Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 2
Hôm nay : 352
Tháng hiện tại : 18262
Tổng lượt truy cập : 4422701
251 | Trần Trọng Trắc | Nhân Tiến, Lý Nhân, Nam Hà | 1950 | 14-07-1974 | B,QKT.Thiên,22,9 |
252 | Phạm Xuân Trường | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1948 | 13-05-1972 | B,QKT.Thiên,22,8 |
253 | Vi Văn Tự | Trung Dũng, Lạc Bình, Lạng Sơn | 1952 | 7/12/1974 | B,QKT.Thiên,22,7 |
254 | Trần Quang Trung | Mai Hoa, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 29-12-1974 | B,QKT.Thiên,22,6 |
255 | Nguyễn Quyết Tiến | Yên Trung, ý Yên, Nam Hà | 1950 | 12/5/1975 | B,QKT.Thiên,22,5 |
256 | Phạm Hồng Thái | , , |
| -- | B,QKT.Thiên,22,4 |
257 | Nguyễn Văn Tam | , Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 30-09-1970 | B,QKT.Thiên,22,3 |
258 | Trần Thịnh Tâm Thanh | , Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 12/7/1972 | B,QKT.Thiên,22,2 |
259 | Nguyễn Văn Thưởng | , , Quảng Ninh |
| 4/9/1972 | B,QKT.Thiên,22,1 |
260 | Nguyễn Văn Thái | Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Hà |
| 1/8/1972 | B,QKT.Thiên,21,20 |
261 | Nguyễn Tích | , , Trà Vinh |
| 4/9/1972 | B,QKT.Thiên,21,19 |
262 | Lê Văn Thắng | Thanh Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1950 | 28-05-1972 | B,QKT.Thiên,21,18 |
263 | Hoá Văn Thì | Đồng Kỳ, Yên Thế, Hà Bắc | 1950 | -- | B,QKT.Thiên,21,17 |
264 | Đinh Công Tam | , , |
| 12/4/1974 | B,QKT.Thiên,21,16 |
265 | Nguyễn Trung Tình | Ninh Tâm, Ninh Giang, Hải Hưng |
| -1986 | B,QKT.Thiên,21,15 |
266 | Đào Văn Tân | Yên Thịnh, Phú Cương, Hà Bắc | 1933 | 15-07-1971 | B,QKT.Thiên,21,14 |
267 | Vũ Công Tiêu | Vũ Tây, Kiến Xương, Thái Bình | 1951 | 15-07-1971 | B,QKT.Thiên,21,13 |
268 | Hoàng Văn Thế | Mường Yên, Văn Bàn, Yên Bái | 1945 | 1/2/1972 | B,QKT.Thiên,21,12 |
269 | Đing Viết Tiến | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 21-10-1969 | B,QKT.Thiên,21,11 |
270 | Đào Thuyết | , , |
| -- | B,QKT.Thiên,21,10 |
271 | Quách Đinh Thương | Thái Phụ, Thái Ninh, Thái Bình | 1940 | 13-12-1969 | B,QKT.Thiên,21,9 |
272 | Lê Văn Tuân | Cẩm Lạc, Cẩm xuyên, Hà Tĩnh | 1949 | -- | B,QKT.Thiên,21,8 |
273 | Đậu Văn Tâm | Thuỵ Cung, Thạch An, Cao Bằng | 1935 | 2/4/1969 | B,QKT.Thiên,21,7 |
274 | Nguyễn Văn Tân | Cường Lập, Tân Yên, Hà Bắc |
| 30-05-1972 | B,QKT.Thiên,21,6 |
275 | Vũ Xuân Thìn | , Lai Cách, Hải Hưng | 1951 | 21-01-1972 | B,QKT.Thiên,21,5 |
276 | Nguyễn Trọng Tư | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An | 1954 | 6/12/1974 | B,QKT.Thiên,21,4 |
277 | Nguyễn Diên Tam | Long Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 1948 | 8/11/1973 | B,QKT.Thiên,21,3 |
278 | Đăng Anh Tuấn | Cộng Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh |
| 23-06-1972 | B,QKT.Thiên,21,2 |
279 | Mai Trọng Tuấn | Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình | 1944 | 13-02-1973 | B,QKT.Thiên,21,1 |
280 | Tô Bá Thầm | Tân An, Tiền Hải, Thái Bình | 1939 | 13-12-1969 | B,QKT.Thiên,20,20 |
281 | Hồ Văn Thiên | Hướng Phong, Hướng Hoá, Quảng Trị | 1942 | 13-01-1967 | B,QKT.Thiên,20,19 |
282 | Hồ Văn trơ | Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | 1941 | 12/3/1975 | B,QKT.Thiên,20,18 |
283 | Lê Văn Thừa | Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 13-03-1969 | B,QKT.Thiên,20,17 |
284 | Nguyễn Văn Tống | , Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1952 | 25-12-1972 | B,QKT.Thiên,20,16 |
285 | Trịnh Quang Toản | Yên Đồng, ý Yên, Nam Hà | 1936 | 25-10-1972 | B,QKT.Thiên,20,15 |
286 | Nguyễn Thành Thanh | Thiệu Chính, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 8/4/1975 | B,QKT.Thiên,20,14 |
287 | Trần Doãn Thể | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1947 | -1984 | B,QKT.Thiên,20,13 |
288 | Trịnh Văn Tiến | Lâm Lợi, Hạ Hoành, Vĩnh Phú | 1952 | 20-11-1973 | B,QKT.Thiên,20,12 |
289 | Lê Văn Thước | Minh Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1946 | 25-09-1967 | B,QKT.Thiên,20,11 |
290 | Ngô Bá Thuỵ | , Đức Hồng, Cao Lạng |
| 3/10/1973 | B,QKT.Thiên,20,10 |
291 | Bùi Công Trình | Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá |
| 7/5/1975 | B,QKT.Thiên,20,9 |
292 | Lương Khắc Thạc | Lạng Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng |
| 21-05-1971 | B,QKT.Thiên,20,8 |
293 | Nguyện Văn Thục | , , |
| 12/5/1973 | B,QKT.Thiên,20,7 |
294 | Ngô Quang Tuấn | Thanh Hồng, Thanh Hằng, Hải Phòng | 1953 | 18-09-1975 | B,QKT.Thiên,20,6 |
295 | Nguyễn Đức Thọ | Phú Lỗ, Phú Ninh, Vĩnh Phú |
| 21-03-1975 | B,QKT.Thiên,20,5 |
296 | Đỗ Văn Thịnh | Yên Hưng, ý Yên, Nam Hà | 1951 | 27-02-1969 | B,QKT.Thiên,20,4 |
297 | Trần Đình Trọng | Hồng Tiến, Kiến Xương, Thái Bình | 1951 | 20-05-1972 | B,QKT.Thiên,20,3 |
298 | Đặng Văn Tuyển | Tây Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | 1954 | 3/3/1975 | B,QKT.Thiên,20,2 |
299 | Phạm Văn Thuần | Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1950 | 15-09-1972 | B,QKT.Thiên,20,1 |
300 | Bùi Văn Xá | , Kim Bôi, Hoà Bình | 1950 | 23-11-1974 | B,QKT.Thiên,19,22 |
301 | Cao Viết Tuy | Mỹ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 11/10/1973 | B,QKT.Thiên,19,21 |
302 | Trần Văn Thông | Xuân Trương, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1948 | 24-04-1970 | B,QKT.Thiên,19,20 |
303 | Nguyễn Công Túc | Thạch Mỹ, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 10/1/1972 | B,QKT.Thiên,19,19 |
304 | Nguyễn Văn Thiên | , Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1948 | 16-06-1972 | B,QKT.Thiên,19,18 |
305 | Nguyễn Văn Thuyết | Khánh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1947 | 28-04-1972 | B,QKT.Thiên,19,17 |
306 | Trần Văn Tươi | , Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 26-07-1973 | B,QKT.Thiên,19,16 |
307 | Bùi Công Thành | Xuân Giang, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh |
| -- | B,QKT.Thiên,19,15 |
308 | Vũ Quang Thiên | , Diễn Châu, Nghệ An | 1947 | 2/11/1972 | B,QKT.Thiên,19,14 |
309 | Hoàng Văn Thường | Nam Dương, Nam Đàn, Nghệ An | 1949 | 28-12-1968 | B,QKT.Thiên,19,13 |
310 | Lưu Văn Tựu | Tâm Đông, Xuyên Lãng, Vĩnh Phú |
| 15-11-1970 | B,QKT.Thiên,19,12 |
311 | Bùi Sĩ Thiên | Phong Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 26-09-1974 | B,QKT.Thiên,19,11 |
312 | Nguyễn Ngọc Toàn | Gia Thuỷ, Gia Lâm, Hà Nội | 1950 | 27-11-1968 | B,QKT.Thiên,19,10 |
313 | Nguyễn Hồng Thái | Ngọc Vạn, Tân Yên, Hà Bắc | 1947 | 2/1/1970 | B,QKT.Thiên,19,9 |
314 | Ngô Thống | Xuân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 7/5/1975 | B,QKT.Thiên,19,8 |
315 | Bùi Huy Thục | Cỗ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | 1947 | 6/4/1969 | B,QKT.Thiên,19,7 |
316 | Nguyễn Văn Thơm | , Tú Kỳ, Hải Phòng |
| 1/3/1970 | B,QKT.Thiên,19,6 |
317 | Ma Văn Tích | Yên Thượng, Phú Bình, Bắc Thái | 1948 | 27-01-1973 | B,QKT.Thiên,19,5 |
318 | Dương Văn Thắng | Th.Hoa, Ngân Sơn, Bắc Thái | 1940 | 16-01-1970 | B,QKT.Thiên,19,4 |
319 | Nguyễn Như Tạo | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 13-01-1967 | B,QKT.Thiên,19,3 |
320 | Phạm Kim Thanh | , Yên Mô, Ninh Bình |
| 8/12/1971 | B,QKT.Thiên,19,2 |
321 | Nguyễn Khắc Toàn | Triệu Đề, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1949 | 4/4/1975 | B,QKT.Thiên,19,1 |
322 | Hồ Văn Tứ | Hồng Trùng, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | 1945 | -1976 | B,QKT.Thiên,18,22 |
323 | Nguyễn Văn Thạch | , , |
| -- | B,QKT.Thiên,18,21 |
324 | Vũ Văn Thái | Nguyễn Công Trứ, Thị xã Thái Bình, Thái Bình |
| 1/5/1972 | B,QKT.Thiên,18,20 |
325 | Hồ Văn Thanh | Quỳnh Đội, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1941 | 25-01-1970 | B,QKT.Thiên,18,19 |
326 | Phạm Trọng Tần | Phục Lễ, Thuỵ Nguyên, Hải Phòng |
| 25-10-1975 | B,QKT.Thiên,18,18 |
327 | Nguyễn Đình Thắng | , Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 26-12-1972 | B,QKT.Thiên,18,17 |
328 | Trần Công Tình | Trung Kiên, Văn Lâm, Hải Hưng |
| 25-12-1972 | B,QKT.Thiên,18,16 |
329 | Nguyễn Văn Thường | Hoà Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 1951 | 10/5/1971 | B,QKT.Thiên,18,15 |
330 | Bùi Xuân Truyền | Số 51/Kiến Thiết, Hồng Bàng, Hải Phòng | 1950 | 19-03-1971 | B,QKT.Thiên,18,14 |
331 | Trần Hữu Trúc | Xuyên Tân, ý Yên, Hà Nam |
| 25-04-1970 | B,QKT.Thiên,18,13 |
332 | Nguyễn Văn Tạo | Thương Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 28-12-1972 | B,QKT.Thiên,18,12 |
333 | Hoàng Văn Sói | Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế | 1951 | 16-07-1968 | B,QKT.Thiên,18,11 |
334 | Đào Quang Sáu | , Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 1947 | 14-11-1974 | B,QKT.Thiên,18,10 |
335 | Lục Văn Sắc | Tuấn Lộc, Can Lộc, Nghệ An |
| 13-03-1975 | B,QKT.Thiên,18,9 |
336 | Lê Xuân Sáng | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | 1953 | 10/1/1975 | B,QKT.Thiên,18,8 |
337 | Nguyễn Thị Sữu | , , |
| 22-09-1972 | B,QKT.Thiên,18,7 |
338 | Phạm Ngọc Sỹ | Quán Bình, Bạch Thông, Bắc Thái | 1950 | 25-10-1972 | B,QKT.Thiên,18,6 |
339 | Lý Thanh Sỹ | Phú Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên-Huế |
| 11/5/1972 | B,QKT.Thiên,18,5 |
340 | Phạm Văn Sinh | Yên Thanh, Yên Thành, Nghệ An |
| 6/9/1970 | B,QKT.Thiên,18,4 |
341 | Trịnh Bá Sang | Đức Thành, Quế Võ, Hà Bắc | 1948 | 21-01-1971 | B,QKT.Thiên,18,3 |
342 | Vũ Minh Sơn | Chải Ninh, Hải Hậu, Nam Hà | 1944 | 10/1/1970 | B,QKT.Thiên,18,2 |
343 | Phạm Huy Sữu | Diễn Thuỷ, Diễn Châu, Nghệ An | 1950 | 5/4/1969 | B,QKT.Thiên,18,1 |
344 | Lê Văn ổn | Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1948 | 13-11-1968 | B,QKT.Thiên,17,24 |
345 | Đỗ Hùng Quân | Miên Hà, Đông Anh, Hà Nội |
| 14-07-1973 | B,QKT.Thiên,17,23 |
346 | Trần Văn Quynh | Thanh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 24-12-1972 | B,QKT.Thiên,17,22 |
347 | Nguyễn Xuân Quế | Tiến Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1953 | 24-12-1972 | B,QKT.Thiên,17,21 |
348 | Nguyễn Sĩ Quang | Thạch Việt, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 17-11-1972 | B,QKT.Thiên,17,20 |
349 | Lạc Văn Quang | Châu Quang, Kim Băng, Nam Hà | 1947 | 21-03-1975 | B,QKT.Thiên,17,19 |
350 | Lương Quế | , Gia Lương, Hà Bắc | 1950 | 28-01-1973 | B,QKT.Thiên,17,18 |
351 | Phan Duy Quýnh | , Thường Tín, Hà Tây | 1947 | 27-07-1974 | B,QKT.Thiên,17,17 |
352 | Lê Hiếu Quý | , , Thanh Hoá |
| 22-02-1968 | B,QKT.Thiên,17,16 |
353 | Căn Phách | Nam Sơn, Quân 1, Thừa Thiên-Huế |
| 1969 | B,QKT.Thiên,17,15 |
354 | Trương Đinh Phóng | Thạch Hạ, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 22-09-1972 | B,QKT.Thiên,17,14 |
355 | Ngô Xuân Phương | Trương Gia, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1950 | 31-03-1975 | B,QKT.Thiên,17,13 |
356 | Nguyễn Văn Phong | Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Hà |
| 7/5/1975 | B,QKT.Thiên,17,12 |
357 | Hà Duy Phùng | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An |
| 1/2/1970 | B,QKT.Thiên,17,11 |
358 | Nguyễn Duy Phiệt | Vĩnh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1947 | 19-05-1973 | B,QKT.Thiên,17,10 |
359 | Nguyễn Quốc Phú | Hạ Bố, Tân Yên, Hà Bắc | 1949 | 10/4/1972 | B,QKT.Thiên,17,9 |
360 | Nguyễn Hữu Phượng | Hải Lệ, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 18-03-1973 | B,QKT.Thiên,17,8 |
361 | Phạm Duy Phần | , Hà Trung, Thanh Hoá |
| 2/12/1968 | B,QKT.Thiên,17,7 |
362 | Nguyễn Văn Phùng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1953 | 11/2/1972 | B,QKT.Thiên,17,6 |
363 | Nguyễn Xuân Phùng | Tiến Hoà, Hoà Vang, Đà Nẵng | 1919 | 28-08-1972 | B,QKT.Thiên,17,5 |
364 | Đào Văn Phúc | Xuân Lãng, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1953 | 11/9/1974 | B,QKT.Thiên,17,4 |
365 | Nguyễn Đình Phát | Tiến Dũng, Hưng Hoà, Thái Bình | 1928 | 13-08-1973 | B,QKT.Thiên,17,3 |
366 | Hà Hữu Phan | Thiện Xương, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1942 | 11/11/1967 | B,QKT.Thiên,17,2 |
367 | Ngô Văn Phận | Thái Bình, Việt Yên, Hà Bắc | 1947 | 2/12/1968 | B,QKT.Thiên,17,1 |
368 | Nguyễn Duy Nghĩa | Thịnh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1953 | 24-12-1972 | B,QKT.Thiên,16,23 |
369 | Vũ Đình Ngọ | , Đồng Lân, Hà Nam Ninh | 1954 | 30-05-1974 | B,QKT.Thiên,16,22 |
370 | Cao Xuân Ngọc | Cẩm Thuý, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
| 14-07-1974 | B,QKT.Thiên,16,21 |
371 | Đinh Văn Nghị | Phẩn Nù, Phú Lương, Hà Bắc | 1947 | 3/2/1974 | B,QKT.Thiên,16,20 |
372 | Nguyễn Xuân Ngọ | Phố Lý Thường Kiệt, , Hà Nội |
| -- | B,QKT.Thiên,16,19 |
373 | Trần Văn Nhị | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 27-04-1971 | B,QKT.Thiên,16,18 |
374 | Hà Thanh Nghị | , , |
| 22-09-1972 | B,QKT.Thiên,16,17 |
375 | Nguyễn Văn Ngân | , , |
| 13-12-1969 | B,QKT.Thiên,16,16 |
376 | Nguyễn Văn Nhị | Đức Thành, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1948 | 12/3/1973 | B,QKT.Thiên,16,15 |
377 | Nguyễn Quang Nam | Cũ Cường, Tiên Sơn, Hà Bắc |
| 23-07-1973 | B,QKT.Thiên,16,14 |
378 | Trần Đức Nhuận | , Duy Tiên, Nam Hà | 1949 | 5/3/1974 | B,QKT.Thiên,16,13 |
379 | Tô Văn Nhoà | , Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 30-05-1971 | B,QKT.Thiên,16,12 |
380 | Nguyễn Vương Nhậm | Thái Hoà, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 1952 | 4/6/1975 | B,QKT.Thiên,16,11 |
381 | Vũ Văn Nhơn | , Tiên Lãng, Hải Hưng | 1953 | 4/12/1972 | B,QKT.Thiên,16,10 |
382 | Nguyễn Văn Nga | Xương Thịnh, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1953 | 21-01-1974 | B,QKT.Thiên,16,9 |
383 | Vũ Xuân Nam | Đồng Tâm, Vũ Rãn, Nam Hà | 1951 | 14-11-1974 | B,QKT.Thiên,16,8 |
384 | Lê Xuân Ngũ | Kiệu Ky, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 9/2/1975 | B,QKT.Thiên,16,7 |
385 | Hà Quang Nghiễm | Mỹ Đông, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1944 | 15-08-1968 | B,QKT.Thiên,16,6 |
386 | Hoàng Văn Nam | Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1928 | 27-04-1975 | B,QKT.Thiên,16,5 |
387 | Nguyễn Văn Ngợi | Vũ Văn, Vũ Tiên, Thái Bình | 1936 | 3/7/1970 | B,QKT.Thiên,16,4 |
388 | Trần Trọng Ngọc | Nhân Tiến, Lý Nhân, Nam Hà | 1944 | 22-12-1969 | B,QKT.Thiên,16,3 |
389 | Lê Văn Nhuần | Nam Yên, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 2/1/1973 | B,QKT.Thiên,16,2 |
390 | Đặng Văn Nghiễn | Quy Tạc, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 21-06-1969 | B,QKT.Thiên,16,1 |
391 | Đỗ Ngọc Minh | , , |
| -- | B,QKT.Thiên,15,22 |
392 | Hồ Mười | A Sóc, Hướng Hoá, Quảng Trị | 1940 | 27-10-1972 | B,QKT.Thiên,15,21 |
393 | Đỗ Ngọc Minh | Số 21 Lỗ 9, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1953 | -- | B,QKT.Thiên,15,20 |
394 | Quách Văn Miên | Thạch Sơn, Thạch Hà, Thanh Hoá |
| -- | B,QKT.Thiên,15,19 |
395 | Trần Tô Mát | Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1952 | 28-06-1972 | B,QKT.Thiên,15,18 |
396 | Nguyễn Văn Mão | Vĩnh Khế, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 8/8/1972 | B,QKT.Thiên,15,17 |
397 | Lý Hồng Miên | Lâm Thương, Lục Yên, Yên Bái | 1947 | 24-05-1969 | B,QKT.Thiên,15,16 |
398 | Phạm Đăng Mão | Thái Lộc, Bình Giang, Hải Hưng | 1930 | 13-03-1969 | B,QKT.Thiên,15,15 |
399 | Chu Văn Mộc | Việt Xuân, Ninh Tường, Vĩnh Phú |
| 16-05-1971 | B,QKT.Thiên,15,14 |
400 | Phạm Văn Minh | Hồng Thuỷ, Hương Trà, Thừa Thiên-Huế | 1912 | 18-01-1961 | B,QKT.Thiên,15,13 |
401 | Nguyễn Lương Mận | Đại Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 9/1/1969 | B,QKT.Thiên,15,12 |
402 | Nguyễn Thanh Lâm | Hoà Tiên, Yên Phong, Hà Bắc | 1952 | -- | B,QKT.Thiên,15,11 |
403 | Phạm Công Lành | , Bá Thước, Thanh Hoá | 1946 | 14-07-1974 | B,QKT.Thiên,15,9 |
404 | Ngọc Văn Lượng | , , |
| -- | B,QKT.Thiên,15,8 |
405 | Nguyễn Đức Lượng | Số 46 Phùng Liệu, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
| 30-01-1972 | B,QKT.Thiên,15,7 |
406 | Long | , , |
| 22-09-1972 | B,QKT.Thiên,15,6 |
407 | Phạm Đình Lê | , , |
| 30-03-1972 | B,QKT.Thiên,15,5 |
408 | Ngọc Văn Lương | , Sơn Đông, Hà Bắc |
| 14-08-1973 | B,QKT.Thiên,15,10 |
409 | Hồ Ngọc Liên | Quảng Thiện, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế | 1946 | 18-07-1970 | B,QKT.Thiên,15,4 |
410 | Trần Văn Lành | Th.Giang, Tiến Sơn, Hà Bắc |
| 12/2/1969 | B,QKT.Thiên,15,3 |
411 | Trần Thanh Lan | Quảng Hoá, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế |
| 13-12-1969 | B,QKT.Thiên,15,2 |
412 | Đinh Văn Luân | Thạch Yên, Tam Nông, Vĩnh Phú |
| 13-12-1969 | B,QKT.Thiên,15,1 |
413 | Phùng Đắc Lư | Tân Mỹ, Tân Hoá, Tuyên Quang |
| 8/1/1974 | B,QKT.Thiên,14,20 |
414 | Trần Hữu Liêu | Lộc Ninh, Quang Ninh, Quảng Bình |
| 14-06-1971 | B,QKT.Thiên,14,19 |
415 | Bùi Đình Luân | Hoa Lư, Tuyên Hưng, Thái Bình | 1948 | 15-08-1972 | B,QKT.Thiên,14,18 |
416 | Phạm Văn Liêng | Nguyên Xá, Thủ Trình, Thái Bình | 1936 | 28-01-1968 | B,QKT.Thiên,14,17 |
417 | Lư Văn Lâm | Thái Hoà, Khoái Châu, Hải Hưng |
| 8/9/1970 | B,QKT.Thiên,14,16 |
418 | Võ Quốc Lương | Yên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1953 | 21-03-1975 | B,QKT.Thiên,14,15 |
419 | Căn Lý | Nam Sơn, Quận 1, Thừa Thiên-Huế | 1945 | 1969 | B,QKT.Thiên,14,14 |
420 | Trần Văn Lý | Số 45 Thạch Yên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1945 | 27-04-1968 | B,QKT.Thiên,14,13 |
421 | Phạm Doãn Lộc | Đức Sơn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 8/8/1972 | B,QKT.Thiên,14,12 |
422 | Đồng Viết Lộc | , , | 1945 | -- | B,QKT.Thiên,14,11 |
423 | Đinh Hồng Lợi | , , | 1943 | -1981 | B,QKT.Thiên,14,10 |
424 | Võ Lương | Hải Tân, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 17-05-1969 | B,QKT.Thiên,14,9 |
425 | Đoàn Văn Kệ | Xuân Khu, Xuân Trường, Nam Hà | 1948 | 11/2/1969 | B,QKT.Thiên,14,8 |
426 | Hà Văn Kết | Cẩm Khê, Như Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 24-12-1972 | B,QKT.Thiên,14,7 |
427 | Hà Văn Kiên | Tiến Hải, Lai Châu, Hoà Bình | 1945 | 13-05-1975 | B,QKT.Thiên,14,6 |
428 | Hoàng Minh Khâm | ý Định, Chi Lăng, Lạng Sơn | 1954 | 4/8/1974 | B,QKT.Thiên,14,5 |
429 | Nguyễn Quang Kết | , Gia Lượng, Hà Bắc |
| 17-09-1972 | B,QKT.Thiên,17,4 |
430 | Vũ Xuân Kịch | Ninh Hồng, Nam Định, Nam Hà | 1943 | 5/2/1973 | B,QKT.Thiên,14,3 |
431 | Vũ Văn Khiếu | Thuỵ Diên, Thuỵ Anh, Thái Bình | 1947 | 28-05-1973 | B,QKT.Thiên,14,2 |
432 | Ngô Văn Kiểm | Thạch An, Thạch Hà, Hải Hưng | 1953 | 3/2/1972 | B,QKT.Thiên,14,1 |
433 | Trần Đình Khôi | Xuân Giang, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1946 | 18-02-1972 | B,QKT.Thiên,13,19 |
434 | Đặng Khoa | , , |
| -- | B,QKT.Thiên,13,18 |
435 | Hoàng Văn Kiêm | , Ân Thi, Hải Hưng |
| 9/10/1968 | B,QKT.Thiên,13,17 |
436 | Nguyễn Văn Khiếu | Tiên Nội, Duy Tiên, Hà Nam | 1947 | 19-04-1972 | B,QKT.Thiên,13,16 |
437 | Đoàn Khắc Ky | Xuân Khu, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| 5/6/1969 | B,QKT.Thiên,13,15 |
438 | Đặng Văn Kinh | , An Lão, Hải Phòng |
| 29-04-1970 | B,QKT.Thiên,13,14 |
439 | Triệu Trung Kiên | , , Nam Hà |
| 10/8/1972 | B,QKT.Thiên,13,13 |
440 | Dương Văn Khuynh | Dương Nội, Hà Đức, Hà Tây |
| -- | B,QKT.Thiên,13,12 |
441 | Nguyễn Phi Khanh | Xuân Liệu, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 1947 | 16-03-1969 | B,QKT.Thiên,13,11 |
442 | Phạm Văn Kỳ | , , |
| 16-04-1967 | B,QKT.Thiên,13,10 |
443 | Quách Văn Kiểm | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | 1950 | 18-06-1969 | B,QKT.Thiên,13,9 |
444 | Tô Quang Hợp | Thượng Vũ, Kim Thành, Hải Hưng |
| 13-01-1973 | B,QKT.Thiên,13,8 |
445 | Mai Thế Hoà | Nga Trung, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1950 | 11/9/1974 | B,QKT.Thiên,13,7 |
446 | Nguyễn Văn Hải | An Ninh, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 11/4/1971 | B,QKT.Thiên,13,6 |
447 | Chu Bá Hựu | Tây Từ, Từ Liêm, Hà Nội | 1954 | 17-12-1974 | B,QKT.Thiên,13,5 |
448 | Phạm Thương Huyền | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1950 | 12/5/1975 | B,QKT.Thiên,13,3 |
449 | Trần Văn Hiệp | , , | 1943 | 12/5/1975 | B,QKT.Thiên,13,2 |
450 | Nguyễn Công Hoan | Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn |
| 5/10/1974 | B,QKT.Thiên,13,1 |
451 | Vũ Viết Hùng | , , |
| 20-09-1970 | B,QKT.Thiên,12,17 |
452 | Phạm Cao Huyền | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Hà | 1950 | 13-01-1975 | B,QKT.Thiên,13,4 |
453 | Nguyễn Thế Hiệp | Vạn Nông, Tam Quan, Vĩnh Phú |
| 25-12-1972 | B,QKT.Thiên,12,16 |
454 | Trịnh Xuân Hương | Đông Hà, Yên Thế, Hà Bắc | 1947 | -- | B,QKT.Thiên,12,15 |
455 | Nguyễn Quang Huyến | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An |
| -- | B,QKT.Thiên,12,14 |
456 | Phạm Bá Hoè | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An |
| 26-03-1972 | B,QKT.Thiên,12,13 |
457 | Ma Văn Hơn | Minh Giang, Chương Hoá, Quảng Ninh | 1950 | 21-06-1974 | B,QKT.Thiên,12,12 |
458 | Tạ Đức Hạnh | Việt Hoá, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1950 | 26-10-1972 | B,QKT.Thiên,12,11 |
459 | Tạ Văn Hùng | , , |
| 30-03-1972 | B,QKT.Thiên,12,10 |
460 | Ma Văn Hơn | , Minh Quang, Quảng Ninh | 1950 | 21-06-1974 | B,QKT.Thiên,12,9 |
461 | Trịnh Văn Hoè | , Thanh Chương, Nghệ An |
| 25-10-1972 | B,QKT.Thiên,12,8 |
462 | Vũ Kh. Hùng | Tân Hưng, Tiền Hải, Thái Bình | 1950 | 21-06-1974 | B,QKT.Thiên,12,7 |
463 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ninh Khang, Gia Khánh, Ninh Bình |
| 14-12-1972 | B,QKT.Thiên,12,6 |
464 | Võ Tá Hải | Thạch Lĩnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 6/6/1972 | B,QKT.Thiên,12,5 |
465 | Lê Hường | Sơn Hàng, Hương sơn, Nghệ Tĩnh | 1933 | 25-05-1970 | B,QKT.Thiên,12,4 |
466 | Nguyễn Khắc Huân | Đồng Mầu, Yên Lạc, Vĩnh Phú |
| 21-08-1974 | B,QKT.Thiên,12,3 |
467 | Phạm Văn Hoà | Kim Hoá, Tuyên Quang, Quảng Bình | 1952 | 21-08-1974 | B,QKT.Thiên,12,2 |
468 | Trịnh Đức Hưu | Yên Tân, ý Yên, Nam Hà |
| 26-04-1970 | B,QKT.Thiên,12,1 |
469 | Hoàng Văn Hướng | Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội | 1952 | 25-03-1975 | B,QKT.Thiên,11,16 |
470 | Nguyễn Khắc Hùng | Xuân Phượng, Phú Bình, Bắc Thái | 1949 | 10/1/1970 | B,QKT.Thiên,11,15 |
471 | Phạm Hữu Hành | Nhân Thắng, Lý Nhân, Nam Hà | 1933 | 10/6/1969 | B,QKT.Thiên,11,14 |
472 | Nguyễn Đăng Hùng | Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1937 | 7/3/1968 | B,QKT.Thiên,11,13 |
473 | Nguyễn Văn Hải | An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh | 1949 | 4/6/1971 | B,QKT.Thiên,11,12 |
474 | Đặng Công Hân | Lê Lợi, Kiến Thương, Thái Bình | 1943 | 23-12-1971 | B,QKT.Thiên,11,11 |
475 | Bùi Văn Huyền | , Kim Bôi, Hoà Bình |
| 27-12-1972 | B,QKT.Thiên,11,10 |
476 | Lê Đoàn Hỷ | Đại Mổ, Từ Liêm, Hà Nội |
| 12/6/1969 | B,QKT.Thiên,11,9 |
477 | Trương Quang Hùng | Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội |
| 3/9/1969 | B,QKT.Thiên,11,8 |
478 | Trần Đình Huệ | Hương Mai, Hương Khê, Hà Tĩnh | 1944 | -1978 | B,QKT.Thiên,11,7 |
479 | Nguyễn Hữu Giao | Thạch Lưu, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 5/3/1973 | B,QKT.Thiên,11,6 |
480 | Lương Văn Giao | Châu Hồng, Quỳnh Hợp, Nghệ An | 1952 | 12/3/1975 | B,QKT.Thiên,11,5 |
481 | Vũ Văn giang | Yên Hưng, ý Yên, Nam Hà | 1926 | 21-10-1968 | B,QKT.Thiên,11,4 |
482 | Đỗ Thiết Giáp | Vân Hồ, Đông Anh, Hà Nội |
| 15-10-1968 | B,QKT.Thiên,11,3 |
483 | Trịnh Văn Giao | Định Hưng, Yên Định, Thanh Hoá |
| 26-12-1972 | B,QKT.Thiên,11,2 |
484 | Đinh Văn Du | , Mộc Hoá, Quảng Bình | 1952 | 9/12/1975 | B,QKT.Thiên,11,1 |
485 | Trần Đường | Quảng Đại, Quảng Điền, Thừa Thiên-Huế | 1933 | 6/6/1968 | B,QKT.Thiên,10,14 |
486 | Hồ Xuân Đương | Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1953 | 11/8/1973 | B,QKT.Thiên,10,13 |
487 | Vũ Đình Đoan | Thuỵ Phong, Thuỵ Khê, Thái Bình |
| 11/3/1972 | B,QKT.Thiên,10,12 |
488 | Nguyễn Điệt | Nam Thượng, Nam Anh, Nam Hà |
| 7/5/1972 | B,QKT.Thiên,10,11 |
489 | Nguyễn Duyên | Cẩm Huy, Cẩm Xuân, Hà Tĩnh | 1945 | 27-10-1974 | B,QKT.Thiên,10,10 |
490 | Trần Ngọc Đuổi | Nhân Phúc, Lý Nhân, Nam Hà | 1936 | 27-10-1974 | B,QKT.Thiên,10,9 |
491 | Hồ Đại | Cam Lâm, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 3/12/1968 | B,QKT.Thiên,10,8 |
492 | Cao Tiến Dần | , , |
| 22-09-1972 | B,QKT.Thiên,10,7 |
493 | Nguyễn Văn Đàn | Hưng Tâm, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1949 | 18-2-1971 | B,QKT.Thiên,10,6 |
494 | Hồ Văn Đài | Vĩnh Thương, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 30-2-1968 | B,QKT.Thiên,10,5 |
495 | Phạm Tiến Được | Tiên Vân, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1933 | 2/1/1970 | B,QKT.Thiên,10,4 |
496 | Hoàng Đình Đại | Thanh Bái, Thanh Chương, Nghệ An |
| 31-01-1969 | B,QKT.Thiên,10,3 |
497 | Hoàng Xuân Đàm | Hà Thanh, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 18-12-1969 | B,QKT.Thiên,10,2 |
498 | Nguyễn Tiến Đức | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1951 | 28-05-1973 | B,QKT.Thiên,10,1 |
499 | Đinh Văn Định | Tân Cầu, Tân Yên, Hà Bắc | 1948 | 11/6/1972 | B,QKT.Thiên,9,13 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn