Danh sách Liệt sĩ tỉnh Nghệ An yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn (1)

 

stt Tên Liệt sĩ Năm sinh Nguyên quán Ngày hi sinh Vị trí mộ
1 Biện Văn Duẩn 1946 Nam Trung, Nam Đàn 01/12/1968 4, Ng.An, K, 109
2 Biện Văn Đặng 1949 Nam Liên, Nam Đàn 23/01/1969 4, Ng.An, E, 93
3 Bành Trọng Phúc 1947 Xuân Lâm, Nam Đàn 05/03/1972 4,Ng.An,C,30
4 Bành Trọng Trường 1945 Xuân Lâm, Nam Đàn 27/12/1968 4,Ng.An,K,80
5 Bách Quế 1946 Nghi Tân, TX Cửa Lò 30/11/1969 4,Ng.An,Đ,89
6 Bùi Bá Thận 1947 Toát Văn, Thanh Chương 19/01/1969 4,Ng.An,O,15
7 Bùi Công Huyên 1949 Long Thành, Yên Thành 21/04/1968 4, Ng.An, L, 33
8 Bùi Công Lai 1947 Trường Sơn, Anh Sơn 13/06/1969 4, Ng.An, O, 105
9 Bùi Duy Trang 1942 Thanh Giang, Thanh Chương 20/06/1968 4,Ng.An,C,93
10 Bùi Gai Lạc 1951 Thanh Cát, Thanh Chương 18/06/1971 4, Ng.An, K, 39
11 Bùi Gia Hợi 1951 Cát Văn, Thanh Chương 07/02/1971 4, Ng.An, B, 73
12 Bùi Hồng Nhiệm ---- Diễn Liên, Diễn Châu 24/12/1971 4,Ng.An,C,59
13 Bùi Khắc Trí 1940 Cao Sơn, Anh Sơn 29/12/1966 4,Ng.An,K,87
14 Bùi Nguyên Văn 1944 Nghi Thu, TX Cửa Lò 29/09/1970 4,Ng.An,K,28
15 Bùi Ngọc Chưu 1936 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu --/12/1966 4, Ng.An, A, 107
16 Bùi Ngọc Danh 1948 Nam Lâm, Nam Đàn 02/05/1968 4, Ng.An, O, 52
17 Bùi Ngọc Ngân 1952 Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu 07/02/1973 4,Ng.An,E,47
18 Bùi Ngọc Sơn 1951 Thanh Cát, Thanh Chương 26/07/1968 4,Ng.An,M,135
19 Bùi Quang Hào 1949 Nam Giang, Nam Đàn 27/02/1969 4, Ng.An, H, 1
20 Bùi Trọng Giải 1950 Quang Thành, Yên Thành 11/01/1970 4, Ng.An, N, 15
21 Bùi Văn Dân 1945 Diễn Van, Diễn Châu 18/03/1969 4, Ng.An, O, 68
22 Bùi Văn Mậu 1938 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 15/07/1968 4,Ng.An,A,85
23 Bùi Văn Sơn 1950 Thị Trần, Đô Lương 09/07/1971 4,Ng.An,A,66
24 Bùi Văn Sự 1944 Thanh Yên, Thanh Chương 18/10/1967 4,Ng.An,C,37
25 Bùi Văn Tùng 1954 Ngọc Sơn, Đô Lương 23/10/1972 4,Ng.An,A,9
26 Bùi Văn Tần 1950 Nghi Đồng, Nghi Lộc 15/12/1972 4,Ng.An,K,66
27 Bùi Văn Tửu 1950 Thanh Yên, Thanh Chương 17/04/1971 4,Ng.An,K,35
28 Bùi Văn Tửu 1950 Thanh Yên, Thanh Chương 17/04/1971 4,Ng.An,K,35
29 Bùi Xuân Bàng ---- Thanh Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,C,21
30 Bùi Đình Nam ----   --/--/---- 4,Ng.An,E,41
31 Bùi Đăng Lâm 1945 Xuân Thành, Yên Thành 16/04/1968 4, Ng.An, N, 37
32 Bùi Đức Cảnh ---- Lạng Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4,O,119
33 Bùi Đức Liệu ---- Diển Cát, Diễn Châu 23/02/1971 4, Ng.An, A, 39
34 Bùi Đức Nguyên 1954 Phú Sơn, Anh Sơn --/11/1972 4,Ng.An,B,6
35 Bạch Sỹ Trịnh 1946 Thanh Yên, Thanh Chương 10/01/1970 4,Ng.An,K,54
36 Cao Bá Truyền 1944 Diễn Lộc, Diễn Châu 25/02/1966 4,Ng.An,L,133
37 Cao Dự Mạc 1950 Diễn Liên, Diễn Châu 09/07/1970 4,Ng.An,M,67
38 Cao Minh Tân 1940 Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu 28/06/1969 4,Ng.An,O,133
39 Cao Thanh Lâm 1947 Diển Hòa, Diễn Châu 05/02/1968 4, Ng.An, H, 10
40 Cao Thẩm Quân 1938 Hưng Thái, Hưng Nguyên 26/10/1970 4,Ng.An,G,99
41 Cao Tiến Chưu 1945 Lam Sơn, Đô Lương 27/03/1968 4, Ng.An, O, 157
42 Cao Tiến Môn 1948 Lâm Sơn, Đô Lương 04/10/1968 4,Ng.An,K,131
43 Cao Tiến Thống 1951 Lam Sơn, Đô Lương 13/04/1972 4,Ng.An,B,101
44 Cao Tiến Trí 1943 Lam Sơn, Đô Lương 28/02/1970 4,Ng.An,M,9
45 Cao Trường Sơn 1954 Diễn Thành, Diễn Châu 16/02/1975 4,Ng.An,K,61
46 Cao Văn Chương 1933 Hưng Nhân, Hưng Nguyên 09/12/1967 4,N,28
47 Cao Văn Khoa 1935 Diển Thọ, Diễn Châu 21/03/1972 4, Ng.An, L, 143
48 Cao Văn Lân ---- Diển Thọ, Diễn Châu 21/04/1968 4, Ng.An, M, 17
49 Cao Văn Minh 1949 Diễn Liên, Diễn Châu 03/07/1971 4,Ng.An,E,37
50 Cao Văn Minh 1949 Diễn Liên, Diễn Châu 03/07/1971 4,Ng.An,E,37
51 Cao Xuân Bảng 1948 Diễn Hóa, Diễn Châu 26/04/1972 4,A,71
52 Cao Xuân Chung 1949 Hưng Thắng, Hưng Nguyên 12/03/1968 4,E,14
53 Cao Xuân Cương ---- Diễn Thịnh, Diễn Châu 24/07/1973 4, Ng.An, G, 64
54 Cao Xuân Hùng 1936 Hưng Thắng, Hưng Nguyên 20/01/1970 4, Ng.An, A, 29
55 Cao Xuân Hậu 1954 Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An 30/04/1972 4, Ng.An, B, 28
56 Cao Xuân Phồn 1947 Diển Minh, Diễn Châu 08/02/1971 4,Ng.An,B,60
57 Cao Xuân Thưởng 1941 Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn 15/03/1966 4,Ng.An,G,61
58 Cao Xuân Trúc 1945 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 26/11/1967 4,Ng.An,L,54
59 Cao Xuân Trúc 1945 Lĩnh Sơn, Anh Sơn 26/11/1967 4,Ng.An,L,54
60 Cao Xuân Đức 1949 Cao Sơn, Anh Sơn 21/04/1968 4, Ng.An, L, 19
61 Cao Đăng Quỳ 1940 Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu 23/10/1970 4,Ng.An,L,5
62 Cao Đăng Quỳnh 1940 NT Đông Hiếu, Nghĩa Đàn 23/10/1970 4,Ng.An,K,129
63 Cao Đức Tư 1941 Diễn Thịnh, Diễn Châu 16/12/1967 4,Ng.An,L.72
64 Chu Bắc Kinh 1953 Diễn Trường, Diễn Châu 31/10/1971 4, Ng.An, Đ, 97
65 Chu Công Thái 1949 Diễn Phong, Diễn Châu 16/02/1971 4,Ng.An,L,115
66 Chu Kim Chung 1949 Nghĩa Hòa, Nghĩa Đàn 11/12/1970 4, Ng.An, C, 43
67 Chu Minh Tiêu 1945 Diễn Trường, Diễn Châu 24/03/1971 4,Ng.An,B,48
68 Chu Quang Trung 1939 Hưng Hoà, TP Vinh 21/11/1969 4,Ng.An,O,137
69 Chu Văn Bình 1950 Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn 29/09/1971 4,A,34
70 Chu Văn Hóa 1944 Lạng Sơn, Anh Sơn --/12/1971 4, Ng.An, B, 41
71 Chu Văn Tư 1952 Đức Thành, Yên Thành 30/01/1973 4,Ng.An,L,73
72 Chu Văn Đản 1947 Hoa Thành, Yên Thành 15/05/1969 4, Ng.An, M, 101
73 Chu Văn Đồng 1950 Nghĩa Thành, Nghĩa Đàn 29/09/1971 4, Ng.An, O, 55
74 Chu Vương Khoa ---- Diển Trường, Diễn Châu 04/08/1972 4, Ng.An, C, 49
75 Châu Đình Vi 1953 Binh Sơn, Anh Sơn 02/03/1972 4,Ng.An,D,55
76 Chế Thị Phượng 1953 Nghi Thu, TX.Cửa Lò 11/08/1972 4,Ng.An,Đ,32
77 Doãn Hồng Nga 1950 Thanh Cát, Thanh Chương 17/12/1974 4,Ng.An,N,105
78 Doản Hữu Thìn 1947 Nghi Thái, Nghi Lộc 16/06/1972 4,Ng.An,A,50
79 Dương Kim Mai 1948 Thanh Tiên, Thanh Chương 19/03/1965 4,Ng.An,G,41
80 Dương Quang Khuông 1945 Tiến Thành, Yên Thành 29/08/1966 4, Ng.An, B, 89
81 Dương Sú 1945 Diễn Yên, Diễn Châu 11/11/1969 4,Ng.An,N,75
82 Dương Văn Toản 1952 Long Sơn, Anh Sơn 01/09/1971 4,Ng.An,G,68
83 Giản Tư Tuân 1953 Thanh Văn, Thanh Chương --/09/1972 4,Ng.An,C,64
84 Hoàng Bá Lể 1948 Bắc Sơn, Đô Lương 23/03/1970 4, Ng.An, E, 99
85 Hoàng Châu Tuấn 1947 Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu 24/03/1971 4,Ng.An,C,12
86 Hoàng Công Thìn 1948 Nghi Công, Nghi Lộc 16/02/1968 4,Ng.An,O,44
87 Hoàng Cảnh Toàn 1950 Thanh Tân, Thanh Chương 16/09/1969 4,Ng.An,E,119
88 Hoàng Hữu Thanh ---- Bồi Sơn, Đô Lương 25/09/1972 A1
89 Hoàng Hữu Tình 1942 Quảng Sơn, Đô Lương 14/12/1965 4,Ng.An,K,19
90 Hoàng Kim Nhuần 1945 Thanh Tiêu, Thanh Chương 30/03/1970 4,Ng.An,G,3
91 Hoàng Kim Tùng 1950 Hưng Yên, Hưng Nguyên 12/08/1972 4,Ng.An,B,23
92 Hoàng Minh Khuyến 1933 Yên Sơn, Đô Lương 10/05/1969 4, Ng.An, C, 101
93 Hoàng Minh Đắc 1948 Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn 21/02/1967 4, Ng.An, L, 30
94 Hoàng Minh Định 1950 Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn 26/12/1969 4, Ng.An, G, 109
95 Hoàng Minh Đồng 1949 Thịnh Sơn, Đô Lương 09/02/1971 4, Ng.An, C, 20
96 Hoàng Nghĩa Cẩn 1943 Nam Tân, Nam Đàn 09/08/1969 4,O,76
97 Hoàng Ngọc Hương 1940 Tam Hợp, Quỳnh Hợp 09/08/1972 4, Ng.An, A, 20
98 Hoàng Ngọc Trung 1950 Bắc Thành, Yên Thành 26/12/1972 4,Ng.An,Đ,58
99 Hoàng Ngọc Đông 1945 Lý Thành, Yên Thành 14/06/1968 4, Ng.An, O, 60
100 Hoàng Quyết Tiến 1952 Đỗ Thành, Yên Thành 09/05/1972 4,Ng.An,Đ,67
101 Hoàng Quảng 1940 Xuân Thành, Yên Thành 22/11/1969 4,Ng.An,C,95
102 Hoàng Sỹ Hoàn 1943 Diễn Lộc, Diễn Châu 25/02/1966 4, Ng.An, G, 115
103 Hoàng Thiện 1929 Thanh Hà, Thanh Chương 15/03/1966 4,Ng.An,L,95
104 Hoàng Thị Vân 1954 Nghi Tường, Nghi Lộc 15/09/1972 4,Ng.An,M,93
105 Hoàng Trung Đạo 1950 Thanh Tiên, Thanh Chương 18/02/1974 4, Ng.An, N, 99
106 Hoàng Viết Cát 1947 Nam Xuân, Nam Đàn 28/10/1972 4,K,62
107 Hoàng Văn Canh 1952 Đông Sơn, Đô Lương 03/11/1970 4,Đ,40
108 Hoàng Văn Hai 1950 Yên Lương, Đô Lương 04/09/1970 4, Ng.An, K, 17
109 Hoàng Văn Hội 1946 Văn Sơn, Đô Lương 10/11/1968 4, Ng.An, B, 31
110 Hoàng Văn Kim ---- Nghi Trung, Nghi Lộc 08/12/1972 4, Ng.An, K, 78
111 Hoàng Văn Kiên 1948 Nghi Phong, Nghi Lộc 15/05/1971 4, Ng.An, H, 19
112 Hoàng Văn Liêm 1945 Thanh Long, Thanh Chương 05/09/1972 4, Ng.An, L, 46
113 Hoàng Văn Nhuận 1950 Xuân Sơn, Đô Lương 30/05/1969 4,Ng.An,3M,17HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh
114 Hoàng Văn Phồn 1950 Xuân Sơn, Đô Lương 30/08/1969 4,Ng.An,K,30
115 Hoàng Văn Thanh 1951 Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn --/09/1972 4,Ng.An,L,111
116 Hoàng Văn Thìn ---- Thanh Hà, Thanh Chương 03/02/1972 4,Ng.An,G,23
117 Hoàng Văn Thơ 1948 Ngọc Sơn, Đô Lương 05/02/1970 4,Ng.An,H,54
118 Hoàng Văn Vinh 1954 Nghi Tân, Nghi Lộc 20/05/1972 4,Ng.An,H,41
119 Hoàng Văn Ân 1945 Thanh Hà, Thanh Chương 04/08/1972 4,A,45
120 Hoàng Văn Đạt 1953 Diễn Minh, Diễn Châu 31/10/1971 4, Ng.An, M, 16
121 Hoàng Văn Đầm 1951 Cẩm Sơn, Anh Sơn 07/12/1971 4, Ng.An, E, 26
122 Hoàng Văn Đầu ---- Cẩm Sơn, Anh Sơn 07/02/1971 4, Ng.An, L, 75
123 Hoàng Văn Đức 1949 Thái Sơn, Đô Lương 18/03/1970 4, Ng.An, C, 109
124 Hoàng Xuân Huệ 1948 Nam Cát, Nam Đàn 01/07/1969 4, Ng.An, H, 55
125 Hoàng Xuân Lam 1945 Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên 06/09/1966 4, Ng.An, Đ, 117
126 Hoàng Xuân Triên 1937 Nghi Khánh, Nghi Lộc 26/03/1970 4,Ng.An,N,61
127 Hoàng Xuân Đặng 1954 Diễn Thịnh, Diễn Châu 17/01/1973 4, Ng.An, E, 28
128 Hoàng văn Thìn 1951 Hồng Sơn, Đô Lương 28/06/1974 4,Ng.An,O,97
129 Hoàng Đình Chi 1954 Hợp Thành, Yên Thành 07/01/1973 4, Ng.An, E, 40
130 Hoàng Đình Chân 1945 Thạch Sơn, Anh Sơn 05/09/1968 4,H,34
131 Hoàng Đình Lệ 1951 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 14/05/1970 4, Ng.An, N, 19
132 Hoàng Đình Qúy 1948 Thanh Bài, Thanh Chương 24/03/1971 4,Ng.An,E,7
133 Hoàng Đình Thuận 1947 Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu 10/06/1972 4,Ng.An,G,37
134 Hà Huy Tự 1948 Thanh Tùng, Thanh Chương 21/04/1968 4,Ng.An,H,57
135 Hà Ngọc Minh 1940 Hội Sơn, Anh Sơn 29/12/1968 4,Ng.An,B,57
136 Hà Ngọc Mỹ 1949 Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu 25/03/1970 4,Ng.An,L,68
137 Hà Quang Hạnh 1950 Nam Đồng, Nam Đàn 02/03/1970 4, Ng.An, C, 111
138 Hà Văn Bằng 1951 Châu Phong, Quỳ Châu 27/02/1971 4,B,35
139 Hà Văn Cường 1950 Nghi Ân, Nghi Lộc 27/04/1972 4, Ng.An, N, 20
140 Hà Văn Mến 1943 Thanh Tùng, Thanh Chương 27/12/1971 4,Ng.An,K,59
141 Hà Văn Phòng 1947 Nghĩa Hưng, Tiên Sơn 15/03/1965 4,Ng.An,K,139
142 Hà Văn Phòng 1951 Mường Hín, Quế Phong 26/12/1970 4,Ng.An,M,12
143 Hà Văn Thanh 1952 Đỉnh Sơn, Anh Sơn 14/01/1972 4,Ng.An,O,103
144 Hà Văn Đình 1950 Nậm Giải, Quế Phong 26/12/1970 4, Ng.An, K, 121
145 Hà Xuân Thiện 1951 Tam Quang, Tương Dương 19/05/1971 4,Ng.An,G,24
146 Hà Đình Phóng 1943 Lục Dạ, Con Cuông 14/01/1967 4,Ng.An,E,16
147 Hồ Bá Chung 1943 Thanh Hóa, Thanh Chương 19/03/1965 4, Ng.An, N, 65
148 Hồ Bá Thịnh 1944 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu 06/03/1969 4,Ng.An,C,41
149 Hồ Diển Đường 1950 Quỳnh Hương, Quỳnh Lưu 09/08/1971 4, Ng.An, O, 23
150 Hồ Diện Duông ---- Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu --/--/---- 4, Ng.An, G, 87
151 Hồ Duy Nhượng 1941 Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu --/--/1971 4,Ng.An,
152 Hồ Hữu Thúc 1940 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 18/05/1971 4,Ng.An,M,113
153 Hồ Khắc Nhân 1933 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu 18/12/1966 4,Ng.An,O,17
154 Hồ Kim Sơn 1954 Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu 15/02/1973 4,Ng.An,E,71
155 Hồ Minh Phúc 1943 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 22/11/1968 4,Ng.An,H,89
156 Hồ Ngọc Lan 1949 Diển Nam, Diễn Châu 12/11/1969 4, Ng.An, O, 74
157 Hồ Ngọc Long 1953 Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu 05/04/1971 4, Ng.An, A, 56
158 Hồ Ngọc Quế 1949 Diễn Vạn, Diễn Châu 18/09/1968 4,Ng.An,N,11
159 Hồ Ngọc Toàn 1947 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 13/04/1970 4,Ng.An,N,63
160 Hồ Ngọc Tâm 1940 Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu 08/06/1968 4,Ng.An,Đ,20
161 Hồ Quy Thiêm 1951 Nam Sơn, Đô Lương 01/09/1971 4,Ng.An,G,38
162 Hồ Sỹ Cường 1950 Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu 12/03/1971 4, Ng.An, H, 145
163 Hồ Sỹ Kỳ 1950 Cộng Thành, Yên Thành 21/04/1971 4, Ng.An, O, 59
164 Hồ Sỹ Quang 1949 Thượng Sơn, Đô Lương 12/08/1970 4,Ng.An,M,74
165 Hồ Sỹ Tiến 1936 Quỳnh Hải, Quỳnh Lưu 11/07/1969 4,Ng.An,O,135
166 Hồ Sỹ Tuyên 1948 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu 17/06/1969 4,Ng.An,G,89
167 Hồ Sỹ Tân 1951 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 23/01/1972 4,Ng.An,L,2
168 Hồ Sỹ Tồn 1944 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 05/02/1967 4,Ng.An,M,47
169 Hồ Sỹ Việng 1944 Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu 21/10/1969 4,Ng.An,B,62
170 Hồ Thế Toàn 1942 Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu 31/03/1970 4,Ng.An,B,61
171 Hồ Thức Dãn 1954 Diễn Hùng, Diễn Châu 22/08/1974 2,D,4
172 Hồ Tứ Hải ---- Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu 20/08/1967 4, Ng.An, A, 27
173 Hồ Viết Thuật 1947 Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu 06/02/1972 4,Ng.An,L,64
174 Hồ Văn Chân 1954 Tăng Thành, Yên Thành 08/04/1970 4,H,42
175 Hồ Văn Cường 1950 Hưng Phú, Hưng Nguyên 28/01/1969 4, Ng.An, O, 38
176 Hồ Văn Khánh 1949 Nam Sơn, Nam Đàn 28/10/1971 4, Ng.An, G, 66
177 Hồ Văn Kế 1952 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu 09/04/1971 4, Ng.An, Đ, 111
178 Hồ Văn Kỳ 1944 Thanh Văn, Thanh Chương 16/05/1969 4, Ng.An, L, 53
179 Hồ Văn Thi 1939 Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu 10/01/1967 4,Ng.An,A,83
180 Hồ Văn Tân 1949 Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu 08/12/1972 4,Ng.An,B,2
181 Hồ Văn Tự 1945 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 04/02/1969 4,Ng.An,M,161
182 Hồ Văn Vy 1939 Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn 16/07/1968 4,Ng.An,B,53
183 Hồ Vĩnh Khang 1953 An Hòa, Quỳnh Lưu 18/06/1973 4, Ng.An, O, 63
184 Hồ Vũ Tiêm 1938 Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu 11/02/1968 4,Ng.An,Đ,29
185 Hồ Xuân Bồn 1940 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu 17/12/1970 4,B,33
186 Hồ Xuân Cầm 1944 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 30/11/1969 4,E,85
187 Hồ Xuân Giáp 1935 Hưng Mỹ, Hưng Nguyên 19/07/1968 4, Ng.An, O, 14
188 Hồ Xuân Hùng 1949 An Hòa, Quỳnh Lưu 04/06/1970 4, Ng.An, N, 29
189 Hồ Xuân Loan 1935 Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu 10/01/1969 4, Ng.An, O, 31
190 Hồ Xuân Nghiện ---- Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu 03/04/1972 4,Ng.An,N,139
191 Hồ Xuân Thảo 1934 Tiên Sơn, Đô Lương 18/12/1966 4,Ng.An,N,18
192 Hồ Xuân Thịnh 1949 Nam Cường, Nam Đàn 04/11/1969 4,Ng.An,C,22
193 Hồ Đình Chước 1934 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu --/10/1967 4, Ng.An, A, 109
194 Hồ Đình Cẩm 1943 Lưu Sơn, Đô Lương 13/03/1969 4,Đ,31
195 Hồ Đình Lưu 1954 Xuân Thành, Yên Thành 21/05/1972 4,Ng.An,A,57
196 Hồ Đình Tạo 1939 Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu 11/02/1968 4,Ng.An,Đ,27
197 Hồ Đức Sửu 1950 Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu 19/10/1972 4,Ng.An,E,25
198 Hộ Ngọc Vượng 1945 Tiến Hưng, Quỳnh Lưu 27/01/1971 4,Ng.An,M,91
199 Hứa Mạnh Cầu 1948 Vĩnh Sơn, Anh Sơn 11/05/1969 4,O,24
200 Kha Ngọc Quế 1949 Kim Tiến, Tương Dương 30/11/1972 4,Ng.An,A,35
201 Kha Đông Vường 1947 Tam Đình, Tam Dương 21/04/1968 4,Ng.An,M,19
202 Kha Đức Xuân 1950 Tam Đình, Tương Dương 08/01/1970 4,Ng.An,C,11
203 La Quý Dậu 1951 Thạch Giám, Tương Dương 13/12/1972 4, Ng.An, K, 3
204 Lang Quế Phong 1952 Đồng Thắng, Con Cuông 20/12/1971 4,Ng.An,G,32
205 Lang Văn Bảy 1947 Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn 05/11/1970 4,H,131
206 Lang Văn Ca 1942 Châu Hội, Quỳ Châu 31/03/1970 4,B,67
207 Lang Văn Coi 1944 Thạnh Ngàn, Con Cuông 15/06/1968 4, Ng.An, N, 36
208 Lang Văn Cường 1951 Châu Hoàn, Quỳ Châu 03/03/1970 4, Ng.An, B, 81
209 Lang Văn Hà 1948 Đồng Văn, Tân Kỳ 09/08/1972 4, Ng.An, A, 16
210 Lang Văn Kim 1946 Nghĩa Dũng, Tân Kỳ 18/09/1968 4, Ng.An, N, 38
211 Lang Văn Quyền 1950 Đông Văn, Tân Kỳ 30/09/1970 4,Ng.An,M,2
212 Luyện Xuân Nam 1947 Đô Thành, Yên Thành 11/01/1974 4, Ng.An, E, 11
213 Lâm Văn Ngọ 1951 Thanh Giang, Thanh Chương 09/07/1970 4,Ng.An,H,143
214 Lâm văn Toán 1949 Châu Quang, Quỳ Hợp 09/04/1971 4,Ng.An,L,155
215 Lê Anh Lân 1953 Diển Hải, Diễn Châu 31/01/1971 4, Ng.An, M, 32
216 Lê Bá Quỳ 1948 Hưng Dũng, TP Vinh 05/11/1965 4,Ng.An,G,14
217 Lê Bá Sinh 1944 Hưng Vĩnh, Hưng Nguyên --/10/1969 4,Ng.An,G,43
218 Lê Bá Tiến 1947 Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu 26/05/1969 4,Ng.An,K,97
219 Lê Công Linh 1945 Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu 22/11/1968 4, Ng.An, C, 45
220 Lê Công Đuyền 1942 Đại Thành, Yên Thành 10/03/1972 4, Ng.An, H, 127
221 Lê Cảnh Phương 1948 Khai Sơn, Anh Sơn 19/07/1970 4,Ng.An,Đ,15
222 Lê Cảnh Ảnh 1942 Thanh Lam, Thanh Chương 15/09/1966 4,K,64
223 Lê Doãn Hậu 1949 Thanh Thúy, Thanh Chương 05/03/1970 4, Ng.An, 3,M, 24-HT Mộ nằm ở khu Hà Tỉnh
224 Lê Doãn Hậu 1949 Thanh Thúy, Thanh Chương 05/03/1970 4, Ng.An, 3,M, 24-HT Mộ nằm ở khu Hà Tỉnh
225 Lê Duy Quý 1948 Diễn Đồng, Diễn Châu 13/12/1967 4,Ng.An,A,89
226 Lê Duy Song 1949 Hưng Lộc, Hưng Nguyên --/--/---- 4,Ng.An,G,87
227 Lê Hạnh ---- Lam Sơn, Đô Lương --/10/1972 4, Ng.An, L, 147
228 Lê Hồng Phương 1950 Hưng Xá, Hưng Nguyên 09/12/1969 4,Ng.An,Đ,34
229 Lê Hồng Sơn 1942 Đức Sơn, Anh Sơn 10/01/1971 4,Ng.An,Đ,42
230 Lê Hồng Thuyên 1946 Châu Cường, Quỳ Hợp 13/05/1972 4,Ng.An,A,10
231 Lê Hồng Thành 1950 Hưng Châu, Hưng Nguyên 09/01/1971 4,Ng.An,B,46
232 Lê Hữu Trinh 1944 Diễn Trường, Diễn Châu 20/06/1969 4,Ng.An,O,125
233 Lê Hữu Văn 1945 Quảng Sơn, Đô Lương 08/12/1966 4,Ng.An,O,11
234 Lê Hữu Vượng 1949 Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu 08/12/1971 4,Ng.An,N,52
235 Lê Khắc Lượng 1932 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 03/11/1967 4,Ng.An,O,53
236 Lê Khắc Trường 1945 Bồi Sơn, Đô Lương 17/11/1969 4,Ng.An,Đ,30
237 Lê Minh Sai 1947 Thanh Văn, Thanh Chương 16/10/1968 4,Ng.An,M,75
238 Lê Ngọc Liễu ---- Thanh Chí, Thanh Chương 21/04/1968 4, Ng.An, K, 93
239 Lê Ngọc Quý 1940 Khu phố Nam, Vinh 16/08/1968 4,Ng.An,E,61
240 Lê Ngọc Sơn 1954 Nghi Hải, Nghi Lộc 14/07/1972 4,Ng.An,B,93
241 Lê Quang Hợi 1948 Văn Diên, Nam Đàn 21/04/1968 4, Ng.An, H, 23
242 Lê Quang Trí 1939 Thanh Ngọc, Thanh Chương 16/04/1972 4,Ng.An,N,141
243 Lê Quốc Đấu 1954 Diễn Hạnh, Diễn Châu 21/05/1972 4, Ng.An, A, 55
244 Lê Sỹ Ngãi 1947 Cao Sơn, Anh Sơn 12/04/1970 4,Ng.An,B,27
245 Lê Sỹ Phú 1950 Nghi Kim, Nghi Lộc 20/01/1972 4,Ng.An,E,32
246 Lê Thanh Nhạn 1945 Nam Phúc, Nam Đàn 20/05/1965 4,Ng.An,Đ,85
247 Lê Thái Bình 1950 Châu Kim, Quế Phong 01/03/1971 4,E,129
248 Lê Thái Hòa 1946 Lăng Khê, Con Cuông 21/04/1968 4, Ng.An, H, 61
249 Lê Thị Bính 1953 Thanh Lâm, Thanh Chương 04/07/1972 4,C,40
250 Lê Thị Quyết 1953 Nghi Lâm, Nghi Lộc 06/02/1972 4,Ng.An,B,20
251 Lê Thị Tửu 1953 Bắc Sơn, Đô Lương 12/01/1973 4,Ng.An,B,64
252 Lê Thị Tửu 1953 Bắc Sơn, Đô Lương 12/01/1973 4,Ng.An,B,64
253 Lê Trọng Việt ----   03/06/1971 4,Ng.An,C,57
254 Lê Trọng Đoàn 1952 Xà Lương, Tương Dương 19/01/1972 4, Ng.An, H, 24
255 Lê Tuấn Anh 1947 Diễn Hạnh, Diễn Châu 24/10/1972 4,Đ,95
256 Lê Tý Tĩnh 1951 Nghi Kiều, Nghi Lộc 13/07/1970 4,Ng.An,3M,10-HT Mộ năm ở khu Hà Tĩnh
257 Lê Tường Lạc 1944 Nam Cát, Nam Đàn 09/02/1972 4, Ng.An, Đ, 91
258 Lê Viết Chí 1948 Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn 02/12/1970 4, Ng.An, K, 69
259 Lê Viết Đảng 1938 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 12/03/1971 4, Ng.An, Đ, 14
260 Lê Văn Canh 1940 Hưng Tiến, Hưng Nguyên 09/02/1973 4,E,55
261 Lê Văn Chiêm 1950 Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn 26/02/1969 4, Ng.An, Đ, 60
262 Lê Văn Chổi 1945 Thanh Long, Thanh Chương 05/12/1971 4, Ng.An, O, 147
263 Lê Văn Công 1946 Thanh Lâm, Thanh Chương 10/12/1967 4, Ng.An, E, 89
264 Lê Văn Cầm 1943 Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu 27/01/1968 4,H,109
265 Lê Văn Cẩn 1948 Vân Diên, Nam Đàn 08/03/1972 4,N,149
266 Lê Văn Cẩn 1948 Văn Diên, Nam Đàn 08/03/1972 4,N,149
267 Lê Văn Di 1948 Diễn Liên, Diễn Châu 11/01/1968 4, Ng.An, G, 5
268 Lê Văn Giáp 1946 Thanh Cát, Thanh Chương 08/07/1968 4, Ng.An, A, 62
269 Lê Văn Giáp 1933 Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu 20/02/1966 4, Ng.An, K, 117
270 Lê Văn Hiện 1942 Nghi Liên, Nghi Lộc 27/12/1967 4, Ng.An, N, 131
271 Lê Văn Hào 1933 Thanh Mỹ, Thanh Chương 24/05/1969 4, Ng.An, L, 27
272 Lê Văn Hợp 1943 Chi Khê, Con Cuông 05/09/1970 4, Ng.An, G, 67
273 Lê Văn Hợp 1934 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 05/04/1966 4, Ng.An, K, 101
274 Lê Văn Hựu 1940 Hưng Đông, Hưng Nguyên 08/02/1972 4, Ng.An, L, 22
275 Lê Văn Kỳ 1950 Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn 01/06/1969 4, Ng.An, K, 111
276 Lê Văn Long 1948 Cầu Giát, Quỳnh Lưu 16/03/1971 4, Ng.An, E, 111
277 Lê Văn Long 1951 Nghi Thu, Nghi Lộc 26/07/1970 4, Ng.An, L, 60
278 Lê Văn Lẫm ---- Nghi Hợp, Nghi Lộc 06/07/1972 A6
279 Lê Văn Lệ 1952 Hiến Sơn, Đô Lương 06/05/1971 4, Ng.An, E, 79
280 Lê Văn Minh 1950 Diễn Thắng, Diễn Châu 20/07/1970 4,Ng.An,N,22
281 Lê Văn Minh 1950 Ngiã Phú, Tân Kỳ 20/07/1970 4,Ng.An, K,6
282 Lê Văn Mơ 1939 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu 18/12/1966 4,Ng.An,M,41
283 Lê Văn Nam 1951 Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn 30/08/1972 4,Ng.An,K,79
284 Lê Văn Ngọ 1942 Lĩnh Sơn, Anh Sơn --/12/1969 4,Ng.An,G,19
285 Lê Văn Nhiếp 1943 Thanh Bài, Thanh Chương 17/03/1970 4,Ng.An,M,13
286 Lê Văn Như 1947 Nam Lạc, Nam Đàn 01/03/1971 4,Ng.An,o,65
287 Lê Văn Năm 1942 Nghi Hợp, Nghi Lộc 09/02/1973 4,Ng.An,G,69
288 Lê Văn Phúc 1946 Kim Tiến, Tương Dương 09/06/1970 4,Ng.An,K,45
289 Lê Văn Quý 1954 Diễn Đồng, Diễn Châu 15/02/1973 4,Ng.An,E,64
290 Lê Văn Quỳnh 1950 Quang Sơn, Đô Lương 03/06/1971 4,Ng.An,B,24
291 Lê Văn Sơn 1943 Hưng Lam, Hưng Nguyên 11/06/1970 4,Ng.An,G,45
292 Lê Văn Thi 1947 Thanh Giám, Tương Dương 18/12/1972 4,Ng.An,H,75
293 Lê Văn Thuận 1945 Lam Sơn, Đô Lương 30/05/1969 4,Ng.An,O,19
294 Lê Văn Thìn 1945 Thịnh Sơn, Đô Lương 27/03/1967 4,Ng.An,H,67
295 Lê Văn Thể 1930 Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn 04/06/1967 4,Ng.An,H,103
296 Lê Văn Thọ 1940 Thanh Long, Thanh Chương 14/09/1966 4,Ng.An,M,60
297 Lê Văn Tiến 1949 Hưng Phú, Hưng Nguyên --/--/---- 4,Ng.An,E,63
298 Lê Văn Tiến 1953 Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu 25/10/1973 4,Ng.An,O,159
299 Lê Văn Trâm 1952 Hưng Châu, Hưng Nguyên 04/02/1971 4,Ng.An,G,49
300 Lê Văn Trí 1945 Nam Sơn, Đô Lương 04/12/1968 4,Ng.An,C,13
301 Lê Văn Trường 1951 Hưng Châu, Hưng Nguyên 25/01/1972 4,Ng.An,G,59
302 Lê Văn Trữ 1932 Thanh Lâm, Thanh Chương 04/04/1969 4,Ng.An,M,37
303 Lê Văn Tân 1948 Hùng Sơn, Anh Sơn 17/11/1968 4,Ng.An,M,127
304 Lê Văn Tìm 1949 Châu Bình, Quỳnh Châu 18/03/1971 4,Ng.An,M,111
305 Lê Văn Vị 1944 Thanh Tịnh, Thanh Chương 31/12/1971 4,Ng.An,E,5
306 Lê Văn Đình ---- Lam Sơn, Đô Lương 17/03/1969 4, Ng.An, N, 72
307 Lê Văn Đạm 1939 Diển Mỹ, Diễn Châu 10/12/1967 4, Ng.An, A, 95
308 Lê Văn Đồng 1940 Bắc Sơn, Đô Lương 07/10/1971 4, Ng.An, G, 40
309 Lê Văn Đồng 1940 Bắc Sơn, Đô Lương 22/11/1967 4, Ng.An, H, 29
310 Lê Văn Độ 1950 Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu 27/12/1971 4, Ng.An, E, 62
311 Lê Xuân Dũng 1946 Nghi Phúc, Nghi Lộc 03/02/1970 4, Ng.An, E, 35
312 Lê Xuân Mão 1941 Nam Thanh, Nam Đàn 07/02/1969 4,Ng.An,C,81
313 Lê Xuân Tiến 1950 Đô Thành, Yên Thành 04/11/1971 4,Ng.An,Đ,1
314 Lê Xuân Tình 1945 Thanh Tường, Thanh Chương 29/11/1972 4,Ng.An,N,159
315 Lê Xuân Đình 1948 Thanh Phong, Thanh Chương 16/10/1969 4, Ng.An, L, 24
316 Lê Xuân Đồng 1942 Hưng Thông, Hưng Nguyên 09/07/1971 4, Ng.An, G, 35
317 Lê Xuân Đồng 1940 Hưng Thông, Hưng Nguyên 23/03/1970 4, Ng.An, E, 60
318 Lê Đình Dương 1947 Thanh Đức, Thanh Chương 19/03/1965 4, Ng.An, O, 143
319 Lê Đình Dần 1947 Tràng Sơn, Đô Lương 26/12/1968 4, Ng.An, N, 70
320 Lê Đình Mợi 1937 Nghi Thịnh, Nghi Lộc 04/09/1970 4,Ng.An,L,37
321 Lê Đình Thuyết 1937 Nga Mý, Tương Dương 09/10/1972 4,Ng.An,A,21
322 Lê Đình Yến 1946 Thanh Nho, Thanh Chương 25/07/1967 4,Ng.An,A,63
323 Lê Đình Đào 1951 Phú Thành, Yên Thành 24/01/1971 4, Ng.An, L, 18
324 Lê Đăng Doang 1941 Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu 18/12/1966 4, Ng.An, N, 14
325 Lê Đặng Phúc 1948 Nam Yên, Nam Đàn 20/11/1968 4,Ng.An,L,59
326 Lê Đức Hà 1952 Diễn Yên, Diễn Châu 31/10/1971 4, Ng.An, M, 34
327 Lê Đức Hường 1945 Đô Thành, Yên Thành 23/08/1971 4, Ng.An, A, 54
328 Lê Đức Minh 1949 Nam Lạc, Nam Đàn 17/07/1969 4,Ng.An,K,143
329 Lê Đức Tình ---- Tào Sơn, Đô Lương 15/01/1966 4,Ng.An,M,69
330 Lê Đức Tình ---- Tào Sơn, Đô Lương 15/01/1966 4,Ng.An,M,69
331 Lò Văn Liên 1951 Châu Bích, Quỳ Châu 03/05/1972 4, Ng.An, C, 44
332 Lò Văn Nguyệt 1951 Môn Sơn, Con Cuông 28/12/1972 4,Ng.An,E,20
333 Lò Văn Oanh 1951 Châu Thắng, Qùy Châu 19/06/1970 4,Ng.An,B,75
334 Lò Văn Phúc 1950 Nam Giải, Quế Phong 05/11/1970 4,Ng.An,H,101
335 Lô Sỹ Quyết 1946 Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn 26/12/1969 4,Ng.An,Đ,56
336 Lăng Văn Toản 1949 Châu Bình, Quỳnh Châu 12/03/1971 4,Ng.An,Đ,6
337 Lưu Quốc Chương 1941 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 17/05/1968 4, Ng.An, A, 101
338 Lưu Quốc Vinh 1951 Nghi Kim, Nghi Lộc 23/10/1971 4,Ng.An,O,167
339 Lưu Đình Ninh 1940 Nam Giang, Nam Đàn 19/08/1968 4,Ng.An,E,61
340 Lương Ngọc Sơn 1949 Thông Thụ, Quế Phong 06/11/1970 4,Ng.An,H,137
341 Lương Quý Vĩ 1942 Thanh Lương, Thanh Chương 24/04/1970 4,Ng.An,B,43
342 Lương Sỹ Tần 1947 Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn 27/11/1968 4,Ng.An,L,73
343 Lương Thị Chức 1953 Cẩm Sơn, Anh Sơn 16/05/1972 4, Ng.An, Đ, 38
344 Lương Văn Liên 1951 Thông Thụ, Quế Phong 05/01/1970 4, Ng.An, H, 73
345 Lương Văn Phương 1942 Châu Bính, Quỳnh Châu 19/12/1971 4,Ng.An,M,26
346 Lương Văn Thu 1951 Mường Nọc, Quế Phong 26/03/1971 4,Ng.An,G,105
347 Lương Xuân Phương 1951 Mậu Đức, Con Cuông 18/10/1971 4,Ng.An,Đ,4
348 Lương Xuân Thắng 1951 Châu Đình, Quỳ Hợp 21/12/1972 4,Ng.An,K,43
349 Lương Xuân Trường 1950 Quảng Phong, Quế Phong 11/12/1970 4,Ng.An,Đ,101
350 Lương Đình Khê 1952 Mường Nọc, Quế Phong 29/01/1970 4, Ng.An, K, 34
351 Lương Đình Ninh ---- Văn Diên, Nam Đàn 27/08/1971 4,Ng.An,E,44
352 Lương Đình Phùng ---- Mậu Đức, Con Cuông 21/04/1968 4,Ng.An,O,139
353 Lương Đình Thái 1948 Diễn Cát, Diễn Châu 09/08/1972 4,Ng.An,A,18
354 Lộc Văn Tiếp 1947 Trí Lễ, Quế Phong 28/07/1973 4,Ng.An,O,79
355 Lữ Văn Chiến 1941 Châu Quảng, Quỳ Hợp 09/08/1972 4, Ng.An, A, 22
356 Lữ Văn Dung 1954 Chiếu Lưu, Tương Dương 17/12/1972 4, Ng.An, H, 135
357 Mai Xuân Ký 1942 Bắc Sơn, Đô Lương --/05/1972 4, Ng.An, C, 32
358 Mai Hồng Lạc 1951 Nghi Thủy, TX. Cửa Lò 16/06/1972 4, Ng.An, M, 43
359 Mai Văn Chất ---- Nghi Xuân, Nghi Lộc --/03/1971 4,C,75
360 Mãi Văn Nhật 1949 Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu 12/04/1970 4,Ng.An,O,107
361 Mông Văn Liên 1950 Luân Mai, Tương Đương 19/09/1971 4, Ng.An, H, 31
362 Mạc Văn Thiết 1945 Mường Nọc, Quế Phong 12/03/1971 4,Ng.An,Đ,28
363 Mộc văn Thạch 1950 Mường Nọc, Quế Phong 14/03/1971 4,Ng.An,Đ,22
364 NG. V. Bính ---- Hưng Tân, Hưng Nguyên 21/04/1968 4,N,153
365 Nguyễn Anh Dần 1944 Tràng Sơn, Đô Lương 27/09/1972 4, Ng.An, L, 57
366 Nguyễn Bá Da ---- Diễn Hùng, Diễn Châu 05/04/1965 4, Ng.An, O, 155
367 Nguyễn Bá Gia 1944 Diễn Ngọc, Diễn Châu 05/04/1965 4, Ng.An, G, 1
368 Nguyễn Bá Hai 1954 Quỳnh Quý, Quỳnh Lưu 20/02/1973 4, Ng.An, B, 58
369 Nguyễn Bá Hai 1947 Liên Thành, Yên Thành 30/03/1970 4, Ng.An, L, 80
370 Nguyễn Bá Hàm 1952 Lăng Thành, Yên Thành 08/10/1971 4, Ng.An, L, 12
371 Nguyễn Bá Hồng 1944 Giang Sơn, Đô Lương 24/02/1967 4, Ng.An, B, 87
372 Nguyễn Bá Liên 1953 Quỳnh Thuân, Quỳnh Lưu --/12/1972 4, Ng.An, L, 99
373 Nguyễn Bá Nghìn 1937 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 04/06/1968 4,Ng.An,A,32
374 Nguyễn Bá Nguyệt 1943 Thanh Hòa, Thanh Chương 03/06/1971 4,Ng.An,M,10
375 Nguyễn Bá Nhật 1952 Hiến Sơn, Đô Lương 20/12/1971 4,Ng.An,E,38
376 Nguyễn Bá Thoại 1940 Lẵng Thành, Yên Thành 19/10/1967 4,Ng.An,K,42
377 Nguyễn Bá Thục ---- Trùng Sơn, Đô Lương 03/08/1971 4,Ng.An,G,36
378 Nguyễn Bá Trĩ ---- Ngọc Sơn, Đô Lương 04/03/1969 4,Ng.An,C,55
379 Nguyễn Bá Tý 1937 Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu 04/06/1968 4,Ng.An,N,123
380 Nguyễn Bá Tạo 1950 Kỳ Sơn, Tân Kỳ 02/08/1969 4,Ng.An,3M,15-HT
381 Nguyễn Bá Đặng 1939 Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu 18/12/1964 4, Ng.An, H, 17
382 Nguyễn Canh Quý 1948 Hoà Sơn, Đô Lương 22/12/1967 4,Ng.An,30,N24
383 Nguyễn Chí Lan ---- Thanh Cát, Thanh Chương 10/02/1970 4, Ng.An, M, 117
384 Nguyễn Chí Trọng 1943 Nam Tân, Nam Đàn 13/02/1971 4,Ng.An,H,30
385 Nguyễn Công Tính 1935 Văn Thành, Yên Thành 12/04/1967 4,Ng.An,M,55
386 Nguyễn Công Danh 1949 Hưng Hòa, Tp. Vinh - Nghệ An 28/09/1970 4, Ng.An, H, 60
387 Nguyễn Công Diễm 1946 Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu 11/06/1968 4, Ng.An, O, 58
388 Nguyễn Công Dương 1948 Đồng Văn, Thanh Chương 27/06/1973 4, Ng.An, M, 79
389 Nguyễn Công Hòa 1953 Thịnh Thành, Yên Thành 20/02/1973 4, Ng.An, G, 28
390 Nguyễn Công Nhã 1945 Minh Sơn, Đô Lương 05/04/1965 4,Ng.An,N,20
391 Nguyễn Công Sơn 1943 Cao Sơn, Anh Sơn 13/03/1966 4,Ng.An,K,147
392 Nguyễn Công Thiếp 1948 Hưng Dũng, Vinh 24/04/1970 4,Ng.An,N,51
393 Nguyễn Công Thung 1937 Mỹ Thành, Yên Thành 25/07/1972 4,Ng.An,K,119
394 Nguyễn Công Thành ---- Yên Thành, Đô Lương --/--/---- 4,Ng.An,E,83
395 Nguyễn Công Thường 1953 Diễn Cát, Diễn Châu 05/11/1971 4,Ng.An,G,27
396 Nguyễn Công Thế 1950 Minh Sơn, Đô Lương 09/02/1972 4,Ng.An,K,125
397 Nguyễn Công Tài ---- Nam Phúc, Nam Đàn 04/04/1971 4,Ng.An,G,13
398 Nguyễn Công Điệng ---- Bai Sơn, Đô Lương 26/12/1968 4, Ng.An, N, 56
399 Nguyễn Cảnh Cường 1948 Nghi Diên, Nghi Lộc 23/01/1972 4, Ng.An, Đ, 75
400 Nguyễn Cảnh Dần 1951 Giang Sơn, Đô Lương 21/01/1970 4, Ng.An, 3M, 11-HT Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh