Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Hải Thượng - Phần 5
- Thứ năm - 07/07/2011 10:54
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1000 | Trần Ngọc Bình | Phú Cường, Hưng Hà, Thái Bình | 1955 | 14-10-1972 | ,1,,32 |
1001 | Vũ Xuân Bình | An Phúng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 5/7/1972 | ,10,,32 |
1002 | Hà Văn Hiễn | Tự Lý, Đà Bắc, Hà Nam Ninh |
| -- | ,11,,32 |
1003 | Trần Văn Quang | Lạc Hợp, Yên Dũng, Hà Bắc | 1952 | 12/9/1972 | ,12,,32 |
1004 | Trần Văn Cập | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1970 | ,2,,32 |
1005 | Lê Miễn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị |
| -- | ,3,,32 |
1006 | Dương Thế Nghĩa | Việt Dương, Quốc Võ, Hà Bắc | 1950 | 23-12-1972 | ,4,,32 |
1007 | Nguyễn Văn Luận | Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 17-4-1972 | ,5,,32 |
1008 | Trần Thị Thu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1977 | ,6,,32 |
1009 | Phan Thị Hưởng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1948 | 2/9/1968 | ,7,,32 |
1010 | Trần Dương Hợp | Xuân Trường, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1953 | 11/10/1972 | ,8,,32 |
1011 | Đặng Đình Thìn | Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 19-12-1972 | ,9,,32 |
1012 | Trần Quốc Bình | Hương Minh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1954 | 6/3/1972 | ,1,,33 |
1013 | Bùi Bình | Tây Sơn, , Thái Bình | 1954 | 22-7-1972 | ,10,,33 |
1014 | Ngô Văn Hiền | C.Phong, Q. Châu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 21-5-1972 | ,11,,33 |
1015 | Đặng Ngọc Quắc | Cao Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1949 | 5/6/1972 | ,12,,33 |
1016 | Lê Hữu Cần | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | 3/7/1954 | ,2,,33 |
1017 | Lê Văn Quang | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | 25-01-1968 | ,3,,33 |
1018 | Chu Duy Nghiêm | Phú Sơn, Ba Vì, Hà Tây | 1950 | 22-7-1972 | ,4,,33 |
1019 | Nguyễn Hoa Lư | Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải Hưng | 1953 | 13-4-1972 | ,5,,33 |
1020 | Trần Thông | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1970 | ,6,,33 |
1021 | Lê Thanh Hường | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1924 | 30-12-1949 | ,7,,33 |
1022 | Lương Văn Hom | Sơn Thụy, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 16-12-1972 | ,8,,33 |
1023 | Đinh Văn Thìn | Xuân Giang, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 1951 | 24-7-1972 | ,9,,33 |
1024 | Nguyễn Văn Bình | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 8/12/1972 | ,1,,34 |
1025 | Lê Thái Bình | Vũ Lộc, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 24-9-1972 | ,10,,34 |
1026 | Nguyễn Phùng Hiệp | Xuân Trường, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 6/7/1972 | ,11,,34 |
1027 | Lê Hữu Sánh | Yên Thọ, Yên Định, Thanh Hoá | 1948 | 10/5/1972 | ,12,,34 |
1028 | Trần Thị Chiện | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1928 | 10/6/1947 | ,2,,34 |
1029 | Lê Quốc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | -1978 | ,3,,34 |
1030 | Nguyễn Đức Nghiễm | Phúc Niên, Triệu Sơn, Hà Bắc | 1954 | 22-7-1972 | ,4,,34 |
1031 | Nguyễn Đình Minh | Hương Giang, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1952 | 24-4-1972 | ,5,,34 |
1032 | Lê Thìn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 10/6/1947 | ,6,,34 |
1033 | Phan Thị Hưởng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 2/9/1968 | ,7,,34 |
1034 | Ninh Văn Hanh | Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 8/12/1972 | ,8,,34 |
1035 | Trịnh Ngọc Thìn | Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1952 | 27-8-1972 | ,9,,34 |
1036 | Nguyễn Đức Bình | Đông Nguyên, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 27-8-1972 | ,1,,35 |
1037 | Vũ Thanh Bình | Phố Chủ, Lục Ngạn, Hà Bắc | 1950 | 9/9/1972 | ,1,,35 |
1038 | Đào Trọng Bình | Tân Giang, , Thái Bình | 1954 | 5/7/1972 | ,10,,35 |
1039 | Nguyễn Văn Hiệp | Khu Quang Trung, TX Thái Bình, Thái Bình | 1950 | 2/7/1972 | ,11,,35 |
1040 | Phạm Văn Sanh | Phương Hoàng, Thanh Hà, Hải Hưng | 1954 | 15-4-1972 | ,12,,35 |
1041 | Lê Thị Chước | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1908 | 28-6-1970 | ,2,,35 |
1042 | Hồ Quận | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | -1980 | ,3,,35 |
1043 | Nguyễn Văn Nghiễm | Tây Hồ, Tiên Nữ, Hải Hưng | 1950 | 16-12-1972 | ,4,,35 |
1044 | Nguyễn Xuân Ngô | Hương Liên, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1953 | 21-4-1972 | ,5,,35 |
1045 | Lê Thuận | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 22-9-1969 | ,6,,35 |
1046 | Lê Phước Hựu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 5/9/1967 | ,7,,35 |
1047 | Phạm Quốc Huynh | Cổ Bi, Ninh Giang, Hải Hưng | 1951 | 11/10/1972 | ,8,,35 |
1048 | Lê Tự Hải | Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định | 1950 | 24-3-1971 | ,9,,35 |
1049 | Nguyễn Công Bình | Vũ Hoá, Kiến Xương, Thái Bình | 1952 | 27-8-1972 | ,1,,36 |
1050 | Phạm Công Bình | Thanh Phú, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 24-7-1972 | ,10,,36 |
1051 | Trịnh Minh Hiểu | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1951 | 1972 | ,11,,36 |
1052 | Nguyễn Hồng Sách | Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 28-8-1972 | ,12,,36 |
1053 | Lê Cằng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1979 | ,2,,36 |
1054 | Phan Phiến | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | -1978 | ,3,,36 |
1055 | Trần Đình Nghiêm | Thanh Nguyên, Từ Liêm, Nam Hà | 1948 | 15-11-1972 | ,4,,36 |
1056 | Ngô Quang Nhiều | Chi Kiên, Văn lãng, Lạng Sơn | 1949 | 10/8/1972 | ,5,,36 |
1057 | Đào Xuân Thâm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1908 | -1960 | ,6,,36 |
1058 | Lê Phước Huyền | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1975 | ,7,,36 |
1059 | Nguyễn Cát Huynh | Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh | 1950 | 5/9/1972 | ,8,,36 |
1060 | Trần Quý | , , |
| -- | ,9,,36 |
1061 | Đoàn Thanh Bình | Yến Khê, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1954 | 31-12-1972 | ,1,,37 |
1062 | Nguyễn Văn Bình | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 5/7/1972 | ,10,,37 |
1063 | Nguyễn Văn Huynh | Hoằng Trung, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 8-8-x | ,11,,37 |
1064 | Trần Văn Sách | Thái An, Thái Thụy, Thái Bình | 1945 | 5/11/1972 | ,12,,37 |
1065 | Phan Khắc Cứ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 23-6-1968 | ,2,,37 |
1066 | Phan Đình Phùng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | -1973 | ,3,,37 |
1067 | Hà Văn On | Thiên Phụ, Quan Hoá, Thanh Hoá | 1946 | 11/12/1972 | ,4,,37 |
1068 | Nguyễn Đình Sơn | Kim Chung, Hoài đức, Hà Sơn Bình |
| 4/12/1972 | ,5,,37 |
1069 | Nguyễn Thạch | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | -1975 | ,6,,37 |
1070 | Lê Hứa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | -1967 | ,7,,37 |
1071 | Đồng Quang Huân | Quang Trung, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1948 | 16-9-1972 | ,8,,37 |
1072 | Đặng Xuân Bình | Bản Nguyên, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 1949 | 7/8/1972 | ,1,,38 |
1073 | Bùi Thanh Bình | Phú Thanh, , Thái Bình | 1954 | 9/6/1972 | ,10,,38 |
1074 | Trịnh Xuân Huýnh | Hoằng Kim, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 3/8/1972 | ,11,,38 |
1075 | Phạm Văn Sáu | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1952 | 30-8-1972 | ,12,,38 |
1076 | Bùi Cống | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 21-7-1951 | ,2,,38 |
1077 | Nguyễn Phùng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | -1965 | ,3,,38 |
1078 | Nguyễn Ngọc Oanh | Đồng Tiến, Tiền hải, Thái Bình | 1954 | 14-12-1972 | ,4,,38 |
1079 | Nguyễn Đức Sơn | Trung Việt, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1936 | 23-6-1972 | ,5,,38 |
1080 | Trần Thệ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1970 | ,6,,38 |
1081 | Nguyễn Huệ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | -1950 | ,7,,38 |
1082 | Cao Tiến Huân | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1949 | 1/10/1972 | ,8,,38 |
1083 | Chu Danh Bình | Hội Du, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 7/3/1972 | ,1,,39 |
1084 | Nguyễn Văn Bình | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 5/7/1972 | ,10,,39 |
1085 | Trần Văn Huỳnh | Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | 1953 | 21-7-1972 | ,11,,39 |
1086 | Cao Trọng Sáu | Diễn Thanh, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1948 | 20-8-1972 | ,12,,39 |
1087 | Trần Thị Chiên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | -1970 | ,2,,39 |
1088 | Đào Phúc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1931 | -1956 | ,3,,39 |
1089 | Tạ Đình Phác | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình | 1955 | 1/2/1973 | ,4,,39 |
1090 | Nguyễn Đình Tích | Thạch Môn, Thạch hà, Nghệ Tĩnh | 1940 | 27-4-1972 | ,5,,39 |
1091 | Đào Thất | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | -1971 | ,6,,39 |
1092 | Phan Hạo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | 19-3-1968 | ,7,,39 |
1093 | Triệu Ngọc Hưng | Yên Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | 1953 | 17-12-1972 | ,8,,39 |
1094 | Nguyễn Đức ảm | Quảng Phục, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 1945 | 22-7-1972 | ,1,,4 |
1095 | Đỗ Đức Huê | Hoằng Thanh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1954 | 30-5-1972 | ,1,,4 |
1096 | Đinh Công Ân | Bãi Sậy, Anh Thi, Hải Hưng | 1947 | 19-12-1972 | ,10,,4 |
1097 | Nguyễn Đình Phương | Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Hưng | 1932 | 2/7/1972 | ,12,,4 |
1098 | Lê Thanh An | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 15-2-1973 | ,2,,4 |
1099 | Phan Thị Mộng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 3/5/1967 | ,3,,4 |
1100 | Nguyễn Xuân Ngọc | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 1953 | 28-8-1972 | ,4,,4 |
1101 | Nguyễn Đức Vọng | Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
| 24-8-1972 | ,5,,4 |
1102 | Phan Thị Thuần | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 9/11/1968 | ,6,,4 |
1103 | Đào Văn Hoạch | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 6/3/1968 | ,7,,4 |
1104 | Nguyễn Như Hoà | Vũ Lâm, Lạc Sơn, Hoà Bình | 1954 | 6/12/1972 | ,8,,4 |
1105 | Trần Văn Thảnh | Đông Khê, An Hải, Hải Phòng | 1952 | 15-9-1972 | ,9,,4 |
1106 | Mai Đình Cốc | Mỹ Dung, Ngoại thành Nam Định, Nam Hà | 1952 | 22-9-1972 | ,1,,40 |
1107 | Nguyễn Khắc Bình | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1953 | 12/9/1972 | ,10,,40 |
1108 | Hồ Văn Huyền | Quỳnh Hậu, Quỳnh Châu, Nghệ Tĩnh | 1940 | 9/8/1972 | ,11,,40 |
1109 | Nguyễn Quỳnh | Đông Cơ, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 22-7-1972 | ,12,,40 |
1110 | Lê Chính | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1940 | 4/6/1969 | ,2,,40 |
1111 | Lê Thị Phương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 20-06-1972 | ,3,,40 |
1112 | Nguyễn Đình Phái | Liêm Thuận, Thanh Liêm, Nam Hà | 1948 | 24-8-1973 | ,4,,40 |
1113 | Lê Minh Tuân | Tiến Thắng, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1949 | 24-8-1972 | ,5,,40 |
1114 | Võ Văn Thạnh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | -1981 | ,6,,40 |
1115 | Phan Văn ích | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | 10/2/1966 | ,7,,40 |
1116 | Lê Quốc Hưng | Tiến Hương, Lục Nam, Hà Bắc | 1952 | 17-12-1972 | ,8,,40 |
1117 | Bùi Văn Cò | Lẽ Sơn, Tân Lạc, Hoà Bình | 1953 | 24-12-1972 | ,1,,41 |
1118 | Nguyễn Cảnh Bính | Thanh Tiến, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1948 | 5/6/1972 | ,10,,41 |
1119 | Phạm Đức Hậu | Xuân Thanh, Yên Thuỷ, Hà Nam Ninh | 1952 | -- | ,11,,41 |
1120 | Nguyễn Đức Quyền | Vĩnh Tân, Tp Vinh, Nghệ Tĩnh | 1953 | 9/9/1972 | ,12,,41 |
1121 | Nguyễn Chư | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1908 | 4/6/1949 | ,2,,41 |
1122 | Nguyễn Phò | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1920 | -1955 | ,3,,41 |
1123 | Nguyễn Như Phan | Nga Yên, Nga Sơn, Thanh Hoá | 1950 | 26-9-1972 | ,4,,41 |
1124 | Hồ Xuân Tư | Quỳnh Liêm, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1949 | 28-6-1972 | ,5,,41 |
1125 | Trương Thảo | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1938 | 23-5-1965 | ,6,,41 |
1126 | Trần ích | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1934 | -1979 | ,7,,41 |
1127 | Vũ Quốc Hùng | 37 Tổ 4-Khối 63, Ba Đình, Hà Nội | 1948 | 16-4-1972 | ,8,,41 |
1128 | Lê Văn Cây | Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 2/12/1972 | ,1,,42 |
1129 | Nguyễn Thanh Bích | Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 10/9/1972 | ,10,,42 |
1130 | Nguyễn Kin | Động Cơ, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 22-7-1972 | ,11,,42 |
1131 | Nguyễn Trung Quyết | Nghi Quang, Nghi Lạc, Nghệ Tĩnh | 1954 | 4/9/1972 | ,12,,42 |
1132 | Lê Chắt | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1943 | 4/8/1968 | ,2,,42 |
1133 | Trần Bình Phương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1935 | -1978 | ,3,,42 |
1134 | Nguyễn Văn Phận | Văn Phương, Nho Quan, Ninh Bình | 1954 | 5/9/1972 | ,4,,42 |
1135 | Vũ Hồng Thái | Cao Ngạn, Đồng Hỷ, Bắc Thái | 1947 | 13-4-1972 | ,5,,42 |
1136 | Lê Thưởng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 30-5-1968 | ,6,,42 |
1137 | Đào Kê | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1922 | 21-9-1954 | ,7,,42 |
1138 | Vũ Mạnh Hùng | Phủ Lệ-Phố 19-Cụm 48, Ba Đình, Hà Nội | 1948 | 26-11-1972 | ,8,,42 |
1139 | Đặng Tiến Cậy | Mỹ Hưng, Ngoại thành Nam Định, Nam Hà | 1947 | 25-9-1972 | ,1,,43 |
1140 | Lê Văn Biên | Quảng Hoá, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1950 | 30-5-1972 | ,10,,43 |
1141 | Nguyễn Đức Khiềm | Vũ Tây, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | -- | ,11,,43 |
1142 | Nguyễn Văn Quyết | Từ Dương, L . Tường, Vĩnh Phú | 1954 | 10/8/1972 | ,12,,43 |
1143 | Phan Chí | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 23-6-1947 | ,2,,43 |
1144 | Lê Phiên | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | 25-11-1969 | ,3,,43 |
1145 | Lương Huy Phấy | Nghĩa Đô, Bảo Yên, Yên Bái | 1951 | 22-7-1972 | ,4,,43 |
1146 | Lê Văn Thái | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1972 | ,6,,43 |
1147 | Lê Hữu Kế | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | 17-2-1972 | ,7,,43 |
1148 | Trần Ngọc Hùng | 18-Ngõ 32-Khu Vận An, Lê Lợi, Hải Phòng | 1954 | 12/12/1972 | ,8,,43 |
1149 | Nguyễn Văn Cấp | Nam Chánh, Nam Ninh, Nam Hà | 1952 | 24-1-1972 | ,1,,44 |
1150 | Phạm Tấn Biểu | Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 16-9-1970 | ,10,,44 |
1151 | Nguyễn Văn Kỷ | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | 1954 | 3/7/1972 | ,11,,44 |
1152 | Trần Văn Quyết | Trực Bình, Trực Ninh, Hà Nam Ninh | 1951 | 14-4-1972 | ,12,,44 |
1153 | Lê Chí | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | 23-11-1973 | ,2,,44 |
1154 | Lê Đình Phiệt | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | -1967 | ,3,,44 |
1155 | Đinh Văn Phen | Trà Lý, Đà Bắc, Hoà Bình | 1954 | 20-11-1972 | ,4,,44 |
1156 | Đào Bá Phượng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1927 | 20-3-1946 | ,6,,44 |
1157 | Lê Kiềm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1952 | 10/6/1974 | ,7,,44 |
1158 | Trần Đức Hùng | Đức Hoà, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1954 | 21-11-1972 | ,8,,44 |
1159 | Nguyễn Xuân Cần | Xuân Quang, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 1954 | 2/3/1972 | ,1,,45 |
1160 | Phạm Văn Biền | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | 1953 | 28-6-1972 | ,10,,45 |
1161 | Tạ Hữu Kỳ | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1953 | 2/9/1972 | ,11,,45 |
1162 | Nguyễn Anh Quyền | Hải Lý, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 1947 | 3/11/1972 | ,12,,45 |
1163 | Trần Thị Chưng | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1955 | 3/2/1967 | ,2,,45 |
1164 | Lê Phán | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 24-07-1972 | ,3,,45 |
1165 | Nguyễn Khắc Phô | Chi Lăng, Quốc Võ, Hà Bắc | 1952 | 2/9/1972 | ,4,,45 |
1166 | Lê Mão | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1929 | 1946 | ,6,,45 |
1167 | Phan Thị Kiền | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 1/5/1969 | ,7,,45 |
1168 | Phạm Văn Hùng | Thanh Xuân, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1954 | 27-10-1972 | ,8,,45 |
1169 | Lê Văn Thích | Nghi Trung, Nghi Lập, Nghệ Tĩnh | 1954 | 5/8/1972 | ,9,,45 |
1170 | Tạ Văn Can | Bích Dân, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1946 | 23-9-1972 | ,1,,46 |
1171 | Vũ Văn Biền | Tây Phong, Tiền Hải, Thái Bình | 1951 | 20-11-1972 | ,10,,46 |
1172 | Bùi Phú Kỳ | Thái Hoà, Ba Vì, Hà Sơn Bình | 1945 | 10/7/1972 | ,11,,46 |
1173 | Chu Văn Quyền | Diễn Phác, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh | 1954 | 20-9-1972 | ,12,,46 |
1174 | Lê Huy Chương | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1945 | 30-6-1972 | ,2,,46 |
1175 | Trần Văn Oa | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -1972 | ,3,,46 |
1176 | Nguyễn Văn Phổ | Chi Lăng, Quốc Võ, Hà Bắc | 1952 | 2/9/1972 | ,4,,46 |
1177 | Trần Tuân | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | -1956 | ,6,,46 |
1178 | Nguyễn Hữu Kính | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1933 | 13-3-1971 | ,7,,46 |
1179 | Phạm Tiến Hùng | Hà Tu, Hồng Gai, Quảng Ninh | 1949 | 4/9/1972 | ,8,,46 |
1180 | Nguyễn Văn Thích | Toàn Lân, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình | 1953 | 5/8/1972 | ,9,,46 |
1181 | Nguyễn Đình Cảnh | Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 3/12/1972 | ,1,,47 |
1182 | Lê Xuân Biểu | Thiệu Giang, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1953 | 9/6/1972 | ,10,,47 |
1183 | Vi Văn Huấn | Yên Nhân, Thanh Xuân, Thanh Hoá | 1952 | 3/6/1972 | ,11,,47 |
1184 | Trương Huy Quý | Bắc Liên, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1953 | 5/11/1972 | ,12,,47 |
1185 | Phan Văn Châu | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 25-12-1953 | ,2,,47 |
1186 | Đào Oai | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1903 | -1955 | ,3,,47 |
1187 | Bùi Văn Phúc | Nhân Nghĩa, Lục nam, Hoà Bình | 1954 | 2/12/1972 | ,4,,47 |
1188 | Lê Đình Thanh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 21-6-1947 | ,6,,47 |
1189 | Nguyễn Kính | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1913 | 14-2-1943 | ,7,,47 |
1190 | Phạm Huy Hùng | Vũ Liệt, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1953 | 3/12/1972 | ,8,,47 |
1191 | Trương Xuân Thích | Thạch Kim, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1953 | 25-8-1972 | ,9,,47 |
1192 | Cao Văn Can | Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội | 1952 | 17-9-1972 | ,1,,48 |
1193 | Trần Xuân Bưởi | Quảng Hợp, Quảng Xương, Thanh Hoá | 1947 | 4/11/1972 | ,10,,48 |
1194 | Nguyễn Văn Ky | Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 29-5-1972 | ,11,,48 |
1195 | Phạm Kim Soan | Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 1952 | 26-6-1972 | ,12,,48 |
1196 | Đào Chuồn | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1918 | 12/1/1947 | ,2,,48 |
1197 | Nguyễn Nghếc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1926 | 5/12/1953 | ,3,,48 |
1198 | Hà Ngọc Phúc | An Bồi, Kiến Xương, Thái Bình | 1952 | 8/12/1972 | ,4,,48 |
1199 | Bùi Sanh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1936 | -1956 | ,6,,48 |
1200 | Lê Phước Kiềm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1944 | 20-2-1972 | ,7,,48 |
1201 | Luyện Bá Khuynh | Yên Thắng, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1948 | 12/9/1972 | ,8,,48 |
1202 | Lê Văn Thịnh | Ngọc Lễ, Bình Lộc, Hà Sơn Bình | 1948 | 6/7/1972 | ,9,,48 |
1203 | Bùi Văn Cao | Gia Lâm, Gia Viễn, Ninh Bình | 1954 | 23-1-1973 | ,1,,49 |
1204 | Nguyễn Khắc Bê | Đinh Hoà, Yên Định, Thanh Hoá | 1954 | 7/4/1972 | ,10,,49 |
1205 | Nguyễn Văn Kỷ | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 1950 | 9/7/1972 | ,11,,49 |
1206 | Lê Thanh Soan | Xuân Mỹ, Thường Xuân, Thanh Hoá | 1953 | 30-5-1972 | ,12,,49 |
1207 | Nguyễn Chuỷ | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1941 | 12/5/1965 | ,2,,49 |
1208 | Nguyễn Thị Nghếc | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1932 | -1979 | ,3,,49 |
1209 | Nguyễn Thế Phúc | Cát Văn, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1952 | 27-11-1972 | ,4,,49 |
1210 | Lê Thiềm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 | 15-9-1969 | ,6,,49 |
1211 | Nguyễn Kiêm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1937 | -1976 | ,7,,49 |
1212 | Nguyễn Quốc Hùng | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 1950 | 16-9-1972 | ,8,,49 |
1213 | Trịnh Xuân Thịnh | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,9,,49 |
1214 | Nguyễn Duy ánh | Hiệp Lực, Minh Giang, Hải Hưng | 1950 | 22-7-1972 | ,1,,5 |
1215 | Nguyễn Văn Ân | Vũ Tiên, Vũ Thư, Thái Bình | 1954 | 10/4/1972 | ,10,,5 |
1216 | Nguyễn Đức Hùng | Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 1954 | 20-9-1972 | ,11,,5 |
1217 | Lê Ngọc Phương | Phố Tam Hợp, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 1954 | 9/9/1972 | ,12,,5 |
1218 | Lê ây | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1930 | 23-6-1952 | ,2,,5 |
1219 | Văn Thị Mia | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 20-12-1967 | ,3,,5 |
1220 | Trần Văn Ngọc | Yên Viên-Khối Vân, Gia Lâm, Hà Nội | 1952 | 6/9/1972 | ,4,,5 |
1221 | Hoàng Trọng Việt | Nội Dực, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 6/9/1972 | ,5,,5 |
1222 | Lê Thịnh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1950 | -1981 | ,6,,5 |
1223 | Lê Hạnh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 8/7/1972 | ,7,,5 |
1224 | Nguyễn Hữu Hoà | Đình Bảng, Tiên Sơn, Hà Bắc | 1954 | 4/9/1972 | ,8,,5 |
1225 | Đặng Văn Thắng | Hương Thanh, Hương Khê, Nghệ Tĩnh | 1946 | 17-7-1972 | ,9,,5 |
1226 | Giang Thế Bồng | Thái Dương, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1952 | 18-9-1972 | ,1,,50 |
1227 | Trịnh Quý Bợt | , Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 20-11-1972 | ,10,,50 |
1228 | Nguyễn Văn Khả | Quảng Hương, Kiến Xương, Thái Bình | 1954 | 20-6-1972 | ,11,,50 |
1229 | Vũ Văn Soái | Chân Lý, Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 1953 | 26-7-1972 | ,12,,50 |
1230 | Đào Chiến | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1953 | -1974 | ,2,,50 |
1231 | Lê San | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | 13-2-1968 | ,3,,50 |
1232 | Lê Hữu Phung | Đức Lạc, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1954 | 25-11-1972 | ,4,,50 |
1233 | Nguyễn Thạnh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1939 | -1975 | ,6,,50 |
1234 | Trần Kiềm | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1942 | -1969 | ,7,,50 |
1235 | Bùi Quang Khải | Thanh Tâm, Thạch Thành, Thanh Hoá | 1953 | 15-1-1973 | ,8,,50 |
1236 | Phạm Quốc Thịnh | Thái Giang, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | -- | ,9,,50 |
1237 | Nguyễn Ngọc Bội | Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Tây | 1948 | 21-7-1972 | ,1,,51 |
1238 | Nguyễn Xuân Bái | Vân Khê, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 1950 | 5/7/1972 | ,10,,51 |
1239 | Phan Khắc | Kim Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 1950 | 3/7/1972 | ,11,,51 |
1240 | Nguyễn Đức Soái | Quỳnh Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1954 | 20-7-1972 | ,12,,51 |
1241 | Nguyễn Chiến | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1951 | -1983 | ,2,,51 |
1242 | Lê Phước Sanh | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1925 | 7/10/1949 | ,3,,51 |
1243 | Phạm Duy Phương | Khánh An, Yên Khánh, Ninh Bình | 1952 | 18-9-1972 | ,4,,51 |
1244 | Phan Trung | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1907 | 7/1/1947 | ,6,,51 |
1245 | Bùi Khe | Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị | 1949 | -1976 | ,7,,51 |
1246 | Bùi Quang Khải | Đồng Lâm, An Hải, Hải Phòng | 1950 | 13-9-1972 | ,8,,51 |
1247 | Phạm Văn Thịu | Thụy An, Thái Thụy, Thái Bình | 1954 | 22-7-1972 | ,9,,51 |
1248 | Lê Văn Biểu | Trúc Lâm, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 1938 | 21-8-1972 | ,1,,52 |
1249 | Nguyễn Ngọc Cao | Hoàng hoá, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1952 | 28-12-1972 | ,10,,52 |
1250 | Lê Văn Khâm | Đông Trung, Đông Hải, Thái Bình | 1946 | -- | ,11,,52 |