Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 2
Hôm nay : 341
Tháng hiện tại : 18251
Tổng lượt truy cập : 4422690
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Văn Phiên | , , |
| -- | C1,3,5,144 |
2 | Nguyễn Xuân Chung | Mê Linh, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1924 | 30-4-1972 | C1,3,5,145 |
3 | Nguyễn Duy Xích | 26 ngõ 1, khối 59, Giảng Võ, Hà Nội | 1919 | -- | C1,3,5,146 |
4 | Ngô Xuân Dũng | Hương Lân, Hương Hoà, Hà Bắc | 1925 | 30-4-1972 | C1,3,5,147 |
5 | Phan Minh Bơ | , , | 1939 | -- | A2,1,1,1 |
6 | Trần Quốc Tứ | , , | 1929 | -- | A2,1,1,2 |
7 | Trịnh Đức Thạnh | , , | 1928 | -- | A2,1,1,6 |
8 | Lê Văn Thi | , , | 1936 | -- | A2,1,1,7 |
9 | Hoàng Công Sói | Linh Ninh, Vũ Bảo, Nam Hà | 1934 | 25-8-1972 | A2,1,1,8 |
10 | Lý Văn Báo | Thanh Thuỷ, Thanh Oai, Hà Tây | 1940 | 25-8-1972 | A2,1,1,9 |
11 | Nguyễn Văn | , , | 1940 | -- | A2,1,1,10 |
12 | Trần Xuân Hường | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | -- | A2,1,2,11 |
13 | Bùi Gia Quyết | Quỳnh Xá, Quỳnh Côi, Thái Bình | 1948 | 29-3-1968 | A2,1,2,12 |
14 | Phạm Thế Nữ | Sơn Long, Hưng Sơn, Hà Tĩnh | 1944 | 27-6-1972 | A2,1,2,13 |
15 | Nguyễn Văn Tý | , Cam Đà, Hà Tây | 1956 | 8/6/1972 | A2,1,2,17 |
16 | Đồng chí : Thứ | , , Nghệ An | 1938 | -- | A2,1,2,18 |
17 | Đồng chí: Hiếu | , , | 1946 | -- | A2,1,3,22 |
18 | Đào Nhân Nghệ | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 21-9-1972 | A2,1,3,23 |
19 | Hoàng Tiến Dũng | , , |
| -- | A2,1,3,25 |
20 | Trần Ngọc Tặng | , , |
| -- | A2,1,3,29 |
21 | Nguyễn Xuân Sinh | Thanh Nghị, Thanh Liên, Nam Hà |
| 9/9/1972 | A2,1,3,30 |
22 | Vũ Văn Chí | Quảng Lãng, Anh Thi, Hải Dương |
| 20-4-1973 | A2,1,4,31 |
23 | Nguyễn Quang Thái | , , |
| -1978 | A2,1,4,32 |
24 | Lê Sĩ Vỹ | , , |
| 12/4/1973 | A2,1,4,33 |
25 | Trần Huy Ân | , , |
| -- | A2,1,4,40 |
26 | Hoàng Ngọc Hận | Hàng Đống, Hàng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 9/4/1972 | A2,1,3,42 |
27 | Đặng Văn Quang | , , Nam Hà | 1950 | -- | A2,1,5,43 |
28 | Thái Tâm | , , |
| -- | A2,1,5,44 |
29 | Đinh Tiến Đạt | , , |
| -- | B2,2,1,53 |
30 | Nguyễn Văn Chúng | Xuân Tịnh, Thiệu Sơn, Thanh Hoá | 1935 | 22-6-1972 | B2,2,1,55 |
31 | Vũ Mạnh Tín | H. Thái, Kiến xương, Thái Bình | 1952 | 25-5-1973 | B2,2,1,57 |
32 | Nguyễn Ngọc Ninh | H. Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1952 | 9/11/1973 | B2,2,1,58 |
33 | Hà Thanh Tịnh | Đ Hải, Tiến Yên, Quảng Ninh | 1954 | 19-02-1974 | B2,2,1,59 |
34 | Nguyễn Quang Trung | Thơ An, Đan Phượng, Hà Sơn Bình | 1950 | 27-4-1972 | B2,2,1,60 |
35 | Nguyễn Gia Hoè | H. Long, Linh Giang, Hải Hưng | 1954 | 10/6/1973 | B2,2,2,61 |
36 | Lâm Quang Thắng | Kim Đồng, Thạch An, Cao Bằng | 1953 | 19-3-1973 | B2,2,2,62 |
37 | Nguyễn Hồng Đức | Thanh Hải, T. Hà, Hải Hưng | 1954 | 19-11-1972 | B2,2,2,63 |
38 | Phạm Văn Đô | Đ Hải, Nam Sách, Hải Hưng | 1954 | 11/4/1972 | B2,2,2,64 |
39 | Trần Trung Việt | Tiểu Khu 5, Khu phố Ngô Quyền, Hải Phòng | 1952 | 19-11-1972 | B2,2,2,65 |
40 | Trịnh Xuân Bính | Yên Bai, Yên Định, Thanh Hoá | 1948 | 3/8/1972 | B2,2,2,66 |
41 | Vi Hữu Long | Thắng Lợi, T. Xuyên, Thanh Hoá | 1950 | 17-4-1972 | B2,2,2,67 |
42 | Lương Văn Phóng | Bình xá, Bình Lập, Quảng Ninh | 1952 | 27-2-1973 | B2,2,2,68 |
43 | Ngô Quang Chiến | Thái Lanh, Nam Sách, Hải Hưng | 1952 | 9/4/1972 | B2,2,2,69 |
44 | Hoàng Văn Hoà | Vân tiến, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1953 | 19-10-1972 | B2,2,2,70 |
45 | Phùng Anh Dũng | Hoà Liêu, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng | 1948 | 19-10-1972 | B2,2,3,71 |
46 | Nguyễn Trọng Hiện | Gia Lộc, Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 1941 | 2/2/1973 | B2,2,3,72 |
47 | Tử Văn Nam | Lan Phượng, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1944 | 19-4-1972 | B2,2,3,73 |
48 | Nguyễn Danh Long | An Thượng, H. Đức, Hà Sơn Bình | 1943 | 19-4-1972 | B2,2,3,74 |
49 | Vũ Văn Dư | Dũng Tiến, Yên Dũng, Hà Bắc | 1936 | 19-4-1972 | B2,2,3,75 |
50 | Đặng Văn Nhưng | Duyên Hà, Thanh Trì, Hà Nội | 1941 | 9/4/1972 | B2,2,3,76 |
51 | Nguyễn Văn Lược | Danh Quyền, Thiệu Sơn, Thanh Hoá | 1947 | 15-5-1972 | B2,2,3,77 |
52 | Nguyễn Văn Hoàn | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1950 | 19-4-1972 | B2,2,3,78 |
53 | Nguyễn Đình Phùng | Nguyễn Trãi, T. Tín, Hà Sơn Bình | 1954 | 9/4/1972 | B2,2,3,79 |
54 | Tạ Tấn Long | Quất Động, T. Tín, Hà Sơn Bình | 1953 | 9/4/1972 | B2,2,3,80 |
55 | Nguyễn Đăng Thế | Bắc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 23-10-1968 | B2,2,4,81 |
56 | Tạ Ngọc Vĩnh | , , | 1949 | -- | B2,2,4,83 |
57 | Đ/c: Thanh | , , Quảng Nam-Đà Nẵng |
| 3/12/1965 | B2,2,4,88 |
58 | Nông Văn Thàng | Hợp Thành, Hợp Thắng, Lào Cai | 1953 | 23-8-1972 | B2,2,4,89 |
59 | Đào Văn Dũng | , , |
| -- | B2,2,5,91 |
60 | Nguyễn Hiền | , , |
| -- | B2,2,5,93 |
61 | Vũ Hữu Thập | , , |
| 27-6-1972 | B2,2,5,94 |
62 | Đặng Hữu Tuấn | 167 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 11/4/1973 | B2,2,5,95 |
63 | Vũ Tiến Ngừng | Đông Các, Đ. Hưng, Thái Bình | 1953 | 15-3-1973 | B2,2,5,96 |
64 | Dương Lệ Tường | T. Tuyên, Thanh Chương, Nghệ An | 1949 | 23-3-1973 | B2,2,5,97 |
65 | Nguyễn Duy Hùng | Ninh Mỹ, Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 1940 | 9/4/1972 | B2,2,5,98 |
66 | Tống Xuân Tú | Yên Phú, Yên Mê, Hà Nam Ninh | 1954 | 22-8-1972 | B2,2,5,99 |
67 | Lê Kim Đồng | Tư Đàn, Phú Ninh, Vĩnh Phú | 1950 | 17-9-1972 | B2,2,5,100 |
68 | Trần Minh Châu | Mê Linh, Tiên Lãng, Vĩnh Phú | 1948 | 18-6-1972 | C2,3,5,101 |
69 | Phạm Đình Thông | Yên Khê, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 29-8-1972 | C2,3,5,103 |
70 | Nguyễn Sỹ Hồng | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | 1948 | 12/1/1972 | C2,3,5,104 |
71 | Lương Vinh | , , |
| -- | C2,3,5,106 |
72 | Nguyễn Văn Trọng | , , |
| -- | C2,3,5,107 |
73 | Quang Văn Nội | Tân Mỹ, Chiêm Hoá, Tuyên Quang |
| 19-7-1972 | C2,3,5,109 |
74 | Hoàng Tiến Sầm | Hoà Phú, Tuyên Hoá, Tuyên Quang |
| 19-7-1972 | C2,3,5,110 |
75 | Nguyễn Trung Hiếu | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1943 | 24-10-1972 | C2,3,4,113 |
76 | Trần Văn Kham | Cam Mỹ, Cam Lộ, Quảng Trị | 1947 | 14-6-1972 | C2,3,4,114 |
77 | Nguyễn Chí Thanh | Tân Hương, Yên Bình, Yên Bái | 1952 | 21-8-1972 | C2,3,4,117 |
78 | Nguyễn Thanh Thảo | Hồng Phong, Nam Sách, Hải Hưng | 1948 | 29-8-1972 | C2,3,4,118 |
79 | Nguyễn Hữu Thiêm | Tân Lập, Ba Vì, Hà Tây | 1945 | 25-8-1972 | C2,3,4,119 |
80 | Lê Trường Giang | Thạch Đồng, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1947 | 25-8-1972 | C2,3,4,120 |
81 | Đặng Thế Thọ | 75/85 Hoàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng | 1954 | 1/11/1972 | C2,3,3,121 |
82 | Thái Khắc Địch | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1949 | 4/6/1972 | C2,3,3,122 |
83 | Nguyễn Văn Mứt | Lưu Nguyệt, Ưng Hoà, Hà Tây | 1945 | 13-7-1972 | C2,3,3,123 |
84 | Đặng Đình Nghĩa | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ An | 1953 | 13-7-1972 | C2,3,3,124 |
85 | Nguyễn Huy Hoàng | Nghĩa Phúc, Tân Kỳ, Nghệ An | 1954 | 13-7-1972 | C2,3,3,125 |
86 | Trần Xuân Hà | Xuân Tây, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1953 | 9/8/1972 | C2,3,3,128 |
87 | Phạm Hùng Phi | Xuân Kiên, Xuân Thuỷ, Nam Hà |
| -- | C2,3,3,129 |
88 | Vũ Bá Vi ( Vũ Bỉ) | , , Hải Phòng | 1946 | -- | C2,3,3,130 |
89 | Lê Bá Thứ | Tân Đô, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1947 | 2/1/1972 | C2,3,2,131 |
90 | Nguyễn Quốc Ân | 39 Phố Bến Ngự, , Nam Định | 1954 | 14-6-1972 | C2,3,2,132 |
91 | Vũ Đình Huấn | Khu 4, Hoàng Thao, Nam Định | 1954 | 14-6-1972 | C2,3,2,133 |
92 | Trần Văn Thắng | , , | 1940 | 10/4/1972 | C2,3,2,134 |
93 | Nguyễn Đình Bính | Thuỵ Văn, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 17-5-1972 | C2,3,2,135 |
94 | Đinh Quang Hùng | , , |
| -- | C2,3,2,138 |
95 | Phạm Hùng | , , |
| -- | C2,3,2,139 |
96 | Nguyễn Văn Tư | Hiếu Phong, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1950 | 27-4-1972 | C2,3,2,140 |
97 | Nguyễn Văn Bích | Vụ Quang, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1949 | 9/4/1972 | C2,3,1,141 |
98 | Nguyễn Quang Đức | Y La, Thị xã Tuyên Quang, Tuyên Quang | 1950 | 9/4/1972 | C2,3,1,142 |
99 | Bùi Xuân Vó | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | 1940 | 28-4-1972 | C2,3,1,143 |
100 | Đỗ Đình Nguyên | Xuân Phong, B. Nguyên, Vĩnh Phú | 1953 | 9/4/1972 | C2,3,1,144 |
101 | Lê Thế Việt | Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 28-4-1972 | C2,3,1,145 |
102 | Chu Văn Mẫu | Kiên Xá, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1953 | 28-4-1972 | C2,3,1,146 |
103 | Lê Hồng Mai | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1947 | 13-12-1972 | C2,3,1,147 |
104 | Nguyễn Đức Thụ | Mỹ Dương, Thanh Oai, Hà Sơn Bình | 1941 | 13-12-1972 | C2,3,1,148 |
105 | Nguyễn Văn | , , |
| 31-8-1972 | C2,3,1,149 |
106 | Nguyễn Văn Gia | , Hoàng Hải, Thanh Hoá | 1952 | -1980 | C2,3,1,150 |
107 | Nguyễn Văn Thuần | Bình Quán, Trọng Quán, Thái Bình | 1954 | 7/12/1972 | D2,4,5,153 |
108 | Nguyễn Quốc Toàn | Khai Quang, Tam Dương, Vĩnh Phú |
| 27-5-1972 | D2,4,5,156 |
109 | Lê Doãn Thế | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 2/7/1961 | D2,4,4,161 |
110 | Phạm Hồng Nho | Đồng Dầu, Đông Anh, Hà Nội |
| 27-6-1972 | D2,4,4,163 |
111 | Bùi Hữu Thích | Hải Phong, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 22-8-1972 | D2,4,4,165 |
112 | Phan Đức Thắng | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An |
| 12/7/1970 | D2,4,4,166 |
113 | Hoàng Được | , , Tuy Hoà |
| -- | D2,4,4,168 |
114 | Đinh Trọng Thể | , Kim Liên, Hà Nội |
| -- | D2,4,4,169 |
115 | Hồ Thị Bích Hải | , , |
| -- | D2,4,4,170 |
116 | Phan Thị Đỉu | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 28-01-1970 | D2,4,3,171 |
117 | Lê Hoà | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 3/1/1965 | D2,4,1,191 |
118 | Lê Văn Danh | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 2/1/1970 | D2,4,1,192 |
119 | Lê Văn | , , | 1949 | 28-5-1967 | D2,4,1,193 |
120 | Hoàng Ân | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 1/8/1969 | D2,4,1,195 |
121 | Lê Xưởng | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 12/5/1968 | D1,4,5,151 |
122 | Hoàng Dữ Đương | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 20-02-1968 | D1,4,5,152 |
123 | Hoàng Ngữ | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | -1960 | D1,4,5,153 |
124 | Bùi Hoá | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 10/4/1968 | D1,4,5,154 |
125 | Trần Nuôi | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 14-9-1947 | D1,4,5,155 |
126 | Đỗ Sơn | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 7/3/1971 | D1,4,5,156 |
127 | Đỗ Lợi | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 13-3-1967 | D1,4,5,157 |
128 | Lê Du | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 1/12/1967 | D1,4,5,158 |
129 | Nguyễn Thị Nữ | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 16-7-1968 | D1,4,5,159 |
130 | Võ Sáng | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 12/4/1968 | D1,4,5,160 |
131 | Nguyễn Đình Ba | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 30-10-1968 | D1,4,4,161 |
132 | Nguyễn Đình Trọng | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 26-10-1973 | D1,4,4,162 |
133 | Hồ Nghiễm | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 20-02-1954 | D1,4,4,163 |
134 | Nguyễn Quang Tuý | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 8/11/1969 | D1,4,4,164 |
135 | Phan Lạc | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 6/11/1961 | D1,4,4,165 |
136 | Phan Bá Tánh | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 29-9-1964 | D1,4,4,166 |
137 | Phan Bá Cường | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 25-5-1969 | D1,4,4,167 |
138 | Hà Văn Tuỵ | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 11/2/1968 | D1,4,4,168 |
139 | Lê Nghị | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 4/7/1961 | D1,4,4,169 |
140 | Nguyễn Quang Trung | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 30-6-1969 | D1,4,4,170 |
141 | Nguyễn Vịnh | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 27-8-1953 | D1,4,3,171 |
142 | Nguyễn Đức Diễn | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 28-11-1968 | D1,4,3,172 |
143 | Lê Văn Hiệp | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 3/7/1967 | D1,4,3,173 |
144 | Nguyễn Sử | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1/1/1969 | D1,4,3,174 |
145 | Lê Vy | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 9/6/1949 | D1,4,3,175 |
146 | Nguyễn Đức Toản | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1936 | 28-10-1972 | D1,4,3,176 |
147 | Trịnh Công Lực | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 29-9-1968 | D1,4,3,177 |
148 | Trịnh Công Bé | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 5/8/1966 | D1,4,3,178 |
149 | Trịnh Công Khuê | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 29-02-1967 | D1,4,3,179 |
150 | Nguyễn Kinh | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 1/10/1971 | D1,4,3,180 |
151 | Lê Văn Bường | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 12/5/1968 | D1,4,2,181 |
152 | Lê Thị Gòn | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 29-12-1968 | D1,4,2,182 |
153 | Lê Văn Chính | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 5/10/1967 | D1,4,2,183 |
154 | Trần Khương | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 23-6-1968 | D1,4,2,184 |
155 | Lê Văn Lộc | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 20-12-1968 | D1,4,2,185 |
156 | Lê Văn Thoạn | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 21-3-1967 | D1,4,2,186 |
157 | Lê Văn Phương | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 7/10/1970 | D1,4,2,187 |
158 | Lê Văn Hoài | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 13-4-1968 | D1,4,2,188 |
159 | Lê Thị Diện | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 25-12-1967 | D1,4,2,189 |
160 | Lê Văn Thành | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 30-5-1967 | D1,4,2,190 |
161 | Hoàng Tâm | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 13-4-1967 | D1,4,1,191 |
162 | Hoàng Dữ Chức | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 21-12-1968 | D1,4,1,192 |
163 | Lê Văn Khả | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 15-8-1952 | D1,4,1,193 |
164 | Lê Vỹ | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 16-5-1967 | D1,4,1,194 |
165 | Đặng Thị Thứ | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 26-11-1969 | D1,4,1,195 |
166 | Hoàng Diệm | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 13-01-1968 | D1,4,1,196 |
167 | Hoàng Thị Duyên | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 15-11-1953 | D1,4,1,197 |
168 | Lê Thị Tuyệt | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 2/4/1972 | D1,4,1,198 |
169 | Hoàng Lạnh | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 29-01-1970 | D1,4,1,199 |
170 | Hoàng Bửu | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 25-6-1966 | D1,4,1,200 |
171 | Lê Doàn Thế | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 19-10-1969 | ,,, |
172 | Phan Thị Đĩu | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 28-01-1970 | ,,, |
173 | Trần Văn Luyện | Hà Thanh, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 18-10-1973 | A1,1,1,2 |
174 | Đỗ Viết Sen | Tiến Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
| 30-10-1972 | A1,1,1,3 |
175 | Lê Viết Tuấn | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 20-11-1972 | A1,1,1,4 |
176 | Nguyễn Đăng Can | , , |
| 13-01-1973 | A1,1,1,5 |
177 | Trịnh Văn Học | Hàng Chăm, Cai Bộ, Cao Bằng | 1947 | 21-7-1972 | A1,1,1,7 |
178 | Đinh Bá Tài | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | 1953 | -1979 | A1,1,1,8 |
179 | Nguyễn Khắc Sơn | 121 Khu tập thể cơ điện, , Hà Nội | 1952 | -1979 | A1,1,1,9 |
180 | Trần Tết Ngọ | Mỹ Trang ngoại thành, , Hà Nội |
| -1979 | A1,1,1,10 |
181 | Trần Văn Chuyên | 70 Cổng Hậu, , Nam Định |
| -1980 | A1,1,2,11 |
182 | Đỗ Minh Tôn | Sơn Chương, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1947 | 30-10-1972 | A1,1,2,12 |
183 | Đặng Văn Nga | Thi Hoà, Yên Phong, Hà Bắc |
| -1979 | A1,1,2,13 |
184 | Vũ Văn Mỡ | Khởi Nghĩa, Yên Lãng, Hải Phòng | 1954 | 30-10-1972 | A1,1,2,14 |
185 | Nguyễn Sỹ Quyết | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà ? | 1952 | 30-10-1972 | A1,1,2,15 |
186 | Đặng Nhật Lệ | , , Hà Nam Ninh |
| -- | A1,1,2,16 |
187 | Nguyễn Văn Nông | , , |
| -- | A1,1,2,17 |
188 | Phạm Đăng Ký | , , |
| -- | A1,1,2,18 |
189 | Đinh Xuân Bấu | , , Hà Nam Ninh |
| -- | A1,1,2,19 |
190 | Trần Quang Khải | , , Hà Nam Ninh |
| -- | A1,1,2,20 |
191 | Vũ Văn Ngọ | Đức Hợp, Kim Động, Hải Hưng | 1954 | 17-8-1972 | A1,1,3,21 |
192 | Nguyễn Hữu Hải | Diễn Lộc, Diễn châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 17-8-1972 | A1,1,3,22 |
193 | Nguyễn Văn Đề | Thái Hoà, Quế Võ, Hà Bắc | 1945 | 25-7-1972 | A1,1,3,23 |
194 | Hoàng Văn Lâm | , , |
| -- | A1,1,3,24 |
195 | Nguyễn Hoa Mỹ | , , |
| -- | A1,1,3,25 |
196 | Vũ Công Bình | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình |
| 30-8-1972 | A1,1,3,26 |
197 | Lê Nhật Ruột | , , |
| -- | A1,1,3,29 |
198 | Ngô Sớ | , , |
| -- | A1,1,3,30 |
199 | Ngô Thanh Giới | Quang Vĩnh, An Thế, Hải Hưng | 1954 | 20-11-1973 | A1,1,4,31 |
200 | Nguyễn Văn Xỗ | , , |
| -- | A1,1,4,32 |
201 | Nguyễn Văn Hoà | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1954 | 27-4-1972 | A1,1,4,34 |
202 | Lê Việt Tiến | Hợp Châu, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1952 | 27-4-1972 | A1,1,4,35 |
203 | Nguyễn Đức Tín | Q. Trung, Kiến Xương, Thái Bình | 1952 | 28-4-1972 | A1,1,4,36 |
204 | Nguyễn Ngọc Hàn | Văn Khê, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1953 | 12/9/1972 | A1,1,4,37 |
205 | Mạc Đức Quang | An Lâm, Nam Sách, Hải Hưng | 1953 | 20-11-1972 | A1,1,4,38 |
206 | Đàm Quang Trường | Yên Trường, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 20-11-1972 | A1,1,4,39 |
207 | Nguyễn Bá Ghê | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1946 | 20-11-1972 | A1,1,4,40 |
208 | Hà Minh Sách | , , |
| -- | A1,1,5,41 |
209 | Lê Văn Hùng | Yên Khê, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1953 | 20-7-1972 | A1,1,5,42 |
210 | Đinh Quang Gan | Đông Trường, Yên Định, Thanh Hoá | 1950 | 29-7-1972 | A1,1,5,43 |
211 | Nguyễn Đình Phúc | Cao Thành, ứng Hoà, Hà Tây | 1940 | 29-7-1972 | A1,1,5,44 |
212 | L/s: út | , , |
| -- | A1,1,5,45 |
213 | Hoàng Văn Toan | Nam Tiên, Phú Yên, Hà Tây | 1944 | 2/5/1972 | A1,1,5,46 |
214 | Trương Công Vy | Thái Sơn, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1954 | 4/6/1972 | A1,1,5,48 |
215 | Lê Văn Tằm | Yên Khương, Lang Chánh, Thanh Hoá | 1954 | 20-4-1973 | A1,1,5,49 |
216 | Phan Viết Hồng | Nâu Tảo, Thường Tín, Hà Sơn Bình | 1951 | 23-01-1973 | A1,1,5,50 |
217 | Phạm Văn Chiến | Linh Bảy, , Nam Hà |
| -- | B1,2,1,57 |
218 | Nguyễn Văn Nhùng | , , |
| -- | B1,2,1,58 |
219 | Nguyễn Mạnh Chiến | , , |
| -- | B1,2,1,59 |
220 | Lương Văn Chương | , , |
| -- | B1,2,1,60 |
221 | Phạm Văn Chính | , , |
| -- | B1,2,2,62 |
222 | Vũ Thế Dũng | , , |
| -- | B1,2,2,63 |
223 | Vũ Công Nhằm | , , |
| -- | B1,2,2,64 |
224 | Bùi Nguyên Bi | , , |
| -- | B1,2,2,65 |
225 | Nguyễn Văn Thìn | , , |
| -- | B1,2,2,66 |
226 | Nguyễn Văn Tuyên | , , |
| -- | B1,2,2,67 |
227 | Đoàn Khải Trung | , , |
| -- | B1,2,2,68 |
228 | Nguyễn Văn Quang | , , |
| -- | B1,2,2,69 |
229 | Nguyễn Hữu Tiến | , , Hà Nam Ninh |
| -- | B1,2,2,70 |
230 | Trần Khắc Xuân | Quảng Châu, , |
| -- | B1,2,3,72 |
231 | Đỗ Ngọc Châu | , , Hà Tây |
| -- | B1,2,3,73 |
232 | Trần Văn Lộc | , , |
| -- | B1,2,3,74 |
233 | Đặng Văn Tâm | , , |
| -- | B1,2,3,75 |
234 | Nguyễn Quang ý | , , Hà Nam Ninh |
| -- | B1,2,3,76 |
235 | Nguyễn Lâm Bách | , , Thái Bình |
| -- | B1,2,3,77 |
236 | Bùi Huy Đấu | , , Thái Bình |
| -- | B1,2,3,78 |
237 | Lương Mạnh Phi | , , |
| -- | B1,2,3,79 |
238 | Hoàng Mạnh Quang | , , Hà Nam Ninh |
| -- | B1,2,3,80 |
239 | Nguyễn Phương Đông | Cao Đại, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1953 | 23-01-1973 | B1,2,4,81 |
240 | Bế Xuân Trường | 77 Vườn Cam, Thị xã Cao Bằng, Cao Bằng | 1954 | 23-01-1973 | B1,2,4,82 |
241 | Phạm Đình Vững | Ninh Đức, Mỹ hào, Hải Hưng | 1945 | 28-6-1972 | B1,2,4,83 |
242 | Lê Văn Hiển | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá |
| 7/8/1972 | B1,2,4,84 |
243 | Đỗ Văn Khoa | Phú Xuyên, Bình Quyên, Vĩnh Phú | 1954 | 28-8-1972 | B1,2,4,85 |
244 | Nguyễn Văn Minh | Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1954 | 28-4-1972 | B1,2,4,86 |
245 | Bùi Khắc Vấn | P. Lương, Gia Lộc, Hải Hưng | 1954 | 28-4-1972 | B1,2,4,87 |
246 | Nguyễn Quang Ngoạn | Long Xuyên, Kinh Môn, Hải Hưng | 1952 | 17-01-1973 | B1,2,4,88 |
247 | Lương Văn ứa | Quảng Ninh, Mộc Châu, Sơn La | 1949 | 27-7-1972 | B1,2,4,89 |
248 | Trương Văn Thành | Tuy Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1954 | 27-4-1972 | B1,2,4,90 |
249 | Nguyễn Văn Khành | Phú Lộc, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1953 | 28-4-1972 | B1,2,5,91 |
250 | Lê Quang Thành | Yên Tường, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 28-6-1972 | B1,2,5,92 |
251 | Nguyễn Đình Vuông | Hải Hoà, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1948 | 28-8-1972 | B1,2,5,93 |
252 | Trần Văn Mật | Hưng An, Kim Động, | 1952 | -- | B1,2,5,94 |
253 | Trần Manh | , , |
| -- | B1,2,5,95 |
254 | Vũ Đang | , , |
| -- | B1,2,5,97 |
255 | Nguyễn Xuân Ngoạn | , , Tuyên Quang | 1949 | 12/11/1972 | B1,2,5,98 |
256 | Trương Văn Tế | Sơn Cương, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| 17-11-1972 | B1,2,5,99 |
257 | Lương Văn Khánh | Chương Dương, , Nghệ An |
| -1983 | B1,2,5,100 |
258 | Nguyễn Chí Cù | Quãng Lãng, Anh Thi, Hải Hưng | 1952 | 12/11/1972 | C1,3,1,101 |
259 | Tạ Quang Diêu | Bắc Sơn, Anh Thi, Hải Hưng | 1954 | -1983 | C1,3,1,102 |
260 | Trần Đăng Cuông | , , Hà Nam Ninh | 1953 | -- | C1,3,1,103 |
261 | Đinh Văn Lập | , , | 1950 | -- | C1,3,1,105 |
262 | Nguyễn Xuân Ngãi | , , | 1952 | -- | C1,3,1,106 |
263 | Vũ Đình Lân | , Kim Đồng, Hải Hưng | 1953 | 21-01-1972 | C1,3,1,107 |
264 | Đặng Hồng Lai | Hữu Tuy, Hữu Quy, Hải Hưng | 1954 | 8/7/1972 | C1,3,1,108 |
265 | Trịnh Xuân An | Vĩnh Xuân, Gia Khánh, Ninh Bình | 1952 | 5/2/1972 | C1,3,1,109 |
266 | Nguyễn Văn Nhơn | Sơn Thịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| -- | C1,3,1,110 |
267 | Đoàn Quân Nhạc | ái Quốc, Nam Sách, Hải Hưng |
| 9/7/1972 | C1,3,2,111 |
268 | Trần Văn Sen | , Trắc Văn, Hà Nam Ninh |
| 18-6-1972 | C1,3,2,112 |
269 | Nguyễn Vi Trâm | , , |
| -- | C1,3,2,114 |
270 | Phạm Văn Minh | , , | 1952 | -- | C1,3,2,116 |
271 | Phạm Văn Quyết | , , | 1954 | -- | C1,3,2,117 |
272 | Nguyễn Văn Dương | , , | 1949 | -- | C1,3,2,118 |
273 | Nguyễn Bá Dần | , , | 1954 | -- | C1,3,2,119 |
274 | Nguyễn Xuân Ngoạn | Ninh Sơn, Vĩ Tuyên, Hà Tuyên | 1953 | 12/11/1972 | C1,3,2,120 |
275 | Phan Vũ Nhật | , , |
| -- | C1,3,3,122 |
276 | Trần Văn Thanh | Thanh Bình, Thanh Chương, Nghệ An | 1954 | 26-7-1972 | C1,3,3,123 |
277 | Lê Hồng Liên | , , | 1954 | -- | C1,3,3,124 |
278 | Ngô Văn Đàn | Văn Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 1950 | 27-4-1972 | C1,3,3,125 |
279 | Lương Văn Chương | , Duy Tiên, |
| 24-7-1972 | C1,3,3,130 |
280 | Ngô Thoa | Tiên Lương, Tiên Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 18-6-1972 | C1,3,4,139 |
281 | Phạm Đức Sơn | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An | 1953 | 18-6-1972 | C1,3,4,140 |
282 | Hoàng Văn Thìa | Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An | 1945 | 3/2/1972 | C1,3,5,141 |
283 | Lý Tiến Hương | , , | 1954 | -- | C1,2,5,143 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn