Đang truy cập : 17
Hôm nay : 2035
Tháng hiện tại : 31979
Tổng lượt truy cập : 4489383
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Hồ Văn Bảng | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | -1971 | A,,1,1 |
2 | Phạm Văn Đàn | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1/3/1964 | 11/12/1985 | A,,2,10 |
3 | Nguyễn Văn Đồng | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 21-06-1966 | A,,2,11 |
4 | Hoàng V Tân | Phú Yên-Thanh Minh, Phú Bình, Bắc Thái | 4/1/1952 | 18--7-1974 | C,,6,112 |
5 | Ngô Văn Du | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1936 | 1972 | D,,1,118 |
6 | Ng Công Lập | Tiên Sơn, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1955 | 1973 | D,,1,119 |
7 | Nguyễn Hữu Giác | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | -1955 | A,,2,12 |
8 | Trần Q Nhất | An Duỹ, Tiên Lữ, Hà Nam Ninh | 1945 | 1972 | D,,1,120 |
9 | Lang V Quỳ | Tường Kim, Quế Phong, Nghệ Tĩnh | 1953 | 1972 | D,,1,121 |
10 | Trịnh H ấm | Dinh Long, Yên Định, | 1950 | 1972 | D,,1,121 |
11 | Ng Văn Chỉ | Đông Hải, Hải An, Hải Phòng | 1948 | 1968 | D,,1,123 |
12 | Đoàn Như Hạ | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 19-06-1952 | A,,2,13 |
13 | Nguyễn Đình Lam | , đường Quang Trung, Hà Nội |
| 1972 | D,,3,131 |
14 | Trương Công Miên | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 4/4/1968 | A,,3,14 |
15 | Lâm Loan | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | 23-06-1979 | A,,3,15 |
16 | Phạm Diệp | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 6/6/1953 | E,,1,158 |
17 | Nguyễn Minh Tùng | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 30-01-1949 | E,,1,159 |
18 | Nguyễn Hữu Kinh | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 10/10/1953 | A,,3,16 |
19 | Nguyễn Hữu Hào | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | 15-12-1978 | E,,1,160 |
20 | Trần Văn Kim | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 13-06-1968 | A,,3,17 |
21 | Trương ích Khánh | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 27-12-1951 | A,,3,18 |
22 | Trần Văn Hoá | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 19-02-1975 | A,,3,19 |
23 | Trần Văn Bảo | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 25-02-1968 | A,,1,2 |
24 | Phan Xuyến | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1913 | 2/8/1947 | A,,3,20 |
25 | Lê Văn Mộng | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 27-06-1968 | A,,4,21 |
26 | Lê Văn Sanh | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1958 | 2/1/1979 | A,,4,22 |
27 | Lê Thị Song | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 13-06-1968 | A,,4,23 |
28 | Trần Văn Tài | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 10/2/1968 | A,,4,24 |
29 | Nguyễn Hữu Tạo | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 13-12-1955 | A,,4,25 |
30 | Lê Xuân Thanh | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 5/7/1967 | A,,4,26 |
31 | Trần Vũ | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 19-04-1967 | A,,5,27 |
32 | Nguyễn Văn Vinh | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 30-10-1966 | A,,5,28 |
33 | Trần Văn Thuyết | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 30-12-1967 | A,,5,29 |
34 | Lê Am | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 14-12-1948 | A,,1,3 |
35 | Phạm Thuyết | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 28-08-1961 | A,,5,30 |
36 | Nguyễn Văn Thừa | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 14-05-1967 | A,,5,31 |
37 | Nguyễn Văn Thỉ | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 15-06-1953 | A,,5,32 |
38 | Trần Văn Thanh | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 22-11-1969 | A,,5,33 |
39 | Phan Hào | , , |
| 2/5/1949 | A,,5,34 |
40 | Lê Văn Bé | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | -1979 | A,,1,4 |
41 | Phạm Ng Hảo | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1951 | 1972 | B,,1,40 |
42 | Vũ M Diệp | Trương Phương, , Hà Nam Ninh |
| 1972 | B,,1,41 |
43 | Trịnh Đ Diện | Hoàng Đạo, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1948 | 1972 | B,,1,42 |
44 | Nguyễn Bình | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | 30-12-1972 | B,,1,43 |
45 | Lê V Bích | Yên Minh, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 1972 | B,,1,44 |
46 | Phạm Văn Bằng | , , |
| -- | B,,1,45 |
47 | Phạm Thanh ánh | Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 31-03-1973 | B,,1,46 |
48 | Lê Văn Hề | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 31-01-1973 | B,,2,47 |
49 | Ng Đắc Hinh | Cao Minh, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 1972 | B,,2,48 |
50 | Nguyễn Trọng Hoà | TK Hoàng Hoa Thám, , Thanh Hoá | 1952 | 1972 | B,,2,49 |
51 | Trần Văn Thí | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 10/9/1967 | A,,1,5 |
52 | Lê V Huê | Th Binh-Minh Tiến, Đ Hùng, Phú Thọ | 1952 | 1972 | B,,2,50 |
53 | Đoàn Tr Khoát | An Vỹ, Khoái Châu, Hải Hưng | 1952 | 1972 | B,,2,51 |
54 | Trịnh Văn Minh | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1943 | 28-01-1973 | B,,2,52 |
55 | Nguyễn Đức Thắng | Đại Kim, Thanh Trì, Hà Nội |
| 1972 | B,,3,53 |
56 | Võ Chí Thanh | , , |
| -- | B,,3,54 |
57 | Lê Văn Tải | , , |
| 1975 | B,,3,55 |
58 | Đinh C Ngân | Ba Trai, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1952 | 1972 | B,,3,56 |
59 | Dương V Miên | , , |
| -- | B,,3,57 |
60 | Lê Thanh Năng | Đông Thương, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1952 | 1972 | B,,3,58 |
61 | Lê Văn Năm | Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1973 | B,,3,59 |
62 | Lê Văn Bảy | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 20-11-1951 | A,,1,6 |
63 | Phạm Thí | , , Nghệ Tĩnh |
| 1972 | B,,4,60 |
64 | Nguyễn Hữu Thoa | , , Bắc Thái |
| 1975 | B,,4,61 |
65 | Trần V Từ | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1950 | 1972 | B,,4,62 |
66 | Ngân V Tươi | Nghĩa Long, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 1972 | B,,4,63 |
67 | Hà V Tưởng | Hương Hạ, Ng Lệ, Phú Yên |
| 1973 | B,,4,64 |
68 | Trương Khương | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | -1979 | A,,1,7 |
69 | Lê Văn Bộ | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 27-08-1968 | A,,2,8 |
70 | Nguyễn Văn Cháu | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1949 | A,,2,9 |
71 | Đinh X Hùng | Dân Chủ-Duyên Hải, Đồ Sơn, Hải Phòng | 1952 | 18-07-1974 | C,,3,99 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn