Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 2
Hôm nay : 370
Tháng hiện tại : 18280
Tổng lượt truy cập : 4422719
1251 | Phạm Văn Sự | Vũ Đoái, V. Thư, Thái Bình | 1954 | 21-7-1972 | ,12,,52 |
1252 | Nguyễn Chông | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | -1954 | ,2,,52 |
1253 | Lê Sa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 24-7-1968 | ,3,,52 |
1254 | Phạm Văn Phương | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | 1952 | 13-1-1972 | ,4,,52 |
1255 | Phan Tri | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 21-9-1967 | ,6,,52 |
1256 | Bùi Kéc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 30-4-1967 | ,7,,52 |
1257 | Bùi Công Khải | Gia Thanh, Gia Viên, Ninh Bình | 1936 | 17-11-1972 | ,8,,52 |
1258 | Cao Xuân Thọ | Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh | 1951 | 1/4/1972 | ,9,,52 |
1259 | Trần Thanh Bình | Lai Thanh, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 1954 | 20-1-1972 | ,1,,53 |
1260 | Đinh Văn Cúp | Phú Kỳ, Nho Quan, Hà Nam Ninh | 1945 | 1/7/1972 | ,10,,53 |
1261 | Nguyễn Văn Khanh | Hợp Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1952 | 27-8-1972 | ,11,,53 |
1262 | Đoàn Văn Sơn | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 19-12-1972 | ,12,,53 |
1263 | Trần Thị Chiên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 10/6/1947 | ,2,,53 |
1264 | Lê Phước Sơn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 1/11/1968 | ,3,,53 |
1265 | Đinh Ngọc Quý | Đinh Xá, Bình Lục, Nam Hà | 1953 | 3/9/1972 | ,4,,53 |
1266 | Lê Trung | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1905 | 18-2-1947 | ,6,,53 |
1267 | Lê Kha | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 22-9-1968 | ,7,,53 |
1268 | Nguyễn Đăng Ký | Minh Đức, Yên Lãng, Hải Phòng | 1946 | 7/12/1972 | ,8,,53 |
1269 | Nguyễn Truyền Thống | Bình Dân, Kim Thành, Hải Hưng | 1952 | 11/7/1972 | ,9,,53 |
1270 | Nghiên Xuân Biên | Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 12/12/1972 | ,1,,54 |
1271 | Trần Văn Cát | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1952 | 26-10-1972 | ,10,,54 |
1272 | Trần Công Khanh | Ngọc Hà, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1954 | 24-9-1972 | ,11,,54 |
1273 | Phạm Văn Sơn | Phong Châu, Đông Hưng, Thái Bình | 1950 | 20-6-1972 | ,12,,54 |
1274 | Đào Chỉnh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 16-6-1948 | ,2,,54 |
1275 | Phan Văn Sừng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 19-4-1972 | ,3,,54 |
1276 | Vũ Xuân Quý | Thụy Phong, Thái Thụy, Thái Bình | 1953 | 13-11-1972 | ,4,,54 |
1277 | Nguyễn Trấn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 30-12-1969 | ,6,,54 |
1278 | Nguyễn Khả | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | -1955 | ,7,,54 |
1279 | Nguyễn Văn Ký | Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình | 1938 | 25-11-1972 | ,8,,54 |
1280 | Nguyễn Tư Thọ | Phong Thịnh, Phong Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 13-9-1972 | ,9,,54 |
1281 | Lê Thanh Cừ | Minh Hồng, Hưng Hà, Thái Bình | 1955 | 11/12/1972 | ,1,,55 |
1282 | Nguyễn Văn Cảnh | Vũ Văn, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | -- | ,10,,55 |
1283 | Nguyễn Quốc Khánh | Hưng Thạch, Hưng Khê, Nghệ Tĩnh | 1952 | 10/9/1972 | ,11,,55 |
1284 | Trần Sơn | Sơn Thịnh, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 14-9-1955 | ,12,,55 |
1285 | Lê Quang Duyên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 10/12/1966 | ,2,,55 |
1286 | Phạm Văn Sành | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 18-5-1968 | ,3,,55 |
1287 | Nguyễn Văn Quý | Vân Trường, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 7/9/1972 | ,4,,55 |
1288 | Lê Văn Trại | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 9/9/1969 | ,6,,55 |
1289 | Trần Khắc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 21-11-1968 | ,7,,55 |
1290 | Hoàng Văn Kiều | Yên Nghĩa, ý Yên, Nam Hà | 1938 | 6/8/1972 | ,8,,55 |
1291 | Trần Đình Thọ | Xuân Giang, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1939 | 5/6/1972 | ,9,,55 |
1292 | Trần Văn Cường | Thắng Lợi, Thường Trí, Hà Tây | 1953 | 10/9/1972 | ,1,,56 |
1293 | Lê Văn Cách | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 10/5/1971 | ,10,,56 |
1294 | Vũ Xuân Khang | Minh Đông, Việt Trì, Vĩnh Phú | 1954 | 1/8/1972 | ,11,,56 |
1295 | Ngân Văn Sơn | , Tương Dương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 15-9-1972 | ,12,,56 |
1296 | Nguyễn Dũng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 9/9/1950 | ,2,,56 |
1297 | Lê Thành Sử | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 1969 | ,3,,56 |
1298 | Hoàng Đức Quang | Tân Trào, An Thụy, Hải Phòng | 1953 | 18-2-1973 | ,4,,56 |
1299 | Đào Chí Trung | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 1/9/1968 | ,6,,56 |
1300 | Phan Khiêu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 20-4-1968 | ,7,,56 |
1301 | Vũ Trọng Kiên | Phú Lễ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1953 | 8/12/1972 | ,8,,56 |
1302 | Lê Trung Thới | Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | -- | ,9,,56 |
1303 | Phạm Văn Cường | Đinh Hoà, Kim Sơn, Ninh Bình | 1954 | 27-2-1973 | ,1,,57 |
1304 | Lê Đăng Cảnh | Hoàng Thịnh, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 14-6-1972 | ,10,,57 |
1305 | Nguyễn Trọng Khi | Thăng Long, Kinh Môn, Hải Hưng | 1945 | 19-12-1972 | ,11,,57 |
1306 | Nguyễn Văn Sơn | Phố đề Thám, Tx Thái Bình, Thái Bình | 1954 | 29-6-1972 | ,12,,57 |
1307 | Trần Dưỡng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1981 | ,2,,57 |
1308 | Lê Thị Sắc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 20-3-1967 | ,3,,57 |
1309 | Phạm Văn Quang | Khánh Nhạc, Gia Khánh, Ninh Bình | 1953 | 13-1-1973 | ,4,,57 |
1310 | Lê Phước Trúc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 1968 | ,6,,57 |
1311 | Phan Thanh Khiêm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 30-10-1950 | ,7,,57 |
1312 | Đinh Công Kiên | Ninh Khánh, Gia Khánh, Ninh Bình | 1954 | 6/11/1972 | ,8,,57 |
1313 | Trần Đức Thời | Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 19-12-1972 | ,9,,57 |
1314 | Nguyễn Kiên Cường | Yên Hợp, Yên Văn, Yên Bái | 1951 | 20-11-1972 | ,1,,58 |
1315 | Nguyễn Đức Cảnh | Tuy Phú, Thái Thụy, Thái Bình | 1949 | 5/11/1972 | ,10,,58 |
1316 | Vũ Văn Khoa | Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 29-6-1972 | ,11,,58 |
1317 | Nguễn Thế Sơn | Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 11/7/1972 | ,12,,58 |
1318 | Võ Văn Danh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 26-12-1968 | ,2,,58 |
1319 | Lê Quốc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | -1978 | ,3,,58 |
1320 | Phạm Văn Quỳnh | Tân Giang, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1953 | 2/8/1972 | ,4,,58 |
1321 | Phan Trản | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 1/5/1949 | ,6,,58 |
1322 | Lê Khôn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 30-12-1970 | ,7,,58 |
1323 | Nguyễn Văn Kiểm | Trí Yên, Yên Dũng, Hà Bắc | 1953 | 7/8/1972 | ,8,,58 |
1324 | Hoàng Đình Thôn | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 16-4-1972 | ,9,,58 |
1325 | Nguyễn Viên Cường | Liên Hoà, Phú Xuyên, Hà Tây | 1949 | 12/8/1972 | ,1,,59 |
1326 | Lê Thanh Cảnh | Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 22-5-1972 | ,10,,59 |
1327 | Nguyễn Văn Khoa | Sơn Lễ, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 23-6-1972 | ,11,,59 |
1328 | Trần Duy Sinh | Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1950 | 10/8/1972 | ,12,,59 |
1329 | Phan Hữu Diên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 15-7-1972 | ,2,,59 |
1330 | Lê Quận | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1923 | 10/6/1953 | ,3,,59 |
1331 | Nguyễn Quang Quynh | Lựu Kiêm, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1940 | 30-9-1972 | ,4,,59 |
1332 | Lê Triều | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 23-11-1965 | ,6,,59 |
1333 | Lê Thanh Khởi | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | -1968 | ,7,,59 |
1334 | Nguyễn Văn Thông | Quỳnh Nguyên, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 20-6-1972 | ,9,,59 |
1335 | Trần Văn áp | Ngũ lão, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 30-9-1972 | ,1,,6 |
1336 | Nguyễn Quốc Ân | Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 24-11-1972 | ,10,,6 |
1337 | Phạm Thanh Hùng | Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1947 | 19-12-1972 | ,11,,6 |
1338 | Đặng đình Phương | Hương Thịnh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1951 | 19-9-1972 | ,12,,6 |
1339 | Phan Biển | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 24-2-1971 | ,2,,6 |
1340 | Võ Văn Minh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 1/6/1972 | ,3,,6 |
1341 | Đỗ Văn Ngõa | Ngũ Lão, Thủy Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 30-9-1972 | ,4,,6 |
1342 | Nguyễn Quốc Việt | Thái Học, Bình Giang, Hải Hưng | 1948 | 22-7-1972 | ,5,,6 |
1343 | Lê Thiềm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 15-9-1969 | ,6,,6 |
1344 | Nguyễn Hải | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | -1977 | ,7,,6 |
1345 | Phạm Duy Hoà | Nam Thượng, Nam Đàn, Nghệ An | 1954 | 30-11-1972 | ,8,,6 |
1346 | Hà Mạnh Thắng | An Bình, Bình Lộc, Hà Nam Ninh | 1948 | 6/7/1972 | ,9,,6 |
1347 | Hoàng Văn Cường | An Hà, Lạng Giang, Hà Bắc | 1954 | 19-1-1973 | ,1,,60 |
1348 | Phạm Văn Cảnh | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 16-10-1972 | ,10,,60 |
1349 | Nguyễn Văn Khoá | Yhanh Khê, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 13-4-1972 | ,11,,60 |
1350 | Hồ Sỹ Sinh | Hương Phụ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1948 | 7/9/1972 | ,12,,60 |
1351 | Phan Duốc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1901 | 15-8-1947 | ,2,,60 |
1352 | Đào Quý | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | -1963 | ,3,,60 |
1353 | Nguyễn Xuân Quynh | Khánh Lợi, Yên Khánh, Ninh Bình | 1950 | 3/12/1972 | ,4,,60 |
1354 | Lê Trương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 10/12/1949 | ,6,,60 |
1355 | Nguyễn Khước | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | -1981 | ,7,,60 |
1356 | Lương Văn Kiêm | Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1948 | 23-4-1972 | ,8,,60 |
1357 | Lâm Xuân Thông | Diễn Tiến, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1944 | 10/7/1972 | ,9,,60 |
1358 | Đặng Văn Cường | Văn Đức, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 11/12/1972 | ,1,,61 |
1359 | Trần Xuân Cảnh | Tương Lĩnh, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1954 | 23-7-1972 | ,10,,61 |
1360 | Lê Văn Khôi | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1953 | 26-6-1972 | ,11,,61 |
1361 | Lương Doãn Sinh | Hoằng Phong, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 7/5/1972 | ,12,,61 |
1362 | Nguyễn Diệp | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 11/6/1968 | ,2,,61 |
1363 | Lê Quang Quy | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 25-2-1969 | ,3,,61 |
1364 | Đỗ Mạnh Quyền | Nam Phúc, Nam Ninh, Nam Hà | 1953 | 6/12/1972 | ,4,,61 |
1365 | Phan Trà | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 5/6/1971 | ,6,,61 |
1366 | Lê Văn Khương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1903 | 25-1-1957 | ,7,,61 |
1367 | Nguyễn Quang Kính | Xuân Kiên, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1945 | 26-11-1972 | ,8,,61 |
1368 | Nguyễn Trọng Thọ | Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 7/12/1972 | ,9,,61 |
1369 | Hà Văn Cương | Phú lễ, Quan Hoà, Thanh Hoá | 1953 | 17-12-1972 | ,1,,62 |
1370 | Lê Thế Cần | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 14-1-1972 | ,10,,62 |
1371 | Nguyễn Xuân Khơi | Hoằng Vinh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1948 | 4/9/1972 | ,11,,62 |
1372 | Bùi Văn Si | Tú Sơn, Kim Bôi, Hà Nam Ninh |
| 28-6-1972 | ,12,,62 |
1373 | Phan Hữu Di | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | -1960 | ,2,,62 |
1374 | Hồ Quý | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1975 | ,3,,62 |
1375 | Bùi Văn Rỉn | Văn Nghĩa, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1953 | 23-12-1972 | ,4,,62 |
1376 | Lê Trinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1964 | 24-10-1984 | ,6,,62 |
1377 | Lê Khuê | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 25-12-1968 | ,7,,62 |
1378 | Hoàng Quốc Kính | Cẩm Anh, Yên Bình, Yên Bái | 1950 | 24-10-1972 | ,8,,62 |
1379 | Nguyễn Đình Thung | Nghi Long, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 23-8-1972 | ,9,,62 |
1380 | Nguyễn Ngọc Cương | Thế ông, Bá Chước, Thanh Hoá | 1954 | 9/9/1972 | ,1,,63 |
1381 | Nguyễn Văn Cần | Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 1/4/1972 | ,10,,63 |
1382 | Nguyễn Quý Khoát | Thanh Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1952 | 7/12/1972 | ,11,,63 |
1383 | Trần Đức Tấn | Phó Minh Khai, Phủ Lý, Hà Nam Ninh | 1948 | 24-2-1972 | ,12,,63 |
1384 | Trần Diện | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 2/1/1946 | ,2,,63 |
1385 | Lê Văn Quyền | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | 4/5/1953 | ,3,,63 |
1386 | Cao Văn Ruộng | Ninh Khang, Gia Khánh, Ninh Bình | 1954 | 10/11/1972 | ,4,,63 |
1387 | Đào Trị | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | -1969 | ,6,,63 |
1388 | Đào Khuyên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | -1976 | ,7,,63 |
1389 | Hà Văn Kính | Trung Hoà, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 24-12-1972 | ,8,,63 |
1390 | Đào Đức Thu | , Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 1953 | 20-6-1972 | ,9,,63 |
1391 | Hà Văn Cượng | Phú Lễ, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 17-12-1972 | ,1,,64 |
1392 | Nguyễn Đức Cấn | Thanh Lĩnh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1950 | 23-5-1972 | ,10,,64 |
1393 | Vũ Văn Khoát | Đông Quan, Quốc Oai, Hà Nam Ninh | 1954 | -- | ,11,,64 |
1394 | Thiệu Trí Tuấn | Quê Chính, Vĩnh tường, Vĩnh Phúc | 1951 | 23-8-1972 | ,12,,64 |
1395 | Đào Dục | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | -1962 | ,2,,64 |
1396 | Lê Văn Quý | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 20-12-1968 | ,3,,64 |
1397 | Lê Văn Sao | Trung Tiến, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 9/12/1972 | ,4,,64 |
1398 | Nguyễn Uyển | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | -1975 | ,6,,64 |
1399 | Trần Thị Khuyến | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | -1980 | ,7,,64 |
1400 | Lưu Tôn Kính | Tiên Ngọc, Duy Tiên, Nam Hà | 1951 | 2/11/1972 | ,8,,64 |
1401 | Nguyễn Nhu Thoàn | Thụy Trình, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 26-7-1972 | ,9,,64 |
1402 | Lang Nhất Cờ | Luận Khê, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1943 | 10/12/1972 | ,1,,65 |
1403 | Dương Huy Cận | Hương Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1942 | 6/6/1972 | ,10,,65 |
1404 | Nguyễn Văn Khiếu | Yên Minh, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 7/12/1972 | ,11,,65 |
1405 | Phạm Ngọc Tân | Hoằng Cát, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 13-8-1972 | ,12,,65 |
1406 | Nguyễn Chiên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 1952 | ,2,,65 |
1407 | Phạm Văn Tá | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 12/2/1968 | ,3,,65 |
1408 | Nguyễn Văn Sáu | Động Cơ, Tiền Hải, Thái Bình | 1940 | 29-8-1972 | ,4,,65 |
1409 | Phan Uyển | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1913 | -1954 | ,6,,65 |
1410 | Lê Khứ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -1977 | ,7,,65 |
1411 | Nguyễn Văn In | Đông Phú, Lục Nam, Hà Bắc | 1953 | 24-10-1972 | ,8,,65 |
1412 | Trịnh Viết Thoàn | Định Long, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 12/7/1972 | ,9,,65 |
1413 | Trần Văn Cống | Tục Khang, Nam Ninh, Nam Hà | 1953 | 7/12/1972 | ,1,,66 |
1414 | Trương Nhật Cận | Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 20-12-1972 | ,10,,66 |
1415 | Trần Xuân Khuyên | Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1948 | 14-9-1972 | ,11,,66 |
1416 | Nguyễn Viết Tân | Thanh đa, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 15-10-1972 | ,12,,66 |
1417 | Nguyễn Dã | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 2/6/1968 | ,2,,66 |
1418 | Lê Quang Sơn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 10/3/1970 | ,3,,66 |
1419 | Bùi Văn Sang | Tiên Nha, Lục Nam, Hà Bắc | 1954 | 5/10/1972 | ,4,,66 |
1420 | Lê Uý | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 17-11-1971 | ,6,,66 |
1421 | Trần Khinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 28-2-1947 | ,7,,66 |
1422 | Đinh Công ịm | Mỹ Hoà, Tân Lạc, Hoà Bình |
| 11/3/1973 | ,8,,66 |
1423 | Đinh Văn Thiết | Ba Lá, Mai Châu, Hà Sơn Bình | 1954 | -- | ,9,,66 |
1424 | Lê Đình Công | Đại Xuân, Quế Vũ, Hà Bắc | 1953 | 26-11-1972 | ,1,,67 |
1425 | Phạm Viết Cần | Thạch Văn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1953 | 10/10/1972 | ,10,,67 |
1426 | Lê Tiến Khuyến | Ngọc Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1954 | -- | ,11,,67 |
1427 | Nguyễn Nhất Tần | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 17-6-1972 | ,12,,67 |
1428 | Phan Dược | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 10/4/1966 | ,2,,67 |
1429 | Phan Tờn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 30-12-1952 | ,3,,67 |
1430 | Trần Văn Sang | Bắc Đô, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 15-10-1972 | ,4,,67 |
1431 | Trần Uông | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | -1963 | ,6,,67 |
1432 | Nguyễn Khê | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | -1977 | ,7,,67 |
1433 | Nguyễn Văn Lai | Tư Lại, Yên Dũng, Hà Bắc | 1951 | 7/9/1972 | ,8,,67 |
1434 | Lưu Xuân Thiệp | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 13-7-1972 | ,9,,67 |
1435 | Nguyễn Chí Công | Xuân Viễn, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1953 | 22-6-1972 | ,1,,68 |
1436 | Trần Đình Cầm | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 8/9/1972 | ,10,,68 |
1437 | Vi Văn Khuyến | Châu Đình, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1952 | 26-8-1972 | ,11,,68 |
1438 | Trịnh Ngọc Tâm | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 19-12-1972 | ,12,,68 |
1439 | Đào Dự | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 9/4/1949 | ,2,,68 |
1440 | Lê Sắt | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1904 | 1948 | ,3,,68 |
1441 | Phạm Xuân Sáng | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | 1950 | 20-12-1972 | ,4,,68 |
1442 | Đào Uỷ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | -1973 | ,6,,68 |
1443 | Phan Khanh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | -1972 | ,7,,68 |
1444 | Đỗ Ngọc Lạc | Đông Thang, Tiền Hải, Thái Bình | 1953 | 22-11-1972 | ,8,,68 |
1445 | Lê Văn Công | Anh Lâm, Tân Yên, Yên Bái | 1952 | 18-12-1972 | ,1,,69 |
1446 | Trương Quang Cấp | Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 10/6/1972 | ,10,,69 |
1447 | Hà Thanh Lai | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá | 1953 | 14-2-1972 | ,11,,69 |
1448 | Trần Đình Tâm | Hồng Tiến, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 18-11-1972 | ,12,,69 |
1449 | Phan Dược | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | 1/10/1968 | ,2,,69 |
1450 | Lê Quang Sơn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 10/3/1970 | ,3,,69 |
1451 | Nguyễn Văn Say | An Hoà, An Hải, Hải Phòng | 1952 | 28-10-1972 | ,4,,69 |
1452 | Nguyễn Uỷ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1977 | ,6,,69 |
1453 | Nguyễn Lào | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1976 | ,7,,69 |
1454 | Đỗ Văn Lai | Phố Cột Năm, Hòn Gai, Quảng Ninh | 1950 | 28-12-1972 | ,8,,69 |
1455 | Nguyễn Khắc Anh | Thượng Xá, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1948 | 30-9-1972 | ,1,,7 |
1456 | Phan Văn Ba | Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1950 | 26-6-1972 | ,10,,7 |
1457 | Vũ Quang Hùng | Số 91-Cầu Đất, , Hải Phòng | 1954 | 15-9-1972 | ,11,,7 |
1458 | Đặng Xuân Phương | Tân Quang, Vũ Thư, Thái Bình | 1951 | 20-6-1972 | ,12,,7 |
1459 | Nguyễn Viết Bằng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | -1972 | ,2,,7 |
1460 | Bùi Minh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 30-9-1968 | ,3,,7 |
1461 | Lê Văn Ngoan | Đại Liêm, Thanh Liêm, Nam Hà | 1953 | 30-9-1972 | ,4,,7 |
1462 | Nguyễn Xuân Xiễn | Đ Minh, Thiệu Minh, Thanh Hoá | 1949 | 22-7-1972 | ,5,,7 |
1463 | Nguyễn Thiêm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 1948 | ,6,,7 |
1464 | Phan Hạo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 18-3-1968 | ,7,,7 |
1465 | Nguyễn Công Hoà | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 14-12-1972 | ,8,,7 |
1466 | Lê Văn Thắng | Quảng Lạng, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 14-8-1972 | ,9,,7 |
1467 | Bùi Huy Công | Thành Hội, Vụ Bản, Nam Hà |
| 18-12-1972 | ,1,,70 |
1468 | Nguyễn Xuân Cơ | Hiệp Hoà, Hưng Hà, Thái Bình | 1954 | 29-6-1972 | ,10,,70 |
1469 | Nguyễn Xuân Lam | Thanh Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 2/5/1972 | ,11,,70 |
1470 | Nguyễn Hữu Tâm | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 30-8-1972 | ,12,,70 |
1471 | Trần Tái Dưỡng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 14-8-1968 | ,2,,70 |
1472 | Trần Thị Sưu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1957 | -1981 | ,3,,70 |
1473 | Bùi Văn Sắc | Thắng Lợi, Văn Giang, Hà Bắc | 1952 | 2/8/1972 | ,4,,70 |
1474 | Lê Uỷ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | -1953 | ,6,,70 |
1475 | Lê Văn Lẩm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 27-7-1953 | ,7,,70 |
1476 | Nguyễn Anh Khuyến | Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1945 | 9/9/1972 | ,8,,70 |
1477 | Nguyễn Trung Chính | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | 1952 | 5/9/1972 | ,1,,71 |
1478 | Lê Bá Cơ | Yên Lê, Như Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 20-12-1972 | ,10,,71 |
1479 | Nguyễn Văn Lan | Thanh Hương, Thanh Chương, Nghệ An | 1952 | 28-8-1972 | ,11,,71 |
1480 | Nguyễn Văn Tâm | Hoằng Phúc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 13-5-1972 | ,12,,71 |
1481 | Lê Diện | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 13-6-1967 | ,2,,71 |
1482 | Lê Sô | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | -1977 | ,3,,71 |
1483 | Hoàng Văn Sấn | Chí Cù, Xíu Mần, Hà Giang | 1953 | 6/9/1972 | ,4,,71 |
1484 | Phan Vận | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 9/8/1968 | ,6,,71 |
1485 | Lê Lành | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 6/7/1964 | ,7,,71 |
1486 | Nguyễn Văn Khương | Thị Hoà, Yên Phong, Hà Bắc | 1951 | 18-2-1973 | ,8,,71 |
1487 | Nguyễn Văn Chính | Tiên Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 2/8/1972 | ,1,,72 |
1488 | Hoàng Văn Cư | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1948 | 9/9/1972 | ,10,,72 |
1489 | Nguyễn Đình Lan | Vĩnh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1947 | 7/5/1972 | ,11,,72 |
1490 | Vi Văn Tâm | Đồng Tiến, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh | 1953 | 23-5-1972 | ,12,,72 |
1491 | Lê Hữu Dưỡng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1959 | 1/1/1979 | ,2,,72 |
1492 | Lê Sinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1970 | ,3,,72 |
1493 | Bùi Văn Sim | Tiên Hợp, Lạng Sơn, Hoà Bình | 1954 | 23-12-1972 | ,4,,72 |
1494 | Phan Vinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 6/11/1968 | ,6,,72 |
1495 | Lê Phước Lập | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 25-11-1969 | ,7,,72 |
1496 | Phạm Hùng | Đăng Cương, An Hải, Hải Phòng | 1953 | 9/9/1972 | ,8,,72 |
1497 | Phùng Văn Chỉ | Minh Lạc, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1953 | 30-8-1972 | ,1,,73 |
1498 | Lương Thái Cư | Tân Tiến, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 29-6-1972 | ,10,,73 |
1499 | Hà Thanh Lâm | Đông Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1947 | 20-6-1972 | ,11,,73 |
1500 | Nguyễn Bá Tảo | Nhân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1951 | 11/9/1972 | ,,12,73 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn