Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 7
- Thứ năm - 07/07/2011 10:55
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
1501 | Đào Duyết | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | -1979 | ,2,,73 |
1502 | Phan Thanh Sinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 11/4/1974 | ,3,,73 |
1503 | Nguyễn Đình Sính | Thuỵ Liên, Thái Thụy, Thái Bình | | 3/9/1972 | ,4,,73 |
1504 | Bùi Văn Việt | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1971 | ,6,,73 |
1505 | Đào Lịch | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | -1971 | ,7,,73 |
1506 | Nguyễn Văn Khương | Thị Hoà, Yên Phong, Hà Bắc | 1954 | 18-2-1973 | ,8,,73 |
1507 | đồng chí : Ân | , , Đơn vị : H 99 | | 1967 | ,9,,73 |
1508 | Nguyễn Xuân Chí | Long Hưng, Yên Giang, Hải Hưng | 1947 | 2/8/1972 | ,1,,74 |
1509 | Vũ Đức Cừ | Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 8/8/1972 | ,10,,74 |
1510 | Nguyễn Trọng Lẫm | Tây Sơn, Tiền Hải, Thái Bình | 1951 | 27-5-1972 | ,11,,74 |
1511 | Lưu Văn Tào | Phú Hội, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1950 | 22-5-1972 | ,12,,74 |
1512 | Nguyễn Diện | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 13-9-1963 | ,2,,74 |
1513 | Nguyễn Sử | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | -1974 | ,3,,74 |
1514 | Nguyễn Văn Sinh | Công Bồi, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1942 | 9/11/1972 | ,4,,74 |
1515 | Lê Thị Vinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | 1/7/1969 | ,6,,74 |
1516 | Lê Liểu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1972 | ,7,,74 |
1517 | Nguyễn Ngọc Khuê | Quỳ Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1949 | 20-12-1972 | ,8,,74 |
1518 | Đào Xuân Thiện | Vũ Vân, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | -- | ,9,,74 |
1519 | Nguyễn Văn Chí | Tiên Ngoại, Duy Tiên, Nam Hà | 1952 | 14-10-1972 | ,1,,75 |
1520 | Nguyễn Văn Cúc | Kỳ Thanh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1944 | 26-6-1972 | ,10,,75 |
1521 | Lê Xuân Lân | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 1/7/1972 | ,11,,75 |
1522 | Trần Văn Tám | Thanh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 5/6/1972 | ,12,,75 |
1523 | Phan Văn Du | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1973 | ,2,,75 |
1524 | Bùi San | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 20-12-1969 | ,3,,75 |
1525 | Nguyễn Ngọc Sinh | Xuân Viên, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1951 | 4/9/1972 | ,4,,75 |
1526 | Lê Phước Viên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 22-4-1968 | ,6,,75 |
1527 | Lê Văn Liên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 28-1-1971 | ,7,,75 |
1528 | Phạm Đức Khoẻ | Ngư Phú, An Thuỵ, Hải Phòng | 1951 | 20-12-1972 | ,8,,75 |
1529 | Trần Văn Thiện | Vũ Hồng, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | -- | ,9,,75 |
1530 | Bùi Văn Chậm | Miến đổi, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1954 | 10/2/1972 | ,1,,76 |
1531 | Trịnh Viết Cương | Bách Thiên, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 2/7/1972 | ,10,,76 |
1532 | Phạm Văn Luân | Vinh Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 1942 | 2/5/1972 | ,11,,76 |
1533 | Lê Văn Tám | Thanh Minh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1953 | 13-12-1972 | ,12,,76 |
1534 | Phan Văn Dạ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1973 | ,2,,76 |
1535 | Đào Sơn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1975 | ,3,,76 |
1536 | Phan Trọng Sỹ | Đức Lại, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1953 | 2/11/1972 | ,4,,76 |
1537 | Phan Vút | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 17-4-1958 | ,6,,76 |
1538 | Đào Bá Liền | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 25-7-1970 | ,7,,76 |
1539 | Nguyễn Ngọc Khoa | Số 3-Ngõ2-Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội | 1953 | 15-11-1972 | ,8,,76 |
1540 | Nguyễn Đình Tịnh | thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 28-8-1972 | ,9,,76 |
1541 | Nguyễn Võ Chấu | Thanh lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1948 | 16-12-1972 | ,1,,77 |
1542 | Phạm Văn Cường | Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1951 | 28-8-1972 | ,10,,77 |
1543 | Nguyễn Văn Quang | Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 24-7-1972 | ,11,,77 |
1544 | Vũ Văn Suốt | Bảo Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1951 | 3/9/1972 | ,12,,77 |
1545 | Phan Đẩu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 22-9-1967 | ,2,,77 |
1546 | Đào Sản | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | | -1971 | ,3,,77 |
1547 | Bùi Kim Sơn | Nam Thành, Nam Đàn, Nghệ An | 1953 | 25-11-1972 | ,4,,77 |
1548 | Nguyễn Thị Vượng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 13-6-1968 | ,6,,77 |
1549 | Lê Lương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1974 | ,7,,77 |
1550 | Phạm Văn Khôi | Tiên Ninh, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1954 | 31-12-1972 | ,8,,77 |
1551 | Lê Trung Thuận | Hoàng Ngọc, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 7/6/1972 | ,9,,77 |
1552 | Nguyễn Văn Châu | Thanh Phú, Vũ Thư, Thái Bình | 1950 | 27-12-1972 | ,1,,78 |
1553 | Lê Đức Cương | Thiên Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1952 | 13-9-1972 | ,10,,78 |
1554 | Nguyễn Đức Lập | Thanh Hưng, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | -- | ,11,,78 |
1555 | Nguyễn Văn Tú | Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1947 | 13-9-1972 | ,12,,78 |
1556 | Lê Công Điệt | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 5/2/1953 | ,2,,78 |
1557 | Lê Thị Sinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | -1978 | ,3,,78 |
1558 | Đặng Hữu Sơn | Xuân Hải, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1948 | 28-9-1972 | ,4,,78 |
1559 | Phan Khắc Vị | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | -1978 | ,6,,78 |
1560 | Lê Văn Lương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1964 | 1/5/1985 | ,7,,78 |
1561 | Đỗ Văn Khôi | Vũ Viết, Vũ Thư, Thái Bình | 1952 | 30-11-1972 | ,8,,78 |
1562 | Đàn Quốc Thuận | Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | -- | ,9,,78 |
1563 | Nguyễn Đình Chất | Thanh Tịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 17-12-1972 | ,1,,79 |
1564 | Khuất Đình Cường | Tích Giang, Hà Vi, Hà Sơn Bình | 1953 | 13-8-1972 | ,10,,79 |
1565 | Lê Văn Lập | Cẩm Quan, Cẩm Xwơng, Nghệ Tĩnh | 1948 | 22-5-1972 | ,11,,79 |
1566 | Bùi Văn Tỵ | Phong thịnh, Phong Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 19-12-1972 | ,12,,79 |
1567 | Phan Đinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | 2/9/1968 | ,2,,79 |
1568 | Trần Soa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1912 | 2/1/1947 | ,3,,79 |
1569 | Lê Văn Sơn | Khánh Cường, Ninh Khánh, Ninh Bình | 1954 | 6/12/1972 | ,4,,79 |
1570 | Đào Vẽ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 1/12/1969 | ,6,,79 |
1571 | Nguyễn Thị Lối | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | -1979 | ,7,,79 |
1572 | Nguyễn Văn Khoa | Kim Chung, Hương Hà, Thái Bình | 1953 | 14-1-1973 | ,8,,79 |
1573 | Phạm Đức Thuần | Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 12/9/1972 | ,9,,79 |
1574 | Nguyễn Văn Bát | Hưng Nhân, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1951 | 27-12-1972 | ,1,,8 |
1575 | Trần Công Ba | Trà Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 18-12-1972 | ,10,,8 |
1576 | Lê Quốc Hùng | Vũ Liệt, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 20-6-1972 | ,11,,8 |
1577 | Nguyễn Chương Phiệt | Hiền Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 29-6-1972 | ,12,,8 |
1578 | Lê Biển | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 31-12-1967 | ,2,,8 |
1579 | Đào Văn Minh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 8/1/1968 | ,3,,8 |
1580 | Nguyễn Viết Ngợi | Hồng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1951 | 31-12-1972 | ,4,,8 |
1581 | Nguyễn Duy Xuất | Tống Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | -1974 | ,5,,8 |
1582 | Lê Thiên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 8/3/1969 | ,6,,8 |
1583 | Hồ Thị Hữu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 11/7/1972 | ,7,,8 |
1584 | Hoàng Văn Hoà | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/1/1973 | ,8,,8 |
1585 | Lê Văn Thắng | Nghĩa Liên, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 7/5/1972 | ,9,,8 |
1586 | Lê Hữu Chất | Thuỵ Quỳnh, Thuỵ Anh, Thái Bình | 1948 | 7/12/1972 | ,1,,80 |
1587 | Đặng Văn Cường | Vũ Hồng, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 2/7/1972 | ,10,,80 |
1588 | Phạm Văn Lập | Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 27-7-1972 | ,11,,80 |
1589 | Trần Xuân Tỵ | Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 14-7-1972 | ,12,,80 |
1590 | Lê Đức | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 13-9-1967 | ,2,,80 |
1591 | Lê Trúc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1970 | ,3,,80 |
1592 | Nguyễn Hồng Sơn | Thị Sơn, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 1950 | 20-1-1973 | ,4,,80 |
1593 | Nguyễn Uy | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | -1961 | ,6,,80 |
1594 | Hồ Lợi | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | -1978 | ,7,,80 |
1595 | Đặng Văn Khi | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình | 1944 | 23-12-1972 | ,8,,80 |
1596 | Nguyễn Hữu Thừa | Quỳnh Bổng, , Nghệ Tĩnh | 1946 | 26-6-1972 | ,9,,80 |
1597 | Hoàng Mạnh Chấn | Đức Xuân, Na Hang, Tuyên Quang | 1953 | 6/12/1972 | ,1,,81 |
1598 | Phạm Đình Cường | Khánh An, Ninh Khánh, Hà Nam Ninh | 1954 | 11/7/1972 | ,10,,81 |
1599 | Trần Hữu Lanh | Đồng Liên - Hồng Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 1954 | 28-8-1972 | ,11,,81 |
1600 | Nguyễn Văn Tỵ | Cửa ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1952 | 28-8-1972 | ,12,,81 |
1601 | Lê Văn Đình | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 28-6-1971 | ,2,,81 |
1602 | Hồ Sung | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1904 | -1966 | ,3,,81 |
1603 | Phạm Như Sơn | Thái Hồng, Thái Thụy, Thái Bình | 1950 | 1/12/1972 | ,4,,81 |
1604 | Lê Ngọc Vấn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 30-3-1973 | ,6,,81 |
1605 | Phan Văn Linh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | 29-8-1968 | ,7,,81 |
1606 | Đào Quốc Khánh | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình | 1952 | 26-11-1972 | ,8,,81 |
1607 | Dương đình Thước | Đại Cường, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1954 | 28-7-1972 | ,9,,81 |
1608 | Nguyễn Văn Chăm | Phương Lân, Phú Ninh, Vĩnh Phú | 1952 | 7/3/1971 | ,1,,82 |
1609 | Lê Hồng Chuẩn | Quảng Châu, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 28-4-1972 | ,10,,82 |
1610 | Trần Đình Lang | Định Tâm, Yên Định, Thanh Hoá | 1951 | 25-10-1972 | ,11,,82 |
1611 | Phạm Công Tòng | Vũ Chính, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 5/7/1972 | ,12,,82 |
1612 | Lê Địa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | -1980 | ,2,,82 |
1613 | Lê Tượng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 5/7/1968 | ,3,,82 |
1614 | Phạm Văn Sơn | Kim Thành, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1953 | 2/8/1972 | ,4,,82 |
1615 | Bùi Văn Vọng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | -1973 | ,6,,82 |
1616 | Lê Liêu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1972 | ,7,,82 |
1617 | Nguyễn Đức Khanh | Đinh Lương, Yên Định, Thanh Hoá | 1946 | 22-7-1972 | ,8,,82 |
1618 | Đinh Văn Thường | Thành Thuận, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 5/7/1972 | ,9,,82 |
1619 | Vũ Văn Chắng | Tây Phương, Tiền Hải, Thái Bình | 1951 | 25-12-1972 | ,1,,83 |
1620 | Hà Văn Chẩm | Thái Thọ, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 30-6-1972 | ,10,,83 |
1621 | Nguyễn Quang Lang | Cóc Tằm, Phố Đông kinh, Lạng Sơn | 1951 | 18-7-1972 | ,11,,83 |
1622 | Phạm Trọng Tinh | Hương Minh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1952 | 5/12/1972 | ,12,,83 |
1623 | Nguyễn Đàn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | -1957 | ,2,,83 |
1624 | Đào Văn Tiến | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1959 | 25-5-1979 | ,3,,83 |
1625 | Phi Khắc Sơn | Đông Lương, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1953 | 27-5-1972 | ,4,,83 |
1626 | Nguyễn Vượng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | -1969 | ,6,,83 |
1627 | Lê Văn Liêu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 17-5-1969 | ,7,,83 |
1628 | Đỗ Như Khanh | Từ Đà, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1952 | 18-9-1972 | ,8,,83 |
1629 | Cao Đình Trinh | Kỳ Long, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1954 | 25-9-1972 | ,9,,83 |
1630 | Phạm Sĩ Chất | Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 1951 | -1979 | ,1,,84 |
1631 | Hoàng Văn Chất | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1950 | 10/10/1972 | ,10,,84 |
1632 | Nguyễn Đình Lăng | Văn Đức, Chí Linh, Hải Hưng | 1954 | 18-11-1972 | ,11,,84 |
1633 | Phạm Văn Tinh | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 28-8-1972 | ,12,,84 |
1634 | Phan Văn Điệp | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 29-6-1972 | ,2,,84 |
1635 | Đào Tẩu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | -1959 | ,3,,84 |
1636 | Trần Hữu Sổi | Nhân Thắng, Lý Sơn, Nam Hà | 1944 | 13-9-1972 | ,4,,84 |
1637 | Lê Viện | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | 28-1-1950 | ,6,,84 |
1638 | Nguyễn Thị Lê | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | -1971 | ,7,,84 |
1639 | Phạm Quang Khải | Cơ Thành, Mỹ Đức, Hà Tây | 1952 | 9/9/1972 | ,8,,84 |
1640 | Đinh Văn Thưởng | Hoà Phú, Ninh Hoá, Quảng Bình | 1947 | 5/7/1972 | ,9,,84 |
1641 | Hoàng Phú Chắt | Kiều bài, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1949 | 10/2/1972 | ,1,,85 |
1642 | Nguyễn Trọng Châu | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1951 | 19-8-1972 | ,10,,85 |
1643 | Trịnh Đại Lê | Thạch Đông, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1952 | 14-4-1972 | ,11,,85 |
1644 | Lê Duy Phúc | Hoằng Anh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 28-7-1972 | ,12,,85 |
1645 | Lê Đẳng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 22-9-1970 | ,2,,85 |
1646 | Phan Tiếp | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1979 | ,3,,85 |
1647 | Phạm Công Sứ | Quỳnh Xá, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1952 | 6/9/1972 | ,4,,85 |
1648 | Nguyễn Viêm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1970 | ,6,,85 |
1649 | Lê Lương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1973 | ,7,,85 |
1650 | Đinh Nho Long | Thanh Lợi, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1953 | 6/11/1972 | ,8,,85 |
1651 | Đống Xuân Thưởng | Nghi Yên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1948 | 23-5-1972 | ,9,,85 |
1652 | Đinh Công Cưu | Phú Vinh, Tân Lạc, Hoà Bình | | 24-8-1972 | ,1,,86 |
1653 | Nguyễn Ngọc Châu | Thạch Hưng, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1950 | 17-12-1972 | ,10,,86 |
1654 | Phạm Ngọc Lê | Quảng Định, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1952 | 10/6/1972 | ,11,,86 |
1655 | Nguyễn Văn Tính | Nội Duệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1948 | 11/7/1972 | ,12,,86 |
1656 | Lê Văn Đôn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 31-5-1968 | ,2,,86 |
1657 | Lê Tào | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 10/11/1967 | ,3,,86 |
1658 | Nguyễn Thế Sương | Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | 1954 | 28-1-1973 | ,4,,86 |
1659 | Nguyễn Y | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 15-9-1969 | ,6,,86 |
1660 | Lê Thị Lung | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1946 | -1970 | ,7,,86 |
1661 | Nguyễn Văn Liên | 170-Phố Chợ, Gia Lâm, Hà Nội | 1951 | 14-10-1972 | ,8,,86 |
1662 | Ngô Văn Thuỵ | Thụy Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 13-9-1972 | ,9,,86 |
1663 | Đoàn Đức Cư | Thuỳ Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1954 | 16-9-1972 | ,1,,87 |
1664 | Lê Duy Châu | Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | -- | ,10,,87 |
1665 | Nguyễn Văn Lộc | Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 10/9/1972 | ,11,,87 |
1666 | Nguyễn Văn Tình | Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1954 | 24-3-1973 | ,12,,87 |
1667 | Lê Văn Đằng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 8/7/1967 | ,2,,87 |
1668 | Phan Văn Tấn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 11/5/1970 | ,3,,87 |
1669 | Đỗ Hùng Sương | Phú Khê, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 8/12/1972 | ,4,,87 |
1670 | Lê Vượng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 25-3-1970 | ,6,,87 |
1671 | Phan Liên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | -1960 | ,7,,87 |
1672 | Vũ Văn Liêm | Đông Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 22-11-1972 | ,8,,87 |
1673 | Phan Đình Thuý | Nam Hải, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1954 | 11/7/1972 | ,9,,87 |
1674 | Lê Minh Chương | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1954 | 4/9/1972 | ,1,,88 |
1675 | Vũ Văn Châu | Quảng Long, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 2/9/1972 | ,10,,88 |
1676 | Trần Minh Lộc | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1948 | 17-8-1972 | ,11,,88 |
1677 | Vi Văn Tình | Yên Thắng, Tương Dương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 27-8-1973 | ,12,,88 |
1678 | Phan Đôn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 21-11-1971 | ,2,,88 |
1679 | Lê Văn Táo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 5/6/1968 | ,3,,88 |
1680 | Dương Đình Tài | Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | 1953 | 16-9-1972 | ,4,,88 |
1681 | Phan Văn Xàng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 28-5-1968 | ,6,,88 |
1682 | Nguyễn Linh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 1968 | ,7,,88 |
1683 | Lê Đức Liêm | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 20-11-1972 | ,8,,88 |
1684 | Lương Văn Thuyên | Bình Châu, Con Cuông, Nghệ Tĩnh | 1953 | 30-5-1972 | ,9,,88 |
1685 | Lê Văn Chuyên | Xuân Tứ, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 14-1-1973 | ,1,,89 |
1686 | Trần Minh Châu | Đình Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 23-8-1972 | ,10,,89 |
1687 | Vũ Văn Lợi | Số 193, Hòng bàng, Hải Phòng | 1952 | 13-9-1972 | ,11,,89 |
1688 | Lê Xuân Tình | Hoằng Phụ, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1950 | 2/8/1972 | ,12,,89 |
1689 | Nguyễn Đơn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 30-12-1968 | ,2,,89 |
1690 | Phan Thị Tiệp | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1954 | 1972 | ,3,,89 |
1691 | Lê Văn Tạo | Ninh Thành, Gia Khánh, Ninh Bình | | 24-8-1972 | ,4,,89 |
1692 | Lê Xu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 30-12-1969 | ,6,,89 |
1693 | Nguyễn Liêm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1979 | ,7,,89 |
1694 | Nguyễn Duy Liêm | An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1948 | 15-11-1972 | ,8,,89 |
1695 | Nguyễn Xuân Trác | Hoàng Sơn, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 18-6-1972 | ,9,,89 |
1696 | Nguyễn Văn Bảo | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình | 1951 | 10/1/1973 | ,1,,9 |
1697 | Nguyễn Phương Ba | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 10/9/1972 | ,10,,9 |
1698 | Bùi Sĩ Hùng | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 10/4/1972 | ,11,,9 |
1699 | Quãn Đình Phùng | Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 24-6-1972 | ,12,,9 |
1700 | Lê Bặc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 6/2/1970 | ,2,,9 |
1701 | Lê Hữu Mại | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 13-3-1954 | ,3,,9 |
1702 | Vũ Xuân Ngô | Văn Hoàng, Phú Xuyên, Hà Tây | 1942 | 16-12-1972 | ,4,,9 |
1703 | Đinh Nho Xuân | Tân Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | | 24-8-1972 | ,5,,9 |
1704 | Lê Thị Thước | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 28-6-1972 | ,6,,9 |
1705 | Nguyễn Hổi | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | -1974 | ,7,,9 |
1706 | Lục Đinh Hoà | Xuân Khánh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 7/1/1973 | ,8,,9 |
1707 | Chu Văn Thắng | Nam Cường, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | -- | ,9,,9 |
1708 | Nguyễn Văn Choàng | Phương Độ, Vị Xuyên, Hà Giang | 1953 | 22-7-1972 | ,1,,90 |
1709 | Nguyễn Phú Chịu | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi | 1934 | -- | ,10,,90 |
1710 | Nguyễn Văn Lục | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1953 | 14-4-1972 | ,11,,90 |
1711 | Nguyễn Xuân Tình | Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 20-11-1972 | ,12,,90 |
1712 | Đào Đôn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | -1947 | ,2,,90 |
1713 | Phan Văn Tiết | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1915 | 24-1-1953 | ,3,,90 |
1714 | Nguyễn Văn Tạo | Vinh Lai, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1946 | 26-1-1973 | ,4,,90 |
1715 | Lê Xứ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 8/9/1972 | ,6,,90 |
1716 | Lê Liển | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -1979 | ,7,,90 |
1717 | Bùi Văn Linh | Q Hoà, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1954 | 3/12/1972 | ,8,,90 |
1718 | Nguyễn Văn Tráng | Hưng Đông, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1950 | 11/7/1972 | ,9,,90 |
1719 | Đỗ Ngọc Chung | , Ba Đình, Hà Nội | 1954 | 12/9/1972 | ,1,,91 |
1720 | Lương Xuân Chi | Hoằng Thắng, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1972 | 13-8-1972 | ,10,,91 |
1721 | Cao Văn Luy | Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1953 | 12/9/1972 | ,11,,91 |
1722 | Trần Văn Tập | Linh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 18-8-1972 | ,12,,91 |
1723 | Lê Điệt | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1921 | 9/4/1968 | ,2,,91 |
1724 | Đào Tụ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1972 | ,3,,91 |
1725 | Nguyễn Văn Tạo | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1949 | 8/11/1972 | ,4,,91 |
1726 | Nguyễn Xạo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 11/11/1971 | ,6,,91 |
1727 | Nguyễn Tất Luy | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | -1958 | ,7,,91 |
1728 | Đỗ Văn Lệnh | Phú Nhuận, Bảo Thắng, Lào Cai | 1954 | 11/8/1972 | ,8,,91 |
1729 | Nguyễn Duy Trân | Thạch Tiến, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1949 | 26-5-1972 | ,9,,91 |
1730 | Nguyễn Văn Chứ | Tiên Nội, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | | 24-8-1972 | ,1,,92 |
1731 | Hoàng Minh Chính | Diễn Mỹ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 13-9-1972 | ,10,,92 |
1732 | Vũ Đức Lực | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 19-12-1972 | ,11,,92 |
1733 | Nguyễn Quang Tập | Di Mậu, Thạch Thất, Hà Nam Ninh | 1953 | 10/8/1972 | ,12,,92 |
1734 | Lê Đới | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 6/11/1948 | ,2,,92 |
1735 | Lê Tường | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 15-3-1969 | ,3,,92 |
1736 | Phùng Văn Tạo | Liên Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1938 | 13-9-1972 | ,4,,92 |
1737 | Đào Xử | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 16-2-1965 | ,6,,92 |
1738 | Lê Phước Lư | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | 30-9-1953 | ,7,,92 |
1739 | Vũ Viết Lễ | Thanh Nghi, Thanh Liêm, Nam Hà | 1950 | 11/11/1972 | ,8,,92 |
1740 | Nguyễn Văn Tri | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1950 | 4/7/1972 | ,9,,92 |
1741 | Bùi Văn Chức | Phúc Sơn, Mai Châu, Hoà Bình | 1954 | 15-11-1972 | ,1,,93 |
1742 | Lê Minh Chức | Yên Quy, Yên Định, Thanh Hoá | 1952 | 7/6/1972 | ,10,,93 |
1743 | Lê Văn Lực | Nhả Phong, Kim bảng, Hà Nam Ninh | 1953 | 28-8-1972 | ,11,,93 |
1744 | Nguyễn Văn Tín | Đức Bùi, Đức thọ, Nghệ Tĩnh | 1948 | 23-6-1972 | ,12,,93 |
1745 | Lê Quang Độ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1904 | 10/10/1964 | ,2,,93 |
1746 | Nguyễn Tạo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 1/7/1972 | ,3,,93 |
1747 | Nguyễn Văn Tản | Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | 1954 | 26-9-1972 | ,4,,93 |
1748 | Đào Bá Xá | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -1968 | ,6,,93 |
1749 | Lê Quang Lư | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 20-12-1965 | ,7,,93 |
1750 | Nguyễn Văn Lễ | Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1949 | 6/10/1972 | ,8,,93 |
1751 | Hà Đình Thưởng | Minh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá | 1947 | 19-12-1972 | ,9,,93 |
1752 | Vũ Bá Chu | Lý hộc, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 1952 | 31-12-1972 | ,1,,94 |
1753 | Nguyễn Văn Chung | Lạng Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 15-7-1972 | ,10,,94 |
1754 | Trần Trọng Lưu | Nam Hải, Tiền Hải, Thái Bình | 1953 | 29-7-1972 | ,11,,94 |
1755 | Đào Duy Từ | Thái Thuận, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 4/7/1972 | ,12,,94 |
1756 | Đào Đấu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1964 | ,2,,94 |
1757 | Phan Tửu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 20-2-1968 | ,3,,94 |
1758 | Vũ Văn Tản | Khánh Hội, Yên Khánh, Ninh Bình | 1954 | 25-1-1973 | ,4,,94 |
1759 | Nguyễn Xán | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | -1957 | ,6,,94 |
1760 | Bùi Thị Lý | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 30-4-1969 | ,7,,94 |
1761 | Nguyễn Văn Lê | Cấp Tiến, Hưng Hà, Thái Bình | 1946 | 28-12-1972 | ,8,,94 |
1762 | Hồ Mậu Trinh | Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 31-5-1972 | ,9,,94 |
1763 | Nguyễn Chơn | Sinh Sơn, Sơn Thịnh, Quảng Ngãi | 1937 | 22-12-1972 | ,1,,95 |
1764 | Phạm Sĩ Chung | Việt Hồng, Thanh Hà, Hải Hưng | 1952 | 9/9/1972 | ,10,,95 |
1765 | Phạm Công Lý | Kỳ Thâu, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1954 | 20-9-1972 | ,11,,95 |
1766 | Đặng Quang Tư | Ninh Hoá, Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 1953 | 20-6-1972 | ,12,,95 |
1767 | Lê Văn Đôn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 31-2-1968 | ,2,,95 |
1768 | Lê Văn Toại | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1978 | ,3,,95 |
1769 | Nguyễn Gia Tặng | Yên Tăng, ý Yên, Nam Hà | 1935 | 22-9-1972 | ,4,,95 |
1770 | Hồ Xinh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | -1975 | ,6,,95 |
1771 | Lê Hữu Lữ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 14-1-1971 | ,7,,95 |
1772 | Xa Văn Lập | Chu Lý, Đà Bắc, Hoà Bình | 1954 | 26-12-1972 | ,8,,95 |
1773 | Hoàng Khắc Trình | Thiệu Ninh, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1947 | 18-11-1972 | ,9,,95 |
1774 | Vũ Đình Chiểu | Ninh Giang, Gia Khánh, Ninh Bình | 1922 | 21-12-1972 | ,1,,96 |
1775 | Phạm Thanh Chung | Giao Xuân, Giao Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1950 | 11/7/1972 | ,10,,96 |
1776 | Nguyễn Phúng Lý | Xuân Tương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 16-8-1972 | ,11,,96 |
1777 | Nguyễn Đức Từ | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 16-8-1972 | ,12,,96 |
1778 | Nguyễn Đảo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 1954 | ,2,,96 |
1779 | Phan Thanh Thiệu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | | -- | ,3,,96 |
1780 | Phạm Văn Tăng | Quỳnh Thu, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1953 | 8/2/1972 | ,4,,96 |
1781 | Lê Xử | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1907 | -1956 | ,6,,96 |
1782 | Đào Lân | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | -1974 | ,7,,96 |
1783 | Nguyễn Văn Lạp | Chi Can, Tràng Yên, Yên Bái | 1953 | 2/8/1972 | ,8,,96 |
1784 | Trần Hồng Trọn | Mỹ Tiến, Nam Định, Hà Nam Ninh | 1952 | 4/11/1972 | ,9,,96 |
1785 | Mai Tiến Chiêu | Yên Vân, Tiên Sơn, Hà Bắc | | 11/9/1972 | ,1,,97 |
1786 | Nguyễn Công Chức | Đức Long, Nho Quan, Hà Nam Ninh | 1944 | 15-8-1972 | ,10,,97 |
1787 | Nguyễn Văn Lý | Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội | 1953 | 22-11-1972 | ,11,,97 |
1788 | Nguyễn Văn Tư | Thạch Bàn, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1951 | 10/9/1972 | ,12,,97 |
1789 | Lê Thị Đơn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 19-10-1949 | ,2,,97 |
1790 | Hồ Văn Tuấn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 6/2/1970 | ,3,,97 |
1791 | Nguyễn Văn Tâm | Hương Trà, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1942 | 18-8-1973 | ,4,,97 |
1792 | Nguyễn Thị Xuân | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 2/4/1969 | ,6,,97 |
1793 | Lê Liễm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 19-4-1965 | ,7,,97 |
1794 | Đoàn Văn Lẵm | Mộ Đạo, Quế Võ, Hà Bắc | 1952 | 4/9/1972 | ,8,,97 |
1795 | Ngô Văn Trọng | Yên Lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 1946 | 4/9/1972 | ,9,,97 |
1796 | Nguyễn Văn Chiến | Số 6 Ngõ Huyện, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1952 | 16-9-1972 | ,1,,98 |
1797 | Trần Văn Chiêm | Số 238, Đà Nẵng, Hải Phòng | 1954 | 15-9-1972 | ,10,,98 |
1798 | Nguyễn Trọng Long | Hưng tây, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1953 | 23-8-1972 | ,11,,98 |
1799 | Nguyễn Hữu Tùng | Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1947 | 26-8-1972 | ,12,,98 |
1800 | Phan Văn Đô | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 3/7/1970 | ,2,,98 |
1801 | Lê Thanh Tác | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -1978 | ,3,,98 |
1802 | Nguyễn Văn Tâm | Hoằng Hoá, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 4/1/1973 | ,4,,98 |
1803 | Đào Xá | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1971 | ,6,,98 |
1804 | Nguyễn Liễn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1976 | ,7,,98 |
1805 | Nguyễn Hữu Lâm | Gia Hạnh, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 15-9-1972 | ,8,,98 |
1806 | Trần Đình Trọng | Hoàng Tân, Yên Ninh, Quảng Ninh | 1954 | 28-8-1972 | ,9,,98 |
1807 | Nguyễn Đình Chiến | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 21-9-1972 | ,1,,99 |
1808 | Mai Hồng Chiêm | Liêm Thịnh, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | 1954 | 29-6-1972 | ,10,,99 |
1809 | Phạm Văn Long | Vũ Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | 1934 | 12/7/1972 | ,11,,99 |
1810 | Hoàng Minh Nguyệt | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1949 | 19-12-1972 | ,12,,99 |
1811 | Lê Công Đồn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 31-12-1949 | ,2,,99 |
1812 | Trần Thị Tiệc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 11/8/1965 | ,3,,99 |
1813 | Trần Đức Tâm | Trùng Vật, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1952 | 13-9-1972 | ,4,,99 |
1814 | Lê Xiển | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1917 | 1/7/1949 | ,6,,99 |
1815 | Lê Thị Lân | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 24-6-1972 | ,7,,99 |
1816 | Nguyễn Văn Láng | , Công đoàn vận tải cầu, Bắc Ninh | 1950 | 6/10/1972 | ,8,,99 |
1817 | Phan Văn Trọng | Nghĩa An, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 22-5-1972 | ,9,,99 |