08:49 ICT Chủ nhật, 13/10/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 10


Hôm nayHôm nay : 168

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 7955

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4554975

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thiện

Thứ năm - 07/07/2011 10:57

 

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Lê Khẩn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1912

1/1/1948

,,1,1

2

Đỗ Cuộc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

30-05-1951

,,7,100

3

Đặng Bá Sử

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

1950

,,7,101

4

Lê Lập

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

9/1/1950

,,7,102

5

Lê Thị Lẹ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

27-06-1972

,,7,109

6

Lê Anh Tuấn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

-1946

,,1,11

7

Đặng Bá Bướm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

5/5/1968

,,7,110

8

Lê Văn Noạn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

11/11/1972

,,7,111

9

Đặng Bá Ca

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

1968

,,7,112

10

Lê Sung

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

-1949

,,8,113

11

Đặng Bá Bức

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

14-05-1972

,,8,114

12

Đỗ Sương

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

31-12-1973

,,8,115

13

Lê Tựu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1957

25-05-1972

,,8,116

14

Lê Thỉ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

23-09-1956

,,8,124

15

Lê Ngăng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

18-06-1950

,,8,125

16

Đặng Bá Quốc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

10/10/1949

,,8,126

17

Lê Dư

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

31-12-1950

,,8,127

18

Nguyễn Thương

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

7/5/1950

,,8,128

19

Đặng Bá Giáo

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1950

,,9,129

20

Đặng Bá Cảm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1935

-1974

,,1,13

21

Lê Huế

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

14-08-1949

,,9,130

22

Mai Thanh Duyến

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

16-05-1948

,,9,131

23

Đặng Tiêu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

31-12-1952

,,9,132

24

Lê Đoạn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

21-10-1948

,,9,133

25

Lê Bổng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

20-01-1971

,,1,14

26

Lê Văn Độ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

15-11-1971

,,9,141

27

Lê Tào

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

-1957

,,9,142

28

Lê Thiềm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

28-02-1952

,,9,143

29

Bùi Noàn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

20-05-1976

,,9,144

30

Lê Phúc Huyền

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

31-12-1949

,,10,145

31

Đặng Bá Bưởi

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

30-11-1950

,,10,146

32

Lê Thiên

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1965

13-07-1984

,,10,147

33

Lê Văn Đệ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1963

10/2/1984

,,10,148

34

Lê Lỗ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

-1973

,,1,15

35

Hồ Nam

, ,

 

1972

,,10,151

36

Bùi Sĩ Châu

, ,

 

1966

,,10,152

37

Lê Phúc Dốc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

-1954

,,10,156

38

Bùi Thức

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1895

25-10-1953

,,10,157

39

Lê Quang Trướng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1949

,,10,158

40

Bùi Khiển

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1931

-1954

,,10,159

41

Lê Công

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

1/1/1975

,,1,16

42

Đặng Bá Trãn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

3/8/1949

,,10,160

43

Phan Thiết

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

20-6-1948

,,11,161

44

Lê Thư

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

16-10-1949

,,11,162

45

Lê Noãn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

-1952

,,11,163

46

Lê Thêu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

31-12-1949

,,11,164

47

Lê Phúc Tưởng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

1951

,,11,165

48

Đặng Trọng Hải

, ,

 

1972

,,11,168

49

Lê Đinh

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1951

,,11,169

50

Lê Thị Phú

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

28-10-1946

,,2,17

51

Đồng chí:  Vinh

, ,

 

1972

,,11,170

52

Mai Vũ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

31-12-1968

,,11,173

53

Lê Phi

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

-1961

,,11,175

54

Lê Kích

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1934

10/5/1949

,,11,176

55

Lê Phúc Bảo

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

22-8-1968

,,11,177

56

Lê Văn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

31-9-1949

,,12,178

57

Lê Hề

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

31-01-1973

,,2,18

58

Lê Luy

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

16-12-1949

,,12,181

59

Đồng chí:   Liêm

, ,

 

1972

,,12,185

60

Lê Đình Phi

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1954

,,12,188

61

Lê Na

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

-1978

,,2,19

62

Lê Tín

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1929

-1963

,,1,2

63

Lê Thu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

30-05-1972

,,2,20

64

Đồng chí: Đức

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1948

,,2,27

65

Lê Bò

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

28-03-1950

,,2,28

66

Đặng Bá Cơ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

 

21-05-1948

,,2,29

67

Đặng Bá Tưởng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

-1961

,,1,3

68

Lê Phúc Trắc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

1955

,,2,30

69

Đặng Bá Thắng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1926

9/2/1952

,,2,31

70

Đỗ Sấm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1916

-1961

,,2,32

71

Đặng Lót

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1906

-1952

,,3,33

72

Lê Lỗ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

31-12-1954

,,3,34

73

Đỗ Thượng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

20-10-1950

,,3,35

74

Đỗ Thiên Tường

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

1952

,,3,36

75

Đồng chí : Khuynh

, ,

 

1966

,,3,39

76

Đỗ Xuân Trinh

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1933

15-03-1966

,,1,4

77

Đồng chí: Trung

, ,

 

1968

,,3,40

78

Lê Dù

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

19-02-1947

,,3,45

79

Đặng Bá Đạo

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1928

4/1/1955

,,3,46

80

Lê Phúc Truy

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

16-08-1970

,,3,47

81

Nguyễn Ngọc Đàn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1915

1949

,,3,48

82

Lê Sấm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

1/10/1948

,,4,49

83

Lê Quý Hưng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1919

26-02-1968

,,1,5

84

Lê Lu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1956

1973

,,4,50

85

Lê Thúc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

1/1/1973

,,4,51

86

Lê  Lộc

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

-1972

,,4,52

87

Lê Bán

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

6/5/1970

,,1,6

88

Lê Sang

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1907

13-02-1952

,,4,60

89

Lê Thị Nuôi

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

20-10-1952

,,4,61

90

Đỗ Thiên Hạ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

27-07-1949

,,4,62

91

Lê Phúc Thiết

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

1950

,,4,63

92

Lê Số

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

3/7/1954

,,4,64

93

Đặng Bá Thùy

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1924

30-08-1950

,,5,65

94

Đặng Bá Sự

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1918

2/10/1949

,,5,66

95

Lê Tốn

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1909

31-12-1950

,,5,67

96

Lê Phúc Phan

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

31-04-1954

,,5,68

97

Đặng Bá Toan

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

10/2/1968

,,1,7

98

Đặng Đấu

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

1969

,,5,77

99

Lê Thị Vầy

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

-1974

,,5,78

100

Lê Thị Giá

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

23-04-1968

,,5,79

101

Đặng Bá Niên

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

5/12/1952

,,1,8

102

Lê Văn Trá

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

-1978

,,5,80

103

Đặng Bá Chuỳ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

5/6/1949

,,6,81

104

Đặng Bá Cọ

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

-1972

,,6,82

105

Lê Thị Vững

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

-1978

,,6,83

106

Đỗ Chái

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

20-05-1976

,,6,84

107

Nguyễn Ngọc Chương

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1913

-1960

,,1,9

108

Lê Quang Phiệt

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

-1952

,,6,92

109

Lê Văn Thận

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

25-08-1953

,,6,93

110

Lê Phúc Phức

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1922

1948

,,6,94

111

Lê Hè

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

19-11-1950

,,6,95

112

Phùng Truồng

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1917

25-10-1951

,,6,96

113

Lê Kết

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1905

24-04-1969

,,7,97

114

Đặng Bá Trinh

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1902

20-10-1950

,,7,98

115

Lê  Lâm

Hải Thiện, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

10/10/1949

,,7,99

116

Vũ Quốc Uẩn

Châu Sơn, Kim Bảng, Hà Nam

 

7/5/1972

,,13,203


Tổng số điểm của bài viết là: 28 trong 6 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn