Danh sách Liệt sĩ yên nghỉ tại NTLS xã Vĩnh Giang
- Thứ năm - 07/07/2011 10:25
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Stt | Họ tên liệt sỹ | Nguyên quán | Ngày sinh | Ngày hy sinh | Khu, lô, hàng, số |
1 | Hoàng Cường | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/12/1948 | ,5,7,1 |
2 | Hoàng Tiến Dũng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1954 | ,5,7,3 |
3 | Hoàng Đức Lân | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1955 | ,5,7,4 |
4 | Hoàng Đức Dánh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/10/1972 | ,5,7,5 |
5 | Hoàng Thị Quả | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 15-02-1942 | 10/10/1968 | ,5,7,6 |
6 | Nguyễn Tửu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 1949 | ,5,7,7 |
7 | Lê Văn Căn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 14-04-1949 | ,5,7,8 |
8 | Trần Dỗng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 23-08-1950 | ,5,7,9 |
9 | Lê Văn Giãn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/1/1947 | ,5,7,2 |
10 | Trần Văn Mạo | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 14-04-1947 | ,5,7,10 |
11 | Lê Văn Thái | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/6/1949 | ,5,7,11 |
12 | Lê Văn Trân | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/6/1951 | ,5,7,12 |
13 | Bùi Trung Lập | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/5/1947 | ,5,6,13 |
14 | Bùi Văn Kiếm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1910 | 1/12/1947 | ,5,6,14 |
15 | Bùi Văn Hùng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-05-1947 | ,5,6,15 |
16 | Lê Xéng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/9/1950 | ,5,6,16 |
17 | Trần Văn Lợi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/12/1953 | ,5,6,17 |
18 | Trần Liên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/7/1947 | ,5,6,18 |
19 | Phan Triệu Thiên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/4/1965 | ,5,6,19 |
20 | Phùng Thế Khoa | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-12-1972 | ,5,6,20 |
21 | Trần Thương | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-04-1952 | ,5,6,21 |
22 | Trần Văn Khuyến | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/8/1948 | ,5,6,22 |
23 | Trần Đông | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-08-1955 | ,5,6,22 |
24 | Nguyễn Như Sừ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-10-1985 | ,5,6,24 |
25 | Trương Thành Nam | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 13-10-1982 | ,5,6,25 |
26 | Hồ Văn Hiến | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-08-1948 | ,5,5,25 |
27 | Phan Duyến | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 28-08-1950 | ,5,5,27 |
28 | Phan Khôn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 14-06-1950 | ,5,5,28 |
29 | Lê Quyện | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 24-02-1952 | ,5,5,29 |
30 | Ngô Quang Năng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-05-1948 | ,5,5,30 |
31 | Ngô Tự | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1955 | ,5,5,31 |
32 | Phan Văn Sở | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/7/1950 | ,5,5,32 |
33 | Phan Văn Tiêm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 16-10-1968 | ,5,5,33 |
34 | Ngô Đình Chuyển | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 28-02-1966 | ,5,5,34 |
35 | Phan Văn Đồ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/1/1950 | ,5,5,35 |
36 | Nguyễn Kim Cương | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 14-10-1967 | ,5,5,37 |
37 | Lâm Cung | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-08-1950 | ,5,4,39 |
38 | Hoàng Thiệc | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1909 | 18-04-1954 | ,5,4,40 |
39 | Hồ Sĩ Bính | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/2/1948 | ,5,4,41 |
40 | Hồ Sĩ Bé | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 18-12-1953 | ,5,4,42 |
41 | Ngô Quang Ngẫu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 19-05-1954 | ,5,4,43 |
42 | Lê Văn Chẩm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/7/1950 | ,5,4,44 |
43 | Hoàng Đức Nậy | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 20-05-1966 | ,5,4,45 |
44 | Hoàng Xuân Trường | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 1/3/1968 | ,5,4,46 |
45 | Phan Văn Dỉnh | , Gio Linh, Quảng Trị |
| 5/4/1965 | ,5,4,47 |
46 | Lê Kiều | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 14-07-1950 | ,5,4,48 |
47 | Nguyễn Thành Tâm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 15-01-1970 | ,5,4,49 |
48 | Nguyễn Hữu Tứ | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ an |
| 9/4/1972 | ,5,4,51 |
49 | Lê Hán | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 9/9/1949 | ,5,3,53 |
50 | Lê Xá | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1950 | ,5,3,54 |
51 | Lê Nghiết | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 31-08-1949 | ,5,3,55 |
52 | Lê Thoan | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | ,5,3,56 |
53 | Lê Sính | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 2/1/1948 | ,5,3,57 |
54 | Lê Điệt | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-06-1950 | ,5,3,58 |
55 | Nguyễn Đằng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-01-1966 | ,5,3,59 |
56 | Lê Văn Ty | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 27-01-1966 | ,5,3,60 |
57 | Hồ Ngọc Luyện | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1934 | 27-01-1966 | ,5,3,61 |
58 | Trần Hạo | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 27-01-1966 | ,5,3,62 |
59 | Nguyễn Hảo | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 27-01-1966 | ,5,3,63 |
60 | Lê Ngọc Được | , Lý Nhân, Nam Hà |
| 7/7/1968 | ,5,3,65 |
61 | Trần Doãn Thí | , Hải Lăng, Quảng Trị |
| 1968 | ,5,2,67 |
62 | Nguyễn Văn Côi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | -1963 | ,5,2,68 |
63 | Lê Thị Từ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 12/2/1950 | ,5,2,69 |
64 | Lê Văn Toán | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 25-03-1957 | ,5,2,70 |
65 | Lê Trung Hoằng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 12/3/1951 | ,5,2,71 |
66 | Lê Văn Riệm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1948 | ,5,2,72 |
67 | Hoàng Đức Năm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 31-05-1974 | ,5,2,73 |
68 | Đinh Văn Huỳnh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 23-10-1968 | ,5,2,74 |
69 | Nguyễn ái Quân | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 1/4/1969 | ,5,2,75 |
70 | Lê Hữu Tiếm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 6/5/1968 | ,5,2,76 |
71 | Ngô Thị Tự | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 21-12-1968 | ,5,2,77 |
72 | Nguyễn Xuân Bồi | , Hải Hậu, Nam Hà |
| 5/6/1968 | ,5,2,79 |
73 | Lê Văn Ba | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 20-01-1967 | ,5,1, |
74 | Lê Đức Tiêu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 24-09-1947 | ,5,1,82 |
75 | Lê Sý | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-12-1948 | ,5,1,83 |
76 | Hoàng Văn Tòng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1923 | 15-08-1947 | ,5,1,84 |
77 | Lê Khánh Chút | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 26-12-1971 | ,5,1,85 |
78 | Ngô Quang Phê | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 13-01-1969 | ,5,1,86 |
79 | Ngô Quang ủi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 24-04-1972 | ,5,1,87 |
80 | Bùi Hy Vọng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 25-05-1968 | ,5,1,88 |
81 | Nguyễn Hồng Tâm | Gio Châu, Gio Linh, Quảng Trị |
| 27-11-1963 | ,5,1,89 |
82 | Đinh Ba | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1978 | ,5,1,90 |
83 | Phùng Đảng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 28-02-1966 | ,5,1,91 |
84 | Lê Xuân Hậu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-04-1967 | ,5,1,92 |
85 | Nguyễn Ngọc Hiếu | , Phong Điền, Thừa Thiên-Huế |
| -1977 | ,5,1,93 |
86 | Phùng Thế Hoá | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 22-03-1970 | ,5,1,94 |
87 | Lê Văn Xưng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 13-06-1992 | ,6,7,95 |
88 | Lê Văn Đức | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1911 | 19-05-1967 | ,6,7,96 |
89 | Lê Thị Huệ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 4/5/1968 | ,6,7,97 |
90 | Lê Văn Phỏng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 10/5/1968 | ,6,7,98 |
91 | Trần Ngọc Sâm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 6/3/1972 | ,6,7,99 |
92 | Trương Thị Hợi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 17-07-1967 | ,6,7,100 |
93 | Bùi Văn Xanh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1931 | 4/3/1968 | ,6,7,101 |
94 | Bùi Văn Đèo | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1936 | 7/8/1965 | ,6,7,102 |
95 | Bùi Văn Núi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 1/12/1968 | ,6,7,103 |
96 | Nguyễn Xuân Hiên | , Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 1968 | ,6,7,105 |
97 | Trần Văn Trì | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 24-02-1968 | ,6,7,106 |
98 | Lê Thanh Nghị | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1956 | 7/1/1985 | ,6,7,107 |
99 | Hồ Sĩ Chút | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 17-07-1967 | ,6,6,109 |
100 | Hồ Sĩ Tấn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 7/8/1968 | ,6,6,110 |
101 | Lê Văn Chút | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 15-07-1967 | ,6,6,111 |
102 | Hoàng Tiến Dũng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 15-07-1967 | ,6,6,112 |
103 | Nguyễn Thanh Chương | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 3/1/1985 | ,6,6,113 |
104 | Ngô Quang Hoài | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1952 | 7/5/1969 | ,6,6,114 |
105 | Hồ Ngọc Huấn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 1972 | ,6,6,115 |
106 | Hồ Ngọc Minh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 9/3/1975 | ,6,6,116 |
107 | Hoàng Văn Vắn | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,6,6,117 |
108 | Trần Văn Đức | , Thanh Chương, Nghệ an |
| -- | ,6,6,118 |
109 | Trương Văn Nép | , Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 5/8/1972 | ,6,6,119 |
110 | Trần Thị Soát | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1952 | 7/5/1969 | ,6,6,120 |
111 | Lê Văn Lược | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 17-07-1967 | ,6,5,123 |
112 | Hồ Ngọc Xá | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 21-04-1966 | ,6,5,124 |
113 | Hồ Ngọc Thắng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 28-01-1968 | ,6,5,125 |
114 | Nguyễn Hữu Dung | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 13-01-1973 | ,6,5,126 |
115 | Hoàng Văn Bắc | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1949 | 28-08-1967 | ,6,5,127 |
116 | Hoàng Văn Tuỵ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 26-03-1972 | ,6,5,128 |
117 | Trần Thị Liễu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 19-10-1967 | ,6,5,129 |
118 | Hồ Thị Cang | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 20-10-1967 | ,6,5,130 |
119 | Đỗ Văn Thanh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,6,5,131 |
120 | Nguyễn Văn Hiếu | , Nghi Lộc, Nghệ An |
| 26-08-1968 | ,6,5,132 |
121 | Phan Văn Quang | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1907 | 14-10-1967 | ,6,5,133 |
122 | Phạm Ngọc Quỳnh | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 27-07-1967 | ,6,5,134 |
123 | Lê Văn Tiêm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 2/10/1965 | ,6,4,137 |
124 | Nguyễn Văn Mói | , Gio Linh, Quảng Trị | 1933 | 18-01-1963 | ,6,4,138 |
125 | Hoàng Thị Đông | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 31-08-1968 | ,6,4,139 |
126 | Trần Phú Soạn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 11/5/1970 | ,6,4,140 |
127 | Trần Anh Tô | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 25-02-1966 | ,6,4,141 |
128 | Lê Văn Hiệu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 12/7/1967 | ,6,4,142 |
129 | Võ Đức Thú | , Gio Linh, Quảng Trị |
| 5/9/1965 | ,6,4,143 |
130 | Võ Văn Cứu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 6/5/1968 | ,6,4,144 |
131 | Võ Thị Tửu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1950 | 15-12-1970 | ,6,4,145 |
132 | Nguyễn Văn Trì | Minh Châu, Tỉnh Gia, Thanh Hoá |
| 1968 | ,6,4,146 |
133 | Nguyễn Tình Phú | , Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| -- | ,6,4,147 |
134 | Lê Văn Sót | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 25-05-1968 | ,6,3,151 |
135 | Lê Văn Cọt | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 31-08-1968 | ,6,3,152 |
136 | Lê Thị Trị | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,6,3,153 |
137 | Trần Thị Dung | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-08-1967 | ,6,3,155 |
138 | Trần Văn Quyên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 15-04-1965 | ,6,3,156 |
139 | Nguyễn Văn Phong | , Đô Lương, Nghệ An |
| 12/7/1967 | ,6,3,157 |
140 | Nguyễn Văn Hớ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,6,3,158 |
141 | Nguyễn Văn Hoá | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| -- | ,6,3,159 |
142 | Cao Xuân Sâm | , Minh Hoá, Quảng Bình |
| -- | ,6,3,160 |
143 | Trần Văn Nga | , Kim Anh, Vĩnh Phú |
| 26-08-1972 | ,6,3,161 |
144 | Nguyễn Văn Thứ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 7/3/1968 | ,6,3,162 |
145 | Vũ Ngọc Hoãn | Giao Tiến, Giao Thuỷ, Nam Định |
| 20-03-1971 | ,4,3,164 |
146 | Lê Văn Mẫn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 28-04-1969 | ,6,2,165 |
147 | Lê Văn Quốc | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 23-06-1967 | ,6,2,166 |
148 | Trần Phú Cần | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 18-04-1968 | ,6,2,167 |
149 | Phan Thị Xiển | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 15-04-1968 | ,6,2,168 |
150 | Lê Khánh Đỗ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 7/3/1968 | ,6,2,169 |
151 | Nguyễn Tri Phương | , Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| -1974 | ,6,2,170 |
152 | Lê Hồng Thược | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 5/6/1968 | ,6,2,171 |
153 | Ngô Thanh Nghị | , Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 10/3/1970 | ,6,2,172 |
154 | Lê Hồng Thiên | , , |
| 5/7/1968 | ,6,2,173 |
155 | Trần Xuân Hợp | , Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 15-07-1967 | ,6,2,174 |
156 | Bùi Văn Phồn | , Quang Ninh, Quảng Bình |
| 1/4/1967 | ,6,2,175 |
157 | Nguyễn Sơn Hải | , Tuyên Hoá, Quảng Bình |
| 24-04-1967 | ,6,2,176 |
158 | Nguyễn Văn Con | Trung Giang, Gio Linh, Quảng Trị | 1945 | 14-03-1967 | ,6,2,177 |
159 | Trần Công Ân | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 10/1/1979 | ,6,1,179 |
160 | Lê Văn Lấn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 17-02-1979 | ,6,1,180 |
161 | Nguyễn Trung | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1959 | 27-01-1979 | ,6,1,181 |
162 | Nguyễn Tuân | , Phú Lộc, Thừa Thiên-Huế |
| 18-02-1969 | ,6,1,182 |
163 | Ngô Thị Vẽ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 10/8/1967 | ,6,1,183 |
164 | Nguyễn Văn Diệu | , Thanh Miện, Hải Hưng |
| 24-09-1968 | ,6,1,184 |
165 | Đào Soa | , Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 15-07-1967 | ,6,1,185 |
166 | Nguyễn Văn Lai | , Lâm Thao, Vĩnh Phú |
| 10/2/1967 | ,6,1,186 |
167 | Lê Minh Xuân | , Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 22-08-1967 | ,6,1,187 |
168 | Mai Thị Dung | , Tiền Hải, Thái Bình |
| 21-05-1971 | ,6,1,188 |
169 | Trần Đình Mây | Hương Long, Minh Giang, Hải Dương | 1954 | 26-11-1973 | ,6,1, |
170 | Nguyễn Văn Dóc | , , |
| -- | ,6,1,190 |
171 | Bùi Văn Đằng | Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 6/12/1967 | ,,, |
172 | Nguyễn Hữu Nhâm | Nhân Chính, Từ Liêm, Hà Nội |
| -- | ,,, |
173 | Lê Văn Xuyển | Gia Phương, Giang Viến, Ninh Bình | 1944 | 1/7/1967 | ,,, |
174 | Hoàng Văn Sô | , Yên Bình, Yên Bái |
| -- | ,4,4,239 |
175 | Trần Quốc Định | Vĩnh Trung, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 16-12-1967 | ,4,4,240 |
176 | Nguyễn Xuân Sắc | , Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 5/6/1968 | ,4,4,241 |
177 | Đặng Hùng Nhân | , Tiến Hưng, Thái Bình |
| 20-04-1968 | ,4,4,242 |
178 | Nguyễn Hồng Chủ | , Lương Sơn, Hoà Bình |
| 17-03-1968 | ,4,4,243 |
179 | Nguyễn Đình Đô | , , |
| 3/1/1968 | ,4,4,244 |
180 | Nguyễn Đăng Lòng | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 5/6/1968 | ,4,4,245 |
181 | Nguyễn Hữu Kho | , Hoàng Hoá, Thanh Hoá |
| 4/9/1967 | ,1,1,249 |
182 | Lê Văn Thọ | , Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 18-05-1967 | ,1,1,251 |
183 | Hoàng Đức Ngãi | Kim Định, Kim Sơn, Ninh Bình |
| -- | ,1,1,252 |
184 | Nguyễn Văn Bờ | , , Thanh Hoá |
| 29-04-1968 | ,1,1,253 |
185 | Lê Văn Ngọc | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1955 | 21-04-1982 | ,1,1,254 |
186 | Nguyễn Văn Đồng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 5/4/1980 | ,1,1,255 |
187 | Nguyễn Văn Minh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 21-09-1982 | ,1,1,256 |
188 | Võ Minh Hồng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 27-08-1982 | ,1,1,257 |
189 | Lê Hữu Liêu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1960 | 5/8/1983 | ,1,1,258 |
190 | Hoàng Đức Trưởng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1958 | 7/4/1979 | ,1,1,259 |
191 | Nguyễn Quang Tạo | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1954 | 24-06-1978 | ,1,1,260 |
192 | Ngô Đức Mật | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1948 | ,1,2,261 |
193 | Phạm Đình Trược | , Ninh Giang, Hải Hưng |
| 25-08-1972 | ,1,2,262 |
194 | Phạm Ngọc Sử | , , |
| -- | ,1,2,263 |
195 | Nguyễn Văn Hạp | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/8/1972 | ,1,2,264 |
196 | Nguyễn Văn Ty | , Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 8/5/1968 | ,1,2,265 |
197 | Nguyễn Công Hà | , Thị Xuân, Thanh Hoá |
| -- | ,1,2,266 |
198 | Lê Công Đề | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 8/8/1967 | ,1,2,267 |
199 | Phùng Thế Tấn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 16-06-1968 | ,1,2,268 |
200 | Nguyễn Hoàn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 10/1/1968 | ,1,2,269 |
201 | Võ Thị Chẫu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 20-05-1967 | ,1,2,270 |
202 | Phùng Thế Ngãi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 1/12/1967 | ,1,2,271 |
203 | Hồ Sỹ Cước | Cam Thanh, Cam Lộ, Quảng Trị |
| -1977 | ,1,2,272 |
204 | Lê Văn Cáo | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1938 | 23-09-1967 | ,1,2,273 |
205 | Nguyễn Thái Nghĩa | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 18-07-1966 | ,1,3,274 |
206 | Trần Công Đình | , Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 17-07-1967 | ,1,3,275 |
207 | Đinh Xuân Tư | , Minh Hoá, Quảng Bình |
| 24-09-1967 | ,1,3,276 |
208 | Phan Ngọc Huỳnh | Vĩnh Kim, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,1,3,277 |
209 | Trương Quang Trường | Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 19-08-1967 | ,1,3,278 |
210 | Đào Hữu Nam | , Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 8/5/1968 | ,1,3,279 |
211 | Ngô Bôi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 18-02-1968 | ,1,3,280 |
212 | Ngô Đức Đính | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1941 | 10/1/1968 | ,1,3,281 |
213 | Nguyễn Văn Phụ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 30-08-1968 | ,1,3,282 |
214 | Nguyễn Văn Thất | , Gio Linh, Quảng Trị |
| 30-08-1968 | ,1,3,283 |
215 | Nguyễn Quang Lân | Phú Thanh, Phong Điền, Thừa Thiên-Huế |
| 9/5/1968 | ,1,3,284 |
216 | Nguyễn Tiến Đức | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 22-02-1968 | ,1,3,285 |
217 | Nguyễn Đình Hoành | , Gio Linh, Quảng Trị | 1938 | 24-09-1971 | ,1,3,286 |
218 | Hoàng Khắc Khang | , Thiệu Sơn, Thanh Hoá |
| 5/3/1968 | ,1,4,288 |
219 | Nguyễn Văn Chính | T Thái, Thái Thuỵ, Thái Bình |
| 11/8/1972 | ,1,4,289 |
220 | Trần Văn Hợi | , Lý Nhân, Nam Hà |
| 15-04-1968 | ,1,4,290 |
221 | Đỗ Chu | , , |
| 5/8/1968 | ,1,4,291 |
222 | Phùng Thế Minh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1925 | 20-04-1968 | ,1,4,292 |
223 | Phùng Thế Bỉ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 17-07-1968 | ,1,4,293 |
224 | Võ Văn Thuyết | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 22-01-1968 | ,1,4,294 |
225 | Bùi Hữu Phước | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 21-07-1968 | ,1,4,295 |
226 | Nguyễn Văn Oanh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | -1972 | ,1,4,296 |
227 | Nguyễn Bá Cẩn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 5/4/1968 | ,1,4,297 |
228 | Nguyễn Lễ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 10/5/1968 | ,1,4,298 |
229 | Ngô Phước Định | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1937 | 10/5/1967 | ,1,4,299 |
230 | Nguyễn Ngọc Khánh | , Thọ Xuân, Thanh Hoá |
| 5/5/1968 | ,1,5,301 |
231 | Trần Lý | , Can Lộc, Nghệ An |
| -- | ,1,5,302 |
232 | Lê Xuân Sanh | , Triệu Phong, Quảng Trị |
| -- | ,1,5,303 |
233 | Phan Văn Trụ | , Phú Dực, Thái Bình |
| 31-03-1968 | ,1,5,304 |
234 | Nguyễn Văn Sỏ | , Cát Bà, Hải Phòng |
| 17-09-1969 | ,1,5,305 |
235 | Cao Xuân Tâm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 22-12-1967 | ,1,5,306 |
236 | Cao Xuân Nghiêm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 17-11-1968 | ,1,5,307 |
237 | Nguyễn Văn Ký | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 5/12/1965 | ,1,5,308 |
238 | Lê Quang Trung | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1942 | 9/2/1968 | ,1,5,309 |
239 | Lê Văn Sinh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1952 | -1970 | ,1,5,310 |
240 | Lê Văn Hoá | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 24-12-1967 | ,1,5,311 |
241 | Nguyễn Văn Sáng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 21-04-1968 | ,1,5,312 |
242 | Hồ Ngọc Nhuận | , , |
| 5/7/1968 | ,1,6,314 |
243 | Trần Văn Ngật | Gio Quang, Gio Linh, Quảng Trị |
| 1967 | ,1,6,315 |
244 | Nguyễn Đức Hán | Vĩnh Liêm, Gio Linh, Quảng Trị |
| 31-04-1968 | ,1,6,317 |
245 | Hoàng Văn Hường | , Hoàn Gai, Quảng Ninh |
| 1/9/1967 | ,1,6,318 |
246 | Lê Văn Tao | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 20-09-1967 | ,1,6,319 |
247 | Ngô Thị Thọ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 20-05-1967 | ,1,6,320 |
248 | Ngô Thị Dâm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 20-05-1967 | ,1,6,321 |
249 | Nguyễn Trọng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 24-12-1967 | ,1,6,322 |
250 | Nguyễn Thị Tửu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1967 | ,1,6,323 |
251 | Nguyễn Xuân Miền | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | 28-12-1967 | ,1,6,324 |
252 | Nguyễn Tàu | Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
| 25-05-1970 | ,1,6,325 |
253 | Phan Văn Tứ | , , |
| -- | ,1,7,327 |
254 | Cao Xuân Đào | , Diễn Châu, Nghệ An |
| 19-07-1967 | ,1,7,328 |
255 | Nguyễn Thị Nậy | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 16-02-1953 | ,1,7,330 |
256 | Võ Văn Đảm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 4/12/1973 | ,1,7,331 |
257 | Võ Văn Thám | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 20-01-1968 | ,1,7,332 |
258 | Ngô Tư | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 21-07-1972 | ,1,7,333 |
259 | Phùng Thế Tiết | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1940 | 21-07-1972 | ,1,7,334 |
260 | Phùng Thế Bường | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1953 | 17-06-1972 | ,1,7,335 |
261 | Nguyễn Hữu Thức | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 21-01-1973 | ,1,7,336 |
262 | Phùng Thế Khoái | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1948 | 9/10/1972 | ,1,7,337 |
263 | Phùng Thế Danh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 21-02-1968 | ,1,7,338 |
264 | Phan Văn Ngật | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1968 | ,2,1,340 |
265 | Nguyễn Văn Lệ | , , |
| -- | ,2,1,342 |
266 | Nguyễn Quang Duy | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1947 | 28-09-1967 | ,2,1,343 |
267 | Phan Văn Hoá | Vĩnh Nam, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 28-09-1967 | ,2,1,242 |
268 | Lê Văn Hiến | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 7/9/1972 | ,2,1,345 |
269 | Nguyễn Phương Liên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 22-04-1966 | ,2,1,346 |
270 | Nguyễn Văn Huyên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 28-12-1967 | ,2,1,347 |
271 | Lê Dũng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/5/1972 | ,2,1,348 |
272 | Lê Văn Hoành | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/7/1950 | ,2,1,349 |
273 | Lê Văn Trình | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 31-10-1951 | ,2,1,350 |
274 | Nguyễn Sãnh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 4/5/1950 | ,2,1,351 |
275 | Cao Xuân Thuý | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 20-07-1968 | ,2,1,352 |
276 | Dương Văn Dững | , Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 27-02-1968 | ,2,2,354 |
277 | Quách Thế Hưng | , , |
| -- | ,2,2,356 |
278 | Ngô Ngọc Thọ | , Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 18-09-1967 | ,2,2,357 |
279 | Ngô Xuân Phú | , Vĩnh Trường, Vĩnh Phú |
| 9/9/1967 | ,2,2,358 |
280 | Ngô Thị Chiên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 5/8/1952 | ,2,2,359 |
281 | Phùng Thế Giỏ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1951 | 30-12-1972 | ,2,2,360 |
282 | Trương Công Ân | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1939 | 13-12-1964 | ,2,2,361 |
283 | Trần Cận | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 1/11/1949 | ,2,2,362 |
284 | Trần Dõng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1927 | 12/2/1948 | ,2,2,363 |
285 | Phùng Tảng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 12/7/1952 | ,2,2,364 |
286 | Nguyễn Ba | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 5/6/1950 | ,2,2,365 |
287 | Ngô Ban | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1950 | ,2,2,366 |
288 | Văn Chiến | Nam Tân, Nam Sách, Hải Hưng |
| 20-04-1968 | ,2,3,368 |
289 | Đặng Ngọc Tiến | Thiệu Tân, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 1947 | 27-04-1968 | ,2,3,370 |
290 | Nguyễn Xuân Thìn | , Võ Giang, Bắc Ninh |
| 4/2/1968 | ,2,3,371 |
291 | Trần Văn Sửu | , Đan Phượng, Hà Tây |
| 26-05-1968 | ,2,3,372 |
292 | Phùng Thế Chuôm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 23-02-1953 | ,2,3,373 |
293 | Nguyễn Ngà | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1953 | ,2,3,374 |
294 | Trần Mào | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1908 | 6/7/1950 | ,2,3,375 |
295 | Lê Văn Mật | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 1/3/1968 | ,2,3,376 |
296 | Phan Văn Nông | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1960 | ,2,3,377 |
297 | Phùng Thế Tư | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | -1958 | ,2,3,378 |
298 | Phùng Khuyên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 15-09-1952 | ,2,3,379 |
299 | Lê Liểu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1956 | ,2,3,380 |
300 | Nguyễn Xuân Hồi | , Gia Lộc, Hải Hưng |
| 25-04-1968 | ,2,4,382 |
301 | Hồ Sỹ Hồi | , , |
| -- | ,2,4,384 |
302 | Phan Văn Hiền | , Nam Trực, Nam Hà |
| 12/11/1967 | ,2,4,385 |
303 | Nguyễn Văn Huỳnh | , Nông Cống, Thanh Hoá |
| 21-02-1967 | ,2,4,386 |
304 | Hồ Văn Duệ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1912 | 1951 | ,2,4,387 |
305 | Hồ Văn Liệu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1933 | 28-11-1949 | ,2,4,388 |
306 | Hồ Văn Khán | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1953 | ,2,4,389 |
307 | Hồ Văn Hý | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 23-01-1950 | ,2,4,390 |
308 | Võ Định | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1902 | 4/1/1949 | ,2,4,391 |
309 | Võ Thị Hằng | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 27-07-1952 | ,2,4,392 |
310 | Lương Huỳnh | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1920 | 20-02-1949 | ,2,4,393 |
311 | Phùng Thế Tú | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1919 | 1/2/1948 | ,2,4,394 |
312 | Trần Đình Thắng | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
| 13-08-1969 | ,2,5,396 |
313 | Trần Văn Quang | , Nam Đàn, Nghệ An |
| 3/10/1972 | ,2,5,398 |
314 | Hoàng Văn Thi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 24-09-1967 | ,2,5,399 |
315 | Trần Văn Tao | , Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 24-09-1967 | ,2,5,400 |
316 | Ngô Mão | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1922 | 1951 | ,2,5,401 |
317 | Lê Săn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,2,5,402 |
318 | Ngô Thương | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1917 | 18-04-1950 | ,2,5,403 |
319 | Ngô Thái | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | ,2,5,404 |
320 | Ngô Ca | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1928 | 1/6/1950 | ,2,5,405 |
321 | Ngô Trung | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1961 | ,2,5,406 |
322 | Ngô Đước | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1943 | -1960 | ,2,5,407 |
323 | Nguyễn Uẩn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1958 | ,2,5,408 |
324 | Bùi Tình Thuỷ | Diễn Văn, Diễn Châu, Nghệ An |
| 12/5/1969 | ,2,6,409 |
325 | Trần Hữu Trà | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 2/6/1967 | ,2,6,411 |
326 | Nguyễn Văn Phiếu | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 24-09-1967 | ,2,6,412 |
327 | Chu Văn Hoạt | , Diễn Châu, Nghệ An |
| 26-03-1971 | ,2,6,413 |
328 | Cao Thị Dôi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1952 | ,2,6,414 |
329 | Lê Văn Thảo | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 1/5/1947 | ,2,6,415 |
330 | Lê Con | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -1956 | ,2,6,416 |
331 | Nguyễn Nhuộn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| -- | ,2,6,417 |
332 | Nguyễn Thỏn | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 4/6/1951 | ,2,6,418 |
333 | Lê Tuy | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1929 | 16-08-1947 | ,2,6,419 |
334 | Ngô Đồi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1926 | 9/9/1948 | ,2,6,420 |
335 | Phan Cường | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 24-05-1951 | ,2,7,42 |
336 | Nguyễn Thanh Quang | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1945 | 1/9/1967 | ,2,7,423 |
337 | Nguyễn Thư | , Việt Yên, Hà Bắc |
| 21-05-1968 | ,2,7,424 |
338 | Trần Bá Súng | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1944 | 1/9/1967 | ,2,7,425 |
339 | Trương Chí Nguyên | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1946 | 25-02-1969 | ,2,7,426 |
340 | Trần Văn Thệ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 1/11/1949 | ,2,7,427 |
341 | Trần Cận | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1924 | 1/11/1949 | ,2,7,428 |
342 | Trần Vẽ | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1932 | 4/4/1954 | ,2,7,429 |
343 | Nguyễn Đồi | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 10/3/1947 | ,2,7,430 |
344 | Phùng Thế Ngậu | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1930 | 11/9/1951 | ,2,7,430 |
345 | Trương Tìm | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 15-05-1947 | ,2,7,432 |
346 | Tạ Quang Loan | , Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 5/8/1943 | 12/7/1967 | ,3,3, |
347 | Phùng Thế Truyền | Vĩnh Giang, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1968 | 15-10-1985 | ,3,1,445 |