19:35 ICT Thứ ba, 15/10/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 4


Hôm nayHôm nay : 304

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 8934

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4555954

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Quế

Thứ năm - 07/07/2011 11:01

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Hồ Lượng

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1911

1949

A,,1,1

2

Hoàng Bào

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

16-8-1951

A,,3,10

3

Lý Ninh

, ,

 

--

A,,9,107

4

Hoàng Chi

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

15-4-1948

A,,3,11

5

Trần Văn Di

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

5/5/1949

A,,5,12

6

Hoàng Đốc

, ,

 

--

A,,11,122

7

Hồ Duy

, ,

 

--

A,,12,129

8

Hoàng Văn Dự

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1919

14-4-1948

A,,4,13

9

Hoàng Thị Ngắn

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

20-5-1953

A,,12,130

10

Đồng chí : Dần

, ,

 

--

A,,12,134

11

Hồ Thậm

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

15-5-1954

A,,4,14

12

Đồng chí :  Trạc

, ,

 

--

A,,,142

13

Đồng chí:  Châu

, ,

 

--

A,,13,143

14

Nguyên Kim Quật

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

21-1-1949

A,,4,15

15

Hồ Sỹ Danh

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

30-12-1948

A,,5,16

16

Lê Văn

, ,

 

--

A,,15,161

17

Nguyễn Bút

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

10/8/1953

A,,5,17

18

Hoàng Thanh

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

22-5-1948

A,,5,18

19

Hồ Quang Sách

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

-1977

B,,13,188

20

Hồ Sỹ Hưng

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

8/3/1968

B,,13,189

21

Trần  Văn Quế

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1911

23-10-1948

A,,5,19

22

Hồ Thị Hương

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

4/7/1975

B,,13,190

23

Hồ  Sỹ Công

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

-1985

B,,13,191

24

Võ Thị Chắt

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

-1980

B,,13,192

25

Võ Thị Vẻn

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

1/4/1968

B,,13,193

26

Lê Tấn Gia

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

-1977

B,,14,194

27

Trần Điệt

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

9/2/1968

B,,14,195

28

Lê Văn Ba

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

2/1/1968

B,,14,196

29

Lê Văn Thuận

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

13-5-1972

B,,14,197

30

Lê Thị Hoà

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

16-2-1968

B,,14,198

31

Lê Cút

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

16-2-1968

B,,14,199

32

Trần Văn Uyển

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

1949

A,,1,2

33

Lê Dúng

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1905

15-6-1955

A,,5,20

34

Hồ Văn Ba

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

14-11-1966

B,,15,200

35

Hồ Chi

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

9/10/1969

B,,15,201

36

Trần Văn Hiếu

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

-1974

B,,15,202

37

Lê Lâu

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

15-6-1949

B,,15,203

38

Lê Khuân

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1912

11/3/1948

B,,15,204

39

Trần Tường

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

1965

B,,1,21

40

Hoàng Cương

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

23-3-1965

B,,1,22

41

Lê Tấn Hồng

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

1966

B,,1,23

42

Hoàng Phước ấm

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

18-11-1968

B,,6,24

43

Dương Ngọc Trâm

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

20-12-1966

B,,2,25

44

Hồ Mộng Dũng

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

-1984

B,,2,26

45

Nguyễn Ngọc Thoả

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

31-3-1968

B,,2,27

46

Nguyễn  Văn Châm

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

25-12-1966

B,,6,28

47

Trần Thậm

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

10/6/1968

B,,3,29

48

Hoàng Cầm

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

31-12-1946

A,,1,3

49

Hoàng Kính

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

-1975

B,,3,30

50

Hoàng Văn Khởi

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

20-6-1968

B,,3,31

51

Hoàng Ngọc Hiệp

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

-1970

B,,6,32

52

Hồ Tịnh

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

31-6-1963

B,,4,33

53

Hoàng Mùi

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

1963

B,,4,34

54

Phạm Văn Vỹ

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1936

1/9/1966

B,,4,35

55

Lê Văn Xứ

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1900

-1968

B,,6,36

56

Hồ Bồn

, ,

 

--

B,,5,37

57

Hồ Thị Mai

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1933

25-11-1968

B,,5,38

58

Trần Tân

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

1968

B,,5,39

59

Nguyễn Văn Cờ

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1916

31-12-1947

A,,5,4

60

Lê Đặng

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1973

B,,6,40

61

Dương Dường

, ,

 

--

B,,7,42

62

Nguyễn Nuôi

, ,

 

--

B,,7,43

63

Nguyễn Tiểu

, ,

 

--

B,,7,45

64

Phạm Thiệu

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

1950

A,,2,5

65

Hồ Hữu

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

21-5-1950

A,,2,6

66

Nguyễn Đồng

, ,

 

--

B,,10,67

67

Đồng chí:  Trung

, ,

 

--

B,,10,68

68

Hoàng Văn Quyền

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

15-5-1952

A,,2,7

69

Đồng chí:  Loan

, ,

 

--

B,,11,74

70

Đồng chí: Nghĩa

, ,

 

--

B,,11,75

71

Hồ Mạnh Tuy

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1900

-1956

A,,5,8

72

Dương Pha

Hải Quế, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

-1960

A,,3,9


Tổng số điểm của bài viết là: 12 trong 4 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn