Đang truy cập : 6
Hôm nay : 126
Tháng hiện tại : 7913
Tổng lượt truy cập : 4554933
1301 | Hoàng Văn Khoa | , Tân Vĩnh, Hoà Bình | 1954 | 22-11-1973 | A,F325,13,36 |
1302 | Trịnh Văn ẩn | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1954 | 4/2/1973 | A,F325,13,35 |
1303 | Nguyễn Đa Nhiên | Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1950 | 12/3/1973 | A,F325,12,36 |
1304 | Phạm Văn Cư | Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | 1954 | 12/3/1973 | A,F325,12,35 |
1305 | Nguyễn Văn Dũng | Tân Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1951 | 28-01-1973 | A,F325,12,34 |
1306 | Nguyễn Tiến Sông | Kỳ Phong, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1947 | 14-01-1973 | A,F325,12,33 |
1307 | Vũ Văn Giáo | Hưu Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1951 | 26-01-1973 | A,F325,12,32 |
1308 | Lê Tất Đạt | Trung Dũng, Tiên Lữ, Hải Hưng | 1952 | 26-01-1973 | A,F325,12,31 |
1309 | Nguyễn T Uỷ | Đồng Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1949 | 30-07-1973 | A,F325,12,30 |
1310 | Nguyễn Quang Chính | Đức An, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1953 | 19-08-1972 | A,F325,12,29 |
1311 | Nguyễn Văn Tiền | Đồng Phúc, Lục Nam, Hà Bắc | 1953 | 26-01-1973 | A,F325,12,28 |
1312 | Nguyễn Văn Mạc | Tiến Thịnh, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1953 | 30-10-1973 | A,F325,12,27 |
1313 | Đào Thịnh Bình | Tân Dương, Thuỷ nguyên, Hải Phòng | 1952 | 16-07-1972 | A,F325,11,27 |
1314 | Phạm Việt Vinh | Giao Yên, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1953 | 16-07-1972 | A,F325,11,28 |
1315 | Nguyễn Viết Tích | Giao Yên, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1952 | 16-07-1972 | A,F325,11,29 |
1316 | Phan Đức Ngự | Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 18-07-1972 | A,F325,11,30 | |
1317 | Lê Văn Ký | Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng | 1950 | 29-07-1972 | A,F325,11,31 |
1318 | Nguyễn Văn Giáp | Tiền Thắng, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1953 | 21-07-1972 | A,F325,11,32 |
1319 | Nguyễn Văn Cúc | , Đồng Quang, Bắc Thái | 1950 | 14-07-1972 | A,F325,11,33 |
1320 | Nguyễn Văn Siêm | T. Cát, T. Thanh, Gia Lâm, Hà Nội | 12/2/1972 | A,F325,11,34 | |
1321 | Nguyễn Văn Sâm | Số 102, Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1954 | 31-12-1972 | A,F325,11,35 |
1322 | Trần Thanh Bình | Nguyễn Trãi, Kim Thi, Hải Hưng | 1950 | 7/2/1972 | A,F325,11,36 |
1323 | Khuất Đ Hùng | Tân Cương, Đông Hưng, Bắc Thái | 1953 | 28-05-1972 | A,F325,10,36 |
1324 | Lê Bá Phường | , Trung Nghĩa, Bắc Thái | 1949 | 16-06-1972 | A,F325,10,35 |
1325 | Lê Đình Nam | K.Lăng, Phú Lương, Bắc Thái | 27-05-1972 | A,F325,10,34 | |
1326 | Phạm Văn Huỳnh | Cộng Hoà, Vụ Bản, Nam Hà | 1950 | 13-08-1972 | A,F325,10,33 |
1327 | Nguyễn Văn Biển | Dương Quan, Mỹ Hoà, Hải Hưng | 1949 | 26-08-1972 | A,F325,10,32 |
1328 | Hà Ngọc Đơ | Phú Xuân, Quang Hoá, Thanh Hoá | 1940 | 14-07-1972 | A,F325,10,31 |
1329 | Nguyễn Văn Khương | Chu Hoà, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1953 | 26-08-1972 | A,F325,10,30 |
1330 | Thái Ngọc Cường | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1948 | 10/10/1972 | A,F325,10,27 |
1331 | Tống Châu Minh | Số 10, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1953 | 21-01-1973 | A,F325,9,28 |
1332 | Phạm Văn Vào | Phú Cường, Kim Đông, Hải Hưng | 1953 | 11/2/1973 | A,F325,9,29 |
1333 | Nguyễn Văn Hợi | , Quận 5, Hà Nội | 1950 | 20-10-1972 | A,F325,9,30 |
1334 | Hồ Văn Hoá | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1961 | 16-06-1972 | A,F325,9,31 |
1335 | Trần Văn Hoà | Sơn Hương, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1951 | 20-11-1971 | A,F325,9,32 |
1336 | Vũ Văn Nhuận | Nghĩa Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An | 1953 | 21-07-1972 | A,F325,9,33 |
1337 | Dương Văn Khuôn | Mai Năm, Bạch Thông, Bắc Thái | 1946 | 4/9/1972 | A,F325,9,34 |
1338 | Hoàng Văn Thơm | Hà Văn, Hà Trung, Thanh Hoá | 1948 | 4/9/1972 | A,F325,9,35 |
1339 | Cao Tiến Sỹ | , Đô Lương, Nghệ An | 1953 | 13-07-1972 | A,F325,9,36 |
1340 | Nguyễn Văn Thắng | Xích Thể, Gia Viễn, Ninh Bình | 1954 | 4/2/1973 | B,F325,13,36 |
1341 | Hoa Công ánh | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1953 | 24-01-1973 | B,F325,13,35 |
1342 | Đinh Xuân Bích | , Gia Viễn, Ninh Bình | 1951 | 24-01-1973 | B,F325,13,34 |
1343 | Trần Cao Tuấn | Nhân Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 1950 | 24-01-1973 | B,F325,13,33 |
1344 | Nguyễn Văn Hải | Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1955 | 15-01-1973 | B,F325,13,32 |
1345 | Dương Hồng Sân | Lầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1955 | 4/1/1973 | B,F325,13,31 |
1346 | Nguyễn Đức Tình | K7, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 4/1/1973 | B,F325,13,30 |
1347 | Nguyễn Văn Hải | Linh Nam, Thanh Trì, Hà Nội | 1953 | 4/1/1973 | B,F325,13,29 |
1348 | Trịnh Xuân Dùng | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hoá | 1945 | 4/1/1973 | B,F325,13,28 |
1349 | Nguyễn Văn Vĩnh | Dân Chủ, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 5/1/1973 | B,F325,13,27 |
1350 | Bùi Đức Thiện | , , | 1953 | 6/9/1972 | B,F325,13,26 |
1351 | Vũ Đức Thành | Xuân Đài, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 19-03-1973 | B,F325,12,26 | |
1352 | Nguyễn Đức Huỳnh | Hoà Phong, Mỹ Hoà, Hải Hưng | 1952 | 18-04-1973 | B,F325,12,27 |
1353 | Vũ Đình Nhân | , Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1953 | 25-01-1973 | B,F325,12,28 |
1354 | Bùi Thiết Đông | Vĩnh Châu, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1950 | 24-01-1973 | B,F325,12,29 |
1355 | Phạm Văn Lai | Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1953 | 21-01-1973 | B,F325,12,30 |
1356 | Nguyễn Bách Thắng | Số 24, Lê Quý Đôn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1954 | 8/2/1973 | B,F325,12,31 |
1357 | Nguyễn Văn Nhơi | Trường Yên, Gia Khánh, Ninh Bình | 1953 | 28-01-1973 | B,F325,12,32 |
1358 | Lê Mạnh Hùng | Duy Tân, An Nhị, Hải Phòng | 1953 | 2/2/1973 | B,F325,12,33 |
1359 | Phạm Văn Tưởng | Lộc Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1953 | 24-01-1973 | B,F325,12,34 |
1360 | Nguyễn H Sản | Việt Hùng, Quế Võ, Hà Bắc | 1950 | 14-02-1973 | B,F325,12,35 |
1361 | Lê Văn Lưu | Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng | 1953 | 12/2/1973 | B,F325,12,36 |
1362 | Nguyễn Đức Tài | Cộng Hoà, Kim Bôi, Hải Hưng | 1953 | 7/5/1972 | B,F325,11,36 |
1363 | Bùi Văn Bôn | Tân Tư, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 11/9/1972 | B,F325,11,35 |
1364 | Lưu Đức Phàn | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1951 | 11/9/1972 | B,F325,11,34 |
1365 | Trần Xuân Vang | Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | 1952 | 23-08-1972 | B,F325,11,33 |
1366 | Nguyễn Như Hải | Số 105, Thịnh Hoà, T.Hà, Đống Đa, Hà Nội | 1953 | -- | B,F325,11,32 |
1367 | Đỗ Văn Hồng | D. Lãng, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 23-08-1972 | B,F325,11,31 |
1368 | Trần Như Hải | Số 10, Bạch Mai, Hà Nội | 1952 | 25-01-1972 | B,F325,11,30 |
1369 | Vũ Văn Chiến | Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hải Hưng | 23-01-1973 | B,F325,11,29 | |
1370 | Đoàn Sỹ Bì | Duy Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1953 | 23-01-1973 | B,F325,11,28 |
1371 | Nguyễn Tiến Dung | Số 66, , Hà Nội | 23-01-1973 | B,F325,11,27 | |
1372 | Hoàng Văn Thạch | Đại Thành, Bố Trạch, Quảng Bình | 1953 | 12/9/1973 | B,F325,11,26 |
1373 | Nguyễn Văn Thơi | Lộc Tài, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1953 | 24-12-1972 | B,F325,10,26 |
1374 | Cao Xuân ý | Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ An | 1945 | 15-09-1972 | B,F325,10,27 |
1375 | Nguyễn Xuân Tình | Tiền Châu, Yên Lăng, Vĩnh Phú | 1952 | 21-09-1972 | B,F325,10,28 |
1376 | Lê Văn Cơ | Danh Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1944 | 7/7/1972 | B,F325,10,30 |
1377 | Phạm Trí Dũng | Sơn Long, Hương Sơn, Nghệ An | 1952 | 6/7/1972 | B,F325,10,31 |
1378 | Nguyễn Thể Cơ | Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1957 | -- | B,F325,10,32 |
1379 | Hoàng Văn Quynh | Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | 1953 | 7/11/1972 | B,F325,10,33 |
1380 | Phùng Văn Xin | Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Tây | 1953 | 21-01-1972 | B,F325,10,34 |
1381 | Trịnh Xuân Mạnh | Kiên Trung, Kiên Thịnh, Thanh Hoá | 1949 | 21-10-1972 | B,F325,10,35 |
1382 | Chu Huy Hồng | Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | 1953 | 23-09-1972 | B,F325,10,36 |
1383 | Đoàn Văn Hùng | Cao Ngạn, Đông Hỷ, Bắc Thái | 1953 | 9/6/1972 | B,F325,9,36 |
1384 | Lại Quang Huy | Tam Quan, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1953 | 17-06-1972 | B,F325,9,35 |
1385 | Nguyễn Hoài Tuấn | Vĩnh Long, Khoái Châu, Hải Hưng | 1953 | 30-04-1972 | B,F325,9,34 |
1386 | Hà Văn Nam | Thiết Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1949 | 28-05-1972 | B,F325,9,33 |
1387 | Hà Khắc Được | Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1951 | 26-08-1972 | B,F325,9,32 |
1388 | Dương Văn Hùng | Hợp Thành, Phổ Yên, Bắc Thái | 1951 | 26-08-1972 | B,F325,9,31 |
1389 | Lương Văn Tuệ | Đoan Hạ, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú | 1940 | 26-08-1972 | B,F325,9,30 |
1390 | Nguyễn Văn Được | , , | -- | B,F325,9,29 | |
1391 | Nguyễn Văn Chất | Hải Quang, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1950 | 26-09-1972 | B,F325,9,28 |
1392 | Nguyễn Văn Sơ | Thạch Văn, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1953 | 20-07-1972 | B,F325,9,27 |
1393 | Đào Kim Tập | An Hoà, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1953 | 10/7/1972 | B,F325,9,26 |
1394 | Lê Quang Phùng | Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1952 | 30-10-1972 | B,F325,13,25 |
1395 | Ngô Văn Thiện | Võ Cường, Tiên Sơn, Bắc Thái | 1943 | 1973 | B,F325,13,24 |
1396 | Nguyễn Xuân Oánh | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1954 | -- | B,F325,13,23 |
1397 | Hoàng Văn Học | Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng | 1952 | 13-01-1973 | B,F325,13,22 |
1398 | Ngô Văn Tám | Cổ Bì, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 23-02-1973 | B,F325,13,21 |
1399 | Nguyễn Vũ Tới | Minh Đức, Việt Yên, Hà Bắc | 1953 | 6/2/1973 | B,F325,13,20 |
1400 | Nguyễn Văn Hưởng | Song Mai, Việt Yên, Hà Bắc | 1953 | 13-01-1973 | B,F325,13,19 |
1401 | Lê Đình Trọng | Lâm Sơn, Gia Lúng, Hà Bắc | 1957 | 6/2/1973 | B,F325,13,18 |
1402 | Tống Văn Thanh | Khánh Gia, Yên Khánh, Ninh Bình | 1952 | 3/1/1973 | B,F325,13,17 |
1403 | Nguyễn Thương Hoà | Trương Yên, Gia Khánh, Ninh Bình | 1954 | 8/2/1973 | B,F325,13,16 |
1404 | Phạm Ngọc Đặng | Phùng Phú, Phú Xuyên, Hà Bắc | 1953 | 8/2/1973 | B,F325,13,15 |
1405 | Vũ Văn Tý | Tân Việt, Bình Giang, Hải Hưng | 1952 | 8/2/1973 | B,F325,13,14 |
1406 | Hoàng Ngọc Nghĩa | Hoà Thạch, Quốc Oai, Hà Tây | 1949 | 4/2/1973 | B,F325,13,13 |
1407 | Nguyễn Văn Đính | Việt Cương, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1952 | 4/2/1972 | B,F325,13,12 |
1408 | Nguyễn Văn Thình | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | 1954 | 5/2/1973 | B,F325,13,11 |
1409 | Lê Văn Chương | Gia Thuỵ, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | 2/2/1972 | B,F325,13,10 |
1410 | Bùi Văn Hội | Thượng Bi, Kim Bôi, Hoà Bình | 1953 | 25-01-1973 | B,F325,13,9 |
1411 | Nguyễn Văn Kiến | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 23-01-1973 | B,F325,13,8 |
1412 | Võ Đình Quang | , Nam Đàn, Nghệ An | 1949 | 26-01-1973 | B,F325,13,7 |
1413 | Lê Văn Liệu | Quỳnh Khê, Quỳnh Lê, Thái Bình | 1950 | 25-01-1973 | B,F325,13,6 |
1414 | Trương Phước Long | Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Hà | 1949 | 26-01-1973 | B,F325,13,5 |
1415 | Trần Văn Cù | Thạch Đồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1947 | 26-06-1973 | B,F325,13,4 |
1416 | Nguyễn Văn Nha | Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 1949 | 26-01-1973 | B,F325,13,3 |
1417 | Ngô Văn Tự | Trung Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1954 | 26-01-1973 | B,F325,13,2 |
1418 | Lê Quang Sơn | Đại Tu, Yên Lãng, Hải Phòng | 1952 | 27-01-1973 | B,F325,13,1 |
1419 | Hoàng Lệ Tiến | Đại Thắng, Yên Lãng, Hải Phòng | 1951 | 23-01-1973 | B,F325,12,1 |
1420 | Trịnh Duy Thái | Khánh Cù, Yên Khánh, Ninh Bình | 1942 | 26-01-1973 | B,F325,12,2 |
1421 | Nguyễn Mạnh Dần | Minh Đức, Yên Lãng, Hải Phòng | 1950 | 23-01-1973 | B,F325,12,3 |
1422 | Lê Minh Nghĩa | Thạch Mỹ, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1944 | 26-01-1973 | B,F325,12,4 |
1423 | Trần Văn Thoan | Minh Sơn, Gia Khánh, Ninh Bình | 1952 | 26-01-1973 | B,F325,12,6 |
1424 | Bùi Văn Ngoãn | Gia Lâm, Gia Viễn, Ninh Bình | 1954 | 26-01-1973 | B,F325,12,7 |
1425 | Tạ Văn Nghị | Ngõ 105, Thuỵ Khê, Hà Nội | 1950 | 31-05-1973 | B,F325,12,8 |
1426 | Định Minh Lợi | Hoá Hợp, Minh Hoá, Quảng Bình | 1953 | 15-03-1973 | B,F325,12,9 |
1427 | Nguyễn Kế Luỹ | , , | -- | B,F325,12,10 | |
1428 | Nguyễn Tiến Giang | Tân Hoà, Phú Bình, Bắc Thái | 1953 | 26-01-1973 | B,F325,12,11 |
1429 | Nguyễn Doãn Bằng | Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Tây | 1933 | 26-01-1973 | B,F325,12,12 |
1430 | Nguyễn Văn Đồng | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1952 | 26-01-1973 | B,F325,12,13 |
1431 | Đinh Văn Hồng | Ninh Giang, Gia Khánh, Ninh Bình | 1953 | 31-01-1973 | B,F325,12,14 |
1432 | Nguyễn Văn Quỳnh | Ninh Thành, Ninh Khánh, Ninh Bình | 1955 | -- | B,F325,12,15 |
1433 | Tạ Hữu Thọ | Ninh Sơn, Gia Khánh, Ninh Bình | 1953 | -- | B,F325,12,16 |
1434 | Trịnh Xuân Tới | , Gia Viễn, Ninh Bình | 1947 | 25-01-1973 | B,F325,12,17 |
1435 | Trần Quang Tấn | Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội | 1953 | 4/12/1972 | B,F325,12,18 |
1436 | Phan Văn Cá | Duy Phiên, Duy Dương, Vĩnh Phú | 14-10-1972 | B,F325,12,19 | |
1437 | Nguyễn Đức Hà | Xuân Châu, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1953 | 14-09-1972 | B,F325,12,20 |
1438 | Bùi Văn Bộ | Đông Kinh, Khoái Châu, Hải Hưng | 1954 | 14-01-1972 | B,F325,12,21 |
1439 | Nguyễn Văn Sử | Đông Sơn, Bình Lục, Nam Hà | 1947 | -- | B,F325,12,22 |
1440 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 4/1/1973 | B,F325,12,23 |
1441 | Đỗ Ngọc Thanh | Tràng Cáp, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | -- | B,F325,12,24 |
1442 | Cao Mười | Số 127, Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 27-12-1973 | B,F325,12,25 |
1443 | Vũ Duy Phớt | Chi Lăng, Thanh Niên, Hải Hưng | 1953 | 1/8/1972 | B,F325,11,25 |
1444 | Nguyễn Văn Khắc | Thắng Lợi, Vân Giang, Hải Hưng | 1953 | 12/9/1972 | B,F325,11,24 |
1445 | Ma Văn Thuần | Tân Kim, Nghĩa Bình, Cao Bằng | 1954 | 8/3/1973 | B,F325,11,23 |
1446 | Phạm Minh Tiến | Thành Thuỵ, Thạch Thành, Thanh Hoá | 8/2/1973 | B,F325,11,22 | |
1447 | Nguyễn Chí Thanh | Phù Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1952 | 8/6/1972 | B,F325,11,21 |
1448 | Nguyễn Tiến Minh | , Khu Nam Ngạn, Thanh Hoá | 1948 | 8/12/1972 | B,F325,11,20 |
1449 | Lê Văn Hải | , Đại Từ, Bắc Thái | 1955 | 24-08-1972 | B,F325,11,19 |
1450 | Nguyễn Duy Tôn | Thạch Mỹ, Ba Vì, Hà Tây | 1952 | 15-02-1972 | B,F325,11,16 |
1451 | Nguyễn Văn Ghi | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1953 | 1/11/1972 | B,F325,11,15 |
1452 | Trần Văn Lưu | Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1954 | 14-07-1972 | B,F325,11,14 |
1453 | Đặng Văn Thương | Số 9, Trần Văn Soạn, , Hà Nội | 1953 | 3/12/1972 | B,F325,11,13 |
1454 | Nguyễn Đức Trọng | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | 1952 | 26-01-1973 | B,F325,11,11 |
1455 | Nguyễn Văn Phúc | Số 39A, Lý Quốc Sư, Hà Nội | 1953 | 30-06-1973 | B,F325,11,9 |
1456 | Nguyễn Ngọc Đăng | Số 226, Khu 2, Đống Đa, Hà Nội | 8/8/1972 | B,F325,11,8 | |
1457 | Nguyễn Hồng Huỳnh | Tịnh Tiến, Yên Mỹ, Hải Hưng | 27-04-1972 | B,F325,11,7 | |
1458 | Nguyễn Mạnh Dũng | Tịnh Tiến, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1954 | 18-09-1972 | B,F325,11,6 |
1459 | Hoàng Văn Lý | Dõng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1953 | 15-06-1973 | B,F325,11,5 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn