Đang truy cập :
7
Hôm nay :
1772
Tháng hiện tại
: 1960
Tổng lượt truy cập : 4324221
1251 | Lê Văn An | Thụ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 1/2/1968 | A,,11,475 |
1252 | Trần Quang Thắng | , , |
| -- | A,,11,479 |
1253 | Nguyễn Văn Hưởng | Số 485, Phố Bạch Mai, Hà Nội | 1954 | 22-08-1972 | A,,11,482 |
1254 | Vũ Quốc Hùng | Đức Cơ, Đông Cơ, Tiền Hải, Thái Bình |
| 29-7-1968 | A,,12,484 |
1255 | Phạm Văn Chuẩn | , , |
| -- | A,,12,509 |
1256 | Đinh Minh Thảo | , , |
| -- | A,,13,526 |
1257 | Lê Minh Thục | Hùng Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1942 | 21-08-1967 | A,,13,535 |
1258 | Võ Viết Khánh | Hương Thuỷ, Hương Khê, Hà Tĩnh | 1952 | 4/1/1972 | A,,13,549 |
1259 | Nguyễn Văn Nhuần | Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | 1941 | 6/7/1967 | A,,13,552 |
1260 | Võ Viết Khánh | Hương Thuỷ, Hương Khê, Hà Tĩnh | 1952 | 4/1/1972 | A,,13,554 |
1261 | Hoàng Ngọc Ân | Quảng Cát, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 14-07-1966 | A,,14,571 |
1262 | Nông Văn Chinh | Nà Pàng-Cần Yên, Thông Nông, Cao Bằng | 1953 | -- | A,,14,572 |
1263 | Hồ Văn Sơn | , , |
| -- | A,,14,585 |
1264 | Nguyễn Đình Niên | , , |
| -- | A,,15,605 |
1265 | Nguyễn Hữu Việt | Võ Cường, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1952 | 26-01-1971 | A,,15,606 |
1266 | Đồng chí: Thiên | , , |
| -- | A,,15,609 |
1267 | Nguyễn Sơn Hải | Hưng Lam, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1949 | 9/12/1969 | A,,15,621 |
1268 | Dương Đức Mão | Khánh Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | 1951 | 23-03-1971 | A,,15,623 |
1269 | Tạ Văn Quý | , , |
| -- | A,,15,625 |
1270 | Hồ Văn Mão | , , |
| -- | A,,15,628 |
1271 | Đường Khắc Ngụ | Kỳ Bắc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 21-07-1967 | A,,15,637 |
1272 | Trần Văn Trung | Ngọc Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 29-03-1969 | A,,15,640 |
1273 | Lê Văn Linh | Thanh Luân, Thanh Chương, Nghệ An | 1949 | -1979 | A,,16,645 |
1274 | Nguyễn Chí Thành | Thái Phúc, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 15-05-1968 | A,,16,646 |
1275 | Ngô Văn Lễ | Côi Hạ-Phạm Trấn, Gia Lộc, Hải Dương |
| 5/5/1967 | A,,16,652 |
1276 | Hà Văn Hảo | , , |
| -- | A,,16,653 |
1277 | Hà Văn Hảo | , , |
| -- | A,,16,659 |
1278 | Trần Viết Nhã | Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 17-02-1967 | A,,16,666 |
1279 | Phạm Thai Kiếm | , , |
| -- | A,,16,669 |
1280 | Dương Bửu | , , |
| -- | A,,16,670 |
1281 | Nguyễn Đình Tẩm | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Tây | 1940 | 23-03-1969 | A,,16,672 |
1282 | Nguyễn Văn Duyên | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 25-05-1968 | A,,16,673 |
1283 | Tôn Thất Hoàng | Thôn Đệ Nhị, Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
| 29-05-1946 | A,,16,674 |
1284 | Lê Quang Phương | Vũ Di Vũ Xuân, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 1947 | 27-09-1966 | A,,16,675 |
1285 | Trần Đình Cừ | Song Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1945 | 2/9/1967 | A,,16,676 |
1286 | Nguyễn Xuân Điềm | Quang Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
| 26-06-1970 | A,,16,677 |
1287 | Võ Lợi | Hải Phong-Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 12/3/1968 | A,,17,681 |
1288 | Trần Văn Trường | Rừng Thông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 1/2/1973 | A,,17,685 |
1289 | Hồ Sỹ Truyền | Thượng Sơn, Đông Lương, Nghệ An | 1948 | 6/7/1967 | A,,17,686 |
1290 | Nguyễn Văn Hiều | Quảng Lộc, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 19-08-1967 | A,,17,705 |
1291 | Bùi Văn Kháng | Kiến Quốc- Cuộc Bồ, Ninh Giang, Hải Hưng | 1950 | 5/12/1970 | A,,17,707 |
1292 | Lê Xuân Diệc | Quảng Trung, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -- | A,,17,712 |
1293 | Nguyễn Xuân Lời | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 26-03-1970 | A,,17,715 |
1294 | Trần Đại Hoà | Đại Long-Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1946 | 15-09-1967 | B,,1,13 |
1295 | Nguyễn Tiến Lộc | Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội | 1944 | 6/6/1968 | B,,5,62 |
1296 | Ngô Đức Đào | Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 4/5/1969 | B,,7,79 |
1297 | Nguyễn Tốn | Vĩnh Tiến-Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | B,,8,92 |
1298 | Đỗ Tiến Đạt | , Từ Liêm, Hà Nội |
| 4/5/1969 | B,,9,105 |
1299 | Trịnh Trọng Kiên | Hợp Thương, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 3/4/1974 | B,,10,118 |
1300 | Lê Đắc Điển | Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| -- | B,,11,131 |
1301 | Đặng Bá Nữu | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An |
| -1974 | B,,11,138 |
1302 | Nguyễn Văn Ngạn | , Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 3/2/1972 | B,,12,144 |
1303 | Trần Văn Huấn | , Gia Lâm, Hà Nội |
| -1980 | B,,13,157 |
1304 | Đỗ Tiến Ngọc | , Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| 1966 | B,,14,170 |
1305 | Trần Đức Ơ | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/3/1947 | B,,15,183 |
1306 | Hoàng Văn Tung | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/3/1947 | B,,16,196 |
1307 | Đỗ Thanh Tộ | Đông Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng |
| -1975 | B,,17,209 |
1308 | Nguyễn Quý | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 18-05-1966 | B,,18,224 |
1309 | Phan Xuân Tính | Thạch Châu, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1946 | 6/7/1967 | B,,20,249 |
1310 | Võ Duy Đắc | Trại Đ, Thị trấn Lâm ý Yên, Nam Định |
| 6/12/1969 | B,,25,314 |
1311 | Đỗ Văn Cậy | Đoàn Kết-Minh Khai, Hoài Đức, Hà Tây |
| 24-08-1972 | B,,28,356 |
1312 | Nguyễn Đức Khôi | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 4/5/1970 | B,,31,388 |
1313 | Hùng Việt | , , |
| -- | B,,32,401 |
1314 | Nguyễn Hữu Soa | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 16-05-1973 | B,,33,414 |
1315 | Phạm Văn Trạch | Liên Thuận, Thanh Liêm, Hà Nội |
| 4/4/1972 | B,,34,427 |
1316 | Lê Đức Đạt | , Nghi Lộc, Nghệ An |
| 4/4/1972 | B,,35,440 |
1317 | Nguyễn Duy Đương | , C.A.V.T Hưng Hà, Thái Bình |
| 1972 | B,,35,446 |
1318 | Nguyễn Rạng | Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình | Jul-51 | 1949 | B,,35,448 |
1319 | Hồ Hữu Lai | Sơn Hàm, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 1/9/1967 | C,,1,1 |
1320 | Nguyễn Văn Hùng | , , |
| -- | C,,1,2 |
1321 | Đặng Quang Lý | , , |
| -- | C,,1,3 |
1322 | Đặng Văn Dương | Lương Ngọc-Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | 1946 | 23-04-1968 | C,,1,6 |
1323 | Trần Hữu Khôi | , , |
| -- | C,,1,9 |
1324 | Hải Hớn | , , |
| -- | C,,2,19 |
1325 | Phan Xuân Hiệp | , , |
| -- | C,,2,20 |
1326 | Phạm Trị | , , |
| -- | C,,2,30 |
1327 | Đỗ Văn Tuất | , , |
| -- | C,,2,34 |
1328 | Võ Minh Hùng | , , |
| -- | C,,3,38 |
1329 | Hà Hữu Chinh | , , |
| -- | C,,3,39 |
1330 | Bùi Duy Hỷ | Vạn Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 23-08-1969 | C,,3,40 |
1331 | Đào Văn Kịn | , , |
| -- | C,,3,41 |
1332 | Nguyễn Văn Đức | , , |
| 14-07-1968 | C,,3,43 |
1333 | Hà Duy Liên | , , |
| -- | C,,3,44 |
1334 | Nguyễn Công Kỷ | Thạch Đỉnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 28-09-1967 | C,,3,53 |
1335 | Nguyễn Kha | Châm Khê-Phong Khê, Yên Phong, Hà Bắc | 1943 | 13-03-1968 | C,,4,58 |
1336 | Nguyễn Xuân Sửu | , , |
| -- | C,,4,59 |
1337 | Vũ Thế Lết | , , |
| -- | C,,4,60 |
1338 | Nguyễn Phúc Đức | Phũ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 3/4/1967 | C,,4,61 |
1339 | Lê Xuân Lộc | Lương Lỗ, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| -1974 | C,,4,62 |
1340 | Đồng chí: Quế | , , |
| -- | C,,4,66 |
1341 | Trần Mạnh Duyên | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình |
| 1967 | C,,4,68 |
1342 | Hồ Đình Long | , , |
| 10/1/1968 | C,,4,71 |
1343 | Hoàng Quyết | Hoá Phú, Sơn Dương, |
| -- | C,,5,74 |
1344 | Lê Văn Trọng | , , |
| -- | C,,5,78 |
1345 | Lê Văn Tân | , , |
| -- | C,,5,79 |
1346 | Lưu Xuân Kiệm | xóm 5 - Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1946 | 14-02-1971 | C,,5,85 |
1347 | Hàn Văn Đại | , , |
| 1/7/1971 | C,,5,89 |
1348 | Đồng chí: Chính | , , |
| -- | C,,6,107 |
1349 | Nguyễn Xuân Sơn | , , |
| -- | C,,6,95 |
1350 | Nguyễn Văn Nuôi | , , Nghệ Tĩnh |
| 29-01-1967 | C,,6,96 |
1351 | Lưu Văn Thìn | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An | 1939 | 12/5/1966 | C,,6,97 |
1352 | Trần Văn Đạt | , , |
| -- | C,,6,98 |
1353 | Nguyễn Văn Xăng | , , |
| -- | C,,7,113 |
1354 | Nguyễn Văn Đảo | , , |
| -- | C,,7,114 |
1355 | Chu Văn Bờ | , , |
| -- | C,,7,116 |
1356 | Trần Quốc Việt | Hậu Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1950 | 12/7/1969 | C,,7,126 |
1357 | Trần Công Đô | , , |
| -- | C,,8,134 |
1358 | Nguyễn Đình Nha | Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
| 8/6/1972 | C,,8,139 |
1359 | Hoàng Văn Diệp | Đông Bình-Xuân Lai, Gia Lương, Hà Bắc |
| 10/11/1968 | C,,8,145 |
1360 | Nguyễn Hữu Khuê | Cổ Giang-Hưng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1969 | C,,9,151 |
1361 | Hà Văn Vinh | An Nhân-Tân Tiến, Hưng Hà, Thái Bình |
| 31-01-1970 | C,,9,154 |
1362 | Nguyễn Ngọc Tháo | , , |
| 1/1/1968 | C,,9,164 |
1363 | Phạm Hữu Thường | Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 2/8/1966 | C,,10,169 |
1364 | Hoàng Trọng Tuyến | , , |
| -- | C,,10,171 |
1365 | Ngô Văn Hùng | , , |
| -- | C,,10,174 |
1366 | Bùi Văn Vượng | Phú Nhân, Như Xuân, Thanh Hoá |
| 25-06-1967 | C,,10,175 |
1367 | Nguyễn Văn Hảo | Vạn Thắng-Nhuận Trạch, Ba Vì, Hà Tây | 1945 | 23-09-1967 | C,,10,176 |
1368 | Nguyễn Xuân Lộc | Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1949 | 9/6/1969 | C,,10,186 |
1369 | Nguyễn Phát | , , |
| -- | C,,10,187 |
1370 | Lê Văn Điền | , , |
| -- | C,,11,189 |
1371 | Phan Duy Bội | , , |
| -- | C,,11,190 |
1372 | Trương Đặng Thanh | Quỳnh Phong, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 3/4/1970 | C,,11,193 |
1373 | Nguyễn Văn Nhướng | , , |
| 11/2/1971 | C,,11,199 |
1374 | Hoàng Văn Vần | , , |
| 2/6/1966 | C,,12,209 |
1375 | Nguyễn Thạc Quế | Nam Quang, Nam Đàn, Nghệ An |
| 12/1/1971 | C,,12,212 |
1376 | Đào Thanh Vọng | , , |
| -- | C,,12,213 |
1377 | Phạm Văn Đạo | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 29-03-1967 | C,,12,219 |
1378 | Cao Trung Nhạn | , , |
| -- | C,,12,220 |
1379 | Lê Duy Sơn | , , |
| -- | C,,13,232 |
1380 | Nguyễn Văn Âu | , , |
| -- | C,,13,234 |
1381 | Vương Quốc Khuê | Thị trấn Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình |
| 17-08-1967 | C,,13,238 |
1382 | Nguyễn Đức Giảng | Mai Thọ-Nhân Hưng, Lý Nhân, Nam Hà |
| 17-08-1967 | C,,13,238 |
1383 | Nguyễn Doãn Phùng | Tân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 18-07-1966 | C,,13,245 |
1384 | Nguyễn Văn Hiệp | , , |
| -- | C,,14,250 |
1385 | Nguyễn Trọng Hường | , , |
| -- | C,,14,252 |
1386 | Tạ Duy Hàn | Phú Đa-Công Lý, Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | 17-08-1967 | C,,14,257 |
1387 | Nguyễn Doãn Roa | Tân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Can Lộc | 18-07-1966 | C,,14,265 |
1388 | Trần Thái Hợp | , , |
| -- | C,,14,266 |
1389 | Nguyễn Văn Thương | , , |
| 21-05-1966 | C,,14,267 |
1390 | Nguyễn Hảo Du | , , |
| -- | C,,15,268 |
1391 | Nguyễn Văn Chớ | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Quảng Ninh | 5/7/1967 | C,,15,269 |
1392 | Trần Xuân Cháu | Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên-Huế | Hương Trà | 1949 | C,,15,270 |
1393 | Phạm Văn Nhật | Gia Tiến, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 17-08-1967 | C,,15,277 |
1394 | Nguyễn Doãn Cát | Tân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Can Lộc | 8/7/1967 | C,,15,285 |
1395 | Nguyễn Văn Diệp | , , |
| -- | C,,15,286 |
1396 | Phạm Văn Tâm | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Vĩnh Linh | 30-03-1967 | C,,16,288 |
1397 | Phạm Văn Quang | , , |
| -- | C,,16,290 |
1398 | Nguyễn Văn Dịch | , , |
| -- | C,,16,291 |
1399 | Đích Văn Hạ | , , |
| -- | C,,16,292 |
1400 | Võ Ngọc Đán | Dương Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | Lệ Thuỷ | 5/1/1968 | C,,16,299 |
1401 | Nguyễn Văn Sơn | , , |
| 30-01-1967 | C,,16,306 |
1402 | Cao Thúc Sáu | , , |
| -- | C,,16,307 |
1403 | Nguyễn Chí | , , |
| 22-06-1966 | C,,17,308 |
1404 | Hồ Công Ba | , , |
| -- | C,,17,309 |
1405 | Ngô Xuân Thao | , , |
| -1974 | C,,17,310 |
1406 | Ngô Tương Lai | Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ An | Nghi Lộc | 17-08-1967 | C,,17,316 |
1407 | Trần Quốc Tý | Hậu Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Can Lộc | 16-03-1968 | C,,17,318 |
1408 | Ngô Văn Thưởng | , , |
| -- | C,,17,324 |
1409 | Lê Văn Lương | , , |
| 19-01-1972 | C,,18,328 |
1410 | Lê Văn Sy | , , |
| -- | C,,18,330 |
1411 | Phạm Xuân Lĩnh | Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An | Yên Thành | -1972 | C,,18,337 |
1412 | Kiều Văn Huê | , , |
| 16-11-1968 | C,,18,344 |
1413 | Lê Ngọc Hà | , , |
| -- | C,,19,349 |
1414 | Nguyễn Xuân Thảo | , , |
| -- | C,,19,350 |
1415 | Lê Văn Đường | Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | Nghi Lộc | 27-12-1970 | C,,19,351 |
1416 | Nguyễn Quang Quynh | Trung Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | Bố Trạch | 27-07-1969 | C,,19,354 |
1417 | Đồng chí: Thảo | , , |
| -- | C,,19,356 |
1418 | Trần Hữu Quang | Sơn Tân, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1948 | 12/2/1971 | C,,19,357 |
1419 | Đặng Quốc Khánh | , , |
| 13-09-1970 | C,,19,362 |
1420 | Võ Trọng Xuân | , , |
| -- | C,,19,364 |
1421 | Đỗ Văn Lịch | , , |
| -- | C,,20,371 |
1422 | Phùng Văn Dục | , , |
| -- | C,,20,372 |
1423 | Đồng chí: Gởi | , , |
| -- | C,,20,376 |
1424 | Phạm Văn Ký | Tùng Luật-Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-12-1967 | C,,20,377 |
1425 | Nguyễn Đình Ba | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 28-09-1967 | C,,20,378 |
1426 | Nguyễn Trường Nam | Đức Trường, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 3/7/1967 | C,,20,379 |
1427 | Đặng Văn Xeng | , , |
| -- | C,,20,384 |
1428 | Phạm Hữu Lý | , , |
| -- | C,,21,389 |
1429 | Lê Xuân Sáu | , , |
| -- | C,,21,390 |
1430 | Phạm Đình Lân | , , |
| -- | C,,21,391 |
1431 | Hoàng Tiến | , , |
| -- | C,,21,392 |
1432 | Trần Hữu Hoạt | Thạch Linh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 8/10/1966 | C,,21,397 |
1433 | Nguyễn Văn Hách | , , |
| 30-06-1971 | C,,21,403 |
1434 | Lê Văn Nhân | , , |
| 7/8/1966 | C,,22,408 |
1435 | Lê Văn Côi | , , |
| -- | C,,22,410 |
1436 | Nguyễn Xuân Nam | , , |
| -- | C,,22,414 |
1437 | Võ Văn Hoà | Duy Hoà, Duy Xuyên, Quảng Nam | Duy Xuyên | 3/3/1969 | C,,22,424 |
1438 | Ngô Đường | , , |
| -- | C,,23,429 |
1439 | Lê Văn Thông | , , |
| -- | C,,23,430 |
1440 | Đồng chí: Niên | , L/S Vĩnh Trường, |
| -- | C,,23,434 |
1441 | Lê Đình Dương | , , |
| -- | C,,23,442 |
1442 | Lê Xuân Bảo | , , |
| -- | C,,23,444 |
1443 | Nguyễn Văn Phú | Hương Ngãi, Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 26-05-1968 | C,,24,448 |
1444 | Hoàng Văn Minh | , , |
| -- | C,,24,449 |
1445 | Nguyễn Văn Nghi | , , |
| -- | C,,24,450 |
1446 | Phạm Văn Toán | , , |
| -- | C,,24,451 |
1447 | Phạm Công Xuất | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Quảng Ninh | -- | C,,24,454 |
1448 | Nguyễn Văn Thư | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | Quảng Ninh | 19-09-1966 | C,,24,456 |
1449 | Lê Đình Đà | Nghĩa Hương, Quốc Oai, Hà Tây | Quốc Oai | 24-01-1967 | C,,24,464 |
1450 | Bùi Đức Quang | , , | 1939 | -- | C,,25,469 |
1451 | Võ Sáu | , , |
| -- | C,,25,470 |
1452 | Lê Quang | , , |
| -- | C,,25,472 |
1453 | Nguyễn Công Côn | , , |
| -- | C,,25,474 |
1454 | Trần Hậu Sỹ | Thanh Bắc-Khánh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 14-01-1968 | C,,25,478 |
1455 | Đặng Văn Hiếu | , , |
| 10/11/1968 | C,,25,484 |
1456 | Nguyễn Hữu Nhân | , , | 1943 | -- | C,,26,492 |
1457 | Lưu Văn Ba | , , |
| -- | C,,26,493 |
1458 | Thái Văn Hải | Minh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 11/11/1967 | C,,26,494 |
1459 | Lê Văn Ly | , , |
| -- | C,,26,502 |
1460 | Cao Văn Kiều | , , |
| 12/12/1968 | C,,26,504 |
1461 | Xuân Thể | , , |
| -- | C,,27,509 |
1462 | Nguyễn Văn Hảo | Hùng Lô, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1942 | 16-11-1969 | C,,27,511 |
1463 | Nguyễn Đình Phúc | Hiền Lương-Vĩnh Thành, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1972 | C,,27,512 |
1464 | Nguyễn Xuân Hào | , , |
| -- | C,,27,514 |
1465 | Trần Quốc Cảnh | , , |
| -- | C,,27,521 |
1466 | Cao Xuân Uyên | , , |
| 10/11/1968 | C,,27,524 |
1467 | Đồng chí: Hồ | , , |
| -- | C,,28,528 |
1468 | Nguyễn Quốc Việt | Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 5/2/1971 | C,,28,529 |
1469 | Bùi Văn Sinh | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ An | 1951 | -- | C,,28,530 |
1470 | Phạm Văn Trung | , , |
| -- | C,,28,531 |
1471 | Bùi Đức Thuỵ | Liêu Hạ-Đồng Phong, Nho Quan, Ninh Bình | Jan-41 | 10/4/1967 | C,,28,534 |
1472 | Nguyễn Duy Tân | , , |
| -- | C,,28,539 |
1473 | Nguyễn Quang Thánh | , , |
| -- | C,,28,540 |
1474 | Hồ Văn Bường | , , |
| 5/3/1966 | C,,28,543 |
1475 | Nguyễn Duy Sáu | Thạch Phú, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 22-03-1971 | C,,29,548 |
1476 | Phạm Văn Bằng | , , |
| -- | C,,29,552 |
1477 | Bùi Đức Thuỵ | Đồng Phong-Liêu Hạ, Nho Quan, Ninh Bình |
| 10/9/1967 | C,,29,554 |
1478 | Đồng chí: Nhân | , , |
| -- | C,,29,561 |
1479 | Lê Ngọc Dự | , , |
| 12/12/1968 | C,,29,563 |
1480 | Nguyễn Văn Dinh | , , |
| 4/3/1967 | C,,30,567 |
1481 | Đinh Xuân Đảng | Liên Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1969 | C,,30,568 |
1482 | Phạm Văn Liên | , , |
| -- | C,,31,591 |
1483 | Phan Thị Quý | Đại Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1947 | 26-05-1968 | C,,31,599 |
1484 | Đinh Xuân Lai | Yên Đức-Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | 1951 | 3/2/1968 | C,,32,611 |
1485 | Nguyễn Quốc Đình | , , |
| -- | C,,33,628 |
1486 | Đồng chí: Thuận | , , |
| -- | C,,33,630 |
1487 | Nguyễn Văn Phòng | , , |
| -- | C,,33,631 |
1488 | Dương Thường | Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 18-08-1969 | C,,34,647 |
1489 | Lê Văn Lợi | Thanh Liên, Thanh Chương, Nghệ An | 1945 | 22-05-1967 | C,,34,649 |
1490 | Hoàng Minh Gửi | An Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 7/8/1969 | C,,34,659 |
1491 | Thái Văn Lập | , , |
| -- | C,,34,661 |
1492 | Nguyễn Văn Phê | , , |
| -- | C,,35,671 |
1493 | Trần Văn Thành | , , |
| -- | C,,35,672 |
1494 | Nguyễn Tiến Hiệp | , , |
| 1/9/1972 | C,,36,687 |
1495 | Đào Ngọc Ninh | Yên Lạc, Yên Định, Thanh Hoá |
| 4/3/1967 | C,,36,690 |
1496 | Đồng chí: Đinh | , , |
| -- | C,,36,691 |
1497 | Nguyễn Đình Nhiên | , , |
| 12/11/1968 | C,,37,707 |
1498 | Phạm Văn Dư | , , |
| -- | C,,37,708 |
1499 | Nguyễn Cường | , , |
| -- | C,,37,709 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn