Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Đại
- Thứ năm - 07/07/2011 10:30
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Hữu Mão | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1909 | 14-12-1933 | ,,1,1 |
2 | Lê Quang Tiềm | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 15-12-1945 | ,,1,2 |
3 | Nguyễn Văn Cược | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | -1948 | ,,1,3 |
4 | Nguyễn Ngọc Cược | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | -1949 | ,,1,4 |
5 | Nguyễn Ngọc Đính | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | -1952 | ,,1,5 |
6 | Nguyễn Con | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | -1952 | ,,1,6 |
7 | Lê Thị Sinh | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 28-12-1946 | ,,1,7 |
8 | Nguyễn Hữu Khoan | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1913 | 2/2/1947 | ,,1,8 |
9 | Nguyễn Văn Thại | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1900 | 3/2/1947 | ,,1,9 |
10 | Lê Quang Huệ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 20-02-1947 | ,,1,10 |
11 | Nguyễn Thiêm | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | -1949 | ,,1,11 |
12 | Lê Côn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 24-4-1947 | ,,1,12 |
13 | Lê Hữu Cháu | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 18-5-1947 | ,,1,13 |
14 | Lê Quang Cư | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1909 | 3/6/1947 | ,,1,14 |
15 | Nguyễn Hữu Tháo | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1903 | 2/7/1947 | ,,1,15 |
16 | Nguyễn Văn Trú | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1909 | 10/7/1947 | ,,1,16 |
17 | Lê Hữu Định | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 1/8/1947 | ,,1,17 |
18 | Trần Bổn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1907 | 25-12-1947 | ,,1,18 |
19 | Nguyễn Hữu Miêu | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 28-02-1947 | ,,1,19 |
20 | Lê Hữu Sắc | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 30-12-1947 | ,,1,20 |
21 | Võ Văn Hoài | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 26-12-1947 | ,,1,21 |
22 | Ngô Phú | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | -1959 | ,,1,22 |
23 | Nguyễn Giai Thuyết | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1959 | ,,1,23 |
24 | Lê Dư | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 13-02-1947 | ,,1,25 |
25 | Lê Hữu Thi | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 20-3-1948 | ,,1,26 |
26 | Ngô Xuân Dơn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 21-3-1948 | ,,1,27 |
27 | Trần Tải | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 20-5-1948 | ,,1,28 |
28 | Hồ Văn Túc | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1903 | 10/6/1948 | ,,1,29 |
29 | Nguyễn Phiếm | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1954 | ,,1,30 |
30 | Lê Quang Thưởng | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 10/7/1948 | ,,1,31 |
31 | Lê Quang Trầm | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 10/7/1948 | ,,1,32 |
32 | Trần Văn Quế | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | 3/8/1948 | ,,1,33 |
33 | Nguyễn Công Sỏ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | 10/9/1948 | ,,1,34 |
34 | Võ Toại | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1905 | -1958 | ,,1,35 |
35 | Nguyễn Hữu Châu | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1909 | 7/11/1948 | ,,1,36 |
36 | Nguyễn Sung | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 17-11-1948 | ,,1,37 |
37 | Lê Quang An | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1960 | ,,1,38 |
38 | Trần Thuyên | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | -1951 | ,,2,39 |
39 | Nguyễn Cửu Thuỳ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1919 | 11/4/1949 | ,,2,40 |
40 | Lê Quang Khôi | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 26-6-1949 | ,,2,41 |
41 | Nguyễn Xuân Tịch | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 10/7/1949 | ,,2,42 |
42 | Trần Xuân | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1918 | 11/9/1949 | ,,2,43 |
43 | Phạm Tiến | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | -1959 | ,,2,44 |
44 | Nguyễn Thanh Bường | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 25-12-1949 | ,,2,45 |
45 | Đỗ Cầm | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 25-12-1949 | ,,2,46 |
46 | Lê Tâm | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 25-12-1949 | ,,2,47 |
47 | Đỗ Sửu | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 10/12/1950 | ,,2,48 |
48 | Nguyễn Hữu Sô | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 30-12-1949 | ,,2,49 |
49 | Trần Duệ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 31-12-1949 | ,,2,50 |
50 | Trần Hợp | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | -1961 | ,,2,51 |
51 | Nguyễn Vinh | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 16-02-1950 | ,,2,52 |
52 | Lê Quang Nghị | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 25-02-1950 | ,,2,53 |
53 | Nguyễn Ngọc Nam | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | -1953 | ,,2,54 |
54 | Nguyễn Cũ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 23-3-1950 | ,,2,55 |
55 | Nguyễn Hữu Sắc | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 28-6-1950 | ,,2,56 |
56 | Nguyễn Công Thê | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 15-8-1950 | ,,2,57 |
57 | Nguyễn Công Hải | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 1/7/1950 | ,,2,59 |
58 | Lê Quang Sản | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 1/8/1950 | ,,2,60 |
59 | Lê Ngọc Tuế | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 10/8/1950 | ,,2,61 |
60 | Lê Quang Tiếp | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | -1958 | ,,2,62 |
61 | Hoàng Méo | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | -1959 | ,,2,63 |
62 | Nguyễn Hước | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 15-10-1950 | ,,2,64 |
63 | Lê Quang Lân | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | -1962 | ,,2,65 |
64 | Nguyễn Văn Thí | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1962 | ,,2,66 |
65 | Nguyễn Đồng | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 10/1/1951 | ,,2,67 |
66 | Nguyễn Ngọc Dy | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | -1953 | ,,2,68 |
67 | Võ Hồng | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 25-3-1951 | ,,2,69 |
68 | Đỗ Dương | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 17-4-1951 | ,,2,70 |
69 | Nguyễn Hữu Man | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | -1958 | ,,2,71 |
70 | Nguyễn Ngọc Liệu | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 15-10-1950 | ,,2,72 |
71 | Đỗ Sỹ Chương | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1920 | 3/8/1951 | ,,2,73 |
72 | Lê Quang Mậu | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 13-8-1951 | ,,2,74 |
73 | Lê Quang Phù | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 19-8-1951 | ,,2,75 |
74 | Nguyễn Lẩm | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 20-8-1951 | ,,2,76 |
75 | Nguyễn Hữu Khôn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1908 | 7/10/1951 | ,,3,77 |
76 | Nguyễn Quang Thán | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | -1961 | ,,3,78 |
77 | Lê Quang Phạn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 1951 | ,,3,79 |
78 | Nguyễn Đinh | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 30-02-1952 | ,,3,80 |
79 | Lê Chước | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1900 | 10/3/1952 | ,,3,81 |
80 | Nguyễn Công Lộc | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | -1955 | ,,3,82 |
81 | Nguyễn Nghị | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | 27-4-1952 | ,,3,83 |
82 | Nguyễn Công Bàn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 7/5/1952 | ,,3,84 |
83 | Võ Dã | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 30-12-1952 | ,,3,85 |
84 | Phạm Chắt | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1915 | -1957 | ,,3,86 |
85 | Nguyễn Hữu Doàn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 3/6/1953 | ,,3,87 |
86 | Ngô Tính | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 25-6-1953 | ,,3,88 |
87 | Nguyễn Hữu Lạn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 13-8-1953 | ,,3,89 |
88 | Phạm Trái | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 25-9-1953 | ,,3,90 |
89 | Trần Văn Giải | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 30-9-1953 | ,,3,91 |
90 | Lê Hữu Tý | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1925 | 15-10-1953 | ,,3,92 |
91 | Nguyễn Công Phác | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 10/11/1953 | ,,3,93 |
92 | Đỗ Sỹ Tình | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1934 | 5/5/1954 | ,,3,94 |
93 | Phạm Quý | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 10/5/1954 | ,,3,95 |
94 | Nguyễn Văn Diệp | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1935 | 20-5-1954 | ,,3,96 |
95 | Nguyễn Điệt | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 21-5-1954 | ,,3,97 |
96 | Đỗ Cáo | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 27-5-1954 | ,,3,98 |
97 | Lê Quang Thành | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 26-6-1954 | ,,3,99 |
98 | Nguyễn Ngọc Sùng | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 5/7/1954 | ,,3,100 |
99 | Trần Phiến | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | -1966 | ,,3,101 |
100 | Phạm Khắc | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | -1958 | ,,3,102 |
101 | Nguyễn Ngọc Dung | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1910 | 24-7-1956 | ,,3,103 |
102 | Nguyễn Hữu Hùng | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 26-02-1957 | ,,3,104 |
103 | Nguyễn Hữu Trạc | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 24-8-1958 | ,,3,105 |
104 | Lê Xuân Khôi | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 1960 | ,,3,106 |
105 | Nguyễn Cửu Khoa | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 1965 | ,,3,107 |
106 | Nguyễn Cược | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 29-6-1966 | ,,3,108 |
107 | Nguyễn Quốc Tám | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1939 | 30-3-1967 | ,,3,109 |
108 | Lê Công Thế | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 5/8/1967 | ,,3,110 |
109 | Nguyễn Công Thành | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 13-01-1968 | ,,3,111 |
110 | Nguyễn Kim Khánh | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1940 | 12/2/1968 | ,,3,112 |
111 | Ngô Xuân Bích | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 15-8-1968 | ,,3,113 |
112 | Nguyễn Công Mão | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 19-6-1969 | ,,4,114 |
113 | Ngô Xuân Trường | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 22-11-1969 | ,,4,115 |
114 | Trần Văn Miên | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 20-3-1971 | ,,4,116 |
115 | Nguyễn Thanh | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 24-5-1972 | ,,4,117 |
116 | Trần á | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 6/6/1972 | ,,4,118 |
117 | Lê Thị Loan | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1950 | 6/6/1972 | ,,4,119 |
118 | Nguyễn Ngọc Hiễn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 7/6/1972 | ,,4,120 |
119 | Nguyễn Thành Công | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1952 | -1978 | ,,4,121 |
120 | Nguyễn Hữu Thọ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | -1982 | ,,4,122 |
121 | Lê Thị Dỏ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1956 | 24-12-1972 | ,,4,123 |
122 | Võ Hậu | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1953 | 3/1/1973 | ,,4,124 |
123 | Nguyễn Văn Đức | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | -1985 | ,,4,125 |
124 | Nguyễn Ngọc Hai | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1955 | 30-5-1976 | ,,4,126 |
125 | Nguyễn Anh Sô | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1957 | 7/9/1980 | ,,4,127 |
126 | Nguyễn Xuân Minh | Phúc Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | 1952 | 11/7/1972 | ,,4,128 |
127 | Tạ Đình Thắng | , , |
| 16-7-1972 | ,,4,129 |
128 | Lê Viết Bảo | Hoà Bình, Thư Trì, Thái Bình | 1949 | 31-7-1972 | ,,4,130 |
129 | Bùi Viết Lãng | Quỳnh Thành, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 23-5-1972 | ,,4,131 |
130 | Phan Canh | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 27-3-1947 | ,,4,134 |
131 | Bùi Xuân Cáp | Đông Kinh, Đông Quan, Thái Bình | 1949 | 21-8-1972 | ,,4,135 |
132 | Lê Minh | , , |
| 16-7-1972 | ,,4,144 |
133 | Lê Thích | , , |
| 16-7-1972 | ,,4,145 |
134 | Đồng chí Nam | , Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1968 | ,,4,146 |
135 | Võ Kích | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1904 | 1947 | ,,1,24 |
136 | Trần Thìn | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 1/7/1950 | ,,2,58 |