Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS huyện Vĩnh Linh 5

 

Stt

Họ tên liệt sỹ

Nguyên quán

Ngày sinh

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1000

Phạm Văn Thu

, , Hải Hưng

 

21-05-1968

TT đài,,4,97

1001

Nguyễn Ngọc Châu

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

-1955

TT đài,,4,98

1002

Nguyễn Thuyên

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

23-12-1948

TT đài,5,5,110

1003

Nguyễn An

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

20-10-1948

TT đài,,5,111

1004

Trần Văn Khiếu

Tân Việt, Hưng Hà, Thái Bình

 

10/9/1967

TT đài,,5,112

1005

Chu Văn Vân

, Việt Lập, Hà Bắc

 

--

TT đài,,5,113

1006

Nguyễn Văn Chanh

, Nghi Xuân, Hà Tĩnh

 

20-07-1972

TT đài,,5,114

1007

Nguyễn Thị Bích Liên

Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An

 

15-11-1972

TT đài,,5,115

1008

Trần Đại Doanh

Tiến Dũng, Hưng Hà, Thái Bình

 

30-06-1972

TT đài,,5,116

1009

Bùi Danh Sửu

Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An

 

29-09-1972

TT đài,,5,117

1010

Trần Đình Lan

, Việt Yên, Hà Bắc

 

1972

TT đài,,5,119

1011

Trần Hữu Tâm

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1915

20-07-1947

TT đài,,5,120

1012

Trần Hữu Quảng

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

20-08-1948

TT đài,,5,121

1013

Trần Xuân Châu

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1950

12/12/1972

TT đài,,5,122

1014

Nguyễn Văn Minh

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

10/11/1967

TT đài,,5,123

1015

Nghiệm Thị Vân Viên

Đức Lạc, Đức Thọ, Hà Tĩnh

 

4/8/1968

TT đài,,6,131

1016

Nguyễn Văn Thom

, Thượng Tứ, Hà Sơn Bình

 

15-06-1972

TT đài,,6,132

1017

Trần Văn Hoá

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1967

TT đài,,6,133

1018

Nguyễn Đăng Tiết

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

16-10-1964

TT đài,,6,134

1019

Trần Trung Giỏ

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1911

15-06-1947

TT đài,,6,135

1020

Tạ Thị Thuỷ

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

18-06-1947

TT đài,,6,136

1021

Nguyễn Văn Xá

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

5/3/1950

TT đài,,6,137

1022

Trần Văn Thí

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

13-02-1949

TT đài,,6,138

1023

Hoàng Chu Trinh

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

24-12-1967

TT đài,,6,139

1024

Lê Văn Trung

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1953

25-04-1975

TT đài,,6,140

1025

Đặng Mạnh Tường

Quảng Châu, Tiên Lữ, Hải Hưng

 

9/5/1967

TT đài,,7,144

1026

Nguyễn Văn Quý

Hợp Thành, Mỹ Đức, Hà Tây

 

6/2/1972

TT đài,,7,145

1027

Lê Đức Phiến

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1956

23-02-1981

TT đài,,7,149

1028

Lê Công Hiệu

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

4/2/1967

TT đài,,7,150

1029

Trần Đức Thưởng

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

3/10/1947

TT đài,,7,151

1030

Trần Đức Ky

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1907

23-09-1967

TT đài,,7,152

1031

Trần Văn Ngóc

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1913

27-07-1949

TT đài,,7,153

1032

Trần Đức Đề

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

29-08-1966

TT đài,,7,154

1033

Trần Văn Quý

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

25-05-1972

TT đài,,7,155

1034

Trần Văn Anh

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

19-11-1967

TT đài,,7,156

1035

Phan Tài Hy

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

26-11-1948

TT đài,,7,157

1036

Hoàng Thọ Chuông

Xuân An, Xuân Trường, Nam Hà

 

-1972

TT đài,,7,158

1037

Nguyễn Văn Bá

Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

18-10-1967

TT đài,,7,160

1038

Nguyễn Văn Sính

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1943

9/8/1965

TT đài,,7,161

1039

Tạ Quang Trung

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

4/2/1952

TT đài,,8,166

1040

Lê Văn Hồ

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1941

30-01-1966

TT đài,,8,168

1041

Võ Văn Kiền

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1919

18-12-1949

TT đài,,8,169

1042

Nguyễn Văn Kính

Gio Sơn, Gio Linh, Quảng Trị

1930

5/2/1952

TT đài,,8,170

1043

Nguyễn Văn Lực

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

21-06-1966

TT đài,,8,171

1044

Trần Đức Mong

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1909

17-02-1948

TT đài,,8,172

1045

Trần Đức Thí

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1904

20-08-1947

TT đài,,8,173

1046

Trần Đức Thanh

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1924

15-05-1948

TT đài,,8,174

1047

Trần Đức Triều

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1922

15-11-1947

TT đài,,8,175

1048

Trần Quốc Tớn

Xuân Thành, Nghi Xuân, Hà Tĩnh

 

31-05-1969

TT đài,,8,176

1049

Nguyễn Đức Dần

Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

24-04-1971

TT đài,,8,177

1050

Dương Ngọc Thê

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1913

14-05-1947

TT đài,,8,180

1051

Dương Ngọc Toàn

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

14-05-1947

TT đài,,8,181

1052

Nguyễn Xuân Bắc

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1938

15-07-1967

TT đài,,8,182

1053

Nguyễn Hữu Trình

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1944

18-05-1967

TT đài,,8,183

1054

Nguyễn Văn Lưỡng

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1939

1/7/1968

TT đài,,9,184

1055

Vũ Thế Lãng

Khúc Xuyên, Yên Phong, Hà Bắc

 

1972

TT đài,,9,185

1056

Ngọc Kiên

, ,

 

--

TT đài,,9,186

1057

Trần Văn Vường

An Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

14-09-1967

TT đài,,9,187

1058

Trần Ngọc Viễn

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1954

24-11-1984

TT đài,,9,188

1059

Nguyễn Khắc Thể

Vĩnh Thuỷ, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1960

14-02-1979

TT đài,,9,189

1060

Nguyễn Văn Quản

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

16-02-1979

TT đài,,9,190

1061

Nguyễn Văn Thí

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1918

17-10-1949

TT đài,,9,191

1062

Võ Thị Kiếm

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1959

19-11-1967

TT đài,,9,192

1063

Nguyễn Văn Kiệm

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1948

TT đài,,9,193

1064

Nguyễn Văn Vùng

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1958

3/10/1979

TT đài,,9,194

1065

Lê Quang Vinh

Triệu Sơn, Triệu phong, Quảng Trị

 

-1956

TT đài,,9,195

1066

Trần Văn Cán

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

9/10/1948

TT đài,,9,196

1067

Võ Văn Đại

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1913

5/2/1951

TT đài,,9,197

1068

Trần Văn Tràu

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1932

15-10-1951

TT đài,,9,198

1069

Lê Văn Vững

Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

16-07-1949

TT đài,,9,199

1070

Trần Xuân Hùng

Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

 

4/7/1967

TT đài,,9,200

1071

Đoàn Ngọc Trúc

Hương Phúc, Hwng Khê, Hà Tĩnh

 

21-01-1967

TT đài,,9,201

1072

Nguyễn Văn Phi

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

 

7/12/1986

TT đài,,9,202

1073

Nguyễn Giáo

Vĩnh Liêm, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

11/12/1952

TT đài,,9,203

1074

Đào Văn Lộ

Đa Phước, Hoà Vang, Quảng Nam-Đà Nẵng

 

30-12-1968

TT đài,,9,204

1075

Trần Công Hồng

Thạch Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

-1980

TT đài,,10,205

1076

Nguyễn Văn Tân

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1910

-1959

TT đài,,10,206

1077

Lê Phước Tám

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1921

30-02-1948

TT đài,,10,207

1078

Lê Xuân Sành

Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị

 

31-04-1968

TT đài,,10,208

1079

Nguyễn Đức Hoa

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

4/4/1966

TT đài,,10,209

1080

Nguyễn Văn Thiềng

Hồ xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

25-10-1949

TT đài,,10,210

1081

Nguyễn Thị Hồng Nghệ

Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị

1952

3/6/1972

TT đài,,10,211

1082

Phan Thị Phòng

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1933

22-01-1968

TT đài,,10,212

1083

Cao Xuân Thậm

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1945

30-12-1970

TT đài,,10,213

1084

Trần Văn Cát

Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

23-09-1967

TT đài,,10,214

1085

Trần Văn Sánh

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1919

7/1/1948

TT đài,,10,215

1086

Phạm Văn Thắng

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1962

7/12/1986

TT đài,,10,216

1087

Trần Thị Con

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

16-10-1949

TT đài,,10,217

1088

Võ Ngọc Miêu

Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

24-03-1967

TT đài,,10,218

1089

Nguyễn Thị Thấy

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1925

14-02-1952

TT đài,,10,219

1090

Lê Quang Oai

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1920

5/4/1947

TT đài,,10,220

1091

Tạ Quang Cui

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

5/6/1951

TT đài,,10,221

1092

Tạ Đức Hiền

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1940

17-03-1967

TT đài,,10,222

1093

Phan Tài Anh

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

18-03-1968

TT đài,,10,223

1094

Nguyễn Triêm

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

 

1947

TT đài,,10,224

1095

Đỗ Thị Gái Em

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1953

29-05-1972

TT đài,,10,225

1096

Ngô Trí Kỉnh

Vĩnh Hoà, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1907

28-11-1950

TT đài,,10,226

1097

Nguyễn Văn Anh

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1918

12/10/1948

TT đài,,10,227

1098

Nguyễn Hữu Thâm

Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1923

20-04-1954

TT đài,,10,228

1099

Nguyễn Văn Tiu

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1921

12/10/1948

TT đài,,10,229

1100

Tống Viết Nhân

Vĩnh Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1955

29-06-1980

TT đài,,10,230

1101

Trần Hữu Phái

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1897

9/6/1947

TT đài,,,231

1102

Tạ Văn Hoa

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1926

27-02-1954

TT đài,,,232

1103

Lê Quang Bôi

Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1901

1949

TT đài,,,233

1104

Nguyễn Hữu Quý

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1948

22-09-1967

TT đài,,,235

1105

Trần Văn Tùng

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1917

18-07-1947

TT đài,,,236

1106

Nguyễn Viết Lượng

Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ An

1948

15-09-1970

TT đài,,,237

1107

Lê Văn Đàn

Trung Hải, Gio linh, Quảng Trị

1936

15-08-1972

TT đài,,,238

1108

Trần Văn Vịnh

Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1928

20-12-1947

TT đài,,,239

1109

Cái Thị Thẻn

Hồ xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị

1930

30-11-1967

TT đài,,,240

1110

Mai Văn Hồng

, ,

 

6/9/1967

A,,1,1

1111

Đinh Hải Chồi

Liên Hải, Nam Ninh, Nam Hà

 

--

A,,1,12

1112

Vũ Văn Cơ

, ,

 

--

A,,1,14

1113

Trần Văn Xuy

Đại Phong-Phong Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình

 

14-10-1968

A,,1,21

1114

Đào Bá Tẩu

An Khê-Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị

 

1949

A,,1,26

1115

Hoàng Minh Kiển

, ,

 

--

A,,1,29

1116

Hoàng Đức Mỹ

, ,

 

--

A,,1,31

1117

Nguyễn Văn Hữu

, ,

 

--

A,,1,32

1118

Nguyễn Xuân Kiểm

, ,

 

--

A,,1,33

1119

Nguyễn Đình Toan

Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

15-11-1966

A,,1,34

1120

Phan Vương Tá

Khánh Thiện, Yên Khánh, Ninh Bình

 

26-10-1966

A,,2,47

1121

Đặng Quốc Sử

Quảng Châu, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

-1984

A,,2,56

1122

Trần Văn Thường

Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình

1949

20-08-1968

A,,2,58

1123

Lê Hải Đăng

, ,

 

--

A,,2,67

1124

Hoàng Nam

, ,

 

--

A,,2,68

1125

Phan Hồng Chỉnh

, ,

 

--

A,,2,70

1126

Hoàng Văn Thư

, ,

 

--

A,,2,71

1127

Dương Văn Hy

, ,

 

--

A,,2,73

1128

Nguyễn Văn Đức

, ,

 

--

A,,2,77

1129

Nguyễn Hữu Bạn

, ,

 

--

A,,2,78

1130

Trần Văn Kính

Yên Minh-Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

1948

1/3/1969

A,,2,82

1131

Nguyễn Văn Dương

, ,

 

--

A,,2,86

1132

Phan Đình Nhương

Yên Bằng-Thạch Bằng, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

7/2/1972

A,,3,93

1133

Đinh Văn Chúc

Minh Hải, Gia Khánh, Ninh Bình

1948

2/2/1968

A,,3,94

1134

Nguyễn Văn Thuần

, ,

 

--

A,,3,108

1135

Dương Quang Số

, ,

 

--

A,,3,109

1136

Bùi Văn Gạo

, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú

 

27-05-1966

A,,3,110

1137

Nguyễn Văn Hoài

, ,

 

--

A,,3,115

1138

Võ Tiến Sửu

, ,

 

--

A,,3,125

1139

Hoàng Thanh Trung

Tân Thuỷ-Kim Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

 

6/9/1967

A,,3,127

1140

Lý Văn Tý

Tân Phương, Kiến Thuỵ, Hải Phòng

 

1968

A,,3,130

1141

Trần Kim Hoành

Thành Bài, Thanh Chương, Nghệ An

1941

16-07-1969

A,,4,138

1142

Nguyễn Văn Vin

Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam

1949

16-08-1968

A,,4,139

1143

Trần Văn Thành

, ,

 

--

A,,4,146

1144

Nguyễn Hữu Phú

, ,

 

--

A,,4,147

1145

Nguyễn Duy Toàn

, ,

 

--

A,,4,148

1146

Nguyễn Thừa Cận

Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

15-08-1967

A,,4,153

1147

Nguyễn Ngọc

, ,

 

--

A,,4,156

1148

Lương Ngọc Tăng

, ,

 

--

A,,4,157

1149

Đoàn Chí Linh

, ,

 

--

A,,4,172

1150

Nguyễn Hữu Cầu

, ,

 

--

A,,4,173

1151

Nguyễn Văn Cường

, ,

 

--

A,,4,175

1152

Nguyễn Văn Công

, , Hà Nội

 

4/2/1972

A,,5,182

1153

Cao Văn Quỳnh

, ,

 

--

A,,5,183

1154

Nguyễn Đình Dũ

An Thịnh, Gia Lương, Hà Bắc

 

1972

A,,5,184

1155

Trần Văn Đàn

Tiên Lương-Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định

1943

30-12-1966

A,,5,185

1156

Nguyễn Chí

, ,

 

--

A,,5,186

1157

Vũ Xuân Trình

, ,

 

--

A,,5,191

1158

Trần Ngọc Hoà

Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng, Nam Hà

 

8/3/1970

A,,5,192

1159

Nguyễn Sỹ ấm

Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

 

--

A,,5,193

1160

Nguyễn Văn Sùng

, ,

 

--

A,,5,194

1161

Trương Minh Thỉa

Thọ Hạ-Quảng Sơn, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

11/1/1968

A,,5,195

1162

Nguyễn Thành Nhân

, ,

 

--

A,,5,204

1163

Dư Tọng

, ,

 

--

A,,5,205

1164

Phan Văn Lực

, ,

 

--

A,,5,211

1165

Trần Văn Niêm

Thạch Đồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh

 

-1983

A,,5,212

1166

Nguyễn Văn Phong

, ,

 

--

A,,5,213

1167

Nguyễn Xuân Phong

Đức Thuận, Đức Thọ, Hà Tĩnh

Jun-49

15-08-1971

A,,5,214

1168

Nguyễn Minh Thuân

Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

1946

21-05-1967

A,,6,224

1169

Nguyễn Đức Thịnh

, ,

 

--

A,,6,226

1170

Lê Đức Chí

Yên Thái, Yên Định, Thanh Hoá

 

13-05-1967

A,,6,230

1171

Trần Thọ Đông

, ,

 

--

A,,6,231

1172

Đinh Minh Thảo

, ,

 

--

A,,6,232

1173

Phạm Đông Lý

, ,

 

--

A,,6,234

1174

Lê Xuân Kiều

Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An

 

--

A,,6,251

1175

Cao Xuân Lan

Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An

1947

6/7/1967

A,,6,252

1176

Nguyễn Văn út

, ,

 

--

A,,6,253

1177

Trần Minh Thái

, ,

 

--

A,,6,255

1178

Nguyễn Bá Lâm

, ,

 

--

A,,6,257

1179

Hoàng Văn Các

, ,

 

--

A,,6,259

1180

Phạm Ngọc Chất

Nga Thuỷ, Nga Sơn, Thanh Hoá

 

6/10/1969

A,,6,261

1181

Nguyễn Chí Thanh

Đức An, Đức Thọ, Hà Tĩnh

Jul-51

18-05-1970

A,,6,262

1182

Mai Văn Phán

Hải Thắng, Hải Hậu, Nam Hà

1946

11/7/1967

A,,6,264

1183

Mai Ngọc Trinh

, ,

 

--

A,,7,268

1184

Bùi Văn Trọng

, ,

 

--

A,,7,271

1185

Nguyễn Văn Hạng

Hiên Vân, Tiên Sơn, Bắc Ninh

 

9/12/1967

A,,7,272

1186

Nguyễn Dung

, ,

 

--

A,,7,273

1187

Nguyễn Đàn

, ,

 

--

A,,7,274

1188

Hồ Đăng Cầu

Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An

 

2/12/1967

A,,7,275

1189

Nguyễn Viết Nguyên

, ,

 

--

A,,7,278

1190

Lê Văn Công

, ,

 

--

A,,7,281

1191

Trần Quang Mật

Đồng Kỳ, Yên Thế, Hà Bắc

 

22-01-1971

A,,7,284

1192

Nguyễn Hiệp

, ,

 

--

A,,7,287

1193

Nguyễn Văn Kiều

Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An

 

2/12/1967

A,,7,289

1194

Nguyễn Đình Nghĩa

Trị Quân, Phong Châu, Phú Thọ

 

17-02-1969

A,,7,291

1195

Đinh Công Tầm

Mỹ Thành, Mỹ Đức, Hà Tây

 

7/1/1968

A,,7,292

1196

Nguyễn Hữu Thành

, ,

 

--

A,,7,293

1197

Nguyễn Văn Nhân

Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá

 

22-12-1967

A,,7,296

1198

Phạm Văn Bàng

, ,

 

--

A,,7,298

1199

Lê Hải Hình

, ,

 

--

A,,7,301

1200

Nguyễn Văn Bảo

Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An

1947

23-04-1970

A,,7,304

1201

Bùi Thế Chinh

, ,

 

--

A,,7,305

1202

Nguyễn Bá Tích

Đông Lao-Đông La, Hoài Đức, Hà Tây

16/2/1948

16-10-1968

A,,7,306

1203

Nguyễn Thanh Chuẩn

, ,

 

--

A,,7,307

1204

Nguyễn Văn Cầu

, ,

 

--

A,,7,308

1205

Nguyễn Văn Thạch

, ,

 

--

A,,8,310

1206

Trần Văn Manh

, ,

 

--

A,,8,313

1207

Đặng Hồ Thật

, ,

 

--

A,,8,315

1208

Nguyễn Văn Nam

, ,

 

--

A,,8,317

1209

Nguyễn Hữu Hiệu

, ,

 

--

A,,8,318

1210

Nguyễn Thế Thịnh

, ,

 

--

A,,8,320

1211

Lê Kiên Song

, ,

 

--

A,,8,321

1212

Trần Ngọc Hân

, ,

 

--

A,,8,322

1213

Nguyễn Về

, ,

 

--

A,,8,323

1214

Trần Đức Huynh

, ,

 

--

A,,8,324

1215

Hồ Văn Kiều

, ,

 

--

A,,8,327

1216

Nguyễn Văn Kiến

, ,

 

--

A,,8,328

1217

Lê Xuân ánh

, ,

 

--

A,,8,329

1218

Nguyễn Bình

, ,

 

--

A,,8,332

1219

Nguyễn Hữu

, ,

 

--

A,,8,334

1220

Nguyễn Văn Tùng

, ,

 

4/3/1967

A,,8,335

1221

Phạm Xuân Thành

, ,

 

--

A,,8,338

1222

Nguyễn Ngọc Tri

, ,

 

4/3/1967

A,,8,340

1223

Nguyễn Đình Nuôi

Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh

Can Lộc

29-7-1967

A,,8,342

1224

Phạm Minh Mận

Phong Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình

Tuyên Hoá

11/1/1968

A,,8,343

1225

Lê Văn Long

, ,

 

--

A,,8,344

1226

Ngũ Xuân Phùng

Nam Hùng, Nam Đàn, Nghệ An

 

21-09-1967

A,,8,345

1227

Trần Hữu Cam

, ,

 

--

A,,8,346

1228

Trần Đề

Xóm 2-Kiến Trung, Kim Sơn, Ninh Bình

 

3/6/1967

A,,8,348

1229

Hoàng Văn Thái

, ,

 

--

A,,8,349

1230

Lê Văn Khoang

, ,

 

--

A,,9,353

1231

Đồng chí: Tưới

, ,

 

--

A,,9,354

1232

Lê Văn Hiếu

, ,

 

--

A,,9,355

1233

Trịnh Văn Vệ

, ,

 

--

A,,9,357

1234

Nguyễn Đăng Trung

, ,

 

--

A,,9,359

1235

Nguyễn Trọng Tiệu

Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

 

16-12-1967

A,,9,362

1236

Dương Ngọc Anh

, ,

1937

--

A,,9,365

1237

Vũ Văn Hàn

, ,

 

--

A,,9,367

1238

Hoàng Văn Chính

, ,

Jul-39

--

A,,9,369

1239

Đinh Xuân Dương

, ,

 

--

A,,9,370

1240

Trương Văn Mọn

, ,

 

--

A,,9,382

1241

Nguyễn Văn Ngôn

, ,

1954

--

A,,10,399

1242

Nguyễn Văn Nghị

Thanh Long-Quy Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình

 

11/1/1968

A,,10,401

1243

Hà Ngọc Sơn

, ,

 

--

A,,10,404

1244

Hồ Trọng Khương

, ,

 

--

A,,10,410

1245

Hoàng Hữu Nhượng

Quảng Ninh, Quảng Trạch, Quảng Bình

 

1967

A,,10,415

1246

Cao Văn Trự

Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An

 

21-04-1972

A,,10,436

1247

Hồ Văn Lưu

, ,

 

--

A,,11,439

1248

Trần Văn Cảnh

Hải Phương, Hải Hậu, Nam Hà

1937

29-10-1967

A,,11,444

1249

Nguyễn Chí Công

Hương Minh, Hương Khê, Hà Tĩnh

 

24-05-1968

A,,11,461

1250

Lê Văn Tư

Tân Lập, Thư Trì, Thái Bình

Jul-39

9/10/1967

A,,11,472