Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 1
Hôm nay : 477
Tháng hiện tại : 18387
Tổng lượt truy cập : 4422826
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Đặng Tha | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 24-2-1965 | A,1,1,1 |
2 | Đặng Hựu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 22-10-1971 | A,,1,2 |
3 | Đoàn Văn Cảm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 21-01-1968 | A,,1,3 |
4 | Đoàn Thị Lịch | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 20-11-1968 | A,,1,4 |
5 | Đoàn Trường | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 26-12-1973 | A,,1,5 |
6 | Đoàn Mậu | , , Thanh Hoá |
| -- | A,,1,6 |
7 | Đoàn Ngọc Sơn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 3/1/1973 | A,,1,7 |
8 | Đoàn Do | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 3/2/1972 | A,,1,8 |
9 | Lê Chương | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 19-02-1965 | A,,1,9 |
10 | Lê Bương | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 3/8/1968 | A,,1,10 |
11 | Đoàn Quân | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 4/5/1966 | A,,1,11 |
12 | Đoàn Cường | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 20-9-1970 | A,,1,12 |
13 | Lê Cự | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 25-9-1948 | A,,1,13 |
14 | Lê Dịnh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 31-10-1951 | A,,1,14 |
15 | Đoàn Dỏng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 11/10/1972 | A,,2,15 |
16 | Võ Văn Thiệu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 9/10/1968 | A,,2,16 |
17 | Võ Sỏi | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 10/5/1966 | A,,2,17 |
18 | Võ Thường | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 6/2/1972 | A,,2,18 |
19 | Võ Niên | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 14-01-1973 | A,,2,19 |
20 | Võ Anh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 8/2/1970 | A,,2,20 |
21 | Võ Thị Em | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 24-12-1968 | A,,2,21 |
22 | Lê Thị Điệt | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 9/10/1968 | A,,2,22 |
23 | Võ Sáng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 9/9/1970 | A,,2,23 |
24 | Võ Kiệm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 31-10-1966 | A,,2,24 |
25 | Võ Trung | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 10/12/1968 | A,,2,25 |
26 | Võ Được | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 15-6-1972 | A,,2,26 |
27 | Trần Thị Kiểu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 11/4/1972 | A,,2,27 |
28 | Võ Kinh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 5/5/1954 | A,,3,28 |
29 | Võ Văn Sơn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 15-7-1971 | A,,3,29 |
30 | Lê Văn Thiện | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 20-4-1971 | A,,3,30 |
31 | Trần Kiện | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 29-01-1949 | A,,3,31 |
32 | Trần Khảm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | -1977 | A,,3,32 |
33 | Lê Văn Tính | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1958 | 21-01-1979 | A,,3,33 |
34 | Lê Ngung | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 10/9/1972 | A,,3,34 |
35 | Đặng Gián | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 7/6/1950 | A,,3,35 |
36 | Võ Thảnh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 10/11/1972 | A,,3,36 |
37 | Lê Hồi | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 25-9-1948 | A,,3,37 |
38 | Lê Thị Bồn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 15-11-1971 | A,,3,38 |
39 | Lê Noãn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 5/3/1973 | A,,3,39 |
40 | Lê Hồng Phong | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | 22-12-1978 | A,,3,40 |
41 | Lê Văn Dư | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 5/3/1973 | A,,3,41 |
42 | Đặng Minh Tuấn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 19-01-1973 | A,,4,42 |
43 | Đặng Quang Đá | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 23-12-1972 | A,,4,43 |
44 | Lê Văn Lạng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 17-3-1966 | A,,4,44 |
45 | Nguyễn Xuân Sở | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 21-5-1972 | A,,4,45 |
46 | Lê Sỏi | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 2/2/1968 | A,,4,46 |
47 | Nguyễn Biểu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 3/5/1965 | A,,4,47 |
48 | Nguyễn Liễu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 20-11-1967 | A,,4,48 |
49 | Nguyễn Thiệu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 19-4-1968 | A,,4,49 |
50 | Lê Thanh Lộc | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 19-3-1975 | A,,4,50 |
51 | Lê Xuân Cư | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 24-4-1980 | A,,4,51 |
52 | Lê Ngọc Dụng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 20-9-1968 | A,,4,52 |
53 | Lê Lượng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 20-9-1968 | A,,4,53 |
54 | Nguyễn Hữu Hà | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 20-11-1967 | A,,4,54 |
55 | Võ Minh Tứ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 11/11/1972 | A,,5,55 |
56 | Võ Bách | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | 15-8-1965 | A,,5,56 |
57 | Võ Ngọc Kính | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 25-9-1948 | A,,5,57 |
58 | Võ Ngọc Vui | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 15-10-1972 | A,,5,58 |
59 | Võ Hoằng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 14-3-1965 | A,,5,59 |
60 | Nguyễn Thạch | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 3/5/1966 | A,,5,60 |
61 | Nguyễn Văn Xướng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 22-11-1962 | A,,5,61 |
62 | Nguyễn Thị Lan | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 3/5/1972 | A,,5,62 |
63 | Nguyễn Thông | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 13-10-1965 | A,,5,63 |
64 | Nguyễn Tri Bửu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 21-5-1972 | A,,5,64 |
65 | Nguyễn Hảo | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 4/1/1973 | A,,5,65 |
66 | Lê Thành | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 1969 | A,,5,66 |
67 | Lê Văn Yêm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 27-7-1968 | A,,5,67 |
68 | Lê Nuôi | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 1/11/1970 | A,,5,68 |
69 | Lê Dịnh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 12/3/1968 | A,,5,69 |
70 | Lê Văn Đá | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 5/9/1973 | A,,5,70 |
71 | Lê Mụn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | -1975 | A,,5,`71 |
72 | Nguyễn Ơ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 25-9-1948 | A,,6,72 |
73 | Lê Hà | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 25-9-1948 | A,,6,73 |
74 | Lê Xuy | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 10/3/1950 | A,,6,74 |
75 | Lê Huân | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 10/7/1968 | A,,6,75 |
76 | Lê Kiệm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 9/1/1965 | A,,6,76 |
77 | Đặng Quy | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 19-10-1969 | A,,6,77 |
78 | Lê Trinh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 11/10/1968 | A,,6,78 |
79 | Lê Miêng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 7/8/1968 | A,,6,79 |
80 | Trần Thị Ngân | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 5/1/1973 | A,,6,80 |
81 | Trần Bân | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 12/5/1965 | A,,6,81 |
82 | Lê Chiến | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 20-8-1953 | A,,6,82 |
83 | Lê Luyến | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 16-5-1952 | A,,6,83 |
84 | Nguyễn Đức | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 4/10/1968 | A,,6,84 |
85 | Nguyễn Mậu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 19-5-1972 | A,,6,85 |
86 | Lê Ngọc Tửu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 3/5/1968 | A,,6,86 |
87 | Lê Vịnh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 20-5-1967 | A,,6,87 |
88 | Trần Đán | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 3/2/1954 | A,,7,88 |
89 | Trần Cương | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 18-11-1972 | A,,7,89 |
90 | Trần Thị Xuân | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 10/6/1972 | A,,7,90 |
91 | Trần Quang Thắng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 1/11/1961 | A,,7,91 |
92 | Võ Thị Sành | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 9/5/1972 | A,,7,92 |
93 | Võ Cháu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | -1962 | A,,7,93 |
94 | Đoàn Ngọc Trong | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 5/1/1973 | A,,7,94 |
95 | Nguyễn Quốc Quýnh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 5/1/1973 | A,,7,95 |
96 | Nguyễn Thứ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 21-3-1948 | A,,7,96 |
97 | Nguyễn Tuý | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 5/1/1973 | A,,7,97 |
98 | Nguyễn Ngộ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 10/12/1972 | A,,7,98 |
99 | Nguyễn Văn Phố | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 5/1/1973 | A,,7,99 |
100 | Nguyễn Thị Thục | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 2/5/1968 | A,,7,100 |
101 | Trần Quang Lữ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 26-11-1972 | A,,7,101 |
102 | Trần Gián | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 18-6-1968 | A,,7,102 |
103 | Trần Thị Dịu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 3/5/1965 | A,,7,103 |
104 | Võ Thị Dĩnh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 3/1/1973 | A,,7,104 |
105 | Nguyễn Đức | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 19-3-1969 | A,,8,105 |
106 | Hồ Ngọc Lưu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 19-3-1973 | A,,8,106 |
107 | Hồ Ngọc Lợi | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 19-5-1972 | A,,8,107 |
108 | Hồ Sung | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 13-01-1966 | A,,8,108 |
109 | Hồ Tuynh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 4/4/1967 | A,,8,109 |
110 | Hồ Văn Trắc | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 8/6/1972 | A,,8,110 |
111 | Hồ Thanh Tuấn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 5/2/1967 | A,,8,111 |
112 | Nguyễn Thanh Tuỳ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 25-7-1968 | A,,8,112 |
113 | Trần Kiên | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 14-12-1968 | A,,8,113 |
114 | Trần Đá | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 25-7-1968 | A,,9,114 |
115 | Trần Thanh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 5/8/1969 | A,,8,115 |
116 | Trần Khánh Phạn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 18-6-1968 | A,,8,116 |
117 | Trần Khánh Hoà | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 10/3/1965 | A,,8,117 |
118 | Trần Viết | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 1/7/1968 | A,,8,118 |
119 | Trần Bình Xu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 6/9/1965 | A,,8,119 |
120 | Trần Vĩ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 22-6-1972 | A,,8,120 |
121 | Trần Thanh Kiêm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 26-11-1966 | A,,9,121 |
122 | Trần Quang Hiệp | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 9/11/1968 | A,,9,122 |
123 | Trần Quang Sơn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 6/9/1965 | A,,9,123 |
124 | Nguyễn Hoàng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 3/10/1967 | A,,9,124 |
125 | Nguyễn Thanh Thành | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 2/5/1968 | A,,9,125 |
126 | Nguyễn Thị Lý | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 17-3-1967 | A,,9,126 |
127 | Nguyễn Thanh Tuỳ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 25-7-1968 | A,,9,127 |
128 | Trần Bình Hiệp | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 13-5-1950 | A,,9,128 |
129 | Trần Xuân Thành | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 8/7/1970 | A,,9,129 |
130 | Trần Khả | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 8/2/1967 | A,,9,130 |
131 | Hồ Ngọc Tặng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 8/7/1972 | A,,9,131 |
132 | Hồ Thị Tranh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 30-8-1968 | A,,9,132 |
133 | Trần Đòi | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 3/4/1966 | A,,9,133 |
134 | Trần Văn Năm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 31-7-1968 | A,,9,134 |
135 | Trần Minh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 22-11-1972 | A,,9,135 |
136 | Trần Quang Câu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 1/1/1968 | A,,9,136 |
137 | Trần Giặc | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 4/4/1974 | A,,9,137 |
138 | Đồng chí: Chút | , , Nghệ An |
| 1951 | A,,10,143 |
139 | Đồng chí: Hốt | , , |
| -1958 | A,1,10,149 |
140 | Nguyễn Kiên | TT Hải Lăng, Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1966 | A,1,10,150 |
141 | Trần Kinh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 9/5/1972 | A,1,10,151 |
142 | Trần Khánh Ngạch | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 20-5-1972 | A,1,10,152 |
143 | Trần Văn Xuyến | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 1/7/1967 | A,1,10,153 |
144 | Đặng Hạnh | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 19-9-1968 | B,2,1,154 |
145 | Đồng chí: Thới | , K8, |
| -- | B,2,1,155 |
146 | Phan Thế Hợi | , Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 5/5/1968 | B,2,1,156 |
147 | Nguyễn Sỹ Đĩnh | , Vĩnh Linh, K8, Quảng Trị |
| -- | B,2,1,159 |
148 | Đồng Chí: Hồng | , K8, |
| -- | B,2,1,161 |
149 | Đồng Chí : Hồng | , K14, |
| -- | B,2,1,162 |
150 | Phan Xuân Đàn | , Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 26-3-1966 | B,2,2,168 |
151 | Đồng Chí : Kim | , K8, |
| -- | B,2,2,169 |
152 | Nguyễn Công Thái | , K8, Hà Tĩnh |
| 10/2/1965 | B,2,2,170 |
153 | Nguyễn Danh Dự | Tân Việt, , Hưng Yên |
| 1969 | B,2,4,188 |
154 | Lê Kít | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1942 | 25-8-1968 | B,2,4,192 |
155 | Đoàn Minh Trường | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 3/1/1973 | B,2,4,193 |
156 | Đặng Là | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 25-9-1948 | B,2,5,194 |
157 | Lê Thậm | , , |
| -- | B,2,5,195 |
158 | Hoàng Sĩ Ai | , , |
| -- | B,2,5,196 |
159 | Đồng chí : Di | , , |
| -- | B,2,5,197 |
160 | Đồng chí : Giao | , K8, |
| -- | B,2,6,208 |
161 | Đồng chí: Định | , , Thanh Hoá |
| -- | B,2,6,209 |
162 | Đồng chí: Chính | , K8, |
| -- | B,2,6,211 |
163 | Đồng chí: Tịnh | , K8, |
| -- | B,2,6,212 |
164 | Đồng chí : Tao | , Nam Đàn, Nghệ An |
| -- | B,2,6,213 |
165 | Đặng Thuỳ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 3/2/1950 | B,2,6,216 |
166 | Đoàn Cảm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1948 | 30-8-1968 | B,2,6,217 |
167 | Lê Hữu Dân | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 16-7-1965 | B,2,6,218 |
168 | Lê Ngọc Yên | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1938 | 9/12/1965 | B,2,6,219 |
169 | Võ Toản | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 2/5/1965 | B,2,7,220 |
170 | Trần Kỹ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1949 | 14-10-1970 | B,2,7,221 |
171 | Trần Tàng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 31-01-1968 | B,2,7,222 |
172 | Trần Văn Tộc | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1946 | 13-02-1968 | B,2,7,223 |
173 | Trần Văn Trợ | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1943 | 10/2/1965 | B,2,7,224 |
174 | Trần Thị Lan | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 18-8-1972 | B,2,7,225 |
175 | Trần Mỹ Dưỡng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 1/2/1968 | B,2,7,226 |
176 | Trần Phiếm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1951 | 20-3-1972 | B,2,7,229 |
177 | Hồ Lộc Ngãi | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 25-7-1968 | B,2,7,230 |
178 | Trần Bình Mật | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 28-7-1968 | B,2,8,244 |
179 | Trần Trầm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 14-7-1968 | B,2,8,245 |
180 | Hoàng Văn Luân | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 20-6-1953 | B,2,9,246 |
181 | Đặng Dũng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 25-11-1972 | B,2,9,247 |
182 | Nguyễn Văn Dĩnh | , Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1947 | 5/2/1972 | B,2,9,248 |
183 | Nguyễn Ngừng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 18-9-1972 | B,2,10,259 |
184 | Trần Công Dựng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1960 | 30-3-1980 | B,2,10,260 |
185 | Võ Thành Sông | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | 5/1/1979 | B,2,10,261 |
186 | Trần Đình Nghiễm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1957 | 26-3-1979 | B,2,10,262 |
187 | Lê Thuẩn | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 18-8-1965 | B,2,10,263 |
188 | Trần Khương Lặc | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 20-4-1969 | B,2,10,264 |
189 | Trần Minh Đáp | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 19-5-1972 | B,2,10,265 |
190 | Trần Quốc Lạng | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 26-12-1972 | B,2,10,266 |
191 | Trần Quang Tống | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1937 | 26-10-1964 | B,2,10,267 |
192 | Trần Khương Hiếu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 27-8-1968 | B,2,10,268 |
193 | Trần Lan Khả | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 1961 | B,2,10,269 |
194 | Trần Lan Cháu | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 15-10-1968 | B,2,10,270 |
195 | Trần Bình Kiền | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 9/7/1965 | B,2,10,271 |
196 | Trần Chính Bốn | , , |
| -- | B,2,9,253 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn