mai Văn Đệ | Hà Liêu, Hà Trung, Thanh Hoá | 1944 | 7/8/1969 | T.Hoá,,31,319 |
3107 | Nguyễn Ngọc Quế | Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 22-04-1970 | T.Hoá,,31,320 |
3108 | Nguyễn Sỹ Thắm | Thành Công-Quyết Thắng, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 1/6/1972 | T.Hoá,,31,322 |
3109 | Nguyễn Luỹ | Quảng Hưng, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1914 | -- | T.Hoá,,31,323 |
3110 | Hà Thọ Thư | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| -1973 | T.Hoá,,31,324 |
3111 | Nguyễn Duy Nhâm | Hoằng Lộc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 14-09-1965 | T.Hoá,,31,325 |
3112 | Lê Đăng Phiến | , Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1945 | -- | T.Hoá,,32,326 |
3113 | Nguyễn Văn Sơn | Yên Lộc, Yên Định, Thanh Hoá | 1950 | -1978 | T.Hoá,,32,328 |
3114 | Lê Thanh Thơm | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá | 1941 | 15-08-1970 | T.Hoá,,32,329 |
3115 | Mai Xuân Do | Trung Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1917 | 25-03-1969 | T.Hoá,,32,330 |
3116 | Lê Đức Dũng | Thọ Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 1/6/1972 | T.Hoá,,32,331 |
3117 | Đỗ Văn Vinh | , Yên Định, Thanh Hoá | 1933 | 1/5/1972 | T.Hoá,,32,332 |
3118 | Hà Văn Lung | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1944 | -- | T.Hoá,,32,333 |
3119 | Lê Hồng Vũ | Thọ Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1912 | 12/7/1972 | T.Hoá,,32,334 |
3120 | Lê Đình Hùng | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 21-12-1967 | T.Hoá,,32,335 |
3121 | Nguyễn Văn Thông | Đông Lĩnh, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1923 | 28-05-1968 | T.Hoá,,33,336 |
3122 | Nguyễn Văn Việt | Ninh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá |
| 14-11-1972 | T.Hoá,,33,337 |
3123 | Nguyễn Văn Miền | , Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1948 | 17-02-1972 | T.Hoá,,33,338 |
3124 | Như Mai Mười | Đông Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 12/12/1972 | T.Hoá,,33,339 |
3125 | Đỗ Gia Bảo | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hoá | 1930 | 28-08-1967 | T.Hoá,,33,340 |
3126 | Lê Văn Huế | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1948 | 31-08-1967 | T.Hoá,,33,342 |
3127 | Phạm Xuân Quế | , Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1946 | 24-07-1967 | T.Hoá,,33,343 |
3128 | Bùi Văn Long | , Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 4/8/1967 | T.Hoá,,33,344 |
3129 | Phạm Quang Đại | Cẩm Vân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
| 25-09-1967 | T.Hoá,,34,346 |
3130 | Đỗ Văn Nhật | Quảng Tính, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 2/10/1969 | T.Hoá,,34,347 |
3131 | Lê Minh Thách | Can Khê, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1932 | 7/11/1969 | T.Hoá,,34,348 |
3132 | Nguyễn Duy Tranh | Hoằng Bình, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1945 | 26-03-1972 | T.Hoá,,34,349 |
3133 | Lê Văn Hiền | , Nông Cống, Thanh Hoá | 1943 | 30-07-1966 | T.Hoá,,34,350 |
3134 | Nguyễn Quốc Tư | Xuân Thịnh, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 5/4/1972 | T.Hoá,,34,351 |
3135 | Nguyễn Văn Dũng | Yên Tâm, Yên Định, Thanh Hoá | 1943 | 22-02-1969 | T.Hoá,,34,352 |
3136 | Nguyễn Văn Rắc | , Nông Cống, Thanh Hoá |
| 26-05-1967 | T.Hoá,,34,353 |
3137 | Nguyễn Hữu Xinh | Thiệu Tân, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1923 | 4/4/1966 | T.Hoá,,34,354 |
3138 | Nguyễn Minh Châu | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1934 | 14-03-1965 | T.Hoá,,34,355 |
3139 | Nguyễn Văn Kỷ | Xuân Châu, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1947 | -1978 | T.Hoá,,35,356 |
3140 | Mai Văn Dần | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1944 | 2/7/1968 | T.Hoá,,35,357 |
3141 | Phạm Bá Điền | Thiệu Văn, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1942 | 24-07-1966 | T.Hoá,,35,358 |
3142 | Lưu Đình Thuyết | Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1936 | 2/2/1970 | T.Hoá,,35,359 |
3143 | Nguyễn Văn Việt | , Hà Trung, Thanh Hoá |
| 12/7/1968 | T.Hoá,,35,360 |
3144 | Đào Ngọc Thái | Hồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1939 | 8/8/1966 | T.Hoá,,35,361 |
3145 | Nguyễn Văn Lợi | Xuân Châu, Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 24-06-1969 | T.Hoá,,35,362 |
3146 | Nguyễn Văn Xuân | , Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 12/3/1966 | T.Hoá,,35,363 |
3147 | Lê Thanh Ngại | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1942 | 14-03-1966 | T.Hoá,,35,364 |
3148 | Nguyễn Văn Đĩu | , Tỉnh Gia, Thanh Hoá |
| 2/5/1965 | T.Hoá,,35,365 |
3149 | Phan Minh Ngoan | Tiên Hưng, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1945 | 8/3/1968 | T.Bình,,,1 |
3150 | Đào Duy Quang | Đình Phùng-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình |
| 20-06-1968 | T.Bình,,,2 |
3151 | Nguyễn Văn Thê | Thuỳ Phụ, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1942 | 31-03-1972 | T.Bình,,,3 |
3152 | Đoàn Minh Khan | Minh Khai, Ngư Trị, Thái Bình | 1942 | 31-06-1969 | T.Bình,,,4 |
3153 | Nguyễn Đình Tân | Thuận Vi, Thư Trì, Thái Bình |
| 20-06-1968 | T.Bình,,,5 |
3154 | Nguyễn Văn Sung | Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình |
| 13-09-1972 | T.Bình,,,6 |
3155 | Lương Viết Tiến | Lê Lợi, Kiến Xương, Thái Bình |
| 15-11-1968 | T.Bình,,,7 |
3156 | Nguyễn Văn Cường | Chi Lăng, Tiên Hưng, Thái Bình |
| 31-01-1970 | T.Bình,,,8 |
3157 | Hoàng Công Bình | , Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| -- | T.Bình,,,9 |
3158 | Nguyễn Đăng Xê | Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1936 | 2/10/1968 | T.Bình,,,10 |
3159 | Nguyễn Ngọc Cật | Đông Đô, Tiên Hưng, Thái Bình |
| 24-04-1968 | T.Bình,,,11 |
3160 | Kiều Kim Cân | Vũ Phong, Vũ Tiến, Thái Bình |
| 20-07-1968 | T.Bình,,,12 |
3161 | Nguyễn Văn Cước | Tân Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình |
| 29-07-1967 | T.Bình,,,13 |
3162 | Trương Đức Chính | Tân Tiến-Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
| 23-04-1968 | T.Bình,,,14 |
3163 | Dương Văn Vượng | Hùng Sơn, Đông Hưng, Thái Bình |
| 12/2/1972 | T.Bình,,,15 |
3164 | Phạm Đăng Khoa | , Hưng Hà, Thái Bình |
| 22-12-1966 | T.Bình,,,16 |
3165 | Võ Xuân Quý | Động Cơ, Tiền Hải, Thái Bình |
| 15-08-1968 | T.Bình,,,17 |
3166 | Lê Trọng Kế | Thủy Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 14-05-1972 | T.Bình,,,18 |
3167 | Đỗ Văn Thuần | Thuỷ Văn, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 14-05-1972 | T.Bình,,,19 |
3168 | Nguyễn Hoàng Lập | Hợp Đức, Kiến Xương, Thái Bình |
| 31-03-1972 | T.Bình,,,20 |
3169 | Hoàng Mạnh Hường | Ninh Hoá, Vũ Thư, Thái Bình | 1930 | 9/6/1972 | T.Bình,,,21 |
3170 | Phạm Văn Quýnh | An Dục, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 11/8/1972 | T.Bình,,,22 |
3171 | Ngô Văn Khoá | Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình |
| 12/7/1972 | T.Bình,,,23 |
3172 | Mai Văn Lụt | Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình |
| 20-05-1968 | T.Bình,,,24 |
3173 | Nguyễn Hữu Tính | Phú Hưng, Tiên Hưng, Thái Bình | 1944 | 13-06-1968 | T.Bình,,,25 |
3174 | Phạm Văn Danh | Vũ Nghĩa-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình |
| 5/9/1969 | T.Bình,,,26 |
3175 | Nguyễn Văn Huỳnh | Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
| 28-09-1969 | T.Bình,,,27 |
3176 | Phạm Văn Hán | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình | 1927 | 15-08-1967 | T.Bình,,,28 |
3177 | Vũ Văn Oanh | Quỳnh Lâm, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1942 | 2/7/1968 | T.Bình,,,29 |
3178 | Phạm Văn ổn | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình | 1943 | 31-03-1972 | T.Bình,,,30 |
3179 | Tạ Hữu Túc | Thượng Hiền, Kiến Xương, Thái Bình |
| 12/8/1972 | T.Bình,,,31 |
3180 | Nguyễn Văn Cổn | Long Khê-An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1947 | 3/8/1972 | T.Bình,,,32 |
3181 | Đoàn Văn Cồn | Đông Lĩnh-Minh Tân, Kiến Xương, Thái Bình | 1949 | 3/8/1968 | T.Bình,,,33 |
3182 | Phan Văn Hữu | Hương Điền-Liên Quang, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1928 | 28-02-1970 | T.Bình,,,34 |
3183 | Hoàng Văn Đông | Thái Hồng, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| -1976 | T.Bình,,,35 |
3184 | Mai Đình Xá | Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 30-01-1968 | T.Bình,,,36 |
3185 | Hoàng Văn Hải | , , Thái Bình |
| -1978 | T.Bình,,,37 |
3186 | Bùi Văn Giao | Hà Bắc-Thái Thịnh, Hưng Hà, Thái Bình | 1919 | 14-07-1968 | T.Bình,,,38 |
3187 | Bình Văn Luận | , Đông Hưng, Thái Bình | 1925 | 26-08-1972 | T.Bình,,,39 |
3188 | Bùi Văn Hồng | Đông Hải, Đông Minh, Thái Bình | 1931 | -- | T.Bình,,,40 |
3189 | Phạm Văn Mạc | Phú Châu, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 23-04-1972 | T.Bình,,,41 |
3190 | Nguyễn Dương | Thuỷ Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1950 | 14-09-1967 | T.Bình,,,42 |
3191 | Đinh Văn Cậy | Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình | 1927 | 10/8/1968 | T.Bình,,,43 |
3192 | Đặng Sỹ Bình | Vũ Phúc-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 22-08-1967 | T.Bình,,,44 |
3193 | Phạm Xuân Kỷ | Vũ Lâm-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | 1925 | 23-08-1967 | T.Bình,,,45 |
3194 | Lê Quang Lệ | Xóm 10. Việt Thắng-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | 1930 | 5/11/1969 | T.Bình,,,46 |
3195 | Bùi Xuân Tiến | , , Thái Bình | 1934 | 25-04-1969 | T.Bình,,,47 |
3196 | Nguyễn Đăng Lê | Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 20-10-1968 | T.Bình,,,48 |
3197 | Nguyễn Quốc Vinh | , , Thái Bình | 1918 | 25-05-1967 | T.Bình,,,49 |
3198 | Vũ Huy Tưởng | Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình | 1948 | 16-09-1971 | T.Bình,,,50 |
3199 | Nguyễn Đức Lê | An Thái-Phú Dực, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 16-04-1968 | T.Bình,,,51 |
3200 | Trần Trọng Tư | Tân Mỹ-Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
| 16-07-1968 | T.Bình,,,52 |
3201 | Phan Văn Chất | Thuỵ Minh, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 28-08-1967 | T.Bình,,,53 |
3202 | Trịnh Văn Huồng | Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
| 14-03-1968 | T.Bình,,,54 |
3203 | Bùi Xuân Khu | Độc Lập-Duyên Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
| 16-02-1972 | T.Bình,,,55 |
3204 | Phan Nhật Thám | Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | May-50 | 15-10-1972 | T.Bình,,,56 |
3205 | Phan Trọng Tuyền | Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình |
| 23-06-1968 | T.Bình,,,57 |
3206 | Vũ Văn Hoá | Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình |
| 3/1/1972 | T.Bình,,,58 |
3207 | Khiếu Văn Hoạt | Phú Xuân, Thư Trì, Thái Bình |
| 10/6/1968 | T.Bình,,,59 |
3208 | Nguyễn Viết Tài | Bặch Đằng, Tiên Hưng, Thái Bình |
| 22-07-1968 | T.Bình,,,60 |
3209 | Trần Công Tư | An Châu, Tiên Hưng, Thái Bình |
| 5/1/1971 | T.Bình,,,61 |
3210 | Nguyễn Văn Hậu | , Tiên Hưng, Thái Bình |
| 4/8/1972 | T.Bình,,,62 |
3211 | Trần Oanh Liệt | Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình |
| 3/6/1970 | T.Bình,,,63 |
3212 | Đoàn Minh | Minh Khai, Thị Xã, Thái Bình |
| 30-06-1969 | T.Bình,,,64 |
3213 | Phan Văn Thái | Thuỵ Sơn-Thuỵ ánh, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 25-07-1967 | T.Bình,,,65 |
3214 | Nguyễn Xuân Đạt | Vũ Việt, Vũ Thư, Thái Bình |
| 28-07-1972 | T.Bình,,,66 |
3215 | Phạm Văn Luận | Vũ Văn-Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | 1947 | 31-03-1972 | T.Bình,,,67 |
3216 | Nguyễn Trọng Lưu | Nguyên Xá, Tiên Hưng, Thái Bình |
| 26-05-1970 | T.Bình,,,68 |
3217 | Hoàng Công Hợi | Cấp Tiến-Quỳnh Lưu, Quỳnh Côi, Thái Bình |
| 24-08-1967 | T.Bình,,,69 |
3218 | Bùi Xuân Đại | Nam Long, Duyên Hà, Thái Bình |
| 22-02-1967 | T.Bình,,,70 |
3219 | Đào Văn Bốn | Đông Giao-Đông Phong, Đông Hưng, Thái Bình |
| 7/3/1972 | T.Bình,,,71 |
3220 | Nguyễn Văn Bột | Mê Linh-Tiến Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
| 24-10-1969 | T.Bình,,,72 |
3221 | Hoàng Văn Đông | Thái Hồng, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| -1976 | T.Bình,,,73 |
3222 | Nguyễn Đức Thông | Đông Phong-Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình |
| 22-08-1968 | T.Bình,,,74 |
3223 | Bùi Văn Đang | Trường Phúc-An ấp, Phụ Dực, Thái Bình |
| 28-05-1968 | T.Bình,,,75 |
3224 | Nguyễn Xuân Xinh | Thuỵ An, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 31-03-1972 | T.Bình,,,76 |
3225 | Nguyễn Khải Hoàn | Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình |
| 7/12/1972 | T.Bình,,,77 |
3226 | Đỗ Huy Cường | Lô Giang, Đông Hưng, Thái Bình |
| 26-04-1972 | T.Bình,,,78 |
3227 | Bùi Văn Hoá | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Côi, Thái Bình |
| 2/7/1968 | T.Bình,,,79 |
3228 | Thái Văn Hoàn | , Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1950 | 18-04-1972 | T.Bình,,,80 |
3229 | Bùi Duy Đồng | , Duyên Hà, Thái Bình | 1950 | 12/6/1971 | T.Bình,,,81 |
3230 | Nguyễn Văn Chiến | Thuỵ Quỳnh-Thuỵ Anh, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 29-04-1968 | T.Bình,,,82 |
3231 | Phạm Cao Khải | , Kiến Xương, Thái Bình |
| -- | T.Bình,,,83 |
3232 | Lê Mạnh Bái | Thương An Phú, Phụ Dực, Thái Bình |
| 16-04-1968 | T.Bình,,,84 |
3233 | Trần Xuân Bảo | Số 84 Lê Lợi, Thị xã Thái Bình, Thái Bình |
| 16-02-1972 | T.Bình,,,85 |
3234 | Bùi Xuân An | Hoa Lư, Tiên Hưng, Thái Bình |
| 16-02-1972 | T.Bình,,,86 |
3235 | Lê Văn Hải | , Phú Dực, Thái Bình |
| 26-04-1968 | T.Bình,,,87 |
3236 | Nguyễn Văn Biên | Chi Hoà, Hưng Hà, Thái Bình |
| 21-08-1972 | T.Bình,,,88 |
3237 | Nguyễn Bá Kim | Thái Y-Thái Hoà, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 1974 | T.Bình,,,89 |
3238 | Bùi Đức Hợi | Phan Tĩnh-Thư Trì, Vũ Thư, Thái Bình |
| 1/5/1968 | T.Bình,,,90 |
3239 | Nguyễn Đình Văn | Thái Sơn, Thái Ninh, Thái Bình |
| 5/6/1968 | T.Bình,,,91 |
3240 | Nguyễn Văn Thao | , Đông Hưng, Thái Bình |
| 1972 | T.Bình,,,92 |
3241 | Vũ Quốc Hùng | Đức Cơ, Đông Cơ, Tiền Hải, Thái Bình |
| 29-7-1968 | T.Bình,,,Khu A, 12/6,488 |
3242 | Đinh Văn Vi | Nam Thái, Nam Ninh, Nam Hà |
| 2/8/1972 | K.99,,3,25 |
3243 | Nguyễn Văn Tĩnh | An Phú, Kim Môn, Hải Hưng | 27/12/1947 | 9/6/1972 | K.99,,3,33 |
3244 | Đỗ Hồng Lắm | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 2/8/1972 | K.99,,5,46 |
3245 | Phí Hữu Hội | Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc |
| 2/8/1972 | K.99,,5,48 |
3246 | Nguyễn Duy Chinh | Cường Tráng-An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc |
| 21-01-1968 | K.99,,5,52 |
3247 | Mai Quang Trường | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 2/8/1972 | K.99,,6,60 |
3248 | Vũ Đức Chuông | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 2/8/1972 | K.99,,7,67 |
3249 | Nguyễn Văn Lạc | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Tây | 1944 | 15-08-1968 | K.99,,8,79 |
3250 | Nguyễn Phúc Tường | Cửu Bắc-Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình | 1923 | 2/7/1967 | K.99,,9,94 |
3251 | Hoàng Văn Hoá | Gia Cát, Gia Lộc, Lạng Sơn |
| 24-03-1969 | L.Sơn,,,1 |
3252 | Hà Văn Hà | Mỹ Cao, Văn Lãng, Lạng Sơn | 1928 | 2/8/1972 | L.Sơn,,,2 |
3253 | Nguyễn Văn Bình | , Thị xã Lạng Sơn, Lạng Sơn |
| 3/11/1970 | L.Sơn,,,3 |
3254 | Lương Xuân Quyến | Nam La, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 23-06-1967 | L.Sơn,,,4 |
3255 | Đinh Ninh Chung | Báng Đáng-Tân Ninh, Hoàng Định, Lạng Sơn | 1943 | 2/11/1967 | L.Sơn,,,5 |
3256 | Lương Văn Quyền | Nam Lang, Sơn Lũng, Lạng Sơn | 1958 | 25-06-1967 | L.Sơn,,,6 |
3257 | Nguyễn Văn Hải | Hùng Việt, Văn Lãng, Lạng Sơn |
| 13-04-1972 | L.Sơn,,,7 |
3258 | Lý Văn Hỷ | Thương Cương, Chi Lăng, Lạng Sơn | 1948 | 7/6/1972 | L.Sơn,,,8 |
3259 | Hoàng Anh Lợi | Nhà số 13 Trần Phú, Kỳ Lừa, Lạng Sơn | 1918 | 7/7/1972 | L.Sơn,,,9 |
3260 | Trần Bảo | Hùng Việt, Hùng Đinh, Lạng Sơn | 1949 | 4/12/1972 | L.Sơn,,,10 |
3261 | Phạm Quang Sơn | Số 9 Phố Trần Đăng Ninh, Kỳ Lừa, Lạng Sơn | 1937 | 2/12/1972 | L.Sơn,,,11 |
3262 | Hoàng Chủng | Quảng Trương, Bình Giang, Lạng Sơn |
| 5/1/1972 | L.Sơn,,,12 |
3263 | Hoàng Văn Chì | Vĩnh Quang, Bình Giang, Lạng Sơn | 1922 | 18-11-1967 | L.Sơn,,,13 |
3264 | Hoàng Yên | Hùng Sơn, Tràng Định, Lạng Sơn |
| 22-05-1968 | L.Sơn,,,14 |
3265 | Lâm Văn Mạch | Hồng Lực, Sơn Dương, Tuyên Quang | 1945 | 17-05-1968 | T.Quang,,,1 |
3266 | Hà Doãn Phổ | Tân Mỹ, Chiêm Hoá, Tuyên Quang |
| 22-04-1972 | T.Quang,,,2 |
3267 | Đào Xuân Lâm | Khu Xã Tắc, Thị xã Tuyên Quang, Tuyên Quang | 1917 | 18-06-1972 | T.Quang,,,3 |
3268 | Hoàng Hải Cát | Mỹ Lâm, Yên Sơn, Tuyên Quang | 1926 | 2/12/1972 | T.Quang,,,4 |
3269 | Đỗ Trọng Bất | An Tường, Yên Sơn, Tuyên Quang |
| 2/12/1972 | T.Quang,,,5 |
3270 | Nguyễn Huy Tài | An Tường, Yên Sơn, Tuyên Quang | 1928 | 12/11/1972 | T.Quang,,,6 |
3271 | Nông Văn Ôn | Hoa Thanh, Nạ Hang, Tuyên Quang | 1927 | 27-05-1968 | T.Quang,,,7 |
3272 | Bàn Văn Long | Kim Khoan, Yên Sơn, Tuyên Quang |
| 29-09-1967 | T.Quang,,,8 |
3273 | Nguyễn Tá Nhưỡng | Trùng Khánh, Nạ Hang, Tuyên Quang | 1941 | 29-11-1968 | T.Quang,,,9 |
3274 | Hoàng Đức Lục | Lãng Quan, Yên Sơn, Tuyên Quang |
| 12/6/1971 | T.Quang,,,10 |
3275 | Trần Duy Hạ | Tam Đảo, Tân Trào, Tuyên Quang |
| 9/8/1967 | T.Quang,,,11 |
3276 | Trịnh Văn Ngọ | Tiến Bộ, Yên Sơn, Tuyên Quang |
| 23-01-1968 | T.Quang,,,12 |
3277 | Sầm Đình Mũ | , , Quảng Ninh | 1942 | 4/9/1972 | T.Quang,,,13 |
3278 | Nguyễn Đức Thông | La Bông-Hoà Tiến, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng | 1946 | 6/3/1957 | T.Quang,,,14 |
3279 | Nguyễn Ân | Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế | 1946 | 1947 | T.Quang,,,15 |
3280 | Hắc Ngọc Hưng | Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1883 | 20-04-1969 | T.Quang,,,16 |
3281 | Khương Ngọc Sơn | Sao Phong, Cẩm Thạch, Vĩnh Phú |
| 29-04-1967 | V.Phú,,1,1 |
3282 | Lê Văn Tuỳ | Thông Đước, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1928 | 5/5/1968 | V.Phú,,1,10 |
3283 | Nguyễn Thế Tỷ | Thanh Lâm, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1945 | 20-04-1968 | V.Phú,,1,2 |
3284 | Nguyễn Văn Uyên | Văn Khê, Văn Lãng, Vĩnh Phú | 1955 | 5/12/1970 | V.Phú,,1,3 |
3285 | Đặng Văn Tư | Hùng Châu, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 16-09-1968 | V.Phú,,1,4 |
3286 | Nguyễn Hữu Long | Hợp Đồng-Tân Hoà, Phú Yên, Vĩnh Phú |
| 22-04-1972 | V.Phú,,1,5 |
3287 | Trương Văn Chiến | Đông Lâm, Hà Hoà, Vĩnh Phú | 1944 | 3/6/1967 | V.Phú,,1,6 |
3288 | Chữ Văn Ngoạn | Phú Ná, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1946 | 13-10-1968 | V.Phú,,1,7 |
3289 | Hà Văn Tiến | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1938 | 1/10/1968 | V.Phú,,1,8 |
3290 | Ngô Duy Hưng | Hiền Quan, Tam Nông, Vĩnh Phú |
| 18-06-1972 | V.Phú,,1,9 |
3291 | Hoàng Đức Sản | Nhân Đạo, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1916 | 1/5/1972 | V.Phú,,2,11 |
3292 | Nguyễn Văn Lý | Đào Đức, Bình Nguyên, Vĩnh Phú | 1944 | 16-09-1968 | V.Phú,,2,12 |
3293 | Đỗ Xuân Phúc | Minh Tiến, Đoan Hùng, Vĩnh Phú |
| 28-09-1972 | V.Phú,,2,13 |
3294 | Phạm Hồng Lê | , , Vĩnh Phú |
| -- | V.Phú,,2,14 |
3295 | Nguyễn Văn Hương | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 14-09-1967 | V.Phú,,2,15 |
3296 | Lê Tú Uyên | Quang Yên, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | 1942 | 7/4/1972 | V.Phú,,2,16 |
3297 | Phạm Đình Chi | Diễn Chương, Cẩm Khê, Vĩnh Phú |
| 10/6/1972 | V.Phú,,2,17 |
3298 | Đặng Thanh Ngọ | Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1920 | 23-09-1972 | V.Phú,,2,18 |
3299 | Hà Văn ức | Thơ ấu- Thanh Sơn, Phú Thọ, Vĩnh Phú |
| 20-09-1969 | V.Phú,,2,19 |
3300 | Nguyễn Văn Mạc | Phúc Đa, Vĩnh Trường, Vĩnh Phú | 1948 | 12/9/1971 | V.Phú,,2,20 |
3301 | Nguyễn Quang Hỷ | Lệnh Khênh, Hà Hoà, Vĩnh Phú | 1902 | 25-10-1969 | V.Phú,,3,21 |
3302 | Lê Văn Hợi | , Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1910 | -- | V.Phú,,3,22 |
3303 | Nguyễn Văn Tiếp | Nguyễn Huệ, Phù Ninh, Phú Thọ | 1946 | 30-06-1967 | V.Phú,,3,23 |
3304 | Nguyễn Quốc Phi | Kim Hoa, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 15-01-1971 | V.Phú,,3,24 |
3305 | Vũ Văn Viên | Sóc Đăng, Đoan Hùng, Vĩnh Phú |
| 22-09-1972 | V.Phú,,3,25 |
3306 | Nguyễn Văn Quang | Bắc Sơn, Đoan Hùng, Vĩnh Phú |
| 8/7/1971 | V.Phú,,3,26 |
3307 | Đồng chí: Chiến | Khoách Lưu, Bình Xuyên, Vĩnh Phú |
| 29-03-1969 | V.Phú,,3,27 |
3308 | Nguyễn Văn Lai | Tân Cương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 29-08-1967 | V.Phú,,3,28 |
3309 | Hồ Xuân Nga | Vân Kiều, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
| -1974 | V.Phú,,3,29 |
3310 | Đặng Hữu Lực | Phú Hoà, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 1/8/1971 | V.Phú,,3,30 |
3311 | Nguyễn Phúc Chính | Xóm Chùa-Đào Xá, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú |
| 16-02-1972 | V.Phú,,4,31 |
3312 | Bùi Văn Xế | Quất Lưu, Bình Nguyên, Vĩnh Phú | 1946 | 16-04-1970 | V.Phú,,4,32 |
3313 | Dương Văn Thiện | Bá Hiệu, Bình Xuyên, Vĩnh Phú |
| 29-09-1972 | V.Phú,,4,33 |
3314 | Phạm Quang Cầu | Đồng Cương, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 8/7/1972 | V.Phú,,4,34 |
3315 | Đặng Xuân Ngọc | Quý Trung, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1938 | 29-04-1967 | V.Phú,,4,35 |
3316 | Bùi Văn Đông | Quất Lưu, Bình Nguyên, Vĩnh Phú | 1938 | 29-03-1968 | V.Phú,,4,36 |
3317 | Nguyễn Như Sửu | Gia Khánh, Bình Nguyên, Vĩnh Phú |
| 15-05-1968 | V.Phú,,4,37 |
3318 | Trần Đức Chinh | Yên Quang, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 4/1/1973 | V.Phú,,4,38 |
3319 | Lê Minh Chiến | Kho Ong, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 14-08-1972 | V.Phú,,4,39 |
3320 | Nguyễn Văn Hoà | Quang Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 20-04-1969 | V.Phú,,4,40 |
3321 | Vũ Văn Lư | Bình Định, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1947 | 27-07-1969 | V.Phú,,5,41 |
3322 | Nguyễn Văn Bê | Phú Xuyên, Bình Nguyên, Vĩnh Phú |
| 19-09-1968 | V.Phú,,5,42 |
3323 | Dương Văn Tập | Minh Tân, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 2/6/1968 | V.Phú,,5,43 |
3324 | Bùi Văn Kế | Thụ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 16-09-1968 | V.Phú,,5,44 |
3325 | Nguyễn Văn Lục | Phú Cường, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 13-06-1969 | V.Phú,,5,45 |
3326 | Hà Văn Phòng | Văn Lương, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1925 | 18-09-1972 | V.Phú,,5,46 |
3327 | Đinh Văn Cấp | , , Vĩnh Phú |
| 10/6/1972 | V.Phú,,5,47 |
3328 | Phan Quốc Hơi | , Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 26-08-1972 | V.Phú,,5,48 |
3329 | Trần Nhất Đình | Bình Bộ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1928 | 15-05-1968 | V.Phú,,5,49 |
3330 | Vi Văn Đức | Đông Cam, Đông Khê, Vĩnh Phú | 1940 | 21-04-1972 | V.Phú,,5,50 |
3331 | Nguyễn Văn An | Bình Dương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1930 | 1/6/1968 | V.Phú,,6,51 |
3332 | Nguyễn Hữu Thiện | Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 19-06-1968 | V.Phú,,6,52 |
3333 | Hoàng Phách | Hưng Xá, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1928 | 2/11/1969 | V.Phú,,6,53 |
3334 | Nguyễn Huy Cậy | Tân Cương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| -1979 | V.Phú,,6,54 |
3335 | Nguyễn Văn Hồng | Kim Xá, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 21-06-1972 | V.Phú,,6,55 |
3336 | Lê Văn Vương | Hiền Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1912 | 13-09-1966 | V.Phú,,6,57 |
3337 | Trần Đức Trình | Đông Thịnh, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 8/8/1972 | V.Phú,,6,58 |
3338 | Bùi Văn Đồng | , Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1925 | 29-05-1969 | V.Phú,,6,59 |
3339 | Nguyễn Văn Dược | Đội Cấn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1949 | 27-01-1968 | V.Phú,,6,60 |
3340 | Nguyễn Văn Ky | Tam Bàng, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1923 | 16-09-1966 | V.Phú,,7,61 |
3341 | Nguyễn Duy Phú | Hàn Việt, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1912 | 6/9/1970 | V.Phú,,7,62 |
3342 | Nguyễn Xuân Lộc | Hiền Lương, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1943 | 2/8/1972 | V.Phú,,7,63 |
3343 | Nguyễn Văn Xuân | Minh Châu, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1945 | 16-02-1972 | V.Phú,,7,64 |
3344 | Phạm Văn Hà | Vĩnh Lai, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 30-12-1968 | V.Phú,,7,65 |
3345 | Lê Văn Chất | Tiên Hưng, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 20-10-1968 | V.Phú,,7,66 |
3346 | Đỗ Xuân Tuấn | Trung Hạ, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1877 | 29-04-1968 | V.Phú,,7,67 |
3347 | Nguyễn Văn Ngạn | Đại Nghĩa, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1923 | 26-05-1969 | V.Phú,,7,68 |
3348 | Hà Văn Tân | Điển Hưng, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1944 | 3/5/1969 | V.Phú,,7,69 |
3349 | Nguyễn Xuân Lưu | Đồng Thịnh, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 7/4/1972 | V.Phú,,7,70 |
3350 | Cao Văn Quý | Kim Đức, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 29-04-1967 | V.Phú,,8,71 |
3351 | Đỗ Xuân Tương | Đô Nhạc, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1922 | 28-09-1972 | V.Phú,,8,72 |
3352 | Nguyễn Văn Liệp | Trung Nguyên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1933 | 2/1/1972 | V.Phú,,8,73 |
3353 | Nguyễn Văn Xuân | Tân Cương, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
| 16-09-1968 | V.Phú,,8,74 |
3354 | Lê Minh Thảo | Đạo Trù, Tam Đảo, Vĩnh Phú |
| 22-09-1972 | V.Phú,,8,75 |
3355 | Đỗ Tam Tung | Tiền Du, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1943 | 1/5/1972 | V.Phú,,8,76 |
3356 | Hà Anh Ngọ | , Chi Quang, Vĩnh Phú |
| 15-08-1969 | V.Phú,,8,77 |
3357 | Đào Việt Yên | Việt Hoà, Khoái Châu, Hải Hưng |
| 1/5/1972 | V.Phú,,8,78 |
3358 | Hán Văn Biểu | Gia Thanh, Phù Ninh, Vĩnh Phú |
| 13-10-1969 | V.Phú,,8,79 |
3359 | Đào Tiến Hộ | Lương Sơn, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1940 | 26-08-1968 | V.Phú,,8,80 |
3360 | Hà Thanh Đó | Lai Đồng, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
| 7/7/1972 | V.Phú,,9,81 |
3361 | Nguyễn Xuân Sách | Như Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phú |
| 5/1/1973 | V.Phú,,9,82 |
3362 | Hoàng Đình Việt | Các Điếu, Hạ Hoà, Vĩnh Phú |
| 24-10-1969 | V.Phú,,9,83 |
3363 | Phạm Văn Cầu | Thu Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phú |
| 15-09-1968 | V.Phú,,9,84 |
3364 | Hàn Ngọc Đạt | Sơn Cương, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 27-01-1969 | V.Phú,,9,85 |
3365 | Đỗ Văn Thường | Minh Đào, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 11/6/1969 | V.Phú,,9,86 |
3366 | Trần Quốc Đạt | Tân Dân, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 29-01-1969 | V.Phú,,9,87 |
3367 | Nguyễn Văn Thêm | Hồng Phượng, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 20-02-1972 | V.Phú,,9,88 |
3368 | Nguyễn Văn Sửu | Bắc Bình, Lập Thạch, Vĩnh Phú |
| 7/4/1972 | V.Phú,,9,90 |
3369 | Lê Văn Phương | Vũ Xuân, Vũ Di, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1947 | 13-09-1966 | V. Phú,,A,6/25,657, |
3370 | Hoàng Đình Cường | Nhà số 37, Thị xã Yên Bái, Yên Bái | Thị xã Yên Bái | 22-05-1968 | Y.Bái,,,1 |
3371 | Lương Hữu Thực | Tân Lương, Yên Bình, Yên Bái | Yên Bình | 2/7/1968 | Y.Bái,,,2 |
3372 | Vi Văn Lại | Minh Tiến, Tân Tiến, Yên Bái | Tân Tiến | 2/8/1968 | Y.Bái,,,3 |
3373 | Vi Cao Đài | An Thịnh, Văn Yên, Yên Bái | Văn Yên | 26-09-1972 | Y.Bái,,,4 |
3374 | Lê Văn Hộ | Hoàng Thắng, Văn Yên, Yên Bái | Văn Yên | 13-03-1971 | Y.Bái,,,5 |
3375 | Nguyễn Tiến Sơn | Trung Lộc, Tân Yên, Yên Bái | Tân Yên | 19-09-1968 | Y.Bái,,,6 |
3376 | Nguyễn Văn Lãi | Văn Phú, Chấn Yên, Yên Bái | Chấn Yên | 29-05-1968 | Y.Bái,,,7 |
3377 | Phạm Thanh Tùng | Nam Cương-Bàng Thạch, Lào Cai, Yên Bái | Lào Cai | 24-10-1972 | Y.Bái,,,8 |
3378 | Đặng Quốc Khánh | Lâm Trường, Lục Yên, Yên Bái | Lục Yên | 13-01-1970 | Y.Bái,,,9 |
3379 | Phạm Minh Tuấn | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Côi, Thái Bình | 1944 | 15-8-1968 | ,,38875,62 |
3380 | Thái Văn Uông | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa | 1938 | 8/11/1967 | ,,, |
3381 | Võ Lý Tướng | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 13-03-1972 | Liên tỉnh,,,277 |
3382 | Hoàng Trảo | Nam Cường - Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 30-12-1952 | Liên tỉnh,,,278 |
3383 | Lê Ngọc Ba | Trung Thịnh, Thanh Thủy, Phú Thọ | 1956 | 6/12/1974 | Liên tỉnh,,,273 |
3384 | Nguyễn Văn Tĩnh | Trủy Trạm, Thanh Thủy, Phú Thọ | 1956 | -1986 | Liên tỉnh,,,274 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn