19:59 ICT Thứ ba, 15/10/2024
tim kiem

Trang chủ

---Tìm kiếm thông tin Liệt sĩ
trang thong tin dien tu quang tri
trung tam tin hoc
nhan tim dong doi
nnts

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 5


Hôm nayHôm nay : 321

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 8951

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 4555971

Hỗ trợ trực tuyến

Nhà đón tiếp thân nhân Liệt sỹ
ĐT: 0533.524811

Văn phòng Sở Lao động Thương binh & Xã hội
ĐT: 0533.851395

Text


Trang nhất » Tin Tức » Danh sách Liệt sĩ

Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 4

Thứ năm - 07/07/2011 10:53

 

 

751

Hồ Văn Nga

Chương Mỹ-Trung Mỹ, Trung Sơn, Nghệ Tĩnh

1953

21-9-1972

,4,,2

752

Nguyễn Đức Vũ

Yên Khánh, ý Yên, Nam Hà

1951

6/9/1972

,5,,2

753

Lê Văn Thái

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

-1972

,6,,2

754

Hồ Hằng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

4/1/1947

,7,,2

755

Bùi Quang Hoà

An Vinh, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1950

3/12/1972

,8,,2

756

Trần Văn Thành

Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1952

24-5-1972

,9,,2

757

Nguyễn Duy Bật

Động Cơ, Tiền hải, Thái Bình

1941

22-7-1972

,1,,20

758

Nguyễn Văn Bi

An Hoà, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1954

1/9/1972

,10,,20

759

Mai Văn Hoan

Thụy Dương, Thái Thụy, Thái Bình

1954

2/7/1972

,11,,20

760

Đinh Ngọc Quang

Quảng Thành, Quảng Khánh, Cao Lạng

1952

9/7/1972

,12,,20

761

Đào Thị Bàn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

-1980

,2,,20

762

Bùi Văn Nghếc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1969

,3,,20

763

Lưu Thống Nhất

Yên Minh, Yên Định, Thanh Hoá

 

15-12-1972

,4,,20

764

Lê Hữu Thiêm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

21-7-1968

,6,,20

765

Phan Hoạch

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

12/10/1970

,7,,20

766

Nguyễn Quang Hoà

Kinh Bắc, Bắc Ninh, Hà Bắc

1954

2/8/1972

,8,,20

767

Chu Đình Thân

Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1947

13-8-1972

,9,,20

768

Vũ Đức Hoà

Hiệp Hoà, Yên Ninh, Quảng Ninh

1953

30-8-1972

,10,,200

769

Bùi Đức Phê

Phong Phú, Tân Lộc, Hà Nam Ninh

1952

26-7-1972

,11,,200

770

Nguyễn Văn Thịnh

An Hoà, An Hải, Hải Phòng

1954

10/12/1972

,4,,200

771

Phạm Ngọc Hoá

Cẩm Giang, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

1953

18-7-1972

,10,,201

772

Dương Hồng Tiến

Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1953

7/7/1972

,11,,201

773

Nguyễn Hữu Thịnh

Khu 2-Chu cầu, Bắc Ninh, Hà Bắc

1954

17-12-1972

,4,,201

774

Nguyễn Hoa Hoà

Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hoá

1951

21-5-1972

,10,,202

775

Trần Văn Phong

Yên Mỹ, ý Yên, Hà Nam Ninh

1954

--

,11,,202

776

Nguyễn Cường Thịnh

Đông Phương, An thụy, Hải Phòng

1952

16-12-1972

,4,,202

777

Trần Văn Hoá

Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1950

23-5-1972

,10,,203

778

Hồ Vinh Phúc

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh

1950

7/7/1972

,11,,203

779

Lương Quang Thịnh

Thành Châu, Bá Thước, Thanh Hoá

1935

11/9/1972

,4,,203

780

Phạm Văn Hoá

Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh

1953

5/8/1972

,10,,204

781

Lâm Tiên Phúc

Yên Tĩnh, Tương dương, Nghệ Tĩnh

1951

31-8-1972

,11,,204

782

Bùi Văn Thích

Yên Phú, Lạc Sơn, Hoà Bình

1954

28-11-1972

,4,,204

783

Đinh Văn Hoè

Diễn Tân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1952

27-8-1972

,10,,205

784

Thái Bá Ngọ

Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

19-12-1972

,11,,205

785

Phùng Văn Thim

Xã Đoàn, An Thụy, Hải Phòng

1954

6/3/1972

,4,,205

786

Đàm Văn Hoà

Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

19-10-1972

,10,,206

787

Cẩm Bá Phi

Vạn Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1950

12/7/1972

,11,,206

788

Bùi Văn Thữa

Thắng Lợi, Gia Lương, Hà Bắc

 

19-12-1972

,4,,206

789

Nguyễn Văn Hội

Phú Thanh, Yên Thanh, Nghệ Tĩnh

1949

27-8-1972

,10,,207

790

Nguyễn Hồng Phong

Đức Trường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

1953

8/8/1972

,11,,207

791

Nguyễn Xuân Thức

Xuân Lộc, Thanh Mỹ, Vĩnh Phú

1947

26-10-1972

,4,,207

792

Bùi Ngọc Hợi

, ,

 

29-7-1972

,10,,208

793

Lê Văn Phong

Hoằng Đại, Hoằng Hoá, Thanh Hoá

1953

5/8/1972

,11,,208

794

Trần Phúc Thức

Đông Khê, An Hải, Hải Phòng

1952

11/11/1972

,4,,208

795

Phạm Văn Hợi

Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1950

1/4/1972

,10,,209

796

Nguyễn Tiến Phin

Công Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh

1954

24-8-1972

,11,,209

797

Trần Trung Thực

Lê Lợi, Nông Cống, Thanh Hoá

1942

25-7-1972

,4,,209

798

Nguyễn Viết Bắc

Khắc Yên, Yên Phong, Hà Bắc

1954

27-8-1972

,1,,21

799

Trần Thanh Bình

Kỳ Lộc, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1947

24-2-1972

,10,,21

800

Lữ Đình Hoành

Yên Thắng, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

1951

1/4/1972

,11,,21

801

Trần Trọng Quý

Lục Hoà, Nam Định, Hà Nam Ninh

1954

23-7-1972

,12,,21

802

Lê Thanh Biểu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

17-7-1966

,2,,21

803

Lê Cao Nguyên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

18-6-1972

,3,,21

804

Phạm Văn Nhi

Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

9/12/1972

,4,,21

805

Vũ Thế Tư

Niên Vị, Yên Hưng, Quảng Ninh

1950

6/12/1972

,5,,21

806

Trần Thới

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

-1975

,6,,21

807

Nguyễn Xuân Hội

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

5/1/1972

,7,,21

808

Nguyễn Mạnh Hùng

Lam Hạ, Duy Tiên, Nam Hà

1955

28--1972

,8,,21

809

Nguyễn Ngọc Thăng

Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1953

12/7/1972

,9,,21

810

Nguyễn Đình Hồng

Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

12/7/1972

,10,,210

811

Hoàng Văn Phiệt

Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

5/7/1972

,11,,210

812

Vũ Trung Thực

Yên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Tây

1944

24-8-1972

,4,,210

813

Nguyễn Minh Hùng

Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

24-8-1972

,10,,211

814

Trần Văn Phê

Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1954

19-12-1972

,11,,211

815

Trịnh Tiến Thuần

Thuỵ Xuyên, Thái thụy, Thái Bình

1954

5/1/1973

,4,,211

816

Phạm Xuân Hồng

Xuân Viên, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

1952

5/7/1972

,10,,212

817

Trần Văn Phức

Diễn Thanh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

13-7-1972

,11,,212

818

Vũ Công Thuần

Phù Chân, Tiên Sơn, Hà Bắc

1954

5/9/1972

,4,,212

819

Đinh Mạnh Thảo

Thương Kiên, Kim Sơn, Ninh Bình

1952

7/9/1972

,4,,213

820

Nguyễn Văn Thuận

An Hưng, An Hải, Hải Phòng

1954

7/11/1972

,4,,214

821

Dương Đức Thuận

Chu Đức, Lục Nam, Hà Bắc

1954

14-10-1972

,4,,215

822

Tạ Huy Thuần

Tiền Phong, Tiền Hải, Thái Bình

1952

3/9/1972

,4,,216

823

Lê Bá Thức

Văn Hải, Kiên Sơn, Ninh Bình

1952

13-9-1972

,4,,217

824

Nguyễn Khắc Thực

Như Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội

1954

7/9/1972

,4,,218

825

Nguyễn Văn Thu

Cường Sơn, Lục Nam, Hà Bắc

1945

16-9-1972

,4,,219

826

Bùi Trọng Bắc

Võ Cường, Tiên Sơn, Hà Bắc

1948

11/8/1972

,1,,22

827

Lê Thanh Bình

Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh

1952

7/6/1972

,10,,22

828

Lê Văn Hoành

Quất Thương, Việt Trì, Vĩnh Phú

1953

23-8-1972

,11,,22

829

Phạm Văn Quý

Quảng Lôi, Quảng Xương, Thanh Hoá

1950

4/6/1972

,12,,22

830

Phan Cầu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1938

21-6-1967

,2,,22

831

Đào Kim Ngạc

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1921

11/5/1968

,3,,22

832

Lê Duy Nhiệm

Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

14-12-1972

,4,,22

833

Nguyễn Xuân Yến

Thái Thịnh, Kinh Môn, Hải Hưng

1951

16-12-1972

,5,,22

834

Trần Thoa

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1919

-1955

,6,,22

835

Phan Hiệp

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

5/6/1968

,7,,22

836

Nguyễn Duy Hùng

Ngọc Thôn, TX Hải Dương, Hải Hưng

1949

11/3/1973

,8,,22

837

Thái Duy Thăng

Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1950

18-11-1972

,9,,22

838

Lê Xuân Thu

Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1952

25-11-1973

,4,,220

839

Nguyễn Văn Thới

Nam Hà, Gia Khánh, Ninh Bình

1952

15-11-1972

,4,,221

840

Trần Văn Thơi

Việt Đào, Tiên Sơn, Hà Bắc

1953

28-11-1972

,4,,222

841

Nguyễn Văn Thạch

Nam Hải, Nam Ninh, Nam Hà

1953

13-9-1972

,4,,223

842

Lê Trung Thực

Đồng Tâm, An Hải, Hải Phòng

1950

30-11-1972

,4,,224

843

Khuất Trung Thành

Hưng Thành, Yên Sơn, Tuyên Quang

1946

24-8-1972

,4,,225

844

Hoàng Văn Thanh

Hồng Phong, Hưng Hà, Thái Bình

1952

6/10/1972

,4,,226

845

Vũ Văn Thái

Só 58 đường 18, TX Bắc Ninh, Hà Bắc

1952

16-11-1972

,4,,227

846

Thái Khắc Thâm

Minh Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh

1953

6/9/1972

,4,,228

847

Phạm Văn Thuyết

Xuân Hoà, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh

 

24-8-1972

,4,,229

848

Hoàng Văn Bằng

Yên Lộc, Kim Sơn, Ninh Bình

1955

30-10-1972

,1,,23

849

Lê Xuân Bình

Mỹ Lộc, Nam Định, Hà Nam Ninh

1952

23-7-1972

,10,,23

850

Nguyễn Đình Hoàng

Hoà Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1953

2/4/1972

,11,,23

851

Lê Thái Quý

Hữu Dương, Tương Dương, Nghệ Tĩnh

1951

13-7-1972

,12,,23

852

Lê Cư

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

21-6-1967

,2,,23

853

Lê Ngữ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1915

25-12-1952

,3,,23

854

Ngô Văn Nhiệm

Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình

1954

30-1-1973

,4,,23

855

Hà Văn Yên

Vĩnh Hoà, Ninh Giang, Hải Hưng

1939

4/9/1972

,5,,23

856

Đào Bá Thọ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

1/5/1973

,6,,23

857

Trần Hiệp

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

-1973

,7,,23

858

Lê Văn Hùng

Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hoá

1954

8/12/1972

,8,,23

859

Trần Văn Thăng

Trực Thái, Hải Hậu, Hà Nam Ninh

1951

16-7-1972

,9,,23

860

Đỗ Hồng Thuyên

Ninh Phú, Gia Khánh, Ninh Bình

1953

25-7-1972

,4,,230

861

Nguyễn Văn Thuy

Hải Trung, Hải Hậu, Nam Hà

1949

23-8-1972

,4,,231

862

Trịnh Hữu Thuỷ

Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá

1952

23-8-1972

,4,,232

863

Trần Xuân Thuỷ

Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

1954

5/9/1972

,4,,233

864

Nguyễn Văn Thuỳ

Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình

1954

13-12-1972

,4,,234

865

Nguyễn Văn Thường

Liên Khê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

1949

30-9-1972

,4,,235

866

Hoàng Thanh Thường

Trường Sơn, Thạch hà, Nghệ Tĩnh

1954

7/12/1972

,4,,236

867

Bùi Văn Trừ

Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình

1952

12/2/1973

,4,,237

868

Trần Trọng Trực

Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1954

12/2/1973

,4,,238

869

Nguyễn Vũ Trung

, Thị trấn Đức Thọ, Nghệ Tĩnh

1954

28-12-1972

,4,,239

870

Nguyễn Đình Bẵng

Lễ Hạ, , Nam Định

1955

9/9/1972

,1,,24

871

Trần Văn Bình

Giao Xuân, Giao Thuỷ, Hà Nam Ninh

1952

12/9/1972

,10,,24

872

Đào Khắc Hoạt

Quảng Lộc, Quảng Xương, Thanh Hoá

1952

14-4-1972

,11,,24

873

Lê Văn Quý

Phù Châu, Ba Vì, Hà Nam Ninh

1953

23-6-1972

,12,,24

874

Nguyễn Cư

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1954

9/3/1975

,2,,24

875

Phan Ván Niên

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

1/5/1969

,3,,24

876

Đoàn Xuân Nhiễm

Số 28-Phố Quang Trung, Hà Giang, Hà Giang

1955

18-9-1972

,4,,24

877

Phạm Đức Yên

Tiên Ninh, Tiên Lãng, Hải Phòng

1947

8/12/1972

,5,,24

878

Lê Đình Thục

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1937

-1970

,6,,24

879

Nguyễn Huyến

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1952

-1983

,7,,24

880

Đặng Văn Hùng

Minh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình

1951

5/9/1972

,8,,24

881

Lê Văn Thạng

Hoàng Đạo, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1953

17-7-1972

,9,,24

882

Lê Quang Trung

Triệu Tâm, Triệu Hoá, Thanh Hoá

1952

4/1/1973

,4,,240

883

Hoàng Văn Trung

Thạch Hiền, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1949

13-9-1972

,4,,241

884

Nguyễn Văn  Trữ

La Sơn, Bình Lộc, Nam Hà

1953

26-11-1972

,4,,242

885

Nguyễn Văn Trợ

Lê Thi, Gia Lâm, Hà Nội

1955

1/10/1972

,4,,243

886

Vũ Tiến Trọng

Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình

1951

2/12/1972

,4,,244

887

Đặng Văn Trọng

Đông Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng

1950

7/11/1972

,4,,245

888

Lê Sỹ Trinh

Phương Thái, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1953

6/9/1972

,4,,246

889

Nguyễn Văn Trung

Thanh Sơn, Kim Bằng, Nam Hà

1949

25-8-1972

,4,,247

890

Dương Đình Vinh

Thạch Lưu, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1949

20-11-1972

,4,,248

891

Nguyễn Văn Vỵ

Hương Đô, Hương Khê, Nghệ Tĩnh

1950

27-1-1973

,4,,249

892

Nguyễn Văn Bằng

Phố Chợ, Thị Trấn Gia Lâm, Hà Nội

1951

15-12-1972

,1,,25

893

Nguyễn Sỹ Bình

Quảng Thanh, Quảng Xương, Thanh Hoá

1953

27-5-1972

,10,,25

894

Phạm Viết Huân

Thạch Thuỷ, Thạch Chương, Nghệ Tĩnh

1954

9/12/1972

,11,,25

895

Lê Văn Quý

, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh

1951

20-6-1972

,12,,25

896

Lê Cách

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

2/5/1967

,2,,25

897

Lê Nược

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

16-01-1969

,3,,25

898

Nguyễn Trọng Nhiên

Thanh Hùng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1952

30-01-1973

,4,,25

899

Nguyễn Quang Y

Số 50 Khối 3, TX Bắc Ninh, Hà Bắc

1946

2/8/1972

,5,,25

900

Lê Thị Thiềm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1951

29-8-1972

,6,,25

901

Lê Huân

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

-1979

,7,,25

902

Nguyễn Trọng Bằng

Đại Tân, Quế Võ, Hà Bắc

1948

17-12-1972

,8,,25

903

Nguyễn Đình Trụ

Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hoá

1944

12/7/1972

,9,,25

904

Nguyễn Hữu Vỵ

Tế Lễ, Yên Lãng, Vĩnh Phú

 

24-8-1972

,4,,250

905

Bùi Văn Vi

Đông Hoàng, Đông Phương, Thái Bình

1953

27-1-1973

,4,,251

906

Chu Quang Văn

Bồi Cầu, Bình Lục, Hà Nam Ninh

 

24-8-1972

,4,,252

907

Trần Ngọc Văn

Thụy Dương, Thái Thụy, Thái Bình

1949

31-12-1972

,4,,253

908

Đỗ Quang Vẫn

Yên Trung, Yên Khánh, Ninh Bình

1950

22-7-1972

,4,,254

909

Trần Đồng Trương

Nhật Tân, Kim Bảng, Nam Hà

1947

25-11-1972

,4,,255

910

Nguyễn Đức Thạch

, Quảng Xương, Thanh Hoá

1930

-1971

,4,,256

911

Nguyễn Tá Viễn

Đỗ Xá, Bắc Ninh, Hà Bắc

1953

25-8-1972

,4,,257

912

Đặng Đức Viên

Vũ Lãng, Vũ Thư, Thái Bình

1954

1/12/1972

,4,,258

913

Nguyễn Văn Vĩnh

Minh Hoá, Hưng Hoá, Thái Bình

1954

8/11/1972

,4,,259

914

Nguyễn Ngọc Báu

Công Hiền, Vĩnh bảo, Hải Phòng

1951

27-12-1972

,1,,26

915

Phạm Văn Bình

Võ Lịch, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

7/6/1972

,10,,26

916

Nguyễn Mạnh Huấn

Hoàng Lộc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá

1953

2/8/1972

,11,,26

917

Lang Văn Quý

Luân Khê, Thường Xuân, Thanh Hoá

1951

10/4/1972

,12,,26

918

Nguyễn Cuội

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

-1974

,2,,26

919

Phan Nọ

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

25-8-1968

,3,,26

920

Bùi Văn Nhiều

Phong Phú, Tiên Lạc, Hoà Bình

1954

9/12/1972

,4,,26

921

Nguyễn Ngọc Xuyến

Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

15-9-1972

,5,,26

922

Lê Thán

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1945

27-12-1969

,6,,26

923

Phan Văn Hùng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1955

16-2-1975

,7,,26

924

Nguyễn Ngọc Hoàng

Trương Thanh, An Thụy, Hải Phòng

1951

8/12/1972

,8,,26

925

Nguyễn Huy Thắng

Thương Hiền, Kiến Xương, Thái Bình

1953

21-7-1972

,9,,26

926

Đào Văn Vinh

Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

8/12/1972

,4,,260

927

Đinh Hồng Việt

Hiệp Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng

1949

6/9/1972

,4,,261

928

Bùi Ngọc Việt

Quỳnh Hương, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

8/12/1972

,4,,262

929

Phạm Bá Biên

Tràng Các, An Hải, Hải Phòng

1952

5/9/1972

,1,,27

930

Phạm Thanh Bình

Nam Dương, Nam Định, Hà Nam Ninh

1953

5/11/1972

,10,,27

931

Trần Văn Kỳ

Thạch Môn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1952

25-5-1972

,11,,27

932

Cao Xuân Quý

Nghĩa Thịnh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1949

18-12-1972

,12,,27

933

Nguyễn Cật

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1920

3/7/1948

,2,,27

934

Phan Văn Nài

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1923

-1958

,3,,27

935

Đoàn Kim Nhơn

Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1954

6/11/1972

,4,,27

936

Nguyễn Ngọc Xuyến

Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1952

13-9-1972

,5,,27

937

Phan Thích

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

23-4-1966

,6,,27

938

Nguyễn Văn Huynh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1941

21-10-1968

,7,,27

939

Trần Văn Thành

Hải Yên, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1950

22-7-1972

,8,,27

940

Lê Văn Thép

Tỉnh Hải, Tỉnh Gia, Thanh Hoá

1946

5/6/1972

,9,,27

941

Nguyễn Văn Biên

Thanh Hải, Lục Nam, Hà Bắc

1953

2/8/1972

,1,,28

942

Đặng Đình Bình

Diễn Phác, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

2/9/1972

,10,,28

943

Phạm Đức Hương

Nghĩa Lộc, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh

1945

29-7-1972

,11,,28

944

Coa Xuân Quế

Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh

1952

3/11/1972

,12,,28

945

Bùi Văn Cội

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

-1971

,2,,28

946

Lê Nin

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

18-4-1968

,3,,28

947

Hoàng Văn Nhỏm

Kim thành, Lục Ngạn, Hà Bắc

1953

4/8/1972

,4,,28

948

Dương Văn Biết

Diên Kế, Lạng Giang, Hà Bắc

1952

23-3-1975

,5,,28

949

Lê Phước Thức

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1950

12/1/1971

,6,,28

950

Lê Thị Huấn

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1902

25-1-1957

,7,,28

951

Bùi Văn Hoạt

Lưu Xá, Bá Thước, Thanh Hoá

1954

8/12/1972

,8,,28

952

Hoàng Minh Thêu

Tây Hương, Tiền Hải, Thái Bình

1952

18-9-1972

,9,,28

953

Lê Điện Biên

Số 49, Hoàng Hoa Thám, Hà Nội

1953

15-1-1973

,1,,29

954

Nguyễn Hữu Bình

Vũ Lãng, Tiền Hải, Thái Bình

1954

10/9/1972

,10,,29

955

Tạ Hiểu Hương

Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1954

9/12/1972

,11,,29

956

Bùi Văn Quế

Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1951

23-3-1972

,12,,29

957

Nguyễn Cáp

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1948

-1972

,2,,29

958

Đào Nẫm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1925

-1956

,3,,29

959

Trần Trọng Nhưng

Lê Lợi, An Hải, Hải Phòng

1954

2/8/1972

,4,,29

960

Quế Văn Cúc

Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh

1953

14-1-1972

,5,,29

961

Trần Thuyết

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1949

-1960

,6,,29

962

Lê Thị Hoá

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1953

-1981

,7,,29

963

Vũ Ngọc Hoàn

Yên Trung, Yên Phong, Hà Bắc

1954

4/9/1972

,8,,29

964

Đặng Văn Thi

Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh

1950

6/6/1972

,9,,29

965

Đinh Công ấm

Vây Lũ, Đà Bắc, Hoà Bình

1954

8/12/1972

,1,,3

966

Phạm Quang ánh

Tiền Phong, Vũ Thư, Thái Bình

1954

10/9/1972

,10,,3

967

Nguyễn Hoàng Huế

Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh

1953

15-7-1972

,11,,3

968

Nguyễn Minh Phương

Đồng Lạc, Nam sách, Hải Hưng

1952

--

,12,,3

969

Đào ấm

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1930

-1973

,2,,3

970

Lê Mưu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1944

14-1-1964

,3,,3

971

Trần Văn Ngọ

Thanh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

1954

6/11/1972

,4,,3

972

Lương Văn Vụ

Tiên Liễn, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

1950

30-12-1972

,5,,3

973

Lê Tháo

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1940

2/1/1969

,6,,3

974

Hồ Hách

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

-1972

,7,,3

975

Lê Tiến Hiển

Đăng Sơn, Đông Lương, Nghệ Tĩnh

1954

23-9-1972

,8,,3

976

Nguyễn Hữu Cân

Quảng Châu, Việt Yên, Hà Bắc

1952

10/8/1972

,9,,3

977

Phạm Hoà Bình

, Trường ĐH Nông nghiệp I, Hà Nội

1954

19-10-1972

,1,,30

978

Trần Viết Binh

Quỳnh Xá, Quỳnh Tri, Thái Bình

1954

24-12-1972

,10,,30

979

Lê Văn Hiền

Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh

1954

3/8/1972

,11,,30

980

Nguyễn Xuân Quân

Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

1953

21-7-1972

,12,,30

981

Lê Quang Cưởng

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1947

7/7/1969

,2,,30

982

Lê Quang Nậu

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1927

-1957

,3,,30

983

Bùi Văn Nghệ

Đông Lạc, Tân Lạc, Hoà Bình

1955

24-12-1972

,4,,30

984

Nguyễn Văn Hiếu

Yên Bằng, ý Yên, Nam Hà

1952

1/8/1972

,5,,30

985

Bùi Thị Thảnh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1932

22-2-1973

,6,,30

986

Lê Thanh Huy

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

-1973

,7,,30

987

Phạm Văn Hoan

Quang Thiên, Kim Sơn, Ninh Bình

1953

1/1/1973

,8,,30

988

Vĩ Văn Thi

Châu Lộc, Quỳ Châu, Nghệ Tĩnh

1953

2/4/1972

,9,,30

989

Nguyễn Phi Bỉnh

Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh

1954

25-9-1972

,10,,31

990

Lê Công Hiền

Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh

1951

25-5-1972

,11,,31

991

Nguyễn Danh Quảng

Phương Hoàng, Thanh Hà, Hải Hưng

1952

20-6-1972

,12,,31

992

Phan Thanh Cường

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1942

12/12/1965

,2,,31

993

Lê Minh

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

18-1-1968

,3,,31

994

Phạm Hữu Nghị

Yên Lâm, Yên Mộ, Ninh Bình

1953

22-7-1972

,4,,31

995

Nguyễn Đình Khoa

Nghi Công, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh

1950

6/12/1975

,5,,31

996

Nguyễn Thú

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1946

-1977

,6,,31

997

Lê Thanh Hoan

Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

1943

12/11/1969

,7,,31

998

Phạm Văn Hồng

Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh

1948

6/11/1972

,8,,31

999

Lê Văn Thi

Châu Hội, Quỳnh Châu, Nghệ Tĩnh

1951

29-8-1972

,9,,31


Tổng số điểm của bài viết là: 17 trong 4 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn