Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Phú 6
- Thứ năm - 07/07/2011 15:05
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
1100 | Bùi Trọng Bằng | Liên Mặc, Thanh Hà, Hải Hưng | 1952 | 25-11-1971 | ,QKTT,4,4 |
1101 | Nguyễn Khắc Bính | , Anh Sơn, Nghệ An | -- | A,QKTT,4,5 | |
1102 | Trần Công Ân | Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An | 1950 | 4/2/1972 | ,QKTT,3,4 |
1103 | Nguyễn Ngọc ái | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ An | 1951 | 5/10/1968 | A,QKTT,3,3 |
1104 | Nguyễn Văn ấm | , , | 1946 | -- | A,QKTT,3,2 |
1105 | Nguyễn Văn Am | , , | -- | A,QKTT,3,1 | |
1106 | Trần Văn Anh | Thạch Khê, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1950 | 28-04-1970 | A,QKTT,2,1 |
1107 | Dương Văn An | Yên Sơn, Lục Yên, Yên Bái | 4/6/1968 | A,QKTT,2,2 | |
1108 | Đỗ Văn An | Đông Kinh, Khoái Châu, Hải Hưng | 1935 | 15-01-1972 | A,QKTT,1,1 |
1109 | Trần Văn Hảo | Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ An | 1943 | 24-05-1969 | ,QKTT,14,8 |
1110 | Trần Thanh Khôi | Uy Lễ, Đông Anh, Hà Nội | 1953 | 31-12-1972 | A,F325,12,1 |
1111 | Chu Văn Quần | Cẩm Quán, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1952 | 12/11/1972 | A,F325,12,2 |
1112 | Đoàn Văn Tư | Bình Ngọc, Móng Cái, Quảng Ninh | 1948 | 12/2/1973 | A,F325,12,3 |
1113 | Nguyễn Công Cán | , Thanh Xuân, Nghệ Tĩnh | 1953 | 3/4/1973 | A,F325,12,4 |
1114 | Đỗ Văn Tập | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội | 1954 | 4/8/1972 | A,F325,12,5 |
1115 | Đỗ Hữu Đoàn | K24, Đống Đa, Hà Nội | 1954 | 6/1/1973 | A,F325,12,6 |
1116 | Đỗ Xuân Long | , Châu Lộc, Thanh Hoá | 1955 | 6/1/1973 | A,F325,12,7 |
1117 | Phạm Văn ứng | Nạm Hồng, Nam Ninh, Nam Hà | 1954 | 6/1/1973 | A,F325,12,8 |
1118 | Nguyễn C Hoà | , Gia Thịnh, Ninh Bình | 1954 | 6/1/1973 | A,F325,12,9 |
1119 | Phạm Bá Quận | Tiến Thắng, Duy Tiến, Nam Hà | 1950 | 7/1/1973 | A,F325,12,10 |
1120 | Lê Đức Thiệm | Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình | 1948 | 13-01-1973 | A,F325,12,11 |
1121 | Nguyễn M Đạt | Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ An | 1947 | 14-01-1973 | A,F325,12,12 |
1122 | Nguyễn Đình Coong | Minh Hải, Gia Khánh, Ninh Bình | 1954 | 13-01-1973 | A,F325,12,13 |
1123 | Phạm Đình Tạo | Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Bình | 1954 | 17-03-1973 | A,F325,12,14 |
1124 | Nguyễn Tân Tư | Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1950 | 24-01-1973 | A,F325,12,15 |
1125 | Nguyễn Duy Ước | K84-2, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1952 | 24-01-1973 | A,F325,12,16 |
1126 | Thái Bình Hùng | Hồng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1952 | 24-01-1973 | A,F325,12,17 |
1127 | Lê Khắc Phóng | Phú Đổng, Gia Lâm, Hà Nội | 1947 | 21-01-1973 | A,F325,12,18 |
1128 | Trần Thanh Vân | Kỳ Ân, Tam Kỳ, Quảng Nam | 19-01-1973 | A,F325,12,19 | |
1129 | Hoàng Đức Can | Hưng Trường, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1953 | 18-01-1973 | A,F325,12,20 |
1130 | Nguyễn Văn Đá | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1951 | 24-01-1973 | A,F325,12,21 |
1131 | Nguyễn Văn Lương | Hoàng Cong, Phú Xuyên, Hà Tây | 1954 | 26-01-1973 | A,F325,12,22 |
1132 | Phạm Quang Chung | Phố 3, Hàng Đông, , Nam Định | 1954 | 26-01-1973 | A,F325,12,23 |
1133 | Nguyễn Văn Phương | , Việt Yên, Hà Tây | 1954 | 27-01-1973 | A,F325,12,24 |
1134 | Phạm Văn Kinh | Nghĩa Trung, VIệt Yên, Hà Bắc | 1954 | 27-01-1973 | A,F325,12,25 |
1135 | Hồ Nga Đạt | Nga Giái, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1950 | 8/9/1972 | A,F325,12,26 |
1136 | Đỗ Tân Minh | Tư Tân, Vũ Thư, Thái Bình | 1953 | 14-08-1972 | A,F325,11,26 |
1137 | Lê Hồng Khuyên | Thiện Duy, Thiện Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 15-09-1972 | A,F325,11,25 |
1138 | Nguyễn Ngọc Oanh | Chí Lê, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | 31-02-1972 | A,F325,11,24 |
1139 | Nguyễn Viết Tỉnh | Xuân Quang, Vân Giang, Hải Hưng | 1953 | 12/9/1973 | A,F325,11,22 |
1140 | Lê Văn Bình | Đức Thuận, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1949 | 23-06-1973 | A,F325,11,23 |
1141 | Lê Xuân Bình | Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | 1953 | 1/8/1972 | A,F325,11,21 |
1142 | Bùi Thanh Chiến | Kim Tiến, Kim Bôi, Hoà Bình | 1950 | 25-01-1973 | A,F325,11,20 |
1143 | Nguyễn Đức Lợi | Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1953 | 25-01-1973 | A,F325,11,19 |
1144 | Triệu Văn Chín | Tân Lập, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1950 | 23-01-1973 | A,F325,11,18 |
1145 | Nguyễn Văn Vui | Vũ Đồng, Kiến Xương, Thái Bình | 1952 | 8/1/1973 | A,F325,11,17 |
1146 | Dương Đức Phi | Phú Đổng, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1952 | 24-01-1973 | A,F325,11,16 |
1147 | Nguyện Dong Vời | Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Hưng | 1953 | 7/1/1973 | A,F325,11,15 |
1148 | Nguyễn Ngọc Đức | Số 3 Vân Hồ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 1952 | 3/2/1972 | A,F325,11,14 |
1149 | Trần Văn Sơn | Hương Đô, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 23-01-1973 | A,F325,11,13 |
1150 | Lương Văn Hoà | Hành Sơn, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 3/1/1973 | A,F325,11,12 | |
1151 | Hà Xuân Chiêm | Văn Luông, Thanh Sơn, Phú Thọ | 1944 | 8/12/1973 | A,F325,11,11 |
1152 | Trịnh Hồng Ngại | , Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1954 | 23-01-1973 | A,F325,11,10 |
1153 | Hồ Chí Hùng | Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1954 | 23-12-1973 | A,F325,11,9 |
1154 | Hoàng Hữu Tân | Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 31-12-1973 | A,F325,11,8 |
1155 | Nguyễn Văn Hán | Khánh Nha, Yên Khánh, Ninh Bình | 1953 | 3/1/1973 | A,F325,11,7 |
1156 | Đỗ Văn Dinh | Lan Nan, Lục Nam, Hà Bắc | 1951 | 21-01-1973 | A,F325,11,6 |
1157 | Nguyễn Văn Tiệp | Bình Hoà, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1954 | 22-01-1973 | A,F325,11,5 |
1158 | Bùi Đức Chung | , Yên Thuỷ, Quảng Bình | 6/2/1973 | A,F325,11,4 | |
1159 | Nguyễn Khắc Khởi | Tiên Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1954 | 2/1/1973 | A,F325,11,3 |
1160 | Phạm Thế Ôn | Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1954 | 8/2/1973 | A,F325,11,2 |
1161 | Hoàng Văn Côn | , Hải Dương, Hải Phòng | 1954 | 10/2/1973 | A,F325,11,1 |
1162 | Nguyễn Văn Chương | Nam Viên, Kim Anh, Trung Lữ, Vĩnh Phú | 1953 | 15-07-1972 | A,F325,10,1 |
1163 | Bùi Đình Châu | Cẩm Linh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1954 | 25-08-1972 | A,F325,10,2 |
1164 | Vũ Văn Bường | Thiên Hương, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1950 | 6/9/1972 | A,F325,10,3 |
1165 | Vũ Thiết | Thắng Lợi, Phú Bình, Bắc Thái | 1950 | 12/7/1972 | A,F325,10,4 |
1166 | Lê Đình Chức | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1950 | 19-06-1972 | A,F325,10,5 |
1167 | Nguyễn Bá Lực | Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 1953 | 1/8/1972 | A,F325,10,6 |
1168 | Đoàn Đình Năm | Trùng Phú, Trùng Khánh, Cao Bằng | 1952 | 6/7/1972 | A,F325,10,7 |
1169 | Hứa Trọng Chính | Phú Mỹ, Lộc Yên, Yên Bái | 1948 | 26-08-1972 | A,F325,10,8 |
1170 | Lê Văn Hoà | Liên Bạt, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1954 | 3/8/1972 | A,F325,10,9 |
1171 | Hà Huy Hồng | Sơn Bình, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1948 | 28-05-1972 | A,F325,10,10 |
1172 | Đinh La | Pleiku, Gia Lây, Kon Tum | 1950 | 27-02-1972 | A,F325,10,11 |
1173 | Trần Quang Trân | , Ba Đình, Hà Nội | 1953 | 23-07-1972 | A,F325,10,12 |
1174 | Nguyễn Quang Diêu | Diễn Đàn, Diễn Châu, Nghệ An | 1951 | 2/3/1972 | A,F325,10,13 |
1175 | Vi Hà Thắng | Châu Lục, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1953 | 23-07-1972 | A,F325,10,14 |
1176 | Nguyễn Tiến Giao | Cương Lập, Tân Yên, Hà Bắc | 1945 | 14-10-1972 | A,F325,10,15 |
1177 | Hà Văn Chi | Đình Chương, Đà Bắc, Hoà Bình | 1947 | 23-07-1973 | A,F325,10,16 |
1178 | Đào Văn Huyền | Thương Nông, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1952 | 10/7/1972 | A,F325,10,19 |
1179 | Nguyễn Văn Hồng | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hoá | 1948 | 9/3/1969 | A,F325,10,20 |
1180 | Đỗ Văn Tấn | Quỳnh Sơn, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1953 | 18-10-1972 | A,F325,10,21 |
1181 | Nguyễn Văn Đê | Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 18-10-1972 | A,F325,10,22 |
1182 | Nguyễn Chí Hiền | Hoàng Hoa Thám, Thái Bình, Thái Bình | 1951 | 12/7/1972 | A,F325,10,23 |
1183 | Hán Văn Bang | Tiền Dư, Phú Ninh, Vĩnh Phú | 1944 | 7/7/1972 | A,F325,10,24 |
1184 | Nguyễn Chí Chiến | Ninh Nhất, Gia Khánh, Ninh Bình | 1952 | 10/7/1972 | A,F325,10,25 |
1185 | Nguyễn Thuỷ Nhiên | Xuân, Móng Cái, Quảng Ninh | 1952 | 28-06-1972 | A,F325,10,26 |
1186 | Bùi Việt | , Thái Nguyễn, Thái Bình | 1952 | 16-07-1972 | A,F325,9,26 |
1187 | Ngô Văn Ngọt | Trung Gia, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 1954 | 8/7/1972 | A,F325,9,25 |
1188 | Nguyễn Văn Bé | Nhân Hoà, Mỹ Hoà, Hải Hưng | 1951 | 10/7/1972 | A,F325,9,24 |
1189 | Mông T Hải | Thịnh Đức, Đông Mỳ, Bắc Thái | 1949 | 24-05-1972 | A,F325,9,23 |
1190 | Tạ Văn Sáu | Trung Nghĩa, Tiến Lữ, Hải Hưng | 1942 | 28-06-1972 | A,F325,9,22 |
1191 | Nguyễn Đặng Quảng | An Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1948 | 26-03-1972 | A,F325,9,21 |
1192 | Phạm Ngọc Châu | Hương Giang, Hương Khê, Hà Tĩnh | 1945 | 14-09-1972 | A,F325,9,20 |
1193 | Nguyễn Doãn Thức | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1952 | 15-10-1972 | A,F325,9,19 |
1194 | Nguyễn Đức ý | Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng | 1954 | 26-08-1972 | A,F325,9,18 |
1195 | Phạm Văn Hiền | Trưng Trắc, Văn Lâm, Hải Hưng | 1954 | 26-08-1972 | A,F325,9,17 |
1196 | Phạm Văn Hải | Gia Lâm, Gia Viễn, Ninh Bình | 1953 | 16-07-1972 | A,F325,9,16 |
1197 | Đào Văn Khoa | Đông Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | -- | A,F325,9,15 | |
1198 | Đoàn Xuân Tư | Khánh An, Yên Khánh, Ninh Bình | 1953 | 1/2/1973 | A,F325,9,14 |
1199 | Đặng P Kiên | Văn Phú, Phú Hào, Hải Hưng | 1954 | 27-02-1972 | A,F325,9,12 |
1200 | Nguyễn Văn Xuân | Thạch Nam, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1949 | 21-01-1973 | A,F325,9,11 |
1201 | Nguyện Xuân Minh | Nam Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | 1953 | 10/7/1972 | A,F325,9,10 |
1202 | Phùng C Tân | Hương Giang, Hương Khê, Hà Tĩnh | 1952 | 13-07-1972 | A,F325,9,9 |
1203 | Võ Văn Chung | Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | 1952 | 18-01-1973 | A,F325,9,8 |
1204 | Lương Văn Hiệu | Liên Mai, Tương Dương, Nghệ An | 1949 | 1972 | A,F325,9,7 |
1205 | Nguyễn Lưu Ngăn | , Thạch Đang, Vĩnh Phú | 1949 | 13-10-1972 | A,F325,9,6 |
1206 | Đỗ Văn Tập | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | 4/8/1972 | A,F325,9,5 |
1207 | Đinh Văn Quyền | Lê Thăng, Nông Cống, Thanh Hoá | 1953 | -- | A,F325,9,4 |
1208 | Nguyễn Văn Sơn | Quảng Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1953 | 29-01-1973 | A,F325,9,3 |
1209 | Trần Kim Huận | Kỳ Sơn, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1940 | 7/7/1972 | A,F325,9,2 |
1210 | Đoàn Văn Khuê | Trung Nghĩa, Tiên Lãng, Hải Hưng | 1948 | 7/7/1972 | A,F325,9,1 |
1211 | Lê Xuân Hoạch | , Tam Dương, Vĩnh Phú | 1953 | 2/11/1972 | A,F325,8,1 |
1212 | Vũ Đức Thuận | , Tiền Phong, Hải Phòng | 1951 | 2/11/1972 | A,F325,8,2 |
1213 | Nguyễn Minh Giám | , , | -- | A,F325,8,3 | |
1214 | Hà Văn Hữu | Nam Hoành, Nam Đàn, Nghệ An | 1953 | 12/4/1972 | A,F325,8,5 |
1215 | Hoàng Kim Ân | Phương Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 1953 | 8/2/1972 | A,F325,8,6 |
1216 | Hoàng Tiến Hiếu | Mỹ Thuận, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1949 | 8/2/1972 | A,F325,8,10 |
1217 | Phạm Huy Toàn | Khu Lao Động, An Dương, Hà Nội | 1953 | 29-07-1972 | A,F325,8,11 |
1218 | Đỗ Quang Hữu | Phúc Thắng, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1952 | 9/12/1972 | A,F325,8,12 |
1219 | Đỗ Tất Yết | Đông Sơn, Yên Thế, Hà Bắc | 1954 | 18-10-1972 | A,F325,8,13 |
1220 | Vũ Hồng Con | Yên Lâm, Yên Mô, Ninh Bình | 1944 | 13-01-1973 | A,F325,8,14 |
1221 | Đinh Xuân Lờn | Đông Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú | 1952 | 1972 | A,F325,8,15 |
1222 | Nguyễn Duy Yêng | Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1948 | 26-09-1972 | A,F325,7,15 |
1223 | Lê Đình Song | Câm Vân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1953 | 20-10-1972 | A,F325,7,14 |
1224 | Lê Hồng Hải | Đồng Luân, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú | 1931 | 7/2/1972 | A,F325,7,13 |
1225 | Nguyễn Ngọc Hào | Cẩm Vân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1953 | 28-10-1972 | A,F325,7,12 |
1226 | Hoàng C Trương | Đinh Trùng, Tam Dương, Vĩnh Phú | 1953 | 3/11/1972 | B,F325,7,13 |
1227 | Phạm Xuân Minh | , Yên Khánh, Thái Bình | 1954 | 20-02-1972 | A,F325,7,11 |
1228 | Trần Đình Khiêm | Xuân Vinh, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1953 | 31-07-1972 | A,F325,7,10 |
1229 | Bùi Văn Trung | , Trần Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 19-06-1972 | A,F325,7,9 |
1230 | Ngô Văn An | Đồng Quang, Thái Nguyên, Bắc Thái | 1953 | 26-08-1972 | A,F325,7,8 |
1231 | Dương Văn Chuyến | Hoà Bình, Ân Thi, Hải Hưng | 1953 | 25-02-1973 | A,F325,7,7 |
1232 | Bùi Khắc Đạt | Yên Quy, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 2/2/1972 | A,F325,7,6 |
1233 | Vũ An Quốc | Hữu Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1949 | 18-02-1972 | A,F325,7,5 |
1234 | Vũ Văn Nhượng | Gia Chính, Gia Viễn, Ninh Bình | 1952 | 1972 | A,F325,7,4 |
1235 | Nguyễn Tiến Quý | Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1952 | 2/4/1972 | A,F325,7,2 |
1236 | Phạm Đình Trọng | Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình | 1943 | 24-09-1972 | A,F325,7,1 |
1237 | Nguyễn Văn Tiến | Đồng Tiến, Đổng Hỷ, Bắc Thái | 1942 | 21-09-1972 | A,F325,6,1 |
1238 | Nguyễn Đăng Quang | An Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1948 | 26-09-1972 | A,F325,6,3 |
1239 | Hoàng Văn Được | Can Thượng, Ba Vì, Hà Nội | 1954 | 8/9/1972 | A,F325,6,4 |
1240 | Nguyễn Dương Hợp | Dân Chủ, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1947 | 27-08-1972 | A,F325,6,5 |
1241 | Lương Đình Chinh | Tân Việt, Mỹ Hà, Hải Hưng | 1950 | 5/8/1972 | A,F325,6,6 |
1242 | Hoàng Văn Thu | Quang Trung, Kinh Môn, Hải Hưng | 1953 | 10/2/1973 | A,F325,6,7 |
1243 | Lệ Sĩ Núi | , , | 1952 | -- | A,F325,6,8 |
1244 | Hoàng Q Khánh | Hoàng Văn Thụ, Lạng Sơn, Cao Lạng | 1944 | 10/9/1972 | A,F325,6,9 |
1245 | Vũ Văn Hợi | Phú Định, Định Hoá, Bắc Thái | 1949 | 2/11/1972 | A,F325,6,10 |
1246 | Nguyễn Văn Hạnh | Tân Dân, P Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1954 | 9/7/1973 | A,F325,6,11 |
1247 | Nguyễn Văn Dũng | Xuân Hồng, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1947 | 20-07-1972 | A,F325,6,12 |
1248 | Nguyễn Văn Hương | , Ninh Giang, Hải Hưng | 1952 | 16-02-1973 | A,F325,6,13 |
1249 | Bùi Văn Thanh | Kim Sơn, Thanh Liêm, Nam Hà | 1954 | 2/2/1973 | A,F325,6,14 |
1250 | Dương Hồng Chiêm | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1951 | 11/2/1973 | A,F325,6,15 |
1251 | Lê Huy Nữa | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1954 | 11/11/1972 | A,F325,4,14 |
1252 | Bùi Ngọc Tính | Cẩm Long, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1952 | 10/10/1972 | A,F325,4,13 |
1253 | Nguyễn Văn Giảng | , Kim Sơn, Ninh Bình | 1953 | 25-01-1972 | A,F325,4,12 |
1254 | Lê Đức Long | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | 1957 | 8/12/1972 | A,F325,4,11 |
1255 | Phạm Văn Bảo | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | 1952 | 2/2/1973 | A,F325,4,10 |
1256 | Vũ Đình Chuyên | Tân Cương, Đô Lương, Đông Hưng, Thái Bình | 1954 | 2/1/1973 | A,F325,4,9 |
1257 | Đào Tiến Dung | , Động Huỷ, Bắc Thái | 1953 | 28-05-1973 | A,F325,4,7 |
1258 | Mạc Văn Nghe | Hợp An, Kinh Môn, Hải Hưng | 1954 | 10/2/1973 | A,F325,4,6 |
1259 | Bùi Văn ộp | Thượng Cốc, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1954 | 30-01-1973 | A,F325,4,5 |
1260 | Nguyễn Văn Nhân | Hải Môn, Phúc Thọ, Hà Tây | 1944 | 16-12-1972 | A,F325,4,4 |
1261 | Nguyễn Văn Tẻo | Tam Huân, Phúc Thọ, Hà Tây | 1955 | 20-01-1972 | A,F325,4,3 |
1262 | Trương Văn Tuyến | Minh Hoà, Kinh Môn, Hải Hưng | 1954 | 16-02-1973 | A,F325,4,2 |
1263 | Nguyễn Ngọc Tính | Nam Tân, Nam Đàn, Nghệ An | 4/10/1969 | A,F325,2,1 | |
1264 | Trần Quang Thiện | Hồng Quang, Thôn Viên, Hải Hưng | 25-09-1969 | A,F325,2,2 | |
1265 | Vũ Văn Thọ | Trung Thành, Vụ Bản, Nam Hà | 25-04-1970 | A,F325,2,3 | |
1266 | Nguyễn Văn Tập | Thanh Liêm, Thanh Chương, Nghệ An | 1930 | 28-04-1968 | A,F325,2,4 |
1267 | Phạm Văn Thìn | Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | 4/1/1970 | A,F325,2,5 | |
1268 | Nguyễn Xuân Tĩnh | Kỳ Phú, Đại Từ, Bắc Thái | 10/1/1970 | A,F325,2,6 | |
1269 | Trần Văn Thuật | Quang Thao, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1949 | 1/4/1969 | A,F325,2,7 |
1270 | Phạm Văn Tính | , Yên Hưng, Quảng Ninh | 1947 | 5/10/1970 | A,F325,2,8 |
1271 | Nguyễn Diễn Tam | Long Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 1948 | 8/11/1973 | A,F325,2,9 |
1272 | Trần Văn Tấn | Nghi Khê, Thanh Liêm, Nam Hà | 7/10/1969 | A,F325,2,10 | |
1273 | Nguyễn Quang Ty | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1948 | 4/1/1969 | A,F325,2,11 |
1274 | Tăng Xuân Trường | Chí Ninh, Chí Linh, Hải Hưng | 1942 | 16-11-1969 | A,F325,2,12 |
1275 | Trần Sỹ Thuỷ | Khánh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 23-03-1973 | A,F325,2,13 | |
1276 | Nguyễn Văn Trọng | Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Hà | 15-04-1968 | A,F325,2,14 | |
1277 | Trần Văn Yên | Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Hà | 6/2/1969 | A,F325,2,15 | |
1278 | Lê Văn Ty | xóm 10 - Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1943 | 13-03-1968 | A,F325,1,15 |
1279 | Nguyễn Văn Trương | Quảng Văn, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1940 | 13-08-1969 | A,F325,1,14 |
1280 | Nguyễn Văn Thái | Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Hà | 1950 | 6/8/1972 | A,F325,1,13 |
1281 | Dương Đình Thảo | Ngãi Thật, Thạch Thất, Hà Tây | 1945 | 29-10-1972 | A,F325,1,12 |
1282 | Bùi Văn Tiến | , , | 1948 | -- | A,F325,1,11 |
1283 | Lương Văn Tác | Kiên Đô, Lục Yên, Yên Bái | 1950 | 4/2/1969 | A,F325,1,10 |
1284 | Đỗ Duy Tình | Điền Đa, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 1950 | 7/5/1972 | A,F325,1,9 |
1285 | Nguyễn Bá Trường | , , | 7/2/1970 | A,F325,1,8 | |
1286 | Phạm Đức Tốn | Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An | 31-03-1968 | A,F325,1,7 | |
1287 | Lê Đình Tịnh | Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Tây | 1945 | 23-11-1972 | A,F325,1,6 |
1288 | Vũ Đình Trưởng | Thuần Mỹ, , Hà Tây | 1948 | 1/9/1969 | A,F325,1,5 |
1289 | Nguyễn Hữu Thu | Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Hà | 26-12-1972 | A,F325,1,4 | |
1290 | Đồng chí: Thêm | , , | 9/9/1968 | A,F325,1,3 | |
1291 | Lữ Văn Tự | , Lục Yên, Yên Bái | 1948 | 3/7/1969 | A,F325,1,2 |
1292 | Vũ Văn Tài | Đức Mỹ, An Lão, Hải Phòng | 1950 | 5/11/1971 | A,F325,1,1 |
1293 | Nguyễn Duy An | Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1950 | 5/2/1973 | A,F325,13,27 |
1294 | Nguyễn Xuân Đông | Chi Nam, Thanh Niêm, Hải Hưng | 1954 | 5/2/1973 | A,F325,13,28 |
1295 | Trịnh Ngọc Khôi | Định Trường, Yên Định, Thanh Hoá | 1950 | 27-01-1973 | A,F325,13,29 |
1296 | Phạm Văn Hùng | , Gia Khánh, Ninh Bình | 1954 | 31-01-1973 | A,F325,13,30 |
1297 | Hoàng Văn Cẩm | Lam Cẩm, Tân yên, Hà Bắc | 1951 | 31-01-1973 | A,F325,13,31 |
1298 | Nguyễn Văn Ty | Lạc Long, Kinh Môn, Hải Hưng | 4/2/1973 | A,F325,13,32 | |
1299 | Vũ Đức Nước | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1949 | 31-01-1973 | A,F325,13,33 |
1300 | Nguyễn Văn Số | Hồng Thái, Ân Thi, Hải Hưng | 1954 | 22-11-1973 | A,F325,13,34 |