Đang truy cập : 5
Hôm nay : 321
Tháng hiện tại : 8951
Tổng lượt truy cập : 4555971
751 | Hồ Văn Nga | Chương Mỹ-Trung Mỹ, Trung Sơn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 21-9-1972 | ,4,,2 |
752 | Nguyễn Đức Vũ | Yên Khánh, ý Yên, Nam Hà | 1951 | 6/9/1972 | ,5,,2 |
753 | Lê Văn Thái | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | -1972 | ,6,,2 |
754 | Hồ Hằng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 4/1/1947 | ,7,,2 |
755 | Bùi Quang Hoà | An Vinh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1950 | 3/12/1972 | ,8,,2 |
756 | Trần Văn Thành | Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 24-5-1972 | ,9,,2 |
757 | Nguyễn Duy Bật | Động Cơ, Tiền hải, Thái Bình | 1941 | 22-7-1972 | ,1,,20 |
758 | Nguyễn Văn Bi | An Hoà, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 1/9/1972 | ,10,,20 |
759 | Mai Văn Hoan | Thụy Dương, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 2/7/1972 | ,11,,20 |
760 | Đinh Ngọc Quang | Quảng Thành, Quảng Khánh, Cao Lạng | 1952 | 9/7/1972 | ,12,,20 |
761 | Đào Thị Bàn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | -1980 | ,2,,20 |
762 | Bùi Văn Nghếc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1969 | ,3,,20 |
763 | Lưu Thống Nhất | Yên Minh, Yên Định, Thanh Hoá |
| 15-12-1972 | ,4,,20 |
764 | Lê Hữu Thiêm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 21-7-1968 | ,6,,20 |
765 | Phan Hoạch | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 12/10/1970 | ,7,,20 |
766 | Nguyễn Quang Hoà | Kinh Bắc, Bắc Ninh, Hà Bắc | 1954 | 2/8/1972 | ,8,,20 |
767 | Chu Đình Thân | Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1947 | 13-8-1972 | ,9,,20 |
768 | Vũ Đức Hoà | Hiệp Hoà, Yên Ninh, Quảng Ninh | 1953 | 30-8-1972 | ,10,,200 |
769 | Bùi Đức Phê | Phong Phú, Tân Lộc, Hà Nam Ninh | 1952 | 26-7-1972 | ,11,,200 |
770 | Nguyễn Văn Thịnh | An Hoà, An Hải, Hải Phòng | 1954 | 10/12/1972 | ,4,,200 |
771 | Phạm Ngọc Hoá | Cẩm Giang, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1953 | 18-7-1972 | ,10,,201 |
772 | Dương Hồng Tiến | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1953 | 7/7/1972 | ,11,,201 |
773 | Nguyễn Hữu Thịnh | Khu 2-Chu cầu, Bắc Ninh, Hà Bắc | 1954 | 17-12-1972 | ,4,,201 |
774 | Nguyễn Hoa Hoà | Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1951 | 21-5-1972 | ,10,,202 |
775 | Trần Văn Phong | Yên Mỹ, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1954 | -- | ,11,,202 |
776 | Nguyễn Cường Thịnh | Đông Phương, An thụy, Hải Phòng | 1952 | 16-12-1972 | ,4,,202 |
777 | Trần Văn Hoá | Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 23-5-1972 | ,10,,203 |
778 | Hồ Vinh Phúc | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1950 | 7/7/1972 | ,11,,203 |
779 | Lương Quang Thịnh | Thành Châu, Bá Thước, Thanh Hoá | 1935 | 11/9/1972 | ,4,,203 |
780 | Phạm Văn Hoá | Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 1953 | 5/8/1972 | ,10,,204 |
781 | Lâm Tiên Phúc | Yên Tĩnh, Tương dương, Nghệ Tĩnh | 1951 | 31-8-1972 | ,11,,204 |
782 | Bùi Văn Thích | Yên Phú, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1954 | 28-11-1972 | ,4,,204 |
783 | Đinh Văn Hoè | Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 27-8-1972 | ,10,,205 |
784 | Thái Bá Ngọ | Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 19-12-1972 | ,11,,205 |
785 | Phùng Văn Thim | Xã Đoàn, An Thụy, Hải Phòng | 1954 | 6/3/1972 | ,4,,205 |
786 | Đàm Văn Hoà | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 19-10-1972 | ,10,,206 |
787 | Cẩm Bá Phi | Vạn Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 12/7/1972 | ,11,,206 |
788 | Bùi Văn Thữa | Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc |
| 19-12-1972 | ,4,,206 |
789 | Nguyễn Văn Hội | Phú Thanh, Yên Thanh, Nghệ Tĩnh | 1949 | 27-8-1972 | ,10,,207 |
790 | Nguyễn Hồng Phong | Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1953 | 8/8/1972 | ,11,,207 |
791 | Nguyễn Xuân Thức | Xuân Lộc, Thanh Mỹ, Vĩnh Phú | 1947 | 26-10-1972 | ,4,,207 |
792 | Bùi Ngọc Hợi | , , |
| 29-7-1972 | ,10,,208 |
793 | Lê Văn Phong | Hoằng Đại, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 5/8/1972 | ,11,,208 |
794 | Trần Phúc Thức | Đông Khê, An Hải, Hải Phòng | 1952 | 11/11/1972 | ,4,,208 |
795 | Phạm Văn Hợi | Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 1/4/1972 | ,10,,209 |
796 | Nguyễn Tiến Phin | Công Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1954 | 24-8-1972 | ,11,,209 |
797 | Trần Trung Thực | Lê Lợi, Nông Cống, Thanh Hoá | 1942 | 25-7-1972 | ,4,,209 |
798 | Nguyễn Viết Bắc | Khắc Yên, Yên Phong, Hà Bắc | 1954 | 27-8-1972 | ,1,,21 |
799 | Trần Thanh Bình | Kỳ Lộc, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1947 | 24-2-1972 | ,10,,21 |
800 | Lữ Đình Hoành | Yên Thắng, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | 1951 | 1/4/1972 | ,11,,21 |
801 | Trần Trọng Quý | Lục Hoà, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1954 | 23-7-1972 | ,12,,21 |
802 | Lê Thanh Biểu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 17-7-1966 | ,2,,21 |
803 | Lê Cao Nguyên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 18-6-1972 | ,3,,21 |
804 | Phạm Văn Nhi | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 9/12/1972 | ,4,,21 |
805 | Vũ Thế Tư | Niên Vị, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1950 | 6/12/1972 | ,5,,21 |
806 | Trần Thới | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | -1975 | ,6,,21 |
807 | Nguyễn Xuân Hội | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 5/1/1972 | ,7,,21 |
808 | Nguyễn Mạnh Hùng | Lam Hạ, Duy Tiên, Nam Hà | 1955 | 28--1972 | ,8,,21 |
809 | Nguyễn Ngọc Thăng | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 12/7/1972 | ,9,,21 |
810 | Nguyễn Đình Hồng | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 12/7/1972 | ,10,,210 |
811 | Hoàng Văn Phiệt | Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 5/7/1972 | ,11,,210 |
812 | Vũ Trung Thực | Yên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Tây | 1944 | 24-8-1972 | ,4,,210 |
813 | Nguyễn Minh Hùng | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 24-8-1972 | ,10,,211 |
814 | Trần Văn Phê | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 19-12-1972 | ,11,,211 |
815 | Trịnh Tiến Thuần | Thuỵ Xuyên, Thái thụy, Thái Bình | 1954 | 5/1/1973 | ,4,,211 |
816 | Phạm Xuân Hồng | Xuân Viên, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1952 | 5/7/1972 | ,10,,212 |
817 | Trần Văn Phức | Diễn Thanh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 13-7-1972 | ,11,,212 |
818 | Vũ Công Thuần | Phù Chân, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 5/9/1972 | ,4,,212 |
819 | Đinh Mạnh Thảo | Thương Kiên, Kim Sơn, Ninh Bình | 1952 | 7/9/1972 | ,4,,213 |
820 | Nguyễn Văn Thuận | An Hưng, An Hải, Hải Phòng | 1954 | 7/11/1972 | ,4,,214 |
821 | Dương Đức Thuận | Chu Đức, Lục Nam, Hà Bắc | 1954 | 14-10-1972 | ,4,,215 |
822 | Tạ Huy Thuần | Tiền Phong, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 3/9/1972 | ,4,,216 |
823 | Lê Bá Thức | Văn Hải, Kiên Sơn, Ninh Bình | 1952 | 13-9-1972 | ,4,,217 |
824 | Nguyễn Khắc Thực | Như Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 7/9/1972 | ,4,,218 |
825 | Nguyễn Văn Thu | Cường Sơn, Lục Nam, Hà Bắc | 1945 | 16-9-1972 | ,4,,219 |
826 | Bùi Trọng Bắc | Võ Cường, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1948 | 11/8/1972 | ,1,,22 |
827 | Lê Thanh Bình | Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1952 | 7/6/1972 | ,10,,22 |
828 | Lê Văn Hoành | Quất Thương, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1953 | 23-8-1972 | ,11,,22 |
829 | Phạm Văn Quý | Quảng Lôi, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 4/6/1972 | ,12,,22 |
830 | Phan Cầu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 21-6-1967 | ,2,,22 |
831 | Đào Kim Ngạc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 11/5/1968 | ,3,,22 |
832 | Lê Duy Nhiệm | Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 14-12-1972 | ,4,,22 |
833 | Nguyễn Xuân Yến | Thái Thịnh, Kinh Môn, Hải Hưng | 1951 | 16-12-1972 | ,5,,22 |
834 | Trần Thoa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1919 | -1955 | ,6,,22 |
835 | Phan Hiệp | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 5/6/1968 | ,7,,22 |
836 | Nguyễn Duy Hùng | Ngọc Thôn, TX Hải Dương, Hải Hưng | 1949 | 11/3/1973 | ,8,,22 |
837 | Thái Duy Thăng | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1950 | 18-11-1972 | ,9,,22 |
838 | Lê Xuân Thu | Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 25-11-1973 | ,4,,220 |
839 | Nguyễn Văn Thới | Nam Hà, Gia Khánh, Ninh Bình | 1952 | 15-11-1972 | ,4,,221 |
840 | Trần Văn Thơi | Việt Đào, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1953 | 28-11-1972 | ,4,,222 |
841 | Nguyễn Văn Thạch | Nam Hải, Nam Ninh, Nam Hà | 1953 | 13-9-1972 | ,4,,223 |
842 | Lê Trung Thực | Đồng Tâm, An Hải, Hải Phòng | 1950 | 30-11-1972 | ,4,,224 |
843 | Khuất Trung Thành | Hưng Thành, Yên Sơn, Tuyên Quang | 1946 | 24-8-1972 | ,4,,225 |
844 | Hoàng Văn Thanh | Hồng Phong, Hưng Hà, Thái Bình | 1952 | 6/10/1972 | ,4,,226 |
845 | Vũ Văn Thái | Só 58 đường 18, TX Bắc Ninh, Hà Bắc | 1952 | 16-11-1972 | ,4,,227 |
846 | Thái Khắc Thâm | Minh Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1953 | 6/9/1972 | ,4,,228 |
847 | Phạm Văn Thuyết | Xuân Hoà, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh |
| 24-8-1972 | ,4,,229 |
848 | Hoàng Văn Bằng | Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình | 1955 | 30-10-1972 | ,1,,23 |
849 | Lê Xuân Bình | Mỹ Lộc, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1952 | 23-7-1972 | ,10,,23 |
850 | Nguyễn Đình Hoàng | Hoà Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/4/1972 | ,11,,23 |
851 | Lê Thái Quý | Hữu Dương, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | 1951 | 13-7-1972 | ,12,,23 |
852 | Lê Cư | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 21-6-1967 | ,2,,23 |
853 | Lê Ngữ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1915 | 25-12-1952 | ,3,,23 |
854 | Ngô Văn Nhiệm | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 30-1-1973 | ,4,,23 |
855 | Hà Văn Yên | Vĩnh Hoà, Ninh Giang, Hải Hưng | 1939 | 4/9/1972 | ,5,,23 |
856 | Đào Bá Thọ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 1/5/1973 | ,6,,23 |
857 | Trần Hiệp | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1973 | ,7,,23 |
858 | Lê Văn Hùng | Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 8/12/1972 | ,8,,23 |
859 | Trần Văn Thăng | Trực Thái, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 1951 | 16-7-1972 | ,9,,23 |
860 | Đỗ Hồng Thuyên | Ninh Phú, Gia Khánh, Ninh Bình | 1953 | 25-7-1972 | ,4,,230 |
861 | Nguyễn Văn Thuy | Hải Trung, Hải Hậu, Nam Hà | 1949 | 23-8-1972 | ,4,,231 |
862 | Trịnh Hữu Thuỷ | Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 23-8-1972 | ,4,,232 |
863 | Trần Xuân Thuỷ | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1954 | 5/9/1972 | ,4,,233 |
864 | Nguyễn Văn Thuỳ | Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 13-12-1972 | ,4,,234 |
865 | Nguyễn Văn Thường | Liên Khê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1949 | 30-9-1972 | ,4,,235 |
866 | Hoàng Thanh Thường | Trường Sơn, Thạch hà, Nghệ Tĩnh | 1954 | 7/12/1972 | ,4,,236 |
867 | Bùi Văn Trừ | Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 12/2/1973 | ,4,,237 |
868 | Trần Trọng Trực | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 12/2/1973 | ,4,,238 |
869 | Nguyễn Vũ Trung | , Thị trấn Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1954 | 28-12-1972 | ,4,,239 |
870 | Nguyễn Đình Bẵng | Lễ Hạ, , Nam Định | 1955 | 9/9/1972 | ,1,,24 |
871 | Trần Văn Bình | Giao Xuân, Giao Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1952 | 12/9/1972 | ,10,,24 |
872 | Đào Khắc Hoạt | Quảng Lộc, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 14-4-1972 | ,11,,24 |
873 | Lê Văn Quý | Phù Châu, Ba Vì, Hà Nam Ninh | 1953 | 23-6-1972 | ,12,,24 |
874 | Nguyễn Cư | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 9/3/1975 | ,2,,24 |
875 | Phan Ván Niên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 1/5/1969 | ,3,,24 |
876 | Đoàn Xuân Nhiễm | Số 28-Phố Quang Trung, Hà Giang, Hà Giang | 1955 | 18-9-1972 | ,4,,24 |
877 | Phạm Đức Yên | Tiên Ninh, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1947 | 8/12/1972 | ,5,,24 |
878 | Lê Đình Thục | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | -1970 | ,6,,24 |
879 | Nguyễn Huyến | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | -1983 | ,7,,24 |
880 | Đặng Văn Hùng | Minh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | 1951 | 5/9/1972 | ,8,,24 |
881 | Lê Văn Thạng | Hoàng Đạo, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 17-7-1972 | ,9,,24 |
882 | Lê Quang Trung | Triệu Tâm, Triệu Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 4/1/1973 | ,4,,240 |
883 | Hoàng Văn Trung | Thạch Hiền, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1949 | 13-9-1972 | ,4,,241 |
884 | Nguyễn Văn Trữ | La Sơn, Bình Lộc, Nam Hà | 1953 | 26-11-1972 | ,4,,242 |
885 | Nguyễn Văn Trợ | Lê Thi, Gia Lâm, Hà Nội | 1955 | 1/10/1972 | ,4,,243 |
886 | Vũ Tiến Trọng | Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình | 1951 | 2/12/1972 | ,4,,244 |
887 | Đặng Văn Trọng | Đông Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1950 | 7/11/1972 | ,4,,245 |
888 | Lê Sỹ Trinh | Phương Thái, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1953 | 6/9/1972 | ,4,,246 |
889 | Nguyễn Văn Trung | Thanh Sơn, Kim Bằng, Nam Hà | 1949 | 25-8-1972 | ,4,,247 |
890 | Dương Đình Vinh | Thạch Lưu, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1949 | 20-11-1972 | ,4,,248 |
891 | Nguyễn Văn Vỵ | Hương Đô, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1950 | 27-1-1973 | ,4,,249 |
892 | Nguyễn Văn Bằng | Phố Chợ, Thị Trấn Gia Lâm, Hà Nội | 1951 | 15-12-1972 | ,1,,25 |
893 | Nguyễn Sỹ Bình | Quảng Thanh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 27-5-1972 | ,10,,25 |
894 | Phạm Viết Huân | Thạch Thuỷ, Thạch Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 9/12/1972 | ,11,,25 |
895 | Lê Văn Quý | , Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1951 | 20-6-1972 | ,12,,25 |
896 | Lê Cách | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 2/5/1967 | ,2,,25 |
897 | Lê Nược | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 16-01-1969 | ,3,,25 |
898 | Nguyễn Trọng Nhiên | Thanh Hùng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 30-01-1973 | ,4,,25 |
899 | Nguyễn Quang Y | Số 50 Khối 3, TX Bắc Ninh, Hà Bắc | 1946 | 2/8/1972 | ,5,,25 |
900 | Lê Thị Thiềm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 29-8-1972 | ,6,,25 |
901 | Lê Huân | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | -1979 | ,7,,25 |
902 | Nguyễn Trọng Bằng | Đại Tân, Quế Võ, Hà Bắc | 1948 | 17-12-1972 | ,8,,25 |
903 | Nguyễn Đình Trụ | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1944 | 12/7/1972 | ,9,,25 |
904 | Nguyễn Hữu Vỵ | Tế Lễ, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 24-8-1972 | ,4,,250 |
905 | Bùi Văn Vi | Đông Hoàng, Đông Phương, Thái Bình | 1953 | 27-1-1973 | ,4,,251 |
906 | Chu Quang Văn | Bồi Cầu, Bình Lục, Hà Nam Ninh |
| 24-8-1972 | ,4,,252 |
907 | Trần Ngọc Văn | Thụy Dương, Thái Thụy, Thái Bình | 1949 | 31-12-1972 | ,4,,253 |
908 | Đỗ Quang Vẫn | Yên Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | 1950 | 22-7-1972 | ,4,,254 |
909 | Trần Đồng Trương | Nhật Tân, Kim Bảng, Nam Hà | 1947 | 25-11-1972 | ,4,,255 |
910 | Nguyễn Đức Thạch | , Quảng Xương, Thanh Hoá | 1930 | -1971 | ,4,,256 |
911 | Nguyễn Tá Viễn | Đỗ Xá, Bắc Ninh, Hà Bắc | 1953 | 25-8-1972 | ,4,,257 |
912 | Đặng Đức Viên | Vũ Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 1/12/1972 | ,4,,258 |
913 | Nguyễn Văn Vĩnh | Minh Hoá, Hưng Hoá, Thái Bình | 1954 | 8/11/1972 | ,4,,259 |
914 | Nguyễn Ngọc Báu | Công Hiền, Vĩnh bảo, Hải Phòng | 1951 | 27-12-1972 | ,1,,26 |
915 | Phạm Văn Bình | Võ Lịch, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 7/6/1972 | ,10,,26 |
916 | Nguyễn Mạnh Huấn | Hoàng Lộc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 2/8/1972 | ,11,,26 |
917 | Lang Văn Quý | Luân Khê, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 10/4/1972 | ,12,,26 |
918 | Nguyễn Cuội | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | -1974 | ,2,,26 |
919 | Phan Nọ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 25-8-1968 | ,3,,26 |
920 | Bùi Văn Nhiều | Phong Phú, Tiên Lạc, Hoà Bình | 1954 | 9/12/1972 | ,4,,26 |
921 | Nguyễn Ngọc Xuyến | Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 15-9-1972 | ,5,,26 |
922 | Lê Thán | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 27-12-1969 | ,6,,26 |
923 | Phan Văn Hùng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 16-2-1975 | ,7,,26 |
924 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Trương Thanh, An Thụy, Hải Phòng | 1951 | 8/12/1972 | ,8,,26 |
925 | Nguyễn Huy Thắng | Thương Hiền, Kiến Xương, Thái Bình | 1953 | 21-7-1972 | ,9,,26 |
926 | Đào Văn Vinh | Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 8/12/1972 | ,4,,260 |
927 | Đinh Hồng Việt | Hiệp Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng | 1949 | 6/9/1972 | ,4,,261 |
928 | Bùi Ngọc Việt | Quỳnh Hương, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 8/12/1972 | ,4,,262 |
929 | Phạm Bá Biên | Tràng Các, An Hải, Hải Phòng | 1952 | 5/9/1972 | ,1,,27 |
930 | Phạm Thanh Bình | Nam Dương, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1953 | 5/11/1972 | ,10,,27 |
931 | Trần Văn Kỳ | Thạch Môn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 25-5-1972 | ,11,,27 |
932 | Cao Xuân Quý | Nghĩa Thịnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1949 | 18-12-1972 | ,12,,27 |
933 | Nguyễn Cật | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | 3/7/1948 | ,2,,27 |
934 | Phan Văn Nài | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | -1958 | ,3,,27 |
935 | Đoàn Kim Nhơn | Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 6/11/1972 | ,4,,27 |
936 | Nguyễn Ngọc Xuyến | Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 13-9-1972 | ,5,,27 |
937 | Phan Thích | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 23-4-1966 | ,6,,27 |
938 | Nguyễn Văn Huynh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 21-10-1968 | ,7,,27 |
939 | Trần Văn Thành | Hải Yên, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1950 | 22-7-1972 | ,8,,27 |
940 | Lê Văn Thép | Tỉnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1946 | 5/6/1972 | ,9,,27 |
941 | Nguyễn Văn Biên | Thanh Hải, Lục Nam, Hà Bắc | 1953 | 2/8/1972 | ,1,,28 |
942 | Đặng Đình Bình | Diễn Phác, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 2/9/1972 | ,10,,28 |
943 | Phạm Đức Hương | Nghĩa Lộc, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 1945 | 29-7-1972 | ,11,,28 |
944 | Coa Xuân Quế | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 3/11/1972 | ,12,,28 |
945 | Bùi Văn Cội | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | -1971 | ,2,,28 |
946 | Lê Nin | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 18-4-1968 | ,3,,28 |
947 | Hoàng Văn Nhỏm | Kim thành, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1953 | 4/8/1972 | ,4,,28 |
948 | Dương Văn Biết | Diên Kế, Lạng Giang, Hà Bắc | 1952 | 23-3-1975 | ,5,,28 |
949 | Lê Phước Thức | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 12/1/1971 | ,6,,28 |
950 | Lê Thị Huấn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1902 | 25-1-1957 | ,7,,28 |
951 | Bùi Văn Hoạt | Lưu Xá, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 8/12/1972 | ,8,,28 |
952 | Hoàng Minh Thêu | Tây Hương, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 18-9-1972 | ,9,,28 |
953 | Lê Điện Biên | Số 49, Hoàng Hoa Thám, Hà Nội | 1953 | 15-1-1973 | ,1,,29 |
954 | Nguyễn Hữu Bình | Vũ Lãng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 10/9/1972 | ,10,,29 |
955 | Tạ Hiểu Hương | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 9/12/1972 | ,11,,29 |
956 | Bùi Văn Quế | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1951 | 23-3-1972 | ,12,,29 |
957 | Nguyễn Cáp | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | -1972 | ,2,,29 |
958 | Đào Nẫm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | -1956 | ,3,,29 |
959 | Trần Trọng Nhưng | Lê Lợi, An Hải, Hải Phòng | 1954 | 2/8/1972 | ,4,,29 |
960 | Quế Văn Cúc | Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 14-1-1972 | ,5,,29 |
961 | Trần Thuyết | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | -1960 | ,6,,29 |
962 | Lê Thị Hoá | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | -1981 | ,7,,29 |
963 | Vũ Ngọc Hoàn | Yên Trung, Yên Phong, Hà Bắc | 1954 | 4/9/1972 | ,8,,29 |
964 | Đặng Văn Thi | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 6/6/1972 | ,9,,29 |
965 | Đinh Công ấm | Vây Lũ, Đà Bắc, Hoà Bình | 1954 | 8/12/1972 | ,1,,3 |
966 | Phạm Quang ánh | Tiền Phong, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 10/9/1972 | ,10,,3 |
967 | Nguyễn Hoàng Huế | Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 15-7-1972 | ,11,,3 |
968 | Nguyễn Minh Phương | Đồng Lạc, Nam sách, Hải Hưng | 1952 | -- | ,12,,3 |
969 | Đào ấm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | -1973 | ,2,,3 |
970 | Lê Mưu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 14-1-1964 | ,3,,3 |
971 | Trần Văn Ngọ | Thanh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 6/11/1972 | ,4,,3 |
972 | Lương Văn Vụ | Tiên Liễn, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1950 | 30-12-1972 | ,5,,3 |
973 | Lê Tháo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 2/1/1969 | ,6,,3 |
974 | Hồ Hách | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -1972 | ,7,,3 |
975 | Lê Tiến Hiển | Đăng Sơn, Đông Lương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 23-9-1972 | ,8,,3 |
976 | Nguyễn Hữu Cân | Quảng Châu, Việt Yên, Hà Bắc | 1952 | 10/8/1972 | ,9,,3 |
977 | Phạm Hoà Bình | , Trường ĐH Nông nghiệp I, Hà Nội | 1954 | 19-10-1972 | ,1,,30 |
978 | Trần Viết Binh | Quỳnh Xá, Quỳnh Tri, Thái Bình | 1954 | 24-12-1972 | ,10,,30 |
979 | Lê Văn Hiền | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 3/8/1972 | ,11,,30 |
980 | Nguyễn Xuân Quân | Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1953 | 21-7-1972 | ,12,,30 |
981 | Lê Quang Cưởng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 7/7/1969 | ,2,,30 |
982 | Lê Quang Nậu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | -1957 | ,3,,30 |
983 | Bùi Văn Nghệ | Đông Lạc, Tân Lạc, Hoà Bình | 1955 | 24-12-1972 | ,4,,30 |
984 | Nguyễn Văn Hiếu | Yên Bằng, ý Yên, Nam Hà | 1952 | 1/8/1972 | ,5,,30 |
985 | Bùi Thị Thảnh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 22-2-1973 | ,6,,30 |
986 | Lê Thanh Huy | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | -1973 | ,7,,30 |
987 | Phạm Văn Hoan | Quang Thiên, Kim Sơn, Ninh Bình | 1953 | 1/1/1973 | ,8,,30 |
988 | Vĩ Văn Thi | Châu Lộc, Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/4/1972 | ,9,,30 |
989 | Nguyễn Phi Bỉnh | Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1954 | 25-9-1972 | ,10,,31 |
990 | Lê Công Hiền | Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1951 | 25-5-1972 | ,11,,31 |
991 | Nguyễn Danh Quảng | Phương Hoàng, Thanh Hà, Hải Hưng | 1952 | 20-6-1972 | ,12,,31 |
992 | Phan Thanh Cường | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 12/12/1965 | ,2,,31 |
993 | Lê Minh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 18-1-1968 | ,3,,31 |
994 | Phạm Hữu Nghị | Yên Lâm, Yên Mộ, Ninh Bình | 1953 | 22-7-1972 | ,4,,31 |
995 | Nguyễn Đình Khoa | Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1950 | 6/12/1975 | ,5,,31 |
996 | Nguyễn Thú | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | -1977 | ,6,,31 |
997 | Lê Thanh Hoan | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 12/11/1969 | ,7,,31 |
998 | Phạm Văn Hồng | Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh | 1948 | 6/11/1972 | ,8,,31 |
999 | Lê Văn Thi | Châu Hội, Quỳnh Châu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 29-8-1972 | ,9,,31 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn