Danh sách Liệt sĩ tỉnh Hà Tây yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn(2)
- Thứ hai - 11/07/2011 08:55
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
stt | Tên Liệt sĩ | Năm sinh | Nguyên quán | Ngày hi sinh | Vị trí mộ |
501 | Nguyễn Xuân Hòa | 1940 | Nam Hồng, Phú Xuyên | 13/10/1974 | 2,Đ,48 |
502 | Nguyễn Xuân Hưởng | 1945 | Tích Giang, Phúc Thọ | 17/01/1969 | 2,E,18 |
503 | Nguyễn Xuân Hưởng | 1938 | Đông Yên, Quốc Oai | 21/02/1971 | 2,C,86 |
504 | Nguyễn Xuân Khán | 1946 | Bạch Đằng, Thường Tín | 04/12/1968 | 2,Đ,17 |
505 | Nguyễn Xuân Nguyên | 1947 | Bạch Đằng, Thường Tín | 10/10/1967 | 2,E,52 |
506 | Nguyễn Xuân Phú | 1947 | Mỹ Hưng, Thanh Oai | 28/11/1867 | 2,A,7 |
507 | Nguyễn Xuân Thìn | 1945 | An Tiến, Mỹ Đức | 04/03/1968 | 2,I,63 |
508 | Nguyễn Xuân Thời | 1948 | Tân Phú, Quốc Oai | 19/08/1966 | 2,Đ,91 |
509 | Nguyễn Xuân Tụ | 1948 | Ngũ Lão, Ứng Hòa | 04/11/1968 | 2,I,76 |
510 | Nguyễn Xuân Tỵ | 1945 | Trung Châu, Đan Phượng | 13/04/1969 | 2,G,85 |
511 | Nguyễn Xuân Đại | 1950 | Tản Hồng, Ba Vì | 01/01/1969 | 2,G,10 |
512 | Nguyễn Xuân Đảng | 1939 | Minh Phú, Thường Tín | 04/07/1972 | 2,G,13 |
513 | Nguyễn Đinh Lễ | 1950 | Phúc Châu, Ba Vì | 28/10/1968 | 2,G,64 |
514 | Nguyễn Đình Bốn | 1947 | Thụy An, Ba Vì | 02/04/1968 | 2,E,75 |
515 | Nguyễn Đình Chương | 1940 | Quốc Tuấn, Thường Tín | 27/09/1971 | 2,K,92 |
516 | Nguyễn Đình Cứ | 1937 | Bột Xuyên, Mỹ Đức | 15/02/1969 | 2,K,81 |
517 | Nguyễn Đình Liên | 1943 | Canh Nậu, Thạch Thất | 24/03/1969 | 2,I,24 |
518 | Nguyễn Đình Luyến | 1952 | Thanh Hưng, Thường Tín | 26/05/1971 | 2,G,22 |
519 | Nguyễn Đình Lư | 1945 | Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ | 19/04/1971 | 2,B,8 |
520 | Nguyễn Đình Minh | 1947 | Viên Nội. Ứng Hòa | 29/03/1973 | 2,B,97 |
521 | Nguyễn Đình Quyền | 1952 | Liên Phương, Thường Tín | 17/03/1973 | 2,K,12 |
522 | Nguyễn Đình Thoại | 1948 | Hòa Xá, Ứng Hòa | 06/01/1970 | 2,A,49 |
523 | Nguyễn Đình Thìn | 1952 | Hòa Phú, Ứng Hòa | 26/01/1973 | 2,A,32 |
524 | Nguyễn Đình Thích | 1942 | Văn Côn, Hoài Đức | 04/02/1973 | 2,H,26 |
525 | Nguyễn Đình Thỏa | 1946 | Phú Nghĩa, Chương Mỹ | 26/04/1970 | 2,B,2 |
526 | Nguyễn Đình Tiến | 1950 | Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa | 09/01/1972 | 2,K,90 |
527 | Nguyễn Đình Trọng | 1949 | Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa | 22/10/1966 | 2,Đ,30 |
528 | Nguyễn Đình Tuyền | 1941 | Đông Quang, Quốc Oai | 11/11/1967 | 2,E,19 |
529 | Nguyễn Đình Tương | 1943 | Hồng Phong, Chương Mỹ | 27/10/1969 | 2,E,7 |
530 | Nguyễn Đình Vỷ | ---- | Tảo Dương Văn, Ứng Hòa | 20/08/1971 | 2,Đ,63 |
531 | Nguyễn Đình Yến | 1953 | Hồng Hà, Đan Phượng | 17/01/1972 | 2,K,14 |
532 | Nguyễn Đình Đắc | 1946 | Văn Võ, Chương Mỹ | 11/09/1967 | 2,A,93 |
533 | Nguyễn Đăng Ba | ---- | Yên Nghĩa, Hà Đông | 12/09/1968 | 2,A,61 |
534 | Nguyễn Đăng Bao | 1951 | Cao Dương, Thanh Oai | 03/11/1970 | 2,A,13 |
535 | Nguyễn Đăng Chiểu | 1949 | Tụy An, Chương Mỹ | 08/01/1971 | 2,H,91 |
536 | Nguyễn Đăng Khởi | 1953 | Sơn Đông, Hà Đông | 02/11/1971 | 2,I,46 |
537 | Nguyễn Đăng Sinh | 1940 | Phong Vân, Quốc Oai | 29/03/1967 | 2,I,40 |
538 | Nguyễn Đăng Vĩnh | 1950 | Viên Sơn, Sơn Tây | 05/03/1974 | 2,H,12 |
539 | Nguyễn Đơn Khương | 1948 | Minh Đức, Ứng Hòa | 25/02/1967 | 2,H,77 |
540 | Nguyễn Đắc Hiển | 1954 | An Mỹ, Mỹ Đức | 30/01/1973 | 2,B,69 |
541 | Nguyễn Đồng Dần | ---- | Song Phương, Đan Phượng | 12/02/1971 | 2,K,86 |
542 | Nguyễn Đỗ Chí | ---- | Võng Xuyên, Phúc Thọ | 04/02/1972 | 2,B,71 |
543 | Nguyễn Đức Cường | 1942 | Kim Bài, Thanh Oai | 17/01/1969 | 2,A,59 |
544 | Nguyễn Đức Dậu | ---- | Đông Quan, Ba Vì | 26/12/1969 | 2,G,5 |
545 | Nguyễn Đức Khương | 1946 | Phùng Xá, Mỹ Đức | 15/07/1967 | 2,K,94 |
546 | Nguyễn Đức Lập | 1947 | Tích Giang, Phúc Thọ | 12/12/1972 | 2,I,15 |
547 | Nguyễn Đức Mộng | 1948 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 10/05/1971 | 2,I,55 |
548 | Nguyễn Đức Nghiêm | 1950 | Cao Viên, Thanh Oai | --/--/---- | 2,C,4 |
549 | Nguyễn Đức Nhuận | 1942 | Châu Sơn, Ba Vì | 19/08/1971 | 2,B,50 |
550 | Nguyễn Đức Quý | 1947 | Sài Sơn, Quốc Oai | 20/10/1966 | 2,A,68 |
551 | Nguyễn Đức Thành | 1949 | Hồng Thái, Phú Xuyên | 28/11/1966 | 2,H,52 |
552 | Nguyễn Đức Thắng | 1950 | Quốc Tuấn, Thường Tín | 25/01/1970 | 2,I,4 |
553 | Nguyễn Đức Thịnh | 1953 | Phú Cường, Ba Vì | 04/01/1973 | 2,K,20 |
554 | Nguyễn Đức Tuyển | 1948 | Bọt Xuyên, Mỹ Đức | 07/03/1969 | 2,I,39 |
555 | Nguyễn Đức Vy | 1948 | Tân Đức, Ba Vì | 01/05/1969 | 2,E,29 |
556 | Nguyễn Đức Đạt | 1946 | Hồng Minh, Phú Xuyên | 02/05/1971 | 2,K,35 |
557 | Ngô Công Chức | 1941 | Kiên Trung, Ứng Hòa | 07/04/1972 | 2,A,3 |
558 | Ngô Công Tèo | 1950 | Thụy An, Ba Vì | 24/01/1973 | 2,D,97 |
559 | Ngô Huy Phương | 1949 | Vạn Thái, Ứng Hòa | 20/04/1968 | 2,B,88 |
560 | Ngô Huy Thật | 1944 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 10/05/1969 | 2,G,21 |
561 | Ngô Mai Đức | 1950 | Cổ Đông, Sơn Tây | 29/10/1971 | 2,Đ,67 |
562 | Ngô Quyết Tâm | 1946 | Tản Hồng, Ba Vì | 26/06/1968 | 2,B,23 |
563 | Ngô Thị Sâm | 1955 | Dương Liễu, Hoài Đức | 02/06/1974 | 2,Đ,96 |
564 | Ngô Trọng Thu | ---- |
| 21/02/1970 | 2,G,41 |
565 | Ngô Viết Thiềng | 1943 | Thống Nhất, Chương Mỹ | 29/12/1968 | 2,C,13 |
566 | Ngô Văn Chừng | 1953 | Thanh Mỹ, Ba Vì | 11/01/1973 | 2,E,94 |
567 | Ngô Văn Cửu | 1954 | Viên An, Ứng Hòa | 01/02/1973 | 2,K,13 |
568 | Ngô Văn Gát | 1934 | Phong Vân, Ba Vì | 06/05/1968 | 2,A,72 |
569 | Ngô Văn Khen | 1946 | Hiệp Hòa, Phú Xuyên | 20/04/1968 | 2,E,40 |
570 | Ngô Văn Tịnh | 1946 | Đồng Tâm, Ứng Hòa | 31/05/1966 | 2,E,35 |
571 | Ngô Văn Tứ | 1941 | Hồng Quang, Ứng Hòa | 13/12/1968 | 2,C,32 |
572 | Ngô Văn Định | 1953 | Trường Thịnh, Ứng Hòa | 22/04/1972 | 2,Đ,45 |
573 | Ngô Xuân Luyện | 1946 | Viên An, Ứng Hòa | 17/11/1968 | 2,H,4 |
574 | Ngô Xuân Vũ | 1942 | Phú Cát, Quốc Oai | 20/02/1969 | 2,A,24 |
575 | Ngô Đăng Hợi | 1952 | Dương Liễu, Hoài Đức | 12/11/1973 | 2,H,89 |
576 | Nông An Thành | 1953 | Đồng Thái, Ba Vì | 23/11/1971 | 2,I,93 |
577 | Nông Văn Doanh | 1948 | Văn Võ, Chương Mỹ | 13/01/1971 | 2,A,20 |
578 | Phan Sinh | 1941 | Thanh Mỹ, Sơn Tây | 30/05/1969 | 2,G,36 |
579 | Phan Văn Đoạt | 1950 | Phú Châu, Ba Vì | 29/04/1971 | 2,I,52 |
580 | Phí Văn Vượng | 1945 | Hương Ngải, Thạch Thất | 24/03/1970 | 2,B,47 |
581 | Phí Văn Xuân | 1943 | Minh Khai, Hoài Đức | 27/11/1970 | 2,G,58 |
582 | Phùng Chu Tình | 1947 | Vật Lại, Ba Vì | 21/06/1972 | 2,B,7 |
583 | Phùng Công Tới | 1953 | Tây Sơn, Ba Vì | 31/10/1972 | 2,B,28 |
584 | Phùng Khắc Hữu | 1939 | Phùng Xá, Thạch Thất | 10/04/1970 | 2,K,4 |
585 | Phùng Khắc Lĩnh | ---- | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 04/02/1973 | 2,I,44 |
586 | Phùng Kim Định | 1952 | Đồng Thái, Ba Vì | 06/10/1972 | 2,E,96 |
587 | Phùng Minh Kim | 1948 | Phú Động, Ba Vì | 06/07/1971 | 2,Đ,68 |
588 | Phùng Minh Kim | 1948 | Đồng Tam, Ba Vì | 06/07/1970 | Đ68 |
589 | Phùng Minh Tân | 1952 | Đồng Thái, Ba Vì | 21/01/1973 | 2,H,19 |
590 | Phùng Ngọc Khuyên | ---- | Yên Bái, Ba Vì | 26/04/1971 | 2,C,84 |
591 | Phùng Như Quý | 1945 | Trung Hưng, Sơn Tây | 07/09/1973 | 2,K,73 |
592 | Phùng Phú An | 1938 | Phú Sơn, Ba Vì | 22/09/1969 | 2,E,20 |
593 | Phùng Quang Mô | 1942 | Thanh Mỹ, Ba Vì | 12/03/1972 | 2,E,10 |
594 | Phùng Quang Ninh | 1942 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 24/02/1967 | 2,G,29 |
595 | Phùng Quang Độ | 1944 | Đồng Thái, Ba Vì | 17/11/1968 | 2,G,35 |
596 | Phùng Quyết Chiến | 1950 | Phú Đông, Ba Vì | 08/03/1972 | 2,B,77 |
597 | Phùng Thế Kính | 1944 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 15/12/1966 | 2,A,75 |
598 | Phùng Thế Tư | 1950 | Phú Sơn, Ba Vì | 28/01/1972 | 2,I,27 |
599 | Phùng Văn Bàng | 1952 | Thái Hòa, Ba Vì | 31/08/1972 | 2,G,73 |
600 | Phùng Văn Dinh | 1950 | Vân Trai, Ba Vì | 08/12/1971 | 2,A,74 |
601 | Phùng Văn Huế | 1946 | Hòa Xá, Ứng Hòa | 27/11/1966 | 2,B,73 |
602 | Phùng Văn Hộ | 1942 | Thái Hòa, Ba Vì | 15/02/1970 | 2,G,89 |
603 | Phùng Văn Khương | 1937 | Hòa Thạch, Quốc Oai | 02/11/1968 | 2,I,62 |
604 | Phùng Văn Thanh | 1954 | Vân Sơn, Ba Vì | 31/03/1974 | 2,A,2 |
605 | Phùng Văn Thẹp | 1944 | Phú Mỹ, Ba Vì | 02/04/1970 | 2,C,14 |
606 | Phùng Văn Tuấn | 1948 | Hòa Xá, Ứng Hòa | 13/02/1971 | 2,B,49 |
607 | Phùng Văn Tân | 1943 | Chiến Thắng, Hoài Đức | 16/01/1971 | 2,G,57 |
608 | Phùng Văn Tý | 1943 | Trung Hưng, Sơn Tây | 24/04/1971 | 2,A,43 |
609 | Phùng Văn Tổng | 1950 | Phú Phương, Ba Vì | 10/01/1971 | 2,E,68 |
610 | Phùng Văn Vượng | 1951 | Đồng Thái, Ba Vì | 16/10/1972 | 2,H,29 |
611 | Phùng Xuân Đợi | 1944 | Đồng Thái, Ba Vì | 12/12/1971 | 2,H,20 |
612 | Phùng Đình Thắng | 1954 | Phú Sơn, Ba Vì | 15/01/1971 | 2,H,14 |
613 | Phùng Đại Bàng | ---- | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 19/01/1971 | 2,H,78 |
614 | Phạm Bá Quỳnh | 1945 | Liên Minh, Đan Phượng | 28/01/1970 | 2,B,22 |
615 | Phạm Công Uyển | 1947 | Nam Triều, Phú Xuyên | 19/02/1971 | 2,G,40 |
616 | Phạm Gia Kim | 1934 | Kim Chung, Hoài Đức | 20/06/1969 | 2,I,7 |
617 | Phạm Hiền Lương | 1943 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 31/03/1967 | 2,Đ,89 |
618 | Phạm Hùng Tiến | 1950 | Phương Trung, Thanh Oai | 05/05/1973 | 2,G,23 |
619 | Phạm Hồng Sắng | 1951 | Tô Hiệu, Thường Tín | 15/03/1971 | 2,H,62 |
620 | Phạm Minh Khang | 1944 | Phương Trung, Thanh Oai | 17/01/1969 | 2,C,61 |
621 | Phạm Minh Tân | 1938 | Liên Minh, Đan Phượng | 25/07/1970 | 2,E,5 |
622 | Phạm Mạnh Tưởng | 1942 | Phương Tú, Ứng Hòa | 18/12/1969 | 2,A,28 |
623 | Phạm Ngọc Thịnh | 1942 | Ninh Sở, Thường Tín | 16/12/1970 | 2,B,84 |
624 | Phạm Ngọc Tuyên | 1942 | Phù Lưu, Ứng Hòa | 25/12/1969 | 2,Đ,59 |
625 | Phạm Ngọc Điền | 1948 | Lam Sơn, Ứng Hòa | 23/02/1968 | 2,H,73 |
626 | Phạm Quan Tụng | 1951 | Đường Lâm, Sơn Tây | 26/01/1972 | 2,A,36 |
627 | Phạm Quang Hạ | 1953 | Tòng Bạt, Ba Vì | 19/09/1972 | 2,G,72 |
628 | Phạm Quang Thiều | 1948 | Sơn Công, Ứng Hòa | 07/03/1972 | 2,B,10 |
629 | Phạm Quang Thắng | 1953 | Cổ Động, Sơn Tây | 24/12/1971 | 2,Đ,50 |
630 | Phạm Quang Toa | 1948 | Quang Trung, Phú Xuyên | 07/12/1967 | 2,G,56 |
631 | Phạm Thanh Dương | 1946 | Vạn Kim, Mỹ Đức | 12/09/1970 | 2,E,49 |
632 | Phạm Trọng Quế | ---- | Lại Yên, Hoài Đức | 12/07/1966 | 2,A,67 |
633 | Phạm Tuấn Đề | 1950 | Ái Quốc, Phú Xuyên | 19/06/1972 | 2,B,62 |
634 | Phạm Uy | 1940 | Kim Chung, Hoài Đức | 15/05/1972 | 2,A,2 |
635 | Phạm Văn Cậy | 1948 | Vũ Vân, Vũ Thư | 13/02/1970 | 3,Đ,22 |
636 | Phạm Văn Dung | 1945 | Thượng Lâm, Mỹ Đức | 14/06/1968 | 2,B,30 |
637 | Phạm Văn Hợi | 1948 | Quang Trung, Phú Xuyên | 04/12/1968 | 2,A,39 |
638 | Phạm Văn Khanh | 1942 | Phương Chung, Thanh Oai | 06/12/1968 | 2,Đ,36 |
639 | Phạm Văn Luận | 1947 | Ngũ Lão, Ứng Hòa | 11/05/1969 | 2,K,80 |
640 | Phạm Văn Lào | 1950 | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên | 05/02/1973 | 2,I,19 |
641 | Phạm Văn Lượng | 1946 | Hồng Hà, Đan Phượng | 08/12/1969 | 2,K,65 |
642 | Phạm Văn Lộc | 1947 | Phương Trung, Thanh Oai | 05/04/1970 | 2,Đ,62 |
643 | Phạm Văn Minh | 1952 | Vạn Thắng, Ứng Hòa | 13/12/1971 | 2,B,16 |
644 | Phạm Văn Mỳ | 1940 | Trung Hưng, Sơn Tây | 17/01/1969 | 2,Đ,47 |
645 | Phạm Văn Ngọc | 1946 | Hương Trung, Thanh Oai | 04/05/1970 | 2,E,8 |
646 | Phạm Văn Phi | 1936 | Thanh Cao, Thanh Oai | 20/02/1972 | 2,G,71 |
647 | Phạm Văn Phú | ---- | Đại Cường, Ứng Hòa | 19/06/1970 | 2,B,33 |
648 | Phạm Văn Sung | 1940 | Hoàng Ngô, Quốc Oai | 14/06/1968 | 2,C,75 |
649 | Phạm Văn Thang | 1948 | Ngũ Lão, Ứng Hòa | 15/03/1972 | 2,B,46 |
650 | Phạm Văn Thê | 1949 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 28/04/1969 | 2,I,32 |
651 | Phạm Văn Thìn | 1944 | Hồng Hà, Đan Phượng | 20/04/1971 | 2,C,97 |
652 | Phạm Văn Thăng | 1945 | Đồng Tâm, Mỹ Đức | 02/06/1970 | 2,Đ,60 |
653 | Phạm Văn Thược | 1934 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 30/01/1972 | 2,I,95 |
654 | Phạm Văn Thọ | 1952 | Tích Giang, Phúc Thọ | 11/03/1972 | 2,G,97 |
655 | Phạm Văn Tinh | ---- | Ngụ Lộc, Ứng Hòa | 07/05/1969 | 2,K,83 |
656 | Phạm Văn Tiêu | 1938 | Hồng Hà, Đan Phượng | 13/12/1971 | 2,K,48 |
657 | Phạm Văn Tuấn | 1953 | Cổ Đông, Sơn Tây | 11/01/1973 | 2,H,31 |
658 | Phạm Văn Tài | 1949 | Thắng Lợi, Thường Tín | 15/05/1972 | 2,G,61 |
659 | Phạm Văn Tư | 1949 | Thắng Lợi, Thường Tín | 15/05/1972 | 2,B,81 |
660 | Phạm Văn Tạ | 1948 | Thanh Văn, Thanh Oai | 17/11/1970 | 2,H,35 |
661 | Phạm Văn Tụng | 1937 | Phú Châu, Ba Vì | 22/05/1969 | 2,H,92 |
662 | Phạm Văn Vỡ | 1942 | Phương Tú, Ứng Hòa | 10/09/1968 | 2,I,73 |
663 | Phạm Văn Đoàn | 1945 | Nam Đồng, Phú Xuyên | 08/01/1972 | 2,C,99 |
664 | Phạm Văn Đạo | ---- | Thủy An, Chương Mỹ | 25/10/1970 | 2,B,78 |
665 | Phạm Xuân Giáp | ---- | Văn Khê, Hà Đông | 11/09/1967 | 2,A,90 |
666 | Phạm Xuân Xanh | 1948 | Hồng Minh, Phú Xuyên | 30/05/1970 | 2,B,90 |
667 | Phạm Đình Bảng | 1953 | Tân Dân, Phú Xuyên | 09/03/1972 | 2,C,89 |
668 | Phạm Đình Hòe | 1950 | Chương Dương, Thường Tín | 13/01/1971 | 2,B,91 |
669 | Quan Văn Gia | 1944 | Đồng Tiến, Ứng Hòa | 03/02/1973 | 2,C,94 |
670 | Thạch Ngọc Lan | 1940 | Tân Hội, Đan Phượng | 27/02/1966 | 2,E,28 |
671 | Trương Công Hoàn | 1943 | Viên Nội, Ứng Hòa | 26/12/1968 | 2,Đ,31 |
672 | Trương Oanh Dươn | 1941 | Cẩm Lĩnh, Ba Vì | 03/12/1971 | 2,Đ,41 |
673 | Trương Quang Mấn | 1952 | Phú Cường, Ba Vì | 03/03/1972 | 2,E,86 |
674 | Trương Văn Bài | 1946 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 06/06/1971 | 2,E,44 |
675 | Trương Văn Thảo | 1935 | Bình Yên, Thạch Thất | 23/11/1968 | 2,C,67 |
676 | Trương Văn Thảo | 1935 | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức | 23/11/1968 | 2,A,54 |
677 | Trương Văn Vỵ | 1953 | Trường Thịnh, Ứng Hòa | 29/01/1973 | 2,K,15 |
678 | Trương Đình Dương | 1953 | Tiên Phong, Ba Vì | 26/12/1971 | 2,E,79 |
679 | Trần Công Bách | 1946 | Trung Tú, Ứng Hòa | 08/12/1972 | 2,E,11 |
680 | Trần Duy Bang | 1936 | Đức Thượng, Hoài Đức | 30/10/1968 | 2,G,70 |
681 | Trần Duy Cao | 1940 | Đại Đồng, Thường Tín | 05/05/1971 | 2,H,33 |
682 | Trần Duy Mật | 1943 | Hợp Thành, Mỹ Đức | 05/04/1966 | 2,Đ,92 |
683 | Trần Ngọc Cẩn | 1941 | Vũ Tiến, Vũ Thư | 02/04/1970 | 3,L,32 |
684 | Trần Ngọc Kiều | 1942 | Trung Tú, Ứng Hòa | 02/04/1970 | 2,C,47 |
685 | Trần Ngọc Như | 1950 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 10/05/1969 | 2,Đ,19 |
686 | Trần Ngọc Thư | 1950 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 10/05/1969 | 2,K,34 |
687 | Trần Thanh Sơn | 1949 | Văn Bình, Thường Tín | 13/01/1972 | 2,H,88 |
688 | Trần Thế Tài | 1935 | Tòng Bạt, Ba Vì | 16/05/1969 | 2,Đ,47 |
689 | Trần Trọng Mão | 1939 | Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ | 08/06/1971 | 2,I,65 |
690 | Trần Trọng Quảng | 1944 | Thuần Mỹ, Ba Vì | 26/01/1970 | 2,A,85 |
691 | Trần Văn Chiến | 1948 | Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa | 19/11/1971 | 2,H,94 |
692 | Trần Văn Chuyên | 1953 | Vật Lại, Ba Vì | 02/11/1972 | 2,G,3 |
693 | Trần Văn Cường | 1945 | An Mỹ, Mỹ Đức | 10/02/1968 | 2,C,23 |
694 | Trần Văn Da | 1953 | Phú Cường, Ba Vì | 22/03/1972 | 2,I,13 |
695 | Trần Văn Lương | 1945 | Võng Xuyên, Phúc Thọ | 16/04/1969 | 2,H,79 |
696 | Trần Văn Mẫn | 1953 | Liên Hồng, Đan Phượng | 13/01/1972 | 2,I,54 |
697 | Trần Văn Phải | 1940 | Nam Triều, Phú Xuyên | 12/11/1967 | 2,E,80 |
698 | Trần Văn Phụng | 1940 | Thanh Văn, Thanh Oai | 14/04/1968 | 2,I,82 |
699 | Trần Văn Rực | 1951 | Đông Phương Yên, Chương Mỹ | --/10/1970 | 2,E,45 |
700 | Trần Văn Thá | 1940 | Hòa Chính, Chương Mỹ | 26/03/1969 | 2,B,80 |
701 | Trần Văn Thái | 1949 | Số 189, Quang Trung, Hà Đông | 16/05/1972 | 2,A,3 |
702 | Trần Văn Thọ | 1950 | Đan Thọ, Đan Phượng | 11/09/1968 | 2,G,50 |
703 | Trần Văn Toàn | 1945 | Thọ An, Đan Phượng | 11/09/1968 | 2,H,68 |
704 | Trần Văn Tụy | 1951 | Văn Bình, Thường Tín | 25/07/1972 | 2,E,99 |
705 | Trần Văn Vọng | 1947 | Hòa Phú, Ứng Hòa | 19/04/1969 | 2,E,81 |
706 | Trần Văn Đoàn | 1947 | Bạch Đằng, Thường Tín | 26/08/1968 | 2,I,57 |
707 | Trần Xuân Cao | 1945 | Văn Võ, Chương Mỹ | 19/12/1970 | 2,E,13 |
708 | Trần Xuân Dương | 1948 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 19/06/1968 | 2,H,59 |
709 | Trần Xuân Hải | 1945 | Xuy Xá, Mỹ Đức | 13/11/1970 | 2,I,45 |
710 | Trần Xuân Kịch | 1949 | Xuân Dương, Thanh Oai | 08/03/1972 | 2,E,31 |
711 | Trần Xuân Ngọc | 1945 | Thanh Bình, Chương Mỹ | 20/10/1968 | 2,A,81 |
712 | Trần Xuân Sơ | 1930 | Mai Đình, Ứng Hòa | 16/12/1967 | 2,A,35 |
713 | Trần Xuân Đương | ---- | Thọ Xuân, Đan Phượng | 19/06/1968 | 2,B,75 |
714 | Trần Úc | 1942 | Độc Lập, Thường Tín | 23/07/1968 | 2,I,85 |
715 | Trần Đình Diễm | 1944 | Vạn Thái, Ứng Hòa | 04/08/1970 | 2,C,46 |
716 | Trần Đình Miều | 1943 | Chu Minh, Ba Vì | 19/01/1971 | 2,G,94 |
717 | Trần Đình Quỳ | 1945 | Đội Bình, Ứng Hòa | 04/05/1970 | 2,G,44 |
718 | Trần Đại Nghĩa | 1939 | Đồng Mai, Thanh Oai | 19/03/1969 | 2,G,6 |
719 | Trần Đức Lòng | 1933 | Thọ Xuân, Đan Phượng | 12/03/1970 | 2,E,51 |
720 | Trần Đức Thích | 1940 | Trung Hòa, Chương Mỹ | 10/05/1971 | 2,B,99 |
721 | Trịnh Minh Thanh | 1945 | Hương Sơn, Mỹ Đức | 23/03/1970 | 2,H,95 |
722 | Trịnh Thanh Oai | 1946 | Châu Can, Phú Xuyên | 15/05/1969 | 2,G,37 |
723 | Trịnh Trung Nhạ | 1945 | Tuy An, Chương Mỹ | 01/02/1968 | 2,I,33 |
724 | Trịnh Văn Dần | 1950 | Thụy An, Ba Vì | 08/01/1973 | 2,K,69 |
725 | Trịnh Văn Phùng | 1949 | Tô Hiệu, Thường Tín | 03/02/1967 | 2,Đ,84 |
726 | Trịnh Văn Suốt | 1944 | Thượng Quốc, Mỹ Đức | 19/01/1967 | 2,E,84 |
727 | Trịnh Xuân Chuyển | 1944 | Lai Yên, Hoài Đức | 16/05/1969 | 2,K,27 |
728 | Trịnh Xuân Dung | 1944 | Thượng Lâm, Mỹ Đức | 18/03/1971 | 2,D,98 |
729 | Trịnh Xuân Oánh | 1941 | Lưu Hoàng, Ứng Hòa | 09/06/1971 | 2,Đ,26 |
730 | Trịnh Đình Hồng | 1946 | Quất Động, Thường Tín | 18/05/1969 | 2,A,100 |
731 | Trịnh Đức Tước | 1944 | Lại Yên, Hoài Đức | 05/07/1968 | 2,A,63 |
732 | Tô Văn Thú | 1948 | Đại Yên, Chương Mỹ | 25/08/1971 | 2,C,60 |
733 | Tư Tiến Nam | 1951 | Tiền Phong, Thường Tín | 01/01/1971 | 2,B,45 |
734 | Tưởng Công Quý | 1943 | Yên Sơn, Quốc Oai | 31/01/1969 | 2,B,95 |
735 | Tạ Duy Nhâm | 1951 | Tam Thuấn, Phúc Thọ | 21/12/1972 | 2,B,24 |
736 | Tạ Hiệp Thị | 1946 | Hòa Xá, Ứng Hòa | 12/01/1968 | 2,E,65 |
737 | Tạ Quang Lung | 1949 | Vân Phúc, Phúc Thọ | 11/07/1971 | 2,C,96 |
738 | Tạ Quang Mẫn | 1945 | Liệp Tuyết, Quốc Oai | 02/02/1970 | 2,Đ,70 |
739 | Tạ Quang Phong | 1942 | Cổ Động, Sơn Tây | 13/03/1968 | 2,B,4 |
740 | Tạ Trương Hùng | 1940 | Quang Trung, Hoài Đức | 10/06/1972 | 2,A,52 |
741 | Tạ Văn Phương | 1942 | Hòa Lâm, Ứng Hòa | 21/01/1968 | 2,E,12 |
742 | Tạ Văn Quyết | 1954 | Hồng Thái, Phú Xuyên | 12/03/1975 | 2,H,65 |
743 | Tạ Văn Thiết | 1947 | Hoàng Ngô, Quốc Oai | 12/05/1966 | 2,Đ,7 |
744 | Tạ Văn Uyên | 1948 | Trung Tú, Ứng Hòa | 17/08/1967 | 2,H,83 |
745 | Tạ Xuân Vản | 1940 | Phố Trưng Nhị, Hà Đông | 12/01/1972 | 2,A,1 |
746 | Tạ Đình Hữu | 1945 | Song Phượng, Đan Phượng | 23/07/1967 | 2,K,47 |
747 | Tạ Đình Khoa | 1948 | Đông Lỗ, Ứng Hòa | 15/03/1970 | 2,Đ,71 |
748 | Tạ Đình Phi | 1946 | Đình Phú, Quốc Oai | 17/03/1967 | 2,G,84 |
749 | Tạ Đình Xê | 1940 | Đông Yên, Quốc Oai | 28/03/1969 | 2,E,64 |
750 | Tống Nguyên Sỹ | 1945 | Tiên Phương, Chương Mỹ | 20/05/1970 | 2,E,1 |
751 | Tống Nguyên Đệ | 1940 | Tiên Phương, Chương Mỹ | 04/06/1967 | 2,A,86 |
752 | Từ Văn Liễn | 1943 | Hồng Phong, Thường Tín | 03/07/1969 | 2,B,57 |
753 | Từ Văn Vịnh | 1942 | Hồng Phong, Chương Mỹ | 18/03/1972 | 2,K,3 |
754 | Võ Dương | 1940 | Dũng Tiến, Thường Tín | 03/06/1969 | 2,Đ,10 |
755 | Vũ Bá Các | 1949 | Tân Ước, Thanh Oai | 06/03/1972 | 2,I,30 |
756 | Vũ Duy Châu | 1953 | Đường Lâm, Ba Vì | 19/11/1972 | 2,A,80 |
757 | Vũ Hồng Ngung | 1948 | Dân Chủ, Phú Xuyên | 02/03/1973 | 2,H,11 |
758 | Vũ Khắc Thưởng | 1948 | An Mỹ, Mỹ Đức | 06/07/1966 | 2,H,40 |
759 | Vũ Ngọc Thiều | 1945 | Tiền Phương, Chương Mỹ | 02/03/1970 | 2,B,35 |
760 | Vũ Quan Nga | 1937 | K6 - Hà Đông | --/07/1972 | 2,K,16 |
761 | Vũ Quang Thiên | 1942 | Vân Nam, Phúc Thọ | 11/09/1968 | 2,H,67 |
762 | Vũ Thị Quế | 1942 | Văn Yên, Hà Đông | 09/07/1966 | 2, K,59 |
763 | Vũ Tiến Trình | 1937 | Sơn Công, Ứng Hòa | 07/02/1967 | 2,Đ,90 |
764 | Vũ Viết Lành | 1951 | Quảng Bi, Chương Mỹ | 17/02/1972 | 2,A,37 |
765 | Vũ Văn A | 1934 | Hòa Lưu, Ứng Hòa | 18/12/1969 | 2, K,32 |
766 | Vũ Văn Biền | 1925 | Văn Tảo, Thường Tín | --/--/---- | 2,B,1 |
767 | Vũ Văn Bát | 1952 | Quang Trung, Phú Xuyên | 13/12/1972 | 2,Đ,12 |
768 | Vũ Văn Bạn | 1939 | Thanh Thùy, Thanh Oai | 05/04/1969 | 2,E,56 |
769 | Vũ Văn Cương | 1945 | Hòa Nam, Ứng Hòa | 02/01/1971 | 2,E,14 |
770 | Vũ Văn Dung | 1948 | Phúc Lâm, Mỹ Đức | 29/03/1972 | 2,I,26 |
771 | Vũ Văn Hiệp | 1953 | Trường Thịnh, Ứng Hòa | 05/02/1973 | 2,K,10 |
772 | Vũ Văn Hạc | 1941 | Văn Quán, Hà Đông | 30/09/1967 | 2,I,41 |
773 | Vũ Văn Hảo | 1938 | Vạn Kim, Mỹ Đức | 16/04/1969 | 2,H,80 |
774 | Vũ Văn Thi | 1946 | Cấn Hữu, Quốc Oai | 19/08/1966 | 2,Đ,78 |
775 | Vũ Văn Toan | 1948 | An Mỹ, Mỹ Đức | 22/10/1966 | 2,Đ,23 |
776 | Vũ Văn Đay | 1948 | Nam Tiến, Phú Xuyên | 14/02/1970 | 2,C,78 |
777 | Vũ Văn Điền | 1944 | Hợp Thành, Mỹ Đức | 05/05/1969 | 2,K,23 |
778 | Vũ Văn Đắc | ---- | Vạn Kim, Mỹ Đức | 07/03/1974 | 2,H,70 |
779 | Vũ Xuân Trường | 1949 | Đốc Tín, Mỹ Đức | 25/10/1968 | 2,H,47 |
780 | Vũ Đình Sáng | 1940 | Kim Thư, Thanh Oai | 25/06/1968 | 2,H,38 |
781 | Vũ Đắc Trường | 1942 | Bạch Đằng, Thường Tín | 03/02/1967 | 2,A,89 |
782 | Vũ Đức Nhân | 1946 | Thọ Lộc, Phúc Thọ | 11/03/1967 | 2,B,87 |
783 | Vũ Đức Toản | 1940 | Bạch Hạ, Phú Xuyên | 07/12/1967 | 2,B,59 |
784 | Vũ Đức Tùng | 1942 | Thọ Lộc, Phúc Thọ | 05/09/1966 | 2,A,65 |
785 | Vương Văn Đức | ---- | Cự Khê, Thanh Oai | 03/10/1969 | 2,Đ,56 |
786 | Vương Xuân Bính | 1937 | Thanh Bình, Chương Mỹ | 15/09/1969 | 2,B,14 |
787 | Vương Đức Đá | 1948 | Đồng Tân, Thanh Oai | 16/03/1971 | 2,G,67 |
788 | Xỹ Thanh Trà | 1939 | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức | 17/09/1969 | 2,K,31 |
789 | Đinh Ngọc Quang | 1952 | Ba Trại, Ba Vì | 08/03/1972 | 2,K,41 |
790 | Đinh Ngọc Thạch | 1942 | Văn Sơn, Sơn Tây | 20/11/1967 | 2,H,86 |
791 | Đinh Tiến Mậu | 1934 | Ngô Quyền, Sơn Tây | 08/01/1967 | 2,Đ,3 |
792 | Đinh Tiến Thục | 1949 | Mỹ Thành, Mỹ Đức | 26/10/1972 | 2,Đ,14 |
793 | Đinh Tuyết Tùng | 1942 | Trần Phú, Chương Mỹ | 17/05/1971 | 2,B,83 |
794 | Đinh Văn Châm | 1955 | Đại Thành, Quốc Oai | 10/01/1975 | 2,Đ,42 |
795 | Đinh Văn Cố | ---- | Khánh Thượng, Ba Vì | 25/02/1973 | 2,C,79 |
796 | Đinh Văn Giai | 1952 | Minh Quang, Ba Vì | 24/10/1973 | 2,I,5 |
797 | Đinh Văn Lễ | 1945 | Phú Châu, Ba Vì | 01/10/1968 | 2,E,9 |
798 | Đinh Văn Lệnh | 1937 | Hồng Quang, Ứng Hòa | 20/01/1969 | 2,C,36 |
799 | Đinh Văn Thái | 1954 | Mỹ Thành, Mỹ Đức | 29/01/1973 | 2,K,11 |
800 | Đinh Văn Toản | 1946 | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên | 25/06/1968 | 2,Đ,69 |
801 | Đinh Văn Tác | 1948 | Thượng Lâm, Mỹ Đức | 15/02/1967 | 2,B,70 |
802 | Đinh Văn Tô | ---- | Vạn Thắng, Ba Vì | 18/10/1967 | 2,C,37 |
803 | Đinh Văn Tố | 1952 | Khánh Thượng, Ba Vì | 05/02/1973 | 2,A,11 |
804 | Đinh Đại Khanh | 1950 | Minh Quang, Ba Vì | 05/04/1971 | 2,E,54 |
805 | Đoàn Anh Dũng | 1949 | Quang Trung, Hà Đông | 08/03/1974 | 2,Đ,85 |
806 | Đoàn Danh Lữu | 1945 | Hòa Phú, Ứng Hòa | 25/11/1970 | 2,A,64 |
807 | Đoàn Viết Căn | 1949 | Đồng Nai, Thanh Oai | 10/11/1969 | 2,C,34 |
808 | Đoàn Viết Nhẹ | 1948 | Tân Minh, Thường Tín | 11/12/1966 | 2,GG,72 |
809 | Đoàn Văn Công | 1937 | Ái Quốc, Thường Tín | 10/01/1969 | 2,I,86 |
810 | Đoàn Văn Cù | 1940 | Hồng Minh, Phú Xuyên | 30/01/1965 | 2,E,24 |
811 | Đoàn Văn Lục | 1943 | Ngũ Lão, Ứng Hòa | 02/02/1969 | 2,E,21 |
812 | Đoàn Văn Quế | 1947 | Võng Xuyên, Phúc Thọ | 03/01/1968 | 2,A,6 |
813 | Đoàn Xuân Hinh | 1948 | Ngũ Lão, Ứng Hòa | 20/10/1971 | 2,A,25 |
814 | Đào Duy Ký | 1949 | Chương Dương, Thường Tín | 03/07/1972 | 2,I,25 |
815 | Đào Tiến Hiên | 1953 | Trung Tú, Ứng Hòa | 12/04/1972 | 2,B,86 |
816 | Đào Văn Tuân | 1947 | Đội Bình, Ứng Hòa | 04/02/1972 | 2,K,62 |
817 | Đào Văn Tân | ---- | Đội Bình, Ứng Hòa | 04/02/1972 | 2,H,44 |
818 | Đào Xuân Tùng | ---- | Đại Hùng, Mỹ Đức | 19/01/1968 | 2,C,63 |
819 | Đào Đức Quỳnh | 1943 | Sài Sơn, Quốc Oai | 12/02/1970 | 2,C,95 |
820 | Đình Văn Lịch | 1939 | Đại Thành, Quốc Oai | 24/07/1966 | 2,Đ,77 |
821 | Đặng - V - Kim | 1947 | Minh Quang, Ba Vì | 29/10/1972 | 2,B,37 |
822 | Đặng Minh Loan | 1943 | Đức Giang, Hoài Đức | 19/03/1970 | 2,G,26 |
823 | Đặng Ngọc Ích | 1941 | Hợp Tiến, Mỹ Đức | 20/03/1966 | 2,Đ,73 |
824 | Đặng Thanh Hàn | ---- | Đồng Nai, Hà Đông | 12/02/1973 | 2,Đ,46 |
825 | Đặng Thanh Nhàn | 1948 | Đồng Mai, Hà Đông | 13/02/1973 | 2,Đ,57 |
826 | Đặng Thị Hợi | 1946 | Vân Hà, Phúc Thọ | 16/02/1969 | 2,G,83 |
827 | Đặng Tiến Phái | 1942 | Liệp Tuyết, Quốc Oai | 25/10/1969 | 2,I,67 |
828 | Đặng Tiến Đáng | 1951 | Đông Quang, Ba Vì | 21/12/1971 | 2,A,78 |
829 | Đặng Trần Túy | 1936 | An Mỹ, Mỹ Đức | 24/04/1971 | 2,G,39 |
830 | Đặng Tính | 1920 | Cự Khê, Thanh Oai | 14/04/1973 | A7 |
831 | Đặng Văn Cát | 1947 | Hợp Tiến, Mỹ Đức | 06/11/1972 | 2,I,14 |
832 | Đặng Văn Dũng | 1952 | Vân Nam, Phúc Thọ | 16/03/1971 | 2,E,98 |
833 | Đặng Văn Dảnh | 1946 | Thống Nhất, Thường Tín | 03/02/1967 | 2,Đ,88 |
834 | Đặng Văn Nho | 1945 | Số 53 Phùng Hưng, Sơn Tây | 19/08/1967 | 2,B,40 |
835 | Đặng Văn Nhị | 1950 | Vân Đình, Ứng Hòa | 13/09/1970 | 2,B,51 |
836 | Đặng Văn Oanh | 1950 | Tảo Dương Văn, Ứng Hòa | 03/01/1973 | 2,B,68 |
837 | Đặng Văn Sóc | 1941 | Lê Thanh, Mỹ Đức | 18/11/1968 | 2,G,78 |
838 | Đặng Văn Thà | 1952 | Văn Phúc, Phúc Thọ | 05/03/1971 | 2,C,31 |
839 | Đặng Văn Tuất | 1951 | Vận Nam, Phúc Thọ | 27/03/1974 | 2,G,74 |
840 | Đặng Văn Y | 1945 | Đội Bình, Ứng Hòa | 09/04/1968 | 2,B,93 |
841 | Đặng Văn Đậm | 1953 | Viên An, Ứng Hòa | 28/12/1971 | 2,Đ,22 |
842 | Đặng Xin Tôn | 1936 | Ninh Sở, Thường Tín | 19/04/1972 | 2,K,88 |
843 | Đặng Xuân Cường | 1947 | Hoa Lư, Ứng Hòa | 21/01/1971 | 2,I,48 |
844 | Đặng Xuân Mai | 1945 | Phú Cường, Ba Vì | 17/12/1967 | 2,A,40 |
845 | Đặng Xuân Phúc | 1948 | Vật Lại, Ba Vì | 24/12/1971 | 2,H,49 |
846 | Đặng Xuân Thu | 1948 | Đồng Mai, Hà Đông | 05/03/1969 | 2,E,61 |
847 | Đặng Đình Mùi | 1945 | Quảng Bị, Chương Mỹ | 24/09/1969 | 2,K,49 |
848 | Đồng Văn Mạnh | 1948 | Hồng Thái, Phú Xuyên | 04/02/1970 | 2,B,65 |
849 | Đỗ Công Khoa | 1952 | Chu Minh, Ba Vì | 01/03/1972 | 2,H,28 |
850 | Đỗ Doãn Bạ | 1940 | Quang Hải, Thường Tín | 01/07/1966 | 2,A,62 |
851 | Đỗ Huy Chạc | ---- | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 20/03/1969 | 2,I,37 |
852 | Đỗ Huy Trạc | 1944 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 20/03/1969 | 2,H,61 |
853 | Đỗ Huy Ứng | 1936 | Phù Lưu Tế, Mỹ Đức | 27/11/1969 | 2,E,17 |
854 | Đỗ Hùng Dũng | 1948 | Mai Đình, Ứng Hòa | 07/12/1967 | 2,B,60 |
855 | Đỗ Hữu Sử | 1949 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 13/04/1969 | 2,C,64 |
856 | Đỗ Khắc Nhẫn | 1942 | Tảo Dương Văn, Ứng Hòa | 31/03/1970 | 2,B,31 |
857 | Đỗ Khắc Quân | 1950 | Hợp Tiến, Mỹ Đức | 19/12/1972 | 2,A,33 |
858 | Đỗ Khắc Sấn | 1944 | Đồng Lạc, Chương Mỹ | 18/03/1968 | 2,I,80 |
859 | Đỗ Ngọc Yến | 1938 | Văn Yên, Hà Đông | 27/02/1969 | 2,E,67 |
860 | Đỗ Như Trân | 1952 | Nam Phong, Phú Xuyên | 17/02/1972 | 2,G,69 |
861 | Đỗ Phương Châm | 1953 | Ngọc Hiệp, Quốc Oai | 01/11/1973 | 2,I,10 |
862 | Đỗ Tiến Đọ | ---- | Cam Thượng, Ba Vì | 16/10/1971 | 2,G,17 |
863 | Đỗ Trọng Bống | 1946 | Đại Thanh, Thường Tín | 08/12/1968 | 2,G,80 |
864 | Đỗ Trọng Phong | 1945 | Sơn Công, Ứng Hòa | 10/10/1969 | 2,I,28 |
865 | Đỗ Viết Trị | 1952 | Quảng Bị, Chương Mỹ | 18/03/1971 | 2,Đ,66 |
866 | Đỗ Văn Bàng | 1943 | Hồng Xá, Ứng Hòa | 19/06/1966 | 2,C,58 |
867 | Đỗ Văn Bính | 1946 | Cao Dương, Thanh Oai | 03/02/1967 | 2,E,83 |
868 | Đỗ Văn Hanh | 1940 | Hợp Đồng, Chương Mỹ | 19/01/1969 | 2,G,87 |
869 | Đỗ Văn Hễ | 1944 | Đông Tân, Đức Mỹ | 21/01/1967 | 2,H,72 |
870 | Đỗ Văn Lãng | 1933 | Hồng Phong, Đan Phượng | 04/04/1969 | 2,K,79 |
871 | Đỗ Văn Lạng | 1938 | Đông Lỗ, Ứng Hòa | 06/03/1972 | 2,G,99 |
872 | Đỗ Văn Lễ | 1944 | Đông Sơn, Chương Mỹ | 21/01/1967 | 2,E,77 |
873 | Đỗ Văn Sơn | ---- | Tiền Phong, Ba Vì | 10/04/1972 | 2,H,17 |
874 | Đỗ Văn Sở | 1948 | Hòa Trạch, Quốc Oai | 17/11/1966 | 2,A,15 |
875 | Đỗ Văn Tài | 1944 | Hòa Trạch, Quốc Oai | 05/04/1969 | 2,A,95 |
876 | Đỗ Văn Tương | 1931 | Hiệp Thuật, Quốc Oai | 08/11/1971 | 2,C,70 |
877 | Đỗ Văn Tỏa | 1945 | Tam Hiệp, Quốc Oai | 24/12/1969 | 2,E,72 |
878 | Đỗ Văn Đông | 1949 | Ngọc Liệp, Quốc Oai | 07/05/1968 | 2,B,18 |
879 | Đỗ Văn Ưng | 1937 | Đại Hùng, Mỹ Đức | 13/12/1971 | 2,H,60 |
880 | Đỗ Văn Ổn | 1945 | Văn Hoàng, Phú Xuyên | 17/12/1972 | 2,G,68 |
881 | Đỗ Xuân Biêm | 1936 | Khai Thái, Phú Xuyên | 21/02/1972 | 2,A,22 |
882 | Đỗ Xuân Dậu | 1945 | Kim Chung, Hoài Đức | 04/07/1969 | 2,C,2 |
883 | Đỗ Xuân Phúc | 1949 | Sen Chiểu, Phúc Thọ | 07/03/1971 | 2,G,19 |
884 | Đỗ Xuân Tình | 1945 | Châu Sơn, Quốc Oai | 17/08/1968 | 2,C,27 |
885 | Đỗ Xuân Ái | ---- | Cẩm Yên, Thạch Thất | 12/03/1971 | 2,B,13 |
886 | Đỗ Xuân Điển | 1930 | Hòa An, Ứng Hòa | 06/05/1966 | 2,B,5 |
887 | Đỗ Đình Thuần | 1936 | Ngọc Tảo, Phúc Thọ | 05/09/1966 | 2,A,70 |
888 | Đỗ Đình Thuật | 1939 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai | 21/05/1967 | 2,A,91 |