Đang truy cập : 10
Hôm nay : 168
Tháng hiện tại : 7955
Tổng lượt truy cập : 4554975
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Lê Khẩn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1912 | 1/1/1948 | ,,1,1 |
2 | Đỗ Cuộc | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | 30-05-1951 | ,,7,100 |
3 | Đặng Bá Sử | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 1950 | ,,7,101 |
4 | Lê Lập | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 9/1/1950 | ,,7,102 |
5 | Lê Thị Lẹ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 27-06-1972 | ,,7,109 |
6 | Lê Anh Tuấn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | -1946 | ,,1,11 |
7 | Đặng Bá Bướm | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | 5/5/1968 | ,,7,110 |
8 | Lê Văn Noạn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | 11/11/1972 | ,,7,111 |
9 | Đặng Bá Ca | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | 1968 | ,,7,112 |
10 | Lê Sung | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -1949 | ,,8,113 |
11 | Đặng Bá Bức | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 14-05-1972 | ,,8,114 |
12 | Đỗ Sương | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | 31-12-1973 | ,,8,115 |
13 | Lê Tựu | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | 25-05-1972 | ,,8,116 |
14 | Lê Thỉ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 23-09-1956 | ,,8,124 |
15 | Lê Ngăng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 18-06-1950 | ,,8,125 |
16 | Đặng Bá Quốc | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 10/10/1949 | ,,8,126 |
17 | Lê Dư | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 31-12-1950 | ,,8,127 |
18 | Nguyễn Thương | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 7/5/1950 | ,,8,128 |
19 | Đặng Bá Giáo | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1950 | ,,9,129 |
20 | Đặng Bá Cảm | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1974 | ,,1,13 |
21 | Lê Huế | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 14-08-1949 | ,,9,130 |
22 | Mai Thanh Duyến | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 16-05-1948 | ,,9,131 |
23 | Đặng Tiêu | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 31-12-1952 | ,,9,132 |
24 | Lê Đoạn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 21-10-1948 | ,,9,133 |
25 | Lê Bổng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 20-01-1971 | ,,1,14 |
26 | Lê Văn Độ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 15-11-1971 | ,,9,141 |
27 | Lê Tào | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | -1957 | ,,9,142 |
28 | Lê Thiềm | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 28-02-1952 | ,,9,143 |
29 | Bùi Noàn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | 20-05-1976 | ,,9,144 |
30 | Lê Phúc Huyền | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 31-12-1949 | ,,10,145 |
31 | Đặng Bá Bưởi | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 30-11-1950 | ,,10,146 |
32 | Lê Thiên | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1965 | 13-07-1984 | ,,10,147 |
33 | Lê Văn Đệ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1963 | 10/2/1984 | ,,10,148 |
34 | Lê Lỗ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | -1973 | ,,1,15 |
35 | Hồ Nam | , , |
| 1972 | ,,10,151 |
36 | Bùi Sĩ Châu | , , |
| 1966 | ,,10,152 |
37 | Lê Phúc Dốc | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | -1954 | ,,10,156 |
38 | Bùi Thức | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1895 | 25-10-1953 | ,,10,157 |
39 | Lê Quang Trướng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1949 | ,,10,158 |
40 | Bùi Khiển | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | -1954 | ,,10,159 |
41 | Lê Công | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 1/1/1975 | ,,1,16 |
42 | Đặng Bá Trãn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 3/8/1949 | ,,10,160 |
43 | Phan Thiết | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 20-6-1948 | ,,11,161 |
44 | Lê Thư | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 16-10-1949 | ,,11,162 |
45 | Lê Noãn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | -1952 | ,,11,163 |
46 | Lê Thêu | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 31-12-1949 | ,,11,164 |
47 | Lê Phúc Tưởng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 1951 | ,,11,165 |
48 | Đặng Trọng Hải | , , |
| 1972 | ,,11,168 |
49 | Lê Đinh | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1951 | ,,11,169 |
50 | Lê Thị Phú | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 28-10-1946 | ,,2,17 |
51 | Đồng chí: Vinh | , , |
| 1972 | ,,11,170 |
52 | Mai Vũ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 31-12-1968 | ,,11,173 |
53 | Lê Phi | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | -1961 | ,,11,175 |
54 | Lê Kích | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 10/5/1949 | ,,11,176 |
55 | Lê Phúc Bảo | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 22-8-1968 | ,,11,177 |
56 | Lê Văn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 31-9-1949 | ,,12,178 |
57 | Lê Hề | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 31-01-1973 | ,,2,18 |
58 | Lê Luy | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | 16-12-1949 | ,,12,181 |
59 | Đồng chí: Liêm | , , |
| 1972 | ,,12,185 |
60 | Lê Đình Phi | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1954 | ,,12,188 |
61 | Lê Na | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | -1978 | ,,2,19 |
62 | Lê Tín | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | -1963 | ,,1,2 |
63 | Lê Thu | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | 30-05-1972 | ,,2,20 |
64 | Đồng chí: Đức | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1948 | ,,2,27 |
65 | Lê Bò | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 28-03-1950 | ,,2,28 |
66 | Đặng Bá Cơ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 21-05-1948 | ,,2,29 |
67 | Đặng Bá Tưởng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | -1961 | ,,1,3 |
68 | Lê Phúc Trắc | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 1955 | ,,2,30 |
69 | Đặng Bá Thắng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 9/2/1952 | ,,2,31 |
70 | Đỗ Sấm | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1916 | -1961 | ,,2,32 |
71 | Đặng Lót | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1906 | -1952 | ,,3,33 |
72 | Lê Lỗ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 31-12-1954 | ,,3,34 |
73 | Đỗ Thượng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 20-10-1950 | ,,3,35 |
74 | Đỗ Thiên Tường | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 1952 | ,,3,36 |
75 | Đồng chí : Khuynh | , , |
| 1966 | ,,3,39 |
76 | Đỗ Xuân Trinh | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 15-03-1966 | ,,1,4 |
77 | Đồng chí: Trung | , , |
| 1968 | ,,3,40 |
78 | Lê Dù | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 19-02-1947 | ,,3,45 |
79 | Đặng Bá Đạo | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 4/1/1955 | ,,3,46 |
80 | Lê Phúc Truy | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 16-08-1970 | ,,3,47 |
81 | Nguyễn Ngọc Đàn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1915 | 1949 | ,,3,48 |
82 | Lê Sấm | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 1/10/1948 | ,,4,49 |
83 | Lê Quý Hưng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1919 | 26-02-1968 | ,,1,5 |
84 | Lê Lu | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1956 | 1973 | ,,4,50 |
85 | Lê Thúc | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 1/1/1973 | ,,4,51 |
86 | Lê Lộc | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | -1972 | ,,4,52 |
87 | Lê Bán | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 6/5/1970 | ,,1,6 |
88 | Lê Sang | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1907 | 13-02-1952 | ,,4,60 |
89 | Lê Thị Nuôi | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 20-10-1952 | ,,4,61 |
90 | Đỗ Thiên Hạ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 27-07-1949 | ,,4,62 |
91 | Lê Phúc Thiết | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 1950 | ,,4,63 |
92 | Lê Số | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 3/7/1954 | ,,4,64 |
93 | Đặng Bá Thùy | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | 30-08-1950 | ,,5,65 |
94 | Đặng Bá Sự | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 2/10/1949 | ,,5,66 |
95 | Lê Tốn | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1909 | 31-12-1950 | ,,5,67 |
96 | Lê Phúc Phan | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 31-04-1954 | ,,5,68 |
97 | Đặng Bá Toan | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 10/2/1968 | ,,1,7 |
98 | Đặng Đấu | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 1969 | ,,5,77 |
99 | Lê Thị Vầy | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | -1974 | ,,5,78 |
100 | Lê Thị Giá | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 23-04-1968 | ,,5,79 |
101 | Đặng Bá Niên | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 5/12/1952 | ,,1,8 |
102 | Lê Văn Trá | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | -1978 | ,,5,80 |
103 | Đặng Bá Chuỳ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 5/6/1949 | ,,6,81 |
104 | Đặng Bá Cọ | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | -1972 | ,,6,82 |
105 | Lê Thị Vững | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | -1978 | ,,6,83 |
106 | Đỗ Chái | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 20-05-1976 | ,,6,84 |
107 | Nguyễn Ngọc Chương | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1913 | -1960 | ,,1,9 |
108 | Lê Quang Phiệt | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | -1952 | ,,6,92 |
109 | Lê Văn Thận | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 25-08-1953 | ,,6,93 |
110 | Lê Phúc Phức | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 1948 | ,,6,94 |
111 | Lê Hè | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 19-11-1950 | ,,6,95 |
112 | Phùng Truồng | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | 25-10-1951 | ,,6,96 |
113 | Lê Kết | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1905 | 24-04-1969 | ,,7,97 |
114 | Đặng Bá Trinh | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1902 | 20-10-1950 | ,,7,98 |
115 | Lê Lâm | Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 10/10/1949 | ,,7,99 |
116 | Vũ Quốc Uẩn | Châu Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
| 7/5/1972 | ,,13,203 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn