Danh sách Liệt sĩ tỉnh Hà Tây yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn(1)

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Bách Văn Hận 1952 Hợp Tiến, Mỹ Đức 02/05/1971 2,C,72
2 Bùi Công Hoan 1940 Võng Xuyên, Phúc Thọ 28/02/1968 2,E,32
3 Bùi Công Đức 1945 Phú Cường, Thanh Oai 09/12/1968 2,G,79
4 Bùi Duy Tuân 1950 Đan Phượng, Đan Phượng 13/04/1970 2,B,56
5 Bùi Mạnh Cường 1952 Chương Dương, Đông Hưng 04/03/1971 3,P,38
6 Bùi Quan Báu 1938 Đồng Tiến, Ứng Hòa 13/10/1970 2,C,69
7 Bùi Quang Chung 1952 Đình Xuyên, Ứng Hòa 01/12/1972 2,C,11
8 Bùi Quang Thụy 1948 Hồng Thái, Phú Xuyên 09/06/1971 2,Đ,6
9 Bùi Quắc Chính 1939 Phùng Xá, Mỹ Đức 26/02/1969 2,G,62
10 Bùi Trần Huế 1932 Quất Động, Thường Tín 30/01/1973 2,C,18
11 Bùi Văn Chiêm 1947 Tân Dân, Phú Xuyên 15/12/1968 2,E,59
12 Bùi Văn Chiến 1946 Đông Tiến, Ứng Hòa 17/12/1968 2,A,42
13 Bùi Văn Hưởng 1943 Đông Yên, Quốc Oai 17/05/1968 2,C,62
14 Bùi Văn Sinh 1948 Vân Từ, Phú Xuyên 01/12/1968 2,I,71
15 Bùi Văn Tiến 1952 Cổ Đông, Sơn Tây 07/03/1972 2,B,94
16 Bùi Văn Tài 1954 Châu Can, Phú Xuyên 13/07/1972 2,B,58
17 Bùi Văn Xuân 1945 Đông Yên, Ba Vì 28/08/1969 2,A,88
18 Bùi Xuân Chiểu ---- Đồng Tâm, Mỹ Đức 19/01/1968 2,Đ,4
19 Bùi Xuân Nhị 1942 Đoàn Kết, Yên Thủy 14/05/1968 2,C,74
20 Bùi Đình Phùng 1945 Nam Phương, Chương Mỹ 09/02/1973 2,C,52
21 Bạch Công Hải 1950 Ba Trại, Ba Vì 15/12/1971 2,K,2
22 Bạch Hồng Âu ---- An Mỹ, Mỹ Đức 05/08/1968 2,C,57
23 Bạch Tiên Bảo 1946 Tuy Lai, Mỹ Đức 16/06/1968 2,E,60
24 Bạch Đăng Thành 1944 Tân Ước, Thanh Oai 25/04/1971 2,C,92
25 Cao Xuân Hòe 1938 Đại Thắng, Phú Xuyên 09/07/1970 2,I,23
26 Cao Đức Nghĩa 1954 Sơn Công, Ứng Hòa 23/03/1973 2,B,12
27 Chu Bá Tước 1952 Thanh Hòa, Ba Vì 08/03/1972 2,B,76
28 Chu Công Hòa 1948 Kim An, Thanh Oai 28/03/1973 2,K,22
29 Chu Công Thìn 1948 Vật Lại, Ba Vì 16/06/1972 2,E,90
30 Chu Công Vũ 1953 Vật Lại, Ba Vì 15/02/1973 2,H,3
31 Chu Văn Tá 1944 Đồng Tâm, Ứng Hòa 27/06/1969 2,I,31
32 Cấn Công Nhiễu 1940 Phú Kim, Thạch Thất 16/02/1972 2,G,52
33 Cấn Hùng Hài 1947 Cấn Hữu, Quốc Oai 10/09/1969 2,G,90
34 Cấn V. Tùng 1941 Phú Kim, Thạch Thất 04/12/1968 2,C,65
35 Cấn Văn Thắng 1948 Cấn Hữu, Quốc Oai 05/05/1970 2,H,8
36 Cấn Văn Xuân 1948 Phú Kim, Thạch Thất 17/03/1968 2,E,36
37 Cấn Xuân Huy 1949 Phú Kinh, Thạch Thất 13/01/1972 2,G,1
38 Doãn Mạnh Hiền 1944 Vân Nam, Phúc Thọ 07/07/1968 2,C,35
39 Doãn Tiến Trân 1940 Trưng Châu, Đan Phượng 17/12/1970 2,B,19
40 Doãn Văn Cố 1945 Liên Minh, Đan Phượng 05/03/1970 2,E,48
41 Dư Chí Quân 1947 Hòa Phú, Ứng Hòa 20/02/1966 2,C,17
42 Dư Đình Long 1946 Hòa Phú, Ứng Hòa 28/10/1967 2,K,57
43 Dương Bá Thi 1949 Đại Hưng, Mỹ Đức 22/10/1966 2,Đ,32
44 Dương Doãn Tuất 1947 Hòa Bình, Thường Tín 29/01/1972 2,A,53
45 Dương Mạnh Đều 1947 Thanh Mỹ, TX Sơn Tây 09/01/1972 2,E,23
46 Dương Quốc Hương 1947 Minh Đức, Ứng Hòa 14/04/1968 2,I,81
47 Dương Văn Phái 1941 Tòng Bạt, Ba Vì 19/05/1971 2,C,87
48 Dương Văn Tám 1939 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên 04/07/1969 2,C,1
49 Dương Văn Tính 1951 Phượng Cách, Quốc Oai 12/02/1971 2,E,39
50 Hoàng Công Phong 1936 Cộng Hòa, Quôc Oai 13/01/1967 2,E,78
51 Hoàng Công Thành 1939 Tản Lĩnh, Ba Vì 07/03/1969 2,A,44
52 Hoàng Công Vệ 1936 Minh Phú, Thường Tín 10/09/1971 2,Đ,16
53 Hoàng Công Đình ---- Yên Bái, Ba Vì 14/04/1973 2,Đ,95
54 Hoàng Công Định 1947 Phú Cường, Ba Vì 31/08/1972 2,C,15
55 Hoàng Danh Hoa 1947 Cấn Hữu, Quốc Oai 26/03/1969 2,H,22
56 Hoàng Hồng Hà ---- Tản Hồng, Ba Vì 11/12/1972 2,A,82
57 Hoàng Kim Quý 1944 Hồng Hà, Đan Phượng 31/03/1969 2,Đ,37
58 Hoàng Minh Tháp 1940 Ngũ Lão, Ứng Hòa 13/06/1967 2,H,30
59 Hoàng Minh Đức 1944 Quang Trung, Hoài Đức 05/12/1968 2,E,20
60 Hoàng Mạnh Dưỡng 1940 Hồng Quảng, Ứng Hòa 15/04/1968 2,Đ,61
61 Hoàng Ngọc Quý 1940 Thọ Xuân, Đan Phượng 16/06/1966 2,E,37
62 Hoàng Phạm Nhậm 1951 Vân Phúc, Phúc Thọ 28/05/1971 2,G,18
63 Hoàng Quốc Doanh 1950 Phú Phương, Ba Vì 08/03/1972 2,I,43
64 Hoàng Quốc Hội ---- An Thượng, Hoài Đức 20/05/1968 2,C,76
65 Hoàng Quốc Lực 1948 Hòa Phú, Ứng Hòa 03/10/1968 2,K,50
66 Hoàng Thị Sơn 1953 Liên Trung, Đan Phượng 02/06/1972 2,G,2
67 Hoàng Tuấn 1947 Đông Quang, Quốc Oai 16/05/1969 2,H,39
68 Hoàng Văn Chính 1949 Văn Nam, Phúc Thọ 25/09/1968 2,G,66
69 Hoàng Văn Hoan ---- Tân Xã, Thạch Thất 31/07/1971 2,I,1
70 Hoàng Văn Hân 1940 Kim Sơn, Sơn Tây 20/07/1966 2,Đ,1
71 Hoàng Văn Khuôn 1955 Tân Xã, Thạch Thất 03/02/1973 2,C,42
72 Hoàng Văn Kỳ 1951 Vân Phú, Phúc Thọ 19/10/1972 2,G,34
73 Hoàng Văn Lãm ---- Mỹ Hưng, Thanh Oai 02/12/1968 2,B,79
74 Hoàng Văn Nhạ 1940 Ngũ Lão, Ứng Hòa 05/04/1969 2,A,83
75 Hoàng Văn Phách ---- Tân Dân, Phúc Thọ 23/08/1966 2,A,60
76 Hoàng Văn Quyết 1947 Thọ Xuân, Đan Phượng 11/11/1968 2,G,65
77 Hoàng Văn Thi 1946 Tuyết Nghĩa, Quốc Oai 07/10/1968 2,C,54
78 Hoàng Văn Thiện ---- Tân Hòa, Quốc Oai 13/10/1972 2,A,18
79 Hoàng Văn Thoan 1949 Liên Phương, Thường Tín 16/03/1970 2,G,25
80 Hoàng Văn Thái 1943 Vân Hà, Phúc Thọ 04/11/1967 2,H,84
81 Hoàng Văn Tâm 1940 Trung Châu, Đan Phượng 24/11/1971 2,C,10
82 Hoàng Xuân Chung 1950 Quyết Tiến, Thường Tín 08/10/1972 2,I,6
83 Hoàng Đăng Hành 1947 Ngọc Sơn, Chương Mỹ 09/06/1970 2,I,68
84 Hoàng Đức Bộ 1944 Phùng Xá, Mỹ Đức 06/07/1968 2,I,72
85 Hoàng Đức Minh 1945 Hiệp Thuận, Quốc Oai 29/06/1971 2,I,29
86 Hoàng Đức Thảo 1950 Liên Trung, Đan Phượng 23/09/1968 2,G,55
87 Hoàng Ứng Trường 1946 Lam Sơn, Ứng Hòa 23/02/1968 2,H,74
88 Hà Văn Soạn 1935 Tích Giang, Phúc Thọ 19/02/1970 2,G,32
89 Hà Văn Việt 1947 Hòa Trạch, Quốc Oai 07/08/1971 2,E,69
90 Hà Văn Đỉnh 1952 Đường Lâm, Ba Vì 15/01/1972 2,I,20
91 Hà Đức Thảo 1947 Lê Lợi, Thường Tín 16/09/1972 2,A,21
92 Khuất Duy Nhâm ---- Mỹ Lộc, Ba Vì 07/11/1965 2,B,36
93 Khuất Mạnh Khang 1944 Số 36 Đinh Tiên Hoàng, Sơn Tây 10/04/1969 2,C,68
94 Khuất Thành Lũy 1947 Trung Sơn Trầm, Sơn Tây 27/03/1971 2,H,45
95 Khuất Thế Nhân 1940 Trung Sơn Trầm, Sơn Tây 28/04/1968 2,I,49
96 Khuất Văn Cậy 1940 Cổ Động, Ba Vì 01/12/1971 2,I,17
97 Khuất Văn Dụng 1954 Thọ Lộc, Phúc Thọ 12/04/1973 2,Đ,87
98 Khuất Văn Tiếp ---- Phúc Hòa, Phúc Thọ 18/01/1969 2,G,48
99 Khuất Văn Vệ 1946 Viên Sơn, Sơn Tây 25/04/1972 2,E,85
100 Khuất Đình Thiện 1939 Cẩm Yên, Thạch Thất 28/04/1969 2,C,81
101 Khuất Đình Thành 1952 Hòa Phúc, Phúc Thọ 02/12/1972 2,K,18
102 Khuất Đăng Thục 1950 Tích Giang, Phúc Thọ 21/09/1971 2,Đ,5
103 Khương Đức Mão 1951 Thạch Xá, Thạch Thất 14/08/1973 2,C,85
104 Kim Ngọc Cư 1936 Bột Xuyên, Mỹ Đức 01/08/1971 2,G,33
105 Kim Đình Lợi 1949 Viên Nội, Ứng Hòa 20/07/1972 2,G,47
106 Kiều Anh Kiên 1941 Tuyết Nghĩa, Quốc Oai 16/07/1970 2,B,72
107 Kiều Công Thành 1950 Tuyết Nghĩa, Quốc Oai 21/08/1971 2,H,93
108 Kiều Doãn Khu 1947 Sen Chiểu, Phúc Thọ 24/11/1971 2,Đ,21
109 Kiều Mai Sẩn 1942 Hương Sơn, Mỹ Đức 18/08/1973 2,Đ,86
110 Kiều Mạnh Sức 1943 Cam Thượng, Ba Vì 16/06/1972 2,E,92
111 Kiều Quang Trung 1948 Lưu Hoàng, Ứng Hòa 28/11/1968 2,I,59
112 Kiều Thanh Xuân 1937 Đường Lâm, Sơn Tây 10/06/1967 2,H,41
113 Kiều Văn Cát 1938 Hạ Bằng, Thạch Thất 19/06/1968 2,Đ,28
114 Kiều Văn Kỵ 1943 Phúc Hòa, Phúc Thọ 22/01/1970 2,G,88
115 Kiều Văn Ngọ 1953 Đồng Lân, Ba Vì 01/11/1972 2,E,95
116 Kiều Văn Thiểm 1942 Long Xuyên, Phúc Thọ 11/01/1967 2,B,42
117 Kiều Văn Tỵ 1944 Cầu Kiệm, Thạch Thất 13/03/1970 2,B,9
118 Kiều Xuân Sang 1937 Đội Bình, Ứng Hòa 03/12/1968 2,C,33
119 Kiều Đình Y 1946 Liệp Tuyết, Quốc Oai 02/05/1971 2,C,49
120 Lã Cát Lập 1949 Liên Hòa, Phú Xuyên 25/07/1968 2,G,76
121 Lã Văn Thảo 1932 Phú Cường, Ba Vì 26/09/1968 2,H,18
122 Lê Anh Quang 1953 Đồng Quang, Ba Vì 11/01/1973 2,H,66
123 Lê Anh Việt 1930 Đại Nghĩa, Mỹ Đức 03/03/1970 2,H,57
124 Lê Bá Thọ 1950 Xí Nghiệp, Nông Cụ 15/01/1973 2,E,70
125 Lê Cao Tôn 1947 Hương Sơn, Mỹ Đức 28/04/1966 2,B,89
126 Lê Huy Tụng 1942 Liên Phượng, Đan Phượng 07/04/1970 2,E,58
127 Lê Huy Đoàn 1945 Cẩm Lĩnh, Ba Vì 01/12/1969 2,G,75
128 Lê Hồng Bân 1942 Bình Yên, Thạch Thất 26/10/1967 2,D,55
129 Lê Hồng Quảng 1951 Kim Quan, Thạch Thất 21/01/1971 2,K,28
130 Lê Hồng Sum 1949 Thọ Xuân, Đan Phượng 06/05/1971 2,H,48
131 Lê Hồng Thanh 1954 Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa 26/11/1972 2,Đ,25
132 Lê Hồng Thăm ---- Lam Sơn, Ứng Hòa 18/11/1968 2,C,29
133 Lê Hồng Thủy 1952 Kim Sơn, Sơn Tây 23/12/1971 2,A,45
134 Lê Hữu Thìn ---- Đại Hùng, Ứng Hòa 10/04/1970 2,B,32
135 Lê Hữu Thịnh 1942 Thọ Xuân, Đan Phượng 07/06/1972 2,G,43
136 Lê Mạnh Hồng 1952 Chi Lăng, Chương Mỹ 20/01/1971 2,I,2
137 Lê Mạnh Thường 1939 Phương Tú, Thường Tín 31/12/1967 2,C,98
138 Lê Mạnh Tưởng 1952 Xuân Dương, Thanh Oai 17/06/1971 2,G,53
139 Lê Ngọc Bé 1952 Bột Xuyên, Mỹ Đức 29/01/1973 2,K,8
140 Lê Ngọc Vạn 1950 Tản Hồng, Ba Vì 23/03/1972 2,B,17
141 Lê Quang Chung 1945   11/09/1972 2,G,4
142 Lê Quang Minh 1942 Tân Lĩnh, Sơn Tây 16/12/1970 2,K,70
143 Lê Quang Uy 1940 Phú Nam An, Chương Mỹ 07/03/1969 2,E,27
144 Lê Thanh Huy ---- Lê Thanh, Mỹ Đức 22/12/1966 2,B,43
145 Lê Thanh Lại 1947 Phúc Lâm, Mỹ Đức 03/04/1971 2,I,47
146 Lê Thanh Lợi 1947 Phúc Lâm, Mỹ Đức 01/04/1971 2,E,53
147 Lê Thế Luyện 1952 Cam Thượng, Ba Vì 06/05/1973 2,A,9
148 Lê Tiến Pha 1949 Việt Hưng, Thường Tín 17/12/1972 2,K,67
149 Lê Trung Suất 1948 Trí Trung, Phú Xuyên 09/12/1967 2,H,82
150 Lê Tuấn Lành 1954 Ngọc Sơn, Chương Mỹ 10/01/1973 2,I,12
151 Lê Tuấn Đức 1950 Nan An, Chương Mỹ 03/03/1971 A57
152 Lê Vinh Hoa 1947 Nam Sơn, Ứng Hòa 18/11/1968 2,E,66
153 Lê Viết Hùng 1949 Liên Trung, Ứng Hòa 12/03/1967 2,G,86
154 Lê Văn Bán 1946 Nam Sơn, Ứng Hòa 03/02/1967 2,E,82
155 Lê Văn Có 1923 Hòa Chính, Chương Mỹ 13/02/1967 2,H,42
156 Lê Văn Duệ 1951 Xuân Sơn, Hà Tây 04/02/1973 2,H,24
157 Lê Văn Hòa 1944 Đại Thanh, Thường Tín 02/04/1968 2,E,74
158 Lê Văn Hảo 1950 Thanh Mai, Thanh Oai 21/10/1971 2,H,63
159 Lê Văn Khiêm 1949 An Mỹ, Mỹ Đức 28/11/1970 2,G,11
160 Lê Văn Khánh 1936 An Mỹ, Mỹ Đức 12/12/1969 2,D,100
161 Lê Văn Kiên 1930 Đại Nghĩa, Mỹ Đức 04/04/1970 2,C,5
162 Lê Văn Loan ---- Phú Châu, Ba Vì 07/11/1971 2,K,30
163 Lê Văn Lé 1944 Vân Đình, Ứng Hòa 08/12/1971 2,K,60
164 Lê Văn Lập 1937 Lam Sơn, Ứng Hòa 27/09/1967 2,K,33
165 Lê Văn Lộc ---- Phú Sơn, Ba Vì 22/02/1973 2,H,15
166 Lê Văn Lợi ---- Tô Hiệu, Thường Tín 13/07/1968 2,B,85
167 Lê Văn Phương 1941 Thọ Xuân, Đan Phượng 22/01/1970 2,C,43
168 Lê Văn Sát 1945 Kiên Trung, Ứng Hòa 13/04/1967 2,E,22
169 Lê Văn Thiều 1943 Tòng Bạt, Ba Vì 16/03/1972 2,Đ,54
170 Lê Văn Trai 1949 Thống Nhất, Thường Tín 02/06/1967 2,H,85
171 Lê Văn Áp 1945 Trung Kiên, Ứng Hòa 13/04/1967 2, K,39
172 Lê Văn Đạo 1946 Ứng Nguyên, Ứng Hòa 07/12/1972 2,A,50
173 Lê Văn Đồng ---- Trung Hòa, Chương Mỹ 21/03/1971 2,E,63
174 Lê Xuân Phái 1943 Phương Tú, Ứng Hòa 17/01/1970 2,B,100
175 Lê Xuân Quyết 1947 Đại Hưng, Ứng Hòa 13/08/1971 2,A,23
176 Lê Điền 1948 Cao Viên, Thanh Oai 17/07/1968 2,H,36
177 Lê Đình Bào 1952 Tản Hồng, Ba Vì 26/12/1971 2,Đ,43
178 Lê Đình Nghinh 1941 Phương Trung, Thanh Oai 26/06/1972 2,E,38
179 Lê Đình Nhu 1946 Trí Trung, Phú Xuyên 29/02/1971 2,E,42
180 Lê Đình Thương 1953 Phú Châu, Ba Vì 08/12/1971 2,K,64
181 Lê Đình Toàn 1954 Thụy Hương, Chương Mỹ 21/01/1973 2,I,18
182 Lê Đình Tín 1944 Cấn Hữu, Quốc Oai 06/11/1966 2,Đ,75
183 Lê Đông Trung 1945 Song Phượng, Đan Phượng 14/01/1972 2,G,63
184 Lê Đạo Nhân 1949 Phương Tú, Ứng Hòa 15/12/1967 2,I,53
185 Lê Đức Lĩnh 1946 Tản Hồng, Bà Vì 06/09/1969 2,E,97
186 Lê Đức Toàn 1941 Dân Hòa, Thanh Oai 28/03/1969 2,I,90
187 Lê Đức Tôn 1952 Cẩm Lĩnh, Ba Vì 27/11/1972 2,K,53
188 Lý Đình Chung 1943 An Thượng, Hoài Đức 08/03/1971 2,Đ,96
189 Lưu Minh Tá 1938 Đồng Tâm, Ứng Hòa 07/05/1971 2,A,10
190 Lưu Minh Tơ ---- Lâm Đồng, Hoài Đức 07/05/1971 2,C,9
191 Lưu Văn Hổ 1940 Bình Minh, Thanh Oai 19/05/1966 2,B,67
192 Lưu Văn Nghĩa 1938 Hương Ngải, Thạch Thất 02/10/1972 2,H,56
193 Lương Văn Hùng 1949 Bạch Đằng, Thường Tín 15/06/1972 2,A,16
194 Lương Văn Minh 1953 Văn Phú, Thường Tín 19/12/1972 2,C,41
195 Lạ Văn Mỳ 1949 Thái Hòa, Ba Vì 09/05/1970 2,B,48
196 Lại Văn Thích 1941 Tân Dân, Phú Xuyên 18/04/1969 2,K,26
197 Mai Lưu 1945 Phương Trung, Thanh Oai 30/06/1966 2,I,38
198 Mai Văn Phiến 1945 Trung Tú, Ứng Hòa 07/12/1972 2,Đ,13
199 Mai Văn Tế 1948 Đồng Tiến, Ứng Hòa 07/03/1972 2,A,17
200 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- A 34
201 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- H69
202 Mộ Vô Danh ----   --/--/---- 2,K,91
203 Nghiêm Thị Gừng 1945 Trung Tú, Ứng Hòa 29/10/1972 2,Đ,29
204 Nghiêm Xuân Diên 1945 Tuy Lai, Mỹ Đức 31/05/1969 2,K,36
205 Nghiêm Xuân Kế 1949 Tuy Lai, Mỹ Đức 12/12/1970 2,G,30
206 Nghiêm Xuân Tục 1945 Hòa Lâm, Ứng Hòa 20/06/1968 2,Đ,27
207 Nghiêm Xuân Tự 1952 Minh Đức, Thường Tín 27/03/1971 2,G,98
208 Nghiêm Xuân Ưng 1937 Xuy Xá, Mỹ Đức 01/11/1970 2,C,25
209 Nghiêm Đình Kiên 1942 Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa 03/11/1966 2,A,47
210 Nguyên Văn Bính 1944 Yên Sở, Hoài Đức 29/05/1969 2,E,55
211 Nguyễn Bá Dư 1952 Liên Hà, Đan Phượng 17/07/1972 2,K,17
212 Nguyễn Bá Dần 1948 Chu Minh, Ba Vì 01/04/1971 2,K,61
213 Nguyễn Bá Hà 1942 Trung Châu, Đan Phượng 19/08/1966 2,B,74
214 Nguyễn Bá Hưng 1945 Vân Từ, Phú Xuyên 08/02/1969 2,A,92
215 Nguyễn Bá Hội 1954 Hữu Văn, Chương Mỹ 17/03/1973 2,A,97
216 Nguyễn Bá Mạnh 1939 Phượng Cách, Quốc Oai 09/07/1967 2,C,73
217 Nguyễn Bá Phùng 1944 Thanh Mai, Thanh Oai 21/11/1969 2,C,6
218 Nguyễn Bá Sang 1951 Yên Sơn, Quốc Oai 16/04/1969 2,C,3
219 Nguyễn Bá Sơ 1945 Hương Sơn, Mỹ Đức 30/11/1968 2,Đ,52
220 Nguyễn Bá Thông 1942 Phương Cách, Quốc Oai 23/01/1968 2,B,52
221 Nguyễn Bá Thủy 1950 Thanh Mỹ, Sơn Tây 02/05/1971 2,C,48
222 Nguyễn Bá Trụ 1940 Kim Sơn, Sơn Tây 20/10/1973 2,K,71
223 Nguyễn Bá Tường 1953 Vân Canh, Hoài Đức 16/12/1972 2,I,11
224 Nguyễn Bá Vang 1949 Hoa Lư, Ứng Hòa 22/10/1966 2,Đ,33
225 Nguyễn Bá Đường 1946 Cấn Hữu, Quốc Oai 25/08/1966 2,K,51
226 Nguyễn Bá Ấn 1939 Sơn Đồng, Hoài Đức 01/02/1969 2,G,42
227 Nguyễn Bắc Tim 1953 Xuân Phú, Phúc Thọ 19/06/1972 2,A,94
228 Nguyễn Chí Ngành 1942 Lưu Hoàng, Ứng Hòa 25/08/1971 2,G,38
229 Nguyễn Chí Thuận 1952 Tích Giang, Phúc Thọ 12/02/1973 2,H,5
230 Nguyễn Chí Thêm 1949 Liên Hà, Đan Phượng 20/05/1971 2,A,84
231 Nguyễn Công Toa ---- Tân Đức, Ba Vì 18/01/1970 2,C,24
232 Nguyễn Công Tuyết 1948 Cao Thành, Ứng Hòa 13/01/1968 2,I,58
233 Nguyễn Công Tới 1953 Tân Lập, Đan Phượng 27/07/1972 2,Đ,53
234 Nguyễn Công Vũ 1950 Nghĩa Hương, Quốc Oai 02/02/1972 2,C,80
235 Nguyễn Công Yên 1954 Phù Lưu Tế, Mỹ Đức 29/01/1973 2,K,7
236 Nguyễn Danh Chất 1953 Minh Châu, Ba Vì 13/11/1972 2,E,93
237 Nguyễn Danh Chắt 1947 An Khánhm Hoài Đức 04/11/1971 2,C,12
238 Nguyễn Danh Duệ 1951 Minh Châu, Ba Vì 20/03/1973 2,H,25
239 Nguyễn Danh Lấy 1948 Phù Lưu Tế, Mỹ Đức 15/06/1967 2,HT,H71
240 Nguyễn Diễn Lực 1950 Trạch Hội, Mỹ Đức 04/01/1973 2,I,9
241 Nguyễn Doãn Thái 1936 Tân Hòa, Quốc Oai 19/03/1969 2,K,66
242 Nguyễn Doãn Thái 1932 Tân Hòa, Quốc Oai 19/03/1969 2,I,69
243 Nguyễn Doãn Vinh 1953 Ngọc Mỹ, Quốc Oai 20/02/1971 2,B,82
244 Nguyễn Duy Bài 1949 Hoa Sơn, Ứng Hòa 13/02/1971 2,K,84
245 Nguyễn Duy Khám 1947 Dân Hóg, Thanh Oai 31/07/1970 2,B,66
246 Nguyễn Duy Liệu 1949 Song Phượng, Đan Phượng 25/07/1967 2,H,53
247 Nguyễn Duy Mão 1950 Hoàng Ngô, Quốc Oai 21/12/1972 2,Đ,15
248 Nguyễn Duy Ngữ 1940 Tân Hội, Đan Phượng 27/02/1966 2,H,58
249 Nguyễn Duy Tiếp 1953 Châu Can, Phú Xuyên 19/01/1974 2,Đ,82
250 Nguyễn Duy Đễ 1944 Phượng Cách, Quốc Oai 20/02/1967 2,Đ,80
251 Nguyễn Duy Ất 1938 Thọ Lộc, Phúc Thọ 07/05/1968 2,K,43
252 Nguyễn Dũng Sỹ 1947 Hòa Phú, Ứng Hòa 26/02/1966 2,B,41
253 Nguyễn Gia Chiếm 1944 Văn Khê, Hà Đông 15/03/1970 2,B,3
254 Nguyễn Gia Điền 1946 Dân Hòa, Thanh Oai 01/09/1967 2,Đ,51
255 Nguyễn Hiền Khước 1949 Yên Sơn, Quốc Oai 17/05/1972 2,I,16
256 Nguyễn Huy Khương 1947 Xuân Dương, Thanh Oai 02/10/1966 2,A,71
257 Nguyễn Hương Mùi 1954 Số 17 Trần Đăng Ninh, Hà Đông 05/02/1973 2,C,50
258 Nguyễn Hồng Hải ---- Hồng Châu, Thường Tín 27/03/1972 2,G,31
259 Nguyễn Hồng Khanh 1949 Đan Phượng, Đan Phượng 29/12/1971 2,I,51
260 Nguyễn Hồng Thân 1952 Trung Châu, Đan Phượng 29/12/1971 2,B,25
261 Nguyễn Hồng Tư 1947 Phúc Lâm, Mỹ Đức 02/05/1972 2,K,21
262 Nguyễn Hữu Ba 1948 Yên Nghĩa, Hà Đông 12/09/1966 2,B,44
263 Nguyễn Hữu Hai 1952 Tiên Phong, Ba Vì 30/01/1973 2,H,7
264 Nguyễn Hữu Thất 1941 Tân Lập, Đan Phượng 08/06/1970 2,G,92
265 Nguyễn Hữu Thật 1950 Hồng Dương, Thanh Oai 01/05/1971 2,C,38
266 Nguyễn Hữu Thọ 1936 Đoài Khê, Đan Phượng 28/09/1968 2,I,74
267 Nguyễn Hữu Tiếp 1954 Số 44 Trưng Nhị, Hà Đông 02/02/1973 2,I,8
268 Nguyễn Hữu Trung 1937 Thọ Năm, Hoài Đức 21/03/1966 2,Đ,93
269 Nguyễn Hữu Tuế 1939 Lưu Hoàng, Ứng Hòa 17/05/1968 2,E,15
270 Nguyễn Hữu Đạm 1941 Kim Trung, Hoài Đức 09/01/1970 2,A,73
271 Nguyễn Hữu Đạt 1943 Quảng Bị, Chương Mỹ 01/02/1971 2,A,98
272 Nguyễn Hữu Đắc ---- Đức Phượng, Hoài Đức 08/04/1966 2,B,6
273 Nguyễn Hữu Độ 1944 Văn Võ, Chương Mỹ 24/04/1969 2,H,51
274 Nguyễn Khắc Sa 1945 Tiên Phong, Ba Vì 24/02/1967 2,I,64
275 Nguyễn Kế Vũ 1941 Lưu Hoàng, Ứng Hòa 22/06/1969 2,K,46
276 Nguyễn Lý Đạm 1943 Kỳ Hiệu, Quốc Oai 31/01/1969 2,I,87
277 Nguyễn Lương Hoàng 1942 Khu 2 Hát Môn, Phúc Thọ 07/10/1966 2,Đ,49
278 Nguyễn Minh Thoáng 1952 Thư Phú, Thường Tín 21/04/1971 2,C,30
279 Nguyễn Minh Tuyết 1953 Tản Lĩnh, Ba Vì 07/02/1973 2,H,16
280 Nguyễn Minh Tân 1936 Văn Võ, Văn Chương 07/01/1968 2,G,54
281 Nguyễn Minh Đức ---- Hoàng Diệu, Chương Mỹ --/--/---- 2,C,55
282 Nguyễn Minh Đức 1954 Hồng Thái, Phú Xuyên 07/07/1972 2,E,10
283 Nguyễn Mạnh Phi 1947 Sơn Đà, Ba Vì 09/03/1971 2,E,6
284 Nguyễn Mạnh Thường 1944 Đỗ Động, Thanh Oai 19/04/1966 2,C,59
285 Nguyễn Mạnh Thắng 1947 Lê Thanh, Mỹ Đức 31/12/1966 2,K,6
286 Nguyễn Mạnh Tiến 1950 Phú Kim, Thạch Thất 03/03/1972 2,E,87
287 Nguyễn Mạnh Đức 1952 Lê Lợi, Thường Tín 15/02/1972 2,A,96
288 Nguyễn Ngọc Bích 1940 Hợp Thanh, Mỹ Đức 11/10/1966 M,K,63
289 Nguyễn Ngọc Chăm 1949 Chí Minh, Phú Xuyên 15/09/1967 2,A,31
290 Nguyễn Ngọc Hà 1942 Vân Đình, Ứng Hòa 05/04/1971 2,C,88
291 Nguyễn Ngọc Kim 1953 Châu Sơn, Ba Vì 16/12/1972 2,H,13
292 Nguyễn Ngọc Lánh 1951 Hồng Châu, Thường Tín 26/05/1971 2,C,7
293 Nguyễn Ngọc Minh 1951 Phúc Hòa, Phúc Thọ 19/10/1972 2,G,24
294 Nguyễn Ngọc Quý 1953 Xuy Xá, Mỹ Đức 08/02/1973 2,C,53
295 Nguyễn Ngọc Thiệm 1950 Ngọc Sơn, Chương Mỹ 24/04/1969 2,Đ,34
296 Nguyễn Ngọc Thông 1952 Khánh Thượng, Ba Vì 25/01/1971 2,K,29
297 Nguyễn Ngọc Trình 1948 Phụng Châu, Chương Mỹ 29/10/1969 2,E,30
298 Nguyễn Ngọc Đức 1952 Hát Môn, Phúc Thọ 17/01/1972 2,B,15
299 Nguyễn Như Chung 1952 Số 63 Lê Lợi, TX. Sơn Tây 19/05/1972 2,I,21
300 Nguyễn Như Cầu 1942 Văn Canh, Hoài Đức 12/03/1972 2,A,99
301 Nguyễn Phi Thanh 1952 Dương Liễu, Hoài Đức 17/05/1972 2,B,11
302 Nguyễn Phú Châu 1944 Hương Ngãi, Thạch Thất 07/12/1968 2,I,79
303 Nguyễn Phú Ngôn 1954 Hoàng Diệu, Chương Mỹ 24/01/1973 2,Đ,39
304 Nguyễn Phú Toại 1930 Hồng Thái, Phú Xuyên 23/08/1973 2,E,76
305 Nguyễn Phúc Lư 1943 Hồng Quang, Ứng Hòa 24/11/1969 2,C,28
306 Nguyễn Phương Nam 1953 Tô Hiệu, Thường Tín 01/05/1972 2,C,44
307 Nguyễn Phạm Mạnh 1942 Cấn Hữu, Quốc Oai 04/01/1970 2,H,2
308 Nguyễn Quan Sinh 1952 Vạn Phúc, Hà Đông 25/03/1972 2,Đ,24
309 Nguyễn Quang Chung ---- Vạn Thắng, Ba Vì 02/11/1969 2,E,2
310 Nguyễn Quang Hành 1939 Hợp Thanh, Mỹ Đức 19/02/1967 2,Đ,79
311 Nguyễn Quang Hòa ---- Hát Môn, Phúc Thọ 01/10/1966 2,A,66
312 Nguyễn Quang Phú ---- Đại Thanh, Thường Tín 12/02/1971 2,B,64
313 Nguyễn Quang Sài 1944 Hồng Minh, Phú Xuyên 15/08/1969 2,I,91
314 Nguyễn Quang Tạo 1945 Thuần Mỹ, Ba Vì 11/02/1967 2,Đ,81
315 Nguyễn Quang Yêm 1944 Cấn Hữu, Quốc Oai 17/08/1967 2,H,76
316 Nguyễn Quốc Danh 1951 Tân Hồng, Ba Vì 19/03/1969 2,C,71
317 Nguyễn Quốc Dược 1948 Phú Lâm, Mỹ Đức 04/12/1967 2,K,56
318 Nguyễn Quốc Hưởng 1946 Hoa Sơn, Ứng Hòa 08/05/1968 2,A,14
319 Nguyễn Quốc Minh 1950 Ngọc Mỹ, Quốc Oai 13/03/1971 2,G,28
320 Nguyễn Quốc Mạnh 1945 Tân Hòa, Quốc Oai 07/01/1969 2,H,22
321 Nguyễn Quốc Thái 1945 Liên Minh, Đan Phượng 15/01/1970 2,C,100
322 Nguyễn Quốc Trịnh 1952 Hồng Thái, Phú Xuyên 23/01/1971 2,Đ,2
323 Nguyễn Thanh Sai ---- Hồng Quang, Ứng Hòa 17/02/1969 2,H,46
324 Nguyễn Thái Khiến 1948 Cấn Hữu, Quốc Oai 26/07/1970 2,G,93
325 Nguyễn Thế Bính 1935 Tích Giang, Phúc Thọ 04/02/1971 2,C,8
326 Nguyễn Thế Cẩm 1948 Đông Quan, Quốc Oai 28/01/1971 2,C,26
327 Nguyễn Thế Hợi 1948 Thành Đông, Thường Tín 24/02/1968 2,I,70
328 Nguyễn Thị Dậu 1949 Văn Võ, Chương Mỹ 16/02/1969 2,K,44
329 Nguyễn Thị Thanh 1952 Hà Trí, Hà Đông 01/04/1972 2,C,16
330 Nguyễn Tiến Bào 1947 Ngũ Lão, Ứng Hòa 24/04/1971 2,A,26
331 Nguyễn Tiến Ca 1947 Đại Thanh, Thường Tín 17/11/1972 2,A,12
332 Nguyễn Tiến Cường 1957 Tân Hòa, Quốc Oai 04/07/1975 2,A,48
333 Nguyễn Tiến Dĩnh 1948 Hợp Thành, Mỹ Đức 12/10/1968 2,K,38
334 Nguyễn Tiến Kha 1952 Tự Nhiên, Thường Tín 10/02/1973 2,B,39
335 Nguyễn Tiến Khỏa 1938 Tân Hòa, Quốc Oai 13/08/1966 2,Đ,58
336 Nguyễn Tiến Kim 1940 Văn Võ, Chương Mỹ 13/10/1968 2,A,8
337 Nguyễn Tiến Lợi 1950 Lam Điền, Chương Mỹ 21/01/1973 2,Đ,40
338 Nguyễn Tiến Mòng 1945 Nam Phong, Phú Xuyên 09/11/1969 2,C,20
339 Nguyễn Tiến Tụ 1942 Liên Hà, Đan Phượng 29/03/1970 2,G,100
340 Nguyễn Trung Hiểu 1942 Minh Châu, Quốc Oai 08/06/1968 2,I,84
341 Nguyễn Trí Mỡ 1948 Đồng Tâm, Mỹ Đức 15/09/1967 2,Đ,20
342 Nguyễn Trường Hạt 1951 Hồng Châu, Thường Tín 30/05/1971 2,G,15
343 Nguyễn Trọng Khánh 1945 Liên Hồng, Đan Phượng 27/09/1969 2,E,100
344 Nguyễn Trọng Kim 1941 Tân Minh, Thường Tínq 31/05/1966 2,Đ,94
345 Nguyễn Trọng Thiết 1946 Đại Thanh, Thường Tín 07/12/1969 2,E,33
346 Nguyễn Trọng Thoát 1950 Phú Kim, Thạch Thất 09/02/1972 2,B,20
347 Nguyễn Trọng Xá 1945 Quốc Tuấn, Thường Tín 01/12/1969 2,G,9
348 Nguyễn Tái Hùng 1952 Phú Châu, Ba Vì 08/02/1973 2,H,23
349 Nguyễn Tấn Hoa 1950 Phong Vân, Ba Vì 08/10/1972 2,H,6
350 Nguyễn Tấn Khanh 1944 Tô Hiệu, Thường Tín 21/11/1971 2,A,69
351 Nguyễn Tất Chao 1951 Phú Châu, Ba Vì 16/06/1972 2,E,91
352 Nguyễn Tất Mai 1944 Nam Phương Tiến, Chương Mỹ 10/08/1966 2,Đ,76
353 Nguyễn Viết Căn 1953 Trường Yên, Chương Mỹ 21/01/1973 2,K,9
354 Nguyễn Viết Cường 1946 Hồng Quang, Ứng Hòa 16/04/1969 2,I,88
355 Nguyễn Viết Hùng 1953 Tân Lập, Đan Phượng 30/01/1973 2,C,19
356 Nguyễn Viết Lược 1941 Sơn Đồng, Hoài Đức 11/03/1966 2,I,50
357 Nguyễn Viết Toàn 1950 Mai Đình, Ứng Hòa 08/04/1971 2,H,34
358 Nguyễn Việt Vượng 1942 Đại Xuyên, Phú Xuyên 28/12/1968 2,E,43
359 Nguyễn Văn Bộ ---- Đồng Tiến, Ứng Hòa 07/02/1968 2,B,27
360 Nguyễn Văn Ca 1953 Lê Lợi, Thường Tín 19/12/1972 2,Đ,38
361 Nguyễn Văn Chiến 1947 Liên Hà, Đan Phượng 20/07/1971 2,K,24
362 Nguyễn Văn Chiến 1938 Phùng Xám Thạch Thất 13/01/1968 2,H,75
363 Nguyễn Văn Chu 1933 Vạn Thắng, Ba Vì 16/02/1971 2,K,85
364 Nguyễn Văn Chàng 1952 Tiền Phong, Ba Vì 16/06/1972 2,E,89
365 Nguyễn Văn Chính 1945 Quang Trung, Phú Xuyên 04/02/1970 2,A,38
366 Nguyễn Văn Chính 1953 Cổ Động, Ba Vì 10/01/1972 2,I,92
367 Nguyễn Văn Chỗ 1943 Minh Cường, Thường Tín 06/12/1966 2,Đ,74
368 Nguyễn Văn Chức 1950 Mỹ Lộc, Ba Vì 23/11/1971 2,K,93
369 Nguyễn Văn Cát 1936 Nghĩa Hưng, Quốc Oai 10/05/1971 2,I,61
370 Nguyễn Văn Còi 1950 Hợp Thành, Mỹ Đức 27/03/1970 2,B,63
371 Nguyễn Văn Cường 1954 Thanh Cao, Thanh Oai 12/02/1973 2,K,19
372 Nguyễn Văn Cận 1942 Đông Cứu, Thường Tín 30/04/1968 2,Đ,9
373 Nguyễn Văn Cợp 1948 Minh Tân, Phú Xuyên 02/06/1970 2,G,91
374 Nguyễn Văn Cừu 1946 Hồng Phong, Thường Tín 29/03/1973 2,G,14
375 Nguyễn Văn Diễn 1944 Canh Mậu, Thạch Thất 02/01/1968 2,C,22
376 Nguyễn Văn Dân 1946 Tân Minh, Thường Tín 19/04/1970 2,A,55
377 Nguyễn Văn Dòng 1941 Phúc Lâm, Mỹ Đức 14/06/1969 2,E,25
378 Nguyễn Văn Dậu 1936 Thạch Thất, Hà Tây 06/09/1966 2,I,3
379 Nguyễn Văn Dự 1938 Cộng Hòa, Phú Xuyên 13/06/1969 E50
380 Nguyễn Văn Em 1941 Yên Trung, Lương Sơn 06/06/1971 C83
381 Nguyễn Văn Ghề 1953 Tô Hiệu, Thường Tín 19/12/1972 2,I,34
382 Nguyễn Văn Gấp ---- Cao Dương, Thanh Oai 16/04/1969 2,H,81
383 Nguyễn Văn Hiền 1942 Tân Hòa, Quốc Oai 08/07/1968 2,H,1
384 Nguyễn Văn Hoan 1948 Cao Dương, Thanh Oai 27/02/1971 2,C,40
385 Nguyễn Văn Hà 1943 Quốc Tuấn, Ba Vì 08/03/1972 2,K,55
386 Nguyễn Văn Hát 1947 Tân Ước, Thanh Oai 31/01/1969 2,E,16
387 Nguyễn Văn Hòa 1947 Hiệp Thuận, Quốc Oai 11/08/1972 2,E,26
388 Nguyễn Văn Hùng 1948 Dân Hòa, Thanh Oai 18/02/1973 2,A,19
389 Nguyễn Văn Hạnh 1944 Thanh Đa, Phúc Thọ 30/03/1968 2,I,66
390 Nguyễn Văn Hải 1952 Hồng Dương, Thanh Oai 10/07/1972 2,C,93
391 Nguyễn Văn Hải 1942 Tây Sơn, Ba Vì 15/07/1966 2,B,38
392 Nguyễn Văn Hải 1940 Đại Cường, Ứng Hòa 06/04/1970 2,B,34
393 Nguyễn Văn Hảo 1947 Bích Hòa, Thanh Oai 23/09/1971 2,E,73
394 Nguyễn Văn Học 1944 Văn Khê, Hà Đông 20/01/1967 2,G,82
395 Nguyễn Văn Hồng 1938 Đông Yên, Quốc Oai 21/02/1971 2,C,77
396 Nguyễn Văn Hội 1936 Hoàng Văn Thu, Chương Mỹ 23/09/1969 2,E,3
397 Nguyễn Văn Hội 1944 Cao Thành, Ứng Hòa 01/10/1970 2,B,55
398 Nguyễn Văn Khang 1933 Hương Sơn, Mỹ Đức 22/02/1969 2,E,41
399 Nguyễn Văn Khinh 1942 Thống Nhất, Thường Tín 09/05/1972 2,D,99
400 Nguyễn Văn Khoa 1933 Nam Hồng, Phú Xuyên 28/09/1969 2,A,41
401 Nguyễn Văn Khoa 1930 Minh Tân, Phú Xuyên 26/09/1972 2,K,1
402 Nguyễn Văn Kháng 1948 Phú Lãm, Hà Đông 03/01/1967 2,I,35
403 Nguyễn Văn Khút 1946 Hiệp Hòa, Phú Xuyên 20/04/1968 2,K,45
404 Nguyễn Văn Kinh 1949 Văn Phú, Thường Tín 02/12/1971 2,G,60
405 Nguyễn Văn Kền 1943 Trí Trung, Phú Xuyên 12/01/1968 2,E,62
406 Nguyễn Văn Kỳ 1948 Tản Hồng, Ba Vì 25/12/1969 2,E,34
407 Nguyễn Văn Kỷ 1940 Thượng Cốc, Phúc Thọ 23/04/1971 2,B,54
408 Nguyễn Văn Luật 1942 Tảo Dương Văn, Ứng Hòa 05/11/1968 2,H,32
409 Nguyễn Văn Luật 1945 Vân Đình, Ứng Hòa 20/02/1970 2,K,87
410 Nguyễn Văn Luệ 1951 Cổ Động, Sơn Tây 04/04/1973 2,G,7
411 Nguyễn Văn Lân 1952 Dương Nội, Hoài Đức 20/07/1972 2,G,12
412 Nguyễn Văn Lương ---- Đại Hưng, Mỹ Đức 27/03/1969 2,A,5
413 Nguyễn Văn Lượng 1944 Đại Hưng, Mỹ Đức 20/09/1968 2,A,4
414 Nguyễn Văn Lượt ---- Đông Thành, Kim Động 29/11/1971 2,K,40
415 Nguyễn Văn Lễ 1950 Đại Xuyên, Phú Xuyên 21/11/1971 2,K,89
416 Nguyễn Văn Lịch 1948 Đan Phượng, Đan Phượng 14/05/1969 2,A,46
417 Nguyễn Văn Lục 1939 Phương Tú, Ứng Hòa 05/04/1970 2,G,46
418 Nguyễn Văn May 1947 Nam Tiến, Phú Xuyên 04/08/1968 2,G,77
419 Nguyễn Văn Mơ 1948 Tân Phú, Quốc Oai 16/12/1968 2,I,77
420 Nguyễn Văn Mưu 1939 Van Thai, Ứng Hòa 23/10/1969 2,C,82
421 Nguyễn Văn Mạnh 1953 Hương Sơn, Mỹ Đức 12/11/1971 2,I,55
422 Nguyễn Văn Mồng 1945 Lê Thanh, Mỹ Đức 09/04/1972 2,Đ,8
423 Nguyễn Văn Mộc 1955 Lam Điếu, Chương Mỹ 15/01/1973 2,C,45
424 Nguyễn Văn Nam 1947 Quốc Tuấn, Thường Tín 09/08/1970 2,B,53
425 Nguyễn Văn Nga 1945 Ngọc Mỹ, Quốc Oai 16/08/1968 2,H,54
426 Nguyễn Văn Nghiễm 1950 Đội Bình, Ứng Hòa 13/12/1971 2,H,50
427 Nguyễn Văn Nghĩa 1944 Dũng Tiến, Thường Tín 03/05/1971 2,K,68
428 Nguyễn Văn Nghề 1948 Tân Phượng, Ứng Hòa 07/02/1971 2,G,96
429 Nguyễn Văn Nguyên 1947 Hồng Quang, Ứng Hòa 20/02/1967 2,B,98
430 Nguyễn Văn Ngọc 1919 Khịm An, Thanh Oai 04/04/1968 2,B,21
431 Nguyễn Văn Nhã 1944 Hồng Phong, Đan Phượng 14/07/1966 2,A,79
432 Nguyễn Văn Nhạc 1945 Tân Hội, Đan Phượng 04/02/1967 2,B,61
433 Nguyễn Văn Nhạc ---- Phú Hòa, Phúc Thọ 18/06/1966 2,A,76
434 Nguyễn Văn Nhở 1952 Yên Bái, Ba Vì 13/12/1971 2,A,77
435 Nguyễn Văn Nhở 1952 Viên Sơn, Sơn Tây 16/09/1973 2,K,74
436 Nguyễn Văn Noãn 1951 Đông Quang, Ba Vì 08/02/1972 2,H,21
437 Nguyễn Văn Năm 1953 Tích Giang, Phúc Thọ 11/01/1973 2,K,37
438 Nguyễn Văn Nữa 1942 Liên Hòa, Phú Xuyên 10/04/1968 2,I,83
439 Nguyễn Văn Oanh 1952 Tảo Dương Văn, Ứng Hòa 03/01/1973 2,G,51
440 Nguyễn Văn Phiên 1938 Hương Sơn, Mỹ Đức 19/03/1970 2,E,4
441 Nguyễn Văn Phiến 1946 Hợp Tiến, Mỹ Đức 30/11/1967 2,I,42
442 Nguyễn Văn Phái 1947 Bình Yên, Thạch Thất 16/12/1968 2,I,78
443 Nguyễn Văn Phú 1949 Kim Chung, Hoài Đức 12/12/1970 2,G,16
444 Nguyễn Văn Phú 1952 Tân Hội, Đan Phượng 12/12/1972 2,I,94
445 Nguyễn Văn Phúc 1947 Vân Từ, Phú Xuyên 29/01/1970 2,E,46
446 Nguyễn Văn Phúc 1954 Số 6 Hậu Tỉnh, Sơn Tây 03/02/1973 2,C,39
447 Nguyễn Văn Quý 1952 Lại Yên, Hoài Đức 15/02/1973 2,C,21
448 Nguyễn Văn Sang 1936 Tân Lập, Đan Phượng 08/02/1966 2,H,64
449 Nguyễn Văn Sinh 1947 Sen Chiểu, Phúc Thọ 25/11/1972 2,E,71
450 Nguyễn Văn Suất 1953 Phú Phương, Ba Vì 04/05/1973 2,K,72
451 Nguyễn Văn Sáng 1950 Chí Minh, Phú Xuyên 20/08/1970 2,G,59
452 Nguyễn Văn Sáu 1939 Liên Trung, Đan Phượng 14/05/1970 2,C,66
453 Nguyễn Văn Sáu ---- Thụy An, Ba Vì 16/07/1972 2,H,10
454 Nguyễn Văn Sơn 1951 Trung Sơn, Thạch Thất 25/03/1971 2,I,60
455 Nguyễn Văn Thuận 1950 Vân Côn, Hoài Đức 29/07/1973 2,Đ,83
456 Nguyễn Văn Thơm 1953 Đường Lâm, Sơn Tây 06/02/1973 2,K,5
457 Nguyễn Văn Thưởng 1946 Chuyên Mỹ, Phú Xuyên 10/04/1971 2,G,45
458 Nguyễn Văn Thưởng 1937 Hương Sơn, Mỹ Đức 29/09/1967 2,A,56
459 Nguyễn Văn Thảo 1943 Thanh Thúy, Thanh Oai 24/11/1970 2,G,95
460 Nguyễn Văn Thụ 1947 Long Xuyên, Phúc Thọ 16/10/1973 2,K,76
461 Nguyễn Văn Thục 1953 Minh Quang, Ba Vì 28/08/1972 2,C,91
462 Nguyễn Văn Thủy 1945 Thu Trai, Phúc Hòa, Phúc Thọ 05/12/1972 2,H,90
463 Nguyễn Văn Thứ 1949 Thạch Mai, Thanh Oai 24/02/1968 2,H,87
464 Nguyễn Văn Thứ 1948 Hoàng Ngô, Quốc Oai 01/05/1971 2,H,27
465 Nguyễn Văn Thực 1955 Đan Phượng, Đan Phượng 15/10/1973 2,K,77
466 Nguyễn Văn Tiến 1945 Hồng Hà, Đan Phượng 18/04/1971 2,A,58
467 Nguyễn Văn Tiến 1940 Ba Trại, Ba Vì 25/05/1971 2,K,54
468 Nguyễn Văn Trung 1950 Phú Túc, Phú Xuyên 19/01/1973 2,A,27
469 Nguyễn Văn Trình 1943 Vật Lại, Ba Vì 28/11/1971 2,E,81
470 Nguyễn Văn Trí 1953 Vọng Xuyên, Phúc Thọ 04/02/1972 2,H,37
471 Nguyễn Văn Trụ 1945 La Khê, Hà Đông 09/04/1970 2,G,8
472 Nguyễn Văn Tuấn 1948 Bắc Sơn, Mỹ Đức 19/05/1969 2,K,78
473 Nguyễn Văn Tuấn 1947 Sài Sơn, Quốc Oai 31/12/1968 2,I,75
474 Nguyễn Văn Tám 1945 Phú Nam An, Chương Mỹ 31/03/1972 2,A,87
475 Nguyễn Văn Tán 1951 Yên Bài, Ba Vì 16/12/1971 2,I,36
476 Nguyễn Văn Tân 1947 Hòa Trạch, Quốc Oai 02/02/1970 2,G,56
477 Nguyễn Văn Tính 1945 Thanh Cao, Thanh Oai 13/01/1970 2,B,92
478 Nguyễn Văn Tường 1937 Hòa Phú, Ứng Hòa 09/10/1969 2,A,30
479 Nguyễn Văn Tạo 1948 Phương Tú, Ứng Hòa 21/11/1968 2,H,55
480 Nguyễn Văn Tảo ---- Vạn Thái, Ứng Hòa 23/01/1973 2,B,26
481 Nguyễn Văn Vinh 1949 Văn Phú, Thường Tín 02/12/1971 2,Đ,44
482 Nguyễn Văn Vinh 1951 Tân Dân, Phú Xuyên 16/12/1972 2,K,58
483 Nguyễn Văn Việt 1951 Hồng Châu, Thường Tín --/11/1970 2,E,57
484 Nguyễn Văn Vân 1953 Phú Cường, Ba Vì 17/07/1972 2,E,88
485 Nguyễn Văn Võ 1951 Quảng Bị, Chương Mỹ 08/11/1970 2,A,51
486 Nguyễn Văn Vượng 1937 Trí Trung, Phú Xuyên 22/11/1967 2,G,49
487 Nguyễn Văn Vị 1955 Tiến Phương, Chương Mỹ 18/01/1973 2,C,51
488 Nguyễn Văn Xuyên 1942 Tân Đức, Quốc Oai 29/03/1967 2,I,89
489 Nguyễn Văn Đoán 1949 Đại Thắng, Phú Xuyên 01/12/1969 2,H,43
490 Nguyễn Văn Đáng 1953 Đường Lâm, Sơn Tây 13/11/1972 2,Đ,64
491 Nguyễn Văn Đèo 1951 Phú Yên, Phú Xuyên 09/01/1972 2,C,90
492 Nguyễn Văn Đông 1952 Hạ Bằng, Thạch Thất 24/07/1973 2,K,75
493 Nguyễn Văn Đắc 1950 Đại Đồng, Chương Mỹ 17/03/1971 2,Đ,35
494 Nguyễn Văn Địch 1938 Thượng Lâm, Mỹ Đức 21/01/1968 2,Đ,18
495 Nguyễn Văn Đức ---- Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ 01/01/1970 2,Đ,65
496 Nguyễn Văn Ừa ---- Đại Hùng, Mỹ Đức 01/12/1969 2,K,25
497 Nguyễn Vạn Tấn 1947 Liệp Tuyết, Quốc Oai 28/12/1968 2,K,52
498 Nguyễn Xuân Bí 1938 Phù Lưu, Ứng Hòa 30/10/1968 2,A,29
499 Nguyễn Xuân Chiến ---- Thanh Cao, Thanh Oai 12/07/1968 2,G,27
500 Nguyễn Xuân Chàng 1950 Lê Thanh, Mỹ Đức 20/06/1969 2,K,82