Đang truy cập : 4
Hôm nay : 304
Tháng hiện tại : 8934
Tổng lượt truy cập : 4555954
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Hồ Lượng | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1911 | 1949 | A,,1,1 |
2 | Hoàng Bào | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 16-8-1951 | A,,3,10 |
3 | Lý Ninh | , , |
| -- | A,,9,107 |
4 | Hoàng Chi | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | 15-4-1948 | A,,3,11 |
5 | Trần Văn Di | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 5/5/1949 | A,,5,12 |
6 | Hoàng Đốc | , , |
| -- | A,,11,122 |
7 | Hồ Duy | , , |
| -- | A,,12,129 |
8 | Hoàng Văn Dự | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1919 | 14-4-1948 | A,,4,13 |
9 | Hoàng Thị Ngắn | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 20-5-1953 | A,,12,130 |
10 | Đồng chí : Dần | , , |
| -- | A,,12,134 |
11 | Hồ Thậm | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 15-5-1954 | A,,4,14 |
12 | Đồng chí : Trạc | , , |
| -- | A,,,142 |
13 | Đồng chí: Châu | , , |
| -- | A,,13,143 |
14 | Nguyên Kim Quật | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 21-1-1949 | A,,4,15 |
15 | Hồ Sỹ Danh | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 30-12-1948 | A,,5,16 |
16 | Lê Văn | , , |
| -- | A,,15,161 |
17 | Nguyễn Bút | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 10/8/1953 | A,,5,17 |
18 | Hoàng Thanh | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 22-5-1948 | A,,5,18 |
19 | Hồ Quang Sách | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1977 | B,,13,188 |
20 | Hồ Sỹ Hưng | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 8/3/1968 | B,,13,189 |
21 | Trần Văn Quế | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1911 | 23-10-1948 | A,,5,19 |
22 | Hồ Thị Hương | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 4/7/1975 | B,,13,190 |
23 | Hồ Sỹ Công | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | -1985 | B,,13,191 |
24 | Võ Thị Chắt | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1980 | B,,13,192 |
25 | Võ Thị Vẻn | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 1/4/1968 | B,,13,193 |
26 | Lê Tấn Gia | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | -1977 | B,,14,194 |
27 | Trần Điệt | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 9/2/1968 | B,,14,195 |
28 | Lê Văn Ba | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 2/1/1968 | B,,14,196 |
29 | Lê Văn Thuận | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 13-5-1972 | B,,14,197 |
30 | Lê Thị Hoà | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 16-2-1968 | B,,14,198 |
31 | Lê Cút | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 16-2-1968 | B,,14,199 |
32 | Trần Văn Uyển | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 1949 | A,,1,2 |
33 | Lê Dúng | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1905 | 15-6-1955 | A,,5,20 |
34 | Hồ Văn Ba | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 14-11-1966 | B,,15,200 |
35 | Hồ Chi | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 9/10/1969 | B,,15,201 |
36 | Trần Văn Hiếu | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | -1974 | B,,15,202 |
37 | Lê Lâu | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 15-6-1949 | B,,15,203 |
38 | Lê Khuân | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1912 | 11/3/1948 | B,,15,204 |
39 | Trần Tường | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 1965 | B,,1,21 |
40 | Hoàng Cương | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 23-3-1965 | B,,1,22 |
41 | Lê Tấn Hồng | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | 1966 | B,,1,23 |
42 | Hoàng Phước ấm | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 18-11-1968 | B,,6,24 |
43 | Dương Ngọc Trâm | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 20-12-1966 | B,,2,25 |
44 | Hồ Mộng Dũng | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | -1984 | B,,2,26 |
45 | Nguyễn Ngọc Thoả | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 31-3-1968 | B,,2,27 |
46 | Nguyễn Văn Châm | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 25-12-1966 | B,,6,28 |
47 | Trần Thậm | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 10/6/1968 | B,,3,29 |
48 | Hoàng Cầm | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | 31-12-1946 | A,,1,3 |
49 | Hoàng Kính | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | -1975 | B,,3,30 |
50 | Hoàng Văn Khởi | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 20-6-1968 | B,,3,31 |
51 | Hoàng Ngọc Hiệp | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | -1970 | B,,6,32 |
52 | Hồ Tịnh | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 31-6-1963 | B,,4,33 |
53 | Hoàng Mùi | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 1963 | B,,4,34 |
54 | Phạm Văn Vỹ | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 1/9/1966 | B,,4,35 |
55 | Lê Văn Xứ | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1900 | -1968 | B,,6,36 |
56 | Hồ Bồn | , , |
| -- | B,,5,37 |
57 | Hồ Thị Mai | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 25-11-1968 | B,,5,38 |
58 | Trần Tân | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 1968 | B,,5,39 |
59 | Nguyễn Văn Cờ | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1916 | 31-12-1947 | A,,5,4 |
60 | Lê Đặng | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1973 | B,,6,40 |
61 | Dương Dường | , , |
| -- | B,,7,42 |
62 | Nguyễn Nuôi | , , |
| -- | B,,7,43 |
63 | Nguyễn Tiểu | , , |
| -- | B,,7,45 |
64 | Phạm Thiệu | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 1950 | A,,2,5 |
65 | Hồ Hữu | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 21-5-1950 | A,,2,6 |
66 | Nguyễn Đồng | , , |
| -- | B,,10,67 |
67 | Đồng chí: Trung | , , |
| -- | B,,10,68 |
68 | Hoàng Văn Quyền | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 15-5-1952 | A,,2,7 |
69 | Đồng chí: Loan | , , |
| -- | B,,11,74 |
70 | Đồng chí: Nghĩa | , , |
| -- | B,,11,75 |
71 | Hồ Mạnh Tuy | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1900 | -1956 | A,,5,8 |
72 | Dương Pha | Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | -1960 | A,,3,9 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn