Đang truy cập :
5
Hôm nay :
1654
Tháng hiện tại
: 1842
Tổng lượt truy cập : 4324103
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1500 | Hồ Quang Chiến | , , |
| -- | C,,37,712 |
1501 | Dương Đắc Doãn | , , |
| -- | C,,37,725 |
1502 | Lê Văn Khuyên | Cử Nậm, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 22-06-1966 | C,,38,727 |
1503 | Nguyễn Minh Hợp | , , |
| 22-12-1967 | C,,38,728 |
1504 | Nguyễn Văn Thiên | Hải Xuân, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 8/3/1947 | C,,38,729 |
1505 | Kha Văn Quyết | , , |
| -- | C,,38,731 |
1506 | Nguyễn Tiến Hồng | , Đồng Hới, Quảng Bình |
| -- | C,,38,733 |
1507 | Phan Đăng Thịnh | , , |
| -- | C,,38,738 |
1508 | Lê Văn Lương | Sen Hạ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 21-07-1969 | C,,38,744 |
1509 | Trần Xuân Tứ | Từ Ô-Tân Trào, Thanh Miện, Hải Hưng |
| 8/1/1967 | C,,39,747 |
1510 | Trương Đức Giảng | , , |
| 15-07-1969 | C,,39,748 |
1511 | Nguyễn Văn Tĩnh | , , |
| -- | C,,39,751 |
1512 | Bùi Hoa | , , |
| -- | C,,39,752 |
1513 | Nguyễn Quang | Sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1945 | 26-04-1968 | C,,39,753 |
1514 | Nguyễn Văn Du | , , |
| -- | C,,39,758 |
1515 | Mã Trọng Xuân | Ân Tình, La Dì, Bắc Thái |
| 28-08-1967 | B.Thái,,,1 |
1516 | Nguyễn Văn Quỳnh | , Viễn Sơn, Bắc Thái |
| 14-10-1968 | B.Thái,,,2 |
1517 | Lý Dy Bình | Thúc Lương, Đại Từ, Bắc Thái |
| 10/6/1972 | B.Thái,,,3 |
1518 | Dương Quốc Thư | Bảo Lý, Phú Bình, Bắc Thái |
| 23-04-1972 | B.Thái,,,4 |
1519 | Lê Xuân Xứng | Thắng Lợi, Tứ Xuyên, Bắc Thái |
| -1969 | B.Thái,,,5 |
1520 | Lê Xuân Nhương | Văn Yên, Đại Từ, Bắc Thái |
| 16-04-1968 | B.Thái,,,6 |
1521 | Trương Công Hàm | Làng Cẩm, Đại Từ, Bắc Thái |
| 24-12-1970 | B.Thái,,,7 |
1522 | Nguyễn Văn Khầm | Tiến Bộ, Đại Từ, Bắc Thái |
| 26-04-1968 | B.Thái,,,8 |
1523 | Lâm Quang Triện | Hoà Phong, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng | 1938 | 9/12/1955 | B.Thái,,,9 |
1524 | Hà Sỹ Nông | Huỳnh Trương, Bạch Thông, Bắc Thái |
| 1/6/1971 | B.Thái,,,10 |
1525 | Lê Tỉnh | Đức Tường, Đại Từ, Bắc Thái |
| 12/6/1972 | B.Thái,,,11 |
1526 | Ngô Văn Cường | Tam Quỳ-Phú Thịnh, Đại Từ, Bắc Thái |
| 30-03-1969 | B.Thái,,,12 |
1527 | Trần Đức Đạo | Thanh Hưng, Phú Thọ, Vĩnh Phú |
| -- | B.Thái,,,13 |
1528 | Trịnh Thị Minh Tâm | , Gia Viễn, Ninh Bình |
| -- | B.Thái,,,14 |
1529 | Nông Văn Hành | Phương Linh, Bạch Thông, Bắc Thái |
| -- | B.Thái,,,15 |
1530 | Trần Văn Thái | Dân Chủ, Đông Lang, Bắc Thái |
| 13-04-1972 | B.Thái,,,16 |
1531 | Hoàng Soái | Đức Long, Hoà An, Cao Bằng |
| 2/6/1969 | C. Bằng,,,1 |
1532 | Phương Hiệp | Đào Ngạn, Hà Quảng, Cao Bằng |
| 5/6/1969 | C. Bằng,,,2 |
1533 | Đinh Quốc Nguyên | Đức Xuyên, Thạch An, Cao Bằng |
| 8/3/1968 | C. Bằng,,,3 |
1534 | Hoàng Đông Kinh | Bắc Hợp, Nguyên Bình, Cao Bằng |
| 1/5/1973 | C. Bằng,,,4 |
1535 | Phạm Văn Tằng | Hạnh Phúc, Quảng Hà, Cao Bằng | 1938 | 30-07-1970 | C. Bằng,,,5 |
1536 | Nông Văn Quế | Tam Kim, Nguyên Bình, Cao Bằng |
| 13-04-1972 | C. Bằng,,,6 |
1537 | Đàm Quang Sắc | Trường Là, Quảng Tỳ, Cao Bằng |
| 23-10-1969 | C. Bằng,,,7 |
1538 | Nông Ngọc Liêu | Bế Triều, Hoà An, Cao Bằng |
| 4/4/1972 | C. Bằng,,,8 |
1539 | Nông Văn Đầu | Kỳ Thọ, Hà Lũng, Cao Bằng |
| 15-01-1971 | C. Bằng,,,9 |
1540 | Nguyễn Hoàng Lợi | Đức Hùng, Trùng Khánh, Cao Bằng |
| 17-06-1968 | C. Bằng,,,10 |
1541 | Lê Xuân Nhiều | Khánh Cam, Kiến Xương, Khánh Hoà |
| 8/8/1970 | C. Bằng,,,11 |
1542 | Hoàng Văn Bính | , , Hải Phòng |
| -- | H.Phòng,,,1 |
1543 | Lê Văn Sỹ | Quảng Châu, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| -- | H.Phòng,,,2 |
1544 | Ngô Văn Hạt | Sơn Động-Tiến Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 1/7/1966 | H.Phòng,,,3 |
1545 | Nguyễn Trọng Vui | , , Hải Phòng |
| 11/7/1972 | H.Phòng,,,4 |
1546 | Nguyễn Đức Tân | H.Hoà-Đ.Hoà, Chợ Lớn, Hồ Chí Minh | Chợ Lớn | 2/7/1972 | H.Phòng,,,5 |
1547 | Phạm Ngọc Lô | Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 11/9/1966 | H.Phòng,,,6 |
1548 | Số: 1705 | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Vĩnh Bảo | -- | H.Phòng,,,7 |
1549 | Lê Hoà | , Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | 10/8/1968 | H.Phòng,,,8 |
1550 | Lê Đình Ký | , Bắc Thành, Khánh Hoà | Bắc Thành | 31-08-1968 | H.Phòng,,,9 |
1551 | Vũ Văn Đê | Vĩnh Tường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 26-08-1972 | H.Phòng,,,10 |
1552 | Vũ Văn Thịnh | , An Thuỷ, Hải Phòng | An Thuỷ | 19-11-1972 | H.Phòng,,,11 |
1553 | Phạm Văn Tần | , , Hải Phòng |
| 15-05-1971 | H.Phòng,,,12 |
1554 | Lâm Sỹ Hoán | Thăng Yên, Thăng Bình, Quảng Nam-Đà Nẵng | Thăng Bình | 6/8/1968 | H.Phòng,,,13 |
1555 | Lê Văn Tửu | Dương Quang, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | 6/12/1972 | H.Phòng,,,14 |
1556 | Vũ Văn Bài | Minh Tân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | 19-11-1972 | H.Phòng,,,15 |
1557 | Trần Viết Nhơn | Lợi Thành-Hùng Vương, An Hải, Hải Phòng | An Hải | 15-05-1971 | H.Phòng,,,16 |
1558 | Phạm Văn Uyên | Lai Xuân, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | 13-04-1968 | H.Phòng,,,17 |
1559 | Phạm Văn Đài | Tiên Minh, Tiên Lãng, Hải Phòng | Tiên Lãng | 11/4/1967 | H.Phòng,,,18 |
1560 | Đỗ Đình Tuý | Tân Tiến, An Hải, Hải Phòng | An Hải | 28-06-1972 | H.Phòng,,,19 |
1561 | Phạm Văn Tự | Phú Minh, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | 6/6/1971 | H.Phòng,,,20 |
1562 | Nguyễn Văn Minh | Ngõ 35, Phố Cầu Đất, Hải Phòng | Phố Cầu Đất | 4/9/1972 | H.Phòng,,,21 |
1563 | Phạm Văn Thứ | Tân Tiến-An Dương, An Hải, Hải Phòng | An Hải | 14-09-1967 | H.Phòng,,,22 |
1564 | Phạm Đỗ A | Số 97, Khu CN xi măng, Hải Phòng | Khu CN xi măng | 28-05-1972 | H.Phòng,,,23 |
1565 | Nguyễn Xuân Lê | Tiến Tân, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 24-09-1966 | H.Phòng,,,24 |
1566 | Đoàn Văn Khiếu | Tẩm Thượng - Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1943 | 2/11/1967 | H.Phòng,,,25 |
1567 | Lê Viết Cứ | Ngọc Hồi, Đồ Sơn, Hải Phòng | Đồ Sơn | 10/5/1967 | H.Phòng,,,26 |
1568 | Nguyễn Khắc Bèn | Xóm 5-Đoàn Xá, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Kiến Thuỵ | 12/7/1972 | H.Phòng,,,27 |
1569 | Vũ Thế Quát | Số 9, Phố Cát Dài, Hải Phòng | Phố Cát Dài | 5/10/1972 | H.Phòng,,,28 |
1570 | Nguyễn Trọng Hỷ | Trung Lập-Vĩnh Khư, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 26-05-1968 | H.Phòng,,,29 |
1571 | Lưu Xuân Kỷ | An Hoà, An Hải, Hải Phòng | An Hải | 16-02-1972 | H.Phòng,,,30 |
1572 | Bùi Đức Độ | Kỳ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | 18-08-1970 | H.Phòng,,,31 |
1573 | Đỗ Đình Tinh | Lý Học, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 25-05-1969 | H.Phòng,,,32 |
1574 | Nguyễn Ngọc Thanh | Phát Xuyên-Bạch Đằng, Tiên Lãng, Hải Phòng | Tiên Lãng | 2/11/1967 | H.Phòng,,,33 |
1575 | Nguyễn Duy Nghĩa | Số 9-Ngõ 190, Tô Hiệu, Hải Phòng | Tô Hiệu | 9/3/1968 | H.Phòng,,,34 |
1576 | Đào Văn Bì | Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuỷ Nguyên | 9/9/1968 | H.Phòng,,,35 |
1577 | Trần Văn Phẩm | Số 12, Trần Thanh Ngọ, Hải Phòng | Trần Thanh Ngọ | -- | H.Phòng,,,36 |
1578 | Bùi Anh Tấn | Hợp Đức, An Thuỵ, Hải Phòng | An Thuỵ | 1/5/1972 | H.Phòng,,,37 |
1579 | Lê Văn Thuyết | Nam Hải, An Hải, Hải Phòng | An Hải | 19-09-1972 | H.Phòng,,,38 |
1580 | Phạm Ngọc Kiên | Số 19-Phố Cát Dài, Quận Lê Chân, Hải Phòng | Quận Lê Chân | -1974 | H.Phòng,,,39 |
1581 | Võ Minh Châu | Anh Dũng, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Kiến Thuỵ | 10/5/1967 | H.Phòng,,,40 |
1582 | Bùi Duy Cư | Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | Tiên Lãng | 16-03-1968 | H.Phòng,,,41 |
1583 | Mai Thanh Thực | An Thức, Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 29-08-1967 | H.Tây,,1,1 |
1584 | Nguyễn Văn Nói | Vạn Thái, ứng Hoà, Hà Tây | ứng Hoà | 29-06-1968 | H.Tây,,1,2 |
1585 | Nguyễn Thanh Toan | Hồng Quang, ứng Hoà, Hà Tây | ứng Hoà | 15-08-1968 | H.Tây,,1,3 |
1586 | Đào Văn Mai | Cẩm Bình, Phúc Thọ, Hà Tây | Phúc Thọ | 29-07-1965 | H.Tây,,1,4 |
1587 | Nguyễn Văn Vượng | Đan Hội - Tân Lập, Đan Phượng, Hà Tây | 1945 | 31-7-1968 | H.Tây,,1,5 |
1588 | Nguyễn Trọng Trách | , Quốc Oai, Hà Tây | Quốc Oai | 27-05-1968 | H.Tây,,1,6 |
1589 | Nguyễn Khắc Nghị | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Tây | Quốc Oai | 22-09-1972 | H.Tây,,1,7 |
1590 | Trần Văn Khách | , , Hà Tây |
| 24-04-1972 | H.Tây,,1,8 |
1591 | Phan Đình Thắng | , , Hà Tây |
| 2/7/1967 | H.Tây,,1,9 |
1592 | Vũ Bá Nghi | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 2/12/1967 | H.Tây,,2,12 |
1593 | Phùng Văn Thanh | Liên Quân, Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 16-02-1972 | H.Tây,,2,13 |
1594 | Lê Văn Sức | Minh Khai, Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 30-10-1969 | H.Tây,,2,14 |
1595 | Tạ Quang Dương | Nam Tiến, Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 2/7/1968 | H.Tây,,2,15 |
1596 | Đinh Văn Liễu | Tuy Lai, Mỹ Đức, Hà Tây | Mỹ Đức | 27-05-1968 | H.Tây,,2,16 |
1597 | Nguyễn Tiến Sơn | , Tùng Thiện, Hà Tây | Tùng Thiện | 15-11-1968 | H.Tây,,2,17 |
1598 | Nguyễn Ngọc Vũ | , Đan Phượng, Hà Tây | Đan Phượng | 19-08-1968 | H.Tây,,2,18 |
1599 | Nguyễn Tất Thắng | , Chương Mỹ, Hà Tây | Chương Mỹ | 24-06-1968 | H.Tây,,2,19 |
1600 | Bùi Hùng Hợi | , Đan Phượng, Hà Tây | Đan Phượng | -- | H.Tây,,2,20 |
1601 | Trần Văn Tuynh | Ngọc Hoà, Chương Mỹ, Hà Tây | Chương Mỹ | 25-09-1967 | H.Tây,,2,23 |
1602 | Nguyễn Xuân Thập | Tuy An, Chương Mỹ, Hà Tây | Chương Mỹ | 26-08-1971 | H.Tây,,3,24 |
1603 | Võ Đình Pháp | Ngọc Hoà, Chương Mỹ, Hà Tây | Chương Mỹ | 2/7/1968 | H.Tây,,3,25 |
1604 | Nguyễn Văn Nghi | Tân Mỹ, Tùng Thiện, Hà Tây | Tùng Thiện | 16-07-1971 | H.Tây,,3,26 |
1605 | Trần Duy Phương | Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Tây | Chương Mỹ | 11/12/1967 | H.Tây,,3,27 |
1606 | Nguyễn Văn Vượng | Thạch Xá, Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 30-06-1967 | H.Tây,,3,28 |
1607 | Lê Tuấn Thảo | Phú Nam An, Chương Mỹ, Hà Tây | Chương Mỹ | 29-08-1967 | H.Tây,,3,29 |
1608 | Nguyễn Đình Thiết | Bột Xuyên, Mỹ Đức, Hà Tây | Mỹ Đức | 24-09-1966 | H.Tây,,3,30 |
1609 | Phạm Văn Ký | Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 22-07-1968 | H.Tây,,3,31 |
1610 | Mai Văn Hưởng | Dân Hoà, Thanh Oai, Hà Tây | 1943 | 23-09-1967 | H.Tây,,4,34 |
1611 | Lê Văn Lô | Minh Hải, Phú Xuyên, Hà Tây |
| 15-08-1968 | H.Tây,,4,35 |
1612 | Đỗ Văn Hậu | Tân Phúc, Phúc Thọ, Hà Tây |
| 2/7/1968 | H.Tây,,4,36 |
1613 | Đào Duy Tùng | Vân Nam, Phúc Thọ, Hà Tây |
| 2/7/1968 | H.Tây,,4,37 |
1614 | Đinh Công Uyên | Phú Châu, Ba Vì, Hà Tây |
| 24-09-1967 | H.Tây,,4,38 |
1615 | Đỗ Văn Thửa | , Hoài Đức, Hà Tây |
| 17-04-1967 | H.Tây,,4,39 |
1616 | Đỗ Đình Cầu | , Đan Phượng, Hà Tây |
| 24-10-1972 | H.Tây,,4,40 |
1617 | Lâm Quang Thảo | , Thanh Oai, Hà Tây |
| 15-05-1968 | H.Tây,,4,41 |
1618 | Trần Văn Đình | , Lý Nhân, Nam Hà |
| -1975 | H.Tây,,4,42 |
1619 | Dư Trọng | Thạch Văn, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 16-9-1966 | H.Tây,,4,44 |
1620 | Lê Tuấn Thẻo | , Chương Mỹ, Hà Tây |
| 19-08-1968 | H.Tây,,5,45 |
1621 | Bùi Đình Hưởng | Ngọc Oai, Hoài Đức, Hà Tây |
| 19-08-1967 | H.Tây,,5,46 |
1622 | Nguyễn Xuân Tuệ | Phong Châu, Chương Mỹ, Hà Tây | 1943 | -- | H.Tây,,5,47 |
1623 | Nguyễn Đình Khang | Quyên Thái, Thường Tín, Hà Tây |
| 16-04-1967 | H.Tây,,5,48 |
1624 | Nguyễn Văn Thẩm | , Phúc Thọ, Hà Tây |
| 18-03-1971 | H.Tây,,5,49 |
1625 | Nguyễn Văn Loan | , Đan Phượng, Hà Tây |
| 7/9/1967 | H.Tây,,5,50 |
1626 | Nguyễn Đình Dục | , Hoài Đức, Hà Tây |
| 4/8/1968 | H.Tây,,5,51 |
1627 | Ngô Lưu | , Thạch Thất, Hà Tây |
| 15-05-1968 | H.Tây,,5,52 |
1628 | Lê Găng | Tràng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây | 1944 | 14-02-1971 | H.Tây,,5,53 |
1629 | Phạm Văn Bòng | Văn Võ, Chương Mỹ, Hà Tây |
| 26-04-1967 | H.Tây,,6,56 |
1630 | Trịnh Đình Sơn | Kim Thư, Thanh Oai, Hà Tây |
| 17-09-1967 | H.Tây,,6,57 |
1631 | Lê Thanh ánh | Tuệ Tuy, ứng Hoà, Hà Tây |
| -1976 | H.Tây,,6,58 |
1632 | Đỗ Xuân Hoàng | Phú Thương, Phúc Thọ, Hà Tây |
| 29-04-1968 | H.Tây,,6,59 |
1633 | Ngô Biên Cương | Hồng Thái, ứng Hoà, Hà Tây |
| 15-01-1971 | H.Tây,,6,60 |
1634 | Vũ Văn La | , Phúc Thọ, Hà Tây |
| 13-11-1969 | H.Tây,,6,61 |
1635 | Phí Bá Tuất | Tràng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây |
| 4/6/1967 | H.Tây,,6,62 |
1636 | Hoàng Văn Xuất | Đại Đồng, Thường Tín, Hà Tây |
| 17-02-1968 | H.Tây,,6,63 |
1637 | Nguyễn Văn Chiến | , Thường Tín, Hà Tây |
| -- | H.Tây,,6,64 |
1638 | Nguyễn Văn Châu | Thạch Văn, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 17-09-1966 | H.Tây,,6,66 |
1639 | Nguyễn Văn Sơn | , Ba Vì, Hà Tây |
| -- | H.Tây,,7,67 |
1640 | Nguyễn Văn Định | Sơn La, Bất Bạt, Hà Tây |
| -- | H.Tây,,7,68 |
1641 | Lê Cảnh Bê | Đại Hùng, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 1/10/1967 | H.Tây,,7,69 |
1642 | Hoàng Minh Chiến | Đại Đồng, Thường Tín, Hà Tây |
| 19-09-1968 | H.Tây,,7,70 |
1643 | Bũi Ngọc Lan | , Tùng Thiện, Hà Tây |
| 26-07-1967 | H.Tây,,7,71 |
1644 | Đặng Ngọc Dẩn | , Tùng Thiện, Hà Tây |
| 10/8/1968 | H.Tây,,7,72 |
1645 | Nguyễn Văn Tá | , Quốc Oai, Hà Tây |
| 29-06-1968 | H.Tây,,7,73 |
1646 | Phùng Văn Cương | Tùng Lai, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 1/5/1972 | H.Tây,,7,74 |
1647 | Trần Văn Lãng | Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Tây |
| 14-02-1971 | H.Tây,,7,75 |
1648 | Hoàng Văn Thuận | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Tây |
| 2/2/1967 | H.Tây,,8,78 |
1649 | Đặng Văn Huyền | Hồng Thái, ứng Hoà, Hà Tây |
| 2/12/1967 | H.Tây,,8,79 |
1650 | Đặng Cao Biền | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Tây |
| 26-10-1967 | H.Tây,,8,80 |
1651 | Nguyễn Đình Kim | , Thường Tín, Hà Tây |
| 15-11-1969 | H.Tây,,8,81 |
1652 | Nguyễn Hữu Long | Tân Hoà, Phú Xuyên, Hà Tây |
| 22-04-1972 | H.Tây,,8,82 |
1653 | Dương Văn Chuẩn | , Phúc Thọ, Hà Tây | 1946 | 17-09-1967 | H.Tây,,8,83 |
1654 | Đỗ Văn Thách | Hoà Thạch, Quốc Oai, Hà Tây |
| 2/7/1968 | H.Tây,,8,84 |
1655 | Bùi Tiến Gióng | , Đan Phượng, Hà Tây |
| 1/8/1971 | H.Tây,,8,85 |
1656 | Đào Xuân Trang | , Mỹ Đức, Hà Tây |
| -- | H.Tây,,8,86 |
1657 | Nguyễn Văn Cầu | Dực Lam, Phúc Thọ, Hà Tây |
| 20-01-1970 | H.Tây,,9,89 |
1658 | Trần Văn Uyển | , Thường Tín, Hà Tây |
| 26-06-1972 | H.Tây,,9,90 |
1659 | Hoàng Văn Thuý | Võ Thạch, Hà Hoà, Hà Tây |
| -- | H.Tây,,9,91 |
1660 | Nguyễn Thanh Luỹ | , Thường Tín, Hà Tây |
| 18-06-1967 | H.Tây,,9,92 |
1661 | Nguyễn Đức Cương | , Quốc Oai, Hà Tây |
| 23-08-1972 | H.Tây,,9,93 |
1662 | Ngô Văn Lãm | , Thường Tín, Hà Tây |
| 10/5/1967 | H.Tây,,9,94 |
1663 | Cao Mạnh Tân | , , Hà Tây |
| -1976 | H.Tây,,9,95 |
1664 | Nguyễn Trọng Quế | , Sơn Tây, Hà Tây |
| 16-07-1972 | H.Tây,,9,96 |
1665 | Nguyễn Đức Mạnh | , Chương Mỹ, Hà Tây | 1946 | 19-02-1969 | H.Tây,,9,97 |
1666 | Vũ Thanh Tuấn | Đông Cát, Đông Quan, Hà Tây |
| 3/5/1972 | H.Tây,,9,99 |
1667 | Phùng Văn Oanh | Tùng Gia, Tùng Thiện, Hà Tây |
| 15-01-1969 | H.Tây,,10,100 |
1668 | Phạm Văn Hà | Đông Tiến, ứng Hoà, Hà Tây |
| 10/5/1972 | H.Tây,,10,101 |
1669 | Bùi Minh Phiến | Hà Dũng, Thạch Thất, Hà Tây |
| 29-09-1972 | H.Tây,,10,102 |
1670 | Kiều Trọng Tình | , Phúc Thọ, Hà Tây |
| 15-11-1969 | H.Tây,,10,103 |
1671 | Nguyễn Văn Đan | , Thạch Thất, Hà Tây |
| -1980 | H.Tây,,10,104 |
1672 | Nguyễn Văn Phê | , Thanh Oai, Hà Tây |
| 1/5/1972 | H.Tây,,10,105 |
1673 | Vũ Xuân Lương | , Phú Xuyên, Hà Tây |
| 29-06-1971 | H.Tây,,10,106 |
1674 | Bũi Văn Biên | , Đan Phượng, Hà Tây | Đan Phượng | 27-09-1972 | H.Tây,,10,107 |
1675 | Nguyễn Ngọc Quang | Thao Chính, Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 9/6/1971 | H.Tây,,10,108 |
1676 | Dương Văn Nhân | , , Hà Tây |
| 5/11/1969 | H.Tây,,11,110 |
1677 | Phạm Minh Châu | Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | -- | H.Tây,,11,111 |
1678 | Đỗ Minh Khôi | Anh Hà-Lê Thạnh, Mỹ Đức, Hà Tây | Mỹ Đức | 27-04-1965 | H.Tây,,11,112 |
1679 | Vũ Xuân Thạng | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Tây | Mỹ Đức | 16-02-1972 | H.Tây,,11,113 |
1680 | Đỗ Văn Thực | Hoàng Văn Thọ, Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 19-09-1967 | H.Tây,,11,114 |
1681 | Tạ Minh Đại | Phú Đức, Quốc Oai, Hà Tây | Quốc Oai | 27-06-1967 | H.Tây,,11,115 |
1682 | Đỗ Hữu Phú | Tràng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 15-11-1969 | H.Tây,,11,116 |
1683 | Trần Đức Thịnh | Tùng Thiện, Ba Vì, Hà Tây | Ba Vì | 7/5/1969 | H.Tây,,11,117 |
1684 | Hoàng Văn Dần | Phú Cường, Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 19-07-1968 | H.Tây,,11,118 |
1685 | Lê Đức | , , Hà Tây |
| -- | H.Tây,,11,120 |
1686 | Hà Văn Chít | Võ Hiếu, Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 7/8/1968 | H.Tây,,12,121 |
1687 | Phan Văn Thiên | Kỳ Tân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Kỳ Anh | 6/12/1970 | H.Tây,,12,122 |
1688 | Nguyễn Tiến Cung | Bình Minh, Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 28-01-1968 | H.Tây,,12,123 |
1689 | Nguyễn Văn Sang | Phú Nam An, Chương Mỹ, Hà Tây | Chương Mỹ | 20-07-1968 | H.Tây,,12,124 |
1690 | Đào Xuân Nhật | Thạch Xuyên, Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 31-06-1968 | H.Tây,,12,125 |
1691 | Nguyễn Đình Thục | Tràng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 10/5/1969 | H.Tây,,12,126 |
1692 | Bùi Duy Tố | , Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 16-02-1972 | H.Tây,,12,127 |
1693 | Vũ Xuân Hoá | , ứng Hoà, Hà Tây | ứng Hoà | 5/7/1968 | H.Tây,,12,128 |
1694 | Lê Đức Xuân | Phú Phương, Ba Vì, Hà Tây | Ba Vì | 3/10/1968 | H.Tây,,12,129 |
1695 | Dương Văn Uỷ | , Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 9/9/1967 | H.Tây,,13,132 |
1696 | Vũ Xuân Lương | , Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 17-05-1969 | H.Tây,,13,133 |
1697 | Lê Văn Hán | Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 3/10/1966 | H.Tây,,13,134 |
1698 | Lê Quốc Việt | , Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 16-03-1972 | H.Tây,,13,135 |
1699 | Đoàn Văn Tường | Thắng Lợi, Thường Tín, Hà Tây | Thường Tín | 17-06-1968 | H.Tây,,13,136 |
1700 | Nguyễn Đình Khuông | , Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 3/7/1967 | H.Tây,,13,137 |
1701 | Đỗ Bá Khoát | Tràng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 30-06-1967 | H.Tây,,13,138 |
1702 | Quách Đình Sơn | , Ba Vì, Hà Tây | Ba Vì | 15-01-1971 | H.Tây,,13,139 |
1703 | Trần Văn Cầu | Đại Thành, Quốc Oai, Hà Tây | Quốc Oai | 13-11-1968 | H.Tây,,14,143 |
1704 | Nguyễn Quốc Thỉnh | Vĩnh Giang-Tùng Thiện, Ba Vì, Hà Tây | Ba Vì | 8/6/1967 | H.Tây,,14,144 |
1705 | Bùi Đức Hợi | Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 6/5/1968 | H.Tây,,14,145 |
1706 | Chu Văn Quýnh | Thanh Hoà, Thanh Chương, Nghệ An | Thanh Chương | 5/6/1970 | H.Tây,,14,146 |
1707 | Mai Xuân | , Mỹ Đức, Hà Tây | Mỹ Đức | 23-09-1972 | H.Tây,,14,147 |
1708 | Hoàng Xuân Lộc | , Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 16-06-1968 | H.Tây,,14,148 |
1709 | Nguyễn Xuân Dũng | , , Hà Tây |
| 15-05-1970 | H.Tây,,14,149 |
1710 | Nguyễn Văn Hồng | , Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 14-02-1972 | H.Tây,,14,150 |
1711 | Nguyễn Trọng Minh | Đặc Sở, Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 4/12/1967 | H.Tây,,15,154 |
1712 | Nguyễn Xuân Quý | Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 26-06-1970 | H.Tây,,15,155 |
1713 | Nguyễn Tiến Gióng | Biên Giang, Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 31-01-1970 | H.Tây,,15,156 |
1714 | Lê Xuân Kỷ | Thanh Lê, Mỹ Đức, Hà Tây | 1935 | 27-8-1968 | H.Tây,,15,157 |
1715 | Lê Thanh Nghị | , Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 29-06-1967 | H.Tây,,15,158 |
1716 | Nguyễn Đức Cường | , Quốc Oai, Hà Tây | Quốc Oai | 23-08-1972 | H.Tây,,15,159 |
1717 | Phạm Văn Tài | , Ba Vì, Hà Tây | Ba Vì | 12/6/1970 | H.Tây,,15,160 |
1718 | Lê Văn Trong | , Chương Mỹ, Hà Tây | Chương Mỹ | 2/4/1968 | H.Tây,,15,161 |
1719 | Chu Thị Đào | Thanh Chi, Thanh Chương, Nghệ An | Thanh Chương | 25-07-1972 | H.Tây,,15,162 |
1720 | Đồng chí: Thông | , , |
| -- | H.Tây,,15,163 |
1721 | Nguyễn Ngọc Đăng | Trung Châu, Đan Phượng, Hà Tây | Đan Phượng | 17-11-1972 | H.Tây,,16,165 |
1722 | Dương Đình Lâm | Tiên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Tây | Phú Xuyên | 1/5/1972 | H.Tây,,16,166 |
1723 | Chu Văn Đào | Tràng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 17-05-1969 | H.Tây,,16,167 |
1724 | Phạm Văn Thảo | , Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 7/9/1968 | H.Tây,,16,168 |
1725 | Đoàn Văn Cử | Đôn Thư-Kim Thư, Thanh Oai, Hà Tây | Thanh Oai | 10/6/1968 | H.Tây,,16,169 |
1726 | Phùng Văn Phúc | Tùng Thiện, , Hà Tây |
| 18-02-1967 | H.Tây,,16,170 |
1727 | Nguyễn Văn Thăng | , Hoài Đức, Hà Tây | Hoài Đức | 7/5/1969 | H.Tây,,16,171 |
1728 | Phùng Văn Thám | , Thạch Thất, Hà Tây | Thạch Thất | 16-02-1972 | H.Tây,,16,172 |
1729 | Mai Xuân Huệ | , , Thanh Hoá |
| -- | H.Tây,,16,173 |
1730 | Nguyễn Hữu Thắng | Huỳnh Thúc Kháng, Mỹ Hào, Hưng Yên | Mỹ Hào | 12/9/1967 | H.Hưng,,,1 |
1731 | Phạm Văn Minh | Bình Sơn, Cẩm Bình, Hưng Yên | Cẩm Bình | -- | H.Hưng,,,2 |
1732 | Nguyễn Văn Ngân | Nam Sơn, Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 12/7/1972 | H.Hưng,,,3 |
1733 | Phạm Quang Toàn | Nghĩa Hưng, Tứ Lộc, Hải Hưng | Tứ Lộc | 9/6/1972 | H.Hưng,,,4 |
1734 | Phạm Văn Nhiêu | , , Hải Hưng |
| 12/7/1972 | H.Hưng,,,5 |
1735 | Vũ Nhân Dân | , Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 2/2/1972 | H.Hưng,,,6 |
1736 | Nguyễn Trọng Biểu | Tiến Kỷ, Thị xã Hải Hưng, Hải Hưng | Thị xã Hải Hưng | 1/11/1972 | H.Hưng,,,7 |
1737 | Lê Hồng Tư | , Chí Linh, Hải Hưng | Chí Linh | 29-09-1967 | H.Hưng,,,8 |
1738 | Phạm Xuân Thiên | , Thanh Hà, Hải Hưng |
| 23-04-1968 | H.Hưng,,,89 |
1739 | Nguyễn Hữu Mạc | Quyết Tiến, Phú Cừ, Hưng Yên |
| 4/5/1968 | H.Hưng,,,10 |
1740 | Lâm Đức Thiển | , Kim Động, Hải Hưng |
| 19-09-1967 | H.Hưng,,,11 |
1741 | Trần Xuân Ngãi | , Phú Cừ, Hải Hưng |
| 12/12/1972 | H.Hưng,,,12 |
1742 | Bùi Văn Chúc | Hùng Cường, Kim Động, Hải Hưng |
| 15-03-1968 | H.Hưng,,,13 |
1743 | Nguyễn Ngọc Dũng | , Thanh Miện, Hải Hưng |
| 3/1/1972 | H.Hưng,,,14 |
1744 | Nguyễn Đức Thọ | Phan Chu Trinh, Ân Thi, Hải Hưng |
| 31-08-1967 | H.Hưng,,,15 |
1745 | Triệu Văn Vương | , , Hải Hưng |
| -1974 | H.Hưng,,,16 |
1746 | Đào Xuân Cảnh | , Thanh Miện, Hải Hưng |
| 26-08-1972 | H.Hưng,,,17 |
1747 | Trần Đức Hành | Quang Trung, Kim Môn, Hải Hưng |
| 17-05-1974 | H.Hưng,,,18 |
1748 | Nguyễn Văn Thêm | , Ân Thi, Hải Hưng |
| 1/3/1968 | H.Hưng,,,19 |
1749 | Vũ Hải Châu | , Gia Lộc, Hải Hưng |
| -1974 | H.Hưng,,,20 |
1750 | Nguyễn Văn Khuất | , An Thi, Hải Hưng | 1944 | 12/3/1968 | H.Hưng,,,21 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn