Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Gio Linh
- Thứ năm - 07/07/2011 16:59
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Xuân Cần | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An |
| 1972 | ,D.dự,,1 |
2 | Lê Đồng | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
| 17-10-1969 | ,D.dự,,2 |
3 | Nguyễn Bính | Gio Sơn, Gio Linh, Quảng Trị |
| 18-05-1967 | ,D.dự,,3 |
4 | Trần Hồng Trường | Gio Sơn, Gio Linh, Quảng Trị |
| 1947 | ,D.dự,,4 |
5 | Cổ Tuế | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị |
| 12/7/1947 | ,D.dự,,5 |
6 | Lê Văn Phú | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị |
| 4/4/1966 | ,18,1,8 |
7 | Lê Mẹo | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 31-08-1951 | ,18,1,9 |
8 | Nguyễn Viết Mạnh | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| 1968 | ,18,1,10 |
9 | Võ Tính | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1931 | 5/12/1953 | ,18,1,12 |
10 | Văn Phước | , , |
| -- | ,18,2,19 |
11 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
| 31-03-1972 | ,18,2,23 |
12 | Võ Thế Tân | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị |
| -- | ,18,2,22 |
13 | Trịnh Văn Tập | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1944 | 15-01-1967 | ,18,3,34 |
14 | Trịnh Văn Kiều | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị |
| 25-08-1953 | ,18,3,35 |
15 | Nguyễn Thị Mén | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1933 | -1970 | ,16,1,1 |
16 | Lê Thị Chanh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1950 | -1976 | ,16,1,2 |
17 | Bùi Thị Miền | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1953 | 24-05-1969 | ,16,1,3 |
18 | Nguyễn Thị Mai | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1951 | 24-02-1969 | ,16,1,4 |
19 | Trần Văn Ngọ | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1933 | -1959 | ,16,1,5 |
20 | Phạm Lân | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1907 | -1952 | ,16,1,6 |
21 | Trần Văn Đính | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | 29-11-1948 | ,16,1,7 |
22 | Mai Văn Đàm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1907 | 5/1/1948 | ,16,1,8 |
23 | Nguyễn Minh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1910 | 5/1/1948 | ,16,1,9 |
24 | Nguyễn Đình Mại | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | 28-03-1951 | ,16,1,10 |
25 | Lê Văn Cháu | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1911 | 24-04-1952 | ,16,1,11 |
26 | Nguyễn Đức Gia | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1919 | 10/5/1967 | ,16,1,12 |
27 | Nguyễn Thị Thu | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1945 | 30-3-1972 | ,16,1,13 |
28 | Hồ Văn Sừng | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1936 | 27-12-1970 | ,16,1,14 |
29 | Nguyễn ích Phụ | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 23-04-1949 | ,16,2,15 |
30 | Nguyễn Bình | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1923 | -1953 | ,16,2,16 |
31 | Nguyễn Sắt | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1918 | 30-05-1952 | ,16,2,17 |
32 | Nguyễn Biệc | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1929 | 25-08-1951 | ,16,2,18 |
33 | Trần Đình Thiên | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1929 | 4/4/1966 | ,16,2,19 |
34 | Nguyễn Hữu Thường | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1952 | -1977 | ,16,2,20 |
35 | Trần Nậy | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1907 | -1951 | ,16,2,21 |
36 | Nguyễn Văn Phương | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1948 | 9/9/1967 | ,16,2,22 |
37 | Lê Viết Dũng | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1944 | 31-03-1966 | ,16,2,23 |
38 | Nguyễn Toản | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1919 | -1950 | ,16,2,24 |
39 | Trần Tràn | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 30-10-1947 | ,16,2,25 |
40 | Trần Chút | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 23-10-1953 | ,16,2,26 |
41 | Nguyễn Hữu Hai | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1937 | -1975 | ,16,2,27 |
42 | Nguyễn Ngọc Gia | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1919 | 23-02-1947 | ,16,2,28 |
43 | Hồ Văn Xiêm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 31-12-1964 | ,16,3,29 |
44 | Nguyễn Thí | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 1949 | ,16,3,30 |
45 | Nguyễn Văn Đà | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1928 | 31-12-1954 | ,16,3,31 |
46 | Nguyễn Khiêm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1953 | 30-03-1972 | ,16,3,32 |
47 | Trần Văn Lý | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 3/11/1948 | ,16,3,33 |
48 | Hồ Văn Tháo | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1914 | 8/2/1948 | ,16,P,34 |
49 | Trần Ngọc Lợ | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1919 | 31-12-1948 | ,16,3,35 |
50 | Trần Hữu Phiếu | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1937 | 10/11/1978 | ,16,3,36 |
51 | Dương Văn Phú | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1887 | 15-06-1966 | ,16,3,37 |
52 | Dương Đĩu | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1932 | 24-05-1969 | ,16,3,38 |
53 | Dương Phong | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1945 | -1949 | ,16,3,39 |
54 | Dương Xuyến | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1928 | 19-07-1954 | ,16,3,40 |
55 | Phan Văn Phong | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1933 | 31-12-1952 | ,16,3,41 |
56 | Trần Chắt | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1932 | 30-12-1966 | ,16,3,42 |
57 | Hồ Văn Sơn | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1946 | 8/8/1972 | ,16,4,43 |
58 | Hồ Văn Lễ | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1952 | 1972 | ,16,4,44 |
59 | Hồ Văn Luyện | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | -1949 | ,16,4,45 |
60 | Nguyễn Kỉnh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1926 | 5/4/1952 | ,16,4,46 |
61 | Ngô Văn Chương | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1936 | 31-12-1963 | ,16,4,47 |
62 | Ngô Quang Thịnh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1932 | 31-12-1953 | ,16,4,48 |
63 | Ngô Quang Lợi | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 11/7/1947 | ,16,4,49 |
64 | Trần Vĩnh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | 27-03-1953 | ,16,4,50 |
65 | Võ Văn Nhật | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1937 | 4/8/1966 | ,16,4,51 |
66 | Nguyễn Hường | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1927 | -1951 | ,16,4,52 |
67 | Nguyễn Bút | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1915 | 12/10/1952 | ,16,4,53 |
68 | Trần Đình Giáo | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | -1949 | ,16,4,54 |
69 | Lê Bé | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1941 | 21-11-1966 | ,16,4,55 |
70 | Nguyễn Căng | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1932 | 31-12-1964 | ,16,4,56 |
71 | Trần Liêm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | 1947 | ,16,5,57 |
72 | Trần Minh Châu | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1932 | 31-05-1968 | ,16,5,58 |
73 | Lê Lương | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1948 | 31-12-1967 | ,16,5,59 |
74 | Trần Sấm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 23-09-1949 | ,16,5,60 |
75 | Trần Lào | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1910 | 10/12/1948 | ,16,5,61 |
76 | Trần Điểm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1929 | 12/7/1968 | ,16,5,62 |
77 | Trần Hiệu | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1954 | 23-08-1971 | ,16,5,63 |
78 | Nguyễn Hữu Biền | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 22-12-1967 | ,16,5,64 |
79 | Mai Văn Lựu | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1927 | -1961 | ,16,5,65 |
80 | Nguyễn Tài Vân | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1933 | 4/12/1961 | ,16,5,66 |
81 | Trần Nại | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | 2/10/1949 | ,16,5,67 |
82 | Trần Mén | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 2/10/1949 | ,16,5,68 |
83 | Nguyễn Văn Bòn | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1947 | 30-08-1968 | ,16,5,69 |
84 | Nguyễn Đình Quy | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 4/11/1951 | ,16,6,70 |
85 | Nguyễn Chiêm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1913 | 23-12-1952 | ,16,6,71 |
86 | Đoàn Văn Thâm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | 31-12-1950 | ,16,6,72 |
87 | Nguyễn Cưởng | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1924 | 3/3/1952 | ,16,6,73 |
88 | Đoàn Văn Thìn | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1926 | 16-05-1964 | ,16,6,74 |
89 | Trần Khoá | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | 1/7/1948 | ,16,6,75 |
90 | Hồ Quang Đông | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1928 | 19-04-1965 | ,16,6,76 |
91 | Trần Văn Lưu | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1924 | 20-03-1948 | ,16,6,77 |
92 | Lê Văn Sanh | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1921 | 30-11-1950 | ,16,6,78 |
93 | Nguyễn Khắc Lào | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 31-12-1954 | ,16,6,79 |
94 | Nguyễn Văn Đường | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1933 | 31-02-1953 | ,16,6,80 |
95 | Nguyễn Đức Thế | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1929 | 1965 | ,16,6,81 |
96 | Lê Văn Xinh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | 1952 | ,16,6,82 |
97 | Nguyễn Sào | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 5/5/1948 | ,16,6,83 |
98 | Lê Xuân Giản | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1921 | -1953 | ,16,6,84 |
99 | Lê Văn Tú | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1947 | 16-11-1966 | ,16,7,85 |
100 | Nguyễn Đức Du | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1948 | 29-04-1968 | ,16,7,86 |
101 | Nguyễn Văn Đào | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | -1958 | ,16,7,87 |
102 | Trần Huy | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1916 | -1952 | ,16,7,88 |
103 | Trần Văn Huấn | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1944 | 12/12/1970 | ,16,7,89 |
104 | Trần Châu Quang | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1929 | 1951 | ,16,7,90 |
105 | Đoàn Dung | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1915 | 2/10/1949 | ,16,7,91 |
106 | Đoàn Kiều | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | -1956 | ,16,7,92 |
107 | Nguyễn út | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1929 | 11/1/1952 | ,16,7,93 |
108 | Đoàn Văn Hoè | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | -1955 | ,16,7,94 |
109 | Ngô Đình Hoành | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị |
| 21-11-1949 | ,16,7,95 |
110 | Phùng Chương Giáo | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1932 | -1949 | ,16,7,96 |
111 | Nguyễn Tú | Cẩm Phổ -Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1927 | 1953 | ,16,7,97 |
112 | Lê Xuân Bích | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 31-05-1953 | ,16,7,98 |
113 | Lê Văn Đá | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1923 | 14-04-1968 | ,17,1,99 |
114 | Lê Dàn | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1937 | 19-12-1969 | ,17,1,100 |
115 | Lê Văn Đỉu | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1945 | 31-03-1972 | ,17,1,101 |
116 | Nguyễn Văn Lánh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 1968 | ,17,1,102 |
117 | Nguyễn Hồng | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | -1952 | ,17,1,103 |
118 | Trần Văn Hoà | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1944 | 20-07-1968 | ,17,1,104 |
119 | Nguyễn Giải | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1940 | 28-02-1968 | ,17,1,105 |
120 | Trần Đức Hải | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1954 | 28-09-1971 | ,17,1,106 |
121 | Trần Thí | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1931 | 31-01-1954 | ,17,1,107 |
122 | Trần Văn Dự | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1919 | -1954 | ,17,1,108 |
123 | Nguyễn Vĩnh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | 21-03-1948 | ,17,1,109 |
124 | Nguyễn Em | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | -1960 | ,17,1,110 |
125 | Lê Văn Phong | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1929 | -1954 | ,17,1,111 |
126 | Nguyễn Hữu Chút | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1923 | 30-11-1947 | ,17,1,112 |
127 | Đoàn Văn Gia | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1931 | 15-06-1954 | ,17,2,113 |
128 | Trần Đình Đới | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 31-12-1950 | ,17,2,114 |
129 | Trần Thâm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 28-04-1948 | ,17,2,115 |
130 | Hoàng Văn Hoàn | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1928 | 21-08-1965 | ,17,2,116 |
131 | Nguyễn Hữu Qua | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1907 | 20-11-1949 | ,17,2,117 |
132 | Nguyễn Hanh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 10/2/1949 | ,17,2,118 |
133 | Trần Văn Hồng | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1945 | 4/5/1969 | ,17,2,119 |
134 | Nguyễn Đăng Hào | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1949 | 4/8/1974 | ,17,2,120 |
135 | Lê Quốc Thúc | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1955 | 25-10-1978 | ,17,2,121 |
136 | Trần Văn Thử | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1958 | 2/2/1979 | ,17,2,122 |
137 | Trần Văn Thọ | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1954 | 22-06-1976 | ,17,2,123 |
138 | Nguyễn Dư | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1910 | 28-04-1951 | ,17,2,124 |
139 | Đoàn Văn Hạnh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1915 | 20-10-1947 | ,17,3,125 |
140 | Trần Ngọc Nậy | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 29-10-1947 | ,17,3,126 |
141 | Nguyễn Thiên | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1935 | 1971 | ,17,3,127 |
142 | Phạm Văn Phương | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1910 | 15-01-1949 | ,17,3,128 |
143 | Lê Văn Chắt | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1946 | 5/11/1967 | ,17,3,129 |
144 | Trần Đình Bích | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | 5/8/1949 | ,17,3,130 |
145 | Đỗ Quang Đài | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1916 | -1957 | ,17,3,131 |
146 | Lê Văn Bỉnh | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | 26-03-1948 | ,17,3,132 |
147 | Ngô Xuân Đồng | Gio Quang, Gio Linh, Quảng Trị | 1904 | 1959 | ,17,3,133 |
148 | Hồ Đức Quản | Gio An, Gio Linh, Quảng Trị | 1929 | -1975 | ,17,3,134 |
149 | Ngô Phong | Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị |
| 25-06-1972 | ,17,3,135 |
150 | Trần Chí | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | -1949 | ,17,3,136 |
151 | Nguyễn Khắc Lai | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1924 | 9/1/1949 | ,17,3,137 |
152 | Trần Miến | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1919 | -1973 | ,17,4,138 |
153 | Lê Thị Trúc Phương | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | 1970 | 30-10-1983 | ,17,4,139 |
154 | Trần Cường | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị |
| 1948 | ,17,4,140 |
155 | Lê Tiềm | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 15-03-1947 | ,17,4,141 |
156 | Trần Trí Nghị | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1915 | -1953 | ,17,4,142 |
157 | Hoàng Đường | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | 1926 | 15-02-1948 | ,17,4,143 |
158 | Trần Lực | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị |
| -- | ,17,4,144 |
159 | Nguyễn Vinh | Gio Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1914 | 20-05-1966 | ,15,1,1 |
160 | Nguyễn Đình Thành | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1927 | 20-04-1947 | ,15,1,2 |
161 | Hoàng Anh | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1925 | 10/8/1948 | ,15,1,3 |
162 | Dương Văn Quế | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1918 | 30-01-1948 | ,15,1,4 |
163 | Lê Đình Tuế | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1924 | 1948 | ,15,1,5 |
164 | Lê Đình Tùng | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 1948 | ,15,1,6 |
165 | Hoàng Xuân Tuyến | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 13-12-1952 | ,15,1,7 |
166 | Nguyễn Tương | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1926 | 31-3-1953 | ,15,1,8 |
167 | Nguyễn Phương | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị |
| 5/5/1953 | ,15,1,9 |
168 | Lê Văn Thơ | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1931 | 13-03-1952 | ,15,1,10 |
169 | Hoàng Xuân Khiển | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 20-10-1957 | ,15,1,12 |
170 | Hoàng Xuân Kết | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | 12/1/1948 | ,15,1,12 |
171 | Hoàng Xuân Giảng | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1934 | 31-12-1963 | ,15,1,13 |
172 | Cao Văn Bồi | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1907 | 30-02-1949 | ,15,1,14 |
173 | Trần Văn Hiểm | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| 22-12-1952 | ,15,2,15 |
174 | Trần Hữu Chương | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1918 | -1952 | ,15,2,16 |
175 | Nguyễn Đức Châu | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1915 | 17-06-1949 | ,15,2,17 |
176 | Nguyễn Khắc Vỹ | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1927 | -1951 | ,15,2,18 |
177 | Trần Văn Sạn | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | -1957 | ,15,2,19 |
178 | Trần Ngọc Con | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1927 | -1953 | ,15,2,20 |
179 | Phan Văn Khâm | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị |
| 10/12/1947 | ,15,2,21 |
180 | Phan Văn Vũ | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1922 | 31-05-1947 | ,15,2,22 |
181 | Phan Văn Châu | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1917 | 25-01-1947 | ,15,2,23 |
182 | Nguyễn Để | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | 29-09-1949 | ,15,2,24 |
183 | Nguyễn Văn Lâm | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1942 | 31-01-1952 | ,15,2,25 |
184 | Nguyễn Đức Linh | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1892 | 27-01-1954 | ,15,2,26 |
185 | Lê Quốc Quang | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1944 | 18-05-1965 | ,15,3,27 |
186 | Lê Quốc Đẳn | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1941 | 31-05-1965 | ,15,3,28 |
187 | Lê Quốc Vinh | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1938 | 15-01-1937 | ,15,3,29 |
188 | Lê Quốc Khôi | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | 1931 | 25-10-1968 | ,15,2,30 |
189 | Võ Kham | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1916 | 31-01-1947 | ,15,3,31 |
190 | Lê Đình Thiêm | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1945 | -1974 | ,15,3,32 |
191 | Hoàng Xuân Thăng | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1920 | 21-07-1949 | ,15,3,33 |
192 | Lê Đình An | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị |
| -1957 | ,15,3,34 |
193 | Lê Hữu Hồ | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1912 | -- | ,15,3,35 |
194 | Thiềm Sừng | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1915 | 4/5/1965 | ,15,3,36 |
195 | Lê Quang Huỳnh | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1950 | 28-06-1970 | ,15,4,37 |
196 | Lê Quang Kiệm | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1942 | 30-05-1971 | ,15,4,38 |
197 | Lê Quang Đồng | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1940 | 10/5/1968 | ,15,4,39 |
198 | Lê Quang Thứ | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1938 | 27-6-1967 | ,15,4,40 |
199 | Lê Quang Lượng | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1932 | 19-5-1954 | ,15,4,41 |
200 | Lê Quang Chính | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1932 | 31-01-1951 | ,15,4,42 |
201 | Lê Quang Tánh | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1918 | 16-02-1947 | ,15,4,43 |
202 | Lê Quang Lễ | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1921 | 10/12/1947 | ,15,4,44 |
203 | Lê Quang Sung | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1913 | 4/9/1953 | ,15,4,45 |
204 | Trần Quốc Ban | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị | 1930 | 31-12-1952 | ,15,5,46 |
205 | Nguyễn Văn ánh | , , |
| 1972 | ,3,1,1 |
206 | Bùi Văn Hiếu | , , |
| 1972 | ,3,1,2 |
207 | Phan Văn Chí | Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 7/5/1967 | ,3,1,3 |
208 | Trịnh Văn Dần | Nghi Đồng, Nghi Lọc, Nghệ An | 1950 | 11/6/1971 | ,3,1,4 |
209 | Nguyễn Văn Am | , , |
| -- | ,3,1,5 |
210 | Phạm Văn Hùng | , , |
| -- | ,3,1,6 |
211 | Nguyễn Đức Long | , , |
| -- | ,3,1,7 |
212 | Nguyễn Văn Cung | , , |
| 14-02-1961 | ,3,1,8 |
213 | Lê Văn Quang | , , |
| -- | ,3,1,9 |
214 | Nguyễn Minh Bạch | Kim Liên, Tiến Dũng, Nghệ An |
| -- | ,3,1,10 |
215 | Lê Văn Lâu | , , |
| -- | ,3,1,11 |
216 | Nguyễn Thế Bảy | , Tân Kỳ, Nghệ An |
| 1972 | ,3,1,12 |
217 | Lê Hồng Ngân | Hải Nam, Hải Hậu, Nam Hà |
| -- | ,3,2,13 |
218 | Vũ Hồng Quảng | , , |
| -- | ,3,2,14 |
219 | Lê Văn Phao | , , |
| -- | ,3,2,15 |
220 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nam Lien, Nam Đàn, Nghệ An |
| -- | ,3,2,16 |
221 | Lê Khắc Toàn | Đức Nhân, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1946 | 17-4-1970 | ,3,2,17 |
222 | Đồng chí: Tương | , , |
| -- | ,3,2,18 |
223 | Nguyễn Hồng Cương | Thành Công, Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 4/4/1970 | ,3,2,19 |
224 | Trịnh Ngọc Hảo | Giao Xuân, Xuân Thủy, Nam Hà | 1951 | 14-01-1971 | ,3,2,20 |
225 | Lê Văn Xiêm | Đông Thi, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1950 | 14-1-1971 | ,3,2,21 |
226 | Trần Văn Kiêu | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1950 | 14-1-1971 | ,3,2,22 |
227 | Lê Văn Tám | Minh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1944 | 20-12-1970 | ,3,2,23 |
228 | Nguyễn Hữu Phúc | Minh Tân, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1947 | 14-1-1971 | ,3,2,24 |
229 | Đỗ Xuân Mão | , Trường Chinh, Hải Hưng | 1956 | 14-1-1971 | ,3,3,25 |
230 | Nguyễn Hùng Ngọc | Mỹ Lược, Trường Chinh, Hải Hưng |
| -- | ,3,3,26 |
231 | Hoàng Văn Huân | Phú Nhi, Viễn Sơn, Sơn Tây |
| 4/6/1972 | ,3,3,27 |
232 | Thái Văn Nam | , , |
| -1984 | ,3,3,28 |
233 | Đồng chí: Thắng | , , Thái Bình |
| 1974 | ,3,3,29 |
234 | Dương Văn Lựu | , Nghi Lộc, Nghệ An |
| 12/2/1972 | ,3,3,30 |
235 | Đỗ Hồng Quân | , , Thái Bình |
| -- | ,3,3,31 |
236 | Hoàng Công Minh | Đô Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 9/2/1972 | ,3,3,32 |
237 | Nguyễn Chăm | , , |
| -- | ,3,3,33 |
238 | Đồng chí: Đại | , , |
| -- | ,3,3,34 |
239 | Đồng chí: Đậu | , , Hà Tĩnh |
| 1952 | ,3,3,35 |
240 | Linh Đỏ | , , |
| -- | ,3,3,36 |
241 | Phan Văn Điệu | Hà Trung, Tứ Kỳ, Hải Hưng |
| -- | ,3,4,39 |
242 | Vân Em (D.Hào) | , , |
| -- | ,3,4,40 |
243 | Trần Phan Ngọc | , , |
| -- | ,3,4,41 |
244 | Kiều Văn Tuấn | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Tây | 1945 | 1/5/1968 | ,3,4,42 |
245 | Dương Đức Mai | , , |
| -- | ,3,4,43 |
246 | Dương Đức Nhân | , , |
| -- | ,3,4,44 |
247 | Nguyễn Thị Thỉnh | , , |
| -- | ,3,4,45 |
248 | Đồng chí: Địch | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị |
| -- | ,3,4,46 |
249 | Hồ Sỹ Quyền | , , |
| -- | ,3,4,47 |
250 | Nguỹen Văn Minh | , , |
| 7/9/1967 | ,3,4,48 |
251 | Hải Long | , , |
| -- | ,3,5,51 |
252 | Trần Văn Khuyến | , , |
| -- | ,3,5,53 |
253 | Trịnh Văn Bang | , , |
| -- | ,3,5,57 |
254 | Sinh Nhuệ | , , |
| -- | ,3,5,58 |
255 | Vũ Hồng Sơn | , , |
| -- | ,3,5,59 |
256 | Đồng chí : Chính | , , |
| -- | ,3,5,60 |
257 | Nguyễn Minh Điểu | Lý Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| -- | ,6,5,56 |
258 | Lê Đức Thạnh | Lý Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
| -- | ,6,6,76 |
259 | Phạm Bá Thi | Hồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| -- | ,7,4,41 |
260 | Trần Thế Luật | Vũ Bản, Bình Lục, Hà Nam Ninh |
| 3/1/1976 | ,9,4,45 |
261 | LươngVăn Hưu | Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An |
| 24-6-1969 | ,10,2,27 |
262 | Đỗ Văn Dũng | Minh Đức, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1955 | 18-6-1973 | ,5,1,1 |
263 | Phạm Hồng Lợi | Hải Long, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 1952 | 18-8-1973 | ,5,1,2 |
264 | Nguyễn Xuân Cần | , , |
| -- | ,5,1,3 |
265 | Nguyễn Cảnh Sỹ | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | 1945 | 4/11/1972 | ,5,1,4 |
266 | Hoàng Văn Dỏng | Nghi Tiên, Nghi Lộc, Nghệ An |
| 28-06-1971 | ,5,1,5 |
267 | Kia Tô | , , |
| 9/3/1970 | ,5,1,6 |
268 | Nguyễn Hữu Tuấn | Nga Giáp, NGa Sơn, Thanh Hoá | 1949 | 28-06-1971 | ,5,1,7 |
269 | Nguyễn Văn Nhuyến | Diễn Phúc, Diễn Châu, Nghệ An |
| 20-12-1971 | ,5,1,8 |
270 | Nguyễn Văn Cẩn | Diễn Lợi, Diễn Châu, Nghệ An |
| 20-12-1971 | ,5,1,9 |
271 | Nguyễn Xuân Cần | Văn Tố, Tứ Kỳ, Hải Hưng |
| 23-09-1972 | ,5,1,10 |
272 | Ngyễn Văn Dinh | , , | 1951 | 31-03-1972 | ,5,1,11 |
273 | Hồ Chi Lan | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| -- | ,5,1,12 |
274 | Vũ Thế Thảo | Kỳ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1952 | 17-12-1972 | ,5,1,13 |
275 | Phạm Văn Tuấn | Cát Đà, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1951 | 15-06-1972 | ,5,1,14 |
276 | Lê Văn Toán | Cổ Thành, Chí Linh, Hải Hưng |
| 28-06-1971 | ,5,2,15 |
277 | Hoàng Thế Khang | Kim Sơn, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1946 | 2/9/1972 | ,5,2,16 |
278 | Hoàng Đức Hằng | Thái Đào, Lạng Giang, Hà Bắc | 1944 | 14-08-1972 | ,5,2,17 |
279 | Nguyễn Văn Thanh | Phù Sa, Bên Công, Hải Phòng |
| -- | ,5,2,18 |
280 | Nguyễn Văn Hiệp | Thanh Phong, Nho Quan, Hà Nam Ninh | 1952 | 9/9/1972 | ,5,2,19 |
281 | Đinh Đức Mông | Thành Công, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1946 | 14-08-1972 | ,5,2,20 |
282 | Lê Văn Phú | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | 1921 | 20-05-1948 | ,5,2,21 |
283 | Dương Văn Thoại | Ân Tân, Kim Anh, Vĩnh Phú | 1954 | 19-09-1972 | ,5,2,22 |
284 | Nguyễn Văn Hội | Ngọc Sơn, Thanh Chương, Nghệ An | 1952 | 17-12-1972 | ,5,2,23 |
285 | Đặng Tiến Lạc | Thạch Kim, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 15-01-1974 | ,5,2,24 |
286 | Đinh Văn Thanh | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | 1945 | 17-02-1972 | ,5,2,25 |
287 | Trịnh Văn Đan | , , | 1950 | 11/3/1970 | ,5,2,26 |
288 | Nguyễn Tiến Đạo | , , |
| -- | ,5,2,27 |
289 | Dương Trung Lân | Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
| 6/5/1970 | ,5,2,28 |
290 | Bùi Văn Cần | Kỳ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
| -1984 | ,5,3,29 |
291 | Nguyễn Văn Hợi | Hương Thanh, Hương Nguyên, Nghệ An | 1952 | 30-06-1972 | ,5,3,30 |
292 | Nguyễn Hữu Năm | Đức Hoà, Đa Phúc, Vĩnh Phú |
| -1978 | ,5,3,31 |
293 | Hoàng Văn Uẩn | Nông Ân, Bình Gia, Lạng Sơn | 1932 | 23-04-1973 | ,5,3,32 |
294 | Lê Hải Vân | Hải Long, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 1954 | 17-12-1972 | ,5,3,33 |
295 | Lê Đức ý | Tân Phú, Long Chánh, Thanh Hoá | 1950 | 14-08-1972 | ,5,3,34 |
296 | Đoàn Văn Tuấn | Hạ Hoà, Tràng An Hoà, Cao Bằng | 1951 | 23-04-1973 | ,5,3,35 |
297 | Chu Văn Thái | Bằng Hành, Bắc Giang, Hà Tuyên | 1952 | 23-04-1973 | ,5,3,36 |
298 | Đỗ Nguyên | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,5,3,37 |
299 | Nguyễn Duy Khánh | Lý Vân, Lý Nhân, Hà Nam Ninh |
| -- | ,5,3,38 |
300 | Trần Lý Thuận | , , |
| -- | ,5,3,39 |
301 | Trần Hữu Toán | , , |
| -- | ,5,3,40 |
302 | Đàm Ngọc Đèo | , , |
| -- | ,5,3,41 |
303 | Chu Minh Trạch | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -- | ,5,3,42 |
304 | Trần Văn Quang | Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An |
| -- | ,5,4,43 |
305 | Chu Văn Sửa | Nhân Lý, Chi Lăng, Lạng Sơn | 1951 | 15-10-1976 | ,5,4,44 |
306 | Vũ Quang Tạo | Nam Dương, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1954 | 27-10-1976 | ,5,4,45 |
307 | Kim Văn Bình | Viên Nội, ứng Hoà, Hà Sơn Bình | 1955 | 1976 | ,5,4,46 |
308 | Hoàng Văn Tư | Thanh Trì, Thanh Chương, Nghệ An | 1952 | 1/2/1976 | ,5,4,47 |
309 | Trần Văn Sự | Nga Trường, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1955 | -- | ,5,4,48 |
310 | Vũ Ngọc Hy | An Hoà, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 1955 | 1976 | ,5,4,49 |
311 | Nguyễn Thế Tài | Yên Thanh, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1955 | 21-03-1979 | ,5,4,50 |
312 | Lương Văn Tuấn | Lạng Gương, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1954 | 13-06-1978 | ,5,4,51 |
313 | Phạm Văn Đâu | , , Hà Nội | 1956 | 6/8/1977 | ,5,4,52 |
314 | Phạm Gia Lễ | Trực Trung, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1957 | 12/4/1977 | ,5,4,53 |
315 | Bùi Đức Đàm | Tân Tiến, Bạch Thông, Bắc Thái | 1955 | 15-04-1976 | ,5,4,54 |
316 | Nguyễn Phú Tha | Thái Sơn, An Trung, Hải Phòng | 1954 | 2/10/1978 | ,5,4,55 |
317 | Đậu Minh Đoan | Quỳnh Trang, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1957 | 20-10-1977 | ,5,4,56 |
318 | Nguyễn Quốc Thắng | Xuân Đức, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1959 | 30-10-1977 | ,5,5,57 |
319 | Trần Đức Vũ | Hợp Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1954 | 21-06-1979 | ,5,5,58 |
320 | Nguyễn Xuân Quán | Vinh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | 1957 | 18-12-1976 | ,5,5,59 |
321 | Ngọc Văn Thuỷ | Long Sơn, Sơn Động, Hà Bắc | 1953 | 29-03-1976 | ,5,5,60 |
322 | Dương Văn Hà | Tam Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 1956 | 22-11-1977 | ,5,5,61 |
323 | Nguyễn Văn Đua | Vũ Lạc, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 24-12-1976 | ,5,5,62 |
324 | Phạm Quốc Trâm | Xuân Tiên, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1953 | 12/5/1978 | ,5,5,63 |
325 | Phạm Văn Khanh | Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1955 | 17-11-1975 | ,5,5,64 |
326 | Hoàng Văn Chớp | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hoá | 1950 | 24-08-1977 | ,5,5,65 |
327 | Trần Văn An | Giao Lâm, Giao Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1958 | 21-07-1978 | ,5,5,66 |
328 | Đào Văn Kiệm | Hùng Thái, Hưng Hà, Thái Bình | 1956 | 17-04-1976 | ,5,5,67 |
329 | Nguyễn Bá Bỉnh | Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1935 | 1968 | ,5,5,68 |
330 | Nguyễn Phương Canh | Quỳnh Vinh, Trương Đông, |
| -- | ,5,5,69 |
331 | Nguyễn Văn Đào | Nghi Thu, Nghi Lộc, Nghệ An |
| -- | ,5,5,70 |
332 | Nguyễn Tiền Sử | Yên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1945 | 31-07-1973 | ,5,6,71 |
333 | Hồ Thị Hương | , , Nghệ An |
| -- | ,5,6,72 |
334 | Bùi Văn Tùng | Linh Phúc, Ninh Lộc, Bắc Thái |
| -- | ,5,6,73 |
335 | Trần Văn ái | , Sơn Tây, |
| -- | ,5,6,74 |
336 | Nguyễn Văn Am | , , |
| -- | ,5,6,75 |
337 | Hoàng ích Nghiệp | Dân Chỉ, Hoà An, Cao Bằng | 1939 | 26-01-1973 | ,5,6,76 |
338 | Hoàng Văn Toán | , , Thanh Hoá |
| -- | ,5,6,77 |
339 | Nguyễn Duy Cận | , , Thanh Hoá |
| -- | ,5,6,78 |
340 | Cao Xuân Lập | , , Thanh Hoá |
| -- | ,5,6,79 |
341 | Nguyễn Văn Tính | Thanh Mai, Thanh Chương, Nghệ An | 1945 | 24-7-1968 | ,5,6,80 |
342 | Lê Văn Hồng | , Nam Đàn, Nghệ An | 1938 | -- | ,5,6,81 |
343 | Trần Văn Hà | , , |
| -- | ,5,6,82 |
344 | Trần Hữu Ngọc | , , Quảng Bình |
| -- | ,5,6,83 |
345 | Đồng chí: Hải | , , Quảng Bình |
| -- | ,5,6,84 |
346 | Đinh Quang Lập | , , |
| -- | ,18,4,41 |
347 | Phạm Hồng Sơn | , , |
| -- | ,18,4,42 |
348 | Hải | , , |
| -- | ,18,5,56 |
349 | Sử 2-9 | , , |
| -- | ,6,7,81 |
350 | Trần Văn Trường | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà tĩnh | 1947 | 11/3/1968 | ,14,4,44 |