Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 4
Hôm nay : 489
Tháng hiện tại : 18399
Tổng lượt truy cập : 4422838
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Năm sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Thí | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1966 | ,B,1,1 |
2 | Lê Văn Diến | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 15-03-1964 | ,B,1,2 |
3 | Lê Hữu Thược | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 23-02-1970 | ,B,1,3 |
4 | Trần Thịnh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 17-09-1941 | ,B,1,4 |
5 | Trần Duy Sắc | , , Thái Bình |
| 4/10/1968 | ,B,1,5 |
6 | Hoàng Đức Phụng | , , Nam Hà |
| 19-09-1968 | ,B,1,6 |
7 | Đinh Văn Phật | Dồng Dì, Phú Hoá, Cao Bằng | 1941 | 25-07-1968 | ,B,1,7 |
8 | Đinh Xuân Liệu | Đồng Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình |
| 19-09-1968 | ,B,1,8 |
9 | Đỗ Đình Thoại | , Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1941 | 25-07-1968 | ,B,1,9 |
10 | Trần Thị Mỹ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1908 | 29-08-1954 | ,B,1,10 |
11 | Trần Công Xước | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 18-04-1953 | ,B,1,11 |
12 | Trần Văn Sắc | , , |
| 10/10/1968 | ,B,1,12 |
13 | Dương Công Thuận | Thạch Trì, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| -- | ,B,1,13 |
14 | Hoàng Ngọc Sởi | , Giao Hải, Nam Hà |
| -- | ,B,1,14 |
15 | Cao Hải | Diễn Phụ, Diễn Châu, Nghệ An | 1/7/1952 | 19-08-1971 | ,B,1,15 |
16 | Trần Thị Đầu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 6/11/1951 | ,B,1,16 |
17 | Phạm Đoá | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 30-07-1968 | ,B,1,17 |
18 | Thái Văn Lường | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 15-03-1948 | ,B,1,18 |
19 | Nguyễn Văn Dục | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 15-03-1948 | ,B,1,19 |
20 | Thái Văn Lập | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/7/1952 | ,B,1,20 |
21 | Nguyễn Thuỳ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1968 | ,B,2,21 |
22 | Nguyễn Hữu Dực | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 2/4/1954 | ,,2,22 |
23 | Nguyễn Thị Liễu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 30-11-1967 | ,B,2,23 |
24 | Hoàng Văn Nghinh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 5/8/1972 | ,B,2,24 |
25 | Nguyễn Văn Tảo | , Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 20-02-1970 | ,B,2,25 |
26 | Lê Văn Đến | , , |
| 6/2/1968 | ,B,2,26 |
27 | Nguyễn Văn Huyên | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 21-12-1967 | ,B,2,27 |
28 | Trần Thanh Phong | Nam Thanh, Nam đàn, Nghệ An | 1946 | 20-12-1967 | ,B,2,28 |
29 | Nguyễn Sỹ Hồng | Thạch Hà, Thanh Chương, Nghệ An | 1947 | 12/12/1967 | ,B,2,29 |
30 | Trần Đức Sự | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 4/1/1949 | ,B,2,30 |
31 | Lê Phước Thược | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 11/10/1949 | ,B,2,31 |
32 | Nguyễn Ngọc Hương | Tam Hương, Thanh Oai, Hà Tây |
| 18-10-1968 | ,B,2,32 |
33 | Nguyễn Đức Hải | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 29-02-1968 | ,B,2,33 |
34 | Đào Đình Nhật | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 1968 | ,B,2,34 |
35 | Lê Văn Hồng | Hợp Đức, Thanh Hà, Hải Hưng |
| 20-01-1971 | ,B,2,35 |
36 | Vi Trung Khiêm | Trung Xuân, Quảng Hoá, Thanh Hoá |
| 20-07-1971 | ,B,2,36 |
37 | Phạm Văn Chánh | Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 28-10-1968 | ,B,2,37 |
38 | Võ Thị Tiệm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1931 | 20-11-1967 | ,B,2,38 |
39 | Nguyễn Xuân Lượng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1967 | ,B,2,39 |
40 | Nguyễn Uý | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 5/2/1947 | ,B,2,40 |
41 | Dương Thị Hạnh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 16-11-1968 | ,B,3,42 |
42 | Lê Thị Lo | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 25-10-1948 | ,B,3,43 |
43 | Võ Văn Đài | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 11/3/1947 | ,B,3,44 |
44 | Trần Công Tân | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 19-05-1947 | ,B,3,45 |
45 | Bùi Văn Bê | Hải Lộc, Hải Hậu, Nam Hà |
| 29-07-1968 | ,B,3,46 |
46 | Hà Văn Quỳnh | Thanh Oai, Nam Đàn, Nghệ An |
| 3/5/1968 | ,B,3,47 |
47 | Trần Liên | , Bĩnh Lục, Nam Hà | 1943 | 3/8/1968 | ,B,3,48 |
48 | Nguyễn Văn Cừ | , , |
| -- | ,B,3,49 |
49 | Trần Công ái | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/4/1940 | ,B,3,50 |
50 | Hoàng Dánh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-04-1972 | ,B,3,51 |
51 | Đặng Văn Hải | , , Nghệ An |
| 20-10-1968 | ,B,3,52 |
52 | Đặng Thuận | , , |
| 11/2/1967 | ,B,3,53 |
53 | Trần Văn Tươi | , , Hải Phòng |
| -- | ,B,3,54 |
54 | Nguyễn Văn Mà | Xuân Sơn, Đông Sơn, Phú Yên |
| 19-11-1972 | ,B,3,55 |
55 | Trần Xuân Quế | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 18-09-1971 | ,B,3,56 |
56 | Hồ Viết Khang | Hưng Bình, Hưng Nguyễn, Nghệ An |
| 24-10-1968 | ,B,3,57 |
57 | Nguyễn Hách | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,B,3,58 |
58 | Trần Thị Ngôn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 7/5/1968 | ,B,3,59 |
59 | Thái ỷ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-08-1947 | ,B,3,60 |
60 | Trần Hữu Hải | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 15-10-1965 | 12/10/1986 | ,B,4,61 |
61 | Trần Văn Thoái | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 10/11/1972 | ,B,4,62 |
62 | Lê Phước Thi | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 18-07-1966 | ,B,4,63 |
63 | Lê Quang Mộng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 20-01-1968 | ,B,4,64 |
64 | Lê Xuân Khoách | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 22-01-1968 | ,B,4,65 |
65 | Nguyễn Văn Cuốn | Đông Hải, Đông Sơn, Thanh Hóa |
| 18-03-1968 | ,B,4,66 |
66 | Đậu Công Minh | Hưng Lộc, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 12/5/1969 | ,B,4,67 |
67 | Thái Thị Con | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-12-1952 | ,B,4,68 |
68 | Trần Đức Hồng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 19-12-1967 | ,B,4,69 |
69 | Trần Mai Cứ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 16-03-1968 | ,B,4,70 |
70 | Lê Quang Hiệp | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 3/6/1949 | ,B,4,71 |
71 | Thái Thị Trừ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 20-11-1967 | ,B,4,72 |
72 | Đoàn Văn Luyến | , , |
| 20-09-1968 | ,B,4,73 |
73 | Trần Trí | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-07-1951 | ,B,4,74 |
74 | Trần Đức Sửu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 9/5/1967 | ,B,4,75 |
75 | Tồng Văn Dần | Xuân Bài, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1940 | 5/8/1967 | ,B,4,76 |
76 | Hồ Lý Thi | Thạch Thành, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| -- | ,B,4,77 |
77 | Nguyễn Bá Dần | , , Thanh Hoá |
| -- | ,B,4,78 |
78 | Trần Đức Sá | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 15-05-1968 | ,B,4,79 |
79 | Trần Công Anh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 11/8/1967 | ,B,4,80 |
80 | Nguyễn Văn Uyên | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/7/1952 | ,B,5,81 |
81 | Trần Văn Nghiên | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1911 | 25-10-1948 | ,B,5,82 |
82 | Trần Văn Thưởng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 20-11-1967 | ,B,5,83 |
83 | Lê Hữu Diêm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 6/5/1968 | ,B,5,84 |
84 | Tô Ngọc Toàn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/11/1966 | ,B,5,85 |
85 | Dương Hiệp | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1931 | 22-11-1966 | ,B,5,86 |
86 | Nguyễn Hữu Khoa | Đông Xuân, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 29-08-1968 | ,B,5,87 |
87 | Lê Thanh Hà | , , |
| 10/10/1964 | ,B,5,88 |
88 | Nguyễn Thái Trung | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,B,5,89 |
89 | Trần Đức Diệt | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 18-08-1968 | ,B,5,90 |
90 | Nguyễn Văn Tàm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 22-09-1968 | ,B,5,91 |
91 | Lê Phước Cầm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-06-1947 | ,B,5,92 |
92 | Lê Đức Thất | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 26-10-1948 | ,B,5,93 |
93 | Lê Đức Dương | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 26-01-1973 | ,B,5,94 |
94 | Thái Văn Đề | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/10/1948 | ,B,5,95 |
95 | Lê Thô | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 5/3/1947 | ,B,5,96 |
96 | Trần Hữu Dỵ | Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1943 | 15-08-1967 | ,B,5,97 |
97 | Lê Hùng Mạnh | , , |
| 6/1/1972 | ,B,5,98 |
98 | Mai Đức Viết | Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| -- | ,B,5,99 |
99 | Võ Biên Thuỳ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1956 | 25-04-1983 | ,B,5,100 |
100 | Trần Hữu Sử | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 23-03-1966 | ,B,6,101 |
101 | Trần Công Quang | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 3/12/1972 | ,B,6,102 |
102 | Lê Lùng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 24-07-1951 | ,B,6,103 |
103 | Nguyễn Văn Sở | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 6/5/1968 | ,B,6,104 |
104 | Lê Hữu Ngữ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 7/3/1968 | ,B,6,105 |
105 | Võ Văn Thế | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 21-12-1967 | ,B,6,106 |
106 | Lê Phước Duy | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/12/1967 | ,B,6,107 |
107 | Đào Quánh | , , |
| 25-01-1968 | ,B,6,108 |
108 | Trần Văn Thọ | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 18-03-1968 | ,B,6,109 |
109 | Phạm Cường | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 27-10-1967 | ,B,6,110 |
110 | Nguyễn Tiết | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 20-04-1947 | ,B,6,111 |
111 | Trần Hữu Giãn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-11-1948 | ,B,6,112 |
112 | Lê Phước Xà | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 26-10-1948 | ,B,6,113 |
113 | Lê Thót | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-08-1947 | ,B,6,114 |
114 | Nguyễn Thị Ư | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-11-1967 | ,B,6,115 |
115 | Lê Hữu Phan | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 29-11-1967 | ,B,6,116 |
116 | Lê Hữu Điểu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 18-07-1966 | ,B,6,117 |
117 | Lê Hồng Đức | , , |
| -- | ,B,6,118 |
118 | Thái Ngọc Trung | , , |
| 8/12/1967 | ,B,6,119 |
119 | Nguyễn Ngọc Hữu | , , |
| 16-08-1968 | ,B,6,120 |
120 | Trần Đình Thuyết | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 15-10-1972 | ,B,7,121 |
121 | Hoàng Thợm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 14-08-1972 | ,B,7,122 |
122 | Trần Hữu Trợ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1953 | 13-09-1972 | ,B,7,123 |
123 | Trần Văn Tơ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1954 | ,B,7,124 |
124 | Nguyễn Quang Cuộc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 3/4/1968 | ,B,7,125 |
125 | Nguyễn Văn Chẩm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 4/10/1957 | 5/2/1979 | ,B,7,126 |
126 | Nguyễn Văn Tụ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 10/9/1973 | ,B,7,127 |
127 | Nguyễn Văn Liễn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 10/8/1946 | 17-09-1968 | ,B,7,128 |
128 | Nguyễn Hữu Thuận | , , |
| 6/8/1968 | ,B,7,129 |
129 | Trịnh Minh Hiễn | Định Tiến, Yên Định, Thanh Hoá |
| 2/6/1968 | ,B,7,130 |
130 | Nguyễn Thị Hoa | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 15-07-1968 | ,B,7,131 |
131 | Lê Dung | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 18-11-1966 | ,B,7,132 |
132 | Nguyễn Văn Gián | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 29-10-1968 | ,B,7,133 |
133 | Lê Hữu Triền | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 8/11/1967 | ,B,7,134 |
134 | Nguyễn Nải | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 22-07-1968 | ,B,7,135 |
135 | Lê Hữu ái | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 29-02-1965 | ,B,7,136 |
136 | Lê Hữu Quốc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 27-09-1968 | ,B,7,137 |
137 | Lê Đức Uynh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 11/12/1967 | ,B,7,138 |
138 | Trần Bảo | , , |
| 27-05-1966 | ,B,7,139 |
139 | Trịnh Tiến Thành | Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang |
| 15-08-1967 | ,B,7,140 |
140 | Vũ Văn Giang | , , |
| 1/2/1968 | ,B,8,141 |
141 | Trần Hữu Vần | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 5/3/1947 | ,B,8,142 |
142 | Trần Công Thơn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 4/1/1967 | ,B,8,143 |
143 | Nguyễn Kê | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 5/4/1952 | ,B,8,144 |
144 | Nguyễn Giọng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/5/1948 | ,B,8,145 |
145 | Lê Đạm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 6/5/1952 | ,B,8,146 |
146 | Lê Xương | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1915 | 15-01-1947 | ,B,8,147 |
147 | Nguyễn Kim Thừa | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 1948 | ,B,8,148 |
148 | Trần Văn Uý | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/2/1947 | ,B,8,149 |
149 | Trần Văn Hành | Nhân Thắng, Lý Nhân, Nam Hà |
| 8/5/1968 | ,B,8,150 |
150 | Vũ Khắc Minh | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
| 22-10-1968 | ,B,8,151 |
151 | Dương Thị Ba | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 22-04-1968 | ,B,8,152 |
152 | Lê Cương | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 18-07-1966 | ,B,8,153 |
153 | Phan Văn Bảo | Hồng Dương, Thanh Oại, Hà Tây |
| 4/5/1968 | ,B,8,154 |
154 | Hoàng Xuân Dần | Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | 1943 | 18-07-1967 | ,B,8,155 |
155 | Đặng Thanh Thuyết | Quảng Châu, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 19-09-1968 | ,B,8,156 |
156 | Trần Thị Hý | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1935 | 10/4/1968 | ,B,8,157 |
157 | Lý Văn Minh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-03-1967 | ,B,8,158 |
158 | Hoàng Thị Lâu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 23-09-1966 | ,B,8,159 |
159 | Nguyễn Văn Quỳ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 19-12-1964 | ,B,8,160 |
160 | Nguyễn Văn Phán | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | -1955 | ,B,9,161 |
161 | Trần Ngọc Viễn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 24-11-1984 | ,B,9,162 |
162 | Lê Phước Hất | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | -1958 | ,B,9,163 |
163 | Trần Thị Từ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-02-1948 | ,B,9,164 |
164 | Trần Văn Soái | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 28-09-1966 | ,B,9,165 |
165 | Hoàng Hà Thuỷ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 26-11-1972 | ,B,9,166 |
166 | Phạm Văn Điền | Cảnh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1954 | -- | ,B,9,167 |
167 | Trần Giới | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 26-09-1972 | ,B,9,168 |
168 | Thái Văn Lập | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/7/1952 | ,B,9,169 |
169 | Trần Văn Lệ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 3/8/1968 | ,B,9,170 |
170 | Trần Leo | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 17-09-1941 | ,B,9,171 |
171 | Nguyễn Hữu Thọ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 19-08-1967 | ,B,9,172 |
172 | Trần Hùng Cường | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 26-12-1971 | ,B,9,173 |
173 | Hoàng Đức Diệc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 5/4/1947 | ,B,9,174 |
174 | Lê Hữu Luận | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 24-08-1947 | ,B,9,175 |
175 | Trần Mạnh Châu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 31-12-1978 | ,B,9,176 |
176 | Tô Duyến | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 16-02-1947 | ,B,9,177 |
177 | Nguyễn Văn Dinh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 2/1/1965 | ,B,9,178 |
178 | Nguyễn Đình Hành | Khai Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
| 20-07-1968 | ,B,9,180 |
179 | Đoàn Văn Huyên | , , |
| 20-09-1968 | ,B,10,181 |
180 | Lê Hữu Hạc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 25-02-1947 | ,A,10,182 |
181 | Lê Hữu Lý | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 3/1/1979 | ,A,10,183 |
182 | Nguyễn Phòng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 24-08-1949 | ,A,10,184 |
183 | Trần Văn Phó | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 5/3/1973 | ,A,10,185 |
184 | Võ Văn Tuyết | , , |
| 27-01-1968 | ,A,10,187 |
185 | Nguyễn Hồng ái | , , |
| 10/8/1968 | ,A,10,188 |
186 | Trần Thị Thơn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1951 | ,A,10,189 |
187 | Lê Hiên | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1953 | ,A,10,190 |
188 | Dương Thí | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-08-1971 | ,A,10,191 |
189 | Nguyễn Dược | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 30-05-1972 | ,A,10,192 |
190 | Nguyễn Quốc Hường | , , |
| 6/7/1968 | ,A,10,194 |
191 | Phùng Văn Tân | , , Thanh Hoá |
| 25-09-1969 | ,A,10,195 |
192 | Dương Văn Đức | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 14-01-1947 | ,A,10,196 |
193 | Hoàng Hữu Kham | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-02-1963 | ,A,10,197 |
194 | Nguyễn Đức Pháp | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 22-11-1967 | ,A,10,198 |
195 | Đặng Quang Trí | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 22-05-1967 | ,A,10,199 |
196 | Lê Sĩ Thần | , , |
| 30-07-1968 | ,A,11,201 |
197 | Lê Hồng Sơn | , , |
| 2/2/1968 | ,A,11,202 |
198 | Trần Ngãng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/3/1947 | ,A,11,203 |
199 | Thái Văn Vinh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 16-03-1969 | ,A,11,204 |
200 | Nguyễn Văn Phú | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 22-10-1965 | ,A,11,205 |
201 | Dương Minh Bường | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 12/9/1972 | ,A,11,206 |
202 | Lê Đình Nhuận | , , Thanh Hoá |
| 2/11/1968 | ,A,12,208 |
203 | Võ Văn Miễn | , Vũng Cao, Thanh Hoá |
| 17-10-1968 | ,A,12,209 |
204 | Tô Ngọc Dục | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 28-07-1950 | ,A,12,210 |
205 | Thái Thị Tiềng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 6/10/1967 | ,A,12,211 |
206 | Đặng Song Thành | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1956 | 16-11-1984 | ,A,12,212 |
207 | Thái Văn Liên | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,A,12,213 |
208 | Trương Công Bản | , , |
| -- | ,A,13,215 |
209 | Nguyễn Văn Cảnh | , , |
| -- | ,A,13,216 |
210 | Trần Giáng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-08-1947 | ,A,13,217 |
211 | Thái Văn Viện | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 30-07-1974 | ,A,13,218 |
212 | Thái Văn Ngà | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 8/2/1971 | ,A,13,219 |
213 | Trần Văn Thái | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 18-04-1969 | ,A,13,220 |
214 | Thái Văn Niệm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 15-08-1967 | ,A,14,221 |
215 | Hoàng Hoa Cúc | Hưng Bình, Hưng Nguyên, Nghệ An |
| 8/2/1969 | ,A,14,222 |
216 | Nguyễn Đình Bạch | , , |
| 15-12-1968 | ,A,14,223 |
217 | Trần Thị Từ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-02-1948 | ,A,14,224 |
218 | Thái Minh Hán | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 23-09-1967 | ,A,14,225 |
219 | Nguyễn Văn Luyến | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-02-1960 | ,A,14,226 |
220 | Nguyễn Văn Kiệm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 15-07-1967 | ,A,14,227 |
221 | Trần Dần | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 10/4/1952 | ,A,15,228 |
222 | Nguyễn Văn Tiệm | Lộc Giang, Duy Tiên, Nam Hà |
| 9/3/1968 | ,A,15,229 |
223 | Đoàn Quang Quánh | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1945 | 28-01-1968 | ,A,15,230 |
224 | Lê Lam | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1913 | 25-02-1947 | ,C,15,231 |
225 | Trần Thí | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 7/12/1967 | ,C,16,232 |
226 | Lê Hồng Mão | , , |
| 1/6/1971 | ,C,16,233 |
227 | Nguyễn Văn Thiêm | , , |
| 9/2/1968 | ,C,16,234 |
228 | Nguyễn Văn Bé | Thành Đông, Yên Thành, Nghệ An |
| 19-09-1968 | ,C,16,235 |
229 | Trần Thị Hoà | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 23-08-1980 | ,C,16,236 |
230 | Trần Đình Thuyết | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 15-10-1972 | ,C,16,237 |
231 | Trần Công Hoành | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 19-10-9165 | ,C,16,238 |
232 | Trần Văn Tường | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 8/5/1967 | ,C,16,239 |
233 | Đồng Chí Bảng | , Gio Linh, Quảng Trị |
| 6/3/1949 | ,C,17,240 |
234 | Trần Trung Kiên | Quỳnh Đông, Quỳnh lưu, Nghệ An |
| -1973 | ,17,241, |
235 | Lê Văn Lý | Quảng Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 31-07-1968 | ,C,17,242 |
236 | Trần Hữu Tiếu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 12/9/1968 | ,C,17,243 |
237 | Dương Văn Thiên | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 6/1/1979 | ,C,17,244 |
238 | Trần Công Chính | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 20-10-1983 | ,C,17,245 |
239 | Trần Văn Chút | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 21-01-1979 | ,C,17,246 |
240 | Trần Mai Cảnh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 21-03-1949 | ,C,18,247 |
241 | Tô Ngọc Thỏn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 12/6/1967 | ,C,18,248 |
242 | Nguyễn Văn Tám | Bồi Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1952 | 1/6/1972 | ,C,18,249 |
243 | Nguyễn Vọng | , , |
| -- | ,C,18,250 |
244 | Lê Trung Thu | Định Hải, Yên Định, Thanh Hoá |
| 27-07-1968 | ,C,18,251 |
245 | Nguyễn Hỷ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/6/1947 | ,C,18,252 |
246 | Trần Văn Đỗ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 7/4/1975 | ,C,18,253 |
247 | Nguyễn Đình Kiếc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 6/5/1968 | ,C,19,254 |
248 | Nguyễn Đình Kiếc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 6/5/1968 | ,C,19,254 |
249 | Trần Hữu Hồng | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 9/2/1947 | ,C,19,255 |
250 | Đồng Chí Nghĩa | , Cam Lộ, Quảng Trị |
| 16-03-1947 | ,C,19,256 |
251 | Nguyễn Văn Đào | Đồng Lạc, Chương Mỹ, Hà Tây |
| 24-12-1967 | ,C,19,257 |
252 | Văn Đình Hằng | , , |
| 17-07-1968 | ,C,19,258 |
253 | Đỗ Mỹ | , Giao Thuỷ, Nam Định |
| 14-02-1955 | ,C,19,259 |
254 | Nguyễn Minh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/7/1973 | ,C,19,260 |
255 | Trần Công Tời | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 21-04-1967 | ,C,19,261 |
256 | Trần Đức Chức | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 30-07-1972 | ,C,19,262 |
257 | Cao Thị Thịnh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-01-1969 | ,C,20,263 |
258 | Nguyễn Pháp | , , Hà Tĩnh |
| 10/3/1947 | ,C,20,264 |
259 | Trần Mua | , , |
| -- | ,C,20,265 |
260 | Nguyễn Nam Hồng | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 1968 | ,C,20,266 |
261 | Nguyễn Văn Thang | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 5/2/1947 | ,C,20,267 |
262 | Lê Văn Quýnh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 22-04-1967 | ,C,20,268 |
263 | Trần Công Diệc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 1949 | ,C,20,269 |
264 | Trần Công Nghi | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1962 | 2/5/1986 | ,C,20,270 |
265 | Hoàng Thạch | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/2/1942 | ,C,21,271 |
266 | Bùi Nga | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 17-03-1951 | ,C,21,272 |
267 | Nguyễn Văn Nuôi | Ninh Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 26-05-1966 | ,C,21,273 |
268 | Trần Dơn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 10/9/1967 | ,C,21,274 |
269 | Hoàng Văn Sửu | Sơn Châu, Thọ Sơn, Thanh Hoá | 1944 | 16-11-1967 | ,C,21,275 |
270 | Trần Giã | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 3/10/1949 | ,C,21,276 |
271 | Hoàng Hà Thuỷ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 26-11-1972 | ,C,21,277 |
272 | Trần Đức Tạo | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 8/5/1967 | ,C,21,278 |
273 | Trần Quang Vinh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 17-02-1972 | ,C,22,289 |
274 | Dương Văn Nhỏ | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 10/8/1948 | ,C,22,280 |
275 | Trần Liền | , , |
| 6/9/1968 | ,C,22,281 |
276 | Phùng Kim Tuyến | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 22-05-1968 | ,C,22,282 |
277 | Bùi Văn Tự | , Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 17-04-1947 | ,C,22,283 |
278 | Trần Văn Khoái | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 10/7/1964 | ,C,22,284 |
279 | Hoàng Đức Tiệp | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1918 | 20-01-1953 | ,C,22,285 |
280 | Hoàng Tiết | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-03-1948 | ,C,23,287 |
281 | Trần Văn Sim | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 28-08-1948 | ,C,23,288 |
282 | Trần Thị Phú | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 15-03-1942 | 28-11-1967 | ,C,23,289 |
283 | Hồ Viết Giáp | Bạch Đằng, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 11/7/1968 | ,C,23,290 |
284 | Cao Văn Khâm | , , Hà Tĩnh |
| 17-04-1947 | ,C,23,291 |
285 | Nguyễn Đức Cũng | Đức Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1938 | -1976 | ,C,23,292 |
286 | Nguyễn Đăng Hinh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-09-1977 | ,C,23,293 |
287 | Nguyễn Đình Duyến | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 5/7/1953 | ,C,23,294 |
288 | Võ Huy Hảo | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 30-12-1970 | ,C,24,295 |
289 | Hoàng Minh Thắc | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 15-08-1948 | ,C,24,296 |
290 | Lê Quang Chưu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 5/3/1947 | ,C,24,297 |
291 | Lê Quang Tiềm | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1921 | 15-09-1948 | ,C,24,298 |
292 | Lê Đức Mãn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 16-08-1948 | ,C,24,299 |
293 | Lê Phước Sánh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 14-08-1949 | ,C,24,300 |
294 | Lê Phước Sướt | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 23-08-1950 | ,C,24,301 |
295 | Lê Hữu Mãn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 23-08-1950 | ,24,302, |
296 | Hoàng Minh Hoàn | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 3/6/1948 | ,C,24,303 |
297 | Trần Hữu Miêu | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1902 | 26-10-1947 | ,C,24,304 |
298 | Trần Hữu Thư | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 26-08-1947 | ,C,24,305 |
Những tin mới hơn