Danh sách Liệt sĩ tỉnh Ninh Bình yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bùi Ngọc Đảm 1946 Đinh Hóa, Lim Sơn 04/02/1971 2,A,39
2 Bùi Phú Giả 1947 Gia Hòa, Gia Viễn 13/07/1968 2,B,21
3 Bùi Thanh Hùng 1953 Phú Lộc, Nho Quan 15/07/1974 2,H,5
4 Bùi Tiến Kim 1941 12 Nam Giang, Nho Quan 10/01/1966 2,G,9
5 Bùi Viết Thu 1941 Gia Sơn, Nho Quan 07/01/1969 2,E,27
6 Bùi Văn Chủ 1948 Gia Vân, Gia Viễn 27/07/1966 2,G,8
7 Bùi Văn Cấp 1948 Gia Phong, Gia Viễn 17/01/1968 2,A,44
8 Bùi Văn Hiền 1940 Kim Định, Kim Sơn 10/01/1966 2,G,11
9 Bùi Văn Hoành 1950 Khánh Cường, Yên Khánh 09/10/1969 2,Đ,42
10 Bùi Văn Hợi 1947 Sơn Lai, Nho Quan 04/02/1970 2,B,35
11 Bùi Văn Ngạn 1945 Ninh Khang, Hoa Lư 29/04/1966 2,B,45
12 Bùi Văn Thanh 1950 Đông Phong, Nho Quan 02/02/1973 2,A,18
13 Bùi Văn Thái 1948 Khánh Cư, Yên Khánh 19/08/1968 2,C,46
14 Bùi Văn Tuyến 1947 Yên Từ, Yên Mô 31/01/1967 2,Đ,34
15 Bùi Văn Xuyến 1955 Gia Xuân, Gia Viễn 12/06/1973 2,Đ,9
16 Bùi Xuân Hợi 1948 Gia Vân, Gia Viễn 28/03/1969 2,E,21
17 Bùi Xuân Tuế 1940 Ninh Giang, Hoa Lư 18/12/1966 2,E,35
18 Bùi Xuân Tào 1948 Gia Xuân, Gia Viễn 15/05/1970 2,E,20
19 Bùi Xuân Đình 1946 Kim Tân, Kim Sơn 14/04/1969 2,Đ,45
20 Bùi Xuân Đằng 1949 Sơn Hà, Nho Quan 17/05/1969 2,C,42
21 Bùi Đình Tuyết 1936 Khánh Thịnh, Yên Mô 18/08/1968 2,C,45
22 Cao Xuân Hoàng 1949 Gia Viễn, Ninh Bình 31/05/1967 2,B,43
23 Dùng (Đinh) Văn Huy 1947 Yên Thắng, Yên Mô 26/01/1969 2,E,3
24 Hoàng Hiếu 1928 Yên Mạc, Yên Mô 23/02/1967 2,Đ,33
25 Hoàng Minh Khôi ---- Khánh Trung, Yên Khánh 23/03/1967 2,A,27
26 Hoàng Minh Tuấn 1931 Ninh Xuân, Hoa Lư 13/01/1975 2,Đ,19
27 Hoàng Ngọc Điểm 1945 Ninh An, Hoa Lư 08/05/1969 2,B,33
28 Hoàng Văn Bái 1946 Yên Lộc, Kim Sơn 29/07/1966 2,G,5
29 Hoàng Văn Chất 1947 Yên Mỹ, Yên Mô 21/01/1969 2,A,6
30 Hoàng Văn Chới 1932 Ninh An, Hoa Lư 26/02/1968 2,C,36
31 Hoàng Văn Quyến 1947 Gia Phú, Gia Viễn 17/11/1967 2,C,9
32 Hoàng Văn Sâm 1937 Gia Lập, Gia Viễn 05/01/1966 2,B,32
33 Hoàng Đình Tính 1940 Ninh An, Hoa Lư 13/01/1973 2,A,14
34 Hà Văn Kình 1943 Gia Trấn, Gia Viễn 11/09/1971 2,B,6
35 Lã Thị Mai 1947 Ninh Mỹ, Gia Khánh 28/03/1966 2,E,31
36 Lã Trọng Loan 1953 Thạch Bình, Nho Quan 07/07/1972 2,Đ,5
37 Lê Cảnh Thạc 1948 Ninh Mỹ, Hoa Lư 20/11/1968 2,C,19
38 Lê Hồng Chuối ---- Yên Phú, Yên Mô 10/02/1967 2,A,25
39 Lê Hồng Thịnh 1948 Ninh Mỹ, Hoa Lư 26/04/1972 2,C,18
40 Lê Hữu Khi 1939 Khánh Dương, Yên Mô 09/12/1971 2,B,3
41 Lê Quang Hồng ---- Khánh Hội, Yên Khánh 27/11/1969 2,Q,3
42 Lê Quốc Khánh 1953 Ninh Hải, Hoa Lư 19/02/1972 2,Đ,3
43 Lê Trọng Kháng 1952 Yên Phú, Yên Mô 16/05/1974 2,Đ,32
44 Lê Văn Bút 1947 Khánh Phú, Yên Khánh 27/04/1970 2,B,47
45 Lê Văn Sáu 1942   06/11/1965 2,G,21
46 Lê Văn Tuyến 1952 Lạng Phong, Nho Quan 07/01/1972 2,C,17
47 Lê Văn Tôn 1951 Gia Tân, Gia Viễn 31/01/1971 2,A,29
48 Lê Xuân Thu 1952 Ninh Khang, Hoa Lư 19/12/1972 2,B,15
49 Lê Xuân Tá ---- Ninh Thành, TX Ninh Bình 04/12/1973 2,G,30
50 Lê Đắc Lợi 1948 Gia Sinh, Gia Viễn 04/05/1970 2,Đ,14
51 Lê Đức Cường 1950 Yên Bình, Yên Mô 06/08/1969 2,E,13
52 Lê Đức Hiếu 1947 Gia Phú, Gia Viễn 17/05/1968 2,A,4
53 Lý Huy Minh 1954 Gia Phú, Gia Viễn 23/03/1974 2,G,19
54 Lưu Hoàng Hộ 1953 Kim Tân, Kim Sơn 27/05/1971 2,C,6
55 Lưu Đức Uyên 1930 Ninh Xuân, Hoa Lư 19/11/1966 2,C,21
56 Lương Ngọc Quyến 1935 Khánh Phú, Yên Khánh 02/09/1968 2,Đ,23
57 Lương Quốc Vượng 1946 Xích Thổ, Nho Quan 12/01/1966 2,E,43
58 Lương Thị Đĩnh 1946 Yên Nhân, Yên Mô 06/08/1966 2,G,13
59 Lương Văn Hộ 1949 Quỳnh Lưu, Nho Quan 19/12/1968 2,Đ,15
60 Lại Văn Dung 1947 Khánh Ninh, Yên Khánh 09/01/1970 2,G,48
61 Mai Sơn Bảo 1942 Khánh Nhạc, Yên Khánh 02/04/1968 2,C,37
62 Mai Thanh Vân 1944 Khánh Hải, Yên Khánh 11/01/1973 2,G,35
63 Mai Trí (Đức) Tuệ 1945 Yên Thái, Yên Mô 06/05/1969 2,Đ,4
64 Nguyễn Bá Căn ---- Chính Tâm, Kim Sơn 11/08/1967 2,Đ,47
65 Nguyễn Chí Thanh ---- Ninh Khang, Hoa Lư 13/12/1973 2,C,31
66 Nguyễn Công Khương 1935 Gia Sinh, Gia Viễn 05/02/1971 2,E,28
67 Nguyễn Cần Đa 1950 Ninh Nhất, Hoa Lư 22/03/1974 2,G,32
68 Nguyễn Duy Mân ---- Khánh Lợi, Yên Khánh 18/08/1967 2,E,8
69 Nguyễn Hải Thanh 1944 Chất Bình, Kim Sơn 25/05/1970 2,G,36
70 Nguyễn Hải Thanh 1935 Văn Phú, Nho Quan 26/11/1972 2,A,11
71 Nguyễn Hồng Thanh 1952 Sơn Lai, Nho Quan 11/12/1972 2,C,35
72 Nguyễn Hữu Quế 1950 Khánh Thượng, Yên Mô 26/06/1972 2,C,40
73 Nguyễn Hữu Đảo 1945 Gia Trung, Gia Viễn 22/05/1969 2,Đ,30
74 Nguyễn Lỏn 1946 Đức Long, Nho Quan 04/12/1973 2,G,29
75 Nguyễn Minh Cự 1950 Ninh Tiến, Hoa Lư 06/03/1970 2,Đ,26
76 Nguyễn Mạnh (Văn) Tứ 1946 Sơn Lai, Nho Quan 06/11/1967 2,E,33
77 Nguyễn Mạnh Hoàng ---- Yên Lộc, Kim Sơn 17/04/1968 2,Đ,43
78 Nguyễn Ngọc Khánh 1947 Yên Hòa, Yên Mô 03/06/1967 2,E,36
79 Nguyễn Ngọc Quyết 1948 Yên Nhân, Yên Mô 24/01/1973 2,B,7
80 Nguyễn Ngọc Định 1949 Yên Bình, Yên Mô 15/04/1972 2,A,38
81 Nguyễn Như Lênh 1938 Ninh An, Gia Khánh 24/05/1968 2,A,46
82 Nguyễn Quang Cảnh 1935 Gia Tiến, Gia Viễn 21/01/1969 2,B,11
83 Nguyễn Quang Hạng 1948 Gia Minh, Gia Viễn 31/05/1967 2,I,10
84 Nguyễn Quốc Đạt 1945 Khánh Trung, Yên Khánh 19/09/1968 2,Đ,35
85 Nguyễn Thanh Chi 1947 Gia Tân, Gia Viễn 08/02/1972 2,E,4
86 Nguyễn Thế Dũng 1946 Yên Từ, Yên Mô 16/05/1969 2,A,48
87 Nguyễn Thị Áng 1947 Minh Khai, TX Ninh Bình 01/05/1969 2,C,10
88 Nguyễn Tiến Triển 1940 Khánh Công, Yên Khánh 20/11/1967 2,Đ,24
89 Nguyễn Văn Bường 1946 Khánh Trung, Yên Khánh 22/11/1974 2,Đ,28
90 Nguyễn Văn Canh 1941 Gia Phú, Gia Viễn 19/02/1969 2,C,20
91 Nguyễn Văn Chi 1952 Gia Tân, Gia Viễn 08/02/1972 2,A,21
92 Nguyễn Văn Chuyển 1945 Khánh Vân, Yên Khánh 17/12/1970 2,Đ,27
93 Nguyễn Văn Chước 1944 Yên Thành, Yên Mô 11/04/1968 2,C,44
94 Nguyễn Văn Dũng 1953 Gia Sinh, Gia Viễn 08/02/1973 2,B,5
95 Nguyễn Văn Dụ 1945 Gia Trung, Gia Viễn 18/09/1971 2,Đ,25
96 Nguyễn Văn Gia 1940 Ninh Phúc, TX Ninh Bình 13/05/1971 2,C,7
97 Nguyễn Văn Hùng 1944 Vinh Khánh, TX Ninh Bình 26/02/1970 2,B,46
98 Nguyễn Văn Hưỡng 1940 Khánh Phú, Yên Khánh 11/05/1969 2,B,20
99 Nguyễn Văn Hảo 1942 Gia Xuân, Gia Viễn 23/03/1968 2,E,38
100 Nguyễn Văn Khán 1949 Ninh Thành, TX Ninh Bình 07/03/1971 2,C,14
101 Nguyễn Văn Ky 1945 Khánh Hội, Yên Khánh 28/12/1969 2,B,37
102 Nguyễn Văn Lể 1945 Kim Định, Kim Sơn --/10/1968 2,B,19
103 Nguyễn Văn Mỹ 1933 Gia Tiến, Gia Viễn 17/07/1969 2,B,41
104 Nguyễn Văn Ngâu 1943 Gia Lộc, Gia Minh 02/09/1968 2,B,17
105 Nguyễn Văn Ngợi 1937 Gia Vượng, Gia Viễn 29/03/1970 2,Đ,21
106 Nguyễn Văn Phụ 1951 Gia Vượng, Gia Viễn 09/12/1968 2,Đ,18
107 Nguyễn Văn Thiện 1926 Khánh Tiên, Yên Khánh 23/10/1970 2,C,12
108 Nguyễn Văn Thiện 1950 Yên Hòa, Yên Mô 15/11/1969 2,C,30
109 Nguyễn Văn Thuấn 1952 Gia Thịnh, Gia Viễn 08/07/1971 2,C,16
110 Nguyễn Văn Thước 1946 Lạng Phong, Nho Quan 17/02/1967 2,B,44
111 Nguyễn Văn Thạo 1942 Khánh Nhắc, Yên Khánh 05/04/1966 2,B,30
112 Nguyễn Văn Trọng 1946 Gia Vân, Gia Viễn 06/12/1968 2,E,32
113 Nguyễn Văn Trộng 1947 Gia Vân, Gia Viễn 06/12/1968 2,A,20
114 Nguyễn Văn Tế 1937 Khánh Hòa, Yên Khánh 26/02/1970 2,E,40
115 Nguyễn Văn Vinh 1949 Gia Sinh, Gia Viễn 20/06/1969 2,B,2
116 Nguyễn Văn Đệ 1941 Gia Phúc, Gia Viễn 12/01/1966 2,E,30
117 Nguyễn Xuân Cần 1948 Khánh Hội, Yên Khánh 07/05/1968 2,E,47
118 Nguyễn Xuân Dần 1946 Khánh Cư, Yên Khánh 02/03/1973 2,A,37
119 Nguyễn Xuân Hợi 1947 Gia Hưng, Gia Viễn 23/09/1972 2,B,18
120 Nguyễn Xuân Tinh 1940 Sơn Lai, Nho Quan 01/06/1972 2,E,15
121 Nguyễn Xuân Đàn 1945 Khánh Thành, Yên Khánh 05/04/1972 2,A,33
122 Nguyễn Xuân Đặng 1945 Yên Hòa, Yên Mô 20/12/1972 2,A,40
123 Nguyễn Đình Lưu 1940 Gia Lạc, Gia Viễn 27/11/1969 2,E,22
124 Nguyễn Đăng Khoa 1944 Minh Hòa, Gia Khánh 13/04/1968 2,A,9
125 Nguyễn Đức Mận ---- Gia Hưng, Gia Viễn 24/02/1969 2,B,13
126 Ngô Văn Lịch 1952 Gia Ninh, Gia Viễn 26/04/1972 2,B,27
127 Phan Văn Cử 1948 Yên Đồng, Yên Mô 09/02/1971 2,E,12
128 Phùng Thị Thắm 1954 Yên Phong, Yên Mô 17/06/1972 2,G,44
129 Phùng Văn Ban 1953 Phát Diệm, Kim Sơn 02/02/1973 2,B,4
130 Phạm Huy Khiêm 1947 Ninh Mỹ, Gia Khánh 18/10/1967 2,E,34
131 Phạm Hồng Sơn 1940 Khánh Trung, Yên Khánh 02/03/1970 2,A,35
132 Phạm Hữu Chiến ---- Chất Bình, Kim Sơn 18/12/1968 2,K,33
133 Phạm Kim Quyết 1945 Thượng Kiệm, Kim Sơn 19/04/1968 2,Đ,41
134 Phạm Long Châu 1948 Yên Nhân, Yên Mô 28/02/1969 2,B,14
135 Phạm Minh Tín 1948 Ninh Khang, Hoa Lư 26/05/1970 2,A,32
136 Phạm Ngọc Bồi 1927 Khánh Cường, Yên Khánh 06/11/1966 2,G,4
137 Phạm Ngọc Cảnh 1943 Yên Nhân, Yên Mô 21/05/1971 2,E,41
138 Phạm Ngọc Thức 1940 Châu Sơn, Nho Quan 12/01/1966 2,E,42
139 Phạm Ngọc Xuân 1950 Yên Lộc, Kim Sơn 03/09/1972 2,B,12
140 Phạm Ngọc Xuấn 1952 Văn Hải, Kim Sơn 23/07/1972 2,C,33
141 Phạm Như Vụ 1947 Ninh Mỹ, Hoa Lư 28/04/1967 2,B,22
142 Phạm Quang Hợp ---- Yên Phú, Yên Mô 08/03/1967 2,E,24
143 Phạm Thế Đề 1950 Yên Đồng, Yên Mô 14/12/1971 2,B,48
144 Phạm Thị Lừng 1947 Khánh Lợi, Yên Khánh 27/03/1969 2,Đ,6
145 Phạm Thị Mùi 1947 Yên Thái, Yên Mô 14/11/1967 2,Đ,13
146 Phạm Thị Nga 1947 Yên Mạc, Yên Mô 06/08/1966 2,G,12
147 Phạm Thị Nguyệt 1948 Gia Ninh, Gia Viễn 13/10/1968 2,Đ,11
148 Phạm Thị Yên 1948 Khánh Thiện, Yên Khánh 28/03/1966 2,G,7
149 Phạm Văn Bảy 1940 Đồng Phong, Nho Quan 08/06/1966 2,E,41
150 Phạm Văn Chi 1940 Khánh Thượng, Yên Mô 06/12/1965 2,C,22
151 Phạm Văn Chuân 1947 Đồng Hướng, Kim Sơn 20/07/1972 2,C,11
152 Phạm Văn Chương 1944 Ninh Phong, Hoa Lư 26/01/1971 2,C,4
153 Phạm Văn Chước 1924 Yên Thái, Yên Mô 02/06/1967 2,Đ,38
154 Phạm Văn Hiệp 1953 Khánh Cường, Yên Khánh 16/03/1972 2,B,40
155 Phạm Văn Hoàn 1948 Khánh Cường, Yên Khánh 06/09/1971 2,Đ,20
156 Phạm Văn Hoàn 1942 Ninh Hải, Hoa Lư 13/02/1971 2,B,38
157 Phạm Văn Hợi 1949 Ninh Phong, Gia Khánh 27/05/1972 2,E,1
158 Phạm Văn Khiên 1945 Khánh Mậu, Yên Khánh 30/11/1968 2,B,9
159 Phạm Văn Quý 1950 Ninh Giang, Hoa Lư 17/07/1971 2,E,17
160 Phạm Văn Thiện 1953 Lưu Phương, Kim Sơn 01/02/1972 2,B,25
161 Phạm Văn Tiêu ---- Ninh Tiến, TX Ninh Bình 15/02/1971 2,C,8
162 Phạm Văn Trọng 1952 Ninh Hòa, Hoa Lư 04/05/1969 2,C,28
163 Phạm Văn Tín 1950 Khánh Thành, Yên Khánh 11/08/1968 2,C,24
164 Phạm Văn Tý 1948 Khánh Hòa, Yên Khánh 08/11/1970 2,Đ,31
165 Phạm Văn Vân 1950 Yên Mật, Kim Sơn 18/01/1970 2,E,11
166 Phạm Văn Ấp 1945 Đồng Phong, Nho Quan 25/02/1968 2,G,34
167 Phạm Vũ Tình 1948 Hồi Ninh, Kim Sơn 14/05/1969 2,Đ,29
168 Phạm Xuân Tiến 1947 Ninh Thành, TX Ninh Bình 15/02/1971 2,A,10
169 Phạm Đăng Khoa 1947 Yên Mật, Kim Sơn 17/03/1969 2,A,24
170 Phạm Đức Lịch 1953 Lai Thành, Kim Sơn 28/11/1972 2,B,16
171 Phạm Đức Ngọt 1942 Ninh Thành, TX Ninh Bình 29/10/1970 2,D,1
172 Quách Công Hoản ---- Gia Tường, Nho Quan 30/01/1971 2,K,18
173 Quách Công Tuân 1952 Đồng Phong, Nho Quan 15/05/1971 2,E,18
174 Trương Hiếu Thuần 1945 Yên Nhân, Yên Mô 26/01/1972 2,C,3
175 Trương Quang Minh 1945 Quỳnh Lưu, Nho Quan 18/09/1964 2,B,36
176 Trần Công Trứ 1943 Gia Ninh, Gia Viễn 07/03/1972 2,A,2
177 Trần Hồng Miện 1946 Yên Hòa, Yên Mô 15/02/1972 2,E,2
178 Trần Long Biên 1940 Thương Kiệm, Kim Sơn 06/09/1968 2,A,42
179 Trần Như Trinh 1942 Gia Thắng, Gia Viễn 20/08/1968 2,Đ,12
180 Trần Quang Siển 1952 Gia Vượng, Gia Viễn 19/03/1971 2,A,19
181 Trần Quang Thoại 1944 Khánh Phú, Yên Khánh 11/01/1970 2,Đ,46
182 Trần Quốc Ân 1937 Sơn Thành, Nho Quan 09/09/1969 2,B,23
183 Trần Thanh Chức 1946 Gia Thắng, Gia Viên 02/12/1968 2,C,5
184 Trần Thanh Lợi 1948 Quang Thiên, Kim Sơn 14/06/1974 2,G,38
185 Trần Thị Thuận 1947 Gia Hòa, Nho Quan 17/05/1967 2,A,23
186 Trần Trọng Khiến 1951 La Thành, Kim Sơn 25/06/1968 2,A,31
187 Trần Văn Học 1950 Khánh Nhạc, Yên Khánh 29/08/1968 2,A,45
188 Trần Văn Kiều 1949 Kim Định, Kim Sơn 10/01/1966 2,G,6
189 Trần Văn Kỳ 1949 Ân Hòa, Kim Sơn 13/02/1971 2,E,29
190 Trần Văn Thưởng 1953 Gia Thịnh, Gia Viễn 21/08/1973 2,G,39
191 Trần Văn Thắng 1954 Gia Lâm, Nho Quan 25/03/1974 2,E,44
192 Trần Văn Tuyến 1928 Đồng Môn, Hoa Lư 20/02/1969 2,A,13
193 Trần Văn Tuấn 1952 Gia Thủy, Gia Viễn 05/05/1970 2,C,47
194 Trần Văn Đội 1948 Gia Sinh, Gia Viễn 13/10/1972 2,C,38
195 Trần Xuân Hợi 1947 Khánh Vân, Yên Khánh 15/01/1968 2,E,25
196 Trần Xuân Kiên 1949 Đức Long, Nho Quan 03/08/1971 2,Đ,2
197 Trần Đức Biềng 1953 Ninh Sơn, TP Ninh Bình 05/03/1971 2,B,10
198 Trịnh Hoàng Lực 1942 Ninh Khánh, TX Ninh Bình 20/12/1967 2,E,46
199 Trịnh Ngọc Kim 1951 Khánh Thiên, Yên Khánh 20/08/1968 2,A,47
200 Trịnh Văn Chuân 1943 Gia Thịnh, Gia Viên 02/02/1969 2,Đ,44
201 Tạ Ngọc Mỹ 1951 Yên Mỹ, Yên Mô 23/12/1970 2,E,6
202 Tạ Quang Tiếp 1948 Ninh An, Hoa Lư 29/07/1971 2,E,16
203 Tạ Văn Cung 1947 Khánh An, Yên Khánh 02/11/1971 2,E,26
204 Tống Văn Sẽ 1942 Ninh Tiến, TX Ninh Bình 28/01/1969 2,B,26
205 Võ Thị Thái 1947 Ninh Hòa, Gia Khánh 28/03/1966 2,Đ,40
206 Vũ Công Uẩn 1946 Yên Bình, Yên Mô 20/11/1968 2,C,23
207 Vũ Hà Thuyên 1937 Ninh Giang, Gia Khánh 10/09/1967 2,A,43
208 Vũ Quốc Tuấn 1942 Gia Sinh, Gia Viễn 15/01/1970 2,A,7
209 Vũ Quốc Tỏa 1947 Phú Lộc, Nho Quan 18/12/1966 2,A,5
210 Vũ Thanh Thủy 1948 Yên Tử, Yên Mô 25/04/1969 2,A,36
211 Vũ Văn Các 1948 Yên Nhân, Yên Mô 12/04/1968 2,E,48
212 Vũ Văn Các 1948 Yên Lâm, Yên Mô 12/04/1968 2,G,44
213 Vũ Văn Khoa 1945 Gia Ninh, Gia Viễn 13/01/1966 2,G,10
214 Vũ Văn Kiều 1955 Thượng Kiệm, Kim Sơn 06/09/1974 2,H,7
215 Vũ Văn Ngân 1947 Yên Lộc, Kim Sơn 02/09/1968 2,Đ,22
216 Vũ Văn Nẻo 1922 Gia Ninh, Gia Viễn 09/01/1969 2,B,42
217 Vũ Văn Yên 1938 Gia Sinh, Gia Viễn 05/02/1966 2,B,31
218 Vũ Xuân Cơ 1945 Quang Thiện, Kim Sơn 06/09/1974 2,H,6
219 Vũ Xuân Lan 1935 Khánh Hải, Yên Khánh 27/06/1966 2,C,26
220 Vũ Xuân Thọ 1935 Gia Sinh, Gia Viễn 08/02/1967 2,B,9
221 Vũ Đình Thản 1950 Ninh Khánh, TX Ninh Bình 23/01/1971 2,B,1
222 Vũ Đức Truyền 1939 Yên Bình, Yên Mô 22/02/1967 2,B,28
223 Đinh Công (Quang) Sáng 1944 Văn Phượng, Nho Quan 24/04/1968 2,E,10
224 Đinh Công Chức 1949 Gia Vương, Gia Viễn 11/01/1969 2,Đ,16
225 Đinh Công Tường 1952 Ninh Khánh, Hoa Lư 17/10/1972 2,C,2
226 Đinh Công Đức 1948 Ninh Khang, Hoa Lư 05/11/1968 2,B,34
227 Đinh Duy Hòa 1953 Gia Tường, Nho Quan 27/04/1972 2,H,23
228 Đinh Huy Trinh 1945 Gia Minh, Gia Viễn 17/02/1970 2,Đ,17
229 Đinh Thành Đáng 1943 Gia Thanh, Gia Viễn 15/01/1971 2,E,5
230 Đinh Tiến Ích 1953 Đức Long, Nho Quan 25/01/1972 2,A,8
231 Đinh Trọng Nhình 1938 Gia Vượng, Gia Viễn 05/02/1966 2,B,29
232 Đinh Văn (Lệnh) Tâm 1942 Ninh Khánh, Hoa Lư 29/04/1966 2,E,39
233 Đinh Văn Học 1949 Gia Lạc, Gia Viên 29/04/1970 2,Đ,48
234 Đinh Văn Lương 1952 Gia Thịnh, Gia Viễn 28/04/1971 2,C,43
235 Đinh Văn Minh 1950 Thượng Hòa, Nho Quan 31/12/1968 2,A,22
236 Đinh Văn Nam 1947 Gia Vân, Gia Viễn 15/11/1972 2,C,27
237 Đinh Văn Quy 1949 Ninh An, Hoa Lư 12/07/1972 2,C,15
238 Đinh Văn Song 1948 Gia Phong, Gia Viễn 29/12/1965 2,A,15
239 Đinh Văn Sóc 1948 Ninh Hải, Hoa Lư 08/11/1967 2,A,26
240 Đinh Văn Thư 1944 Yên Thắng, Yên Mô 28/11/1973 2,A,41
241 Đinh Văn Trào 1954 Gia Thanh, Gia Viễn 11/12/1972 2,C,34
242 Đinh Văn Điền 1952 Gia Xuân, Gia Viễn 04/12/1973 2,Đ,8
243 Đinh Văn Đới 1945 Đức Long, Nho Quan 22/08/1970 2,C,25
244 Đinh Xuân Vinh 1947 Ninh Khánh, Hoa Lư 07/05/1969 2,Đ,7
245 Đinh Đức Quyền 1945 Ninh Sơn, Hoa Lư 10/06/1967 2,E,37
246 Đàm Minh Hiển 1949 Yên Lâm, Yên Mô 01/10/1971 2,Đ,36
247 Đào Công Vụ 1953 Gia Trung, Gia Viễn 23/07/1972 2,C,39
248 Đào Hồng Tính 1949 Gia Trung, Gia Viễn 27/06/1971 2,B,24
249 Đào Ngọc (Xuân) Xương 1947 Khánh Cư, Yên Khánh 19/06/1970 2,C,41
250 Đào Thanh Xuân 1946 Tiên Ninh, Gia Khánh 11/02/1971 2,A,3
251 Đào Viết Hiệu 1948 Văn Hải, Kim Sơn 20/09/1972 2,C,13
252 Đặng Ngọc Chôi 1943 Gia Lập, Gia Viễn 30/09/1968 2,A,16
253 Đặng Ngọc Trô 1949 Gia Lạc, Gia Viễn 30/09/1968 2,Đ,10
254 Đặng Thị Tân 1947 Ninh Mỹ, Hoa Lư 12/04/1967 2,E,7
255 Đặng Văn Vượng ---- Liên Sơn, Nho Quan 31/07/1968 2,E,14
256 Đặng Xuân Hùng ---- Hồng Kim, Kim Sơn 09/06/1971 2,A,34
257 Đặng Đình Đắc 1940 Gia Vượng, Gia Viễn 25/03/1971 2,C,1
258 Đặng Đức Khuy 1932 Trường Yên, Hoa Lư 01/12/1968 2,B,8
259 Đồng Xuân Thụ 1946 Yên Tử, Yên Mô 22/03/1970 2,A,12
260 Đỗ Hữu Bảy 1945 Hoa Lư, Ninh Bình 18/11/1867 2,B,39
261 Đỗ Minh Hùng 1947 Đồng Phong, Nho Quan 29/02/1972 2,C,48
262 Đỗ Mạnh Y 1939 Khánh Công, Yên Khánh 12/06/1968 2,A,17
263 Đỗ Phú Liễn 1950 Gia Tiến, Gia Viễn 16/09/1970 2,A,28
264 Đỗ Thị Minh 1948 Ninh Phong, TX Ninh Bình 28/03/1966 2,E,39
265 Đỗ Văn Cạnh 1949 Khánh An, Yên Khánh 08/04/1968 2,C,29
266 Đỗ Văn Thông 1952 Khánh Công, Yên Khánh 29/01/1972 2,A,1
267 Đỗ Văn Thưởng 1937 Ninh Khánh, Gia Khánh 10/01/1969 2,C,32
268 Đỗ Xuân (Huy) Tưởng 1944 Gia Vượng, Gia Viễn 09/11/1972 2,Đ,37
269 Đỗ Đình Bé 1952 Ninh Vân, Hoa Lư 17/11/1972 2,A,30