08:12 ICT Chủ nhật, 13/10/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 6


Hôm nayHôm nay : 126

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 7913

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4554933

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Phú 7

Thứ năm - 07/07/2011 15:08

 

1301 Hoàng Văn Khoa , Tân Vĩnh, Hoà Bình 1954 22-11-1973 A,F325,13,36
1302 Trịnh Văn ẩn Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng 1954 4/2/1973 A,F325,13,35
1303 Nguyễn Đa Nhiên Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1950 12/3/1973 A,F325,12,36
1304 Phạm Văn Cư Tân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình 1954 12/3/1973 A,F325,12,35
1305 Nguyễn Văn Dũng Tân Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc 1951 28-01-1973 A,F325,12,34
1306 Nguyễn Tiến Sông Kỳ Phong, Kỳ Anh, Hà Tĩnh 1947 14-01-1973 A,F325,12,33
1307 Vũ Văn Giáo Hưu Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng 1951 26-01-1973 A,F325,12,32
1308 Lê Tất Đạt Trung Dũng, Tiên Lữ, Hải Hưng 1952 26-01-1973 A,F325,12,31
1309 Nguyễn T Uỷ Đồng Lâm, Tiền Hải, Thái Bình 1949 30-07-1973 A,F325,12,30
1310 Nguyễn Quang Chính Đức An, Đức Thọ, Hà Tĩnh 1953 19-08-1972 A,F325,12,29
1311 Nguyễn Văn Tiền Đồng Phúc, Lục Nam, Hà Bắc 1953 26-01-1973 A,F325,12,28
1312 Nguyễn Văn Mạc Tiến Thịnh, Yên Lạc, Vĩnh Phú 1953 30-10-1973 A,F325,12,27
1313 Đào Thịnh Bình Tân Dương, Thuỷ nguyên, Hải Phòng 1952 16-07-1972 A,F325,11,27
1314 Phạm Việt Vinh Giao Yên, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh 1953 16-07-1972 A,F325,11,28
1315 Nguyễn Viết Tích Giao Yên, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh 1952 16-07-1972 A,F325,11,29
1316 Phan Đức Ngự Thạch Thanh, Thạch Hà, Hà Tĩnh   18-07-1972 A,F325,11,30
1317 Lê Văn Ký Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng 1950 29-07-1972 A,F325,11,31
1318 Nguyễn Văn Giáp Tiền Thắng, Yên Mỹ, Hải Hưng 1953 21-07-1972 A,F325,11,32
1319 Nguyễn Văn Cúc , Đồng Quang, Bắc Thái 1950 14-07-1972 A,F325,11,33
1320 Nguyễn Văn Siêm T. Cát, T. Thanh, Gia Lâm, Hà Nội   12/2/1972 A,F325,11,34
1321 Nguyễn Văn Sâm Số 102, Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1954 31-12-1972 A,F325,11,35
1322 Trần Thanh Bình Nguyễn Trãi, Kim Thi, Hải Hưng 1950 7/2/1972 A,F325,11,36
1323 Khuất Đ Hùng Tân Cương, Đông Hưng, Bắc Thái 1953 28-05-1972 A,F325,10,36
1324 Lê Bá Phường , Trung Nghĩa, Bắc Thái 1949 16-06-1972 A,F325,10,35
1325 Lê Đình Nam K.Lăng, Phú Lương, Bắc Thái   27-05-1972 A,F325,10,34
1326 Phạm Văn Huỳnh Cộng Hoà, Vụ Bản, Nam Hà 1950 13-08-1972 A,F325,10,33
1327 Nguyễn Văn Biển Dương Quan, Mỹ Hoà, Hải Hưng 1949 26-08-1972 A,F325,10,32
1328 Hà Ngọc Đơ Phú Xuân, Quang Hoá, Thanh Hoá 1940 14-07-1972 A,F325,10,31
1329 Nguyễn Văn Khương Chu Hoà, Lâm Thao, Vĩnh Phú 1953 26-08-1972 A,F325,10,30
1330 Thái Ngọc Cường Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh 1948 10/10/1972 A,F325,10,27
1331 Tống Châu Minh Số 10, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội 1953 21-01-1973 A,F325,9,28
1332 Phạm Văn Vào Phú Cường, Kim Đông, Hải Hưng 1953 11/2/1973 A,F325,9,29
1333 Nguyễn Văn Hợi , Quận 5, Hà Nội 1950 20-10-1972 A,F325,9,30
1334 Hồ Văn Hoá Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1961 16-06-1972 A,F325,9,31
1335 Trần Văn Hoà Sơn Hương, Hương Sơn, Hà Tĩnh 1951 20-11-1971 A,F325,9,32
1336 Vũ Văn Nhuận Nghĩa Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An 1953 21-07-1972 A,F325,9,33
1337 Dương Văn Khuôn Mai Năm, Bạch Thông, Bắc Thái 1946 4/9/1972 A,F325,9,34
1338 Hoàng Văn Thơm Hà Văn, Hà Trung, Thanh Hoá 1948 4/9/1972 A,F325,9,35
1339 Cao Tiến Sỹ , Đô Lương, Nghệ An 1953 13-07-1972 A,F325,9,36
1340 Nguyễn Văn Thắng Xích Thể, Gia Viễn, Ninh Bình 1954 4/2/1973 B,F325,13,36
1341 Hoa Công ánh Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng 1953 24-01-1973 B,F325,13,35
1342 Đinh Xuân Bích , Gia Viễn, Ninh Bình 1951 24-01-1973 B,F325,13,34
1343 Trần Cao Tuấn Nhân Lý, Lý Nhân, Nam Hà 1950 24-01-1973 B,F325,13,33
1344 Nguyễn Văn Hải Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1955 15-01-1973 B,F325,13,32
1345 Dương Hồng Sân Lầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An 1955 4/1/1973 B,F325,13,31
1346 Nguyễn Đức Tình K7, Đống Đa, Hà Nội 1954 4/1/1973 B,F325,13,30
1347 Nguyễn Văn Hải Linh Nam, Thanh Trì, Hà Nội 1953 4/1/1973 B,F325,13,29
1348 Trịnh Xuân Dùng Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hoá 1945 4/1/1973 B,F325,13,28
1349 Nguyễn Văn Vĩnh Dân Chủ, Đống Đa, Hà Nội 1954 5/1/1973 B,F325,13,27
1350 Bùi Đức Thiện , ,  1953 6/9/1972 B,F325,13,26
1351 Vũ Đức Thành Xuân Đài, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh   19-03-1973 B,F325,12,26
1352 Nguyễn Đức Huỳnh Hoà Phong, Mỹ Hoà, Hải Hưng 1952 18-04-1973 B,F325,12,27
1353 Vũ Đình Nhân , Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1953 25-01-1973 B,F325,12,28
1354 Bùi Thiết Đông Vĩnh Châu, Hạ Hoà, Vĩnh Phú 1950 24-01-1973 B,F325,12,29
1355 Phạm Văn Lai Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1953 21-01-1973 B,F325,12,30
1356 Nguyễn Bách Thắng Số 24, Lê Quý Đôn, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1954 8/2/1973 B,F325,12,31
1357 Nguyễn Văn Nhơi Trường Yên, Gia Khánh, Ninh Bình 1953 28-01-1973 B,F325,12,32
1358 Lê Mạnh Hùng Duy Tân, An Nhị, Hải Phòng 1953 2/2/1973 B,F325,12,33
1359 Phạm Văn Tưởng Lộc Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình 1953 24-01-1973 B,F325,12,34
1360 Nguyễn H Sản Việt Hùng, Quế Võ, Hà Bắc 1950 14-02-1973 B,F325,12,35
1361 Lê Văn Lưu Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng 1953 12/2/1973 B,F325,12,36
1362 Nguyễn Đức Tài Cộng Hoà, Kim Bôi, Hải Hưng 1953 7/5/1972 B,F325,11,36
1363 Bùi Văn Bôn Tân Tư, Vũ Thư, Thái Bình 1954 11/9/1972 B,F325,11,35
1364 Lưu Đức Phàn Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An 1951 11/9/1972 B,F325,11,34
1365 Trần Xuân Vang Lộc Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình 1952 23-08-1972 B,F325,11,33
1366 Nguyễn Như Hải Số 105, Thịnh Hoà, T.Hà, Đống Đa, Hà Nội 1953 -- B,F325,11,32
1367 Đỗ Văn Hồng D. Lãng, Đống Đa, Hà Nội 1954 23-08-1972 B,F325,11,31
1368 Trần Như Hải Số 10, Bạch Mai, Hà Nội 1952 25-01-1972 B,F325,11,30
1369 Vũ Văn Chiến Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hải Hưng   23-01-1973 B,F325,11,29
1370 Đoàn Sỹ Bì Duy Tiến, Tiên Lãng, Hải Phòng 1953 23-01-1973 B,F325,11,28
1371 Nguyễn Tiến Dung Số 66, , Hà Nội   23-01-1973 B,F325,11,27
1372 Hoàng Văn Thạch Đại Thành, Bố Trạch, Quảng Bình 1953 12/9/1973 B,F325,11,26
1373 Nguyễn Văn Thơi Lộc Tài, Hậu Lộc, Thanh Hoá 1953 24-12-1972 B,F325,10,26
1374 Cao Xuân ý Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ An 1945 15-09-1972 B,F325,10,27
1375 Nguyễn Xuân Tình Tiền Châu, Yên Lăng, Vĩnh Phú 1952 21-09-1972 B,F325,10,28
1376 Lê Văn Cơ Danh Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá 1944 7/7/1972 B,F325,10,30
1377 Phạm Trí Dũng Sơn Long, Hương Sơn, Nghệ An 1952 6/7/1972 B,F325,10,31
1378 Nguyễn Thể Cơ Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ An 1957 -- B,F325,10,32
1379 Hoàng Văn Quynh Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An 1953 7/11/1972 B,F325,10,33
1380 Phùng Văn Xin Vạn Thắng, Ba Vì, Hà Tây 1953 21-01-1972 B,F325,10,34
1381 Trịnh Xuân Mạnh Kiên Trung, Kiên Thịnh, Thanh Hoá 1949 21-10-1972 B,F325,10,35
1382 Chu Huy Hồng Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An 1953 23-09-1972 B,F325,10,36
1383 Đoàn Văn Hùng Cao Ngạn, Đông Hỷ, Bắc Thái 1953 9/6/1972 B,F325,9,36
1384 Lại Quang Huy Tam Quan, Yên Lạc, Vĩnh Phú 1953 17-06-1972 B,F325,9,35
1385 Nguyễn Hoài Tuấn Vĩnh Long, Khoái Châu, Hải Hưng 1953 30-04-1972 B,F325,9,34
1386 Hà Văn Nam Thiết Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú 1949 28-05-1972 B,F325,9,33
1387 Hà Khắc Được Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Vĩnh Phú 1951 26-08-1972 B,F325,9,32
1388 Dương Văn Hùng Hợp Thành, Phổ Yên, Bắc Thái 1951 26-08-1972 B,F325,9,31
1389 Lương Văn Tuệ Đoan Hạ, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú 1940 26-08-1972 B,F325,9,30
1390 Nguyễn Văn Được , ,    -- B,F325,9,29
1391 Nguyễn Văn Chất Hải Quang, Tam Dương, Vĩnh Phú 1950 26-09-1972 B,F325,9,28
1392 Nguyễn Văn Sơ Thạch Văn, Tam Dương, Vĩnh Phú 1953 20-07-1972 B,F325,9,27
1393 Đào Kim Tập An Hoà, Tam Dương, Vĩnh Phú 1953 10/7/1972 B,F325,9,26
1394 Lê Quang Phùng Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh 1952 30-10-1972 B,F325,13,25
1395 Ngô Văn Thiện Võ Cường, Tiên Sơn, Bắc Thái 1943 1973 B,F325,13,24
1396 Nguyễn Xuân Oánh Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng 1954 -- B,F325,13,23
1397 Hoàng Văn Học Tân Dân, Khoái Châu, Hải Hưng 1952 13-01-1973 B,F325,13,22
1398 Ngô Văn Tám Cổ Bì, Gia Lâm, Hà Nội 1954 23-02-1973 B,F325,13,21
1399 Nguyễn Vũ Tới Minh Đức, Việt Yên, Hà Bắc 1953 6/2/1973 B,F325,13,20
1400 Nguyễn Văn Hưởng Song Mai, Việt Yên, Hà Bắc 1953 13-01-1973 B,F325,13,19
1401 Lê Đình Trọng Lâm Sơn, Gia Lúng, Hà Bắc 1957 6/2/1973 B,F325,13,18
1402 Tống Văn Thanh Khánh Gia, Yên Khánh, Ninh Bình 1952 3/1/1973 B,F325,13,17
1403 Nguyễn Thương Hoà Trương Yên, Gia Khánh, Ninh Bình 1954 8/2/1973 B,F325,13,16
1404 Phạm Ngọc Đặng Phùng Phú, Phú Xuyên, Hà Bắc 1953 8/2/1973 B,F325,13,15
1405 Vũ Văn Tý Tân Việt, Bình Giang, Hải Hưng 1952 8/2/1973 B,F325,13,14
1406 Hoàng Ngọc Nghĩa Hoà Thạch, Quốc Oai, Hà Tây 1949 4/2/1973 B,F325,13,13
1407 Nguyễn Văn Đính Việt Cương, Yên Mỹ, Hải Hưng 1952 4/2/1972 B,F325,13,12
1408 Nguyễn Văn Thình Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình 1954 5/2/1973 B,F325,13,11
1409 Lê Văn Chương Gia Thuỵ, Gia Lâm, Hà Nội 1953 2/2/1972 B,F325,13,10
1410 Bùi Văn Hội Thượng Bi, Kim Bôi, Hoà Bình 1953 25-01-1973 B,F325,13,9
1411 Nguyễn Văn Kiến Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá 1952 23-01-1973 B,F325,13,8
1412 Võ Đình Quang , Nam Đàn, Nghệ An 1949 26-01-1973 B,F325,13,7
1413 Lê Văn Liệu Quỳnh Khê, Quỳnh Lê, Thái Bình 1950 25-01-1973 B,F325,13,6
1414 Trương Phước Long Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Hà 1949 26-01-1973 B,F325,13,5
1415 Trần Văn Cù Thạch Đồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh 1947 26-06-1973 B,F325,13,4
1416 Nguyễn Văn Nha Đồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng 1949 26-01-1973 B,F325,13,3
1417 Ngô Văn Tự Trung Lập, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1954 26-01-1973 B,F325,13,2
1418 Lê Quang Sơn Đại Tu, Yên Lãng, Hải Phòng 1952 27-01-1973 B,F325,13,1
1419 Hoàng Lệ Tiến Đại Thắng, Yên Lãng, Hải Phòng 1951 23-01-1973 B,F325,12,1
1420 Trịnh Duy Thái Khánh Cù, Yên Khánh, Ninh Bình 1942 26-01-1973 B,F325,12,2
1421 Nguyễn Mạnh Dần Minh Đức, Yên Lãng, Hải Phòng 1950 23-01-1973 B,F325,12,3
1422 Lê Minh Nghĩa Thạch Mỹ, Thạch Hà, Hà Tĩnh 1944 26-01-1973 B,F325,12,4
1423 Trần Văn Thoan Minh Sơn, Gia Khánh, Ninh Bình 1952 26-01-1973 B,F325,12,6
1424 Bùi Văn Ngoãn Gia Lâm, Gia Viễn, Ninh Bình 1954 26-01-1973 B,F325,12,7
1425 Tạ Văn Nghị Ngõ 105, Thuỵ Khê, Hà Nội 1950 31-05-1973 B,F325,12,8
1426 Định Minh Lợi Hoá Hợp, Minh Hoá, Quảng Bình 1953 15-03-1973 B,F325,12,9
1427 Nguyễn Kế Luỹ , ,    -- B,F325,12,10
1428 Nguyễn Tiến Giang Tân Hoà, Phú Bình, Bắc Thái 1953 26-01-1973 B,F325,12,11
1429 Nguyễn Doãn Bằng Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Tây 1933 26-01-1973 B,F325,12,12
1430 Nguyễn Văn Đồng Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An 1952 26-01-1973 B,F325,12,13
1431 Đinh Văn Hồng Ninh Giang, Gia Khánh, Ninh Bình 1953 31-01-1973 B,F325,12,14
1432 Nguyễn Văn Quỳnh Ninh Thành, Ninh Khánh, Ninh Bình 1955 -- B,F325,12,15
1433 Tạ Hữu Thọ Ninh Sơn, Gia Khánh, Ninh Bình 1953 -- B,F325,12,16
1434 Trịnh Xuân Tới , Gia Viễn, Ninh Bình 1947 25-01-1973 B,F325,12,17
1435 Trần Quang Tấn Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội 1953 4/12/1972 B,F325,12,18
1436 Phan Văn Cá Duy Phiên, Duy Dương, Vĩnh Phú   14-10-1972 B,F325,12,19
1437 Nguyễn Đức Hà Xuân Châu, Xuân Thuỷ, Nam Hà 1953 14-09-1972 B,F325,12,20
1438 Bùi Văn Bộ Đông Kinh, Khoái Châu, Hải Hưng 1954 14-01-1972 B,F325,12,21
1439 Nguyễn Văn Sử Đông Sơn, Bình Lục, Nam Hà 1947 -- B,F325,12,22
1440 Nguyễn Ngọc Tuyết Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá 1954 4/1/1973 B,F325,12,23
1441 Đỗ Ngọc Thanh Tràng Cáp, Đống Đa, Hà Nội 1954 -- B,F325,12,24
1442 Cao Mười Số 127, Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội 1954 27-12-1973 B,F325,12,25
1443 Vũ Duy Phớt Chi Lăng, Thanh Niên, Hải Hưng 1953 1/8/1972 B,F325,11,25
1444 Nguyễn Văn Khắc Thắng Lợi, Vân Giang, Hải Hưng 1953 12/9/1972 B,F325,11,24
1445 Ma Văn Thuần Tân Kim, Nghĩa Bình, Cao Bằng 1954 8/3/1973 B,F325,11,23
1446 Phạm Minh Tiến Thành Thuỵ, Thạch Thành, Thanh Hoá   8/2/1973 B,F325,11,22
1447 Nguyễn Chí Thanh Phù Ninh, Kim Anh, Vĩnh Phú 1952 8/6/1972 B,F325,11,21
1448 Nguyễn Tiến Minh , Khu Nam Ngạn, Thanh Hoá 1948 8/12/1972 B,F325,11,20
1449 Lê Văn Hải , Đại Từ, Bắc Thái 1955 24-08-1972 B,F325,11,19
1450 Nguyễn Duy Tôn Thạch Mỹ, Ba Vì, Hà Tây 1952 15-02-1972 B,F325,11,16
1451 Nguyễn Văn Ghi Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 1953 1/11/1972 B,F325,11,15
1452 Trần Văn Lưu Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng 1954 14-07-1972 B,F325,11,14
1453 Đặng Văn Thương Số 9, Trần Văn Soạn, , Hà Nội 1953 3/12/1972 B,F325,11,13
1454 Nguyễn Đức Trọng Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình 1952 26-01-1973 B,F325,11,11
1455 Nguyễn Văn Phúc Số 39A, Lý Quốc Sư, Hà Nội 1953 30-06-1973 B,F325,11,9
1456 Nguyễn Ngọc Đăng Số 226, Khu 2, Đống Đa, Hà Nội   8/8/1972 B,F325,11,8
1457 Nguyễn Hồng Huỳnh Tịnh Tiến, Yên Mỹ, Hải Hưng   27-04-1972 B,F325,11,7
1458 Nguyễn Mạnh Dũng Tịnh Tiến, Yên Mỹ, Hải Hưng 1954 18-09-1972 B,F325,11,6
1459 Hoàng Văn Lý Dõng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng 1953 15-06-1973 B,F325,11,5
Tổng số điểm của bài viết là: 30 trong 9 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn