Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 610 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 612 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 368 | |
Nên chú ý: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in file /includes/class/request.class.php on line 389 | |
Nên chú ý: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead in file /includes/class/mysql.class.php on line 101 | |
Lỗi cảnh báo: Illegal string offset 'exp_time' in file /includes/core/user_functions.php on line 155 |
Đang truy cập : 4
Hôm nay : 238
Tháng hiện tại : 1903
Tổng lượt truy cập : 4406342
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Hà Văn Thanh | Thanh Lâm, Bá Thước, Thanh Hoá | 1954 | 12/4/1978 | A,1,, |
2 | Trần Văn Hùng | Mai Hùng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1958 | 18-7-1977 | A,1,, |
3 | Phạm Đức Thơm | Tứ Minh, Thị xã Hải Dương, Hải Hưng | 1957 | 4/8/1978 | A,1,, |
4 | Lưu Thị Sáu | Yên Bái, Thiệu Yên, Thanh Hoá | 1960 | 26-8-1982 | A,1,, |
5 | Nguyễn Thị Nụ | Hà Phong, Trung Sơn, Thanh Hoá | 1959 | 22-8-1981 | A,1,, |
6 | Nguyễn Thị Phượng | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hoá | 1959 | 8/7/1980 | A,1,, |
7 | Phạm Thị Thơm | Tứ Minh, TX Hải Dương, Hải Hưng | 1957 | 4/8/1978 | A,1,, |
8 | Trần Sỹ Vinh | Nhân Tiến, Lý Nhân, Nam Hà | 1957 | 16-10-1978 | A,1,, |
9 | Nghiêm Đưc Hùng | Nga An, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1953 | 2/4/1977 | A,1,, |
10 | Nguyễn Thị Tâm | Nghi Thuỷ, Nghi Lộc, Nghệ An | 1956 | 10/10/1977 | A,1,, |
11 | Trần Văn Sánh | Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1953 | 25-7-1982 | A,1,, |
12 | Đỗ Thị Tuyên | Cát Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | 1960 | 7/6/1979 | A,1,, |
13 | Trần Lập | , , | 1950 | -- | A,1,, |
14 | Nguyễn Thị Chức | Nga Trung, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1958 | 22-8-1981 | A,1,, |
15 | Hoàng Hữu Trí | Đông Mai, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1954 | 9/2/1977 | A,1,, |
16 | Hồ Hải Châu | Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1950 | 21-8-1980 | A,1,, |
17 | Trần Dật Duyệt | Đức Hương, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1956 | 4/5/1980 | A,1,, |
18 | Hoàng Minh Đức | Tân Xá, Lý Nhân, Nam Hà | 1957 | 18-6-1979 | A,1,, |
19 | Trương Đăng Vinh | Tân Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 30-6-1980 | A,1,, |
20 | Phạm Văn Nhiêu | Yên Đồng, Tam Điệp, Ninh Bình | 1958 | 27-10-1979 | A,1,, |
21 | Đoàn Trung Tấn | Hữu Bằng, Đồ Sơn, Hải Phòng | 1959 | 20-8-1980 | A,1,, |
22 | Nguyễn Thị Khanh | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hoá | 1960 | 23-9-1980 | A,1,, |
23 | Vũ Thế Hiển | Số 10, Khánh Thiệp, Hải Phòng | 1959 | 4/5/1978 | A,1,, |
24 | Hoả Văn Tưởng | Nga Trung, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1958 | 8/7/1983 | A,1,, |
25 | Ngô Văn Lương | , , |
| 4/12/1968 | A,1,, |
26 | Trần Văn Đối | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 3/8/1969 | A,1,, |
27 | Lê Tiến Hai | Hoằng Kim, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| -- | A,1,, |
28 | Đỗ Ngọc Luỹ | Hoằng Giang, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| -- | A,1,, |
29 | Vũ Ngọc Sức | Đức Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá |
| 12/4/1974 | A,1,, |
30 | Nguyễn Đức Thắng | Hoằng Khánh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
| 20-7-1974 | A,1,, |
31 | Nguyễn Văn Ninh | Đông Hưng, Đông Sơn, Thanh Hoá |
| 27-3-1969 | A,1,, |
32 | Nguyễn Hữu Đình | Cẩm Sơn, Đồ Sơn, Thanh Hoá |
| 3/2/1970 | A,1,, |
33 | Vũ Quang Ngọc | Hải Quang, Hải Hậu, Nam Hà | 1949 | 21-10-1969 | A,1,, |
34 | Đỗ Chí Công | Thu Lợi, Kim Bảng, Nam Hà |
| -- | A,1,, |
35 | Bùi Thọ Mịnh | Đông Sơn, Đông Quang, Thái Bình |
| 1966 | A,1,, |
36 | Hà Lương Ngọc | Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình |
| 1/4/1972 | A,1,, |
37 | Phí Ngọc Thân | Đông á, Đông Quang, Thái Bình |
| 12/2/1967 | A,1,, |
38 | Phạm Xuân Đệ | Đoàn Kết, Thanh Miện, Hải Hưng | 1948 | 21-10-1969 | A,1,, |
39 | Nguyễn Minh Tý | Đông Quang, Gia Lộc, Hải Hưng | 1937 | 25-12-1969 | A,1,, |
40 | Trương Mẫu Tấu | Lam Sơn, Thanh Miện, Hải Hưng | 1935 | 21-10-1969 | A,1,, |
41 | Phạm Minh Nhũ | Hoành Ngô, Quốc Oai, Hà Tây | 1935 | 8/2/1970 | A,1,, |
42 | Nguyễn Hữu Thọ | Đan Mạch, Đan Phượng, Hà Tây | 1939 | 9/9/1968 | A,1,, |
43 | Đặng Đình Xoè | Đôi Bình, ứng Hoà, Hà Tây | 1939 | 23-9-1969 | A,1,, |
44 | Trịnh Văn Suốt | Thường Quốc, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 19-01-1967 | A,1,, |
45 | Nguyễn Hữu Bằng | Linh Nam, Thanh Trì, Hà Nội |
| 3/8/1969 | A,1,, |
46 | Đặng Thất Muộn | Xóm Bái, Thanh Trì, Hà Nội | 1946 | 21-01-1969 | A,1,, |
47 | Đặng Văn Lợi | Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội |
| 3/8/1969 | A,1,, |
48 | Đinh Bùi Thương | D36-5, Phú Doãn, Hà Nội |
| 23-4-1969 | A,1,, |
49 | Bùi Văn Vang | Đông Giang, Gia Lâm, Hà Nội |
| 3/8/1969 | A,1,, |
50 | Hoàng Công Hậu | Long Đống, Bắc Sơn, Hà Bắc |
| -- | A,1,, |
51 | Nguyễn Hợi | Ngọc Sơn, Hiệp Hoà, Hà Bắc |
| 21-01-1969 | A,1,, |
52 | Nguyễn Xuân Hiệp | Bản An, Quế Võ, Hà Bắc | 1945 | 11/4/1970 | A,1,, |
53 | Nguyễn Văn Mộc | Cẩm Lý, Lục Nam, Hà Bắc | 1943 | 23-01-1970 | A,1,, |
54 | Nguyễn Văn Thân | Lang Ngân, Gia Lương, Hà Bắc |
| 27-3-1969 | A,1,, |
55 | Dương Ngọc Cậy | Tân Đức, Phú Bình, Bắc Thái | 1930 | 20-01-1970 | A,1,, |
56 | Dương Tiến Công | Tân Đức, Phú Bình, Bắc Thái | 1942 | 6/1/1972 | A,1,, |
57 | Khương Văn Chỉ | Ban Thư, Chợ Đồn, Bắc Thái |
| 5/4/1966 | A,1,, |
58 | Nguyễn Đại Sửu | Hà Triệu, Chư Pã, Bắc Thái | 1945 | 23-9-1969 | A,1,, |
59 | Tô Thanh Vân | Đức Vân, Ngân Sơn, Bắc Thái |
| 3/8/1969 | A,1,, |
60 | Lý Văn Pu | Bản Gua, Thiều Quang, Thanh Hoá | 1948 | 27-3-1969 | A,1,, |
61 | Trần Huy Sơn | Số 142, Cầu Đất, Hải Phòng |
| 28-6-1969 | A,1,, |
62 | Đặng Văn Ngư | Tiên Cam, An Lão, Hải Phòng |
| 30-01-1968 | A,1,, |
63 | Nguyễn Như ái | Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An | 1947 | 12/4/1971 | A,1,, |
64 | Phạm Văn Bôi | Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 19-01-1966 | A,1,, |
65 | Nguyễn Thế Chí | Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An |
| -- | A,1,, |
66 | Nguyễn Văn Châu | Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An |
| 19-01-1967 | A,1,, |
67 | Cao Minh Tân (Bia Tôn) | Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 28-6-1969 | A,1,, |
68 | Lê Duy Tân | Hương Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
| 17-12-1969 | A,1,, |
69 | Lê Văn Ban | Minh Sơn, Thiệu Sơn, Thanh Hoá | 1939 | 7/11/1969 | A,1,, |
70 | Bùi Đình Cảnh | Thành Thọ, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1938 | 26-10-1970 | A,1,, |
71 | Lê Văn Đảm (Bia Lò) | Vạn Xuân, Thượng Xuân, Thanh Hoá |
| -- | A,1,, |
72 | Nguyễn Văn Bảo | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hoá | 1940 | 11/4/1980 | A,1,, |
73 | Nguyễn Khánh | Đống Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang |
| 5/4/1969 | A,1,, |
74 | Hồng Thanh Xuân | Tân Lương, Tân Ngọc Hiếm, Bạc Liêu |
| 27-3-1969 | A,1,, |
75 | Lê Văn Hùng | Hà Tân, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 27-3-1969 | A,1,, |
76 | Phan Thanh Diệu | Mai Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| -- | A,1,, |
77 | Đào Đình Hoà | , Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1942 | 10/5/1969 | A,1,, |
78 | Trần Văn Lâm | Cẩm Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 27-3-1969 | A,1,, |
79 | Nguyễn Văn Tý | Thạch Viết, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1949 | 11/1/1970 | A,1,, |
80 | Trần Văn Tràng | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1945 | 14-01-1970 | A,1,, |
81 | Trần Hải Châu | Yên Thành, ý Yên, Nam Hà | 1954 | 8/5/1984 | A,1,, |
82 | Bùi Tiến Đỏ | Tứ Xuyên, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1945 | 7/11/1969 | A,1,, |
83 | Đồng Văn Chiến | Tứ Minh, Thị xã Hải Dương, Hải Hưng | 1953 | 16-01-1980 | A,1,, |
84 | Nguyễn Xuân Lê | Vỵ Dương, Thị xã Hải Dương, Hải Hưng | 1940 | -- | A,1,, |
85 | Nguyễn Văn Thép | Ngô Quyền, Thanh Niên, Hải Hưng |
| 21-4-1969 | A,1,, |
86 | Võ Công Thành | Hoàng Đồng, Cao Lộc, Lạng Sơn |
| 22-3-1969 | A,1,, |
87 | Nguyễn Văn Lê | Hải An, Hải Hậu, Nam Hà | 1940 | 8/2/1970 | A,1,, |
88 | Nguyễn Xuân Lai | Xuân Trường, Nam Định, Nam Hà |
| -- | A,1,, |
89 | Lưu Văn Bưởi | Kim Trung, Duyên Hà, Thái Bình |
| 9/1/1969 | A,1,, |
90 | Phạm Duy | , Thu Chí, Thái Bình |
| -- | A,1,, |
91 | Phạm Văn Duy | Đồng Tâm, Đông Quang, Thái Bình |
| 22-5-1969 | A,1,, |
92 | Nguyễn Văn Huấn (Hầm) | Đông Giang, Đông Quang, Thái Bình |
| 9/1/1969 | A,1,, |
93 | Phùng Văn Lam | An Bồi, Kiến Xương, Thái Bình | 1945 | 2/1/1969 | A,1,, |
94 | Vũ Văn Dan | , Thường Tín, Hà Tây |
| 4/5/1969 | A,1,, |
95 | Chu Tấn Đạt | Thạnh Bài, Quốc Oai, Hà Tây |
| 16-8-1968 | A,1,, |
96 | Nguyễn Đam | Cần Hữu, Quốc Oai, Hà Tây |
| 3/1/1969 | A,1,, |
97 | Trần Duy Mật | Hợp Thành, Mỹ Đức, Hà Tây |
| 5/4/1966 | A,1,, |
98 | Nguyễn Đon | Minh Đức, Đức Hoà, Hà Tây |
| 24-02-1967 | A,1,, |
99 | Ngô Văn Bằng | Tân Quang, Văn Bản, Hưng Yên |
| 3/8/1969 | A,1,, |
100 | Chu Đức Thành | Vĩnh Phú, Vĩnh Giang, Hưng Yên |
| 22-5-1969 | A,1,, |
101 | Chu Tất Thành | Vĩnh Phú, Vân Giang, Hưng Yên |
| 22-5-1969 | A,1,, |
102 | Lương Xuân Lập | Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | 21-5-1977 | A,1,, |
103 | Hoàng Thanh Hải | , , |
| -- | A,1,, |
104 | Nguyễn Xuân Dương | , , |
| 19-01-1967 | A,1,, |
105 | Vũ Mạnh Tiến | , , |
| -- | A,1,, |
106 | Nguyễn Đăng Phúc | , , |
| -- | A,1,, |
107 | Phạm Văn Cầu | , Kim Sơn, Ninh Bình | 1938 | 10/9/1969 | A,1,, |
108 | Vũ Ngọc Lân (tức Huân) | , Trực Ninh, Nam Hà |
| 28-10-1965 | A,1,, |
109 | Tạ Quang Kiều | Thạch Đĩnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 11/11/1965 | A,1,, |
110 | Đinh Xuân Cầu | , , |
| 3/9/1969 | A,1,, |
111 | Hà Văn Thơm | , , |
| 4/1/1972 | A,1,, |
112 | Lê Đức Phúc | , , |
| 7/2/1969 | A,1,, |
113 | Nguyễn Văn Bưởi | , , |
| 24-01-1969 | A,1,, |
114 | Đoàn Đức Thi (bia Đăm) | , , |
| -- | A,1,, |
115 | Nguyễn Ngọc | , , |
| -- | A,1,, |
116 | Vôn Pinh | , , |
| -- | A,1,, |
117 | Chu Hữu Hy | , , |
| -- | A,1,, |
118 | Nguyễn Trai | , , |
| -- | A,1,, |
119 | Hoàng Văn Ngọc | , , |
| -- | A,1,, |
120 | Lê Xuân Viên | , , |
| -- | A,1,, |
121 | Hoàng Văn Ngoạt | , , |
| -- | A,1,, |
122 | Lê Giang | , , |
| -- | A,1,, |
123 | Phạm Đình Việt | , , |
| -- | A,1,, |
124 | Trần Văn Hoà | , , |
| -- | A,1,, |
125 | Nguyễn Thị Hương | , , |
| -- | A,1,, |
126 | Nguyễn Hữu Cán | Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình | 1932 | -- | A,1,, |
127 | Võ Văn Bầu (bia Dầu) | Lục Gia, Con Cuông, Nghệ An | 1961 | -- | A,1,, |
128 | Nguyễn Văn Lộc | Chu Thân, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1942 | 1972 | A,2,, |
129 | Hoàng Hữu Trí | Đông Mai, Đông Hưng, Quảng Ninh | 1955 | 12/2/1977 | A,2,, |
130 | Nguyễn Ngọc Lý | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh | 1954 | 31-8-1976 | A,2,, |
131 | Lục Văn Mày | Tu Nhân, Hoàng Gia Phì, Hà Tuyên |
| 14-9-1969 | A,2,, |
132 | Nguyễn Văn Quân | Vũ Công, Vũ Tiến, Thái Bình | 1940 | 1968 | A,2,, |
133 | Nguyễn Văn Quy | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Côi, Thái Bình | 1950 | 1969 | A,2,, |
134 | Trần Văn Dược | Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Hà | 1938 | 1968 | A,2,, |
135 | Đoàn Văn Ba | Đông Việt, Yên Trung, Hà Bắc | 1930 | 30-3-1968 | A,2,, |
136 | Hoàng Thanh Nga | Dân Tiến, Việt Yên, Hà Bắc | 1934 | 1968 | A,2,, |
137 | Bùi Văn Để | Trực Nội, Trực Ninh, Nam Hà | 1940 | 1968 | A,2,, |
138 | Nguyễn Thái Học | Kim Bình, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1940 | 1970 | A,2,, |
139 | Tô Minh Hưng | Khánh Thuỵ, Yên Khánh, Ninh Bình | 1950 | 1968 | A,2,, |
140 | Nguyễn Văn Hiệu | Vũ Nghĩa, Vũ Tiến, Thái Bình | 1945 | 1968 | A,2,, |
141 | Nguyễn Trọng Kha | Nhân Thắng, Lý Nhân, Hà Nam Ninh |
| 13-3-1968 | A,2,, |
142 | Quách Công Loan | Đức Long, Nho Quan, Ninh Bình | 1950 | 1968 | A,2,, |
143 | Trần Đăng Oánh | Mỹ Phú, Mỹ Lộc, Nam Hà | 1947 | 1969 | A,2,, |
144 | Trần Hữu Phòng | Nhân Tiến, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1943 | 1969 | A,2,, |
145 | Nguyễn Văn Quảng | Phú Vân, Kim Bảng, Nam Hà | 1947 | 1969 | A,2,, |
146 | Nguyễn Công Giám | Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1949 | 18-9-1970 | A,2,, |
147 | Nguyễn Văn Chất | , Cam Dương, Vĩnh Phú | 1955 | 25-11-1976 | A,2,, |
148 | Nguyễn Văn Đức | Đồng Quan, Phúc Oai, Hà Bắc | 1939 | 1965 | A,2,, |
149 | Phạm Công Huyên | Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi | 1963 | 1/3/1983 | A,2,, |
150 | Nguyễn Văn Quế | Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1955 | 16-4-1981 | A,2,, |
151 | Võ Thanh Tao | Quảng Đông, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1962 | 16-3-1984 | A,2,, |
152 | Lê Mậu Vinh | Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | 1961 | 4/4/1984 | A,2,, |
153 | Lê Sông Hào | Đức La, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1957 | 10/3/1983 | A,2,, |
154 | Phạm Văn Ba | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | 1962 | 16-9-1983 | A,2,, |
155 | Nguyễn Văn Vang | Hưng Lý, Lý Nhân, Nam Hà |
| -- | A,2,, |
156 | Dương Công Duân | Đông Lý, Lý Nhân, Nam Hà |
| -- | A,2,, |
157 | Phạm Hồng Thắng | Trực Ninh, Nam Ninh, Nam Hà |
| -- | A,2,, |
158 | Liệt sỹ: Loan | Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng, Nam Hà |
| -- | A,2,, |
159 | Nguyễn Ngọc Doanh | Phố Thắng Lợi, Nam Định, Nam Hà |
| -- | A,2,, |
160 | Đoàn Ngọc Nam | Quế Sơn, Bình Lục, Nam Hà |
| -- | A,2,, |
161 | Nguyễn Đình Quát | Mỗ Đông, Thanh Trì, Hà Nội | 1939 | 14-4-1972 | A,2,, |
162 | Phùng Văn Lượng | Nam Mẫn, Lục Nam, Hà Bắc | 1945 | 1969 | A,2,, |
163 | Nguyễn Đức Trọng | Quốc Thái, Quốc Đồn, Bắc Thái |
| -- | A,2,, |
164 | Nguyễn Văn Sáu | 2A, Điện Biên Phủ, , Hải Phòng | 1943 | 12/2/1977 | A,2,, |
165 | Đoàn Xuân Nhẹ | Bắc Hà, An Lão, Hải Phòng | 1950 | -- | A,2,, |
166 | Nguyễn Văn Bùi | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Tây | 1943 | 1968 | A,2,, |
167 | Đỗ Văn Đãi | Tuyết Nghì, Quốc Oai, Hà Tây | 1954 | 1968 | A,2,, |
168 | Lê Xuân Khoát | , Thị xã Hoà Bình, Hoà Bình | 1932 | 11/3/1968 | A,2,, |
169 | Phạm Văn Thống | Đồng Quang, Quốc Oai, Hà Tây | 1946 | 1971 | A,2,, |
170 | Dương Pháp Bảo | Đậu Tiên, Khoái Châu, Hải Hưng | 1948 | 1968 | A,2,, |
171 | Nguyễn Văn Có | Hoàng Hoá, Ân Thi, Hải Hưng | 1947 | 1967 | A,2,, |
172 | Phạm Văn Dĩnh | Độc Lập, Khoái Châu, Hải Hưng | 1943 | 1968 | A,2,, |
173 | Nguyễn Văn Hoà | Ông Đích, Khoái Châu, Hải Hưng | 1937 | 1968 | A,2,, |
174 | Quách Như Khuôn | Trường Chinh, Phú Cừ, Hải Hưng | 1942 | 1968 | A,2,, |
175 | Trương Ngọ | Bạch Đằng, Ân Thi, Hải Hưng | 1943 | 1968 | A,2,, |
176 | Chu Đình Nguyệt | Thuần Châu, Khoái Châu, Hải Hưng | 1945 | 1968 | A,2,, |
177 | Vũ Xuân Ơn (Vũ Đình Ơn) | Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hải Hưng | 1946 | 1968 | A,2,, |
178 | Hoàng Văn Tề | Việt Hoà, Khoái Châu, Hải Hưng | 1946 | 1971 | A,2,, |
179 | Phạm Văn Thanh | Quảng Ninh, Quảng Xương, Hải Hưng | 1947 | 1971 | A,2,, |
180 | Nguyễn Hữu Định | Sơn Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1952 | 18-01-1971 | A,2,, |
181 | Nguyễn Xuân Hoà | Đức Hoà, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1952 | 28-6-1968 | A,2,, |
182 | Nguyễn Thị Liên | Thạch Lưu, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1953 | 1973 | A,2,, |
183 | Hoàng Tùng Mậu | Đức Nhân, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1950 | 1964 | A,2,, |
184 | Phạm Văn Mãn | Quỳnh Bản, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 22-6-1971 | A,2,, |
185 | Cao Công Thảo | Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An | 1950 | 4/2/1971 | A,2,, |
186 | Lê Văn Bì | Trung Chính, Nông Cống, Thanh Hoá | 1950 | 1968 | A,2,, |
187 | Vũ Ngọc Chuyên | Trung Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1949 | 15-3-1968 | A,2,, |
188 | Nguyễn Kim Thanh | Vương Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
| -- | A,2,, |
189 | Nguyễn Thị Hoàng | Hưng Yên, Hưng Nguyên, Nghệ An | 1955 | 7/11/1976 | A,2,, |
190 | Tạ Ngọc Luyện | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | 1943 | 1967 | A,2,, |
191 | Lương Văn Cầm | Dan Công, Bá Thước, Thanh Hoá | 1953 | -- | A,2,, |
192 | Phạm Văn Cam | Xuân Châu, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 15-3-1968 | A,2,, |
193 | Bùi Xuân Cớt | Lương Trung, Nông Cống, Thanh Hoá | 1940 | 1968 | A,2,, |
194 | Hoàng Văn Chất | Lương Chung, Bá Thước, Thanh Hoá | 1955 | 1968 | A,2,, |
195 | Lê Sỹ Dinh | Thọ Lộc, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1940 | 1968 | A,2,, |
196 | Phạm Kim Đồng | Tế Tân, Nông Cống, Thanh Hoá | 1950 | 3/7/1968 | A,2,, |
197 | Lê Đông Hưng | Tân Ninh, Chiêu Sơn, Thanh Hoá | 1949 | 9/3/1974 | A,2,, |
198 | Phạm Đình Hải | Khuyến Nông, Chiêu Sơn, Thanh Hoá | 1949 | 15-3-1968 | A,2,, |
199 | Nguyễn Minh Khánh | Vĩnh Trung, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1940 | 1968 | A,2,, |
200 | Bùi Văn Khoong | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hoá | 1948 | 7/1/1971 | A,2,, |
201 | Nguyễn Trung Lan | Hoằng Trường, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 22-01-1968 | A,2,, |
202 | Lê Đức Lữ | Bắc Lương, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1937 | 4/1/1968 | A,2,, |
203 | Nguyễn Hồng Lĩnh | Hoằng Kim, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1945 | 13-3-1968 | A,2,, |
204 | Hà Văn Inh | Thường Xuân, Như Xuân, Thanh Hoá | 1949 | -- | A,2,, |
205 | Đới Sỹ Minh | Quảng Hải, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1949 | 17-4-1968 | A,2,, |
206 | Dương Minh Nhạc | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1949 | 1968 | A,2,, |
207 | Hà Như Nhẫn | Xuân Lợi, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1930 | -- | A,2,, |
208 | Ngô Văn Nho | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 1942 | 1968 | A,2,, |
209 | Bùi Viết Nung | Thành Tiến, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1945 | 1968 | A,2,, |
210 | Vũ Văn Oánh | Xuân Tĩnh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1948 | 17-4-1968 | A,2,, |
211 | Lương Văn phú | Ngọc Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1950 | 1968 | A,2,, |
212 | Bùi Văn Phương | Thành Văn, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1948 | 1968 | A,2,, |
213 | Nguyễn Văn Khê | Xuân Như, Như Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 7/5/1970 | A,2,, |
214 | Nguyễn Trọng Quế | Quảng Mỹ, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1951 | 1968 | A,2,, |
215 | Đậu Thanh Hải | Vạn Giang, Nghi Lộc, Nghệ An | 1952 | -- | A,2,, |
216 | Hồ Thế Kiều | Minh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1954 | 8/2/1980 | A,2,, |
217 | Lê Huy Cận | Thành Công, Vĩnh Thạch, Thanh Hoá | 1952 | 10/3/1983 | A,2,, |
218 | Phạm Thị Gấm | Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1951 | 1/8/1975 | A,2,, |
219 | Hồ Văn Sinh | Quảng Tiến, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1947 | 12/10/1974 | A,2,, |
220 | Lưu Thị Tuân | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1955 | 20-7-1974 | A,2,, |
221 | Trần Thị Tuyết | Thạch Kim, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1954 | -- | A,2,, |
222 | Đỗ Văn Sơn | Xuân Tĩnh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1950 | 1968 | A,2,, |
223 | Đỗ Như Nở | Xuân Tĩnh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1940 | 4/1/1968 | A,2,, |
224 | Lê Xuân Thắng | Trương Văn, Nông Cống, Thanh Hoá | 1950 | 1968 | A,2,, |
225 | Nguyễn Văn Vệ | Hoằng Xuyên, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1949 | 1968 | A,2,, |
226 | Ninh Văn Bang | Hải Sơn, Hải Hậu, Nam Hà | 1950 | 1968 | A,2,, |
227 | Đào Đức Cam | Khánh Cư, Yên Khánh, Ninh Bình |
| 1968 | A,2,, |
228 | Vũ Thành Các | Trực Mỹ, Trực Minh, Nam Hà | 1947 | 1968 | A,2,, |
229 | Trần Bá Tu | , Bình Lục, Nam Hà | 1937 | 21-3-1968 | A,2,, |
230 | Trịnh Văn Tịch | Hải An, Hải Hậu, Nam Hà | 1950 | 19-3-1971 | A,2,, |
231 | Vũ Đức Thiên | Khả Phong, Kim Bảng, Nam Hà | 1944 | 1968 | A,2,, |
232 | Mai Văn Tin | Trực Chính, Nam Ninh, Nam Hà | 1942 | 1970 | A,2,, |
233 | Mai Ngọc Việt | Trực Chính, Nam Ninh, Nam Hà | 1950 | 1969 | A,2,, |
234 | Trương Thành ý | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1948 | 1968 | A,2,, |
235 | Hoàng Văn Bá | Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình | 1948 | 1968 | A,2,, |
236 | Nguyễn Tất Cân | Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình | 1947 | 1969 | A,2,, |
237 | Nguyễn Công Nhật | Bá Thái, Quỳnh Hưởng, Thái Bình | 1941 | -- | A,2,, |
238 | Bùi Sỹ Căn | Hồng Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 1945 | 30-01-1975 | A,2,, |
239 | Phạm Văn Năm | An Thạch, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1955 | -- | A,2,, |
240 | Nguyễn Công Toạ | Kim Thư, Quốc Oai, Hà Tây | 1948 | -- | A,2,, |
241 | Hồ Sỹ Cẩn | Vũ Thuân, Vũ Tiến, Thái Bình | 1939 | 1968 | A,2,, |
242 | Nguyễn Văn Cược | , , | 1950 | 1969 | A,2,, |
243 | Trần Đình Chiến | Ninh Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình | 1947 | 1966 | A,2,, |
244 | Nguyễn Đức Dũng | Ninh Tiến, Kiến Xương, Thái Bình | 1933 | 1968 | A,2,, |
245 | Lê Chiến Hạm | Quảng Ninh, Kiến Xương, Thái Bình | 1942 | 1968 | A,2,, |
246 | Đào Dũng Hơn | Tiến Dũng, Tiến Hưng, Thái Bình | 1940 | 1968 | A,2,, |
247 | Chu Văn Liêu | An Khê, Phú Dục, Thái Bình | 1948 | 1968 | A,2,, |
248 | Trịnh Đức Khương | Nghĩa Hiệp, Nghĩa Hưng, Thái Bình | 1942 | -- | A,2,, |
249 | Lý Huy Minh | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình | 1954 | 23-3-1974 | A,2,, |
250 | Đặng Văn Thuấn | Hưng Công, Bình Lục, Nam Hà | 1951 | 18-6-1976 | A,2,, |
251 | Hồ Đức Cừ | Đông Hào, Tuyên Hào, Thái Bình | 1941 | -- | A,2,, |
252 | Hà Đình Chưởng | Vũ Tây, Vũ Tiến, Thái Bình | 1933 | -- | A,2,, |
253 | Nguyễn Tiến Lợi | Lưu Hoằng, ứng Hoà, Hà Tây | 1955 | 23-4-1981 | A,2,, |
254 | Phạm Văn Kế | Tùng Bạt, Bất Bạt, Hà Tây | 1945 | -- | A,2,, |
255 | Trần Xuân Liệu | Biển Đông, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1955 | 8/1/1980 | A,2,, |
256 | Nguyễn Đức Căm | , Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 1/2/1962 | A,2,, |
257 | Nguyễn Văn Bá | , , |
| -- | A,2,, |
258 | Trần Bá Hiển | , , |
| 29-01-1965 | A,2,, |
259 | Trần Sinh Phất | , , |
| -- | A,2,, |
260 | Bùi Hoàn | , , |
| -- | A,2,, |
261 | Hồ Xuân Mai | , , Quảng Trị |
| -- | A,2,, |
262 | Nguyễn Văn Meo | , , |
| -- | A,2,, |
263 | Nguyễn Khánh | , , |
| -- | A,2,, |
264 | Trương Công Hoà | , , |
| -- | A,2,, |
265 | Đoàn Thị Lành | , , |
| -- | A,2,, |
266 | Trịnh Thị Xuân | Bắc Thành, Yên Thành, Hà Bắc | 1953 | -- | A,2,, |
267 | Vỗ Phương (Bác Phong) | Kỳ Nơi, Hướng Hoá, Quảng Trị | 1919 | 30-4-1974 | A,2,, |
268 | Bùi Văn Xướng | Thanh Gia, Gia Viễn, Ninh Bình | 1945 | 1968 | A,2,, |
269 | Nguyễn Công Mậu | Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1940 | 10/4/1967 | A,2,, |
270 | Lê Đình Tiệp | T. Xuyên, Thanh Xuân, Thanh Hoá | 1949 | 1968 | A,2,, |
271 | Lê Văn Thứ | Định Tăng, ý Định, Thanh Hoá | 1945 | 1966 | A,2,, |
272 | Nguyễn Sỹ Sách | Thanh Chương, Nam Đàn, Nghệ An |
| -- | A,2,, |
273 | Phạm Văn Xích | Hoài Nghĩa, Kiến Thuỵ, Hải Phòng | 1946 | 6/6/1968 | A,2,, |
274 | Bùi Trọng Thắng | Vũ Ninh, Vũ Tiến, Thái Bình | 1950 | 21-01-1968 | A,2,, |
275 | Nguyễn Ngọc Tường | , , Hoà Bình |
| 1978 | B,1,4, |
276 | Trần Văn Cổn | , Cát Thành, Nam Hà |
| -1988 | B,1,11, |
277 | Nguyễn Thị Giang | Quang Trung, Thị xã Lạng Sơn, Lạng Sơn |
| 21-4-1974 | B,1,5, |
278 | Nguyễn Thị Nguyệt | Châu Ngoại, Duy Tiên, Nam Hà |
| 10/12/1976 | B,1,10, |
279 | Nguyễn Văn Hồng | Nghĩa Trang, Nghĩa Hưng, Nam Hà |
| -- | B,1,5, |
280 | Dương Công Lên | Hưng Vỹ, Bắc Sơn, Lạng Sơn |
| -- | B,1,12, |
281 | Nguyễn Hữu Hạng | Lai Cách, Đá Phú, Vĩnh Phú |
| -- | B,1,9, |
282 | Nguyễn Đức Giảng | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 25-02-1971 | B,1,10, |
283 | Nguyễn Xuân Đặng | Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Tây |
| 4/3/1971 | B,1,11, |
284 | Nguyễn Xuân Hạc | Tiên Tiến, Văn Lãm, Hải Hưng |
| 26-02-1971 | B,1,12, |
285 | Lý Văn Dần | Kỳ Lâm, Sơn Trường, Tuyên Quang |
| 15-3-1971 | B,1,13, |
286 | Bùi Văn Biên | Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình |
| 20-3-1971 | B,1,4, |
287 | Nguyễn Khắc Thu | QV Tuân, Phú Hoà, Hà Bắc |
| 20-3-1971 | B,1,12, |
288 | Nguyễn Hồng Quỳnh | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
| 20-3-1971 | B,1,11, |
289 | Trương Trọng Hoà | Số 72, Quán Thánh, , Hà Nội | 1950 | 20-3-1971 | B,1,10, |
290 | Đỗ Trọng Lợi | Cường Lập, Tân Yên, Hà Bắc |
| 20-3-1971 | B,1,9, |
291 | Lê Ngọc Tính | Thiệu Phú, Thuận Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 20-3-1971 | B,1,8, |
292 | Hồ Văn Lai | Hồng Nam, Quận 3, Thừa Thiên-Huế |
| 1/3/1976 | B,1,2, |
293 | Hồ Tệch | Hồng Quang, A Lưới, Thừa Thiên-Huế | 1955 | -- | B,1,3, |
294 | Nguyễn Văn Chắt | Nam Hoằng, Nam Đàn, Nghệ An |
| -- | B,1,8, |
295 | Nguyễn Văn Thứ | Quảng Đông, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1949 | -- | B,1,8, |
296 | Đinh Khắc Y | Yên Tiến, ý Yên, Nam Hà | 1956 | -- | B,1,9, |
297 | Phạm Văn Vắc | Tân Sơn, Kim Bảng, Nam Hà |
| -- | B,1,6, |
298 | Nguyễn Văn Vận | Xuân Định, Từ Liêm, Hà Nội |
| 31-01-1972 | B,1,8, |
299 | Trần Văn Thìn | Hải Anh, Hải Hậu, Nam Hà |
| 19-02-1969 | B,1,2, |
300 | Nguyễn Bá Long | Thạch Việt, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 12/4/1977 | B,1,6, |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn