Đang truy cập : 2
Hôm nay : 119
Tháng hiện tại : 4892
Tổng lượt truy cập : 4551912
1751 | Đào Văn Nam | Liên Phương, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 13-06-1968 | H.Hưng,,,22 |
1752 | Phan Minh Đức | , Gia Lộc, Hải Hưng |
| 13-06-1968 | H.Hưng,,,23 |
1753 | Vũ Văn Thất | , Gia Lộc, Hải Hưng |
| 5/6/1969 | H.Hưng,,,24 |
1754 | Lê Văn Thắng | , Gia Lộc, Hải Hưng |
| 10/5/1969 | H.Hưng,,,25 |
1755 | Phạm Văn Quang | , Kim Động, Hải Hưng |
| 29-01-1968 | H.Hưng,,,26 |
1756 | Nguyễn Trọng Hành | , Kim Động, Hải Hưng |
| 12/7/1972 | H.Hưng,,,27 |
1757 | Vũ Quang Khứ | Nam Đông, Nam Sách, Hải Hưng |
| 22-08-1967 | H.Hưng,,,28 |
1758 | Đặng Xuân Luận | , Gia Lộc, Hải Hưng |
| -- | H.Hưng,,,29 |
1759 | Lê Văn Mô | Ông Đình, Khoái Châu, Hải Hưng |
| 8/8/1972 | H.Hưng,,,30 |
1760 | Trần Đức Dũng | Vạn Xuân, Văn Lâm, Hải Hưng |
| 8/7/1972 | H.Hưng,,,31 |
1761 | Bùi Đức Độ | , Tiên Lữ, Hải Hưng |
| -- | H.Hưng,,,32 |
1762 | Trần Ngọc Dương | Đan Bối-Nanh Thành, Ninh Giang, Hải Hưng | 1944 | 5/12/1970 | H.Hưng,,,33 |
1763 | Phạm Văn Quang | , Kim Động, Hải Hưng |
| 26-12-1972 | H.Hưng,,,34 |
1764 | Bùi Đình Năm | , Tứ Kỳ, Hải Hưng |
| 8/5/1969 | H.Hưng,,,35 |
1765 | Nguyễn Dung | , , Hải Hưng |
| 4/8/1968 | H.Hưng,,,36 |
1766 | Nguyễn Công Hội | , Phú Cừ, Hải Hưng |
| 4/4/1972 | H.Hưng,,,37 |
1767 | Khứ Xuân Hồng | , Gia Lộc, Hải Hưng |
| 17-11-1969 | H.Hưng,,,38 |
1768 | Trương Khắc Tĩnh | , , |
| -- | H.Hưng,,,39 |
1769 | Nguyễn Đức Dỉnh | , Nam Sách, Hải Hưng |
| 11/4/1969 | H.Hưng,,,40 |
1770 | Nguyễn Ngọc Toàn | Thọ Vinh, Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 23-04-1972 | H.Hưng,,,41 |
1771 | Vũ Văn Sáu | , Chí Linh, Hải Hưng | Chí Linh | 31-01-1968 | H.Hưng,,,42 |
1772 | Bùi Văn Mạc | , Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 3/3/1968 | H.Hưng,,,43 |
1773 | Trần Đốm | , Tiên Lữ, Hải Hưng | Tiên Lữ | 2/7/1968 | H.Hưng,,,44 |
1774 | Nguyễn Đức Phương | , Tiên Lữ, Hải Hưng | Tiên Lữ | 24-09-1968 | H.Hưng,,,45 |
1775 | Phan Cang | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 4/4/1972 | H.Hưng,,,46 |
1776 | Phạm Văn Bờ | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 1969 | H.Hưng,,,47 |
1777 | Trương Trọng Tĩnh | An Lạc, Chí Linh, Hải Hưng | Chí Linh | 7/4/1972 | H.Hưng,,,48 |
1778 | Nguyễn Văn Lộc | Tân Tiến, Ninh Giang, Hải Hưng | Ninh Giang | 4/7/1972 | H.Hưng,,,49 |
1779 | Phạm Văn Lư | , Tiên Lữ, Hải Hưng | Tiên Lữ | 4/5/1968 | H.Hưng,,,50 |
1780 | Vũ Đức Nụ | , Thanh Miện, Hải Hưng | Thanh Miện | 1/5/1969 | H.Hưng,,,51 |
1781 | Lê Văn Man | , Khoái Châu, Hải Hưng | Khoái Châu | 1972 | H.Hưng,,,52 |
1782 | Vũ Xuân Tình | , Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 15-01-1971 | H.Hưng,,,53 |
1783 | Dương Văn Sao | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | -1972 | H.Hưng,,,54 |
1784 | Lê Văn Lũn | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 4/5/1970 | H.Hưng,,,55 |
1785 | Vũ Minh Thanh | Toàn Tiến, Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | -1972 | H.Hưng,,,56 |
1786 | Bùi Văn Tính | Thôn Bác-Tân Hương, Ninh Giang, Hải Hưng | Ninh Giang | 5/12/1970 | H.Hưng,,,57 |
1787 | Phạm Văn Dậu | Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Hưng | Thanh Hà | 1/5/1972 | H.Hưng,,,58 |
1788 | Trần Trọng Mai | Tiền Phong, Ân Thi, Hải Hưng | Ân Thi | 14-09-1967 | H.Hưng,,,59 |
1789 | Vũ Xuân Quang | , Ninh Giang, Hải Hưng | Ninh Giang | 4/4/1972 | H.Hưng,,,60 |
1790 | Bùi Văn Tùng | , Ninh Giang, Hải Hưng | Ninh Giang | 19-09-1965 | H.Hưng,,,61 |
1791 | Vũ Hồng Bình | , Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 16-02-1972 | H.Hưng,,,62 |
1792 | Nguyễn Công Lưu | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 9/5/1969 | H.Hưng,,,63 |
1793 | Nguyễn Xuân ích | Kim Khê, Ninh Thanh, Hải Hưng | Ninh Thanh | 3/10/1972 | H.Hưng,,,64 |
1794 | Mai Văn Viên | , Thanh Miện, Hải Hưng | Thanh Miện | 2/12/1972 | H.Hưng,,,65 |
1795 | Nguyễn Văn Thôn | An Thịnh, Ân Thi, Hải Hưng | Ân Thi | 4/8/1971 | H.Hưng,,,66 |
1796 | Nguyễn Hữu Hồng | Thương Kim, Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 1/5/1972 | H.Hưng,,,67 |
1797 | Quách Tiến Kỉnh | Hiệp Cường, , Hải Hưng |
| 12/1/1972 | H.Hưng,,,68 |
1798 | Ngô Văn Tri | Yên Mỹ, , Hải Hưng |
| -- | H.Hưng,,,69 |
1799 | Bùi Văn Nhượng | , Ninh Giang, Hải Hưng | Ninh Giang | 2/8/1966 | H.Hưng,,,70 |
1800 | Hoàng Tân | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 20-05-1968 | H.Hưng,,,71 |
1801 | Nguyễn Văn Tân | Nghĩa Xá-Nhân Hoà, Mỹ Hoà, Hải Hưng | Mỹ Hoà | 3/1/1971 | H.Hưng,,,72 |
1802 | Trương Văn Minh | Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 22-06-1971 | H.Hưng,,,73 |
1803 | Phạm Công Lý | Số 4-Khu 4, Bình Giang, Hải Hưng | Bình Giang | 25-05-1968 | H.Hưng,,,74 |
1804 | Phạm Văn Điệp | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 28-02-1972 | H.Hưng,,,75 |
1805 | Nguyễn Văn Hinh | Đông Phong, Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 16-09-1971 | H.Hưng,,,76 |
1806 | Đặng Văn Chanh | Nam Bình, Nam Sách, Hải Hưng | Nam Sách | 8/4/1968 | H.Hưng,,,77 |
1807 | Nguyễn Đình Hợp | Minh Hoàng, Phú Cừ, Hải Hưng | Phú Cừ | 9/6/1972 | H.Hưng,,,78 |
1808 | Phạm Văn Tước | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 9/5/1969 | H.Hưng,,,79 |
1809 | Nguyễn Minh Triệu | Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Hưng | Thanh Hà | 1/5/1972 | H.Hưng,,,80 |
1810 | Nguyễn Văn Lại | Hiệp Tiến, Nam Sách, Hải Hưng | Nam Sách | 10/5/1967 | H.Hưng,,,81 |
1811 | Nguyễn Văn Sang | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 26-12-1967 | H.Hưng,,,82 |
1812 | Nguyễn Minh Duật | , Ninh Giang, Hải Hưng | Ninh Giang | 16-09-1967 | H.Hưng,,,83 |
1813 | Trịnh Văn Hùng | Hưng Nguyên, Hưng Yên, Hải Hưng | Hưng Yên | 19-05-1968 | H.Hưng,,,84 |
1814 | Linh Quyết Thắng | Yên Mỹ, , Hải Hưng |
| 9/7/1973 | H.Hưng,,,85 |
1815 | Nguyễn Công Vinh | , Ninh Thanh, Hải Hưng | Ninh Thanh | 13-01-1972 | H.Hưng,,,86 |
1816 | Nguyễn Thanh Thọ | Tự Do, Kim Động, Hải Hưng | Kim Động | 18-04-1969 | H.Hưng,,,87 |
1817 | Trần Văn Kiểu | , Kim Môn, Hải Hưng | Kim Môn | 22-09-1972 | H.Hưng,,,88 |
1818 | Phạm Quang Lại | , Tứ Lộc, Hải Hưng | Tứ Lộc | 3/4/1967 | H.Hưng,,,9 |
1819 | Nguyễn Trọng Toán | , Nam Sách, Hải Hưng | Nam Sách | 14-08-1968 | H.Hưng,,,90 |
1820 | Nguyễn Thanh Lũng | , Gia Lộc, Hải Hưng | Gia Lộc | 3/3/1968 | H.Hưng,,,91 |
1821 | Nguyễn Loan | Nam Hưng, Nam Sách, Hải Hưng | Nam Sách | 12/4/1971 | H.Hưng,,,92 |
1822 | Trương Khá Giang | Thái Thịnh, Kim Môn, Hải Hưng | Kim Môn | 4/3/1972 | H.Hưng,,,93 |
1823 | Hoàng Đình ất | Dương Hưu, Sơn Động, Hà Bắc | Sơn Động | 1/5/1972 | H.Hưng,,,94 |
1824 | Nguyễn Đình Sỹ | , , Hải Hưng |
| 19-11-1967 | H.Hưng,,,95 |
1825 | Nguyễn Văn Thìn | Hưng Đạo, Tứ Kỳ, Hải Hưng | Tứ Kỳ | 7/6/1971 | H.Hưng,,,96 |
1826 | Phạm Đình Nhượng | , Ninh Giang, Hải Hưng | Ninh Giang | 2/7/1968 | H.Hưng,,,97 |
1827 | Hoàng Xuân Thanh | , Nam Sách, Hải Hưng | Nam Sách | 15-02-1972 | H.Hưng,,,98 |
1828 | Trần Văn Khanh | Chiến Thắng, Ân Thi, Hải Hưng | Ân Thi | 9/7/1968 | H.Hưng,,,99 |
1829 | Nguyễn Văn Xinh | , , Hải Hưng |
| 2/5/1972 | H.Hưng,,,100 |
1830 | Lương Đình Đạt | , Kim Môn, Hải Hưng | Kim Môn | 28-07-1972 | H.Hưng,,,101 |
1831 | Nguyễn Công Bằng | , Nghi Lộc, Nghệ An | Nghi Lộc | 30-03-1972 | H.Hưng,,,102 |
1832 | Nguyễn Văn Thủ | Yên Phú, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 14-09-1967 | H.N. Ninh,,1,1 |
1833 | Nguyễn Văn Thịnh | Xóm 8-Đông Mỏ-Chân Lý, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 25-08-1967 | H.N. Ninh,,1,2 |
1834 | Bùi Văn An | Thuận Thành, Vụ Bản, Nam Hà |
| -- | H.N. Ninh,,1,3 |
1835 | Vũ Quang Việt | Hải Lý, Hải Hậu, Nam Hà |
| 17-02-1972 | H.N. Ninh,,1,4 |
1836 | Mai Ngọc Hinh | Trực Chính, Trực Ninh, Nam Hà |
| 17-08-1968 | H.N. Ninh,,1,5 |
1837 | Nguyễn Văn Ngữ | Thanh Lai, Thanh Liêm, Nam Hà |
| 24-10-1969 | H.N. Ninh,,1,6 |
1838 | Nguyễn Do Hoa | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình |
| 2/10/1966 | H.N. Ninh,,1,7 |
1839 | Dương Công Chức | Gia Vương, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 26-01-1967 | H.N. Ninh,,1,8 |
1840 | Phan Văn Danh | Như Phong, Gia Khánh, Ninh Bình |
| 2/7/1967 | H.N. Ninh,,1,9 |
1841 | Trần Công Cẩn | Gia Vượng, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 28-08-1967 | H.N. Ninh,,1,10 |
1842 | Võ Quốc Kiến | Trực Đạo, Trực Ninh, Nam Hà |
| 28-05-1975 | H.N. Ninh,,1,11 |
1843 | Trần Đình Thắng | Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 29-08-1967 | H.N. Ninh,,1,12 |
1844 | Nguyễn Trung Trí | Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 4/9/1967 | H.N. Ninh,,1,13 |
1845 | Nguyễn Văn Phú | , Nam Ninh, Nam Hà |
| 8/12/1972 | H.N. Ninh,,1,14 |
1846 | Lê Quốc Lương | Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Hà |
| 6/7/1967 | H.N. Ninh,,2,15 |
1847 | Vũ Kỳ Tài | Phú Thọ-Tùng Khánh, Vụ Bản, Nam Hà |
| 14-05-1968 | H.N. Ninh,,2,16 |
1848 | Hồ Thị Huyền | , , Nam Hà | 1945 | -- | H.N. Ninh,,2,17 |
1849 | Lê Văn Tạo | Phú Vân, Kim Bảng, Nam Hà |
| 17-09-1967 | H.N. Ninh,,2,18 |
1850 | Bùi Minh Quản | Khánh Cường, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 23-10-1969 | H.N. Ninh,,2,19 |
1851 | Hoàng Văn Chú | Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 17-08-1967 | H.N. Ninh,,2,20 |
1852 | Hoàng Văn Vĩnh | Vĩnh Phú, Nho Quan, Ninh Bình |
| 27-08-1969 | H.N. Ninh,,2,21 |
1853 | Phạm Văn Danh | Như Phong, Gia Khánh, Ninh Bình |
| 2/9/1968 | H.N. Ninh,,2,22 |
1854 | Vũ Văn Khánh | An Ninh, Gia Khánh, Ninh Bình |
| 26-08-1967 | H.N. Ninh,,2,23 |
1855 | Nguyễn Văn Viễn | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 10/10/1967 | H.N. Ninh,,2,24 |
1856 | Lý Huy Lợi | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 25-04-1967 | H.N. Ninh,,2,25 |
1857 | Nguyễn Xuân Thọ | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 22-03-1967 | H.N. Ninh,,2,26 |
1858 | Mai Thanh Tùng | Triệu Đinh, Nam Ninh, Nam Hà |
| 24-04-1972 | H.N. Ninh,,3,27 |
1859 | Vũ Văn Chuyên | Xông Kênh-Chất Bút, Duy Tiên, Nam Hà |
| 1/9/1967 | H.N. Ninh,,3,28 |
1860 | Đinh Công Hùng | Trai Đầu-Trùng Khánh, Vụ Bản, Nam Hà | 1945 | 26-05-1967 | H.N. Ninh,,3,29 |
1861 | Nguyễn Văn Luận | Thanh Ki-Yên Lợi, ý Yên, Nam Hà |
| 29-09-1967 | H.N. Ninh,,3,30 |
1862 | Trịnh Xuân Kiểm | Nghĩa Hoàng, Nghĩa Hưng, Nam Hà |
| 7/9/1967 | H.N. Ninh,,3,31 |
1863 | Nguyễn Văn Ngọ | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Hà |
| 23-06-1969 | H.N. Ninh,,3,32 |
1864 | Vũ Văn Khiêm | Hội Ninh, Kim Sơn, Ninh Bình |
| 17-08-1967 | H.N. Ninh,,3,33 |
1865 | Trần Đình Huân | , Gia Viễn, Ninh Bình |
| 30-06-1970 | H.N. Ninh,,3,34 |
1866 | Vũ Hữu Thịnh | Gia Ninh, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 15-09-1968 | H.N. Ninh,,3,35 |
1867 | Đinh Quang Hội | Gia Vượng, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 28-08-1967 | H.N. Ninh,,3,36 |
1868 | Vũ Xuân Y | Tiến Ninh, Vụ Bản, Nam Hà | Vụ Bản | 5/9/1967 | H.N. Ninh,,3,37 |
1869 | Trần Văn Thắng | Hồng Lý, Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | 6/5/1968 | H.N. Ninh,,3,38 |
1870 | Trần Ngọc Xớm | Gia Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 18-09-1967 | H.N. Ninh,,3,39 |
1871 | Đỗ Ngọc Lưu | Xuân Tân, Xuân Thuỷ, Nam Hà | Xuân Thuỷ | 9/6/1972 | H.N. Ninh,,4,40 |
1872 | Nguyễn Bá Hùng | Đồng Quý, Nam Tiến, Nam Hà | Nam Tiến | 23-03-1968 | H.N. Ninh,,4,41 |
1873 | Trần Như Phan | Đông Sơn, Kim Sơn, Ninh Bình | Kim Sơn | 24-03-1967 | H.N. Ninh,,4,42 |
1874 | Lê Xuân Khi | Yên Thọ, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 2/11/1967 | H.N. Ninh,,4,43 |
1875 | Nguyễn Hữu Tiến | Tiên Thái, Duy Tiên, Nam Hà | Duy Tiên | 24-04-1972 | H.N. Ninh,,4,44 |
1876 | Trần Nguyên Bảo | Khánh Cư, Yên Khánh, Ninh Bình | Yên Khánh | 25-11-1969 | H.N. Ninh,,4,45 |
1877 | Lê Văn Tuyến | Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | Gia Khánh | 4/9/1967 | H.N. Ninh,,4,46 |
1878 | Vũ Ngọc Huế | Tiến Thắng, Duy Tiên, Nam Hà | Duy Tiên | 20-07-1966 | H.N. Ninh,,4,47 |
1879 | Lương Đức Số | Trung Hoà, Vụ Bản, Nam Hà | Vụ Bản | 4/8/1971 | H.N. Ninh,,4,48 |
1880 | Trần Trung Dũng | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Hà | Nghĩa Hưng | 5/1/1973 | H.N. Ninh,,4,49 |
1881 | Nguyễn Văn Thới | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 19-08-1967 | H.N. Ninh,,4,50 |
1882 | Nguyễn Hồng Hoá | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 4/9/1967 | H.N. Ninh,,4,51 |
1883 | Trần Đức Dung | Nhân Khang, Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | 9/6/1972 | H.N. Ninh,,5,53 |
1884 | Nguyễn Văn Triệu | Thọ Thái-Yên Phú, Yên Mô, Ninh Bình | Yên Mô | 22-04-1968 | H.N. Ninh,,5,54 |
1885 | Hoàng Tuấn Anh | Nam Hoà, Nam Trực, Nam Hà | Nam Trực | 14-03-1968 | H.N. Ninh,,5,55 |
1886 | Hoàng Trọng Tuyến | , Vụ Bản, Nam Hà | Vụ Bản | 7/11/1967 | H.N. Ninh,,5,56 |
1887 | Phạm Mạnh Hùng | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Hà | Nghĩa Hưng | 18-07-1967 | H.N. Ninh,,5,57 |
1888 | Trần Văn Hiền | Nghĩa Thanh, Nghĩa Hưng, Nam Hà | Nghĩa Hưng | 15-11-1968 | H.N. Ninh,,5,58 |
1889 | Phạm Danh Lam | Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 9/9/1967 | H.N. Ninh,,5,59 |
1890 | Nguyễn Hữu Gióng | Giao Hải, Giao Thuỷ, Nam Hà | Giao Thuỷ | 23-05-1968 | H.N. Ninh,,5,60 |
1891 | Trần Văn Vạn | Hùng Vương, Vụ Bản, Nam Hà | Vụ Bản | 13-02-1968 | H.N. Ninh,,5,61 |
1892 | Phạm Văn Hùng | Ninh Phong, Gia Khánh, Ninh Bình | Gia Khánh | 28-09-1967 | H.N. Ninh,,5,62 |
1893 | Đinh Đắc Ngôn | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | Yên Khánh | 2/9/1967 | H.N. Ninh,,5,63 |
1894 | Nguyễn Văn Thao | , Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 22-09-1967 | H.N. Ninh,,5,64 |
1895 | Nguyễn Xuân Tùng | , Duy Tiên, Nam Hà | Duy Tiên | 4/4/1972 | H.N. Ninh,,5,65 |
1896 | Đinh Ngọc Quý | Quý Sơn-Thái Sơn, Kim Bảng, Nam Hà | Kim Bảng | 28-08-1967 | H.N. Ninh,,6,66 |
1897 | Vũ Thiên Bảo | Yên Khê, Yên Khánh, Ninh Bình | Yên Khánh | 19-09-1967 | H.N. Ninh,,6,67 |
1898 | Bùi Thế Hùng | Lữ Đô-Yên Phương, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 26-05-1968 | H.N. Ninh,,6,68 |
1899 | Nguyễn Xuân Hường | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 10/10/1967 | H.N. Ninh,,6,69 |
1900 | Trần Như Mỹ | Mỹ Trong, Mỹ Xá, Ngoại Thành Nam Định | Mỹ Xá | 16-09-1971 | H.N. Ninh,,6,70 |
1901 | Trần Văn Lập | Trung Lương, Bình Lục, Nam Hà | Bình Lục | 30-12-1969 | H.N. Ninh,,6,71 |
1902 | Nguyễn Đức Hạnh | Gia Thổ, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 7/9/1967 | H.N. Ninh,,6,72 |
1903 | Bùi Hữu Phúc | Nghĩa Phúc, Nghĩa Hưng, Nam Hà | Nghĩa Hưng | 15-10-1967 | H.N. Ninh,,6,73 |
1904 | Phạm Văn Xuân | Tân Khánh, Vụ Bản, Nam Hà | Vụ Bản | 7/9/1969 | H.N. Ninh,,6,74 |
1905 | Phạm Xuân Nghiêm | Xuân Phong-Xuân Khánh, Xuân Thuỷ, Nam Hà | Xuân Thuỷ | 19-05-1971 | H.N. Ninh,,6,75 |
1906 | Đặng Hữu Tiến | Gia Tân, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 27-08-1967 | H.N. Ninh,,6,76 |
1907 | Trịnh Ngọc Tuý | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 28-08-1967 | H.N. Ninh,,6,77 |
1908 | Nguyễn Đức Tam | , Trực Ninh, Nam Hà | Trực Ninh | 5/12/1972 | H.N. Ninh,,6,78 |
1909 | Lê Văn Thanh | Đồng Lý, Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | 3/9/1971 | H.N. Ninh,,7,79 |
1910 | Phạm Hữu Toàn | Gia Hoà, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 6/7/1971 | H.N. Ninh,,7,80 |
1911 | Phạm Đức Đoàn | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 4/9/1967 | H.N. Ninh,,7,81 |
1912 | Nguyễn Văn Thảo | Yên Thọ, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 26-05-1968 | H.N. Ninh,,7,82 |
1913 | Trịnh Trung Dương | Yên Quang, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | -- | H.N. Ninh,,7,83 |
1914 | Bùi Hải Lạng | Hải Quang, Hải Hậu, Nam Hà | Hải Hậu | 31-03-1972 | H.N. Ninh,,7,84 |
1915 | Nguyễn Văn Lam | Hải Tịnh, Hải Hậu, Nam Hà | Hải Hậu | 5/9/1967 | H.N. Ninh,,7,85 |
1916 | Vũ Xuân Lực | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 14-09-1967 | H.N. Ninh,,7,86 |
1917 | Đoàn Bá Minh | , Kim Bảng, Nam Hà | Kim Bảng | 29-09-1967 | H.N. Ninh,,7,87 |
1918 | Vũ Văn Minh | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | Yên Mô | 30-09-1972 | H.N. Ninh,,8,100 |
1919 | Hoàng Văn Chữ | Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình | Yên Khánh | 17-08-1967 | H.N. Ninh,,8,91 |
1920 | Vũ Văn Quang | Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình | Kim Sơn | 8/9/1967 | H.N. Ninh,,8,92 |
1921 | Vũ Văn Minh | , Nam Ninh, Nam Hà | Nam Ninh | 6/4/1971 | H.N. Ninh,,8,93 |
1922 | Vũ Minh Huyến | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 18-06-1967 | H.N. Ninh,,8,94 |
1923 | Đồng chí: Thể | Yên Tiến, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 25-04-1968 | H.N. Ninh,,8,95 |
1924 | Lê Xuân Đô | Quỳnh Lưu, Nho Quan, Ninh Bình | Nho Quan | 20-08-1971 | H.N. Ninh,,8,96 |
1925 | Phạm Minh Vũ | Yên Phú, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 11/4/1968 | H.N. Ninh,,8,97 |
1926 | Phạm Quang | Đông Tân, Vụ Bản, Nam Hà | Vụ Bản | 8/8/1972 | H.N. Ninh,,8,98 |
1927 | Đinh Xuân Vũ | Ninh Khánh, Gia Khánh, Ninh Bình | Gia Khánh | 18-09-1967 | H.N. Ninh,,8,99 |
1928 | Hoàng Văn Thới | Ninh Phong, Gia Khánh, Ninh Bình | Gia Khánh | 10/10/1967 | H.N. Ninh,,9,105 |
1929 | Phạm Mạnh Xuân | Khối 6, Thị trấn Phát Diệm, Ninh Bình | Thị trấn Phát Diệm | 20-09-1972 | H.N. Ninh,,9,106 |
1930 | Nguyễn Đình Huấn | , Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1937 | 10/7/1972 | H.N. Ninh,,9,107 |
1931 | Phạm Chí Kiên | , , Nam Hà |
| 19-01-1968 | H.N. Ninh,,9,108 |
1932 | Đặng Văn Thơi | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 22-08-1969 | H.N. Ninh,,9,109 |
1933 | Trần Ngọc Ty | Tam Thanh, Vụ Bản, Nam Hà |
| 30-03-1970 | H.N. Ninh,,9,110 |
1934 | Trần Mạnh Thắng | Ngọc Luỹ, Bình Lục, Nam Hà |
| 14-05-1972 | H.N. Ninh,,9,111 |
1935 | Nguyễn Văn Ngận | Cống Giáp-Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Hà |
| 27-08-1972 | H.N. Ninh,,9,112 |
1936 | Trịnh Văn Đinh | , ý Yên, Nam Hà |
| -1975 | H.N. Ninh,,9,113 |
1937 | Nguyễn Văn Đài | Phương Kim, Kim Sơn, Ninh Bình |
| 22-09-1972 | H.N. Ninh,,10,118 |
1938 | Trần Văn Miên | Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình |
| 7/8/1966 | H.N. Ninh,,10,119 |
1939 | Bùi Văn Như | Yên Quang, Nho Quan, Ninh Bình |
| 29-09-1967 | H.N. Ninh,,10,120 |
1940 | Trịnh Ngọc Tòng | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình |
| 20-09-1967 | H.N. Ninh,,10,121 |
1941 | Đỗ Văn Xương | Bảo Chương, Vụ Bản, Nam Hà |
| 20-06-1968 | H.N. Ninh,,10,122 |
1942 | Trần Vĩnh Bàng | , Mỹ Lộc, Nam Hà |
| 24-08-1972 | H.N. Ninh,,10,123 |
1943 | Trần Văn Hoá | Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Nam Hà |
| 19-10-1972 | H.N. Ninh,,10,124 |
1944 | Phạm Đình Thi | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình |
| 20-06-1967 | H.N. Ninh,,10,125 |
1945 | Phạm Văn Hộ | Thuỷ Lợi, Kim Bảng, Nam Hà |
| 26-01-1970 | H.N. Ninh,,11,128 |
1946 | Phạm Đức Bảo | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | Yên Khánh | 7/12/1972 | H.N. Ninh,,11,129 |
1947 | Vũ Thế Mỹ | Yên Hoà, Yên Mô, Ninh Bình | Yên Mô | 30-07-1968 | H.N. Ninh,,11,130 |
1948 | Trần Ngọc Liễn | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 8/8/1966 | H.N. Ninh,,11,131 |
1949 | Đỗ Văn Thư | Ninh Khánh, Gia Khánh, Ninh Bình | Gia Khánh | 28-09-1967 | H.N. Ninh,,11,132 |
1950 | Trần Văn Cường | , Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | 2/5/1968 | H.N. Ninh,,11,133 |
1951 | Trần Văn Thạnh | Yên Phương, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 31-07-1972 | H.N. Ninh,,11,134 |
1952 | Nguyễn Văn Tiếp | , Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | -- | H.N. Ninh,,11,135 |
1953 | Đồng chí: Dôn | Gia Lạc, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 8/6/1967 | H.N. Ninh,,11,136 |
1954 | Trần Văn Sơn | , , Nam Hà |
| 19-11-1969 | H.N. Ninh,,12,139 |
1955 | Nguyễn Văn Bản | Xích Thổ, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 6/4/1968 | H.N. Ninh,,12,140 |
1956 | Bùi Xuân Cảnh | Văn Phong, Nho Quan, Ninh Bình | Nho Quan | 1/5/1972 | H.N. Ninh,,12,141 |
1957 | Vũ Văn Sự | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 8/8/1966 | H.N. Ninh,,12,142 |
1958 | Phạm Tiến Sơn | Ninh Khánh, Gia Khánh, Ninh Bình | Gia Khánh | 28-08-1967 | H.N. Ninh,,12,143 |
1959 | Đinh Văn Vị | Nam Thái, Nam Ninh, Nam Hà | Nam Ninh | 2/8/1972 | H.N. Ninh,,12,144 |
1960 | Dương Đình Trương | Lộc Hạ, , Nam Định |
| 14-08-1972 | H.N. Ninh,,12,145 |
1961 | Lê Văn Quyệt | , Nam Ninh, Nam Hà | Nam Ninh | 28-12-1972 | H.N. Ninh,,12,146 |
1962 | Hoàng Duy Ngân | Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Hà | Nghĩa Hưng | 22-09-1967 | H.N. Ninh,,12,147 |
1963 | Vũ Tấn Đức | Nam Quang, Nam Ninh, Nam Hà | Nam Ninh | 13-11-1969 | H.N. Ninh,,13,149 |
1964 | Nguyễn Trường | Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Nam Hà | Duy Tiên | 29-04-1968 | H.N. Ninh,,13,150 |
1965 | Phạm Đình Ước | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | Kim Sơn | -1975 | H.N. Ninh,,13,151 |
1966 | Đỗ Tiến Kim | Hà Lý, Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | 28-08-1972 | H.N. Ninh,,13,152 |
1967 | Nguyễn Văn Hợi | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | Gia Viễn | 28-08-1967 | H.N. Ninh,,13,153 |
1968 | Trần Văn Tài | Xóm Lốc, Mỹ Phúc, Nam Định | Mỹ Phúc | 2/8/1972 | H.N. Ninh,,13,154 |
1969 | Trần Mạnh Hợp | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Hà | Nghĩa Hưng | 24-10-1968 | H.N. Ninh,,13,155 |
1970 | Bùi Minh Chính | Vũ Châu, , Nam Hà |
| 28-11-1972 | H.N. Ninh,,13,156 |
1971 | Trần Văn Duy | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | -1976 | H.N. Ninh,,13,157 |
1972 | Phạm Văn Thông | Xóm 8-Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | Kim Sơn | 25-08-1971 | H.N. Ninh,,14,161 |
1973 | Đỗ Hữu Hiệp | , , Nam Định |
| -1972 | H.N. Ninh,,14,162 |
1974 | Đào Văn Tặng | Nhân Bình, Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | 8/10/1966 | H.N. Ninh,,14,163 |
1975 | Phạm Quang Khanh | Yên Bình-Yên Tân, ý Yên, Nam Hà | ý Yên | 6/4/1972 | H.N. Ninh,,14,164 |
1976 | Vữ Trung Sơn | Ninh Thắng, Gia Khánh, Ninh Bình | Gia Khánh | 28-08-1967 | H.N. Ninh,,14,165 |
1977 | Lê Văn Long | , Lý Nhân, Nam Hà | Lý Nhân | 26-08-1972 | H.N. Ninh,,14,166 |
1978 | Khương Huy Phan | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Hà |
| 21-03-1967 | H.N. Ninh,,14,167 |
1979 | Trần Văn Dung | Nhân Bình, Lý Nhân, Nam Hà |
| -1976 | H.N. Ninh,,14,168 |
1980 | Phạm Ngọc Liễn | Yên Hoà, Yên Mô, Ninh Bình |
| 6/11/1966 | H.N. Ninh,,14,169 |
1981 | Nguyễn Văn Kiến | Nhân Nghĩa, Lý Nhân, Nam Hà |
| 28-03-1967 | H.N. Ninh,,15,172 |
1982 | Lê Quế Thanh | Nam An-Nam Trung, Nam Ninh, Nam Hà |
| 10/10/1966 | H.N. Ninh,,15,173 |
1983 | Phạm Xuân Hanh | , Vụ Bản, Nam Hà |
| 22-10-1966 | H.N. Ninh,,15,174 |
1984 | Nguyễn Minh Nghĩa | Yên Quang, ý Yên, Nam Hà |
| 6/12/1972 | H.N. Ninh,,15,175 |
1985 | Lê Mạnh Xuyên | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | Jul-39 | 28-08-1967 | H.N. Ninh,,15,176 |
1986 | Nguyễn Quang Minh | Khánh Văn, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 13-12-1972 | H.N. Ninh,,15,177 |
1987 | Trần Uông | Nhân Hoà, Lý Nhân, Nam Hà |
| 26-02-1968 | H.N. Ninh,,15,178 |
1988 | Trần Trọng Khánh | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Nam Hà |
| 29-08-1967 | H.N. Ninh,,15,179 |
1989 | Vũ Xuân Niên | Yên Bằng, ý Yên, Nam Hà |
| 8/7/1967 | H.N. Ninh,,15,180 |
1990 | Nguyễn Huy Trào | Phú Hoà, Gia Lương, Hà Bắc |
| 15-08-1968 | Hà Bắc,,,1 |
1991 | Đào Xuân Nhuệ | Việt Hùng, Quế Võ, Hà Bắc |
| 22-09-1972 | Hà Bắc,,,2 |
1992 | Nguyễn Minh Bách | Cưu Mộc, Lục Ngạn, Hà Bắc |
| 24-10-1972 | Hà Bắc,,,3 |
1993 | Nguyễn Đình Ba | Đông Phong, Yên Phong, Hà Bắc | 1947 | 29-08-1972 | Hà Bắc,,,4 |
1994 | Nguyễn Văn Đảng | An Tập, Gia Lương, Hà Bắc |
| -1970 | Hà Bắc,,,5 |
1995 | Nguyễn Đình Tống | Sông Hồ, Thuận Thành, Hà Bắc |
| 5/3/1970 | Hà Bắc,,,6 |
1996 | Đỗ Văn Cường | , Thuận Thành, Hà Bắc |
| 24-08-1972 | Hà Bắc,,,7 |
1997 | Nguyễn Văn Hanh | Đông Nguyên, Tiên Sơn, Hà Bắc | Jul-39 | 12/12/1972 | Hà Bắc,,,8 |
1998 | Tạ Đình Chờ | Tân Tập, Gia Lương, Hà Bắc |
| 22-02-1967 | Hà Bắc,,,9 |
1999 | Nguyễn Đình Hoành | , Thị xã Bắc Giang, Hà Bắc |
| 2/9/1967 | Hà Bắc,,,10 |
2000 | Ngô Văn Chín | Minh Tân, Gia Lương, Hà Bắc |
| 24-01-1967 | Hà Bắc,,,11 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn