Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS Đường 9 (8)
- Thứ sáu - 08/07/2011 11:03
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
1751 | Phạm Văn Hoà | Minh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1948 | 20-07-1979 | C.hoa A,8,,7 |
1752 | Hà Quang Đạo | Phùng Minh, Ngọc Lạc, Thanh Hoá |
| 2/10/1986 | C.hoa A,8,,5 |
1753 | Ngô Hùng Hạnh | Thiệu Thịnh, Thiệu Sơn, Thanh Hoá | 1961 | 5/3/1981 | C.hoa A,8,,6 |
1754 | Nguyễn Văn Lương | Thái Hoà, Thiệu Sơn, Thanh Hoá | 1958 | 9/2/1978 | C.hoa A,8,,28 |
1755 | Lê Xuân Vương | Hùng Thịnh, Thiệu Sơn, Thanh Hoá | 1950 | 24-04-1970 | C.hoa A,8,,25 |
1756 | Đào Công Khiêm | Yên Châu, Định Sơn, Thanh Hoá | 1962 | 8/8/1981 | C.hoa A,8,,14 |
1757 | Phạm Thị Liên | Phố Cống, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1954 | -1984 | C.hoa A,10,,12 |
1758 | Hà Công Mão | Kiều Thọ, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1960 | 21-02-1982 | C.hoa A,8,,16 |
1759 | Lê Văn Lương | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hoá | 1963 | 25-06-1986 | C.hoa A,10,,1 |
1760 | Phạm Văn Quyền | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hoá | 1962 | 5/8/1983 | C.hoa A,8,,18 |
1761 | Nguyễn Văn Thêu | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hoá |
| 2/3/1967 | C.hoa A,10,,17 |
1762 | Lê Hải Châu | Hải Yến, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1959 | 28-05-1978 | C.hoa A,9,,16 |
1763 | Lê Minh Nguyệt | Trúc Lâm, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1958 | 21-08-1978 | C.hoa A,8,,21 |
1764 | Hồ Văn Phờ | Tân Dân, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1940 | 7/3/1972 | C.hoa A,10,,6 |
1765 | Lê Duy Dân | Thanh Sơn, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1950 | 16-04-1972 | C.hoa A,10,,22 |
1766 | Lê Ngọc Thanh | Tân Dương, Tỉnh Gia, Thanh Hoá |
| 1/1/1980 | C.hoa A,9,,27 |
1767 | Lê Đình Tâm | Nguyên Ninh, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1946 | 14-02-1976 | C.hoa A,10,,11 |
1768 | Mai Thanh Bình | Nga Thái, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1956 | 13-01-1980 | C.hoa A,9,,17 |
1769 | Mai Thu Huyền | Nga Thiệu, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1957 | 15-11-1980 | C.hoa A,8,,22 |
1770 | Đặng Ngọc Thức | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1957 | 1/10/1985 | C.hoa A,10,,27 |
1771 | Nguyễn Ngọc Khảng | Thiệu Giang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1938 | 1/10/1985 | C.hoa A,8,,24 |
1772 | Nguyễn Văn Lợi | , Thiệu Hoá, Thanh Hoá |
| 20-08-1975 | C.hoa A,10,,5 |
1773 | Nguyễn Xuân Nghiêm | Thiệu Phú, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1958 | 23-12-1979 | C.hoa A,9,,21 |
1774 | Lê Văn Năm | Thiệu Khánh, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 1/2/1973 | C.hoa A,10,,28 |
1775 | Lê Văn Thi | Thiệu Vân, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1958 | 23-12-1979 | C.hoa A,9,,30 |
1776 | Trần Văn Hưu | , Nam Ngạn, Thanh Hoá | 1958 | 26-08-1978 | C.hoa A,9,,8 |
1777 | Hồ Như Phan | Số 578 Cầu sáng, Nam Ngạn, Thanh Hoá | 1956 | 23-12-1979 | C.hoa A,9,,13 |
1778 | Phạm Văn Hương | Thạch Định, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1930 | 2/2/1972 | C.hoa A,10,,7 |
1779 | Nguyễn Mạnh Hùng | Thanh Lâm, Thành Thành, Thanh Hoá |
| 14-01-1979 | C.hoa A,9,,26 |
1780 | Bùi Văn Ty | Thạch An, Thạch Thành, Thanh Hoá |
| 14-01-1979 | C.hoa A,9,,9 |
1781 | Nguyễn Xuân Đào | Thanh Hưng, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1939 | 2/1/1970 | C.hoa A,10,,21 |
1782 | Hà Văn Tiên | Đình Thượng, Bá Thước, Thanh Hoá |
| 2/1/1970 | C.hoa A,10,,10 |
1783 | Lê Văn Ty | Đào Tân, Thái Hoá, Thanh Hoá |
| 20-03-1971 | C.hoa A,10,,14 |
1784 | Phạm Văn Danh | Cẩm Tú, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1947 | 24-03-1970 | C.hoa A,10,,24 |
1785 | Nguyễn Tiến Anh | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1960 | 24-03-1970 | C.hoa A,10,,30 |
1786 | Nguyễn Văn Vinh | Ban Công, Bá Thước, Thanh Hoá | 1950 | 1970 | C.hoa A,9,,15 |
1787 | Phùng Văn Chánh | Vĩnh Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1947 | 15-03-1970 | C.hoa A,5,,30 |
1788 | Đỗ Văn Chút | Vĩnh Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1948 | 8/12/1969 | C.hoa A,4,,12 |
1789 | Phạm Ngọc Cường | Võ Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1948 | 29-12-1969 | C.hoa A,6,,16 |
1790 | Võ Văn Hạnh | An Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1950 | 28-10-1970 | C.hoa A,6,,25 |
1791 | Nguyễn Thanh Khê | Hồng Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1950 | 4/11/1969 | C.hoa A,6,,21 |
1792 | Lê Công Khởi | Liên Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1949 | 29-12-1969 | C.hoa A,6,,17 |
1793 | Phạm Văn Luật | Hàm Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1942 | 29-12-1969 | C.hoa A,6,,29 |
1794 | Lê Văn Linh | Xuân Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1949 | 15-03-1970 | C.hoa A,5,,28 |
1795 | Phạm Văn Lợi | Mỹ Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình |
| 21-04-1972 | C.hoa A,6,,12 |
1796 | Nguyễn Thanh Nghinh | Lộc Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1949 | 28-08-1972 | C.hoa A,6,,5 |
1797 | Ngô Đức Sế | Phong Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1940 | 28-12-1969 | C.hoa A,6,,20 |
1798 | Lê Thị Thiệp | Hiền Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1948 | 27-04-1969 | C.hoa A,6,,20 |
1799 | Võ Sỹ Thế | An Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1956 | 2/1/1978 | C.hoa A,5,,6 |
1800 | Trương Xuân Trường | Trường Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1941 | 30-05-1970 | C.hoa A,6,,24 |
1801 | Trần Văn Trúc | Võ Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1940 | 8/12/1980 | C.hoa A,4,,14 |
1802 | Nguyễn Hữu Vinh | Mai Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1949 | 30-11-1969 | C.hoa A,6,,8 |
1803 | Lê Thanh Vỹ | Hồng Thuỷ, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1949 | 28-11-1964 | C.hoa A,6,,9 |
1804 | Từ Văn Đúng | Vạn Ninh, Lệ Ninh, Quảng Bình | 1948 | 28-02-1970 | C.hoa A,5,,31 |
1805 | Trần Ngọc Châu | Châu Hoá, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1948 | 10/3/1970 | C.hoa A,6,,2 |
1806 | Nguyễn Hữu Dương | Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1942 | 13-02-1970 | C.hoa A,5,,18 |
1807 | Võ Văn Hiên | Quảng Thuỷ, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 9/1/1973 | C.hoa A,4,,31 |
1808 | Nguyễn Quang Hoà | Quảng Hợp, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1966 | 7/6/1985 | C.hoa A,5,,4 |
1809 | Trần Văn Huệ | Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1962 | 10/10/1981 | C.hoa A,4,,2 |
1810 | Nguyễn Đức Hường | Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1957 | 17-06-1983 | C.hoa A,4,,19 |
1811 | Nguyễn Ngọc Liêm | Quảng Tiên, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1949 | 15-03-1970 | C.hoa A,6,,26 |
1812 | Nguyễn Văn Miều | Quảng Long, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1944 | 1/11/1968 | C.hoa A,4,,13 |
1813 | Bùi Tiếp Ngà | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1940 | 28-11-1969 | C.hoa A,6,,7 |
1814 | Nguyễn Xuân Ngạch | Quảng Phong, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1941 | 10/3/1970 | C.hoa A,6,,1 |
1815 | Nguyễn Hồng Phong | Quảng Phong, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 3/1/1973 | C.hoa A,5,,31 |
1816 | Hoàng Văn Phỏng | Quảng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1949 | 1/1/1970 | C.hoa A,6,,19 |
1817 | Trần Đình Phú | Quảng Sơn, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1957 | 8/6/1983 | C.hoa A,4,,18 |
1818 | Cao Ngọc Sa | Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1962 | 30-04-1981 | C.hoa A,4,,1 |
1819 | Nguyễn Văn Thái | Quảng Hoà, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 10/11/1978 | C.hoa A,5,,7 |
1820 | Nguyễn Xuân Thú | Quảng Hợp, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1960 | 11/12/1981 | C.hoa A,5,,9 |
1821 | Nguyễn Văn Trạch | Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1944 | 21-02-1970 | C.hoa A,6,,3 |
1822 | Võ Tình | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -- | C.hoa A,4,,9 |
1823 | Mai Xuân Đa | Quảng Lộc, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -- | C.hoa A,4,,11 |
1824 | Nguyễn Ngọc Lanh | Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | 1949 | 13-02-1970 | C.hoa A,6,,27 |
1825 | Lê Văn Sẩn | Nghĩa Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | 1949 | 15-03-1970 | C.hoa A,6,,4 |
1826 | Hoàng Văn Thanh | Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình |
| 30-11-1985 | C.hoa A,4,,8 |
1827 | Đào Xuân Thể | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | 1948 | 10/3/1970 | C.hoa A,5,,29 |
1828 | Nguyễn Văn Vấn | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | 1964 | 11/2/1985 | C.hoa A,5,,2 |
1829 | Hà Duy Bá | Mai Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| -- | C.hoa A,5,,32 |
1830 | Đinh Xuân Bể | Yên Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| -- | C.hoa A,6,,22 |
1831 | Đinh Xuân Hiền | Thanh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1960 | 20-02-1981 | C.hoa A,5,,19 |
1832 | Cao Xuân Long | Quang Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1962 | 2/4/1983 | C.hoa A,5,,5 |
1833 | Nguyễn Văn Lương | Thanh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1958 | 25-02-1981 | C.hoa A,5,,27 |
1834 | Lê Đình Lý | Thanh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1963 | 20-09-1978 | C.hoa A,5,,14 |
1835 | Cao Văn Mắt | Hợp Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1961 | 3/12/1983 | C.hoa A,4,,22 |
1836 | Hoàng Văn Phú | Thanh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1958 | 25-02-1981 | C.hoa A,5,,25 |
1837 | Đinh Thanh Sơn | Yên Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1961 | 2/4/1981 | C.hoa A,5,,22 |
1838 | Lê Văn Thắng | Thạch Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1963 | 22-10-1981 | C.hoa A,4,,17b |
1839 | Cao Đức Tình | Minh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1961 | 6/3/1983 | C.hoa A,5,,11 |
1840 | Võ Xuân Tùng | Đông Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1958 | 18-09-1982 | C.hoa A,4,,15 |
1841 | Cao Bá Hà | Hương Xuân, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1948 | 24-05-1973 | C.hoa A,2,,25 |
1842 | Nguyễn Văn Hạ | Hương Thọ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1958 | 2/10/1980 | C.hoa A,3,,15 |
1843 | Trần Văn Niệp | , Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1950 | 6/11/1972 | C.hoa A,2,,24 |
1844 | Phạm Đình Song | Hoàng Mai, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1956 | 23-12-1979 | C.hoa A,2,,6 |
1845 | Nguyễn Chí Thanh | Hương Đô, Hương Khê, Nghệ Tĩnh |
| 14-08-1973 | C.hoa A,11,,11 |
1846 | Trương Ngọc Trinh | Hương Phong, Hương Khê, Nghệ Tĩnh |
| 29-01-1973 | C.hoa A,1,,1 |
1847 | Lê Hữu Tăng | Hương Xuân, Hương Khê, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,3,,21 |
1848 | Nguyễn Ngọc Diễn | Diễn Hạnh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 29-01-1973 | C.hoa A,1,,7 |
1849 | Cao Hồng Hệ | Diễn Thanh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 20-01-1972 | C.hoa A,11,,28 |
1850 | Hoàng Thu Lan | Hiền Lộc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1964 | 15-01-1985 | C.hoa A,3,,30 |
1851 | Tạ Hữu Mản | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 9/4/1972 | C.hoa A,11,,21 |
1852 | Hoàng Hữu Nghiêm | Diễn Phú, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1957 | 10/8/1978 | C.hoa A,2,,27 |
1853 | Lê Văn Ngân | Diễn Kim, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh |
| 10/8/1978 | C.hoa A,1,,20 |
1854 | Cao Xuân Sơn | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1948 | 8/12/1969 | C.hoa A,11,,30 |
1855 | Nguyễn Trọng ánh | Diễn Ninh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1938 | 24-03-1970 | C.hoa A,11,,6 |
1856 | Đào Văn Chiến | Sơn Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 27-01-1982 | C.hoa A,3,,13 |
1857 | Trần Văn Hạnh | Quảng Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 27-01-1982 | C.hoa A,11,,19 |
1858 | Trần Quang Khoa | Vĩnh Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 27-01-1982 | C.hoa A,11,,4 |
1859 | Đặng Văn Long | Nhân Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 29-08-1985 | C.hoa A,1,,3 |
1860 | Nguyễn Hữu Thảo | Long Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,1,,16 |
1861 | Nguyễn Văn Vượng | Mậu Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh |
| 5/3/1969 | C.hoa A,11,,22 |
1862 | Phà Văn Đặng | Phú Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1955 | 4/2/1970 | C.hoa A,11,,24 |
1863 | Nguyễn Hữu Hải | Nam Sơn, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1948 | 13-03-1971 | C.hoa A,11,,15 |
1864 | Phạm Văn Phùng | Hồng Lam, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 13-01-1973 | C.hoa A,1,,6 |
1865 | Lê Anh Hùng | Nam Nghĩa, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 13-01-1973 | C.hoa A,1,,28 |
1866 | Nguyễn Khắc | Nam Lộc, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 3/8/1985 | C.hoa A,1,,4 |
1867 | Nguyễn Thị Minh | Khánh Sơn, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1960 | 6/2/1983 | C.hoa A,2,,8 |
1868 | Phan Văn Nghiêm | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 1/7/1963 | C.hoa A,1,,5 |
1869 | Hoàng Văn Tân | Nam Cát, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 2/2/1968 | C.hoa A,11,,18 |
1870 | Cao Thành Đồng | Nghĩa Mai, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh |
| 15-06-1971 | C.hoa A,1,,18 |
1871 | Nguyễn Bá Giang | Thạch Bàn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 30-06-1969 | C.hoa A,1,,12 |
1872 | Đồng Chí Hiệt | Thạch Điền, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 1/1/1968 | C.hoa A,3,,18 |
1873 | Nguyễn Bá Luật | Thạch Việt, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1954 | 2/1/1979 | C.hoa A,3,,25 |
1874 | Nguyễn Xuân Lý | Thạch Điền, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 10/12/1988 | C.hoa A,3,,6 |
1875 | Lê Văn Minh | Nam Sơn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 19-01-1970 | C.hoa A,11,,26 |
1876 | Nguyễn Hữu Nhơn | Thạch Minh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,3,,14 |
1877 | Trần Văn Thiết | Thạch Tài, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 9/1/1973 | C.hoa A,1,,8 |
1878 | Phạm Văn Tiến | Thạch Trị, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 1/2/1973 | C.hoa A,2,,1 |
1879 | Dương Huy Tập | Thạch Vinh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 1/2/1973 | C.hoa A,2,,12 |
1880 | Nguyễn Trọng Vương | Thạch Lưu, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 14-08-1973 | C.hoa A,11,,14 |
1881 | Nguyễn Văn Xuân | Thạch Mỹ, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 5/1/1973 | C.hoa A,1,,11 |
1882 | Nguyễn Mậu Đường | Thạch Lưu, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 14-08-1976 | C.hoa A,11,,12 |
1883 | Dương Đình Đống | Thạch Phú, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| 24-01-1972 | C.hoa A,1,,30 |
1884 | Hồ Văn Bảo | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 8/1/1973 | C.hoa A,1,,9 |
1885 | Hoàng Đình Hưng | Quỳnh Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1961 | 1/1/1982 | C.hoa A,3,,22 |
1886 | Lê Văn Kha | Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh |
| 3/5/1967 | C.hoa A,1,,15 |
1887 | Trần Văn Khền | Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 8/2/1975 | C.hoa A,1,,21 |
1888 | Hồ Đức Quyết | Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1964 | 1/11/1987 | C.hoa A,2,,29 |
1889 | Lê Văn Hoan | Hậu Đức, Con Cuông, Nghệ Tĩnh |
| 25-03-1973 | C.hoa A,1,,10 |
1890 | Nguyễn Trọng Lương | Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1947 | 10/3/1982 | C.hoa A,3,,12 |
1891 | Nguyễn Cảnh Nghi | Thanh Văn, Thanh chương, Nghệ Tĩnh |
| 19-01-1968 | C.hoa A,1,,13 |
1892 | Nguyễn Hữu Tuấn | Thanh Tường, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 12/10/1972 | C.hoa A,2,,22 |
1893 | Phạm Văn Bình | Hương Xuân, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 14-04-1968 | C.hoa A,1,,14 |
1894 | Nguyễn Văn Bồng | Hương Giang, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 18-04-1973 | C.hoa A,3,,9 |
1895 | Trần Văn Cương | Sơn Hoà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 13-02-1973 | C.hoa A,1,,29 |
1896 | Phạm Thế Hương | , Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 2/10/1972 | C.hoa A,11,,2 |
1897 | Trần Văn Hảo | Sơn Phú, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 9/1/1973 | C.hoa A,1,,24 |
1898 | Nguyễn Văn Lộc | Sơn An, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,3,,10 |
1899 | Lê Văn Toản | Sơn Trà, Hương sơn, Nghệ Tĩnh | 1958 | 19-01-1979 | C.hoa A,3,,24 |
1900 | Trần Trọng Trạch | Sơn Hoà, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh |
| 19-12-1972 | C.hoa A,1,,26 |
1901 | Hoàng Quốc Việt | Sơn Châu, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh | 1959 | 22-03-1978 | C.hoa A,2,,7 |
1902 | Thái Ba | , Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 1/12/1972 | C.hoa A,2,,20 |
1903 | Ngô Văn Bắc | Đại Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1948 | 28-02-1977 | C.hoa A,2,,4 |
1904 | Trần Thọ Cát | Quang Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1943 | 13-02-1971 | C.hoa A,1,,17 |
1905 | Nguyễn Huy Dục | Vương Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1943 | 4/3/1970 | C.hoa A,3,,26 |
1906 | Hoàng Văn Huê | Thịnh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 25-08-1969 | C.hoa A,11,,20 |
1907 | Nguyễn Trọng Hảo | Tân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1947 | -- | C.hoa A,3,,11 |
1908 | Nguyễn Đức Liêm | , Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1952 | 5/2/1973 | C.hoa A,2,,19 |
1909 | Phạm Duy Mạnh | Nga Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 13-01-1973 | C.hoa A,1,,25 |
1910 | Phạm Ngọc Quyền | Nga Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 19-04-1973 | C.hoa A,3,,19 |
1911 | Nguyễn Đình Tài | Khánh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1966 | 1/8/1986 | C.hoa A,3,,5 |
1912 | Lê Đình Bình | Bùi Xá, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 8/2/1973 | C.hoa A,3,,20 |
1913 | Thái Khắc Lâm | Đức Tân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1958 | 30-05-1979 | C.hoa A,3,,3 |
1914 | Định Văn Ngụ | Đức Thanh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 18-12-1971 | C.hoa A,11,,5 |
1915 | Lê Hồng Sơn | Đức La, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 7/2/1973 | C.hoa A,2,,9 |
1916 | Trần Văn Sơn | , Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1951 | 29-12-1972 | C.hoa A,2,,21 |
1917 | Nguyễn Văn Sáu | , Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1952 | 29-12-1972 | C.hoa A,2,,17 |
1918 | Dương Xuân Tha | Đức Tân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1939 | 5/2/1973 | C.hoa A,11,,27 |
1919 | Lương Văn Thắng | Đức Sơn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1964 | 1/3/1986 | C.hoa A,3,,28 |
1920 | Bùi Trọng Tam | Đức Lập, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1942 | 29-12-1972 | C.hoa A,3,,13 |
1921 | Nguyễn Văn Tân | Đức Thịnh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,11,,25 |
1922 | Đinh Văn Tý | Đức Liên, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,3,,16 |
1923 | Bùi Văn Viễn | Thị Trấn Đức Thọ, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 3/3/1970 | C.hoa A,1,,19 |
1924 | Nguyễn Đình Vân | , Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1952 | -- | C.hoa A,2,,23 |
1925 | Trần Đức Điền | Đức Diễn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 16-08-1976 | C.hoa A,11,,13 |
1926 | Nguyễn Trọng Đạt | Đức Dũng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1945 | 24-03-1970 | C.hoa A,3,,7 |
1927 | Nguyễn Đình Hiền | Phúc Sơn, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1950 | -- | C.hoa A,3,,8 |
1928 | Nguyễn Đình Hiên | Phú Sơn, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1950 | -- | C.hoa A,11,,1 |
1929 | Phạm Văn Nhi | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1952 | 15-01-1973 | C.hoa A,1,,22 |
1930 | Nguyễn Tống Nậm | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1940 | 4/3/1971 | C.hoa A,11,,16 |
1931 | Nguyễn Hồng Luyện | Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,2,,10 |
1932 | Nguyễn Tiến Phụng | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,2,,11 |
1933 | Ngô Thị Quang | Xuân Hương, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,1,,23 |
1934 | Hà Huy Trọng | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,3,,23 |
1935 | Hoàng Ngọc Điền | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh |
| 15-02-1968 | C.hoa A,11,,17 |
1936 | Nguyễn Văn Dân | Nghĩa Phú, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh |
| 31-12-1985 | C.hoa A,1,,27 |
1937 | Nguyễn Văn Huệ | Tân Xuân, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh |
| 1/8/1985 | C.hoa A,2,,30 |
1938 | Nguyễn Doãn Phi | Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1955 | 1/12/1986 | C.hoa A,3,,2 |
1939 | Nguyễn Đức Phương | , Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 21-02-1971 | C.hoa A,11,,23 |
1940 | Cao Văn Quý | Lam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,2,,3 |
1941 | Hoàng Như Xuân | Hoa Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1945 | 1/3/1971 | C.hoa A,2,,5 |
1942 | Nguyễn Văn Xuân | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1957 | 8/2/1978 | C.hoa A,11,,3 |
1943 | Nguyễn Viết Cường | Trung Đội Vinh, Vinh, Nghệ Tĩnh | 1953 | 21-05-1987 | C.hoa A,3,,29 |
1944 | Nguyễn Văn Phú | Khu Phố 1, Vinh, Nghệ Tĩnh |
| 16-03-1973 | C.hoa A,2,,2 |
1945 | Lê Xuân Hỷ | Xuân Thành, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1938 | 2/3/1967 | C.hoa A,11,,20 |
1946 | Võ Văn Thường | Xuân Yên, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1963 | 20-09-1985 | C.hoa A,3,,4 |
1947 | Trần Quốc Đạt | Xuân An, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,2,,14 |
1948 | Dương Đức An | Hưng Thịnh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1949 | 22-09-1972 | C.hoa A,2,,15 |
1949 | Bạch Kim Ngọc | Hưng Khánh, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1943 | 2/5/1987 | C.hoa A,11,,7 |
1950 | Nguyễn Văn Nhân | Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1947 | 2/3/1987 | C.hoa A,11,,8 |
1951 | Phạm Minh Khương | Tây Huỳnh Sơn, Thị xã Hà Tĩnh, Nghệ Tĩnh | 1941 | 24-03-1970 | C.hoa A,11,,9 |
1952 | Nguyễn Văn Khương | Xuân Nam, TX Hà Tĩnh, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,11,,10 |
1953 | Lê Văn Mạnh | TD Trường T.bình, TX Hà Tĩnh, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,2,,16 |
1954 | Lê Đăng Tín | Vĩnh Yên - Thạch Linh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 30/12/1947 | 3/1/1973 | C.hoa A,2,,18 |
1955 | Cao Văn Viên | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1957 | 30-05-1978 | C.hoa A,2,,26 |
1956 | Nguyễn Văn Đại | Tâm Đinh, Chương Dương, Nghệ Tĩnh | 1958 | 5/1/1978 | C.hoa A,2,,28 |
1957 | Quang Xuân Thuỷ | Thông Mông, Quảng Phong, Nghệ Tĩnh |
| -- | C.hoa A,3,,1 |
1958 | Nguyễn Đắc Trinh | Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1949 | 28-11-1970 | C.hoa A,3,,27 |
1959 | Trần Hữu Khánh | Hương Mỹ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh |
| 25-05-1978 | C.hoa A,2,,13 |
1960 | Nguyễn Văn Tưu | Lam Sơn, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh |
| 17-01-1967 | C.hoa A,11,,29 |
1961 | Nguyễn Văn Chuyên | An Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1950 | 5/8/1972 | ,BTThiên,1,9 |
1962 | Lê Viết Chuyên | Thanh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1950 | 5/8/1972 | ,BTThiên,3,42 |
1963 | Dương Du | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 12/9/1972 | ,BTThiên,1,6 |
1964 | Võ Đức Dục | , Lệ Ninh, Quảng Bình |
| -- | ,BTThiên,7,133 |
1965 | Phạm Hữu Đại | Dương Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1952 | 3/8/1972 | ,BTThiên,1,13 |
1966 | Trương Minh Đức | , Quảng Ninh, Quảng Bình | 1940 | 3/12/1972 | ,BTThiên,5,83 |
1967 | Đậu Như Hài | Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1949 | 8/12/1972 | ,BTThiên,6,102 |
1968 | Trần Thanh Hải | Hưng Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1950 | 9/8/1972 | ,BTThiên,4,72 |
1969 | Phạm Văn Hạnh | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1952 | 26-04-1971 | ,BTThiên,7,118 |
1970 | Lê Văn Hiển | Tiên Hoà, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1952 | 1/4/1972 | ,BTThiên,2,25 |
1971 | Đinh Văn Hoạnh | Minh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1949 | 3/12/1972 | ,BTThiên,2,20 |
1972 | Nguyễn Giáo Huấn | Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1954 | 5/8/1972 | ,BTThiên,5,75 |
1973 | Lưu Đức Khánh | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 15-08-1972 | ,BTThiên,2,24 |
1974 | Nguyễn Văn Khuyên | , Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1953 | 3/12/1972 | ,BTThiên,7,113 |
1975 | Phạm Xuân Kính | Quảng Trường, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1948 | 7/8/1972 | ,BTThiên,5,78 |
1976 | Đinh Thanh Lan | Ngân Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1951 | 5/8/1972 | ,BTThiên,1,14 |
1977 | Lê Ngọc Lâm | Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1952 | 28-08-1972 | ,BTThiên,3,52 |
1978 | Phạm Mẫu Lân | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1954 | 28-08-1972 | ,BTThiên,4,68 |
1979 | Mai Văn Lẹ | Xuân Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1950 | 1/4/1972 | ,BTThiên,1,15 |
1980 | Hồ Khắc Liên | Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1951 | 20-06-1972 | ,BTThiên,6,107 |
1981 | Trần Văn Liểu | Quảng Ninh, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 22-10-1972 | ,BTThiên,1,10 |
1982 | Đinh Tiến Lộc | Hồng Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình | 1949 | 30-10-1972 | ,BTThiên,3,44 |
1983 | Trần Văn Lục | Quảng Văn, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1952 | 11/7/1972 | ,BTThiên,6,104 |
1984 | Võ Văn Lương | Hợp Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình |
| -- | ,BTThiên,4,55 |
1985 | Đinh Duy Lý | Sơn Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1948 | 8/8/1972 | ,BTThiên,7,111 |
1986 | Trần Xuân Mậu | Thạch Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1947 | 24-05-1972 | ,BTThiên,1,17 |
1987 | Nguyễn Xuân Mưu | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | 1949 | 7/8/1972 | ,BTThiên,6,91 |
1988 | Nguyễn Văn Nắng | Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 1951 | 5/8/1972 | ,BTThiên,3,39 |
1989 | Hoàng Văn Nghèo | Bảo Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | 1946 | 8/9/1972 | ,BTThiên,5,73 |
1990 | Trần Trung Nhâm | Thạch Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 1955 | 10/8/1972 | ,BTThiên,1,12 |
1991 | Lê Văn Nhân | Hồng Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1953 | 5/8/1972 | ,BTThiên,1,18 |
1992 | Nguyễn Thành Nhân | Quảng Đông, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1949 | 5/1/1973 | ,BTThiên,1,11 |
1993 | Nguyễn Ngọc Oai | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| 1/5/1968 | ,BTThiên,4, |
1994 | Đặng Pháp | Đức Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | 1953 | 5/2/1972 | ,BTThiên,7,112 |
1995 | Trần Hữu Phúc | Quảng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1952 | 19-08-1972 | ,BTThiên,3,38 |
1996 | Võ Hồng Quang | Lộc Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1953 | 8/4/1972 | ,BTThiên,7,126 |
1997 | Cao Văn Quyết | Yên Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình |
| -1974 | ,BTThiên,3, |
1998 | Nguyễn Văn Sơn | An Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1950 | 5/8/1972 | ,BTThiên,3,40 |
1999 | Nguyễn Quốc Tế | Quảng Trung, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1954 | 19-04-1971 | ,BTThiên,3,45 |