Đang truy cập : 5
Hôm nay : 112
Tháng hiện tại : 7899
Tổng lượt truy cập : 4554919
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
2000 | Ngô Văn Chín | Minh Tân, Gia Lương, Hà Bắc |
| 24-01-1967 | Hà Bắc,,,11 |
2001 | Đỗ Thanh Hải | Đông Thắng, Đan Phượng, Hà Tây |
| 26-08-1972 | Hà Bắc,,,12 |
2002 | Nguyễn Đình Luân | Trọng Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc |
| 12/6/1971 | Hà Bắc,,,13 |
2003 | Trần Văn Vượng | Nhân Thắng, Gia Lương, Hà Bắc |
| 6/5/1968 | Hà Bắc,,,14 |
2004 | Tống Văn Hanh | Sơn Quang-Trung Sơn, Việt Yên, Hà Bắc |
| 22-09-1967 | Hà Bắc,,,15 |
2005 | Võ Văn Thí | Phú Thị-Lương An, Gia Lương, Hà Bắc | 1947 | 4/2/1967 | Hà Bắc,,,16 |
2006 | Hoàng Văn Lai | Cảm Phong-Xuân Cảm, Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| 13-09-1967 | Hà Bắc,,,17 |
2007 | Trần Trung Chính | Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc |
| 14-09-1968 | Hà Bắc,,,18 |
2008 | Thân Văn Lục | Xóm Ga-Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang | 1954 | 2/8/1972 | Hà Bắc,,,19 |
2009 | Lê Văn Ang | Cao Thương, Tân Yên, Hà Bắc |
| 6/4/1972 | Hà Bắc,,,20 |
2010 | Ngô Quý Nhân | Đại Thành, Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| -- | Hà Bắc,,,21 |
2011 | Nguyễn Văn Thanh | , , Hà Bắc |
| 3/7/1967 | Hà Bắc,,,22 |
2012 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tân Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc |
| 20-04-1972 | Hà Bắc,,,23 |
2013 | Hoàng Văn Suốt | Tân Mỹ, Yên Dũng, Hà Bắc |
| 16-02-1972 | Hà Bắc,,,24 |
2014 | Nguyễn Lung | Biên Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc |
| 30-05-1971 | Hà Bắc,,,25 |
2015 | Nguyễn Văn Tài | Nam Dương, Lục Ngạn, Hà Bắc |
| 20-12-1967 | Hà Bắc,,,26 |
2016 | Hoàng Hải Long | Nam Sơn, Quế Võ, Hà Bắc |
| 2/7/1968 | Hà Bắc,,,27 |
2017 | Trương Văn Mai | Kim Thanh, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1940 | 10/5/1967 | Hà Bắc,,,28 |
2018 | Đỗ Văn Thừa | Mai Bình, Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| 28-06-1968 | Hà Bắc,,,29 |
2019 | Hoàng Đình Hớn | , , Hà Tây |
| -1976 | Hà Bắc,,,30 |
2020 | Tạ Đăng Tăng | Bình Lương, Gia Lương, Hà Bắc |
| 9/6/1972 | Hà Bắc,,,32 |
2021 | Trần Thanh Chỉnh | , , Hà Bắc |
| 14-09-1968 | Hà Bắc,,,33 |
2022 | Ngô Văn Năng | Việt Lập, Gia Lương, Hà Bắc |
| 14-09-1967 | Hà Bắc,,,34 |
2023 | Ngô Văn Trung | Đồng Lộc, Yên Thế, Hà Bắc |
| 7/5/1968 | Hà Bắc,,,35 |
2024 | Văn Đức Thanh | Mai Cường-Từ Đức, Quế Võ, Hà Bắc |
| 2/7/1968 | Hà Bắc,,,36 |
2025 | Hoàng Văn Viện | Tân Tiến, Yên Thế, Hà Bắc |
| 16-01-1968 | Hà Bắc,,,37 |
2026 | Vũ Chí Luyến | Đan Hội, Lục Nam, Hà Bắc |
| 2/8/1972 | Hà Bắc,,,38 |
2027 | Nông Văn Khương | Cao Bồ, Vị Xuyên, Hà Giang |
| 17-09-1972 | Hà Bắc,,,39 |
2028 | Nguyễn Văn Tứ | Phú Hoà, Yên Phong, Hà Bắc |
| 6/3/1968 | Hà Bắc,,,40 |
2029 | Hoàng Hữu Đông | , Quế Võ, Hà Bắc | 1940 | 2/7/1969 | Hà Bắc,,,41 |
2030 | Nguyễn Văn Sanh | Kim Đào-Phú Lãng, Gia Lương, Hà Bắc |
| 19-09-1967 | Hà Bắc,,,42 |
2031 | Nguyễn Hoành | , , Hà Bắc |
| 20-10-1966 | Hà Bắc,,,43 |
2032 | Trần Công Hàm | Lãng Cẩm, Đại Từ, Hà Bắc |
| 24-02-1970 | Hà Bắc,,,44 |
2033 | Đỗ Xuân Thà | , Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| 2/8/1968 | Hà Bắc,,,45 |
2034 | Hà Quốc Lập | Long Tử-Tân An, Yên Dũng, Hà Bắc |
| 13-08-1971 | Hà Bắc,,,46 |
2035 | Nguyễn Văn Tân | , Quế Võ, Hà Bắc |
| 7/5/1968 | Hà Bắc,,,47 |
2036 | Từ Văn Mai | Trương Cát-Thương Thành, Gia Lương, Hà Bắc |
| -- | Hà Bắc,,,48 |
2037 | Ngô Duy Tiến | , Quế Võ, Hà Bắc |
| 16-03-1968 | Hà Bắc,,,49 |
2038 | Dương Thanh Hải | Cát Thuỷ-An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc |
| 31-03-1972 | Hà Bắc,,,50 |
2039 | Đỗ Xuân Dũng | Nam Sơn, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1942 | 6/9/1972 | Hà Bắc,,,51 |
2040 | Chu Văn Đinh | Tân Quang, Lục Ngạn, Hà Bắc |
| 13-01-1967 | Hà Bắc,,,52 |
2041 | Đinh Văn Bộ | An Phú-Mỹ An, Lục Ngạn, Hà Bắc |
| 16-08-1968 | Hà Bắc,,,53 |
2042 | Nguyễn Văn Phê | Nam Ninh, Gia Lương, Hà Bắc |
| 7/6/1968 | Hà Bắc,,,54 |
2043 | Lê Văn Bảy | Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc |
| 12/7/1972 | Hà Bắc,,,55 |
2044 | Bùi Xuân Chuyển | Quyền Phú, Gia Lương, Hà Bắc |
| 8/6/1968 | Hà Bắc,,,56 |
2045 | Hoàng Thành Long | Quốc Tuấn, Sơn Động, Hà Bắc | 24/4/1942 | 6/3/1968 | Hà Bắc,,,57 |
2046 | Nguyễn Thái Bắc | Tân Lê-Tân Thành, Yên Thế, Hà Bắc |
| 14-04-1968 | Hà Bắc,,,58 |
2047 | Hoàng Dôi | Trung Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc |
| 13-05-1968 | Hà Bắc,,,59 |
2048 | Nguyễn Tố Uyên | Đông Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc |
| 1/2/1970 | Hà Bắc,,,60 |
2049 | Bùi Văn Phan | Phú Cường, Tân Lạc, Hà Bắc |
| 22-09-1972 | Hà Bắc,,,61 |
2050 | Hà Văn Mây | , Mai Châu, Hoà Bình |
| 8/7/1972 | Hà Bắc,,,62 |
2051 | Phạm Hồng Tự | , Gia Viễn, Ninh Bình |
| 28-04-1972 | Hà Bắc,,,63 |
2052 | Phạm Xuân Tư | Xuân Lương, Lạng Giang, Hà Bắc |
| 30-10-1972 | Hà Bắc,,,64 |
2053 | Ngô Cương | , Yên Phong, Hà Bắc |
| 30-08-1967 | Hà Bắc,,,65 |
2054 | Nguyễn Đình Văn | Trung Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc |
| 12/6/1971 | Hà Bắc,,,66 |
2055 | Vũ Văn Toa | Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc |
| 8/6/1967 | Hà Bắc,,,67 |
2056 | Nguyễn Hanh | , , Hà Bắc | 1944 | 8/6/1968 | Hà Bắc,,,68 |
2057 | Lý Văn Tắc | An Lân-Đông Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc |
| 6/3/1968 | Hà Bắc,,,69 |
2058 | Nguyễn Duy Tý | Nghĩa Khê, Tiên Sơn, Hà Bắc | Tiên Sơn | 28-09-1967 | Hà Bắc,,,70 |
2059 | Trần Trọng Dọc | Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc | Gia Lương | 8/6/1967 | Hà Bắc,,,71 |
2060 | Trương Văn Hoa | , Kim Bôi, Hoà Bình | Kim Bôi | -- | Hà Bắc,,,72 |
2061 | Bùi Văn Mơ | Trung Bì, Kim Bôi, Hoà Bình | Kim Bôi | 10/7/1973 | Hà Bắc,,,73 |
2062 | Đỗ Viết Giáp | , Gia Lương, Hà Bắc | Gia Lương | 30-08-1967 | Hà Bắc,,,74 |
2063 | Nguyễn Quang Ninh | , , Ninh Bình |
| 15-12-1970 | Hà Bắc,,,75 |
2064 | Nguyễn Văn Phổng | Trung Nghĩa, Yên Phong, Hà Bắc | Yên Phong | 28-07-1968 | Hà Bắc,,,76 |
2065 | Nguyễn Văn Hà | Trung Chính, Gia Lương, Hà Bắc | Gia Lương | 30-06-1967 | Hà Bắc,,,77 |
2066 | Vũ Đức Lân | , Gia Lương, Hà Bắc | Gia Lương | 30-08-1967 | Hà Bắc,,,78 |
2067 | Nguyễn Văn Hồng | Xuân Hương, Lạng Giang, Hà Bắc | Lạng Giang | 7/12/1972 | Hà Bắc,,,79 |
2068 | Nguyễn Văn Đồng | Tân Yên, Tiến Thịnh, Hà Bắc | Tiến Thịnh | 29-08-1967 | Hà Bắc,,,80 |
2069 | Bùi Văn Phong | Ba Kháng, Mãi Châu, Hoà Bình | Mãi Châu | 12/7/1972 | Hà Bắc,,,81 |
2070 | Hà Văn Yên | Thuỷ Hạ, Mãi Châu, Hoà Bình | Mãi Châu | 8/7/1972 | Hà Bắc,,,82 |
2071 | Trần Đức Thanh | , , Hà Bắc |
| 17-05-1968 | Hà Bắc,,,83 |
2072 | Nguyễn Xuân Bẳng | Xuân Môn, Đông Anh, Hà Nội | Đông Anh | 2/11/1967 | Hà Nội,,,29 |
2073 | Ngô Văn Lam | Sỹ Lâm, Đông Anh, Hà Nội | Đông Anh | 23-03-1968 | Hà Nội,,,30 |
2074 | Quản Văn Cường | Số 4, Phố Cầu Giấy, Hà Nội |
| 9/6/1972 | Hà Nội,,,31 |
2075 | Tạ Văn Chế | Đại Kim, Thanh Trì, Hà Nội |
| 25-05-1968 | Hà Nội,,,32 |
2076 | Lê Hùng Vương | Số 6, Hàng Bông, Hà Nội |
| -1977 | Hà Nội,,,33 |
2077 | Nguyễn Trọng Phúc | Cát Tường, Phù Cát, Bình Định |
| 1/6/1967 | Hà Nội,,,34 |
2078 | Trịnh Văn Quang | Số 45 Phố Chợ, khu Hoàng Hoa Thám, Thanh Hóa | 1943 | 7/3/1967 | Hà Nội,,,35 |
2079 | Nguyễn Quốc Phương | Bình Hà-Mỹ A-Đông Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội |
| 25-05-1968 | Hà Nội,,,36 |
2080 | Lê Đình Kế | Khối58-Sơn Bàng, Thành Công, Hà Nội |
| 5/5/1972 | Hà Nội,,,37 |
2081 | Trần Văn Bổng | Thanh Lương, Thanh Trì, Hà Nội |
| 29-09-1967 | Hà Nội,,,38 |
2082 | Nguyễn Văn Tý | Phú Thương, Từ Liêm, Hà Nội |
| 14-05-1972 | Hà Nội,,,39 |
2083 | Cao Văn Hà | Yên Sở, Thanh Trì, Hà Nội |
| 2/2/1973 | Hà Nội,,,40 |
2084 | Hoàng Mạnh Tiếp | Yên Xá, Thanh Trì, Hà Nội |
| 29-09-1967 | Hà Nội,,,41 |
2085 | Vũ Chế Hạng | Đông Xá-Mai Lĩnh, Từ Liêm, Hà Nội |
| 22-09-1972 | Hà Nội,,,42 |
2086 | Nguyễn Văn Đê | Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội |
| 12/4/1968 | Hà Nội,,,43 |
2087 | Lê Văn Viễn | Dục Bá, Đông Anh, Hà Nội | 1942 | 29-04-1968 | Hà Nội,,,44 |
2088 | Nguyễn Phúc Tuy | Số 61, Trần Như Tông, Hà Nội |
| 2/7/1969 | Hà Nội,,,45 |
2089 | Trần Văn Khoa | Trần Phú, Từ Liêm, Hà Nội |
| 7/5/1968 | Hà Nội,,,46 |
2090 | Đỗ Văn Phúc | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 2/10/1967 | Hà Nội,,,47 |
2091 | Lê Quang Lý | Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội |
| 2/2/1972 | Hà Nội,,,48 |
2092 | Lê Văn Sức | Chu Kỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
| 14-03-1968 | Hà Nội,,,49 |
2093 | Ngô Trọng Toàn | Thuỷ Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
| 11/6/1972 | Hà Nội,,,50 |
2094 | Chu Văn Đậu | Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội |
| 19-02-1972 | Hà Nội,,,51 |
2095 | Nguyễn Văn Lý | Việt Hưng, Đông Anh, Hà Nội |
| 8/6/1972 | Hà Nội,,,52 |
2096 | Nguyễn Thế Hiệp | Phú Thịnh, Gia Lâm, Hà Nội |
| 1/5/1972 | Hà Nội,,,53 |
2097 | Bùi Huy Dũng | Số 45, Phố Lò Đúc, Hà Nội |
| -- | Hà Nội,,,54 |
2098 | Phạm Thanh Sơn | Số 3-Hàng Than, Ba Đình, Hà Nội |
| 6/5/1972 | Hà Nội,,,55 |
2099 | Đào Huy Trác | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội | 1942 | 16-02-1972 | Hà Nội,,,56 |
2100 | Nguyễn Tiến Lang | Đại Thành, Đông Anh, Hà Nội |
| 15-08-1968 | Hà Nội,,,57 |
2101 | Phạm Huy Nhàng | , , Hà Nội |
| 1970 | Hà Nội,,,58 |
2102 | Chu Văn Trác | Văn Trì-Văn Nội, Đông Anh, Hà Nội |
| 4/4/1972 | Hà Nội,,,59 |
2103 | Đào Văn Khoát | thôn Cống-Tiền Phong, Gia Lâm, Hà Nội | 1943 | 14-4-1967 | Hà Nội,,,60 |
2104 | Nguyễn Hữu Tùng | Ngọc Thuỷ, Gia Lâm, Hà Nội |
| 18-12-1972 | Hà Nội,,,61 |
2105 | Mai Nguyên | , Thanh Trì, Hà Nội |
| 19-02-1972 | Hà Nội,,,62 |
2106 | Lê Tiến Lộc | Số 4-Hàng Ngang, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
| 9/9/1968 | Hà Nội,,,63 |
2107 | Bùi Văn Kế | Hồng Châu, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 19-06-1968 | Hà Nội,,,64 |
2108 | Nguyễn Văn Dung | Thanh Nam, Thanh Trì, Hà Nội |
| 10/7/1972 | Hà Nội,,,65 |
2109 | Phạm Văn Hùng | Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội |
| 17-05-1972 | Hà Nội,,,66 |
2110 | Đỗ Văn Kha | Tân Tiến, Thanh Trì, Hà Nội |
| 23-08-1967 | Hà Nội,,,67 |
2111 | Nguyễn Đình Lâm | Số 10-Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
| 22-09-1968 | Hà Nội,,,68 |
2112 | Ngô Hùng Vương | Số 6, Hàng Bông, Hà Nội |
| 4/4/1969 | Hà Nội,,,69 |
2113 | Đỗ Tiến Đạt | Duyên Hà, Gia Lâm, Hà Nội |
| 25-03-1969 | Hà Nội,,,70 |
2114 | Thẩm Đức Phao | , Long Biên, Hà Nội | 1947 | 8/9/1968 | Hà Nội,,,71 |
2115 | Nguyễn Hữu Hợi | , Thị trấn Vân Đình, Hà Nội |
| 4/10/1968 | Hà Nội,,,72 |
2116 | Nguyễn Dân Lập | Kim Lũ-Đại Kim, Thanh Trì, Hà Nội |
| 14-08-1969 | Hà Nội,,,73 |
2117 | Bùi Đình Lâm | , Đông Anh, Hà Nội |
| 7/5/1968 | Hà Nội,,,74 |
2118 | Nguyễn Thiện Hoàng | Xóm 18, Từ Liêm, Hà Nội |
| 28-05-1972 | Hà Nội,,,75 |
2119 | Nguyễn Văn Hằng | Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
| 14-04-1972 | Hà Nội,,,76 |
2120 | Nguyễn Bửu Kiếm | , Vĩ Dạ, Thừa Thiên-Huế |
| 16-02-1972 | Hà Nội,,,77 |
2121 | Nguyễn Cao Trường | , Phố Hàng Bông(Nhuộm), Hà Nội |
| 4/4/1972 | Hà Nội,,,78 |
2122 | Trần Đức Độ | Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội |
| 7/6/1971 | Hà Nội,,,79 |
2123 | Vương Đình Xá | Phú Dực-Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội |
| 15-01-1971 | Hà Nội,,,80 |
2124 | Nguyễn Văn Kim | Yên Tử, Thanh Trì, Hà Nội |
| 4/10/1967 | Hà Nội,,,81 |
2125 | Nguyễn Hữu Thụ | Tứ Hạ, Từ Liêm, Hà Nội |
| 10/9/1970 | Hà Nội,,,82 |
2126 | Nguyễn Ngọc Thức | Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
| 23-04-1972 | Hà Nội,,,83 |
2127 | Bùi Đình Lập | , Ba Đình, Hà Nội |
| 5/4/1967 | Hà Nội,,,84 |
2128 | Nguyễn Đình Nhu | Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
| 8/6/1972 | Hà Nội,,, ATKhu C |
2129 | Vi Văn Tuấn | Xám Khoá, Mai Châu, Hoà Bình |
| 31-03-1972 | H.Bình,,,2 |
2130 | Đỗ Bá Huyền | Đại Đồng, Tiên Sơn, Hà Bắc |
| 9/4/1972 | H.Bình,,,3 |
2131 | Dương Văn Thế | Tân Tiến, Yên Dũng, Hà Bắc |
| 2/7/1968 | H.Bình,,,4 |
2132 | Trần Văn Sen | , Lục Nam, Hà Bắc |
| -- | H.Bình,,,5 |
2133 | Nguyễn Văn Hứa | , , Hà Tây |
| 24-03-1969 | H.Bình,,,6 |
2134 | Phạm Văn Chinh | , Yên Hùng, Quảng Ninh |
| 6/3/1971 | H.Bình,,,7 |
2135 | Vũ Văn Khiếm | Đông Bắc, Đà Bắc, Hoà Bình |
| 28-04-1972 | H.Bình,,,8 |
2136 | Trần Tiến Bửu | , Châu Thành, Tây Ninh |
| 19-07-1970 | H.Bình,,,9 |
2137 | Bùi Hữu Chuẩn | Lạc Long, Lạc Thuỷ, Hoà Bình | 1949 | 12/7/1972 | H.Bình,,,10 |
2138 | Hồ Văn Mậu | , , Quảng Nam |
| -- | H.Bình,,,11 |
2139 | Hàn Minh Vụ | , ý Yên, Nam Hà |
| 4/7/1968 | H.Bình,,,12 |
2140 | Phạm Ngọc Báu | , Bắc Biền, Cà Mau |
| 19-07-1967 | H.Bình,,,13 |
2141 | Đỗ Duy Chuyên | , Thạch Thất, Hà Tây |
| 15-11-1969 | H.Bình,,,14 |
2142 | Nguyễn Hữu Long | , Tuy Hoà, Phú Yên |
| 22-04-1972 | H.Bình,,,15 |
2143 | Nguyễn Đài | , Quốc Oai, Hà Tây |
| 24-03-1969 | H.Bình,,,16 |
2144 | Bùi Bá Đạt | , , Bình Định |
| 29-09-1966 | H.Bình,,,17 |
2145 | Nguyễn Văn Quý | , Hợp Đức, Hà Tây |
| -- | H.Bình,,,18 |
2146 | Lê Xăng | , Quảng Nam, Đà Nẵng |
| -1978 | H.Bình,,,19 |
2147 | Lê Văn Ngư | , Chương Mỹ, Hà Tây |
| 10/6/1968 | H.Bình,,,20 |
2148 | Hoàng Như Quyền | , , Miền Nam |
| 22-07-1966 | H.Bình,,,21 |
2149 | Đỗ Văn Kha | Đoàn Kết-Minh Khai, Hoài Đức, Hà Tây | 1949 | -- | H.Bình,,,22 |
2150 | Nguyễn Văn Hinh | Minh Hoà, Phú Khánh, Phú Khánh |
| 8/1/1968 | H.Bình,,,23 |
2151 | Trần Đức Thịnh | , Thạch Thất, Hà Tây |
| 7/5/1969 | H.Bình,,,24 |
2152 | Ma Cao | Bình Thuận, Bình Khê, Bình Định |
| 1/8/1968 | H.Bình,,,25 |
2153 | Lương Viết Sử | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh |
| -- | H.Bình,,,26 |
2154 | Nguyễn Văn Dương | Thanh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Can Lộc | 19-12-1967 | N.Tĩnh,,1,1 |
2155 | Nguyễn Xuân Huệ | Đức Giang, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 14-07-1967 | N.Tĩnh,,1,10 |
2156 | Hồ Phú Thọ | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 27-09-1966 | N.Tĩnh,,1,11 |
2157 | Trương Văn Bình | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 25-11-1969 | N.Tĩnh,,1,12 |
2158 | Nguyễn Trọng Tuyển | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | Tân Kỳ | 4/5/1968 | N.Tĩnh,,1,13 |
2159 | Nguyễn Văn Phán | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 30-01-1971 | N.Tĩnh,,1,14 |
2160 | Thái Bá Dưỡng | Sơn Trà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | -1978 | N.Tĩnh,,1,15 |
2161 | Nguyễn Xuân Nhạn | , , Nghệ Tĩnh |
| 25-05-1968 | N.Tĩnh,,1,2 |
2162 | Nguyễn Đăng Ngự | Thanh Cường, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 14-05-1972 | N.Tĩnh,,1,3 |
2163 | Phan Văn Quang | , , Nghệ Tĩnh |
| 8/9/1967 | N.Tĩnh,,1,4 |
2164 | Phan Thanh Cường | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 8/6/1972 | N.Tĩnh,,1,5 |
2165 | Trần Đức Hạnh | Hưng Lam, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 6/3/1972 | N.Tĩnh,,1,6 |
2166 | Phan Xuân Sang | Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 24-03-1968 | N.Tĩnh,,1,7 |
2167 | Phan Đức Nhuận | Phong Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 9/12/1972 | N.Tĩnh,,1,8 |
2168 | Phan Đại Hoa | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 10/8/1968 | N.Tĩnh,,1,9 |
2169 | Đặng Trọng Tăng | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 8/6/1967 | N.Tĩnh,,2,16 |
2170 | Vương Văn Toàn | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 8/6/1967 | N.Tĩnh,,2,17 |
2171 | Trần Viết Nuôi | Đức Yên, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 17-05-1972 | N.Tĩnh,,2,18 |
2172 | Nguyễn Hưu | Nghi Lưu, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 7/6/1972 | N.Tĩnh,,2,19 |
2173 | Vũ Văn Hữu | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 15-03-1972 | N.Tĩnh,,2,20 |
2174 | Phan Văn Tý | Sơn Trà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 7/9/1967 | N.Tĩnh,,2,21 |
2175 | Trần Huy Liệu | Thạch Sơn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 9/2/1972 | N.Tĩnh,,2,22 |
2176 | Nguyễn Bình Minh | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | Hưng Nguyên | 6/9/1972 | N.Tĩnh,,2,23 |
2177 | Nguyễn Đình Cận | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 3/9/1972 | N.Tĩnh,,2,24 |
2178 | Phan Thanh Liêm | Tân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | -1975 | N.Tĩnh,,2,25 |
2179 | Đinh Văn Hợp | Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 6/8/1968 | N.Tĩnh,,2,26 |
2180 | Ngô Thị Kỷ | Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 25-05-1968 | N.Tĩnh,,2,27 |
2181 | Nguyễn Cảnh Phướng | Nghi Diên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 14-08-1972 | N.Tĩnh,,2,28 |
2182 | Lê Hữu Hậu | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 31-05-1970 | N.Tĩnh,,2,29 |
2183 | Cao Thị Tân | Xuân Hải, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | Nghi Xuân | 29-12-1966 | N.Tĩnh,,2,30 |
2184 | Thái Doãn Hùng | Diễn Viên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 8/6/1967 | N.Tĩnh,,3,31 |
2185 | Nguyễn Bá Lục | Nam Tiến, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 20-11-1967 | N.Tĩnh,,3,32 |
2186 | Nguyễn Thị Tâm | Thạch Đài, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | -- | N.Tĩnh,,3,33 |
2187 | Phan Văn Thiện | Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 5/12/1970 | N.Tĩnh,,3,34 |
2188 | Lê Văn Duyên | Thạch Động, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 6/6/1971 | N.Tĩnh,,3,35 |
2189 | Phan Thanh Tiến | Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 30-03-1972 | N.Tĩnh,,3,36 |
2190 | Lê Văn Thanh | Nghi Hương, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | 13-08-1972 | N.Tĩnh,,3,37 |
2191 | Phạm Văn Phê | Đức Minh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 4/3/1967 | N.Tĩnh,,3,38 |
2192 | Nguyễn Văn Cận | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 15-01-1968 | N.Tĩnh,,3,39 |
2193 | Thái Doãn Duy | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | -- | N.Tĩnh,,3,40 |
2194 | Trần Doãn Tường | Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 1/7/1972 | N.Tĩnh,,3,41 |
2195 | Lê Sỹ Thuần | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 30-12-1966 | N.Tĩnh,,3,42 |
2196 | Lê Sỹ Đoan | Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | 20-06-1969 | N.Tĩnh,,3,43 |
2197 | Phan Thị Mai | Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 26-05-1968 | N.Tĩnh,,3,44 |
2198 | Lê Văn Ty | , Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | -- | N.Tĩnh,,3,45 |
2199 | Dương Văn Cư | , Can Lộc, Nghệ Tĩnh | Can Lộc | 15-07-1967 | N.Tĩnh,,4,46 |
2200 | Trần Kim Nhã | , , Nghệ Tĩnh |
| 18-06-1966 | N.Tĩnh,,4,47 |
2201 | Nguyễn Đình Tùng | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | Thanh Chương | 7/12/1972 | N.Tĩnh,,4,48 |
2202 | Nguyễn Đình Nhạc | Thạch Môn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Thạch Hà | 17-12-1972 | N.Tĩnh,,4,49 |
2203 | Trần Quốc Ngô | Thạch Tân, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 28-07-1967 | N.Tĩnh,,4,50 |
2204 | Cao Tiến Thuần | Lam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 6/7/1967 | N.Tĩnh,,4,51 |
2205 | Nguyễn Văn Thành | Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 10/12/1967 | N.Tĩnh,,4,52 |
2206 | Ngô Chí Tư | Lư Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | Yên Thành | 6/7/1972 | N.Tĩnh,,4,53 |
2207 | Thái Văn Tấn | Sơn Bằng, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 31-10-1967 | N.Tĩnh,,4,54 |
2208 | Nguyễn Duy Quyền | Hương Bình, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 24-01-1968 | N.Tĩnh,,4,55 |
2209 | Nguyễn Văn Kính | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 1/7/1972 | N.Tĩnh,,4,56 |
2210 | Nguyễn Thị Quyên | Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | 7/10/1968 | N.Tĩnh,,4,57 |
2211 | Bùi Xuân Ninh | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | -- | N.Tĩnh,,4,58 |
2212 | Nguyễn Văn Mười | Nam Đông, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 22-04-1970 | N.Tĩnh,,4,59 |
2213 | Lê Văn Chung | , Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | -- | N.Tĩnh,,4,60 |
2214 | Võ Công Hanh | Kỳ Tiến, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 29-01-1966 | N.Tĩnh,,5,61 |
2215 | Trần Thế Tư | Nam Tân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 24-06-1967 | N.Tĩnh,,5,62 |
2216 | Trần Thị Thiết | Diễn Thịnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 5/12/1972 | N.Tĩnh,,5,63 |
2217 | Nguyễn Ngọc Chất | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | Đô Lương | 2/3/1968 | N.Tĩnh,,5,64 |
2218 | Lê Văn Ông | Kỳ Phương, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | Kỳ Anh | 22-07-1968 | N.Tĩnh,,5,65 |
2219 | Trương Văn Trương | Thạch Phú, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Thạch Hà | 6/7/1967 | N.Tĩnh,,5,66 |
2220 | Nguyễn Văn Tứ | Đức Hồng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Đức Thọ | 22-07-1972 | N.Tĩnh,,5,67 |
2221 | Bùi Nhất Cương | Diễn Kỳ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 23-06-1969 | N.Tĩnh,,5,68 |
2222 | Lê Văn Sang | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 8/8/1972 | N.Tĩnh,,5,69 |
2223 | Nguyễn Mai Hồng | , Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 23-06-1969 | N.Tĩnh,,5,70 |
2224 | Lương Văn Đâu | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | Nghĩa Đàn | 10/8/1968 | N.Tĩnh,,5,71 |
2225 | Lê Thị Xuân | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Nghi Lộc | -1976 | N.Tĩnh,,5,72 |
2226 | Tạ Quang Điền | Nam Hoành, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | Nam Đàn | 5/7/1969 | N.Tĩnh,,5,73 |
2227 | Trần Lương Hành | Hương Phú, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | Hương Sơn | 2/10/1969 | N.Tĩnh,,5,74 |
2228 | Nguyễn Doãn Sỹ | , Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | Cẩm Xuyên | -- | N.Tĩnh,,5,75 |
2229 | Đồng chí: Hùng | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | Diễn Châu | 3/6/1967 | N.Tĩnh,,6,76 |
2230 | Trần Đình Thú | Hương Lĩnh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | Hương Khê | 27-02-1969 | N.Tĩnh,,6,77 |
2231 | Phạm Văn Nhân | Thạch Tân, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | Thạch Hà | 14-07-1968 | N.Tĩnh,,6,78 |
2232 | Võ Kim Thao | Cẩm Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | Anh Sơn | 10/6/1972 | N.Tĩnh,,6,79 |
2233 | Quán Bích Quy | Thanh Lam, Lâm Thao, Vĩnh Phú | Lâm Thao | 4/4/1967 | N.Tĩnh,,6,791 |
2234 | Đặng Văn Hải | Công Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1940 | 11/7/1971 | N.Tĩnh,,6,80 |
2235 | Nguyễn Văn Tư | Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 17-09-1968 | N.Tĩnh,,6,81 |
2236 | Trương Đình Thạch | Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 27-01-1969 | N.Tĩnh,,6,82 |
2237 | Nguyễn Chánh Thi | Đức Nhân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 3/7/1968 | N.Tĩnh,,6,83 |
2238 | Trần Thanh Mười | Song Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 24-04-1966 | N.Tĩnh,,6,84 |
2239 | Bùi Thế Tài | Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 25-05-1966 | N.Tĩnh,,6,85 |
2240 | Vi Văn Luyện | , Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 20-01-1966 | N.Tĩnh,,6,86 |
2241 | Nguyễn Quốc Nhi | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 2/10/1969 | N.Tĩnh,,6,87 |
2242 | Nguyễn Hồng Lân | Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 26-08-1971 | N.Tĩnh,,6,88 |
2243 | Lê Đức Con | Quỳnh Liên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 11/2/1970 | N.Tĩnh,,6,89 |
2244 | Nguyễn Hương Niểu | , Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| -1973 | N.Tĩnh,,6,90 |
2245 | Hồ Quang Cảnh | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 20-04-1970 | N.Tĩnh,,7,100 |
2246 | Lê Minh Tý | Thanh Tịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 3/4/1969 | N.Tĩnh,,7,101 |
2247 | Nguyễn Hữu Phúc | Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 2/10/1969 | N.Tĩnh,,7,102 |
2248 | Vũ Đinh Tuyến | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 4/3/1968 | N.Tĩnh,,7,103 |
2249 | Nguyễn Văn Mão | Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 13-11-1969 | N.Tĩnh,,7,104 |
2250 | Trần Xuân Tư | Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | Quỳnh Lưu | -1978 | N.Tĩnh,,7,105 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn