Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Triệu Long
- Thứ năm - 07/07/2011 10:43
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Nguyễn Xuân An | Quảng Hưng, Phú Cừ, Hải Hưng | 1954 | 27-8-1972 | ,A,1,2 |
2 | Hoàng Văn Phóng | Trần Phú, Hưng Hà, Thái Bình | 1955 | 27-8-1972 | ,A,1,3 |
3 | Bùi Đức Duyên | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh | 1954 | 27-8-1972 | ,A,1,4 |
4 | Đinh Phú Thái | Bàn Dương, Điện Bàn, Quảng Nam | 1947 | 14-8-1972 | ,A,2,9 |
5 | Hoàng Văn Nhữ | Hợp Thắng, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1941 | -1979 | ,A,2,11 |
6 | Đỗ Đăng Khoa | Xuân Quang, Tam Nông, Vĩnh Phú | 1930 | 31-7-1972 | ,A,4,22 |
7 | Vũ Xuân Trường | Đô Lương, Đông Hưng, Thái Bình | 1940 | 15-3-1972 | ,A,4,23 |
8 | Trần Văn Can | Quang Chung, Kiến Xương, Thái Bình |
| 31-7-1972 | ,A,4,24 |
9 | Phạm Bá Oanh | Ngô Quyền, Tiên Lữ, Hải Hưng | 1954 | 19-9-1972 | ,A,4,25 |
10 | Nguyễn Danh Phượng | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh |
| 1972 | ,A,4,26 |
11 | Đỗ Phó Thơm | Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 1950 | 31-7-1972 | ,A,4,28 |
12 | Trần Văn Khiểm | Đông Cơ, Tiên Hải, Thái Bình |
| 10/10/1972 | ,A,5,29 |
13 | Hoàng Ngọc Quyết | Giao Yên, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1952 | 10/3/1972 | ,A,5,30 |
14 | Vương Xuân Trinh | , , |
| -- | ,A,5,31 |
15 | Nguyễn Tiến Thưởng | Quỳnh Dĩ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 1952 | 31-7-1972 | ,A,5,32 |
16 | Nguyễn Văn Lịch | Thạch Tiến, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh | 1952 | 16-8-1972 | ,A,5,33 |
17 | Bùi Văn Miêng | Thạch Văn, Thạch Thành, Thanh Hoá |
| -- | ,A,5,34 |
18 | Nguyễn Văn Hỷ | Ngũ Thái, Thuận Thành, Hà Bắc | 1950 | 31-7-1972 | ,A,6,37 |
19 | Trần Văn Tiến | , , |
| -- | ,A,7,43 |
20 | Lê Quang Kiên | Đông Thanh, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1952 | 31-8-1972 | ,A,7,49 |
21 | Nguyễn Xuân Thiệu | Kim Châu, Quế Võ, Hà Bắc | 1947 | 31-7-1972 | ,A,8,50 |
22 | Phạm Trung Giang | 47, Tam Giang, Hải Dương | 1954 | 28-8-1972 | ,A,8,51 |
23 | Nguyễn Quang Kế | Yên Trung, ý Yên, Hà Nam Ninh | 1948 | 10/8/1972 | ,B,2,57 |
24 | Trần Hữu Tyến | Tân Khánh, Vụ Bản, Nam Hà | 1952 | 14-8-1972 | ,B,2,58 |
25 | Vũ Tiến Khanh | Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 1950 | -1981 | ,B,2,59 |
26 | Phạm Văn Cảnh | Đoàn Đào, Phú Cừ, Hải Hưng |
| 20-9-1972 | ,B,2,60 |
27 | Vũ Mạnh Cường | Ngô Khê, Bình Lục, Nam Hà |
| 20-9-1972 | ,B,2,61 |
28 | Nguyễn Đức Cường | Tân Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
| 1972 | ,B,2,62 |
29 | Triệu Công Dũng | Mai Động, Hoàng Văn Thụ, Hà Nội | 1951 | 21-9-1972 | ,B,2,63 |
30 | Đoàn Tiến Hội | Vinh Chung, Móng Cái, Quảng Ninh |
| 1972 | ,B,2,64 |
31 | Lương Thế Kỷ | Hiền Thành, Vụ Bản, Nam Hà |
| 1972 | ,B,3,67 |
32 | Hoàng Mạnh Cường | Đình Cao, Phú Cừ, Hải Hưng |
| 20-9-1972 | ,B,3,68 |
33 | Phạm Sỹ Tài | Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ Tĩnh |
| 10/10/1972 | ,B,3,69 |
34 | Nguyễn Văn Lập | Phương Nam, Uông Bí, Quảng Ninh |
| 1972 | ,B,3,70 |
35 | Lê Xuân Thịnh | An Đức, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh |
| 1972 | ,B,3,71 |
36 | Phùng Thế Khoát | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1972 | ,B,3,72 |
37 | Đào Duy Phúc | Chiến Thắng, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| -1980 | ,B,4,73 |
38 | Đinh Duy Lục | , Đắc Tô, Kon Tum |
| 12/8/1972 | ,B,4,74 |
39 | Trần Xuân Trung | Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phú |
| 12/8/1972 | ,B,4,75 |
40 | Đỗ Xuân Chiến | Xuân Phương, Xuân Thuỷ, Nam Hà |
| 10/10/1972 | ,B,4,76 |
41 | Cấn Văn long | 38 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| 9/9/1972 | ,B,4,77 |
42 | Trần Trung Thế | Phú Lợi, Do Quan, Ninh Bình |
| 29-8-1972 | ,B,4,78 |
43 | Trịnh Quang Quy | Hồng Lữ, Tiên Lữ, Hải Hưng | 1954 | 29-8-1972 | ,B,4,79 |
44 | Nguyễn Công Dũng | Nga Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh | 1952 | 1972 | ,B,,80 |
45 | Nguyễn Bình Minh | Châu Hạnh, Quỳnh Châu, Nghệ An |
| -- | ,B,5,81 |
46 | Nguyễn Văn Thiện | Thạch Điều, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh |
| -- | ,B,5,82 |
47 | Ngô Đình Mùi | Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 20-8-1972 | ,B,5,83 |
48 | Hoàng Khắc Nhắc | Tân Việt, Đông Triều, Quảng Ninh |
| 21-8-1972 | ,B,5,84 |
49 | Nguyễn Chí Thanh | , , |
| -- | ,B,5,86 |
50 | Lưu Văn Thắng | Tứ Minh, T xã Hải Dương, Hải Dương | 1954 | 28-8-1972 | ,B,5,88 |
51 | Vi Xuân Hồng | Châu Hạnh, Quỳnh Châu, Nghệ An |
| 1972 | ,B,6,89 |
52 | Nguyễn Văn Chương | Di Nậu, Thạch Thất, Hà Tây | 1954 | 16-9-1972 | ,B,6,90 |
53 | Nguyễn Đức Quảng | Tiên cát, Việt Trì, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,B,6,91 |
54 | Hà Xuân Tăng | Đông Sơn, Thanh Sơn, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,B,6,92 |
55 | Đào Văn Giáp | Nam viên, Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 1972 | ,B,6,93 |
56 | Phạm Văn Hạ | Ninh Quang, Vũ Thư, Thái Bình |
| 1972 | ,B,6,94 |
57 | Trần Đức Tôn | Hoà Bình, Bình Lục, Nam Hà |
| 1972 | ,B,6,95 |
58 | Phạm Gia Thọ | Vĩnh Hoá, Vũ Bản, Nam Hà |
| 1972 | ,B,6,96 |
59 | Nguyễn Bá Chiến | Cộng Hoà, Vũ Bản, Nam Hà |
| 1972 | 59,C,1,97 |
60 | Nguyễn Đức Minh | Nghi Diên, Nghi Lộc, Nghệ An | 1950 | 3/8/1982 | ,C,1,102 |
61 | Nguyễn Văn Mai | , , |
| 26-12-1972 | ,C,1,103 |
62 | Nguyễn Văn Thừa | Tân Hưng, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 1972 | ,C,1,104 |
63 | Đỗ Văn Tiến | Vĩnh Phú, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 1952 | 1972 | ,C,1,105 |
64 | Phan Văn Khuê | Việt Hoà, T xã Hải Dương, Hải Dương |
| 1972 | ,,,106 |
65 | Trần Ngọc Lý | Đinh Xá, Bình Lục, Nam Hà |
| 1972 | ,C,2,108 |
66 | Vũ Minh Sử | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hoá |
| 1972 | ,C,2,113 |
67 | Trần Nguyên Hân | Ninh Thuận, Vụ Bản, Nam Hà |
| 1972 | ,,3,114 |
68 | Ngô Doãn Hợi | Minh Thành, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1950 | 24-8-1972 | ,C,3,115 |
69 | Phạm Nam Dương | Vũ Ninh, Kiến Xương, Thái Bình |
| 24-8-1972 | ,C,3,116 |
70 | Cù Việt Hùng | Hạ Hoà, Hạ Châu, Vĩnh Phú | 1950 | 4/8/1972 | ,C,3,118 |
71 | Ngô Quang Thuần | Tổng Châu, Phú Cừ, Hải Hưng |
| 1972 | ,C,3,119 |
72 | Dương Trọng Điều | Tân Bình, Bình Giang, Hải Hưng |
| 1972 | ,C,3,121 |
73 | Nguyễn Văn Vững | Hiệp Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh |
| 23-01-1973 | ,C,4,122 |
74 | Phạm Văn Hùng | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình | 1953 | 23-11-1973 | ,C,4,125 |
75 | Lê Đức Vinh | Hương Sơn, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1952 | 23-11-1973 | ,C,4,127 |
76 | Lê Văn Túc | Lam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh | 1948 | 12/8/1972 | ,C,4,130 |
77 | Nguyễn Văn Đảo | Liên Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh |
| 1972 | ,C,5,132 |
78 | Bùi Duy Tâm | Yên Mỹ, ý Yên, Nam Hà | 1951 | 30-8-1972 | ,C,5,133 |
79 | Đặng Thế Thưởng | Tân Hồng, Ba Vì, Hà Tây | 1940 | 30-8-1972 | ,C,5,134 |
80 | Đào Sỹ Quý | Chiến Thắng, Tiên Lữ, Hải Hưng | 1954 | -1980 | ,C,5,135 |
81 | Đào Ngọc Dư | Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình |
| 1972 | ,C,5,136 |
82 | Nguyễn Hoàng Song | Nghi Trung, Nghi Lộc, Nghệ An | 1945 | 31-7-1972 | ,C,5,137 |
83 | Tôn Văn Mỹ | Lộc Hoá, Đại Lộc, Quảng Nam-Đà Nẵng |
| 1972 | ,C,5,138 |
84 | Trần Văn Kiện | Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 1972 | ,C,5,139 |
85 | Lê Trọng Tiến | Hoà Mỹ, Tuy Hoà, Phú Yên |
| 1972 | ,D,1,140 |
86 | Nguyễn Văn Ngư | Vũ Chung, Kiến Xương, Thái Bình |
| 1972 | ,D,1,141 |
87 | Nguyễn Văn Luận | Chiến Thắng, Tiên Lãng, Hải Hưng |
| 1972 | ,D,1,142 |
88 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Quang Hưng, Phú Cừ, Hải Hưng | 1945 | 11/8/1972 | ,D,1,143 |
89 | Phạm Văn Khanh | An Tiến, An Thuỵ, Hải Phòng |
| 7/8/1972 | ,D,1,144 |
90 | Nguyễn Hữu Khanh | Tân Việt, Thanh Hà, Hải Phòng |
| 1972 | ,D,1,145 |
91 | Trần Quốc Hưng | Liên Hoà, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1954 | -1981 | ,D,1,146 |
92 | Cao Xuân Tuyến | Tân Hưng, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 1972 | ,D,1,147 |
93 | Nguyễn Văn Tuyền | Từ Ninh, Thị xã Hải Dương, Hải Dương |
| 17-9-1972 | ,D,2,149 |
94 | Bì Văn Tình | Quang Hưng, Phú Cừ, Hải Hưng |
| 1972 | ,D,2,150 |
95 | Lê Quang Dự | Song Cương, Đông Sơn, Thanh Hoá | 1947 | 23-8-1972 | ,D,2,157 |
96 | Phí Ngọc Sim | Quang Hưng, Phú Cừ, Hải Hưng |
| 1972 | ,D,3,158 |
97 | Nguyễn Văn Bánh | Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình | 1953 | 21-7-1972 | ,D,3,161 |
98 | Phạm Thành Đồng | Thiệu Chính, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 17-8-1972 | ,D,3,162 |
99 | Nguyễn Lương Thiện | Giao Tiến, Xuân Thuỷ, Nam Hà |
| 31-7-1972 | ,D,3,163 |
100 | Nguyễn Huy Tuyến | Hồng Lĩnh, Hương Hà, Thái Bình | 1955 | 15-8-1972 | ,D,3,164 |
101 | Trịnh Đang Khoa | Hoàng Lưu, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 1951 | 17-8-1972 | ,D,3,165 |
102 | Võ Hoạt | Kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 3/6/1948 | ,D,3,166 |
103 | Phan Công Liên | , , Quảng Nam-Đà Nẵng |
| 10/4/1950 | ,D,4,167 |
104 | Phạm Văn Luận | Tiên Phong, Yên Lãng, Vĩnh Phú |
| 23-8-1972 | ,D,4,171 |
105 | Trần Đình Kiểm | Đông Cơ, Tiền Hải, Thái Bình |
| 20-11-1972 | ,D,4,174 |
106 | Trần Kim Hoạt | Thanh Giang, Thanh Niên, Hải Hưng |
| 1972 | ,D,4,175 |
107 | Tống Tuấn Tú | Mộc Bắc, Duy Tiên, Nam Hà | 1952 | 22-8-1972 | ,D,5,176 |
108 | Trần Văn Tuynh | Trần Phú, Hương Hà, Thái Bình |
| 1972 | ,D,5,177 |
109 | Cao Văn Dân | Tân Hưng, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 1972 | ,D,5,182 |
110 | Trần Anh Tuấn | Việt Hưng, Gia Lâm, Hà Nội | 1951 | 24-8-1972 | ,E,1,185 |
111 | Vòm ấu Sườn | Nùng, Quảng Hà, Quảng Ninh |
| 1972 | ,E,1,186 |
112 | Nguyễn Hữu Sơn | Quỳnh Tạm, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 1972 | ,E,1,187 |
113 | Đinh Khắc Chúc | Phả Lễ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 1942 | -1982 | ,E,1,188 |
114 | Ngô Văn Tứ | Hà Vĩnh, Hà Chung, Thanh Hoá | 1954 | 20-10-1972 | ,E,1,189 |
115 | Bùi Văn Bóng | N Thành, Yên Hưng, Quảng Ninh | 1946 | 8/10/1972 | ,D,5,180 |
116 | Trần Võ Thao | Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 30-8-1947 | ,D,5,184 |
117 | Nguyễn Đức Ngân | Quỳnh Lưu, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| 20-8-1972 | ,E,1,190 |
118 | Bùi Sơn Lâm | Hà Bình, Hà Chung, Thanh Hoá |
| 18-10-1972 | ,E,1,191 |
119 | Cao Danh Hưởng | Giao Châu, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1952 | 1972 | ,E,1,192 |
120 | Nguyễn Thanh Kim | Hoàng Mỹ, Hoàng Nhơn, Bình Định |
| 1972 | ,E,1,193 |
121 | Chu Ngọc Tiến | 53 Hàng Đậu, , Hà Nội |
| 1972 | ,E,2,200 |
122 | Nguyễn Xuân Tịch | Hiền Nam, Kim Đồng, Hải Hưng |
| 1972 | ,E,2,201 |
123 | Nguyễn Văn Tốt | Đức Chỉnh, Cẩm Giang, Hải Hưng |
| 1972 | ,E,3,204 |
124 | Cao Quang Thử | Đại Từ, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 1942 | 22-10-1972 | ,E,3,205 |
125 | Phạm Thanh Tú | Phú Lâm, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 1949 | 27-10-1972 | ,E,3,206 |
126 | Trần Văn Bắc | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh | 1951 | 10/10/1972 | ,E,3,207 |
127 | Lai Thế Kim | Hà Giang, Hà Chung, Thanh Hoá | 1942 | 21-10-1972 | ,E,3,208 |
128 | Ngô Văn Thọ | Bắc Sơn, Phú Yên, Bắc Thái |
| 1972 | ,E,3,209 |
129 | Đinh Tiến Lộc | , , |
| -- | ,F,2,243 |
130 | Trần Văn Chuân | Ngọc Sơn, Hà Sơn, Thanh Hoá |
| -- | ,E,3,210 |
131 | Trương Bách Chữ | Đạo Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 1952 | 1972 | ,E,3,211 |
132 | Bùi Đức Nguyên | Đức Thắng, Tiên Lữ, Hải Hưng |
| 1972 | ,E,4,217 |
133 | Thấu Khắc Coóng | Thanh Nậu, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
| 8/10/1972 | ,E,5,222 |
134 | Lưu Ngọc Riên | , , |
| -- | ,E,5,223 |
135 | Nông Quốc Hùng | Phi Hải, Quảng Hà, Cao Bằng |
| -- | ,E,5,224 |
136 | Tạ Quang Tài | Minh Hoàng, Phú Cừ, Hải Hưng | 1954 | 24-8-1972 | ,E,5,225 |
137 | Bùi Duy Thịnh | Thái Sơn, An Thuỷ, Hải Phòng | 1950 | 8/10/1972 | ,E,5,226 |
138 | Nguyễn Da Võ | Tích Giang, Ba Vì, Hà Tây |
| 1972 | ,E,5,227 |
139 | Ngô Xuân Hoà | Thọ Nghiệp, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 1954 | -1981 | ,E,5,228 |
140 | Đặng Trung Đồng | Đông Hà, Đông Hưng, Thái Bình | 1954 | 10/10/1972 | ,E,5,229 |
141 | Mai Văn Giàng | Giao Tiến, Xuân Thuỷ, Nam Hà |
| -1979 | ,F,1,230 |
142 | Vũ Văn Đức | Phương Viên, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 1953 | 26-12-1972 | ,F,1,231 |
143 | Trịnh Quang Huy | , , |
| -- | ,F,1,232 |
144 | Nguyễn Thanh Chè | Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi |
| -- | ,F,1,234 |
145 | Bùi Sơn Hà | Bồ Đề, Gia Lâm, Hà Nội |
| 13-8-1972 | ,F,2,242 |
146 | Tạ Quang Vinh | Khai Xuân, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1950 | 23-8-1972 | ,F,3,244 |
147 | Nguyễn Văn Chắc | Chi Tiên, Thanh Ba, Vĩnh Phú |
| -- | ,F,4,257 |
148 | Đỗ Hồng Tâm | Minh Hoàng, Phú Cừ, Hải Hưng | 1954 | 19-9-1972 | ,F,7,274 |
149 | Bùi Xuân Thanh | Minh Hoàng, Phú Cừ, Hải Hưng | 1954 | -1982 | ,F,7,275 |
150 | Nguyễn Văn Hiền | Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | 1950 | 18-8-1972 | ,F,7,276 |
151 | Vũ Văn Thuyết | Tiền Phong, Thanh Niên, Hải Hưng |
| 1972 | ,F,7,277 |
152 | Nguyễn Văn Vinh | Phạm Kha, Tứ Lộc, Hải Hưng | 1954 | -1980 | ,F,4,254 |
153 | Nguyễn Đăng Quế | , , |
| 23-11-1973 | ,B,1,100 |
154 | Lê Văn An | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1914 | 27-01-1966 | ,A,1,1 |
155 | Lê Xuồng | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1900 | 3/11/1951 | ,A,3,15 |
156 | Lê Tài | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 8/11/1967 | ,A,3,18 |
157 | Phạm Dư | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 | 2/3/1968 | ,A,2,13 |
158 | Đỗ Khắc Trừ | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 22-6-1967 | ,A,3,19 |
159 | Hoàng Thể | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1924 | 26-8-1946 | ,A,3,20 |
160 | Đỗ Văn Giáo | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1916 | 27-8-1965 | ,A,2,14 |
161 | Nguyễn Hữu Bình | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1945 | 28-9-1967 | ,A,3,17 |
162 | Võ Văn Thôn | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị |
| -1952 | ,A,3,21 |
163 | Võ Thị Cúc | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1944 | 15-3-1970 | ,A,6,42 |
164 | Võ Thiêm | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 17-02-1951 | ,E,3,203 |
165 | Lê Đình Nhỏ | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 26-9-1970 | ,E,4,212 |
166 | Đỗ Quang Toản | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1928 | 4/4/1967 | ,F,5,258 |
167 | Đỗ Quang Tài | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị |
| 1/10/1978 | ,F,5,259 |
168 | Đỗ Ngọc Anh | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 2/6/1947 | ,F,6,267 |
169 | Võ Văn Diễn | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | 10/3/1954 | ,F,6,268 |
170 | Lê Văn Tình | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1923 | -- | ,F,6,269 |
171 | Võ Cương | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1933 | 3/6/1970 | ,F,6,271 |
172 | Nguyễn Thanh Tịnh | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1917 | 20-9-1946 | ,F,7,272 |
173 | Nguyễn Xuân Tiếu | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 15-11-1948 | ,F,7,273 |
174 | Đỗ Ngọc | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1930 | 28-10-1952 | ,F,7,278 |
175 | Đỗ Văn Cung | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1929 | 2/11/1953 | ,F,8,279 |
176 | Đỗ Văn Định | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1931 | 10/7/1948 | ,F,8,280 |
177 | Đỗ Văn Chức | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1911 | 17-4-1949 | ,F,8,281 |
178 | Võ Lập | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1954 | 10/7/1971 | ,F,8,282 |
179 | Võ Thành | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1941 | 3/1/1965 | ,F,8,283 |
180 | Nguyễn Hữu Thắng | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1927 | 1/7/1972 | ,F,8,284 |
181 | Nguyễn Tú | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1894 | 13-3-1947 | ,F,8,285 |
182 | Nguyễn Sự | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1921 | 22-12-1951 | ,B,3,290 |
183 | Nguyễn Hoè | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1922 | 28-01-1948 | ,B,4,291 |
184 | Đỗ Trừng | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 15-4-1952 | ,B,1,292 |
185 | Đỗ Thiên Trung | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1932 | 6/10/1949 | ,B,1,293 |
186 | Đỗ Văn Khôi | Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | 1926 | 20-8-1963 | ,F,6,266 |
187 | Nguyễn Văn Lưu | , , |
| -- | ,B,1,294 |